Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

THINKING AND LEARNING CHANGE AND TECHNOLOGY

đánh giá tình huống, SV, con ng adapt thích nghi


assess
tính toán (chi phí tài sản) adopt ứng dụng, nhận con nuôi
assume giả sử, cho rằng alternate (v/adj) luân phiên
baffle gây khó hiểu, trở ngại alternative(n/adj) luân phiên
biased thiên vị (vật, 1 ng, idea cụ thể) amend điều chỉnh (tài liệu, luật, hợp đồng…)
contemplate suy ngẫm, suy tính conservative bảo thủ, không chấp nhận cái mới
cynical đa nghi, thiếu thành thật chuyển đổi hệ thống, phương pháp
convert
deduce suy diễn, suy luận thay đổi tôn giáo, thuyết phục đổi tôn giáo
deliberate (adj/v) cân nhắc, thảo luận cẩn trọng deteriorate giảm giá trị, làm cho xấu hơn
dilemma tình huống khó khăn (đưa ra quyết định) distort bóp méo in4, xuyên tạc in4
phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, endure chịu đựng, cam chịu, kéo dài
chủng tộc, body shaming) evolve + INTO/FROM tiến hóa
discriminate
phân biệt sự khác nhau giữa A và B innovation sự đổi mới
between A and B/ A from B innovative có tính đổi mới, sáng tạo
hoài nghi (khả năng trong CV) modify sửa đổi
dubious
thiếu minh bạch, mơ hồ (truyện) novel (adj) mới lạ, lạ thường (a novel idea)
faith niềm tin, sự tin tưởng persist + IN/WITH kiên trì
grasp nắm được, hiểu vấn đề progress sự tiến bộ, phát triển
guesswork phỏng đoán thay đổi triệt để (reform, change, politician,
radical
hunch (V) linh cảm điều đúng có thể xảy ra party, flaw)
ideology hệ tư tưởng refine làm cho tinh tế, tốt hơn
ingenious khéo léo, tài tình (v) cải cách (hệ thống, chính quyền, sở thích)
reform
intuition trực giác (n) sự cải cách
intuitive sense linh cảm status quo (n phr) nguyên trạng, hiện trạng
justify bào chữa, biện minh steady (v/adj) trở nên vững chắc, giữ vững
naïve ngây thơ, dễ tin (v) loại bỏ cái này bằng cái khác
substitute
notion ý niệm, quan niệm (n) vật/người thay thế
paradox nghịch lý, ngược đời substitution việc thay thế, sự thay thế
plausible có vẻ hợp lí, đáng tin sustain duy trì, chống đỡ
suy nghĩ, trầm ngâm trước khi đưa ra (v) đánh tráo
ponder switch
quyết định (n) sự thay đổi, công tắc
prejudiced thành kiến (1 nhóm người cụ thể) uniform (adj) không thay đổi về hình thức, tính cánh, chiều dài,…
presume cho điều gì đó là đúng (thiếu certainty) breakthrough sự đột phá
(n) câu chất vấn broadband băng tần rộng, sự truyền dữ liệu nhanh
query
(v) nghi ngờ, thắc mắc consumer electronics thiết bị điện tử bán rộng cho người tiêu dùng
reckon tin rằng điều gì đó là đúng (games) console thiết bị điện tử kết nối để chơi game
reflect ngẫm nghĩ về (SV đã qua) (n) sách hướng dẫn sử dụng
manual
skeptical hoài nghi SV nào đó đúng hay sai (adj) thủ công
speculate suy xét chuyện mới xảy ra primitive sơ khởi, tiền khởi
suppose giả định (dựa trên kiến thức, exp) data dữ liệu (số ít)
conscientious tận tâm, chu đáo datum dữ liệt (số nhiều)
cram học nhồi, cày để thi MOVEMENT AND TRANSPORT
ignorant not educated accelerate tăng tốc độ, làm nhanh hơn, thúc giục
inattentive không chú ý (v) đến gần, tiếp cận, thăm dò ý kiến
approach
(adj) thuộc trí tuệ (n) sự tiếp cận, phương pháp
intellectual
(n) người có trí thức ascend đi lên cao, trèo lên,
intensive (course) (khóa học) chuyên sâu (v) nảy lên, bật lên
bounce
plagiarize ăn cắp ý tưởng, đạo văn (n) sự bật lên, sự khoác lác, sự đuổi cổ ra
seminar hội thảo clamber (v) trèo, leo (chỉ sử dụng tay và chân rất khó khăn)
tuition sự giảng dạy, học phí clench (v) nghiến (răng)/nắm chặt (tay)/mím (môi) …. vì giận
TIME AND WORK clutch (v) ôm chặt, giữ chặt vì sợ mất/sợ đau
abrupt (adj) đột ngột (một cách gây khó chịu) crawl (v) bò, trườn
anachronism việc, người lỗi thời/sự sai niên đại creep (v) đi rón rén, lẻn vào (trộm hoặc ko cho ai biết)
(adj) cổ xưa, theo lối cổ, ko hợp thời dash (v) tạt nhanh vào, chạy nhanh vào
antique
(n)đồ cổ(furniture/jewellery)(hiếm,wellmade) descend trèo xuống(núi, dốc, cầu thang)/hạ mình để làm gì
chronological theo thứ tự thời gian drift (v/n) trôi giạt theo(gió, dòng nước)/sự thay đổi ý kiến, ý nghĩa, khuynh hướng
(adj) đương thời, hiện đại emigrate di cư (on a permanent basis)
contemporary
(n) người sống cùng thời, bạn cùng thời float nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, thoáng qua, phảng phất
elapse trôi qua (time) flow (v/n) chảy/lượng chảy, lưu lượng, nguồn nước, dòng chảy
eternal vĩnh hằng, đời đời, vĩnh viễn fumble lục lọi tìm (một cách vụng về)
expire kết thúc, hết hiệu lực, hết hạn gesture (v/n) làm điệu bộ, ra vẻ/cử chỉ, động tác
instantaneous xảy ra ngay lập tức, được làm ngay glide trượt đi, lướt đi (một cách nhẹ nhàng ko tạo ra sound)
(adj) tạm thời (chờ ai/việc j đc qđinh chính thức) grab túm lấy, vồ lấy, giật lấy (cướp giật)
interim (n) khoảng tg giữa 1 thứ đg diễn ra và # grasp nắm chặt, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu
waitin for sth permanent to become available hop (v/n) nhảy lò cò/bước nhảy
interval khoảng tg giữa hai sự kiện immigrant (n) người nhập cư, người đến sống hẳn một nước khác
(v) mất hiệu lực, mất quyền lực, dừng lại leap (v/n) nhảy cẫn lên(do vui mừng)/sự nhảy(long),biến đổi tình hình
lapse (v)
(n) sự sai sót, nhầm lẫn march (v/n) diễu hành (quân đội)/cuộc hành quân
obsolete cổ xưa, lỗi thời (ko còn đc sử dụng) migrate (v) di trú, di cư (chim)
overdue quá hạn, quá chậm point chỉ vào cái g ì, hướng sự chú ý về cái gì, lưu ý
prompt (adj) ngay lập tức punch đấm bằng fist
provisional (adj) tạm thời (sẽ bị thay đổi),(chưa xác nhận) refugee (n) người tị nạn (during a war/threatening event)
seasonal thay đổi theo mùa, đặc trưng của mùa roam (v) lảng vảng, đi chơi rong, lang thang (without purpose)
simultaneous đồng thời, xảy ra/được làm cùng lúc roll lăn, cuốn, quấn, cuộn
concentration/attention (v) kéo dài (especially long period) skid (v/n) trượt (xe, bánh xe … do thắng gấp)
life span (n) khoảng tg/tuổi thọ slide (v/n) trượt đi, lăn do vật nặng/ván trượt, cầu trượt
spell (n) một giai đoạn tg ngắn, thần chú, bùa mê slip trượt chân, tuột, trôi qua
stint (n) tg dành cho việc gì đó (cố định) stride (into) (v/n) sự bước đi (đầy tự tin) - strode - stridden
subsequent tiếp theo, xảy ra sau, đến sau trip(v) vấp ngã
(n) rượu chính vụ velocity vận tốc, tốc độ, tốc lực
vintage
(adj) cổ điển, truyền thống, tiêu biểu cargo hàng hóa (chở bằng thuyền/máy bay/xe tải/tàu lửa)
civil service (n phr) công chức nhà nước, ngành dân chính carriage toa hành khách(=coach/car), xe ngựa, cước phí
client khách hàng (người mua dịch vụ) charter (v) thuê thuyền, máy bay, xe buýt (để sử dụng riêng)
colleague đồng nghiệp commute (v) đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và chỗ ở
consultant người cố vấn hitchhiker người vẫy xe xin đi nhờ, người đi nhờ xe
executive nhà quản lý, quản trị, CEO jet lag sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài (khác múi giờ)
fire (v) sa thải legroom (n) chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)
headhunt (v) tuyển nhân viên giỏi passerby khách qua đường, PASSERS-BY (plural)
leave (n) sự nghỉ phép pier bến tàu, cầu tàu có nhà hàng nổi (có sự giải trí)
marketing (n) tiếp thị, truyền thông, quảng cáo quay cầu cảng, bến cảng (chất dở hàng hóa)
multinational đa quốc gia return fare (n phr) vé khứ hồi
promotion sự thăng chức steer (v) lái (tàu thủy, ô tô)/hướng dẫn
prospects (n pl) viễn cảnh, triển vọng steward (n) người phục vụ (máy bay, tàu thủy) # stewardess
public/private sector lĩnh vực nhà nước quản lí/tư nhân
(n) lính mới, tân binh, thành viên mới
recruit
(v) tuyển dụng
redundant (adj) giảm biên chế, bị sa thải
sack (v) sa thải (đi trễ, làm sai)
(n) sự đình công
strike
(v) đình công
union hiệp hội, liên minh
timely ​happening at exactly the right time
old-fashioned lỗi thời (vẫn đang còn được sử dụng)
stage giai đoạn phát triển
phase quá trình phát triển
counteract choống cự lại, làm mất tác dụng
counterattack phản công, trả đũa
counterbalance cân đối lại
counterculture phản văn hóa
counterintelligence công tác làm điệp
countermeasure biện pháp đối phó
counteroffensive sự phản công
counterpart đối tác
intelligence agency cục tình báo
propaganda sự tuyên truyền
THINKING AND LEARNING
assess
assume
baffle
biased
contemplate
cynical
deduce
deliberate (adj/v)
dilemma

discriminate

dubious
faith
grasp
guesswork
hunch (V)
ideology
ingenious
intuition
intuitive sense
justify
naïve
notion
paradox
plausible
ponder
prejudiced
presume
query
reckon
reflect + ON
skeptical
speculate
suppose
conscientious
cram
ignorant
inattentive
intellectual
intensive (course)
plagiarize
seminar
tuition

You might also like