chi tiêu 0.344 0.397 0.372 0.363 0.357 chi tiêu khác 0.033 0.033 0.044 0.041 0.056 Trợ cấp và chuyển khoản khác 0.015 0.019 0.018 0.020 0.017 Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục 0.041 0.052 0.065 0.057 0.061 Thù lao của nhân viên (tỷ USD) 0.131 0.150 0.141 0.136 0.136 Trả lãi 0.038 0.039 0.035 0.045 0.034 chí phí cho hàng hoá dịch vụ (tỷ USD) 0.127 0.156 0.133 0.120 0.114
chi tiêu (%GDP) 22.2 22.3 20.9 20.6 18.7
Chi phí khác (% chi tiêu) 9.5 8.4 11.9 11.3 15.7 Trợ cấp và chuyển khoản khác (% chi tiêu) 4.3 4.8 4.9 5.5 4.8 Chi tiêu của CP cho giáo dục 11.8 13.2 17.5 15.6 17 Chi tiêu cho quân sự Thù lao của nhân viên (% chi tiêu) 38.1 37.9 38 37.5 38.1 Trả lãi (% chi tiêu) 11.1 9.7 9.5 12.4 9.6 chí phí cho hàng hoá dịch vụ (% chi tiêu) 37 39.3 35.7 33 31.8 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2 2.16 2.45 2.45 2.54 2.32 0.392 0.415 0.456 0.502 0.455 0.594 0.075 0.092 0.104 0.124 0.101 0.134 0.028 0.036 0.049 0.081 0.040 0.094 0.100 0.102 0.107 0.110 0.093 0.094 0.156 0.150 0.154 0.153 0.176 0.240 0.032 0.032 0.031 0.032 0.023 0.011 0.101 0.105 0.118 0.114 0.114 0.113