Lý Thuyết Tài Chính - Tiền Tệ: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh Trường Đại Học Kinh Tế - Luật

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT

LÝ THUYẾT TÀI CHÍNH - TIỀN TỆ

Lớp học phần : 231TC1030

Giảng viên phụ trách : Thầy Thân Ngọc Minh

Nhóm sinh viên thực hiện : Nhóm 14

TP.HCM, tháng 11 năm 2023


Danh sách thành viên nhóm 14

STT MSSV HỌ VÀ TÊN

1 K224081057 Nguyễn Nhật Thiên Ý

2 K224081032 Nguyễn Trường Thành

3 K224091186 Nguyễn Xuân Tiến

4 K224151770 Phan Thị Diễm Kiều


BÀI TẬP . fffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffff ffffffffff

1. Liệu $200, số tiền này sẽ được nhận sau một năm có giá trị hơn đối
với bạn ngày hôm nay khi lãi suất là 12%
Trả lời:
Giá trị sau một năm với lãi suất 12% = $200 * (1 + 0.12) = $224
Giá trị sau một năm với lãi suất 17% = $200 * (1 + 0.17) = $234
Vậy, số tiền $200 sẽ có giá trị cao hơn sau một năm với lãi suất 17% hơn là với
lãi suất 12%.

2. Thông tin nào khiến bạn cân nhắc khi quyết định giữ đáo hạn của
trái phiếu coupon kỳ hạn 20 năm với lãi suất hiện tại 12% và mệnh giá
1.000 USD được bán với giá 2.500 USD.
Trả lời:
Thông tin quan trọng để xem xét khi quyết định giữ đáo hạn của trái phiếu bao
gồm:

Lãi suất hiện tại: Lãi suất 12% là một mức lãi suất khá cao. Điều này có nghĩa
là trái phiếu của bạn sẽ trả lãi 12% trên mệnh giá hàng năm. Bạn nên so sánh lãi
suất này với các lãi suất hiện có khác trong thị trường tài chính để đánh giá xem
có lãi suất tốt hơn hoặc tỷ lệ rủi ro thấp hơn.

Mệnh giá: Mệnh giá của trái phiếu là 1.000 USD. Điều này đại diện cho số tiền
bạn sẽ nhận được khi trái phiếu đáo hạn. Bạn cần xem xét xem mệnh giá này có
phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của bạn hay không.

Giá trái phiếu: Với mệnh giá là 1.000 USD, nhưng được bán với giá 2.500
USD, đây là một giá cao so với mệnh giá. Việc trái phiếu được bán với giá cao
có thể là do nhu cầu lớn từ nhà đầu tư và sự tin tưởng vào khả năng thanh toán
của người phát hành.

Thời gian còn lại đến đáo hạn: Trái phiếu của bạn có kỳ hạn 20 năm. Điều này
có nghĩa là bạn phải đồng ý giữ trái phiếu trong thời gian dài trước khi nó đáo
hạn. Bạn cần đảm bảo rằng kỳ hạn này phù hợp với kế hoạch tài chính cá nhân
hoặc doanh nghiệp của bạn.
Nguy cơ lạm phát: Nếu có dấu hiệu của lạm phát trong tương lai, giá trái phiếu
có thể giảm giá trị do ảnh hưởng của lạm phát lên giá trị tiền tệ.

Rủi ro tín dụng: Cần xem xét mức độ rủi ro tín dụng của người phát hành trái
phiếu. Nếu có bất kỳ vấn đề nào về khả năng thanh toán của họ, đó có thể là một
nguy cơ lớn.

Các cơ hội đầu tư khác: Bạn cũng cần xem xét xem có các cơ hội đầu tư khác
nào có thể mang lại lợi nhuận cao hơn hay không.

Thuế thu nhập: Cần tính toán thuế thu nhập bạn sẽ phải trả khi nhận lãi suất từ
trái phiếu.

Những yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định có nên giữ đáo hạn trái phiếu
hay bán đi để đầu tư vào cơ hội khác. Cần thực hiện một phân tích kỹ lưỡng để
đảm bảo quyết định của bạn phản ánh đúng rủi ro và cơ hội liên quan đến đầu tư
trong trái phiếu này.

3. Để giúp trả tiền học đại học, bạn vừa phải nhận một khoản tiền
Khoản vay chính phủ 1.000 đô la khiến bạn phải trả 126 đô la mỗi năm
trong 25 năm. Tuy nhiên, bạn không cần phải bắt đầu thực hiện các khoản
thanh toán này cho đến khi bạn tốt nghiệp đại học hai năm kể từ bây giờ.
Tại sao lợi suất đến ngày đáo hạn nhất thiết phải dưới 12%? (Đây là lợi
suất đáo hạn trên khoản vay thanh toán cố định bình thường trị giá 1.000
đô la mà bạn trả $126 mỗi năm trong 25 năm.
Trả lời:
Lợi suất đến ngày đáo hạn (được gọi là lợi suất đến hạn) là mức lợi suất mà bạn
sẽ trả trên khoản vay khi nó đến ngày đáo hạn. Trong trường hợp này, bạn nhận
được một khoản vay chính phủ trị giá 1.000 đô la và phải trả 126 đô la mỗi năm
trong 25 năm.

Để hiểu tại sao lợi suất đến ngày đáo hạn cần phải dưới 12% trong trường hợp
này, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau đây:

Trì hoãn thanh toán: Trong trường hợp này, bạn không cần phải bắt đầu trả các
khoản thanh toán hàng năm cho đến khi bạn tốt nghiệp đại học hai năm kể từ
bây giờ. Trong thời gian trì hoãn này, lợi suất tích lũy theo cách gọi là cơ quan
lãi suất (interest compounding). Nếu lợi suất đến ngày đáo hạn quá cao, sẽ tạo
ra một số tiền lớn phải trả sau khi tốt nghiệp. Điều này có thể gây khó khăn tài
chính cho bạn khi bạn mới bắt đầu sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.

Khả năng trả nợ: Lợi suất đến ngày đáo hạn cần phải hợp lý để bạn có khả năng
trả nợ hàng năm trong 25 năm. Nếu lợi suất quá cao, các khoản thanh toán hàng
năm có thể trở nên khó khăn đối với nguồn thu nhập của bạn sau khi tốt nghiệp.
Điều này có thể gây áp lực tài chính và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của
bạn.

Cạnh tranh trên thị trường: Lợi suất đến ngày đáo hạn cũng phải cạnh tranh với
các lãi suất khác trên thị trường. Nếu lợi suất quá cao so với mức lãi suất trung
bình hoặc các khoản vay khác có sẵn, thì người vay có thể tìm kiếm các lựa
chọn khác thay vì chấp nhận khoản vay này.

Tóm lại, lợi suất đến ngày đáo hạn cần phải dưới 12% để đảm bảo khả năng trả
nợ hàng năm trong 25 năm, tránh tạo ra một số tiền lớn phải trả sau khi tốt
nghiệp, và cạnh tranh với các lãi suất khác trên thị trường.

4. Các trái chủ có cảm thấy tốt hơn khi lợi suất đáo hạn tăng hay khi
giảm? Tại sao?
Trả lời:
Trái chủ có cảm giác tốt hơn khi lợi suất đáo hạn giảm vì Khi lợi suất đáo hạn
giảm, giá trái phiếu sẽ tăng lên. Điều này có nghĩa là các trái chủ có thể bán trái
phiếu của họ với giá cao hơn so với giá mua ban đầu, thu về lợi nhuận.
5. Giả sử hôm nay bạn mua một trái phiếu lãi suất mà bạn định mua.
bán một năm sau đó. Phần nào của công thức tỷ suất sinh lợi kết hợp
những thay đổi trong tương lai vào giá trái phiếu? Lưu ý: Kiểm tra phương
trình 7 và 8 trong chương này.
Trả lời:
Công thức tỷ suất sinh lời:

RET = (pmt + Pt+1 - Pt) / Pt

RET = ic + icg

với ic lợi suất hiện hành, icg lãi vốn


Phần phản ánh sự thay đổi trong tương lai vào giá trái phiếu là Pt+1( giá bán trái
phiếu)

6. Nếu lãi suất thế chấp tăng từ 5% lên 10% nhưng dự kiến tốc độ tăng
giá nhà ở tăng từ 2% lên 9%, mọi người có xu hướng mua nhà nhiều hay
ít?
Trả lời:
Mọi người sẽ có xu hướng mua nhà ít hơn
Giải thích:

Lãi suất thế chấp là chi phí vay tiền để mua nhà. Khi lãi suất thế chấp tăng, chi
phí mua nhà cũng tăng theo. Điều này làm cho việc mua nhà trở nên đắt đỏ hơn
và khiến nhiều người ít có khả năng mua nhà hơn.

Tốc độ tăng giá nhà ở cũng ảnh hưởng đến thị trường nhà ở. Khi giá nhà tăng,
người mua phải trả nhiều tiền hơn để mua cùng một ngôi nhà. Điều này cũng có
thể khiến nhiều người ít có khả năng mua nhà hơn.

7. Khi nào thì lãi suất hiện tại là phép đo xấp xỉ tốt của lợi suất đáo
hạn?
Trả lời:
- Lãi suất hiện tại (current interest rate) là một số đo xấp xỉ tốt của lợi suất
đáo hạn (yield to maturity) khi cơ sở thời gian của lợi ích của nhà đầu tư tương
đối ngắn. Tuy nhiên, rất khó để đưa ra một con số chính xác vì nó thường phụ
thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả mục đích đầu tư và tính chất của
tài sản.
- Ví dụ, nếu một nhà đầu tư tập trung vào các trường hợp mà lợi suất đáo
hạn để đáp ứng các mục tiêu tài chính của mình, thì lợi suất đáo hạn có thể là
thước đo tốt hơn của lợi nhuận đầu tư. Ngoài ra, nếu một tài sản có một kỳ hạn
dài, ví dụ như 20 năm, thì lợi suất đáo hạn có thể là thước đo tốt hơn của lợi
nhuận đầu tư so với việc dựa vào lãi suất hiện tại.
- Tuy nhiên, nếu một nhà đầu tư tập trung vào thị trường tài chính tương
đối ngắn hạn, và họ tìm kiếm lợi nhuận trước mắt từ một tài sản cụ thể, thì lãi
suất hiện tại có thể là một phép đo tốt hơn của lợi suất đáo hạn.
- Một cách khác để đánh giá xem lãi suất hiện tại có xấp xỉ tốt với lợi suất
đáo hạn hay không là thông qua nghiên cứu kinh nghiệm lịch sử của nền kinh tế
và các ngành công nghiệp liên quan. Nếu lãi suất hiện tại liên quan chặt chẽ với
lợi suất đáo hạn trong quá khứ, thì nó có nhiều khả năng là xấp xỉ tốt.
8. Tại sao chính phủ lại chọn phát hành trái phiếu vĩnh viễn, yêu cầu
thanh toán mãi mãi, thay vì khoản vay có ngày đáo hạn, chẳng hạn như
khoản vay thanh toán cố định, trái phiếu chiết khấu, hoặc trái phiếu
coupon?
Trả lời:
- Các giải pháp cho vay khác nhau có thể được phù hợp với các mục đích
tài chính khác nhau của chính phủ. Tuy nhiên, phát hành trái phiếu vĩnh viễn có
thể là một lựa chọn bền vững và hiệu quả trong một số tình huống.
- Thứ nhất, trái phiếu vĩnh viễn có thể mang lại lợi nhuận ổn định và đảm
bảo cho các nhà đầu tư. Lợi suất của trái phiếu vĩnh viễn thường cố định trong
suốt thời gian phát hành, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những
người muốn đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp nhưng vẫn muốn kiếm được lợi
nhuận.
- Thứ hai, trái phiếu vĩnh viễn có thể cho phép chính phủ huy động vốn với
thủ tục ít nghiêm ngặt hơn so với các kỹ thuật vay khác, như khoản vay có ngày
đáo hạn hoặc trái phiếu chiết khấu. Điều này có thể tạo điều kiện cho chính phủ
tìm kiếm nguồn vốn dễ dàng hơn để tài trợ cho các kế hoạch đầu tư của mình.
- Thứ ba, trái phiếu vĩnh viễn có thể giúp giảm bớt gánh nặng từ các khoản
nợ có ngày đáo hạn liên tục bằng cách giảm thời gian trả nợ. Điều này có thể
giúp giảm rủi ro cho chính phủ trong việc xử lý nợ công.
=> Tóm lại, phát hành trái phiếu vĩnh viễn có thể là một lựa chọn thích hợp cho
các chính phủ muốn huy động vốn để tài trợ cho các dự án phát triển và đầu tư.
Nó có thể mang lại lợi nhuận ổn định cho các nhà đầu tư và giúp giảm bớt gánh
nặng từ các khoản nợ có ngày đáo hạn liên tục.
9. Trong những điều kiện nào một trái phiếu chiết khấu sẽ có giá trị lãi
suất danh nghĩa âm? Liệu một trái phiếu coupon hoặc trái phiếu vĩnh viễn
có thể có lãi suất danh nghĩa âm hay không?
Trả lời:
- Một trái phiếu chiết khấu có giá trị lãi suất danh nghĩa âm khi nó có giá
thấp hơn giá ban đầu của nó. Trong khi đó, một trái phiếu coupon hoặc trái
phiếu vĩnh viễn có lợi suất kỳ vọng thực tế âm khi giá trị thị trường của nó thấp
hơn giá ban đầu của nó.
- Nếu giá trị thị trường của một trái phiếu chiết khấu thấp hơn giá ban đầu
của nó, sau đó nó được cho là có giá trị lãi suất danh nghĩa âm. Nếu giá trị của
nó kém hơn hoặc bằng giá ban đầu, nó được cho là không có giá trị lãi suất danh
nghĩa âm.
- Một trái phiếu coupon hoặc trái phiếu vĩnh viễn cũng có thể có lợi suất kỳ
vọng thực tế âm nếu giá trị thị trường của nó thấp hơn giá ban đầu của nó. Tuy
nhiên, nếu giá trị thị trường của nó cao hơn hoặc bằng giá ban đầu của nó, thì nó
sẽ có lợi suất kỳ vọng thực tế dương.

10. Đúng hay Sai: Với trái phiếu chiết khấu, lợi tức trên trái phiếu bằng
với tỷ lệ lãi vốn.
Trả lời:
- Sai. Vì với trái phiếu chiết khấu, lợi tức trên trái phiếu không bằng với tỷ
lệ lãi vốn. Trái phiếu chiết khấu là một loại trái phiếu không trả lãi suất định kỳ,
mà được bán với giá thấp hơn mệnh giá. Lợi tức của trái phiếu chiết khấu được
tính dựa trên sự khác biệt giữa giá trái phiếu và mệnh giá trái phiếu, chia cho
mệnh giá trái phiếu và nhân với 100%. Tỷ lệ lãi vốn là tỷ lệ lợi nhuận mà doanh
nghiệp phải trả cho các nhà đầu tư hoặc ngân hàng để vay vốn. Do đó, lợi tức
trên trái phiếu chiết khấu không bằng với tỷ lệ lãi vốn.

11. Nếu lãi suất giảm, bạn muốn làm gì hơn? nắm giữ, trái phiếu dài hạn
hay trái phiếu ngắn hạn? Tại sao? Loại trái phiếu nào có rủi ro lãi suất lớn
hơn?
Trả lời:
- Nếu lãi suất giảm, em muốn nắm giữ trái phiếu dài hạn. Vì khi lãi suất
giảm, giá trái phiếu tăng lên, và trái phiếu dài hạn có thể tăng giá nhiều hơn trái
phiếu ngắn hạn. Tuy nhiên, trái phiếu dài hạn có rủi ro lãi suất lớn hơn trái
phiếu ngắn hạn. Khi lãi suất tăng, giá trái phiếu giảm và ngược lại. Trái phiếu
dài hạn có thời gian đáo hạn lâu hơn, do đó nhà đầu tư sẽ phải chịu rủi ro lãi
suất trong một khoảng thời gian dài hơn so với trái phiếu ngắn hạn. Tuy nhiên,
việc chọn loại trái phiếu nào phải phù hợp với mục đích đầu tư, phụ thuộc vào
nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mục đích đầu tư, thời gian đầu tư, mức độ rủi
ro mong muốn và tình hình kinh tế chung.

12. Lãi suất vào giữa những năm 1980 thấp hơn so với những năm cuối
những năm 1970, tuy nhiên nhiều nhà kinh tế đã nhận xét rằng lãi suất
thực tế vào giữa những năm 1980 thực sự cao hơn nhiều so với cuối những
năm 1970. Điều này có nghĩa không? bạn nghĩ rằng những nhà kinh tế học
này đúng?
Trả lời:
- Điều này có nghĩa là lãi suất thực tế, tức là lãi suất đã được điều chỉnh
cho mức lạm phát, đã tăng lên trong những năm 1980. Lãi suất thực tế thể hiện
mức lãi suất mà người cho vay thực sự nhận được sau khi điều chỉnh cho mức
lạm phát. Tuy nhiên, việc đánh giá liệu những nhà kinh tế học này đúng hay
không phụ thuộc vào cách định nghĩa và phân tích của từng nhà kinh tế học.

13. Những người về hưu thường có phần lớn tài sản của họ được để vào
tài khoản tiết kiệm và các khoản đầu tư sinh lợi khác và phàn nàn bất cứ
khi nào lãi suất thấp. Họ có khiếu nại hợp lệ không?
Trả lời:
- Những người về hưu thường có phần lớn tài sản của họ được để vào tài
khoản tiết kiệm và các khoản đầu tư sinh lợi khác. Khi lãi suất thấp, lợi nhuận
từ các khoản đầu tư này cũng sẽ giảm. Tuy nhiên, việc phàn nàn về lãi suất thấp
của các khoản đầu tư này có hợp lệ hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác
nhau, bao gồm mức độ rủi ro mong muốn, mục đích đầu tư, thời gian đầu tư và
tình hình kinh tế chung.

THẢO LUẬN . fffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffff

1. Các vấn đề cơ bản về lãi suất


I.Khái niệm, bản chất lãi suất

Lãi suất là giá của quyền được sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất
định mà người sử dụng vốn phải trả cho người cho vay.

Tiền lãi(lãi vay)là gì?

Tiền lãi là số tiền người đi vay phải trả để được sử dụng vốn hay là số tiền tăng
thêm so với vốn gốc ban đầu mà người cho vay nhận được

Ví dụ: mượn 100 triệu, trả 110 triệu => Tiền lãi là 10 triệu

Bản chất của lãi vay:

-Bốc lột giá trị thặng dư


-Phân chia lợi ích

-Chênh lệch giá của đồng tiền theo thời gian.

Lãi suất:

Lãi suất là tỷ số giữa tiền lãi phải trả so với tổng số tiền vay trong một khoảng
thời gian nhất định

LÃI SUẤT (%) =Lãi phải trả/ tổng vốn vay x100

Ví dụ: Ở ví dụ trên lãi suất là 10%

hoặc một vs dụ khác Vay vốn sinh viên 20 triệu với lãi suất 0.65%/tháng

Lãi suất được tính trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý, năm...),
thường tính theo năm.

Bản chất của lãi suất:

-Là chi phí bỏ ra cho việc cho vay tiền

-Là giá cả của quyền sử dụng tiền

-Luôn gắn liền với thời gian và khoản vay tiền

-Được thể hiện bằng tỷ lệ phần trăm

-Được xác định dựa trên quan hệ cung cầu

Phân loại theo giá trị thực của tiền lãi

-Lãi suất thực tế là lãi suất có tính đến sự biến động của giá trị tiền tệ, cho biết
giá trị sử dụng của tiền tệ thực sự thay đổi bao nhiêu

-Lãi suất danh nghĩa là lãi suất không tính đến sự biến động của giá trị tiền tệ (là
mức lãi suất các TCTC công bố

Mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực và lạm phát

ir = in – πe

Trong đó: ir Lãi suất thực dự tính


in Lãi suất danh nghĩa

πe Lạm phát dự tính

Mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực dự tính và lãi suất thực
thực tế

Lãi suất dự tính Lãi suất thực Kết quả

Công thức tính Lãi suất dự tính= Lãi suất thực=


Lãi suất danh Lãi suất danh
nghĩa- lạm phát nghĩa- lạm phát
dự tính thực tế

Nếu lạm phát Lãi suất thực thực tế sẽ nhỏ hơn lãi Người đi vay sẽ
thực tế lớn hơn suất thực dự tính được lợi, người
lạm phát dự cho vay sẽ bị
tính thiệt

Nếu lạm phát Lãi suất thực thực tế sẽ lớn hơn lãi Người đi vay sẽ
thực tế nhỏ suất thực dự tính chịu thiệt, người
hơn lạm phát cho vay sẽ hưởng
dự tính lợi

II. Phương pháp tính tiền lãi

a. Lãi đơn

Lãi suất đơn là lãi suất của một hợp đồng tài chính màviệc thanh toán tiền gốc
và tiền lãi chỉ được tiến hành một lần tại thời điểm hợp đồng đến hạn, trong đó
không có yếu tố lãi sinh ra lãi
Ví dụ

Gửi khoản tiền100$ vào tài khoản tiết kiệm tại Ngân hàng trong 1 năm, lãi suất
i = 8%/năm. Gốc và lãi được thanhtoán 1lần tại thời điểm đến hạn. Tính số tiền
lãi, và tổng số tiền cả gốc và lãi khi đáo hạn.

Hết năm 1 số tiền lãi là: 100 x 8% =8$

Số tiền cả gốc và lãi là : 100 + 8 = 108 $

Sau năm 2 sốtiền lãi là: 100 x 8% = 8$

Sau năm 3 sốtiền lãi là: 100 x 8% = 8$

Công thức tính lãi đơn

FV=PV+PVni

Hay FV = PV x (1+ni)

Trong đó:

-PV: Số tiền gốc (Principal)

-i: Lãi suất được yết %/năm

-n: thời hạn của hợp đồng tính theo năm

-FV: Số tiền gốc và lãi thành toán một lần khi đến hạn

b/Lãi kép

Theo cách tính lãi kép, tiền lãi của kỳ trước được cộng vào tiền gốc để tính tiền
lãi của kỳ sau

Công thức tính như sau:FV = PV(1 + 𝑖)n

Ví dụ:

Bạn Nam gởi vào NH 100 triệu đồng với lãi suất kép 5%/năm. Sau 3 năm số
tiền Nam nhận được cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu? Tổngsố tiền lãi sau 3 năm là
bao nhiêu?

Đáp án: Tổng 115.7625 triệu đồng


Lãi 15.7625 triệu đồng

2. Lợi suất, so sánh lợi suất và lãi suất


Trả lời:
a. Khái niệm lợi suất
Lợi suất là khái niệm trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, thường được sử dụng
để đo lường tỷ lệ lợi nhuận hoặc hưởng lợi từ một khoản đầu tư hoặc một tài
sản. Nó thường được biểu diễn ở dạng phần trăm hoặc một tỷ lệ phần trăm

Lợi suất có thể áp dụng cho nhiều loại đầu tư hoặc tài sản như các khoản tiền
gửi ngân hàng, trái phiếu, cổ phiếu, bất động sản,...

Lợi suất được chia thành 2 loại: Lợi suất ngắn hạn và lơiij suất dài hạn. Lợi suất
ngắn hạn thường áp dụng cho các khoản vay/đầu tư trong thời gian ngắn, lợi
suất dài hạn áp dụng cho các khoản vay/đầu tư thời gian dài.

Lợi suất có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mức độ rủi ro của đầu tư, tình
hình kinh tế, lạm phát, chính sách tiền tệ,... nhưng đây lại là một khái niệm quan
trọng trong việc đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro của các đầu tư và tài sản
khác nhau, và cũng quan trọng trong việc quyết định đầu tư và quản lý tài chính.

b. So sánh lợi suất và lãi suất

LỢI SUẤT LÃI SUẤT


KHÁC NHAU
Định nghĩa Được sử dụng để chỉ tỷ Thường chỉ ám chỉ tỷ
lệ lợi nhuận từ một lệ lợi nhuận thu được
khoản đầu tư hoặc tài từ khoản vay hoặc đầu
sản. Nó có thể bao gồm tư mà không tính đến
cả lãi suất và các yếu tố yếu tố khác
khác như cổ tức, tiền
lãi hay lợi nhuận từ
việc tăng giá tài sản.
Phạm vi áp dụng Có thể áp dụng cho Thường được dùng để
nhiều loại đầu tư và tài đo lường tỷ lệ lợi
sản khác nhau như: các nhuận từ việc cho vay
khoản tiền gửi ngân mượn tiền
hàng, trái phiếu, cổ
phiếu, bất động sản,...
và các công cụ tài
chính phức tạp.
Thời gian Áp dụng cho cả các Thường được áp dụng
khoản vay/đầu tư ngắn cho khoảng thời gian
hạn và dài hạn. Nó có cụ thể. Ví dụ: Lãu suất
thể tính toán trên một hàng tháng, lãi suất
cơ sở thường niên hoặc hàng năm,...
tổng quan trong suốt
thời gian đầu tư
Ảnh hưởng Bị ảnh hưởng bởi nhiều Bị ảnh hưởng chủ yếu
yếu tố: Mức độ rủi ro bởi chính sách tiền tệ
của đầu tư, tình hình và nhu cầu vay mượn
kinh tế, lạm phát, chính trên thị trường
sách tiền tệ, nhu cầu và
cung cầu trên thị
trường tài chính,...
GIỐNG NHAU
Vai trò Quan trọng trong việc quyết định đầu tư vì nó
giúp đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro của
các đầu tư và tài sản khác
Công dụng Đều được dùng để đo lường tỷ lệ lợi nhuận hoặc
hưởng lợi tài chính từ một khoản đầy tư hay tài
sản
Ảnh hưởng Đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế như:
Tình hình kinh tế, lạm phát và chính sách tiền tệ
Hình thức Đều được trình bày dưới dạng phần trăm

Tóm lại, lợi suất là một khái niệm rộng hơn lãi suất trong khi lãi suất chỉ tập
trung vào tỷ lệ lợi nhuận từ việc cho vay mượn tiền.

3. Các yếu tố ảnh hưởng lãi suất, so sánh lãi suất thực và lãi suất danh
nghĩa
Trả lời:
- Hai yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến lãi suất: lý thuyết khuôn mẫu tiền vay
(I.Fisher), lý thuyết khuôn mẫu ưa thích tính thanh khoản (J.M.Keynes). Cụ thể:
+ Yếu tố đầu tiên là lý thuyết khuôn mẫu tiền vay (money-market
template). Trong lý thuyết này, lãi suất được định giá dựa trên các mục đích vay
vốn của các nhà đầu tư. Những mục đích đó có thể gồm các tài sản tài chính
như trái phiếu và tiền gửi vốn. Lãi suất ở một khuôn mẫu tiền vay được phát
triển dựa trên các quy luật cung ứng và cầu tài chính.
+ Yếu tố thứ hai là lý thuyết khuôn mẫu ưa thích tính thanh khoản
(liquidity preference). Trong lý thuyết này, lãi suất được định giá dựa på các sự
thay đổi về nhu cầu thanh khoản của các nhà đầu tư. Một khuôn mẫu ưa thích
tính thanh khoản cho rằng các nhà đầu tư thường ưa thích giữ nhiều tiền cho các
trường hợp khẩn cấp hơn là giữ tài sản tài chính. Điều này có thể ảnh hưởng đến
lãi suất, vì các nhà đầu tư có thể yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đỡ cho sự mất
thanh khoản của các tài sản tài chính.
- So sánh lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa:
LÃI SUẤT THỰC LÃI SUẤT DANH NGHĨA
Khái niệm Lãi suất được xác định một kỳ hạn Lãi suất xác định giá trị thực của khoản
gửi hoặc cho vay, thể hiện trên quy lãi được trả hoặc thu được sau khi đã trừ
ước giấy tờ được thỏa thuận trước. đi tỷ lệ lạm phát.
Bản chất Là khoản lợi nhuận thực tế mà bạn Không đề cập đến lạm phát.
kiếm được từ khoản tiền gửi tiết
kiệm, đầu tư hoặc phải trả cho một
khoản vay, sau khi đã tính đến lạm
phát
Đặc điểm Phản ánh chân thật giá trị của khoản Mang đến các tính toán về mặt lý thuyết
đầu tư trong thực tế do tính toán đến và mang tính chất tham khảo nhiều hơn.
yếu tố lạm phát. Luôn luôn dương, nhưng lãi suất thực có
Âm xảy ra khi tỷ lệ lạm phát cao hơn thể dương hoặc âm
lãi suất danh nghĩa.
Công thức Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – (1 + r)(1 + i) = (1 + R)
Tỷ lệ lạm phát Với: r: Lãi suất thực tế
i: Tỷ lệ lạm phát
R: Lãi suất danh nghĩa

You might also like