phân tích vốn

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

19343448146483 12620414733505 25462623377413

2071124789339 1565736555190 3259297597681


585528444388 397884049877 887338884656
22494961408082 14661417032222 30165800756670
97.8001294650179 99.4722086311307 98.1550600913621
-1.67207916611285 0.354930626344228
-1.6809510808324 0.362914270447037
Chênh lệch
Năm Năm 2021/2020 2022/2021
Chỉ tiêu Năm 2022
2020 2021 Số
Số chênh Tỷ lệ
chênh
ROSkd 0.1 2.43 1.57 2.33 2330.00% -0.86
ROSbh 13.92 14.01 15.59 0.09 0.65% 1.58
ROSst 0.07 1.97 1.32 1.9 2714.29% -0.65
ROSkt 0.19 2.46 1.61 2.27 1194.74% -0.85

Chênh lệch
Năm Năm 2021/2020 2022/2021
Chỉ tiêu Năm 2022
2020 2021 Số
Số chênh Tỷ lệ
chênh
ROS 0.17 1.97 1.32 1.9 1117.65% -0.65
ROE 2.02 26.43 21.35 29.75 1472.77% -9.22
ROA 0.46 4.12 3.73 5.32 1156.52% -1.76
Chênh lệch
2021/2020
STT Chỉ tiêu ĐVT Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Số
chênh
Vòng
1 Vòng 2.75 0.21 2.88 -2.54
quay TS
Vòng
2 quay Vòng 6.91 3.92 3.93 -2.99
HTK
Số ngày
của 1
3 Ngày 52.098408104 91.836734694 91.603053435 39.74
vòng
quay
Thời
4 hạn thu Ngày 39.65 33.96 6.61 -5.69
tiền
Hiệu
suất sử
6 Vòng 289.59 130.82 35.6 -158.77
dụng
TSCĐ
Hiệu
suất sử
7 Vòng 2.72 2.09 2.87 -0.63
dụng
TTS
ệch
2022/2021
Tỷ lệ
-35.39%
11.28%
-32.99%
-34.55%

ệch
2022/2021
Tỷ lệ
-32.99%
-34.88%
-42.72%
Chênh lệch
2021/2020 2022/2021
Số
Tỷ lệ Tỷ lệ
chênh

-92.37% 2.67 1271.88%

-43.27% 0.01 0.26%

76.28% -0.23 -0.25%

-14.35% -27.35 -80.54%

-54.83% -95.22 -72.79%

-23.16% 0.78 37.32%


Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

Vốn cố
50,627,870,323 171,953,389,004 847,269,560,047
định
Vốn lưu
797,551,163,616 1,115,223,888,001 852,422,713,408
động

Tổng
vốn kinh 848,179,033,939 1,287,177,277,005 1,699,692,273,455
doanh

Doanh
thu 14,661,417,032,222 22,494,961,408,082 3,016,580,075,667
thuần
Lợi
10,216,730,527 398,074,197,408
nhuận 443,898,346,428

Hiệu
quả sử
0.202 2.582 0.470
dụng
VCĐ
Hiệu
quả sử
0.013 0.398 0.467
dụng
VLĐ
Số vòng
luân
18.383 20.171 3.539
chuyển
VLĐ
Số ngày
1 vòng
19.583 17.848 101.729
quay
VLĐ
Vòng
quay 289.592 130.820 3.560
VKD
Chênh lệch
2021/2020 2022/2021
Số chênh Tỷ lệ Số chênh Tỷ lệ
121,325,518,681 239.64% 675,316,171,043 392.73%

317,672,724,385 39.83% - 262,801,174,593 -23.56%

438,998,243,066 51.76% 412,514,996,450 32.05%

7,833,544,375,860 53.43% - 19,478,381,332,415 -86.59%

433,681,615,901 4244.82% - 45,824,149,020 -10.32%

2.38 1179.24% - 2.11 -81.80%

0.39 3007.19% 0.07 17.32%

1.79 9.73% - 16.63 -82.46%

- 1.74 -8.86% 83.88 469.98%

- 158.77 -54.83% - 127.26 -97.28%

You might also like