Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Thông tin đối tượng

Năm
TT Họ đệm Tên Ngày Tháng Nữ Dân tộc Tôn giáo
sinh

131 Vũ Dương Quang Anh 23 12 2020 Kinh


156 Vũ Hoàng Phương 17 4 2020 Nùng
244 Phạm Doãn Anh 22 10 2020 Kinh
277 Phùng Diễm Thư 10 11 2020 X Tày
336 Nguyễn Đức Ân 28 8 2020 Kinh
346 Đinh Sơn Bách 5 12 2020 Tày
460 Đỗ Minh Đức 1 1 2020 Kinh
533 Nguyễn Hà Anh 19 3 2020 X Kinh
541 Giáp Duy Khánh 5 9 2020 Kinh
558 Đào Đức Phú Minh 3 4 2020 Kinh
645 Hoàng Anh Dũng 4 8 2020 Tày
Thông tin nơi đang ở
Chủ hộ
Tình
Diện ưu Địa chỉ: số nhà, tên
Số phiếu Diện cư trú trạng cư
tiên đường, tổ (nếu có)
Họ đệm Tên trú

Hoàng Thái Hồng Tổ 12 DQ_T12_048 Thường trú 25-36 tháng


Đàm Thu Trang Tổ 12 DQ_T12_057 Thường trú 25-36 tháng
Hoàng Thị Lan Tổ 12 DQ_T12_087 Thường trú 25-36 tháng
Phùng Thế Huân Tổ 12 DQ_T12_095 Thường trú 25-36 tháng
Nguyễn Đức Duệ Tổ 12 DQ_T12_110 Thường trú 25-36 tháng
Nguyễn Tiến Thành Tổ 12 DQ_T12_112 Thường trú 25-36 tháng
Trịnh Thị Nguyệt Tổ 12 DQ_T12_144 Thường trú 25-36 tháng
Bùi Thị Quế Tổ 12 DQ_T12_165 Thường trú 25-36 tháng
Trần Thị Thư Tổ 12 DQ_T12_168 Thường trú 25-36 tháng
Đào Đức Huy Tổ 12 DQ_T12_175 Thường trú 25-36 tháng
Hoàng Anh Đức Tổ 12 DQ_T12_209 Tạm trú 25-36 tháng
Thông tin học tập

Bậc tốt Năm tốt Bậc TN Năm TN


Khối học Lớp học Mã trường Bổ túc
nghiệp nghiệp nghề nghề

25-36 tháng M2*


25-36 tháng M2* 19_1201_05448_MNDQUANG
25-36 tháng M2* 19_1201_05461_SR
25-36 tháng M2* 19_1201_05448_MNDQUANG
25-36 tháng M2* 19_1201_05448_MNDQUANG
25-36 tháng M2*
25-36 tháng M2*
25-36 tháng M2*
25-36 tháng M2* 19_1201_05448_HUONGDUONG
25-36 tháng M2* 19_1201_05446_MNQT
25-36 tháng M2* 19_1201_05449_PDP
Xóa mù chữ
Học xong Bỏ học
Khuyết
Đang học Hoàn Tái mù Khuyết tật
tật nghe
lớp thành lớp chữ mức vận động
Lớp Năm Lớp Năm nói
Khuyết tật Hoàn cảnh

Khuyết Có chứng
Khuyết
Khuyết tật thần Khuyết Khuyết nhận Khả năng Hoàn cảnh
tật học Tự kỷ
tật nhìn kinh, tâm tật trí tuệ tật khác khuyết học tập đặc biệt
tập
thần tật
Hoàn cảnh Thông tin liên lạc

Chi tiết
Quan hệ với
hoàn cảnh Họ tên cha hoặc mẹ Điện thoại Ghi chú
chủ hộ
đặt biệt

Cháu 0383729569
Vũ Trọng Quỳnh 0984.484.922
Cháu Phạm Doãn Vũ 0962132866
Phùng thế Huân 0915972819
Cháu Nguyễn Đức Hanh 0978413123
Cháu Đinh Thanh Phúc 0382728738
Cháu Nguyễn Thị Thanh Hòa 0983751864
Nguyễn Công Hoàng 0385334846
Con Giáp Duy Kiên 0333507679
Con Đào Đức Huy 0965208666
con Hoàng Anh Đức 0382039122

You might also like