Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 27

CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

BÁO CÁO BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN


Số hợp đồng: Số/No: 29.9/2023/I.ISV-HĐDV-UL

Khách hàng: Công ty TNHH UL SOLUTIONS VIỆT NAM


Công trình: ..……………………………………………………
Hạ Mục: ……………………………………………………….
Loại Bảo Trì: ………….………………………………………

Địa điểm: Công ty TNHH UL SOLUTION VN tại Khu công nghiệp Lai Vu, Xã Lai Vu,
Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Tổng số: trang


Lập thành: 2 bản
Thời gian thực hiện: Ngày tháng năm 2023
Thời gian thực hiện: Ngày tháng năm 2023
Nhân viên thực hiện Lập báo cáo Giám sát Đại diện Công ty

Phạm Trung Thơm


Phạm Trung Thơm
Vương Đình Tuấn
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

1. Khái quát công việc


Bản báo cáo này được đưa ra dựa trên kết quả kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện
tại nhà máy UL VN vào ngày … tháng … năm 2023.
Công việc thực hiện bao gồm kiểm tra tổng quan về hệ thống điện , thiết bị phục
vụ hệ thống của nhà máy.
2. Nội dung bảo dưỡng, kết quả bảo dưỡng, tình trạng thiết bị của hệ thống.

Đối với từng phòng ban, cần kiểm tra, bảo dưỡng tất cả các vị trí, thiết bị dưới
đây, đảm bảo tất cả các thiết bị hoạt động ở mức tối ưu.
 Tủ tổng
 Kiểm tra điện áp
 Kiểm tra dòng điện
 Kiểm tra điện trở cách điện của tủ và dây dẫn
 Kiểm tra nhiệt độ tủ điệ
 Kiểm tra nhiệt độ thiết bị
 Theo dõi công phản kháng
 Kiểm tra đèn báo nguồn
 Vệ sinh xung quanh
 Các tủ phân phối
 Kiểm tra điện áp
 Kiểm tra dòng điện
 Kiểm tra điện trở cách điện của tủ và dây dẫn
 Kiểm tra nhiệt độ tủ điện
 Kiểm tra nhiệt độ thiết bị
 Kiểm tra đèn báo nguồn
 Vệ sinh xung quanh
 Kiểm tra SO & LT
 Kiểm tra điện áp
 Kiểm tra tình trạng hoạt động của đèn
 Kiểm tra cường độ sáng
 Vệ sinh thiết bị
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

0
2.1. Phòng FACILYTI ROOM (Nhiệt độ phòng C)
2.1.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ Tổng
Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ
Tổng 380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 Vôn kế/Ampe kế
1000KVA và IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
4 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
5 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
6 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
■ Đạt
7 Chỉ số Cos phi >=0.85 Bằng mắt
□ Không đạt
Quạt thông gió ON/Temp Vượt quá, ■ Đạt
8 Bằng mắt
tủ điện OFF/Temp Bên dưới □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
9
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


10 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:
2.1.2. Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-PL
Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp và 380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 Vôn kế/Ampe kế
dòng điện IA±10%, 3 pha □ Không đạt
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
4 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
5 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
6 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
7
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
8 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

2.1.3 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-1


Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp và 380V±10%,3Pha ■ Đạt


1 Vôn kế/Ampe kế
dòng điện IA±10%, 3 pha □ Không đạt

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


4 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt độ


5 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
6 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
7
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
8 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.1.4 Kiểm tra SO và LT


Giá trị Giá trị
STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt
Kết luận:

0
2.2. Phòng Laboratory ( Nhiệt độ phòng C)
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

2.2.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-E&M1


Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-E&M1 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.2.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-E&M2


Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-E&M2 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

2.2.3 Kiểm tra SO, LT


Giá trị Giá trị
STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ OK
□ Không đạt
Kết luận:

2.3 Phòng Server ( Nhiệt độ phòng 0C)


2.3.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-Server
Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-Server và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.3.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-SR-AC


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-SR-AC và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Máy bắn nhiệt
■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.3.3 Kiểm tra SO, LT

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt

0
2.4. Lighting test room ( Nhiệt độ phòng C)
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

2.4.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-LT

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-LT và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Máy bắn nhiệt
■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6
và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.4.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB- PCLT1

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB- 380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-LT và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.4.3 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB- PCLT 2


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB- 380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-LT và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

2.4.4 Kiểm tra SO, LT

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt

Kết luận:

0
2.5. Condition test room ( Nhiệt độ phòng C)
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

2.5.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB- G-CT

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-CT và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6 OK OK
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Đã vệ sinh Đã vệ sinh Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

2.5.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ MCC-G-CT

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 MCC-G-CT và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.5.3 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt

■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt

Kết luận:

0
2.6 Future expansion area (Nhiệt độ phòng C)
2.6.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB- G-FA

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-FA và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

Máy bắn nhiệt


0 ■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

2.6.2 Kiểm tra SO, LT

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Đợt 1 Đợt 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt
Kết luận:

2.7 Abnormal test area ( Nhiệt độ phòng 0C)


2.7.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-AT

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-AT và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6 OK OK
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Đã vệ sinh Đã vệ sinh Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.7.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PCAT 1


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PCAT1 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.7.3 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PCAT 2

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PCAT2 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6 OK OK
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Đã vệ sinh Đã vệ sinh Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.7.4 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PCAT 3


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%, 3Pha ■ Đạt Vôn kế/ Ampe
1 PCAT3 và
IA±10%, 3 pha □ Không đạt kế
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6 OK OK
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Đã vệ sinh Đã vệ sinh Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.7.5 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PCAT 4

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PCAT4 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Máy bắn nhiệt
0 ■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:
2.7.6 Kiểm tra SO, LT
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt
Kết luận:

2.8. Hot room (Nhiệt độ phòng 0C)


2.8.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-HR

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-HR và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt độ


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:

2.8.2 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt
Kết luận:

2.9 Rain test area (Nhiệt độ phòng 0C)


2.9.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-RT

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-RT và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Máy bắn nhiệt
■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6
và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.9.2 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt
Kết luận:

0
2.10 Noisy/ odour test room (Nhiệt độ phòng C)
2.10.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-NOT

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-NOT và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:

2.10.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PC-NOT 1


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PC-NOT 1 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.10.3 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PC-NOT 2

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PC-NOT 2 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Máy bắn nhiệt
■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.10.4 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PC-NOT 3


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PC-NOT 3 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.10.5 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-PC-NOT 4


Giá trị kiểm tra
STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 PC-NOT 4 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

2.10.6 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt

Kết luận:

0
2.11 Sample log in – log out- retention area ( Nhiệt độ phòng C)
2.11.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-SA

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-SA và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:

2.11.2 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng Quan sát
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ OK
□ Không đạt
Kết luận:

0
2.12 Sảnh hàng lang tầng 1 ( Nhiệt độ phòng C)
2.12.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-2

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-2 và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

Máy bắn nhiệt


■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
6 OK OK
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Đã vệ sinh Đã vệ sinh Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt

Kết luận:

2.12.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-DCR


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-DCR và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt độ


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.12.3 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-3

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-3 và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.12.4 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-VRV-1


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt Vôn kế/Ampe
1 VRV-1 và
IA±10%, 3 pha □ Không đạt kế
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
11
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
12 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.12.5 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-4

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-4 và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
■ Đạt Máy bắn nhiệt độ
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.12.6 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt

Kết luận:

0
2.13 Sảnh hàng lang lễ tân tầng 1 (Nhiệt độ phòng C)
2.13.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-OF

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2

Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-OF và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện

Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện


3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại

Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt


5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt

Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt

Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt


7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.13.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-P-LH


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-P-LH và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở

■ Đạt Máy bắn nhiệt


4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C
□ Không đạt độ tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu cuối Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6
và dây cáp cốt □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.13.3 Kiểm tra SO, LT

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt

Kết luận:

0
2.14 Sảnh hàng lang lễ tân tầng 2 (Nhiệt độ phòng C)
2.14.1 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-G-L1
CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ DB-
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 G-L1 và dòng Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Máy bắn nhiệt
■ Đạt
4 Nhiệt độ tủ điện ≤55 0C độ tia hồng
□ Không đạt
ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu Kiểm tra siết chặt đầu ■ Đạt Bằng tay và
11
cuối và dây cáp cốt □ Không đạt bằng mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
12 Bằng mắt
trong các tủ điện bụi. □ Không đạt
Kết luận:

2.14.2 Bảng thông số kiểm tra: Tủ DB-VRV-2

Giá trị kiểm tra


STT Tên Tiêu chuẩn Kết quả Ghi chú
Kỳ 1 Kỳ 2
Điện áp tủ
380V±10%,3Pha ■ Đạt
1 DB-VRV-2 và Vôn kế/Ampe kế
IA±10%, 3 pha □ Không đạt
dòng điện
Điện trở cách ■ Đạt Đồng hồ đo điện
3 >10MΩ
điện □ Không đạt trở
Nhiệt độ tủ ■ Đạt Máy bắn nhiệt độ
4 ≤55 0C
điện □ Không đạt tia hồng ngoại
Đèn báo nguồn ON/sáng ■ Đạt
5 Bằng mắt
điện OFF/tối □ Không đạt
Thiết bị đầu ■ Đạt Bằng tay và bằng
6 Kiểm tra siết chặt đầu cốt
cuối và dây cáp □ Không đạt mắt
Vệ sinh bên Sạch sẽ, không bám ■ Đạt
7 trong các tủ Bằng mắt
bụi. □ Không đạt
điện
Kết luận:

2.14.3 Kiểm tra SO, LT


CÔNG TY CỔ PHẦN ISERVICE

Giá trị Giá trị


STT Tên Tiêu chuẩn Đánh giá Note
Kỳ 1 Kỳ 2
220V±10%,2P ■ Đạt
1 Ổ cắm
□ Không đạt
■ Đạt
2 Bóng đèn Không cháy bóng
□ Không đạt
■ Đạt
4 Đo Lux Lm
□ Không đạt
■ Đạt
9 Vệ sinh thiết bị Sạch sẽ
□ Không đạt
Kết luận:

You might also like