T V NG Unit 4 - Trang Tính1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

VOCAB ĐỊNH DẠNG PHÁT ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT VÍ DỤ

achievement n thành tích


thám hiểm hang
caving n động
colleague n /ˈkɑː.liːɡ/ đồng nghiệp
gigantic a /ˌdʒaɪˈɡæn.t̬ ɪk/ khổng lồ
không thể tin được,
incredible a đáng kinh ngạc
adventurer n nhà thám hiểm
architecture n ngành kiến trúc
engineering n kỹ thuật
minefield n bãi mìn
mountaineer n người leo núi
mountainous a miền núi
giờ hành chính từ 9h
nine-to-five a sáng đến 5h chiều

ambitious a tham lam, có dã tâm


attack n sự tấn công
captain n đội trưởng
decisive a quyết đoán
determined a cương quyết
engine n động cơ
expert n chuyên gia
người dẫn chương
presenter n trình
realise v nhận ra
lún xuống, chìm
sink v xuống
survival n sự tồn tại
wing n cánh
abseil v leo dốc

cliff n vách đá
crawl v thu nhập thông tin

defend v phòng thủ, phòng vệ


edge n bờ rìa
glacier n sông băng
lower v hạ xuống
mid-air n giữa không trung
ridge n sườn
shout v hét lên
summit n đỉnh, chóp
tent n lều

dehydrated a mất nước


mechanic n thợ sửa máy
rescue v giải thoát
sunburned a bị cháy nắng

factor in
fog sương mù
glacial a băng giá, lạnh buốt
heel n gót chân
hike n cuộc đi dạo chơi
ornery a khó chịu
pillot n phi công
ski n trượt tuyết
stable a ổn định
tool n dụng cụ

You might also like