Bang Gia Yun Tracking T6.2023 Full

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ EPACKET - TRACKING ACTIVE TẠI VIỆT NAM

CÓ IOSS KHÔNG CÓ IOSS USA


Weight UK CA HK AU SG JP
EU I EU II EU I EU II (VND) (VND) (VND) (VND) (VND) (VND) US Transit time Zone EU1 Zone EU2
(KG) Weight (KG)
(VNĐ) (VND) (VND) (VND) (VND)
0.05 155,000 163,000 202,000 215,000 119,000 175,000 122,000 150,000 94,000 138,000 50 142,000
0.1 166,000 176,000 214,000 227,000 127,000 199,000 136,000 167,000 109,000 143,000 100 151,000
0.2 197,000 203,000 254,000 261,000 152,000 241,000 152,000 197,000 131,000 163,000 150 185,000
0.3 228,000 230,000 294,000 297,000 188,000 283,000 171,000 224,000 152,000 183,000 200 190,000
0.4 259,000 259,000 334,000 334,000 224,000 326,000 187,000 257,000 174,000 203,000 250 225,000
0.5 290,000 289,000 374,000 373,000 261,000 368,000 207,000 283,000 196,000 223,000 300 235,000
0.6 321,000 332,000 414,000 428,000 297,000 411,000 223,000 315,000 218,000 243,000 350 265,000
0.7 352,000 363,000 454,000 469,000 333,000 453,000 242,000 341,000 240,000 263,000 400 281,000
0.8 385,000 396,000 497,000 511,000 370,000 496,000 259,000 367,000 262,000 283,000 450 322,000
0.9 415,000 428,000 534,000 552,000 407,000 538,000 278,000 394,000 283,000 302,000 500 353,000
1.0 444,000 460,000 573,000 593,000 443,000 580,000 294,000 420,000 305,000 323,000 550 361,000
1.1 490,000 492,000 633,000 635,000 480,000 623,000 313,000 456,000 327,000 342,000 600 371,000 I . Thời gian dự kiến
1.2 520,000 525,000 671,000 677,000 516,000 665,000 330,000 482,000 349,000 362,000 650 377,000 belgium, Austria,
giao hàng .
bulgaria, Czech, Denmark,
1.3 550,000 557,000 709,000 718,000 552,000 708,000 349,000 508,000 371,000 382,000 700 385,000 *USA : 10 -15 ngày
Germany, Finland,
1.4 580,000 589,000 747,000 759,000 589,000 759,000 368,000 534,000 393,000 402,000 750 405,000 làm việc .
Estonia, Spain, Ireland,
*UK, EU1 – EU 2 :
1.5 609,000 621,000 785,000 801,000 625,000 801,000 385,000 561,000 414,000 422,000 800 416,000 France, Grecee , Italy,
15-18 ngày làm việc.
1.6 638,000 653,000 823,000 842,000 661,000 844,000 404,000 587,000 436,000 442,000 850 425,000 Crostia , Malta,
*Úc: 15-18 ngày
Hungary , Nertheland,
1.7 668,000 686,000 862,000 884,000 697,000 886,000 420,000 613,000 458,000 462,000 900 448,000 làm việc.
Lithunia, Slovenia
1.8 697,000 717,000 900,000 925,000 734,000 937,000 439,000 639,000 480,000 482,000 950 465,000 ngày làm việc.*
Latvia, Poland, ,norway ,
Canada: 15-18 ngày
1.9 728,000 750,000 939,000 967,000 771,000 979,000 456,000 665,000 501,000 502,000 1kg 512,000 Portugal Israel
làm việc .
2.0 757,000 781,000 977,000 1,008,000 807,000 1,022,000 475,000 691,000 523,000 522,000 1.1kg 541,000
2.5 921,000 949,000 1,188,000 1,224,000 989,000 1,309,000 478,000 840,000 631,000 622,000 1.2kg 570,000
3.0 1,091,000 1,110,000 1,408,000 1,432,000 1,172,000 1,537,000 546,000 971,000 740,000 721,000 1.3kg 599,000
3.5 1,255,000 1,271,000 1,618,000 1,639,000 1,250,000 1,767,000 614,000 1,119,000 849,000 821,000 1.4kg 648,000
4.0 1,441,000 1,431,000 1,859,000 1,847,000 1,417,000 1,995,000 682,000 1,250,000 958,000 921,000 1.5kg 677,000
4.5 1,603,000 1,593,000 2,069,000 2,054,000 1,585,000 2,236,000 753,000 1,397,000 1,068,000 1,021,000 1.6kg 706,000
5.0 1,790,000 1,752,000 2,309,000 2,262,000 1,753,000 2,465,000 821,000 1,527,000 1,176,000 1,120,000 1.7kg 735,000
6.0 2,139,000 2,166,000 2,759,000 2,794,000 2,089,000 2,922,000 956,000 1,814,000 1,443,000 1,320,000 1.8kg 764,000
7.0 2,489,000 2,486,000 3,211,000 3,208,000 2,426,000 3,380,000 1,092,000 2,083,000 1,661,000 1,520,000 1.9kg 812,000
8.0 2,838,000 2,809,000 3,661,000 3,623,000 2,761,000 3,838,000 1,231,000 2,401,000 1,879,000 1,719,000 2kg 841,000
9.0 3,188,000 3,130,000 4,112,000 4,037,000 3,098,000 4,307,000 1,367,000 2,670,000 2,097,000 1,919,000 2kg -5kg 395,000/kg
10.0 3,537,000 3,451,000 4,563,000 4,452,000 3,434,000 4,765,000 1,503,000 2,939,000 2,314,000 2,118,000 5kg -10 kg 355,000 /kg
Không nhận hàng lậu như sản phẩm vi phạm, pin nguyên chất, chất lỏng, bột, hàng nguy hiểm, súng và đạn dược, v.v. Hàng hoá thuộc hàng cấm vận chuyển theo quy định của pháp luật .
II . Yêu cầu khai báo
1. Vương quốc Anh: Giá trị hàng từ 20 USD sẽ có thuế phát sinh là 20% giá trị khai báo .
2 . Các nước khác ở Châu Âu: Nếu giá trị khai báo đạt 24USD (bao gồm 24USD)~163USD, thuế giá trị gia tăng phát sinh sẽ được tính theo 25% giá trị khai báo
3. Canada: Hàng có giá trị quá 15$ thuế suất là 30% thuế chuyển tiếp sẽ được tính theo giá trị sản phẩm do khách hàng khai báo.
III .Dịch vụ trả lại và giao hàng lại
1. Kênh này không hỗ trợ quay lại từ nước ngoài về Hong Kong.
2. Kênh này cung cấp dịch vụ chuyển phát lại:
1. Vương quốc Anh: Nếu bưu kiện bị trả lại vì lý do riêng của khách hàng (ví dụ: người nhận không có ở nhà, người nhận từ chối nhận, địa chỉ sai hoặc không đầy đủ), phí chuyển phát lại
được tính theo 125.000/lô hàng dưới 500gr và 250.000 đối với hàng trên 500gr . Thời gian lưu kho tối đa là 20 ngày kể từ khi hàng bị hoàn về tại UK .
2. Mỹ: sau khi bưu kiện được trả lại kho hàng ở nước ngoài, khách hàng có thể chọn giao hàng lại trong vòng 15 ngày và phí giao hàng lại là 115.000/lô hàng dưới 500gr và 230.000 cho các lô
hàng lớn hơn. Nếu không được gửi lại, nó sẽ tự động bị hủy sau 15 ngày.
3. Các quốc gia khác ở Châu Âu: cung cấp dịch vụ chuyển phát lại và các tiêu chuẩn như sau:
Nếu bưu kiện được trả lại kho hàng ở nước ngoài, nó có thể được gửi lại trong nước và phí chuyển phát lại là 215.000/lô hàng Dưới 2kg. Các lô hàng khác theo thực tế phát sinh nội địa trong
nước . Nếu không được gửi lại, nó sẽ tự động bị hủy sau 15 ngày.
4. Canada: giao lại sau khi bưu kiện được trả lại kho hàng ở nước ngoài của chúng tôi. Phí chuyển phát lại sẽ được tính tương ứng theo trọng lượng khác nhau của bưu kiện. Thời hạn giao
hàng lại là 1 tháng. Nói cách khác, khách hàng có thể chọn giao hàng lại trong vòng 1 tháng sau khi thông báo cho khách hàng về việc trả lại hàng; nếu khách hàng không trả lời, gói sẽ bị hủy
theo mặc định sau 1 tháng. Phí chuyển phát lại là 215.000/lô hàng Dưới 2kg . Các lô hàng khác theo thực tế phát sinh nội địa trong nước .
5. Úc: giao hàng lại trong nước Úc sau khi bưu kiện được trả lại kho hàng ở nước ngoài của chúng tôi. Phí chuyển phát lại sẽ được tính tương ứng theo trọng lượng khác nhau của bưu
kiện. Khách hàng có thể chọn giao hàng lại trong vòng 2 tuần sau khi thông báo cho khách hàng về việc trả lại hàng; nếu khách hàng không trả lời, gói hàng sẽ bị hủy theo mặc định sau 2 tuần.
Phí chuyển phát lại là 185.000/ lô hàng Dưới 2kg . Các lô hàng khác theo thực tế phát sinh nội địa trong nước .
IV. Phạm vi giao hàng
1. Tất cả các quốc gia: không chấp nhận địa chỉ kho hàng của Amazon
2. Ba Lan: chỉ có 4 thành phố chấp nhận địa chỉ trạm đóng gói: Warsaw, Wroclaw, Poznan, Krakow
3. Không cung cấp dịch vụ cho các đảo trực thuộc
V. Trọng lượng tối đa
1. Vương quốc Anh, Hà Lan, Bỉ, Luxembourg, Úc, Ireland, Thụy Điển: 0<W≤10kg
2. US: 0<W≤10kg, Trên 10kg check line UPS để có giá tốt hơn trọng lượng đầu tiên là 50g
3. Các nước khác: 0<W≤10kg.
VI. Kích thước hàng hóa : tối thiểu. kích thước: 10 * 15cm, tối đa: 60*40*35cm
VII. Cân nặng tính cước : trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích của kiện hàng, lấy trọng lượng nào lớn hơn (phương pháp tính TL thể tích: L*W*H cm/5,000=Gr)

You might also like