ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

B
V V2 Nghĩa
be Was/were Thì, là, bị, ở
become became Trở nên
begin began Bắt đầu
bet bet Đánh cược, cá cược
bite bit Cắn
bleed bled Chảy máu
blow blew Thổi
break broke Đập vỡ
bring brought Mang đến
build built Xây dựng
burn burt, burned Đốt, cháy
buy bought Mua

C
can could Có thể
catch caught Bắt, chụp
choose chose Chọn, lựa
come came Đến, đi đến
cost cost Có giá là
cut cut Cắt, chặt

D
Deal Dealt Giao thiệp
Do Did Làm
Draw Drew Vẽ
Dream Dreamt Mơ
Drink Drank Uống
Drive Drove Lái xe

E
Eat Ate Ăn
F
Fall Fell ngã, rơi
Feel Felt Cảm thấy
Fight Fought Chiến đấu
Find Found Tìm thấy
Fly Flew Bay
Forget Forgot Quen
Forgive Forgave Tha thứ
freeze Froze Đông lại

G
Get Got Có được
Give Gave Cho
Go Went Đi
Grow Grew Trồng, mọc lên

H
Hang Hung Móc lên, treo lên
Have Had Có
Hear Heard Nghe
Hide Hid Giấu, trốn
Hit Hit Đụng
Hold Held Cầm, nắm, giữ
Hurt Hurt Làm đau

K
Keep Kept Giữ
Know Knew Biết

L
Lay Laid Đặt
Lead Led Lãnh đạo
Learn Learnt Học
Lend Lent Cho mượn
Leave Left Ra đi, để lại
Light Lit Thắp sáng
Let Let Cho phép, để cho
Lose Lost Làm mất
Make Made Chế tạo, sản xuất
Mean Meant Có nghĩa là
Meet Met Gặp mặt

P
Pay Paid Trả tiền
Put Put Đặt, để

R
Read Read Đọc
Ride Rode Cưỡi
Ring Rang Rung chuông
Rise Rose Đứng dậy, mọc
Run Ran Chạy

S
Say Said Nói
See Saw Nhìn thấy
Send Sent Gửi
Set Set Thiết lập
Shake Shook Lay lắc
Shine shone Chiếu sáng
Shoot Shot Bắn
Show Showed Cho xem
Shut Shut Lặn, chìm
Sing Sang Ca hát
Stand Stood Dứng dậy
Sleep Slept Ngủ
Smell Smelt Ngửi
Speak Spoke Nói
Spell Spelt Đánh vần
Spend Spent Tiêu sài
Swim Swam Bơi lội
T
Take Took Cầm, lấy
Teach Taught Giảng dạy
Tell Told Kể, bảo
Think Thought Suy nghĩ
Throw Threw Ném

U
Understand Understood Hiểu

W
Wake Woke Thức giấc
Wear Wore Mặc
Win Won Chiến thắng
Write Wrote Viết

You might also like