Unit 12 - T V NG

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TỪ VỰNG UNIT 12- ANH 9

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA


LOẠI
1 Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ n/a viện sĩ/có tính chấ t họ c thuậ t, (thuộ c)
họ c viện; (thuộ c) trườ ng đạ i họ c
2 Vocational /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/ a (thuộ c) nghề nghiệp; hướ ng nghiệp
3 Certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/ n giấ y chứ ng nhận
4 Aged /eɪdʒd/ a có tuổ i
Age /eɪdʒ/ n tuổ i
Aging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ n sự lã o hó a
5 Sector /ˈsek.tɚ/ n lĩnh vự c
6 Tourism /ˈtʊr.ɪ.zəm/ n ngà nh du lịch
7 Approach /əˈproʊtʃ/ v/n tiếp cậ n/hướ ng tiếp cận
8 Leisure /ˈliː.ʒɚ/ n thì giờ rỗ i rã i, lú c thư nhàn
9 Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ n nhâ n viên tiếp tân
10 Lodging manager /ˈlɑː.dʒɪŋ ˈmæn.ə.dʒɚ/ np quả n lý nhà nghỉ, khá ch sạn
11 Chef /ʃef/ n bếp trưở ng
12 Event planner /ɪˈvent ˈplæn.ɚ/ np ngườ i lậ p kế hoạ ch sự kiện
13 Customer service /ˌkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs np nhâ n viên chă m só c khá ch hàng
staff stæf/
14 Progress /ˈprɑː.ɡres/ n sự phá t triển, sự tiến bộ
15 Biologist /baɪˈɑː.lə.dʒɪst/ n nhà sinh vậ t họ c
16 Housekeeper /ˈhaʊsˌkiː.pɚ/ n quả n gia
17 Qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ n bằ ng cấ p, nă ng lự c; chuyên mô n
18 Theory /ˈθɪr.i/ n lý thuyết
19 Method /ˈmeθ.əd/ n phương pháp
20 Mechanic /məˈkæn.ɪk/ n thợ máy
21 Pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/ n dượ c sĩ
Pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ n hiệu thuố c
22 Fashion designer /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nɚ/ np nhà thiết kế thờ i trang
23 Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ n nhà vậ t lý
24 Craftsman /ˈkræfts.mən/ n thợ thủ cô ng

1
TỪ VỰNG UNIT 12- ANH 9

25 Contract /ˈkɑːn.trækt/ n hợ p đồ ng
26 Art form /ɑːrt fɔːrm/ np hình thứ c nghệ thuật
27 Skilled /skɪld/ a đượ c đà o tạ o, là nh nghề, lã o luyện
Skillful /ˈskɪl.fəl/ a khéo léo
28 Career /kəˈrɪr/ n sự nghiệp (cô ng việc hoặ c mộ t loạ t
cô ng việc bạ n là m trong suố t cuộ c
Career path /kəˈrɪr pæθ/ np đờ i là m việc củ a mình)
con đườ ng sự nghiệp
29 Profession /prəˈfeʃ.ən/ n nghề nghiệp, mộ t loạ i cô ng việc cầ n
đà o tạ o hoặ c kỹ nă ng đặ c biệt, đặ c
biệt là cô ng việc cầ n trình độ họ c vấ n
Occupation /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ n cao nghề nghiệp, thườ ng á m chỉ đến
nghề nghiệp gắ n liền vớ i cuộ c đờ i
mộ t ngườ i. Từ nà y đượ c sử dụ ng đặ c
biệt trên cá c biểu mẫ u và vă n bả n
chính
thứ c
30 Researcher /rɪˈsɝː.tʃɚ/ n nhà nghiên cứ u
31 Textbook writer /ˈtekst.bʊk ˈraɪ.t̬ɚ/ np tá c giả sá ch giá o khoa
32 Teaching degree /ˈtiː.tʃɪŋ dɪˈɡriː/ np bằ ng cấ p sư phạm
33 Nursing /ˈnɝː.sɪŋ/ n sự điều dưỡ ng
34 Gorgeous /ˈɡɔːr.dʒəs/ a lộ ng lẫ y, tuyệt vờ i
35 Brilliant /ˈbrɪl.jənt/ a rự c rỡ , xuấ t sắ c, lỗ i lạc
36 Super /ˈsuː.pɚ/ a siêu
37 Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ a thơm ngon
38 Well done /ˌwel ˈdʌn/ a nấ u kỹ
39 Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ a là m cho kinh ngạc
40 Fantastic /fænˈtæs.tɪk/ a kỳ quá i; khô ng tưở ng, tuyệt vờ i
41 Absolutely /ˌæb.səˈluːt.li/ adv mộ t cá ch tuyệt đố i, hoà n toàn
42 Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ a có nă ng khiếu nghệ thuật
43 Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ a sá ng tạo
44 Ongoing /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/ a đang xả y ra, đang diễn ra

2
TỪ VỰNG UNIT 12- ANH 9

45 Satisfy /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/ v là m hà i lò ng
Satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ n sự thỏ a mãn
Satisfying /ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/ a đem lạ i sự thỏ a mãn
Satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ a cả m thấ y hà i lò ng
Satisfactory /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ a thỏ a đá ng
46 Alternatively /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv.li/ adv ngoà i ra
47 Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ n chương trình họ c
48 Administration /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ n sự quả n lý
49 Peer /pɪr/ n ngườ i ngang hàng
50 Social status /ˈsoʊ.ʃəl ˈsteɪ.t̬əs/ np địa vị xã hộ i
51 Ability /əˈbɪl.ə.t̬i/ n khả năng
Inability /ˌɪn.əˈbɪl.ə.t̬i/ n sự bấ t tài
Disability /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/ n sự tà n tậ t; sự bấ t lự c
Able /ˈeɪ.bəl/ a có khả nă ng
Enable /ɪˈneɪ.bəl/ v cho phép
Unable /ʌnˈeɪ.bəl/ a khô ng thể, khô ng có khả năng
Disable /dɪˈseɪ.bəl/ v là m tà n tậ t; là m cho bấ t lự c
52 Priority /praɪˈɔːr.ə.t̬i/ n ưu tiên
53 Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ n sự tiêm
54 Empathetic /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ a có sự thô ng cảm
55 Calm /kɑːm/ a bình tĩnh
56 Technical /ˈtek.nɪ.kəl/ a (thuộ c) kỹ thuật
57 Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ a chuyên nghiệp

58 Logical /ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ a thuộ c về lô gic


59 Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ a/n kiên nhẫ n; bệnh nhân
60 Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ a độ ng lự c, nă ng độ ng
61 Adaptable /əˈdæp.tə.bəl/ a có thể thích nghi

You might also like