Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

STL, K7.

PhaoLô Phạm Chung Kiên


Question E: Are there specific norms knowable only by faith whose
fulfillment is strictly required by Christian love?
Có những chuẩn mực cụ thể nào chỉ có thể biết được bằng đức tin mà việc hoàn
thành chúng là yêu cầu bắt buộc nghiêm ngặt của tình yêu Kitô giáo không?
1. MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA LỆNH TRUYỀN YÊU THƯƠNG TRONG TÂN
ƯỚC VÀ VIỆC HOÀN THIỆN CON NGƯỜI.
+ Lệnh truyền yêu thương trong Tân Ước thêm động lực mới để theo đuổi các
giá trị nhân bản một cách đúng đắn về mặt đạo đức, hiểu theo những nghĩa sau:
 Lệnh truyền này nâng cao tầm quan trọng của tình yêu thương. Trong Cựu
Ước, tình yêu thương được coi là một trong những điều răn quan trọng, nhưng
nó thường được hiểu là tình yêu thương giữa các thành viên trong dân Thiên
Chúa. Trong Tân Ước, Đức Giêsu mở rộng tầm quan trọng của tình yêu
thương, coi đó là nền tảng của tất cả các mối tương quan, bao gồm cả mối
tương quan với Thiên Chúa và tương quan với tha nhân.
 Lệnh truyền này khẳng định giá trị của mọi người. Đức Giêsu dạy rằng
chúng ta phải yêu thương tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác, giới tính,
chủng tộc, tôn giáo, hay địa vị xã hội. Điều này khẳng định giá trị của mọi
người, bất kể họ là ai hay họ đến từ đâu.
 Lệnh truyền này thúc đẩy hành động. Đức Giêsu không chỉ nói về tình yêu
thương, mà còn thực hành tình yêu thương trong cuộc sống của Ngài. Ngài đã
yêu thương và phục vụ mọi người, kể cả những người bị bỏ rơi và bị chối bỏ.
Điều này thúc đẩy người Kitô hữu noi gương Ngài, thể hiện tình yêu thương
của mình bằng hành động cụ thể.
+ Việc hoàn thiện con người một cách toàn diện không chỉ là một lý tưởng, mà
hơn thế còn là một phần trong niềm hy vọng của Ki-tô hữu đối với việc trở nên
hoàn thiện trong Chúa Giêsu.
 Trong ánh sáng đức tin Kitô giáo, việc hoàn thiện con người một cách toàn diện thì
hơn là một lý tưởng. Đức tin Kitô giáo dạy rằng con người được tạo dựng theo hình
ảnh của Thiên Chúa, và họ có khả năng trở nên giống Thiên Chúa. Khi con người
sống theo lệnh truyền yêu thương, họ đang thể hiện phẩm chất tốt đẹp nhất của mình
và đang tiến gần hơn đến sự hoàn thiện.
+Tuy nhiên, tác giả cũng nói rằng, Tân Ước cũng đề xuất một số lời khuyên về sự
hoàn thiện theo cách sống đặc biệt của Ki-tô giáo, nhưng việc thực hiện những
điều này là tùy chọn; chúng không phải là những yêu cầu đạo đức nghiêm ngặt.
 Phúc âm cũng đề xuất một số lời khuyên hoàn hảo theo một lối sống Kitô giáo đặc
thù. Ví dụ, Đức Giêsu dạy rằng chúng ta nên tha thứ cho kẻ thù của mình, giúp đỡ
người nghèo và người khổ đau, và sống một cuộc sống khó nghèo. Những lời khuyên
này không phải là những yêu cầu đạo đức nghiêm ngặt, nhưng chúng là những
hướng dẫn có thể giúp chúng ta sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.

1
Như vậy, lệnh truyền yêu thương trong Tân Ước là một động lực mạnh mẽ để
chúng ta theo đuổi các giá trị nhân bản một cách đúng đắn về mặt đạo đức. Lệnh
truyền này giúp chúng ta nâng cao tầm quan trọng của tình yêu thương, khẳng
định giá trị của mọi người, và thúc đẩy hành động. Khi chúng ta sống theo lệnh
truyền này, chúng ta đang thể hiện phẩm chất tốt đẹp nhất của mình và đang tiến gần
hơn đến sự hoàn thiện.

2. MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA TÌNH YÊU THƯƠNG TRONG KI-TÔ GIÁO VÀ
CÁC CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TỰ NHIÊN.
+Tác giả cho rằng, tình yêu thương trong ki-tô giáo đòi hỏi chúng ta phải thực
hiện tất cả các chuẩn mực đạo đức chân chính, bao gồm cả những chuẩn mực
đạo đức tự nhiên.
Điều này có nghĩa là, tình yêu thương là nền tảng của đạo đức Kitô giáo. Nó là
động lực thúc đẩy chúng ta sống theo những chuẩn mực đạo đức đúng đắn. Tình yêu
thương là một trong những giá trị quan trọng nhất của Kitô giáo. Chúa Giê-su đã dạy
rằng tình yêu thương là điều răn lớn nhất trong tất cả các điều răn. Ngài cũng đã nói
rằng chúng ta phải yêu thương kẻ thù của mình.
+Tác giả cũng cho rằng, tất cả các chuẩn mực đạo đức tự nhiên đều có thể được
biết đến mà không cần đức tin.
Điều này có nghĩa là, đạo đức tự nhiên không phải là một phần của đức tin Ki-tô
giáo. Nó là một hệ thống đạo đức phổ quát được tất cả mọi người tiếp nhận, bất kể họ
có tôn giáo hay không.
+Tuy nhiên, đức tin Ki-tô giáo có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chuẩn mực
đạo đức tự nhiên. Nó cũng có thể cung cấp cho chúng ta động lực mạnh mẽ hơn để
sống theo những chuẩn mực này.
Khi chúng ta tin rằng Thiên Chúa đang nhìn thấy chúng ta, chúng ta sẽ muốn sống
một cuộc sống đạo đức. Chúng ta sẽ muốn làm những gì là đúng, ngay cả khi điều đó
khó khăn.
Như vậy, Tình yêu thương và đạo đức tự nhiên là hai yếu tố quan trọng của Kitô giáo.
Tình yêu thương là động lực thúc đẩy chúng ta sống theo những chuẩn mực đạo đức
đúng đắn. Đạo đức tự nhiên cung cấp cho chúng ta một nền tảng để hiểu và thực hành
tình yêu thương.
3. MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA ĐẠO ĐỨC TỰ NHIÊN VÀ ĐỨC TIN KI-TÔ
GIÁO
+ Có sự tồn tại của các chuẩn mực đạo đức ki-tô giáo. Mặc dù tất cả các chuẩn
mực đạo đức tự nhiên đều có thể được biết đến mà không cần đức tin, nhưng
dường như vẫn có những chuẩn mực đạo đức Ki-tô giáo cụ thể.
Đạo đức tự nhiên là hệ thống đạo đức dựa trên lý trí và kinh nghiệm của con người.
Theo quan điểm này, con người có thể biết được những chuẩn mực đạo đức đúng đắn
thông qua suy luận và quan sát thế giới xung quanh.

2
+Một số chuẩn mực đạo đức tự nhiên bao gồm:
 Tôn trọng sự sống: Đây là một chuẩn mực đạo đức phổ quát, được chia sẻ bởi
tất cả các nền văn hóa và tôn giáo.
 Tôn trọng quyền tự do: Mọi người đều có quyền tự do suy nghĩ, nói và hành
động, miễn là không làm tổn hại đến người khác.
 Tôn trọng quyền bình đẳng: Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và xã
hội.
+Một số ví dụ về chuẩn mực đạo đức Ki-tô giáo cụ thể bao gồm:
 Tha thứ: Kitô giáo dạy rằng chúng ta phải tha thứ cho những người đã làm tổn
thương mình. Tha thứ là một hành động của tình yêu thương và lòng trắc ẩn.
 Yêu thương kẻ thù: Đây là một lời mời gọi khó thực hiện, nhưng nó là một lời
mời gọi quan trọng. Nó đòi hỏi chúng ta phải vượt qua bản ngã của mình và
nhìn nhận người khác với lòng thương xót và tha thứ.
 Lời mời gọi vác thập tự giá của mình để theo Chúa Giê-su: Đây là một lời
kêu gọi chúng ta phải sẵn sàng hy sinh bản thân vì những người khác theo
gương Đức Giê-su.
 Làm chứng cho Chúa Giê-su: Đây là một lời kêu gọi chúng ta phải chia sẻ
niềm tin của mình với người khác.
+ Những chuẩn mực đạo đức Ki-tô giáo cụ thể đó, chỉ có thể được biết đến thông
qua đức tin.
 Thứ nhất, những chuẩn mực đạo đức này dựa trên những lời dạy của Chúa Giê-
su. Chúa Giê-su là Đấng Cứu Thế của Kitô giáo. Ngài là người đã đến để cứu
nhân loại khỏi tội lỗi và mang lại cho chúng ta sự sống đời đời. Những lời dạy
của Ngài là nền tảng của đạo đức Kitô giáo.
 Thứ hai, những chuẩn mực đạo đức này đòi hỏi chúng ta phải có đức tin vào
Chúa Giê-su. Ví dụ, yêu thương kẻ thù là một điều khó khăn, nhưng nó là điều
có thể đạt được nhờ vào tình yêu của Chúa Giê-su. Chúng ta có thể yêu thương
kẻ thù của mình khi chúng ta tin rằng Chúa Giê-su đã yêu thương và tha thứ
cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta đã phạm tội.
 Thứ ba, những chuẩn mực đạo đức này đòi hỏi chúng ta phải có sự hướng dẫn
của Giáo hội. Giáo hội là chi thể của Chúa Kitô trong cuộc sống lữ hành trần
thế. Giáo hội được Chúa Giê-su ủy thác để giảng dạy và giải thích những lời
dạy của Ngài. Giáo hội cũng cung cấp cho chúng ta sự hỗ trợ và hướng dẫn cần
thiết để sống theo những chuẩn mực đạo đức của Kitô giáo.
Như vậy, những chuẩn mực đạo đức Ki-tô giáo cụ thể này được dựa trên những lời
dạy của Chúa Giê-su và được Giáo hội giảng dạy. Chúng là những chuẩn mực đạo đức
cao hơn, đòi hỏi chúng ta phải nỗ lực và hy sinh nhiều hơn.
+Những chuẩn mực đạo đức cụ thể này là cách thức chống lại cái ác một cách
khác biệt, được minh họa một cách hoàn hảo nhất trong cuộc đời, cuộc khổ nạn
và cái chết của chính Chúa Giê-su.
Tại sao những chuẩn mực đạo đức Ki-tô giáo là cách thức chống lại cái ác một cách
khác biệt?

3
 Cách thức này không dựa trên bạo lực hay sự trừng phạt. Cách thức chống lại
cái ác của Kitô giáo không dựa trên việc sử dụng bạo lực để trừng phạt những
người làm ác. Thay vào đó, nó dựa trên việc thể hiện tình yêu thương, tha thứ
và hy sinh.
 Cách thức này dựa trên tình yêu thương, tha thứ và hy sinh. Tình yêu thương là
sức mạnh mạnh mẽ nhất có thể chống lại cái ác. Tha thứ giúp chúng ta vượt
qua nỗi đau và sự thù hận. Hy sinh giúp chúng ta thể hiện sự quan tâm và lòng
trắc ẩn đối với người khác.
 Cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa Giê-su là minh họa hoàn hảo cho những
chuẩn mực đạo đức này. Chúa Giê-su đã yêu thương kẻ thù, tha thứ cho những
người đã làm hại mình, và sẵn sàng hy sinh mạng sống của mình để cứu chuộc
con người.
4. CÁC NGUYÊN TẮC ĐẠO ĐỨC CỦA KITÔ GIÁO GIÁO DỰA TRÊN BẢN
TÍNH CON NGƯỜI VÀ LÒNG BÁC ÁI.
+ Một mặt, không có những chuẩn mực cụ thể nào khác ngoài những chuẩn mực
cần thiết để hướng dẫn hành động đến việc hoàn thiện những khả năng vốn có
của bản tính con người như vậy.
 các nguyên tắc đạo đức của Kitô giáo giáo là dựa trên bản tính con người. Con
người là sinh vật có lý trí và tự do, và chúng ta có khả năng nhận thức được điều thiện
và điều ác. Khi chúng ta sống theo những nguyên tắc đạo đức, chúng ta đang hướng
tới việc đạt được sự viên mãn của bản thân.
+ Lòng bác ái không dẫn đến bất kỳ sự viên mãn nào khác của con người ngoài
sự viên mãn trong những điều tốt đẹp cơ bản của con người.
 lòng bác ái là nguyên tắc cơ bản của đạo đức Kitô giáo giáo. Lòng bác ái là tình
yêu thương đối với Thiên Chúa và tha nhân. Khi chúng ta yêu thương Thiên Chúa và
tha nhân, chúng ta đang sống theo bản tính của mình là con người.
+ Ý chí của một Kitô hữu, được hoạt động bởi lòng bác ái, chỉ lựa chọn và hành
động đúng đắn bởi khuynh hướng của nó đối với sự hoàn thiện con người trọn
vẹn.
lòng bác ái là nguồn gốc của hành động đạo đức. Khi chúng ta sống theo lòng bác
ái, chúng ta sẽ tự động chọn lựa và hành động đúng đắn.
+ Như vậy, các nguyên tắc đạo đức Ki-tô giáo giáo không gì khác hơn là các
nguyên tắc của luật tự nhiên, được đề cập trong các chương từ bốn đến mười
(xem S.t., 1–2, q. 108, a. 2).
 các nguyên tắc đạo đức của Kitô giáo giáo là dựa trên luật tự nhiên. Luật tự nhiên
là những nguyên tắc đạo đức vốn có trong bản tính con người. Chúng ta có thể biết
được luật tự nhiên bằng cách sử dụng lý trí của mình.
+Nhưng mặt khác, có những chuẩn mực đạo đức cụ thể chỉ có thể biết được bằng
đức tin Ki-tô giáo giáo. Lòng bác ái đòi hỏi một cách nghiêm ngặt việc thực hiện
những chuẩn mực này bởi vì chúng là những chân lý đạo đức mà việc thực hiện
chúng là cần thiết cho chính sự viên mãn của con người.

4
 bên cạnh các nguyên tắc đạo đức cơ bản dựa trên luật tự nhiên, còn có những
chuẩn mực đạo đức cụ thể chỉ có thể biết được bằng đức tin Ki-tô giáo. Những chuẩn
mực này thường liên quan đến các giáo huấn của Giáo hội.
lòng bác ái đòi hỏi chúng ta phải thực hiện tất cả các chuẩn mực đạo đức, cả những
chuẩn mực cơ bản dựa trên luật tự nhiên và những chuẩn mực cụ thể dựa trên đức tin
Ki-tô giáo. Lòng bác ái đòi hỏi chúng ta phải thực hiện tất cả các chuẩn mực đạo đức,
cả cơ bản lẫn cụ thể, để đạt được sự viên mãn của bản thân.
5. NGHỊCH LÝ GIỮA SỰ NGAY THẲNG VỀ ĐẠO ĐỨC VÀ SỰ VÔ ĐẠO
ĐỨC CHỈ CÓ THỂ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT TRONG ÁNH SÁNG CỦA ĐỨC TIN
KITÔ GIÁO. TIN MỪNG DẠY CHÚNG TA CÁCH VƯỢT QUA TỘI LỖI VÀ
HẬU QUẢ CỦA NÓ, VÀ CÁCH SỐNG THEO CÁC NGUYÊN TẮC ĐẠO ĐỨC
CỦA THIÊN CHÚA.
Có một nghịch lý giữa sự ngay thẳng về đạo đức và sự vô đạo đức trong thế giới
hiện tại. Sự ngay thẳng về đạo đức là điều tốt, nhưng sự vô đạo đức lại phổ biến.
Tại sao lại như vậy?
+Câu trả lời là vì nhân loại đã sa ngã. Tội nguyên tổ đã làm cho con người trở nên yếu
đuối và dễ sa ngã vào tội lỗi. Chúng ta không còn có thể sống theo sự ngay thẳng về
đạo đức một cách tự nhiên.
Tội lỗi đã biến đổi tình trạng của con người theo nhiều cách. Nó khiến cho sự ngay
thẳng về đạo đức có vẻ không hấp dẫn và sự vô đạo đức có vẻ không còn là vấn đề
quan trọng. Khi chúng ta đang chìm trong tội lỗi, chúng ta có thể thấy rằng việc làm
theo những gì tốt là khó khăn và không đáng theo đuổi.
Tình trạng thực tế này và giải pháp chấp nhận được của con người đối với nó chỉ
được biết đầy đủ trong ánh sáng của đức tin Kitô giáo. Tin mừng dạy về cách vượt
qua tội lỗi và hậu quả của nó. Tin mừng dạy rằng chúng ta có thể được cứu chuộc nhờ
sự chết và phục sinh của Chúa Giêsu Kitô. Tin mừng cũng dạy cách các hành động
của con người có thể góp phần vào sự cứu rỗi. Chúng ta có thể cộng tác với kế hoạch
của Thiên Chúa bằng cách sống theo các nguyên tắc đạo đức của Ngài.
Cuộc sống của người Kitô hữu không chỉ góp phần vào sự tiến bộ trên trái
đất mà còn góp phần vào sự hoàn thiện con người trọn vẹn trong cuộc sống đời
đời. Khi chúng ta sống theo Tin mừng, chúng ta đang hướng tới sự cứu rỗi và sự hoàn
thiện trọn vẹn.
6. VAI TRÒ CỦA ĐỨC TIN KITÔ GIÁO TRONG VIỆC TẠO RA CÁC
CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC CỤ THỂ.
+ Đức tin không chỉ giúp chúng ta hiểu và sống theo các nguyên tắc đạo đức
chung, mà còn giúp chúng ta đưa ra những lựa chọn đạo đức cụ thể trong cuộc
sống.
Đức tin không xung đột với các nguyên tắc đạo đức chung vì những nguyên tắc này
là dựa trên bản tính con người. Con người là sinh vật có lý trí và tự do, và chúng ta có
khả năng nhận thức được điều thiện và điều ác. Các nguyên tắc đạo đức chung là
những nguyên tắc mà mọi người, bất kể tôn giáo hay niềm tin nào, đều có thể chấp
nhận.

5
+Tuy nhiên, đức tin cũng sinh ra các chuẩn mực cụ thể thuộc về đời sống Kitô
giáo. Một số ví dụ về các chuẩn mực đạo đức cụ thể của Kitô giáo, chẳng hạn như lời
kêu gọi yêu thương kẻ thù, lời kêu gọi vác thập tự giá của mình và theo Chúa Giê-su,
và lời kêu gọi sống khiết tịnh.
+Tác giả cho rằng, những chuẩn mực đạo đức này chỉ có thể được hiểu và sống
theo dưới ánh sáng của đức tin Kitô giáo. Ví dụ, đức tin Kitô giáo dạy chúng ta phải
yêu thương kẻ thù của mình. Đây là một lựa chọn khó khăn, nhưng nó là một lựa chọn
có thể và hấp dẫn đối với những người Kitô hữu. Đức tin Kitô giáo dạy chúng ta rằng
Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta ngay cả khi chúng ta là kẻ thù của Ngài, và chúng
ta nên noi gương Ngài.
+Tác giả cũng cho rằng, việc đức tin tạo ra các chuẩn mực đạo đức cụ thể là điều
tốt cho con người. Vì những chuẩn mực này giúp chúng ta sống một cuộc sống tốt
đẹp hơn, một cuộc sống viên mãn hơn.
 Các chuẩn mực này không phải là những nguyên tắc mới, nhưng chúng được
đặt trong một bối cảnh mới bởi đức tin Kitô giáo. Chúng là những lựa chọn mà những
người Kitô hữu có thể thực hiện để theo gương Chúa Giêsu và sống một cuộc sống
theo ý muốn của Thiên Chúa.
7. CÁCH THỨC MÀ ĐỨC TIN TẠO RA CÁC CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC CỤ
THỂ.
Tác giả cho rằng, đức tin giống như một chuyên gia dinh dưỡng, người đề xuất
những chế độ ăn uống cụ thể cho những người có nhu cầu đặc biệt. Ví dụ, một
chuyên gia dinh dưỡng có thể đề xuất một chế độ ăn uống đặc biệt cho một người mắc
bệnh loét dạ dày. Chế độ ăn uống này sẽ vẫn tuân theo các nguyên tắc chung của dinh
dưỡng, nhưng nó cũng sẽ loại trừ hoặc hạn chế một số loại thực phẩm có thể gây hại
cho người bệnh.
Tương tự như vậy, đức tin cũng đề xuất những chuẩn mực đạo đức cụ thể cho
những người có nhu cầu đặc biệt. Ví dụ, đức tin có thể kêu gọi một người theo Chúa
Giê-su vác thập tự giá của mình và theo Ngài, hoặc sống khiết tịnh. Những chuẩn mực
đạo đức này vẫn tuân theo các nguyên tắc đạo đức chung, nhưng chúng cũng đi xa
hơn để giúp người theo Chúa Giê-su sống một cuộc đời trọn vẹn hơn.
8. VAI TRÒ CỦA ĐỨC TIN KITÔ GIÁO TRONG VIỆC HƯỚNG DẪN HÀNH
VI CỦA CON NGƯỜI.
Đức tin Kitô giáo không chỉ cung cấp cho chúng ta các chuẩn mực đạo đức, mà còn
giúp chúng ta hiểu được những thực tế của tình trạng con người. Tác giả cho rằng, con
người đang trong tình trạng bệnh lý, nghĩa là chúng ta đã bị sa ngã và không thể
sống theo đạo đức một cách hoàn hảo.
Tuy nhiên, tác giả cũng cho rằng, chúng ta phải được huấn luyện để hoàn thành kỳ
tích ngoạn mục đạt được sự viên mãn trọn vẹn. Điều này có nghĩa là, chúng ta phải
cố gắng sống theo đạo đức, ngay cả khi chúng ta không thể làm điều đó một cách
hoàn hảo.
Tác giả cũng cảnh báo rằng, nếu chúng ta bỏ qua những thực tế về tình trạng con
người, thì chúng ta sẽ cư xử ít nhiều phi thực tế. Điều này có nghĩa là, khi chúng ta

6
đặt ra những tiêu chuẩn đạo đức quá cao cho bản thân và cho người khác, thì chúng ta
sẽ không thể sống theo những tiêu chuẩn đó.
câu trả lời của tác giả gợi lên nhiều suy ngẫm về tầm quan trọng của việc sống
đạo đức một cách thực tế và khiêm tốn. Đức tin Kitô giáo giúp chúng ta hiểu
được các yêu cầu đạo đức trong bối cảnh của tình trạng con người. Đức tin Kitô
giáo giúp chúng ta sống một cuộc sống đạo đức một cách thực tế và hiệu quả.

9. CÁCH ĐỨC TIN KITÔ GIÁO BỔ SUNG CHO CÁC CHUẨN MỰC ĐẠO
ĐỨC CHUNG CỦA CON NGƯỜI.
Đạo đức Kitô giáo không bỏ qua các nguyên tắc đạo đức chung, mà nó bổ sung
cho chúng bằng cách đề xuất những cách cụ thể để sống theo chúng trong ánh
sáng của đức tin Kitô giáo. Đức tin Kitô giáo không xung đột với các chuẩn mực
này, mà là giúp chúng ta hiểu và thực hiện chúng một cách đầy đủ hơn.
Các chuẩn mực đạo đức chung của con người là hướng dẫn tốt, nhưng chúng
không đủ để giúp chúng ta sống một cuộc sống đạo đức trọn vẹn. Đức tin Kitô
giáo cung cấp cho chúng ta thêm ánh sáng và sức mạnh để sống theo những chuẩn
mực này.
Đức tin Kitô giáo đề xuất các chuẩn mực cụ thể, có thể được suy ra từ các chuẩn
mực chung của đạo đức loài người, nhưng không thể biết được nếu không có ánh
sáng của đức tin.
Các yêu cầu đạo đức chung của con người từ bên trong, bằng cách cụ thể hóa
chúng, chứ không phải từ bên ngoài bằng cách áp đặt một số yêu cầu vượt quá
khả nằng thực hiện của con người.
Thay vì bỏ qua hoặc vi phạm các yêu cầu chung của đạo đức con người, người
sống bằng đức tin Kitô giáo thực hiện được những yêu cầu đó.

10. MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC CHUNG CỦA
CON NGƯỜI VÀ TÌNH YÊU KITÔ GIÁO.
Mọi chuẩn mực đạo đức đúng đều đưa ra yêu cầu mà tình yêu Kitô giáo đòi phải
thực hiện. Điều này có nghĩa là các chuẩn mực đạo đức chung của con người đều dựa
trên nguyên tắc tình yêu. Ví dụ, các chuẩn mực đạo đức chung của con người cấm giết
người, ngoại tình, trộm cắp, nói dối, và lừa dối. Những chuẩn mực này có thể được
giải thích là dựa trên nguyên tắc tình yêu, vì chúng bảo vệ sự sống, phẩm giá, và
quyền tự do của con người.
Ngay cả trong tình trạng nhân loại sa ngã, nhiều yêu cầu này vẫn được biết rất
rộng rãi. Điều này có nghĩa là ngay cả những người không có đức tin Kitô giáo cũng
có thể hiểu và đồng ý với các chuẩn mực đạo đức chung của con người. Điều này là
do các chuẩn mực này dựa trên bản tính con người, và bản tính con người là bất biến,
ngay cả trong tình trạng sa ngã.
Các đạo đức truyền thống của tất cả các dân tộc đều chứa đựng nhiều chân lý,
đặc biệt là trong việc hướng hành động tới các giá trị nhân bản thực chất thông

7
qua sự hợp tác của các nhóm nhỏ như gia đình. Điều này có nghĩa là các nền văn
hóa khác nhau đều có các chuẩn mực đạo đức chung của riêng mình, và các chuẩn
mực này thường dựa trên nguyên tắc tình yêu. Các chuẩn mực đạo đức này giúp
hướng hành động của con người tới các giá trị nhân bản thực chất, chẳng hạn như sự
sống, phẩm giá, và quyền tự do.
Tóm lại, các chuẩn mực đạo đức chung của con người đều dựa trên nguyên tắc
tình yêu. Các chuẩn mực này có thể được tìm thấy trong tất cả các nền văn hóa,
và chúng giúp hướng hành động của con người tới các giá trị nhân bản đích
thực.

11. SỰ HẠN CHẾ CỦA ĐẠO ĐỨC THÔNG THƯỜNG VÀ VAI TRÒ CỦA SỰ
MẶC KHẢI THIÊNG LIÊNG TRONG VIỆC KHẮC PHỤC NHỮNG HẠN
CHẾ ĐÓ.
Tác giả cho rằng, không có đạo đức nào được chấp nhận rộng rãi là hoàn hảo, tất
cả đều có những khoảng trống, hiểu lầm và chuẩn mực có khi sai lầm. Điều này
đặc biệt đúng khi giải quyết vấn đề cái ác về mặt đạo đức và hậu quả của nó, cũng như
trong việc tương quan với các cá nhân và nhóm bên ngoài gia tộc, bộ lạc, đẳng cấp
hoặc quốc gia của mình.
Tác giả cho rằng, sự mặc khải thiêng liêng có thể giúp khắc phục những hạn chế
của đạo đức thông thường bằng cách cung cấp một nền tảng vững chắc hơn cho
đạo đức, và bằng cách mở rộng tầm nhìn đạo đức của chúng ta bao gồm tất cả
mọi người, bất kể họ thuộc về nhóm nào.

12. SOCRATES VÀ ĐỨC PHẬT NHÌN NHẬN VỀ TÌNH TRẠNG CON NGƯỜI
Tác giả cho rằng, cả hai nhà tư tưởng này đều có tầm nhìn sáng suốt đặc biệt về
tình trạng con người, và họ đều tìm kiếm một cách để sống ngay thẳng trong một
thế giới bị phá vỡ bởi tội lỗi.
Tuy nhiên, tác giả cũng cho rằng, cả hai nhà tư tưởng này đều không tìm thấy kế
hoạch thật sự cho một cuộc sống con người tốt đẹp. Đó là bởi vì kế hoạch đó chỉ có
được khi cộng tác với việc cứu chuộc của Chúa. Socrates tin rằng con người có thể đạt
được sự khôn ngoan và đức hạnh thông qua suy ngẫm và đối thoại. Đức Phật tin rằng
con người có thể đạt được giải thoát khỏi vòng luân hồi đau khổ thông qua sự giác
ngộ.
Tác giả không nói rằng Socrates và Đức Phật là những người xấu hay không khôn
ngoan. Ông chỉ nói rằng họ đã không tìm thấy kế hoạch thật sự cho một cuộc sống
con người tốt đẹp, bởi vì họ đã không tìm kiếm với sự trợ giúp của Chúa mà là
tìm kiếm kế hoạch đó bằng sức của con người.

13. SỰ KHÁC BIỆT CỦA ĐẠO ĐỨC KI-TÔ GIÁO SO VỚI CÁC ĐẠO ĐỨC
KHÁC.

8
- Cả những người khôn ngoan nhất cũng không thể khám phá ra con đường đích
thực để sống trong thế giới sa ngã nếu không có đức tin Kitô giáo. Điều này là do
thế giới sa ngã là một nơi đầy tội lỗi và đau khổ. Nó là một nơi mà con người thường
bị cám dỗ bởi những điều xấu xa và khó khăn để sống một cuộc sống đạo đức.
- Những khả năng đạo đức tốt đẹp về mặt đạo đức thường thiếu sức hấp dẫn.
Điều này là do những khả năng này thường đòi hỏi con người phải từ bỏ những thứ
mà họ mong muốn hoặc mong muốn. Ví dụ, yêu kẻ thù đòi hỏi con người phải tha thứ
cho những người đã làm hại họ. Điều này có thể rất khó khăn, ngay cả đối với những
người tốt bụng và nhân ái.
- Những khả năng đạo đức hấp dẫn thường thiếu vắng sự tốt lành theo đòi hỏi
của lương tâm ngay thẳng của những người như Socrates và Đức Phật. Điều này
là do những khả năng này thường không giải quyết được những vấn đề thực sự của thế
giới. Ví dụ, một thế giới mà ở đó mọi người đều được đối xử bình đẳng nghe có vẻ
hấp dẫn, nhưng nó không giải quyết được vấn đề tội lỗi và đau khổ.
-Đặc nét Ki-tô giáo rõ ràng nhất ở chỗ nó kết hợp những điều dường như đối lập.
Điều này là do đạo đức Kitô giáo dựa trên tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu bao
trùm cả những người tốt và xấu. Ví dụ, đạo đức Kitô giáo dạy rằng người ta phải yêu
thương kẻ thù, nhưng tuyệt đối từ chối thỏa hiệp với họ. Điều này có nghĩa là con
người phải thể hiện lòng thương xót và tha thứ cho kẻ thù, nhưng họ cũng phải kiên
quyết chống lại sự ác.
-Tác giả cho rằng, sự khác biệt này bắt nguồn từ đức tin Ki-tô giáo, đức tin rằng
Chúa đã sai Con Ngài đến thế gian để cứu chuộc chúng ta khỏi tội lỗi và chết chóc.
Đức tin này cho chúng ta sức mạnh để yêu kẻ thù, chịu khổ vì sự chính trực, và đứng
vững trước những thử thách đạo đức.
- Một số ví dụ cụ thể về cách đức tin Kitô giáo cung cấp một con đường đích thực để
sống trong thế giới sa ngã:
 Tình yêu của Thiên Chúa cung cấp cho con người sức mạnh để vượt qua những
cám dỗ và sống một cuộc sống đạo đức.
 Thiên Chúa ban cho con người ân sủng để tha thứ cho những người đã làm hại
họ.
 Thiên Chúa ban cho con người hy vọng và mục đích, ngay cả trong những thời
điểm khó khăn nhất.
Như vậy, đức tin Kitô giáo là một món quà quý giá cho con người. Nó cung cấp cho
chúng ta một con đường để sống một cuộc sống đạo đức và có ý nghĩa trong một thế
giới sa ngã.

14. NÉT ĐỘC ĐÁO CỦA ĐỨC TIN KI-TÔ GIÁO GIÁO VÀ CÁCH NÓ ĐỀ
XUẤT NHỮNG HÀNH ĐỘNG KHÔNG THỂ TƯỞNG TƯỢNG ĐƯỢC NẾU
KHÔNG CÓ ÁNH SÁNG CỦA ĐỨC TIN.
Tác giả cho rằng, hành động cứu chuộc của Chúa Giê-su là một loại hành động cụ
thể mà con người không thể tưởng tượng được nếu không có sự mặc khải:

9
-cuộc đời của Chúa Giê-su là con người hoàn toàn nằm trong khuôn khổ của
những điều thiện của con người và những nguyên tắc đạo đức thích hợp với đời
sống con người. Tuy nhiên, chuẩn mực cụ thể mà theo đó Ngài chấp nhận ơn gọi
cá nhân của mình không thể được hình thành ngoại trừ bởi Ngài. Điều này có
nghĩa là, cuộc đời của Chúa Giê-su là một mô hình cho chúng ta noi theo, nhưng
chúng ta không thể sống theo mô hình của Ngài một cách hoàn hảo mà không có sự
giúp đỡ của Ngài. Chúng ta cần phải có đức tin của Chúa Giê-su và sự trợ giúp của
Chúa Thánh Thần để có thể sống một cuộc đời đạo đức như Ngài.

15. TẦM QUAN TRỌNG CỦA CUỘC ĐỜI CHÚA GIÊSU ĐỐI VỚI VIỆC
CỨU CHUỘC CON NGƯỜI
Tông huấn Christus vivit của Đức Giáo hoàng Phanxicô nói về tầm quan trọng của
cuộc đời Chúa Giêsu đối với việc cứu chuộc con người. Cuộc đời của Chúa Giêsu là
nền tảng cho giao ước mới giữa Thiên Chúa và con người, và nó ban cho chúng
ta sức mạnh để sống một cuộc đời có ý nghĩa và trọn vẹn:
 Cuộc đời của Chúa Giêsu không chỉ là một tấm gương truyền cảm hứng
mà còn là nguyên lý thực sự của giao ước mới. Điều này có nghĩa là cuộc đời
của Chúa Giêsu không chỉ là một tấm gương để chúng ta noi theo, mà còn là
nền tảng cho giao ước mới giữa Thiên Chúa và con người. Giao ước mới này
được thiết lập trên sự hy sinh của Chúa Giêsu trên thập giá, để cứu chuộc con
người khỏi tội lỗi và đem lại cho họ sự sống đời đời.
 Những ai bước vào cộng đồng này bằng đức tin thực sự được giải thoát
khỏi tình trạng sa ngã của con người. Điều này có nghĩa là những ai tin vào
Chúa Giêsu và sống theo giáo huấn của Ngài sẽ được giải thoát khỏi tội lỗi và
sự chết. Họ sẽ được trở nên những người con yêu dấu của Thiên Chúa và được
hưởng ơn cứu độ của Ngài.
 Vì họ nhận thức được công việc cứu chuộc của Thiên Chúa, nên những
hành động vốn bất khả thi trở nên có thể với họ. Điều này có nghĩa là khi
chúng ta tin vào Chúa Giêsu và nhận thức được tình yêu và ơn cứu độ của
Ngài, thì chúng ta sẽ được ban cho sức mạnh để làm những điều tốt lành và
vượt qua những thử thách trong cuộc sống.
 Điều quan trọng nhất trong số đó là những hành động mà nhờ đó người ta
tìm ra và gắn kết với sứ mệnh cá nhân của mình. Sứ mệnh cá nhân là lý do
tại sao chúng ta được sinh ra trên thế giới này. Khi chúng ta tìm ra sứ mệnh của
mình và cam kết với nó, thì chúng ta sẽ sống một cuộc đời có ý nghĩa và trọn
vẹn hơn.
 Làm điều này sẽ liên quan đến những hành động cụ thể để giúp Chúa
Giêsu truyền đạt chân lý và tình yêu thần thánh cho nhân loại. Những hành
động cụ thể này có thể bao gồm việc chia sẻ đức tin của chúng ta với người
khác, làm việc thiện và giúp đỡ người nghèo khổ, hay tham gia vào các hoạt
động của Giáo hội.
 Và chuẩn bị hy lễ, hợp nhất với hy lễ của Ngài trong mỗi Thánh lễ, để cầu
xin công việc tái tạo của Thiên Chúa, điều mà nhờ đó mà sự hoàn thành
con người một cách toàn diện mới có thể được thực hiện. Thánh lễ là trung

10
tâm của đời sống Kitô giáo. Trong Thánh lễ, chúng ta cùng nhau tưởng nhớ và
tôn thờ Chúa Giêsu, và chúng ta cầu xin Ngài ban ơn cứu độ cho thế giới.

16. ĐỨC TIN KITÔ GIÁO GIÚP CHÚNG TA HIỂU ĐƯỢC CÁC YÊU CẦU
ĐẠO ĐỨC CỤ THỂ MÀ CHÚNG TA PHẢI THỰC HIỆN ĐỂ SỐNG MỘT
CUỘC SỐNG CÓ Ý NGHĨA VÀ TRỌN VẸN.
Đức tin Kitô giáo không chỉ cung cấp cho chúng ta các chuẩn mực đạo đức chung
của con người, mà còn cung cấp cho chúng ta các chuẩn mực đạo đức cụ thể, chỉ
có thể biết được bằng đức tin. Những chuẩn mực đạo đức cụ thể này được yêu cầu
nghiêm ngặt bởi tình yêu Kitô giáo.
Một ví dụ quan trọng về các chuẩn mực đạo đức cụ thể này là người ta nên tìm
ra, chấp nhận và trung thành thực hiện sứ mệnh cá nhân của mình. Sứ mệnh cá
nhân là mục đích mà Thiên Chúa đã gọi mỗi người chúng ta để thực hiện trong cuộc
sống. Việc tìm ra và thực hiện sứ mệnh cá nhân là một yêu cầu đạo đức quan trọng, vì
nó giúp chúng ta sống một cuộc sống có ý nghĩa và trọn vẹn.
Câu nói "Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà
theo Ta" (Lc 9:23) là một cách diễn đạt khác về yêu cầu này. Câu nói này dạy chúng
ta rằng chúng ta phải từ bỏ bản thân và sống cho Thiên Chúa và tha nhân. Điều này có
nghĩa là chúng ta phải đặt Thiên Chúa và tha nhân lên trên lợi ích của bản thân.
 đức tin Kitô giáo giúp chúng ta hiểu được các yêu cầu đạo đức cụ thể mà
chúng ta phải thực hiện để sống một cuộc sống có ý nghĩa và trọn vẹn.
Mối tương quan giữa việc trở nên hoàn thiện con người và sự thánh thiện của Ki-
tô giáo giáo. Tác giả cho rằng, sự hiệp nhất hoàn hảo giữa thần tính và nhân tính của
Chúa Giê-su là tiêu chuẩn mà bản thể và cuộc sống của chúng ta phải tuân theo.
Tác giả cũng cho rằng, việc bước theo Chúa Giê-su và sống trong Ngài là cách để
chúng ta trở nên thánh thiện và viên mãn. Sự thánh thiện của Ki-tô giáo không phải
là một thứ gì đó khác biệt với việc sống một cuộc đời nhân bản chân chính. Trái lại,
nó đòi hỏi chúng ta phải sống theo đúng nhân tính của mình, nghĩa là phải sống theo
những yêu cầu của luật tự nhiên.
Vai trò của Chúa Giê-su trong cuộc đời chúng ta và tầm quan trọng của việc
sống một cuộc đời thánh thiện và viên mãn.

TRÍCH DẪN MỘT SỐ TÁC GIẢ

5. TẦM QUAN TRỌNG CỦA ĐẠO ĐỨC KI-TÔ GIÁO GIÁO TRONG ĐỜI
SỐNG CỦA CHÚNG TA.
 Một số nhà thần học Công giáo cho rằng đạo đức Kitô giáo không thể bổ sung
thêm bất kỳ nội dung quy phạm nào vào luật tự nhiên. Tuy nhiên, tác giả không

11
đồng ý và cho rằng đạo đức Kitô giáo có những chuẩn mực đạo đức cụ thể mà
không thể biết được nếu không có đức tin.
 Tác giả đưa ra các ví dụ về các chuẩn mực đạo đức Kitô giáo cụ thể như lời kêu
gọi yêu thương kẻ thù, vác thập tự giá và theo Chúa Giêsu. Các chuẩn mực này
cần thiết để đạt được sự viên mãn.
 Tác giả cảnh báo rằng nếu cho rằng đạo đức Kitô giáo không có gì mới để bổ
sung vào các quy tắc đạo đức chung, chúng ta đã bỏ qua chiều kích đặc biệt của
đức tin Kitô giáo. Đức tin Kitô giáo dạy về tình yêu thương của Thiên Chúa và
ơn cứu chuộc của Chúa Giêsu, có ảnh hưởng sâu sắc đến cách hiểu và sống
theo các chuẩn mực đạo đức.
6. MỐI QUAN HỆ GIỮA ĐẠO ĐỨC KI-TÔ GIÁO VÀ ĐẠO ĐỨC TỰ NHIÊN
 Cả Davies và Vellanickal đều cho rằng đạo đức Kitô giáo dựa trên nền tảng của
đạo đức tự nhiên, nhưng có những đặc điểm riêng biệt của mình. Đạo đức tự
nhiên là những nguyên tắc đạo đức chung có thể được biết đến bởi mọi người.
Tuy nhiên, đạo đức Kitô giáo có những yêu cầu riêng như yêu thương kẻ thù,
vác thập tự giá theo Chúa Giêsu.
 Những yêu cầu này bắt nguồn từ đức tin Kitô giáo, giáo lý về tình yêu thương
của Thiên Chúa và sự cứu chuộc của Chúa Giêsu. Các giáo lý này ảnh hưởng
sâu sắc đến cách hiểu và thực hành các chuẩn mực đạo đức của Kitô hữu.
Chúng trao quyền để Kitô hữu có thể thực hiện những điều vượt quá khả năng
tự nhiên của con người.
Như vậy, đạo đức Ki-tô giáo không chỉ dựa trên nền tảng của đạo đức tự nhiên, mà
còn được biến đổi bởi đức tin của chúng ta vào Chúa Giê-su Kitô. Đức tin này dạy
chúng ta về tình yêu thương của Thiên Chúa đối với chúng ta và về ơn cứu chuộc của
Chúa Giê-su. Những giáo lý này có ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta hiểu và sống
theo các chuẩn mực đạo đức.

7. TẦM QUAN TRỌNG CỦA CHÚA GIÊ-SU VÀ CÁC BÍ TÍCH TRONG VIỆC
HIỂU BIẾT VỀ ĐỜI SỐNG ĐẠO ĐỨC KITÔ GIÁO.
 William Cardinal Baum cho rằng Mặc khải đóng vai trò quan trọng trong việc
hình thành giáo huấn đạo đức và thần học đạo đức Kitô giáo. Mục đích là xác
định con đường sống phù hợp với chân lý Mặc khải và Cứu chuộc.
 Hans Urs von Balthasar nhấn mạnh vị trí tối cao của Chúa Giêsu trong đời sống
Kitô hữu.
 Edouard Hamel đưa ra một tổng hợp gần như toàn diện các yếu tố cần thiết để
hiểu đời sống đạo đức Kitô giáo. Ông phê phán các lập trường không đầy đủ và
nhấn mạnh những điểm then chốt.

12
 Tóm lại, các tác giả đều nhấn mạnh vai trò trung tâm của Chúa Giêsu và các bí
tích trong việc hiểu biết về đời sống đạo đức Kitô giáo. Mặc khải và Chúa
Giêsu hướng dẫn chúng ta sống phù hợp với kế hoạch của Thiên Chúa.
8. MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA ĐẠO ĐỨC KITÔ GIÁO VÀ ĐẠO ĐỨC TỰ
NHIÊN
 Joseph Fuchs, S.J., là một nhà thần học đạo đức người Đức nổi tiếng, người đã
viết nhiều về mối quan hệ giữa đạo đức Kitô giáo và đạo đức tự nhiên. Bài viết
phê bình quan điểm của Joseph Fuchs về đạo đức Kitô giáo.
 Theo đó, Fuchs thừa nhận các thực tế Kitô giáo có ảnh hưởng đến ý định, hành
vi của Kitô hữu nhưng không cho rằng chúng xác định các yêu cầu đạo đức cụ
thể.
 Bernard Lonergan phê phán Fuchs, cho rằng đức tin Kitô giáo không chỉ ảnh
hưởng đến động cơ mà còn xác định những hành động nào là đạo đức.
 Lonergan cũng chỉ ra Fuchs có quan điểm hạn chế về các chuẩn mực đạo đức,
coi chúng như các quy tắc có sẵn chứ không phải là những nguyên tắc hướng
thiện.
Như vậy bài viết phê phán quan điểm của Fuchs về mối liên hệ giữa đức tin Kitô
giáo và đạo đức.
9. Joseph Ratzinger, "Magisterium của Giáo hội, Đức tin, Đạo đức," trong
Curran và McCormick, biên tập., op. cit., 176-78.
 Ratzinger cho rằng các tín hữu Kitô giáo không chỉ đơn thuần áp dụng các
công thức đạo đức.
 Thay vào đó, họ cần tham gia vào quá trình suy ngẫm và cầu nguyện để khám
phá ý nghĩa của các nguyên tắc đạo đức.
 Trong quá trình đó, họ phải đối mặt với những câu hỏi khó về cách áp dụng các
nguyên tắc vào từng hoàn cảnh cụ thể.
 Họ cần cân nhắc các giá trị, nguyên tắc và hoàn cảnh của mỗi tình huống.
 Để trả lời các câu hỏi này, họ cần sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần và sự hỗ
trợ của cộng đồng Kitô giáo.
Ratzinger nhấn mạnh rằng đạo đức Kitô giáo là một quá trình chứ không phải là
một kết quả. Nó là một cuộc hành trình khám phá ý nghĩa của các nguyên tắc đạo đức
trong cuộc sống của chúng ta. Điều này có nghĩa là các tín hữu Kitô giáo phải sẵn
sàng suy ngẫm và cầu nguyện về các vấn đề đạo đức. Họ cũng phải sẵn sàng học hỏi
từ những người khác, bao gồm cả Giáo hội và cộng đồng của họ.
10. HANS KÜNG, TRONG CUỐN "ON BEING A CHRISTIAN" (LÀ MỘT
KITÔ HỮU), ĐẠO ĐỨC KITÔ GIÁO VÀ MỐI QUAN HỆ CỦA NÓ VỚI CÁC
NỀN VĂN HÓA KHÁC NHAU.
 Hans Küng là một nhà thần học Công giáo người Thụy Sĩ, người đã viết nhiều
về đạo đức Kitô giáo và mối quan hệ của nó với các nền văn hóa khác nhau.
Trong đoạn văn trên, Küng khẳng định tầm quan trọng của Chúa Giê-su như
một mô hình cho đời sống Kitô giáo. Ông viết rằng Chúa Giê-su là "lời mời
gọi, lời kêu gọi, thách thức cho cá nhân và xã hội."

13
 Tuy nhiên, Küng cũng phủ nhận rằng có bất kỳ nội dung quy phạm cụ thể nào
đối với đạo đức Kitô giáo. Ông lập luận rằng các chuẩn mực đạo đức chỉ có giá
trị tương đối và có thể thay đổi tùy theo thời gian và địa điểm. Thay vào đó,
Küng đề xuất một nguyên tắc thực dụng: điều thiện về mặt đạo đức là điều "tác
dụng" đối với con người.
 Một số nhà phê bình đã lập luận rằng quan điểm của Küng về đạo đức Kitô
giáo quá chủ quan và tương đối. Họ cho rằng Küng đã không nhận ra rằng
Chúa Giê-su không chỉ là một tấm gương mà còn là một người thầy, người đã
dạy chúng ta những điều cụ thể về cách sống. Họ cũng cho rằng nguyên tắc
thực dụng của Küng quá mơ hồ và không cung cấp đủ hướng dẫn cho việc đưa
ra quyết định đạo đức trong thế giới thực.
 Mặc dù có những lời chỉ trích này, Küng vẫn là một trong những nhà thần học
Kitô giáo có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Ông đã giúp nhiều người Kitô hữu hiểu
được đức tin của họ theo những cách mới và mở rộng tầm nhìn của họ về đạo
đức Kitô giáo.
11. MỘT SỐ TÁC PHẨM HỌC THUẬT ĐÃ GÓP PHẦN VÀO CUỘC TRANH
LUẬN VỀ TÍNH ĐỘC ĐÁO CỦA ĐẠO ĐỨC KITÔ GIÁO.
 Dionigi Tettamanzi trong bài viết "Có tồn tại một đạo đức Thiên Chúa giáo
không?" đã cung cấp một tóm tắt khá hữu ích về cuộc tranh luận này. Ông cũng
nêu ra hầu hết các yếu tố thiết yếu của giải pháp, mặc dù không có tất cả sự
chính xác người ta có thể mong muốn, đặc biệt liên quan đến sự phân biệt và
mối quan hệ giữa ân sủng và bản chất trong đời sống đạo đức của con người.
 Ph. Delhaye trong bài viết "Đặt câu hỏi về tính đặc thù của đạo đức Thiên Chúa
giáo" đã đưa ra một phê bình sâu sắc về các giải pháp từng phần khác nhau cho
vấn đề này. Ông đặc biệt chỉ ra những thiếu sót của các giải pháp dựa trên sự
khác biệt giữa đạo đức Kitô giáo và các hệ thống đạo đức khác.
 Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến một số nghiên cứu khác có liên quan đến vấn
đề này, bao gồm:
Ferdinando Citterio, "Đạo đức tự trị và đức tin Kitô giáo: Cuộc tranh luận vẫn
tiếp diễn"
Teodoro López và Gonzalo Aranda, "Điều đặc thù của Đạo đức Kitô giáo:
Đánh giá văn học về chủ đề"
Bernhard Stoeckle, "Chạy trốn vào nhân văn? Suy ngẫm về cuộc thảo luận về
câu hỏi về yếu tố riêng của đạo đức Kitô giáo“. Georges Cottier, O.P., Humaine
raison: Contributions à une éthique du savoir.

Các tác phẩm học thuật được đề cập trong đoạn văn này đã góp phần quan
trọng vào việc làm rõ và phát triển cuộc tranh luận về tính độc đáo của đạo đức
Kitô giáo. Các tác phẩm này đã cung cấp những góc nhìn khác nhau về vấn đề
này, đồng thời giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội của
việc xây dựng một nền tảng đạo đức Kitô giáo vững chắc.
12. MỘT SỐ LẬP LUẬN QUAN TRỌNG VỀ ĐẠO ĐỨC KITÔ GIÁO

14
Lập luận 1: Charles E. Curran đã chỉ ra một số giả định sai lầm về đạo đức Kitô giáo,
chẳng hạn như việc loại trừ những người không theo Kitô giáo khỏi trật tự cứu rỗi,
học thuyết về sự hủy hoại hoàn toàn bản chất con người, sự phân cách sắc nét giữa
bản chất và ân sủng, và giữa sáng tạo và cứu chuộc.
Lập luận 2: Richard A. McCormick đã đưa ra một số chỉ trích sâu sắc về quan điểm
của Curran, nhưng chính bản thân ông lại không nhận ra làm thế nào đức tin Kitô giáo
có thể đề xuất các chuẩn mực cụ thể mà không ai có thể biết được nếu không có nó,
mà không đưa bất cứ điều gì vào con người từ bên ngoài.
 Đức tin Kitô giáo có thể cung cấp một cái nhìn mới về đạo đức, nhưng không cần
phải loại trừ những người không theo Kitô giáo khỏi trật tự cứu rỗi. Đức tin Kitô giáo
có thể tạo ra các chuẩn mực mới bằng cách đề xuất các loại hành động mới.

Những lập luận này có thể được sử dụng để giải quyết một số vấn đề đạo đức hiện
đại. Ví dụ, những lập luận này có thể được sử dụng để ủng hộ sự khoan dung tôn giáo
và sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác. Chúng cũng có thể được sử dụng để ủng
hộ các hành động đạo đức mới, chẳng hạn như hành động bảo vệ môi trường.

15

You might also like