Professional Documents
Culture Documents
U3-Vocab List-Tổng Hợp Từ Vựng
U3-Vocab List-Tổng Hợp Từ Vựng
GLOBAL ENGLISH 5
UNIT 3 – PLACES
*Nouns Danh từ *Verbs Động từ
Landscape Phong cảnh Describe Mô tả
Mountain Núi Trick Lừa
Paths Đường Work out information Tìm ra thông tin
Office buildings Tòa nhà văn phòng Understand Hiểu
Forest Rừng Travel Di chuyển
Traffic lights Đèn giao thông Compare So sánh
Fields Cánh đồng *Adjectives Tính từ
Pavements Vỉa hè Fictional Hư cấu
Hospitals Bệnh viện Different Khác
Rivers Sông Curious Tò mò
Zebra crossing Vạch kẻ đường ng đi bộ Spectacular Đẹp ngoạn mục
City Thành phố Peaceful Yên bình
Country Quốc gia, miền quê Narrow Hẹp
=countryside Ancient Cổ đại
Transport Giao thông Noisy ồn ào
Building Tòa nhà Busy Nhộn nhịp
Remote island Đảo xa xôi Colourful Nhiều màu sắc
Street art Nghệ thuật đường phố Amazing Đáng kinh ngạc
Optical illusion ảo ảnh Dirty Bẩn
Description Mô tả Large = big Lớn
Location Vị trí Pretty = beautiful Đẹp
Opinion Quan điểm Special Đặc biệt
Punctuation Dấu câu Famous Nổi tiếng
Melting glacier Băng tan chảy Similar Tương tự
Light Đèn Possible Có thể
Pattern Họa tiết >< impossible >< không thể
Sketch Bản vẽ phác thảo Magical Kỳ diệu
Curved Cong Scary-looking Trông khiếp sợ
Shade Bóng (chỗ đậm màu) Enchanting Hấp dẫn, say mê
I’m interested in Tôi đam mê … Mysterious Bí ẩn
Journey Hành trình Exotic Kỳ cục
Surprise Ngạc nhiên Exciting Hào hứng
Incredible Lạ thường
*Story: The lost city Desolate Hoang vắng
Gong Cái chiêng Extremelly dangerous Cực kỳ nguy hiểm
Cricket Con dế Magnificent Lộng lẫy
Chirp Kêu chiêm chiếp
Reward Phần thưởng Unusual Bất thường
Bamboo Tre ><usual >< bình thường
Jade Ngọc bích Geographical Thuộc địa lý
Ruby-rubies Hồng ngọc Imaginary ảo, tưởng tượng
Gold Vàng Gigantic Khổng lồ, kếch xù
Silver Bạc Pale Nhợt nhạt
Ivory Ngà voi Miserable Khổ sở
Roar (v) Gầm Strange Kỳ lạ
Sparkle (v) Lấp lánh
GRAMMAR
1/ Các cách thể hiện quan điểm (Express Opinions)
I really like: Tôi thực sự thích …. I definitely prefer A to B: Tôi chắc chắn thích A hơn B