Professional Documents
Culture Documents
Bài tập
Bài tập
Bài tập
Họ và Tên:
Tỉ giá 23,000
Bảng tỉ lệ
Mã loại C B A
Tỉ lệ 3% 2% 1%
Bảo hành 1 năm 2 năm 3 năm
Lớp MN48A
TGBH Thành tiền USD Thành tiền Giảm Phụ thu Tổng cộng
3 năm 5,600 128,800,000 1,288,000 644,000 128,156,000
3 năm 4,000 92,000,000 920,000 460,000 91,540,000
3 năm 825 18,975,000 189,750 94,875 18,880,125
3 năm 550 12,650,000 126,500 63,250 12,586,750
2 năm 9,800 225,400,000 4,508,000 0 220,892,000
2 năm 3,750 86,250,000 1,725,000 0 84,525,000
2 năm 3,000 69,000,000 1,380,000 0 67,620,000
1 năm 11,200 257,600,000 7,728,000 0 249,872,000
1 năm 4,800 110,400,000 3,312,000 0 107,088,000