Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ

FIFO Tên vật liệu: VLA

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
5/3 Mua ngoài nhập kho 10000 1,500,000,000
150,000
Chi phí vận chuyển 500 75,000,000
07/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm

20/3 Mua ngoài nhập kho 22,000 11 242,000

30/3 Xuẩt kho cho sản xuất sản phẩm

Cộng phát sinh tháng 172,000 1,575,242,000


Tồn cuối tháng 3

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


FIFO Tên vật liệu: VLB

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
12/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm -

15/3 Nhập kho nguyên vật liệu B 100,000 23,000 2,300,000,000

20/3 Xuất kho nguyên vật liệu B

Cộng phát sinh tháng 100,000 2,300,000,000

Tồn cuối tháng 3

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


FIFO Tên vật liệu: VLC
Ngày tháng Nội dung NHẬP
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
10/3 Nhập kho nguyên vật liệu C 22000 4,400,000,000
200,000
Chi phí thu mua 10 2,000,000
15/3 Xuất kho nguyên vật liệu C

Cộng phát sinh tháng 200,000 4,402,000,000


Tồn cuối tháng 3

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Average Tên vật liệu: VLA

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
5/3 Mua ngoài nhập kho 10000 1,500,000,000
150,000
Chi phí vận chuyển 500 75,000,000
07/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm

20/3 Mua ngoài nhập kho 22,000 11 242,000

30/3 Xuẩt kho cho sản xuất sản phẩm

Cộng phát sinh tháng 172,000 1,575,242,000


Tồn cuối tháng 3

Đơn giá xuất kho trong kì bình quân sản phẩm A= 10,178

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Average Tên vật liệu: VLB

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
12/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm -

15/3 Nhập kho nguyên vật liệu B 100,000 23,000 2,300,000,000


20/3 Xuất kho nguyên vật liệu B

Cộng phát sinh tháng 100,000 2,300,000,000


Tồn cuối tháng 3

Đơn giá xuất kho trong kì bình quân sản phẩm B= 22,222

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Average Tên vật liệu: VLC

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
10/3 Nhập kho nguyên vật liệu C 22000 4,400,000,000
200,000
Chi phí thu mua 10 2,000,000
15/3 Xuất kho nguyên vật liệu C

Cộng phát sinh tháng 200,000 4,402,000,000


Tồn cuối tháng 3

Đơn giá xuất kho trong kì bình quân sản phẩm C= 22,360

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Phương pháp bình quân sau mỗi lần nhập Tên vật liệu: VLA

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
5/3 Mua ngoài nhập kho 10000 1,500,000,000
150,000
Chi phí vận chuyển 500 75,000,000
07/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm

20/3 Mua ngoài nhập kho 22,000 11000 242,000,000


30/3 Xuẩt kho cho sản xuất sản phẩm

Cộng phát sinh tháng 172,000 1,817,000,000


Tồn cuối tháng 3

Gía bình quân cho lần nhập hàng đầu tiên: 10105
Gía xuất kho 70000 sản phẩm llần xuất đầu tiên 707350000
Gía bình quân cho lần nhập hàng thứ hai 10203
Gía xuất kho 130000 sản phẩm lần xuất hàng thứ hai 1326390000
Gía tồn kho cuối kì 714210

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Average Tên vật liệu: VLB

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
12/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm -

15/3 Nhập kho nguyên vật liệu B 100,000 23,000 2,300,000,000

20/3 Xuất kho nguyên vật liệu B

Cộng phát sinh tháng 100,000 2,300,000,000


Tồn cuối tháng 3

Gía bình quân cho lần nhập đầu tiên 21,500

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Average Tên vật liệu: VLC

Ngày tháng Nội dung NHẬP


Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/3 Tồn đầu tháng 3
10/3 Nhập kho nguyên vật liệu C 22000 4,400,000,000
200,000
Chi phí thu mua 10 2,000,000
15/3 Xuất kho nguyên vật liệu C
Cộng phát sinh tháng 200,000 4,402,000,000
Tồn cuối tháng 3

Gía bình quân cho lần nhập đầu tiên 22,360


BẢNG KÊ TÍNH GIÁ
Tên vật liệu: VLA
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
98,000 9500 931,000,000
- 98,000 9500 931,000,000
- 150,000 10500 1,575,000,000
70,000 9500 665,000,000 28,000 9500 266,000,000
150,000 10500 1,575,000,000
28,000 9500 266,000,000
150,000 10500 1,575,000,000
22,000 11000 242,000,000
28,000 9500 266,000,000 48,000 10500 504,000,000
102,000 10500 1,071,000,000 22,000 11000 242,000,000
200,000 2,002,000,000
48,000 10500 504,000,000
22,000 11000 242,000,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLB
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
350,000 22000 7,700,000,000
250,000 22000 5,500,000,000 100,000 22000 2,200,000,000
-
100,000 22000 2,200,000,000
100,000 23000 2,300,000,000
100,000 22000 2,200,000,000 50,000 23000 1,150,000,000
50,000 23000 1,150,000,000 -

400,000 8,850,000,000
50,000 23000 1,150,000,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLC
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
500,000 22500 11,250,000,000
200,000 22010 4,402,000,000
-
400,000 22,500 9,000,000,000 100,000 22500 2,250,000,000
200,000 22010 4,402,000,000

400,000 9,000,000,000
100,000 22500 2,250,000,000
200,000 22010 4,402,000,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLA
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
98,000 10178 997,444,000
-
248,000 10178 2,524,144,000
-
70,000 10043 703,010,000 178,000 10178 1,811,684,000

200,000 10178 2,035,600,000

130,000 10043 1,305,590,000 70,000 10178 712,460,000

200,000 2,008,600,000
70,000 10178 712,460,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLB
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
350,000 22222 7,777,700,000
250,000 22222 5,555,500,000
100,000 22222 2,222,200,000
-
200,000 22222 4,444,400,000
150,000 22222 3,333,300,000 50,000 22222 1,111,100,000
-

400,000 8,888,800,000
50,000 22222 1,111,100,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLC
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
500,000 22360 11,180,000,000
700,000 22360 15,652,000,000
-
400,000 22,360 8,944,000,000 300,000 22360 6,708,000,000

400,000 8,944,000,000
300,000 22360 6,708,000,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLA
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
98,000 9500 931,000,000
-
- 248,000 10105 2,506,040,000
70,000 9500 665,000,000 178,000 10105 1,798,690,000
-
200,000 10203 2,040,600,000
-
130,000 70,000 10203 714,210,000

70,000 10203 714,210,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLB
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
350,000 20000 7,000,000,000
250,000 20000 5,000,000,000
100,000 20000 2,000,000,000
-
200,000 21500 4,300,000,000

150,000 21500 3,225,000,000 50,000 21500 1,075,000,000


-

400,000 8,225,000,000
50,000 21500 1,075,000,000

BẢNG KÊ TÍNH GIÁ


Tên vật liệu: VLC
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL ĐG TT
500,000 22500 11,250,000,000
700,000 22360 15,652,000,000
-
400,000 22,360 8,944,000,000 300,000 22360 6,708,000,000
400,000 8,944,000,000
300,000 22360 6,708,000,000

You might also like