ÔN TẬP CUỐI KÌ MÔN CƠ SỞ VĂN HÓA

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

ÔN TẬP CUỐI KÌ MÔN CƠ SỞ VĂN HÓA

1. Đặc điểm môi trường sông nước và ảnh hưởng của môi trường này trong văn hóa
Việt Nam truyền thống.
Môi trường sông nước tại Việt Nam không chỉ là nét đặc trưng về địa lý mà còn là
hạt nhân tạo nên văn hóa truyền thống độc đáo của dân tộc. Với một mạng lưới sông ngòi
phong phú, mùa lũ và mùa khô thay đổi định kỳ, và sự đa dạng sinh học phong phú, môi
trường sông nước đã và đang ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống và văn hóa của người
Việt.
Trước hết để định nghĩa cho khái niệm “Tính sông nước”, GS.TS Trần Ngọc
Thêm có viết “ Tính sông nước – hay nói đầy đủ hơn là “tính hòa hợp cao với thiên
nhiên sông nước” – là một đặc trưng tính cách văn hóa xuất hiện ở những vùng văn hóa
có mạng lưới sông nước dày đặc chi phối toàn bộ đời sống vật chất và tinh thần của con
người và con người thì biết khai thác tối đa lợi thế của thiên nhiên sông nước trong khi
chỉ đối phó với nó ở mức tối thiểu và đối phó mà không xung đột với nó.”
Nhắc đến đặc điểm môi trường sống nước, Mạng lưới sông ngòi của Việt Nam
không chỉ là số liệu khô khan. Việt Nam nằm ở góc tận cùng phía đông nam nên văn hóa
Việt Nam thuộc loại hình văn hóa nông nghiệp lúa nước, và rộng hơn là văn hóa nước.
Theo các nghiên cứu địa lý, Việt Nam hiện có khoảng 2,360 sông chính và hơn 3,400 con
sông lớn nhỏ khác nhau, phân bố rộng khắp trên cả nước, lại có đường bờ biển dài hơn
3.260km, tạo ra một hệ thống sông ngòi phong phú và đa dạng, nên từ xa xưa, giao thông
đường thủy, kỹ thuật đóng tàu thuyền của người Việt đã phát triển. Do đó, nếu như người
dân xứ du mục gắn bó với vó ngựa và cao nguyên thì đời sống người dân Việt Nam lại
mang đậm hình ảnh của con thuyền và sông nước.
Môi trường sông nước tại Việt Nam không chỉ là nền tảng địa lý mà còn là nền
văn hóa vật chất sâu sắc. Trong ẩm thực, việc lựa chọn thủy sản làm thức ăn chủ lực là
biểu hiện rõ nhất của sự kết nối sâu sắc với sông nước. Cá tôm, cua, ốc, hến... là những
món ăn hàng ngày, đậm tinh thần sông nước và được đánh giá cao hơn thịt. Việc chế biến
nước mắm từ các loại thủy sản cũng là biểu tượng đặc trưng, chứa nhiều đạm và gắn liền
với văn hóa ẩm thực.
Cách ăn mặc của người Việt cũng phản ánh sự tương tác với môi trường. Trang
phục chủ yếu từ thiên nhiên như tơ tằm, bông, sợi gai, phục vụ cho việc đối phó với khí
hậu nóng và tiện lợi trong công việc đồng áng. Đàn ông đóng khố đuôi lươn, đàn bà mặc
yếm hở lườn là những hình ảnh phản ánh sự gần gũi với môi trường và nhu cầu thực tế.
Tục ngữ "nhất cận thị, nhị cận giang" thể hiện sự ưu tiên trong việc chọn nơi cư
trú, gắn bó với sông nước. Người sống bằng nghề sông nước thường xây nhà ở trên
thuyền, bè, tạo nên các xóm chài, làng chài gắn kết với cuộc sống ven sông.
Giao thông trên sông nước cũng phát triển mạnh mẽ hơn đường bộ, thể hiện qua
mạng lưới sông ngòi và quan điểm "Nam đi thuyền, Bắc đi ngựa". Phương tiện đa dạng
như thuyền, bè, ghe, phà, tàu đều là phần không thể thiếu của cuộc sống ven sông. Tục vẽ
mắt cho tàu thuyền cũng là biểu hiện của niềm tin về sự bảo vệ khỏi thủy quái.
Tóm lại, môi trường sông nước không chỉ là phần của cuộc sống mà còn là
nguồn cảm hứng, định hình nên những đặc trưng văn hóa độc đáo của người Việt, từ ẩm
thực, cách ăn mặc, lựa chọn nơi cư trú đến giao thông và nghề nghiệp truyền thống.
Môi trường sông nước tại Việt Nam không chỉ là nền tảng vật chất mà còn chiếm
vị trí quan trọng trong văn hóa tinh thần của người dân. Tín ngưỡng và quan niệm về tự
nhiên được thể hiện rõ ràng qua việc thờ cúng và sùng bái các hiện tượng thiên nhiên như
mây, mưa, sấm chớp. Phật giáo, với các pháp danh như Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi,
Pháp Điện, gắn liền với sự kính trọng và tôn vinh vẻ đẹp của tự nhiên.
Truyền thuyết về Con Rồng Cháu Tiên và câu chuyện về ông tổ Lạc Long Quân
từ nước Phong cũng là phần không thể thiếu trong di sản văn hóa Việt Nam. Các quan
niệm về thế giới của người chết, như vùng suối vàng, được diễn đạt qua việc sử dụng
thuyền như một phương tiện để đến với thế giới bên kia.
Trong lễ tết và lễ hội, nhiều nghi lễ và hoạt động như việc tạo tiếng nổ nhằm cầu
mưa, như việc tung pháo trong lễ hội mùa xuân ở làng Keo, đều gắn liền với sự kết nối
với tự nhiên, sông nước.
Ngôn từ của người Việt cũng phản ánh sự gắn kết với môi trường sông nước.
Các thành ngữ như "chớ thấy sóng cả mà ngác tay chèo" hay "thuyền về có nhớ bến
chăng, bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" đều thể hiện sự gắn bó mật thiết với sông
nước.
Hiện nay, lối sống định cư, lòng tôn trọng thiên nhiên, và tư duy tổng hợp, biện
chứng, kinh nghiệm vẫn là những nét đặc trưng không thể tách rời khỏi văn hóa tinh thần
của người Việt.
Môi trường sông nước tại Việt Nam không chỉ là nền tảng vật chất mà còn là
trái tim đập thổn thức của văn hóa Việt. Nó vẫn là nguồn cảm hứng bất tận, là kí ức về
quá khứ và là nguồn năng lượng cho tương lai. Đọng lại trong từng ngóc ngách của văn
hóa, môi trường sông nước đã định hình nên những nét độc đáo, sâu sắc và bền vững
trong tâm hồn và danh thức của người Việt.
2. Bối cảnh lịch sử và đặc điểm văn hóa thời Lý – Trần.
Thời kỳ Lý-Trần trong lịch sử Việt Nam là thời điểm đầy sôi động và đặc biệt,
kéo dài từ năm 938 cho đến trước khi Pháp xâm lược vào năm 1858. Giai đoạn này
không chỉ chứng kiến sự thay đổi về triều đại mà còn là thời kỳ mà đất nước mở rộng
lãnh thổ về phía Nam, với việc khai phá Nam Bộ hoàn thành vào giữa thế kỷ XVIII sau
hàng loạt cuộc chiến chống lại các thế lực xâm lược như Tống, Mông Nguyên, nhà Minh,
quân Xiêm và quân Thanh.
Nhà Lý, từ năm 1010, đã thực hiện việc chuyển đô từ Hoa Lư Ninh Bình đến
thành Đại La và đổi tên thành Thăng Long, mở ra một thời kỳ phục hưng văn hóa Đại
Việt. Trong thời kỳ này, văn hóa vật chất được thăng hoa với việc xây dựng các cung
điện, đền đài và hệ thống thành lũy. Thăng Long, với 2 vòng thành và chiều dài khoảng
hơn 25km, không chỉ là một công trình kiến trúc vĩ đại mà còn là biểu tượng của sức
mạnh và văn minh của triều đại này. Các công trình kiến trúc tôn giáo, đặc biệt là các
chùa, được xây dựng rất nhiều dưới thời nhà Lý, phản ánh sự tôn kính đối với Phật giáo -
tôn giáo quốc gia. Chỉ cần một cái nơi mà có địa thế và vị trí đẹp thì đều dùng để xây
chùa. Một loạt công trình chùa lớn ở nhà Lý như chùa Một Cột, tháp Báo Thiên (Hà
Nội), tháp Trường Sơn (Nam Định) .. Đây đều là những công trình kiến trúc tôn giáo có
quy mô rất lớn. Và ở các công trình kiến trúc tôn giáo này đấy thì nghệ thuật cũng tất cả
phát triển. Nghệ thuật điêu khắc trên đá trên gốm thể hiện phong cách rất là đặc sắc,
chứng tỏ những cái tay nghề của người xây dựng lúc bấy giờ rất thuần thục. Các tượng
thời nhà Lý có bố cục đẹp, gọn gàng, cân xứng và có ảnh hưởng đến văn hóa Chăm-pa.
Dưới thời nhà Lý, tượng Phật chùa Quỳnh Lân, tháp Báo Thiên, chuông Ngân Thiên và
vạc Phổ Minh hay còn được gọi là “An Nam tứ đại khí”. Đây được coi là 4 kỳ quan, 4
quốc bảo, 4 công trình nghệ thuật dưới thời Lý.
Tư tưởng của thời kỳ này không chỉ thể hiện sự đa nguyên với tam giáo (Nho,
Phật, Đạo) mà còn có ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo. Phật giáo được coi là quốc giáo,
điều này thể hiện rõ qua việc xây dựng nhiều ngôi chùa lớn. Các vị vua thời Lý-Trần luôn
theo đuổi tư tưởng từ bi và nhân ái của Phật giáo, đóng góp vào sự phát triển văn hóa và
tôn giáo của đất nước.
Giáo dục cũng là một trong những lĩnh vực phát triển mạnh mẽ. Thời kỳ này
chứng kiến sự mở rộng của Nho giáo với việc xây dựng Văn Miếu vào năm 1070, và năm
1075 mở khoa thi đầu tiên và mở Quốc Tử Giám. Đời Trần, những người theo Nho giáo
trở nên đông đảo hơn, tạo nên sự bứt phá về mặt tri thức và giáo dục.
Nền văn hóa thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển đáng kể trong văn học và
nghệ thuật. Văn học viết bằng chữ Hán nở rộ, và văn học chữ Nôm cũng bắt đầu hình
thành. Nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, múa và múa rối nước cũng được khai
thác và phát triển mạnh mẽ. Các tác phẩm nghệ thuật như tượng A Di Đà ở chùa Phật
Tích ( Bắc Ninh) và cột đá chùa Dạm đều là minh chứng cho sự vượng thịnh của nghệ
thuật dưới thời nhà Lý-Trần.
Tóm lại, thời kỳ Lý-Trần không chỉ là giai đoạn lịch sử của Việt Nam mà còn là
thời điểm đầy ắp sự phát triển về văn hóa, tôn giáo và giáo dục. Những thành tựu văn hóa
lớn và những đóng góp về tri thức đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và tư duy của
người Việt Nam.

3. Tín ngưỡng: khái niệm, tín ngưỡng sùng bái tự nhiên, tín ngưỡng thờ Tổ tiên, tín
ngưỡng thờ Thành Hoàng Làng.
Tín ngưỡng, một khía cạnh quan trọng của văn hóa, đặc biệt trong xã hội Việt Nam,
không chỉ phản ánh niềm tin tâm linh mà còn thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa con người
và văn hóa dân gian. Việc hiểu về tín ngưỡng trong văn hóa Việt Nam không chỉ giúp
chúng ta thấu hiểu sâu sắc về lòng tin và những lễ nghi truyền thống mà còn mở ra cánh
cửa cho việc tìm hiểu về sự kết nối giữa con người và thế giới siêu nhiên. Tín ngưỡng,
theo Luật Tín ngưỡng tôn giáo năm 2016, là niềm tin của con người thể hiện qua các lễ
nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống nhằm mang lại sự bình an tinh thần
cho cá nhân và cộng đồng.
Bản chất của tín ngưỡng tại Việt Nam phản ánh sự đa dạng và phong phú. Nó không
chỉ đơn thuần là sự đa tín, mê tín, hoặc dị tín mà còn là sự kết hợp, hỗn hợp của nhiều
yếu tố khác nhau. Sự linh hoạt và linh động của tín ngưỡng thể hiện qua khả năng thích
nghi, thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh khác nhau. Đặc biệt, tín ngưỡng còn đề cao nữ
tính, yếu tố mẹ, cùng với việc coi trọng sự cân bằng âm dương, tạo ra một sự hài hòa
trong cuộc sống.
Với tín ngưỡng sùng bái tự nhiên, là một phần không thể tách rời của bức tranh văn
hóa độc đáo của nước ta. Sự kính trọng, tôn vinh và sùng bái tự nhiên thể hiện rõ trong
các tín ngưỡng, truyền thống và lối sống của người Việt, Lễ hội Yên Tử ở Quảng Ninh,
một trong những lễ hội lớn nhất của đất nước, tập trung tại đền Trần trên núi Yên Tử, thể
hiện rõ sự sùng bái với thiên nhiên. Đây không chỉ là nơi tôn kính một trong bốn đỉnh
thiêng của quốc gia mà còn là biểu tượng văn hóa tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên. Nghệ thuật
điêu khắc đá và mỹ thuật dân gian thường tái hiện hình ảnh của thiên nhiên, từ cảnh quan
đến động vật, thể hiện sự kính trọng và tưởng nhớ. Các bức tranh đá về cảnh quan, hoa lá
không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là cách để tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên trong văn
hóa Việt.Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm hiện tại mà còn là một phần của di
sản văn hóa. Lễ hội cây cảnh ở làng Đình Chùa (Hà Nội) không chỉ là dịp trưng bày cây
cảnh mà còn là cơ hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và trân trọng cây
xanh. Đây không chỉ là nghệ thuật mà còn là thông điệp văn hóa thể hiện lòng biết ơn đối
với vẻ đẹp tự nhiên.Thơ ca và âm nhạc truyền thống cũng không xa lạ với hình ảnh của
thiên nhiên. Những bài thơ của Nguyễn Du thường sử dụng hình ảnh sông núi, cây cối để
miêu tả tâm trạng và tình yêu quê hương. Điều này chứng tỏ vẻ đẹp tự nhiên không chỉ là
nguồn cảm hứng mà còn là ngôn ngữ để diễn đạt tình cảm con người.
Tuy nhiên, việc thực hành tín ngưỡng sùng bái tự nhiên tại Việt Nam không tránh
khỏi những hạn chế và thách thức. Một trong những vấn đề đáng chú ý là sự hiện đại hóa
và thương mại hóa của các nghi lễ truyền thống. Các lễ hội được coi là dịp để kinh doanh,
làm giàu thay vì giữ gìn và bảo tồn giá trị văn hóa. Sự thay đổi này đã làm mất đi sự chân
thành và tinh thần gốc của những nghi lễ từng được coi là thiêng liêng
Tín ngưỡng thờ Tổ tiên trong văn hóa Việt Nam đậm đà và sâu sắc. Câu ca dao
"Con người có tổ có tông./ Như cây có cội, như sông có nguồn" đã trở thành một phần
không thể thiếu của tư tưởng xã hội, với lòng hiếu thảo tổ tiên, ông bà, cha mẹ được nhắc
đến. Đây không chỉ là việc tưởng nhớ công ơn sinh thành, dưỡng dục của các bậc tiền
nhân mà còn là nét đẹp văn hóa tồn tại qua nhiều thế hệ. Nguồn gốc của sự ngưỡng mộ
và thờ cúng tổ tiên phản ánh quan niệm sâu sắc về Hồn – Vía – Thể xác. Theo quan điểm
này, khi con người mất đi, chỉ có thể nói rằng họ chết về mặt thể xác, trong khi hồn và vía
vẫn tiếp tục tồn tại. Điều này đồng nghĩa với việc họ vẫn còn một dạng tinh thần, đi theo
con cháu để phù hộ và bảo vệ gia tộc. Để tôn vinh họ, việc lập bàn thờ người đã khuất trở
thành một phần không thể thiếu trong nền văn hóa người Việt.
Tại Việt Nam, việc thờ cúng tổ tiên đã được củng cố và phát triển từ thời kỳ Nho
giáo. Đến thế kỷ 15, Nho giáo chiếm địa vị ưu thế và nhà Lê đã quy định việc thờ cúng tổ
tiên theo luật lệ rõ ràng, là thể chế hóa việc thờ cúng tổ tiên theo bộ luật Hồng Đức
quyđịnh rõ việc con cháu phải thờ cúng tổ tiên năm đời. Gia đình, gia tộc và vấn đề
dương danh được đặt lên hàng đầu. Điều này cũng được thể hiện qua việc giao tiếp với tổ
tiên thông qua việc đốt nến và thắp hương. Ngoài việc thờ cúng tổ tiên trong gia đình,
người Việt còn có ngày giỗ họ và giỗ tổ Hùng Vương để tưởng nhớ và tôn vinh những
người có công với làng xã, danh nhân, anh hùng, thể hiện sự kính trọng và biết ơn đối với
những đóng góp của họ. Như vậy, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên không chỉ là một nét đẹp
văn hóa mà còn là cách thức thể hiện lòng biết ơn và tôn vinh nguồn gốc, tổ tiên, góp
phần làm nên nền văn hóa sâu sắc của người Việt.
Trong số các tín ngưỡng, tín ngưỡng thờ Thành Hoàng Làng đáng chú ý với vai trò
của nó trong làng xã Việt Nam. “Kính lạy ngài Bản cảnh thành hoàng chưa vị đại vương
ngài bản xứ thần linh thổ địa, bản giao Táo quân ngũ phương long mạch, tài thần “.Đây là
mở đầu của bài văn khấn nôm được người dân Việt Nam sử dụng trong các dịp lễ bái, là
hiện thân của tính ngưỡng thờ cúng - một nét văn hóa riêng biệt.
Tín ngưỡng thờ Thành Hoàng Làng được coi là một phần không thể thiếu trong
văn hóa cộng đồng ở đồng bằng Bắc Bộ, “Người Việt phổ biến nhất, nổi bật nhất là thờ
thần ở làng, không làng nào là không có đình, đền, miếu thờ thần”(Đại Việt sử kí toàn
thư). Khởi đầu bằng lời khấn nôm được sử dụng rộng rãi trong các dịp lễ bái, tôn vinh
Thành Hoàng Làng đã trở thành biểu tượng thiêng liêng của mỗi làng xóm. Đây không
chỉ là một nét văn hóa đặc trưng mà còn là sự kết hợp của tín ngưỡng sùng bái con người
và tín ngưỡng sùng bái thần linh.
Được coi là tín ngưỡng độc đáo, Thành Hoàng Làng thường được thể hiện qua
các ngôi đình làng. Mặc dù từ "Thành Hoàng" xuất phát từ ý niệm về hào quang bao
quanh một thành, nhưng trong thực tế, các làng ở Việt Nam không có thành bao quanh
mà thay vào đó là lũy tre làng. Tuy nhiên, vẫn gọi vị thần thờ trong làng là Thành Hoàng
Làng, cho thấy ảnh hưởng từ tín ngưỡng Trung Hoa.
Tín ngưỡng Thành Hoàng Làng phân loại theo giới tính (Nam thần; nữ thần),
nguồn gốc (Nhân thần, Nhiên thần…), công trạng (Tản viên sơn thánh- Vị nhiên thần,
Thánh gióng) và sắc phong của vị thần. Đây là sự thể hiện của niềm tôn kính đối với anh
hùng dân tộc, những vị nhiên thần, hay những người có công với làng, được thể hiện
thông qua cơ sở thờ tự như đình làng và đền.
Lễ hội là một phần không thể thiếu gắn liền với tín ngưỡng thờ Thành Hoàng
Làng. Những lễ hội này thường diễn ra tại các đình làng, đánh dấu sự hội tụ của cả làng,
không chỉ là dịp để tôn vinh vị thần mà còn là cơ hội để cả cộng đồng cùng nhau thể hiện
và duy trì những giá trị văn hóa đặc trưng của họ. Tín ngưỡng thờ Thành Hoàng Làng
không chỉ là một nét văn hóa mà còn là cách thức cụ thể thể hiện lòng kính trọng, biết ơn
và sự liên kết chặt chẽ giữa con người và nền văn hóa truyền thống của người Việt.
Mặt khác, trước đây có một số khó khăn nhỏ của tín ngưỡng Thành Hoàng Làng
như bệnh “phép vua thua lệ làng”, tức là đặt quy tắc của làng xã lên trên luật lệ quốc gia
dẫn đến tình trạng thiếu thông suốt từ trên xuống dưới và thiếu đông bộ giữa các bộ phận
với nhau. Tuy nhiên, vấn đề này hầu như đã giải quyết được ở thời đại hiên nay.
Tín ngưỡng không chỉ đơn thuần là sự thể hiện niềm tin mà còn là nền tảng cho
các hoạt động văn hóa, từ lễ hội đến nghệ thuật truyền thống. Điều này thể hiện rõ trong
việc duy trì và phát triển lễ hội, nghệ thuật như tranh Đông Hồ, một trong những dạng
biểu hiện tốt nhất về tín ngưỡng phồn thực.
Tín ngưỡng không chỉ là niềm tin, mà còn là phần không thể thiếu của văn hóa, là
nền tảng của đời sống tâm linh và sự đa dạng văn hóa của mỗi quốc gia.

4. Đặc trưng văn hóa giao tiếp của người Việt và liên hệ thực tế.
Người Việt Nam được biết đến với những đặc trưng giao tiếp phong phú, phản
ánh rõ nét bản sắc văn hóa và tình cảm lâu đời.
Trước hết, giao tiếp của người Việt thường vừa cởi mở vừa rụt rè, phản ánh sự
quan tâm đặc biệt đến mối quan hệ và vị thế trong cộng đồng. Đặc trưng này bắt nguồn từ
nền kinh tế nông nghiệp, sống phụ thuộc lẫn nhau nên cần coi trọng các mối quan hệ
cộng đồng, giữ gìn mối quan hệ tốt với các thành viên trong cộng đồng. Coi trọng giao
tiếp nên người Việt mới thích giao tiếp. Điều này thể hiện chủ yếu ở 2 điểm : Đầu tiên, về
chủ thể, người Việt thích thăm viếng nhau, đây là hành vi biểu hiện tình cảm, tình nghĩa,
có tác dụng thắt chặt mối quan hệ. Đặc biệt thăm viếng nhau đây không do nhu cầu công
việc ( như ở Phươg Tây) vậy nên việc này càng trở tốt đẹp, có ý nghĩa. Thứ hai, về đối
tượng giao tiếp, người Việt có tính hiếu khách. Có khách đến nhà, dù quen hay lạ, thân
hay sơ người Việt, dù nghèo khó đến đâu, cũng cố gắng tiếp đón một cách chu đáo và tiếp
đãi một cách thịnh tình, dành cho khách các tiện nghi tốt nhất, các đồ ăn ngon nhất.
Tuy nhiên, song song với thích giao tiếp, người Việt cũng có xu hướng rụt rè,
đặc biệt khi bước ra khỏi cộng đồng quen thuộc. Khi ở trong cộng đồng quen thuộc, tính
cộng đồng ngự trị, họ sẽ thoải mái theo những qui tắc có sẵn. Khi ở ngoài cộng đồng, tính
tự trị phát huy tác dụng, họ không xác định được vị.thế của mình, vì vậy trở nên lúng
túng.
Thái độ này có những ưu điểm rõ ràng. Sự cởi mở tạo độ gần gũi, kết nối tình
cảm mạnh mẽ và giúp tìm hiểu đối phương một cách kỹ lưỡng hơn. Đặc biệt, tính hiếu
khách và nét rụt rè thường được xem là sự duyên dáng, cuốn hút của người Việt, đặc biệt
là con gái. Tuy nhiên, nhược điểm cũng hiện hữu. Tính hiếu khách có thể dẫn đến sự xa
xỉ, tiêu tốn không cần thiết. Đồng thời, sự rụt rè có thể khiến giao tiếp trở nên cảm giác
không thoải mái và không gần gũi, tạo khoảng cách không mong muốn.
Mặt khác, về quan hệ giao tiếp, do ảnh hưởng của văn hoá nông nghiệp với đặc
điểm trọng tình nên họ lấy tình cảm làm nguyên tắc ứng xử: “Yêu nhau yêu cả đường đi/
Ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng”. Mặc dù lấy sự hài hoà âm dương làm trọng nhưng họ
vẫn thiên về âm, cuộc sống có lý nhưng vẫn thiên về tình, coi trọng tình cảm hơn ai giúp
cũng nhớ ơn, ai bảo ban cũng tôn là thầy, từ đó khái niệm “thầy” được mở ra rất rộng:
thầy đồ, thầy võ, thầy thuốc, thầy bói, thầy cúng.
Qua đó, đặc trưng về quan hệ giao tiếp có những ưu điểm như là có tác dụng
tích cực, tạo nên sức mạnh của sự cố kết cộng đồng, nếp sống chan hoà, cởi mở, giàu tính
nhân văn của người Việt. Người coi trọng tình cảm thường được mọi người yêu quý, tôn
trọng. Song, vẫn tồn tại một số nhược điểm, đôi khi sẽ khiến con người trở nên cả nể, vì
tình nghĩa nên không muốn làm mất lòng nhau, nhận thiệt thòi về mình. Không lí trí,
không công tư phân minh trong xử lí công việc nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng
“con ông cháu cha” trong xã hội.
Ngoài ra, về đối tượng giao tiếp, người Việt có thói quen tìm hiểu, quan sát,
đánh giá, đây là sản phẩm của tính cộng đồng làng xã. Do tính cộng đồng, người Việt
Nam tự thấy có trách nhiệm phải quan tâm đến người khác, mà muốn quan tâm thì phải
biết rõ hoàn cảnh. Mặt khác, do lối sống trọng tình cảm, mỗi cặp giao tiếp đều có những
cách xưng hô riêng, nên nếu không có đủ thông tin thì không thể lựa chọn từ xưng hô cho
thích hợp được, ví dụ như là : “Chọn mặt gửi vàng”. Ngay cả khi không được lựa chọn
(không biết được thông tin của đối phương) thì người Việt Nam dùng chiến lược thích
ứng một cách linh hoạt như “Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài”, “Đi với bụt mặc áo cà sa, đi
với ma mặc áo giấy.”
Cách đánh giá đối tượng giao tiếp này giúp người Việt hiểu rõ hoàn cảnh đối
phương giúp con người thấu hiểu được tâm tư tình cảm, san sẻ với nhau. Hơn nữa, quan
sát, tìm hiểu kĩ trong giao tiếp giúp con người đưa ra những lối ứng xử tinh tế, linh hoạt.
Từ tìm hiểu, quan sát, con người có thể đánh giá sơ bộ đối tượng giao tiếp là người như
thế nào (tốt hay xấu…). Mặt khác, cũng có một số bất lợi nhất định, thói quen tìm hiểu
đối tượng giao tiếp dễ khiến người khác cho là vô duyên, sỗ sàng, tọc mạch (hỏi về
chuyện đời tư). Có thể dẫn đến tính bao đồng, thích lo chuyện ngừoi khác hay đánh giá
đối phương qua giao tiếp, tìm hiểu, quan sát của bản thân mang nhiều tính chủ quan.
Về chủ thể giao tiếp, người Việt rất coi trọng danh dự và đánh giá cao năng lực
giao tiếp. Danh dự kết hợp với tạo tiếng tăm thông qua lời hay, hoặc ngược lại, tạo tai
tiếng, : “Tốt danh hơn lành áo” ; “Đói cho sạch, rách cho thơm”. Điều này dẫn đến việc
sử dụng cơ chế tin đồn như một thứ vũ khí lợi hại bậc nhất của cộng đồng để duy trì sự
ổn định của làng xã, không ai dám dẫm lên dư luận. Nhưng, coi trong danh dự đến mức
trở thành bệnh sĩ diện: “Ở đời muôn sự của chung, hơn nhau một tiếng anh hùng mà thôi”
hay “Đem chuông đi đấm nước người, không kêu cũng đánh ba hồi lấy danh”. Ngoài ra,
nhiều người lợi dụng cơ chế tin đồn để hạ bệ danh dự người khác “Tiếng lành đồn gần,
tiếng dữ đồn xa”.
Trong cách thức giao tiếp, người Việt ưa tế nhị, ý tứ và coi trọng sự hoà thuận.
Tính tế nhị khiến cho người Việt không có thói quen trực tiếp đi vào nội dung chính của
câu chuyện mà tạo ra thói quen chào, hỏi cũng để đưa đẩy tạo không khí là truyền thống
“miếng trầu là đầu câu chuyện” , từ đó dần phá bỏ bầu không khí ngại ngùng khi giao
tiếp, tiếp cận đối phương một cách nhẹ nhàng, lịch sự. Tạo nên thói quen đắn đo cân nhắc
kỹ càng khi nói năng: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe”. Việc coi trọng
hoà thuận giúp giữ được trạng thái yên bình, hoà thuận giữa mọi người xung quanh,
không mất lòng ai. Tâm lý ưa hoà thuận có lợi thế thằng trong các cuộc chiến nhưng luôn
chủ động cầu hoà với giặc, tha cho tàn dư của giặc quay về nước. Tâm lý ưa hoà thuận
khiến người Việt luôn chủ trương nhường nhịn dẫn tới việc dễ bị thiệt thòi trong đời sống
xã hội, đặc biêt là trong một môi trường cạnh tranh, tạo cơ hội cho những người xấu lấn
lướt, lợi dụng, “được đằng chân lân đằng đầu”.
Hệ thống xưng hô của người Việt thể hiện tính cộng đồng và tôn ti kỹ kưỡng.
đó là sự phong phú của hệ thống xưng hô, dùng các quan hệ họ hàng để xưng hô thể hiện
tính cộng đồng, cách nói lịch sự, phân biệt các lời chào theo sắc thái tình cảm và quan hệ
xã hội , không theo trình tự thời gian. Việc phân biệt lời chào theo quan hệ xã hội có tính
chất thân mật hóa (trọng tình cảm), coi mọi người trong cộng đồng như bà con họ hàng
trong một gia đình và có tính chất cộng đồng hóa cao – trong hệ thống này không có
những từ xưng hô chung mà phụ thuộc vào tuổi tác, địa vị xã hội, thời gian, không gian
giao tiếp cụ thể. Ví dụ như “chú khi ni, mi khi khá” hay cùng là hai người, cách xưng hô
có kkhi thể hiện được hai quan hệ khác nhau: chú-con, ông-con, bác-em, anh-tôi. Hơn
nữa còn thể hiện tính tôn ti kỹ kưỡng: người Việt Nam xưng và hô theo nguyên tắc xưng
khiêm hô tôn (gọi mình thì khiêm nhường, còn gọi đối tượng giao tiếp thì tôn kính).
Ngoài ra, nghi thức trong cách nói lịch sự cũng rất phong phú, điển hình là do truyền
thống tình cảm và linh hoạt nên người Việt Nam không có một từ cảm ơn, xin lỗi chung
chung cho mọi trường hợp như phương Tây. Với mỗi trường hợp có thể có một cách cảm
ơn, xin lỗi khác nhau: Con xin chú (cảm ơn khi nhận quà), Chị chu đáo quá(cảm ơn khi
được quan tâm), Anh quá khen (cảm ơn khi được khen), Cháu được như hôm nay là nhờ
cô đấy (cảm ơn khi được giúp đỡ)…
Song song, hệ thống xưng hô này cũng tạo ra một số bất lợi, đó là tính chất
cộng đồng hóa cao, làm cho những người nước ngoài, người mới tiếp xúc với văn hoá
Việt trở nên bối rối, dễ nhầm lẫn. Và còn tục kiêng tên riêng, đặc biệt khi tên con trùng
tên của những người bề trên trong gia đình thì phải đi đổi tên, đổi chứng minh thư… mất
thời gian.
Tất cả những đặc trưng này không mâu thuẫn mà tạo nên sự phong phú, linh
hoạt và đặc sắc của văn hóa giao tiếp người Việt Nam. Những ưu điểm và nhược điểm,
mặc dù đôi khi trái ngược nhau, thể hiện sự đa dạng và phức tạp của con người trong xã
hội đa dạng và đa chiều.

You might also like