Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

CAN

1.CAN
1.1Khái niệm
CAN là giao thức đa hướng nối tiếp, tốc độ cao, bán song công, hai dây. Có mặt trong nhiều lĩnh vực của
ngành công nghiệp.
• Yêu cầu độ bền và độ bảo mật cao
• Chi phí thấp
• Yêu cầu phải có nhiều nhà cung cấp linh kiện, phần mềm và công cụ liên quan.
Các lĩnh vực bao gồm:
• Kỹ thuật ô tô (kết nối các bộ điều khiển, cảm biến và thiết bị đa phương tiện khác nhau)
• Kỹ thuật tự động hóa (cảm biến về thời gian tại hiện trường, môi trường khắc nghiệt)
• Kỹ thuật y khoa
• Kỹ thuật hàng không và hàng hải. CAN bus được đặc trưng bởi các khả năng sau: Multi-master: Tất cả
các trạm đều bình đẳng và có thể gửi và nhận dữ liệu một cách độc lập. Chúng chịu trách nhiệm như nhau
về việc truy cập bus, xử lý lỗi và giám sát lỗi. Nếu một nút bị lỗi, điều này không dẫn đến lỗi của toàn bộ
hệ thống.
• Message-oriented communication: Các trạm không có địa chỉ. Việc liên lạc giữa các trạm diễn ra thông
qua phát sóng. Các trạm mới được tích hợp vào hệ thống tổng thể mà không cần cấu hình vì không cần
thiết phải cho biết địa chỉ.
• Flexibility: CAN cung cấp các thông báo chứ không phải các node có mã định danh (ID) (content-
oriented addressing). Tất cả các frame truyền CAN đều có sẵn ở mỗi node của CAN để nhận (phát sóng).
Mỗi máy thu có trách nhiệm lựa chọn các frame truyền CAN. Việc đánh địa chỉ chọn lọc người nhận như
vậy rất linh hoạt; tuy nhiên, nó yêu cầu các message của CAN nhận được phải được lọc ở phía người
nhận.
• Prioritizing the messages: Các tin nhắn có thể được chỉ định và ưu tiên bằng cách sử dụng các mã định
danh đặc biệt trong frame truyền CAN.
• Unique fault confinement: Các quy trình bảo mật khác nhau giảm thiểu lỗi truyền dữ liệu và đảm bảo
tính nhất quán của dữ liệu trên toàn mạng. 2.CANopen 2.1 Khái niệm CANopen là một giao thức truyền
thông dựa trên tiêu chuẩn CAN, được phát triển bởi tổ chức CAN trong Tự động hóa (CiA) từ năm 1995.
Nó được thiết lập như một tiêu chuẩn trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 50325-4. Giao thức được phát triển
như một mạng được chuẩn hóa và nhúng với các tùy chọn cấu hình rất linh hoạt.
Ưu, nhược điểm CAN
Ưu điểm:
Tốc độ truyền thông cao: CAN hỗ trợ tốc độ truyền thông lên đến vài trăm kilobits mỗi giây (Kbps) hoặc
thậm chí là một vài megabits mỗi giây (Mbps), tùy thuộc vào phiên bản.
Độ tin cậy cao: CAN được thiết kế để chịu được nhiễu từ môi trường xung quanh, đảm bảo tính tin cậy
cao trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Khả năng mở rộng: Giao thức CAN hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối trên cùng một mạng, tạo ra khả năng mở
rộng dễ dàng.
Khả năng chẩn đoán và khắc phục sự cố: CAN cung cấp khả năng chẩn đoán lỗi và khắc phục sự cố, giúp
hệ thống dễ dàng theo dõi và xử lý các vấn đề.
Tiết kiệm nguồn điện: Hệ thống CAN tiêu thụ ít năng lượng so với các giao thức khác, giúp tiết kiệm
nguồn điện trong các ứng dụng di động.
Nhược điểm: Chi phí triển khai ban đầu: Cài đặt hệ thống sử dụng CAN có thể đòi hỏi chi phí triển khai
ban đầu cao hơn so với một số giao thức truyền thông khác.
Hạn chế về băng thông: Mặc dù CAN có tốc độ truyền thông cao, nhưng trong một số ứng dụng yêu cầu
băng thông rộng, nó có thể bị hạn chế.
Khả năng mở rộng hạn chế trong một số trường hợp: Mặc dù CAN có khả năng mở rộng, nhưng trong
một số trường hợp, có thể gặp khó khăn khi muốn mở rộng hệ thống.
Khả năng xử lý lỗi hạn chế: Mặc dù CAN có khả năng phát hiện lỗi, nhưng khả năng xử lý lỗi của nó có
thể hạn chế trong một số tình huống.
Khả năng chịu tải giới hạn: Trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối, khả năng chịu tải của hệ thống
CAN có thể bị giới hạn.

PROFIBUS
Profibus DP (Decentralized Peripherals) là một giao thức mạng công nghiệp phổ biến được sử dụng để
truyền thông giữa các thiết bị trong một hệ thống tự động hoá. Nó chủ yếu được áp dụng trong các ứng
dụng như hệ thống điều khiển quá trình, hệ thống tự động hoá nhà máy, và các thiết bị đo lường và kiểm
soát. Cấu trúc của Profibus DP dựa trên kiến trúc master/slave, trong đó một thiết bị người điều khiển
("master") điều khiển và truyền thông với các thiết bị nằm dưới sự điều khiển của nó ("slaves"). Tốc độ
truyền thông của Profibus DP thường dao động từ 9.6 kbps đến 12 Mbps.
Ứng dụng: Một số
ỨNG DỤNG tiêu biểu của mạng Profibus DP trong ngành công nghiệp và những lợi ích mà nó mang lại
là:
• Dây chuyền sản xuất kem của HM Interdrink: Sử dụng Profibus DP để nối thông các thiết bị hiện trường
với hệ điều khiển trung tâm SIMATIC PCS. Lợi ích là giảm thiểu dây cáp, tăng tốc độ truyền thông và độ
tin cậy của hệ thống.
• Nhà máy đóng chai rượu Jonny Walker: Sử dụng Profibus DP để điều khiển và giám sát toàn bộ van, bể
chứa, lưu lượng kế và bộ chuyển mạch. Lợi ích là giảm chi phí lắp đặt, tăng hiệu suất sản xuất và đơn
giản hóa quá trình vận hành.
• Nhà máy lọc dầu Deutsche Shell AG: Sử dụng Profibus DP để kết nối các thiết bị của 8 nhà sản xuất
khác nhau, bao gồm cả các thiết bị an toàn nội tại. Lợi ích là tăng khả năng tương thích, giảm rủi ro và
nâng cao chất lượng sản phẩm.
MODBUS
Modbus là một giao thức và dịch vụ thuộc lớp ứng dụng, nó định nghĩa một tập hợp rộng các dịch vụ
phục vụ trao đổi dữ liệu quá trình, điều khiển và dữ liệu chẩn đoán.
Modbus là một chuẩn giao thức truyền thông công nghiệp được phát triển bởi Modicon (nay thuộc về
Schneider Electric) vào năm 1979, được dùng để giao tiếp các thiết bị với nhau trong hệ SCADA
(Supervisory Control And Data Acquistion).
Modbus trở thành một chuẩn giao thức truyền thông công nghiệp tiêu chuẩn vì nó có độ ổn định cao,
miễn phí, đơn giản và dễ sử dụng.
Giao thức Modbus được chia thành nhiều loại như Modbus RTU, Modbus ASCII, Modbus TCP/IP.
Modbus RTU (Remote Terminal Unit ) là một giao thức chuẩn giao tiếp giữa Slave và Master.
Trong mô hình OSI, Modbus RTU là một giao thức ở lớp ứng dụng (Application Layer) nên nó cần lớp
vật lý (Physical Layer) phía dưới đề kết nối với các thiết bị khác.
2. Thuận lợi và khó khăn Thuận lợi :
• Các tín hiệu truyền trên 2 dây tín hiệu RS485 với khoảng cách truyền xa lên đến 1200m.
• Giảm tối thiểu số lượng dây kết nối vào PLC.
• Giúp tiết kiệm một lượng lớn Module mở rộng PLC.
• Tiết kiệm không gian lắp đặt do bộ chuyển đổi được thiết kế mỏng, nhỏ gọn hơn so với các Modul mở
rộng của PLC.
• Độ ổn định cao và ít nhiễu hơn so với tín hiệu analog 4-20mA.
• Các Module thiết kế độc lập nhau nên dễ dàng quản lý.
• Có thể sử dụng chung cho các hãng khác nhau có chuẩn Modbus RTU. Khó khăn:
• Do Modbus RTU được thiết kế vào cuối những năm 1970 mục đích để giao tiếp với các bộ điều khiển
logic khả trình, nên số lượng kiểu dữ liệu sẽ bị giới hạn ở những loại như PLC tại thời điểm đó. Các đối
tượng nhị phân lớn sẽ không được hỗ trợ.
• Do Modbus là giao thức Master / Slave, nên sẽ không có cách nào để thiết bị "báo cáo ngoại lệ". Do đó,
Master phải thường xuyên thăm dò từng thiết bị và tìm kiếm các thay đổi trong dữ liệu. Điều này sẽ gây
tiêu tốn băng thông và thời gian mạng trong các ứng dụng.
• Modbus phải được thiết kế liền kề nhau, điều này làm giới hạn các loại thiết bị liên lạc từ xa với các
thiết bị có thể đệm dữ liệu để tránh tạo các khoảng trống trong quá trình truyền.
• Bản thân giao thức Modbus RTU không cung cấp bảo mật để chống lại các lệnh trái phép hoặc chặn dữ
liệu. "Modbus TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol), thường được gọi là Modbus
TCP, là một giao thức Modbus dựa trên nền tảng Industrial Ethernet. Nó sử dụng cơ chế giao tiếp TCP/IP
để truyền nhận dữ liệu giữa các thiết bị hỗ trợ. Modbus TCP cho phép các khối dữ liệu nhị phân được
truyền giữa các máy tính.
So sánh Modbus TCP với Modbus RTU
1. Sự khác biệt giữa Modbus/TCP và Modbus RTU
• Giao thức: Modbus/TCP và Modbus RTU là hai giao thức truyền thông Modbus khác nhau. Sự khác biệt
chính giữa hai giao thức này là Modbus/TCP sử dụng TCP/IP làm giao thức truyền tải, trong khi Modbus
RTU sử dụng RS-485 làm giao thức truyền tải.
• Khả năng kết nối từ xa: Modbus/TCP có thể được sử dụng để kết nối các thiết bị Modbus từ xa qua
mạng Internet. Điều này không thể thực hiện được với Modbus RTU, vì giao thức này chỉ có thể được sử
dụng để kết nối các thiết bị Modbus trong cùng một mạng cục bộ.
• Khả năng bảo mật: Modbus/TCP có thể được sử dụng với các giao thức bảo mật, chẳng hạn như TLS
hoặc IPsec, để đảm bảo tính an toàn của dữ liệu được truyền. Điều này làm cho Modbus/TCP trở thành
một lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng yêu cầu bảo mật cao.
Ứng dụng: Modbus thường được dùng ở đâu? Modbus thường được dùng trong các hệ thống tự
động hóa, bao gồm:
• Điều khiển: Modbus được sử dụng để điều khiển các thiết bị trong các hệ thống tự động hóa, chẳng hạn
như máy móc, thiết bị sản xuất, và hệ thống chiếu sáng.
• Giám sát: Modbus được sử dụng để giám sát các thiết bị trong các hệ thống tự động hóa, chẳng hạn như
đo lường nhiệt độ, áp suất, và lưu lượng.
• Thu thập dữ liệu: Modbus được sử dụng để thu thập dữ liệu từ các thiết bị trong các hệ thống tự động
hóa, chẳng hạn như dữ liệu sản xuất và dữ liệu môi trường.

SIEMENS
Mạng công nghiệp Siemens là một hệ sinh thái công nghiệp hoàn chỉnh của Siemens AG, một tập đoàn
công nghệ đa quốc gia có trụ sở tại Đức. Siemens cung cấp các giải pháp và công nghệ liên quan đến
mạng công nghiệp, bao gồm phần cứng, phần mềm, và dịch vụ, nhằm tạo ra các giải pháp tự động hóa và
quản lý thông minh cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Mạng công nghiệp Siemens là một hệ thống mạng lưới kết nối các thiết bị và hệ thống thông tin trong một
môi trường công nghiệp. Nó sử dụng các công nghệ như cảm biến, kết nối mạng, phần mềm và trí tuệ
nhân tạo để thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu để cải thiện quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất.
Mạng công nghiệp Siemens có một số đặc điểm quan trọng, bao gồm:
Tích hợp: Nó cho phép tích hợp các thiết bị và hệ thống khác nhau, từ cảm biến, bộ điều khiển, máy móc
đến hệ thống quản lý và giám sát.
Hỗ trợ giao thức công nghiệp: Siemens cung cấp các giao thức và tiêu chuẩn công nghiệp như
PROFINET và OPC UA để đảm bảo tính tương thích và khả năng kết nối với các hệ thống công nghiệp
hiện có.
Tính linh hoạt và mở rộng: Mạng công nghiệp Siemens được thiết kế để có khả năng mở rộng, cho phép
thêm mới thiết bị và tích hợp hệ thống mới một cách linh hoạt.
Bảo mật: Siemens đặt sự chú trọng đặc biệt vào bảo mật mạng công nghiệp, cung cấp các giải pháp bảo
mật để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.
1.2 Ứng dụng của mạng công nghiệp trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Mạng công nghiệp Siemens được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Công nghiệp ô tô: Mạng công nghiệp Siemens giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất ô tô, từ việc lắp ráp và
kiểm tra tự động đến quản lý dữ liệu và vận hành hệ thống.
Công nghiệp sản xuất: Nó được sử dụng để tạo ra các giải pháp tự động hóa quy trình sản xuất, từ quá
trình gia công và chế biến đến vận hành và bảo trì.
Công nghiệp năng lượng: Mạng công nghiệp Siemens có thể được áp dụng trong ngành điện và năng
lượng để giám sát và điều khiển các hệ thống phân phối và quản lý năng lượng.
Công nghiệp dược phẩm: Nó có thể được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất dược phẩm, từ quá trình
tổng hợp và phân tích đến đóng gói và kiểm tra chất lượng.
2.2 Các loại mạng công nghiệp do Siemens cung cấp.
a) Siemens Industrial Ethernet (IE) là một loại mạng Ethernet dành riêng cho ứng dụng công nghiệp mà
Siemens, một tập đoàn công nghệ toàn cầu, đã phát triển và triển khai trong các sản phẩm và giải pháp
của mình. Siemens Industrial Ethernet được tối ưu hóa để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc
nghiệt, như trong nhà máy sản xuất, hệ thống tự động hóa và điều khiển, nơi có yêu cầu cao về độ tin cậy,
khả năng hoạt động ổn định và độ bền.
b) Profinet là một giao thức mạng công nghiệp được phát triển bởi PROFIBUS & PROFINET
International (PI), một tổ chức tiêu chuẩn hóa và quản lý giao thức cho ngành công nghiệp tự động hóa.
Profinet là một phần của họ các giao thức mạng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, cùng với
PROFIBUS. Profinet sử dụng công nghệ Ethernet để kết nối và truyền thông giữa các thiết bị và hệ thống
trong môi trường công nghiệp, như trong nhà máy sản xuất, hệ thống tự động hóa, và điều khiển. Giao
thức này đã được tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp, bao gồm độ tin cậy,
độ bền, và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Profinet hỗ trợ nhiều
loại thiết bị công nghiệp khác nhau, bao gồm các thiết bị đo lường, điều khiển, và mô-đun I/O
(Input/Output) để truyền dữ liệu và thông tin điều khiển.
3.1 Áp dụng trên công việc thực tế, trình bày các ví dụ về các dự án mà Siemens đã triển khai mạng công
nghiệp cho các khách hàng trong và ngoài nước Dự án Smart Factory tại Siemens Amberg, Đức: Dự án
mạng công nghiệp cho ngành năng lượng tại Nhật Bản: Dự án mạng công nghiệp cho ngành sản xuất ô tô
tại Hoa Kỳ:
3.2 Đánh giá hiệu quả và khó khăn của việc áp dụng mạng công nghiệp Siemens. Trong quá trình triển
khai các dự án mạng công nghiệp, Siemens đã phải đối mặt với một số khó khăn, bao gồm việc tích hợp
các hệ thống cũ, đảm bảo tính bảo mật và quản lý dữ liệu. Tuy nhiên, những dự án này đã mang lại hiệu
suất cao hơn, giảm thiểu lãng phí và tăng cường sự linh hoạt cho các khách hàng trong và ngoài nước.
Siemens tiếp tục phát triển và cung cấp các giải pháp mạng công nghiệp để giúp khách hàng nâng cao sự
cạnh tranh trong thế giới công nghiệp 4.0.

Mạng không dây


Thuật ngữ “mạng máy tính không dây” nói đến công nghệ cho phép hai hay nhiều máy tính giao tiếp với
nhau dùng những giao thức mạng chuẩn nh ừng không cần dây cáp mạng. Nó là một hệ thống mạng dữ
liệu linh hoạt đ ừợc thực hiện nh ừ một sự mở rộng hoặc một sự lựa chọn mới cho mạng máy tính hữu
tuyến
1.Zigbee Zigbee là một loại truyền thông trong khoảng cách ngắn, thường được sử dụng trong công
nghiệp. Zigbee Pro và Zigbee remote control (RF4CE) dựa vào chuẩn giao thức IEEE802.15.4. Zigbee sử
dụng tần số 2.4 GHz, có phạm vi truyền thông khoảng 10-20m và tốc độ truyền dữ liệu250 kbps. Zigbee
gồm ba loại thiết bị: Zigbee Coordinator (ZC), Zigbee Router (ZR) và Zigbee End Device (ZED).
1. Công nghệ sử dụng sóng hồng ngoại Sử dụng ánh sáng hồng ngoại là một cách thay thế các sóng vô
tuyến để kết nối các thiết bị không dây, b ừớc sóng hồng ngoại từ khoảng 0.75-1000 micromet. Phạm vi
phủ sóng của nó khoảng 10m, một phạm vị quá nhỏ. Vì vậy mà nó thừờng ứng dụng cho các điện thoại di
động, máy tính có cổng hồng ngoại trao đổi thông tin với nhau với điều kiện là đặt sát gần nhau.
Bluetooth hoạt động ở dải tần 2.4Ghz, sử dụng ph ừơng thức trải phổ FHSS. Trong mạng Bluetooth, các
phần tử có thể kết nối với nhau theo kiểu Ad-hoc ngang hàng hoặc theo kiểu tập trung, có 1 máy xử lý
chính và có tối đa là 7 máy có thể kết nối vào. Khoảng cách chuẩn để kết nối giữa 2 đầu là 10 mét, nó có
thể truyền qua xuyên vật thể nhưng bị tiêu hao vì công nghệ này không đòi hỏi đừờng truyền phải là tầm
nhìn thẳng. Tốc độ dữ liệu tối đa là 740Kbps.
Công nghệ HomeRF Công nghệ này cũng giống nh ừ công nghệ Bluetooth, hoạt động ở dải tần 2.4GHz,
tổng băng thông tối đa là 1,6Mbps và 650Kbps cho mỗi ng ừời dùng.
Công nghệ Wimax là mạng WMAN bao phủ một vùng rộng lớn hơn nhiều mạng WLAN, kết nối nhiều
toà nhà qua những khoảng cách địa lý rộng lớn.
Công nghệ WiFi WiFi là mạng WLAN bao phủ một vùng rộng hơn mạng WPAN, giới hạn đặc tr ừng
trong các văn phòng, nhà hàng, gia đình,... Công nghệ WiFi dựa trên chuẩn IEEE 802.11 cho phép các
thiết bị truyền thông trong phạm vi 100m với tốc độ 54 Mbps.
Công nghệ 3G-5G 3G-5G là mạng WWAN - mạng không dây bao phủ phạm phạm vi rộng nhất. Mạng
3G-5G cho phép truyền thông dữ liệu tốc độ cao và dung l ừợng thoại lớn hơn cho những ng ừời dùng di
động. Những dịch vụ tế bào thế hệ kế tiếp cũng dựa trên công nghệ 3G-5G.
UWB ( Ultra Wide Band ) là một công nghệ mạng WPAN t ừơng lai với khả năng hỗ trợ thông l ừợng cao
lên đến 400 Mbps ở phạm vi ngắn tầm 10m. UWB sẽ có lợi ích giống nh ừ truy nhập USB không dây cho
sự kết nối những thiết bị ngoại vi máy tính tới PC.
Ưu điểm của mạng máy tính không dây
- Tính di động : những ng ừời sử dụng mạng máy tính không dây có thể truy nhập nguồn thông tin ở bất
kỳ nơi nào.
- Tính đơn giản : lắp đặt, thiết lập, kết nối một mạng máy tính không dây là rất dễ dàng, đơn giản và có
thể tránh đ ừợc việc kéo cáp qua các bức t ừờng và trần nhà.
- Tính linh hoạt : có thể triển khai ở những nơi mà mạng hữu tuyến không thể triển khai đừợc.
- Tiết kiệm chi phí lâu dài : Trong khi đầu t ừ cần thiết ban đầu đối với phần cứng của một mạng máy tính
không dây có thể cao hơn chi phí phần cứng của một mạng hữu tuyến nh ừng toàn bộ phí tổn lắp đặt và
các chi phí về thời gian tồn tại có thể thấp hơn đáng kể.
- Khả năng vô hướng : các mạng máy tính không dây có thể đ ừợc cấu hình theo các topo khác nhau để
đáp ứng các nhu cầu ứng dụng và lắp đặt cụ thể. Hoạt động của mạng máy tính không dây Các mạng
máy tính không dây sử dụng các sóng điện từ không gian (vô tuyến hoặc ánh sáng) để truyền thông tin từ
một điểm tới điểm khác.
IEEE ( Institute of Electrical and Electronic Engineers ) là tổ chức đi tiên phong trong lĩnh vực chuẩn hóa
mạng LAN với đề án IEEE 802 nổi tiếng bắt đầu triển khai từ năm 1980 và kết quả là hàng loạt chuẩn
thuộc họ IEEE 802.x ra đời, tạo nên một sự hội tụ quan trọng cho việc thiết kế và cài đặt các mạng LAN
trong thời gian qua. 802.11 là một trong các chuẩn của họ IEEE 802.x bao gồm họ các giao thức truyền
tin qua mạng không dây. Tr ừớc khi giới thiệu 802.11 chúng ta sẽ cùng điểm qua một số chuẩn 802 khác:
- 802.1: các Cầu nối (Bridging), Quản lý (Management) mạng LAN, WAN - 802.2: điều khiển kết nối
logic - 802.3: các ph ừơng thức hoạt động của mạng Ethernet - 802.4: mạng Token Bus - 802.5: mạng
Token Ring - 802.6: mạng MAN - 802.7: mạng LAN băng rộng - 802.8: mạng quang - 802.9: dịch vụ
luồng dữ liệu - 802.10: an ninh giữa các mạng LAN - 802.11: mạng LAN không dây – Wireless LAN -
802.12: ph ừơng phức ừu tiên truy cập theo yêu cầu - 802.13: ch ừa có - 802.14: truyền hình cáp -
802.15: mạng PAN không dây - 802.16: mạng không dây băng rộng Chuẩn 802.11 chủ yếu cho việc phân
phát các MSDU (đơn vị dữ liệu dịch vụ của MAC ) giữa các kết nối LLC (điều khiển liên kết logic ).
Chuẩn 802.11 đ ừợc chia làm hai nhóm: nhóm lớp vật lý PHY và nhóm lớp liên kết dữ liệu MAC.
Mạng truyền thông Mitsubishi
Giới thiệu Mạng truyền thông CC link Mitsubishi CC-Link là 1 mạng lưới Fieldbus xử lý cả hai chu kỳ
dữ liệu I / O dữ liệu và các dữ liệu tham số mạch hở với tốc độ cao lên tới 10M. Khả năng kết nối của
Mạng truyền thông CC link Mitsubishi CC-Link là 1 Fieldbus cho mạng truyền thông tốc độ cao giữa các
bộ điều khiển và thiết bị trường thông minh như I/O, cảm biến và bộ truyền động trong các mạng lưới với
hơn 65 trạm, nó cung cấp khả năng truyền thông thật sự mà không cần lặp lại.
CC-Link có một số ưu điểm so với các giao thức truyền thông khác, bao gồm:
• Tốc độ truyền cao, lên đến 10 Mbps
• Phạm vi truyền dài, lên đến 1000 mét
• Khả năng mở rộng, hỗ trợ tối đa 65.535 thiết bị
• Cấu hình đơn giản, dễ sử dụng
4. CC-Link được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, chẳng hạn như:
• Sản xuất ô tô
• Sản xuất điện tử
• Sản xuất thực phẩm và đồ uống
• Đóng gói và vận chuyển
• Thiết bị gia dụng 5. Các biến thể của CC-Link:
• CC-Link IE (Industrial Ethernet): Phiên bản dựa trên giao thức Ethernet, cho phép truyền dữ liệu với tốc
độ cao hơn và tích hợp vào các hệ thống mạng công nghiệp Ethernet.
• CC-Link Safety: Phiên bản dành riêng cho tính năng an toàn, đảm bảo tính an toàn cho hệ thống tự động
hóa.
ƯU ĐIỂM CỦA PLC MITSUBISHI
PLC Mitsubishi là một trong các dòng PLC đang được dùng phổ biến nhất trên thế giới và Việt Nam,
được sản xuất bởi tập đoàn Mitsubishi Electric Mitsubishi Electric sử dụng kỹ thuật tiên tiến để cung cấp
các giải pháp FA đáng tin cậy với một tầm nhìn hướng đến những thế hệ mới trong sản xuất. PLC
Mitsubishi có ưu điểm lớn về giá thành, chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng đa dạng các cấu hình
yêu cầu các tính năng như: Giao tiếp truyền thông, ngõ vào ra tương tự, bộ đếm ngõ vào tốc độ cao, ngõ
ra phát xung tốc độ cao, các module đọc nhiệt độ, loadcell ...vvv

HART
HART Communication Protocol (HART) không chỉ là một giao thức truyền thông, mà còn là một tiêu
chuẩn công nghiệp. Nó cung cấp một phương pháp linh hoạt để truyền thông với các thiết bị đo và điều
khiển, bằng cách kết hợp tín hiệu analog và digital trong một liên kết duy nhất.
5/Ứng dụng ngành Ứng dụng công nghiệp : A. Ứng dụng quản lý hàng tồn kho(Inventory – managerment
applications) B. Ứng dụng tiết kiệm chi phí(Cost-saving applications) C. Ứng dụng điều khiển từ
xa(Remote-operation applications) D. Ứng dụng kiến trúc mở(Open-architecture applications)
Fielbus
Fielbus and Networking in Process Automation Các thiết bị trường được cài đặt, kết nối dây và được cấu
hình đúng trước khi đưa vào hoạt động.
Về cài đặt điện, Foundation Fieldbus và Profibus-PA tương tự nhau vì chúng tuân thủ tiêu chuẩn IEC
61158-2. Một lần nữa, Highway Addressable Remote Communication (HART), Foundation Fieldbus và
PROFIBUS-PA sử dụng các dây hiện có để hoạt động đúng cách. Các thiết bị HART được thảo luận riêng
biệt vì cách cài đặt của chúng khác nhau về một số mặt. Fieldbus sử dụng một cặp dây để cung cấp
nguồn cho các thiết bị trường và cũng mang các tín hiệu quá trình đến bộ điều khiển cục bộ. Các loại
topology khác nhau được sử dụng để truyền tín hiệu kỹ thuật số hai chiều (từ thiết bị đến máy chủ và
ngược lại) trong một hệ thống fieldbus, tạo thành một mạng khu vực cục bộ (LAN).
Trong số các fieldbus khác nhau được sử dụng cho các mục đích khác nhau, Foundation Fieldbus và
PROFIBUS-PA là hai loại được sử dụng nhiều nhất cho mục đích điều khiển quy trình. Chúng chia sẻ các
sế hoạch mạng và cấp nguồn giống nhau, mặc dù khác nhau đáng kể về chiến lược giao tiếp.
Mạng Không Dây Giao Tiếp
Mạng cảm biến không dây Trong các ngành công nghiệp, mạng không dây là công nghệ mang lại nhiều
chỗ đứng trên thế giới. WSN bao gồm một số lượng lớn các nút cảm biến không dây được triển khai trên
một khu vực hoặc một hệ thống. Mỗi nút cảm biến có thể thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh và
truyền dữ liệu đến các nút khác hoặc trung tâm điều khiển.
Các vấn đề này bao gồm:
-Nhiễu tín hiệu: Đây là vấn đề phổ biến nhất trong các mạng không dây. Nhiễu tín hiệu có thể là do các
tín hiệu khác nhau giao cắt với nhau, hoặc do các tín hiệu từ các thiết bị khác nhau trong cùng một mạng.
-Khoảng cách: Các mạng không dây có giới hạn khoảng cách truyền tải tín hiệu. Khoảng cách này phụ
thuộc vào các yếu tố như công suất phát, độ nhạy của bộ thu và các yếu tố vật lý như địa hình, vật cản.
-Công suất phát: Các mạng không dây có giới hạn về công suất phát tín hiệu. Các thiết bị phát tín hiệu
không được phép phát quá mức công suất quy định để tránh gây nhiễu cho các mạng khác.
-Bảo mật: Các mạng không dây có nguy cơ bị tấn công bởi các hacker hoặc các phần mềm độc hại. Do
đó, bảo mật là một vấn đề quan trọng trong các mạng không dây.
Mặc dù có những thách thức này, nhưng cũng có nhiều lợi ích của việc đồng tồn tại mạng không dây
trong môi trường công nghiệp:
-Tính linh hoạt và di động cao: Mạng không dây cho phép đặt thiết bị linh hoạt và di chuyển của công
nhân. Điều này có thể cải thiện hiệu suất hoạt động và cho phép giám sát và điều khiển quy trình công
nghiệp theo thời gian thực.
-Tiết kiệm chi phí: Mạng không dây loại bỏ nhu cầu cơ sở hạ tầng cáp phức tạp, giảm chi phí cài đặt và
bảo trì. Nó cũng cung cấp khả năng mở rộng dễ dàng hoặc cấu hình lại mạng.
-Cải thiện an toàn: Giao tiếp không dây cho phép giám sát và điều khiển từ xa các khu vực nguy hiểm
hoặc không thể tiếp cận, giảm rủi ro cho nhân viên. Nó cũng cho phép thời gian phản ứng nhanh hơn
trong trường hợp khẩn cấp.
-Tăng năng suất: Với mạng không dây, công nhân có thể truy cập dữ liệu quan trọng và cộng tác theo thời
gian thực, từ đó cải thiện năng suất và quyết định.
WirelessHART Wireless Highway Addressable Remote Transmission (WirelessHART hoặc WHART) là
một tiêu chuẩn truyền thông không dây đang trở thành một tiêu chuẩn mới nổi trong lĩnh vực truyền
thông không dây công nghiệp, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành điều khiển quy trình và tự động hóa. Các
công nghệ không dây hiện có như Bluetooth, ZigBee hoặc WiFi không thể được sử dụng trong các nhà
máy công nghiệp do nhược điểm vốn có.

PROFINET
1.1Khái niệm PROFINET
PROFINET là một hệ thống truyền thông dựa trên giao thức TCP/IP, cho phép truyền dữ liệu và thông tin
giữa các thiết bị tự động hóa công nghiệp. Với PROFINET, các thiết bị như cảm biến, động cơ, bộ điều
khiển và máy móc có thể được kết nối và giao tiếp với nhau một cách hiệu quả. Điều này tạo điều kiện
thuận lợi cho việc điều khiển và giám sát quy trình sản xuất trong công nghiệp.
1.2Ưu điểm và lợi ích của PROFINET trong công nghiệp
Những ưu điểm và lợi ích của PROFINET trong ngành công nghiệp, bao gồm:
• Truyền thông nhanh chóng PROFINET sử dụng giao thức Ethernet, cho phép truyền thông nhanh chóng
giữa các thiết bị và hệ thống. Điều này giúp tăng hiệu suất và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của các
ứng dụng công nghiệp.
• Độ tin cậy cao PROFINET được thiết kế để đảm bảo độ tin cậy cao trong môi trường công nghiệp khắc
nghiệt. Nó sử dụng các cơ chế bảo vệ và khôi phục lỗi tự động để đảm bảo hoạt động liên tục của hệ
thống.
• Khả năng mở rộng linh hoạt PROFINET hỗ trợ khả năng mở rộng và mạng lưới linh hoạt, cho phép
thêm các thiết bị mới một cách dễ dàng và mở rộng kích thước hệ thống khi cần thiết. Điều này giúp tăng
tính linh hoạt và khả năng mở rộng của các ứng dụng công nghiệp.
• Quản lý mạng dễ dàng PROFINET cung cấp các công cụ và phần mềm quản lý mạng giúp người dùng
dễ dàng cấu hình, giám sát và chẩn đoán các thiết bị và mạng PROFINET. Điều này giúp giảm thời gian
và công sức cần thiết để quản lý hệ thống.
• Tích hợp dữ liệu thời gian thực và không thời gian thực 6 PROFINET cho phép truyền thông dữ liệu
thời gian thực và dữ liệu không thời gian thực trong một mạng duy nhất. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu
suất và tích hợp các ứng dụng khác nhau trong một hệ thống.
• Tương thích ngược PROFINET hỗ trợ tương thích ngược với các phiên bản PROFIBUS, cho phép
người dùng nâng cấp từ hệ thống PROFIBUS hiện có sang PROFINET một cách dễ dàng và tiết kiệm chi
phí.
• Hỗ trợ đa dạng ứng dụng PROFINET hỗ trợ nhiều loại thiết bị và ứng dụng công nghiệp khác nhau như
PLC, máy tính công nghiệp, cảm biến, động cơ, van và các thiết bị điều khiển khác. Điều này tạo ra một
môi trường linh hoạt cho việc tích hợp và mở rộng hệ thống.
GIAO THỨC PROFINET IE (Industrial Ethernet)
-Mạng Ethernet công nghiệp là mạng phục vụ cho cấp quản lý và cấp phân xưởng để thực hiện truyền
thông giữa máy tính và các hệ thống tự động hoá. Nó phục vụ cho việc trao đổi một lượng thông tin lớn,
truyền thông trên một phạm vi rộng. Các bộ xử lý truyền thông dùng trong mạng luôn kiểm tra xem
đường dẫn có bị chiếm dụng không. Nếu không thì một trạm nào đó trong mạng có thể gửi điện tín đi, khi
xảy ra xung đột trên mạng vì có hai trạm gửi thì ngừng ngay lại và quá sử dụng chuẩn IT standard. Với
PROFINET chúng ta có thể thực hiện các giải pháp tự động với tính năng cao hơn so với yêu cầu khó của
tính năng thời gian thực.
Profinet CBA Profinet CBA thường được gọi là “biến thể nguồn” của công nghệ. Mô hình thành phần này
cho phép trao đổi/liên lạc dữ liệu giữa các thiết bị tự động hóa thông minh. Profinet IO Khác với công
nghệ CBA, Profinet IO hiện đại, phù hợp với thị trường. Do đó có thể trở thành một trong những mạng
Ethernet Công nghiệp được sử dụng nhiều nhất. Nó dựa trên mô hình PROFIBUS-DP đã được chứng
minh trong quá khứ. Công nghệ Fast Ethernet được sử dụng để truyền trong thời gian thực (RT). Cho
phép truyền các chức năng CNTT, tham số và dữ liệu nhu cầu.
2.2Đặc tính của PROFINET
2.2.1 Giao tiếp thời gian thực ( Real time communication) Băng thông rộng cho phép sử dụng Ethernet
trong tất cả các nhiệm vụ tự động hóa, bên cạnh việc truyền thông IO tuần hoàn (truyền số liệu trong
1ms), TCP/IP và giao thức IT có thể được sử dụng cùng một lúc trên cùng một mạng. Thiết bị trường
phân tán ( Distributed Field Device )
3.2Tính năng của PROFINET
3.2.1 Tốc độ truyền thông cao PROFINET sử dụng giao thức Ethernet công nghiệp để cung cấp tốc độ
truyền thông cao và thời gian đáp ứng nhanh cho các ứng dụng thời gian thực.
3.2.2 Độ tin cậy PROFINET được thiết kế để cung cấp độ tin cậy cao và khả năng phục hồi tự động trong
trường hợp sự cố, nhờ khả năng chuyển đổi tự động và định tuyến dự phòng.
3.2.3 Quy mô mở rộng PROFINET cho phép mở rộng mạng và kết nối nhiều thiết bị vào cùng một hệ
thống. Nó hỗ trợ cấu trúc mạng linh hoạt và khả năng mở rộng dễ dàng.
3.2.4 Tích hợp dữ liệu PROFINET cho phép truyền dữ liệu từ các thiết bị khác nhau như PLC, máy tính
và hệ thống quản lý vào một mạng duy nhất, tạo điều kiện cho việc quản lý và phân tích dữ liệu hiệu quả.
3.2.5 Hỗ trợ đa dạng thiết bị PROFINET hỗ trợ nhiều loại thiết bị trong mạng như PLC, mô-đun I/O,
cảmbiến, động cơ, van, cảm biến và các thiết bị khác từ các nhà cung cấp khác nhau. Điều này cho phép
tích hợp và tương tác dễ dàng giữa các thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau.
3.2.6 Hỗ trợ công nghệ web PROFINET cung cấp khả năng truy cập từ xa và quản lý thông qua giao diện
web. Người dùng có thể theo dõi và điều khiển các thiết bị PROFINET thông qua trình duyệt web từ bất
kỳ đâu trên mạng.
3.2.7 Tích hợp hệ thống quản lý PROFINET cho phép tích hợp với các hệ thống quản lý cao cấp như
SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) hoặc MES (Manufacturing Execution System) để
quản lý và điều khiển quy trình sản xuất.
3.2.8 Hỗ trợ chẩn đoán và bảo trì PROFINET cung cấp các công cụ chẩn đoán và bảo trì để giám sát trạng
thái và hiệu suất của các thiết bị trong mạng. Điều này giúp giảm thời gian dừng máy và tăng hiệu suất
hoạt động của hệ thống. Cài đặt mạng (Network installation):

❖ Cấu trúc mạng Industrial Ethernet (đường thẳng, mạch vòng, hình sao, hình cây)
Hình 2. 7 Cấu trúc mạng Industrial Ethernet

❖ Có thể sử dụng cấu trúc mạng không dây với ưu điểm - Dễ dàng liên kết với các thiết bị ở địa điểm
khó. - Tối ưu không gian và tính năng mở. - Giá thành rẻ.
3.1Các thành phần chính của PROFINET
3.1.1 Thiết bị PROFINET: Đây là các thiết bị trong mạng PROFINET như bộ điều khiển (PLC), mô-đun
I/O, các thiết by đầu cuối (HMI), biến tần và các thiết bị khác. Chúng được trang bị giao diện PROFINET
để kết nối và giao tiếp với mạng.
3.1.2 PROFINET IO Controller (IO-Controller): Là một phần mềm hoặc phần cứng, thực hiện chức năng
điều khiển và quản lý các thiết bị PROFINET trong mạng. IO-Controller có thể là một PLC hoặc một máy
tính có phần mềm IO-Controller.
3.1.3 PROFINET IO Device (IO-Device): Là các thiết bị như mô-đun I/O, động cơ, cảm biến, van và các
thiết bị khác trong mạng PROFINET. IO-Device cung cấp dữ liệu và chức năng cho IO-Controller và giao
tiếp thông qua giao diện PROFINET.
3.1.4 PROFINET Industrial Ethernet: PROFINET sử dụng giao thức Ethernet công nghiệp để truyền
thông giữa các thiết bị trong mạng. Nó hỗ trợ các tiêu chuẩn Ethernet như TCP/IP, UDP/IP và các công
nghệ liên quan khác.
3.1.5 PROFINET Conformance Class: PROFINET định nghĩa các lớp tuân thủ (conformance class) để
đảm bảo tính tương thích và khả năng tương tác giữa các thiết bị PROFINET từ các nhà cung cấp khác
nhau. Các lớp tuân thủ này đảm bảo rằng các thiết bị PROFINET tuân thủ các tiêu chuẩn chung đã được
xác định.

ASI
AS-Interface (AS-I) là một công nghệ truyền thông và giao thức tiêu chuẩn được sử dụng trong tự động
hóa công nghiệp. Nó cung cấp một cách tiện lợi và hiệu quả để kết nối và kiểm soát các thiết bị và cảm
biến trong môi trường công nghiệp.
Những tính chất đặc trưng của AS-i:
-AS-i là mạng tối ưu cho các thiết bị chấp hành và cảm biến số. Quá trình trao đổi dữ liệu được thực hiện
thông qua đường dẫn từ cơ cấu chấp hành/cảm biến với trạm chủ, đường dẫn này đồng thời là đường cung
cấp nguồn cho các cảm biến.
-AS-i có thể ghép nối với các cơ cấu chấp hành có kích thước 1bit đến 8bit theo tiêu chuẩn IP 65 và liên
kết trực tiếp với quá trình. Ứng dụng:  Kiểm soát tiến trình công nghiệp: ASI được sử dụng để kết nối
cảm biến và actuator với hệ thống điều khiển trong các quy trình sản xuất và tiến trình công nghiệp. Giúp
cho việc theo dõi tiến trình.
-Tự động hóa nhà máy: ASI được sử dụng để kết nối và điều khiển các thiết bị trong nhà máy, bao gồm
cổng trượt, băng tải, van, cảm biến an toàn. Giúp tăng hiệu suất và an toàn trong môi trường sản xuất.
-Kiểm soát Robot công nghiệp: ASI được sử dụng để kết nối điều khiển Robot công nghiệp và các thiết bị
kết nối khác nhau trong hệ thống

Tổng quạng mạng Siemen dung mạng kiểu gì?


Siemens sử dụng nhiều loại mạng trong các hệ thống và sản phẩm của họ, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể
và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số mạng quan trọng được Siemens sử dụng:
PROFIBUS (Process Field Bus):
Mục Đích: Sử dụng trong các ứng dụng truyền thông công nghiệp.
Ưu Điểm: Tốc độ truyền thông cao, khả năng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như cảm biến, actuator,
PLC (Programmable Logic Controller), và các thiết bị khác.
Sản Phẩm Siemens Liên Quan: Các sản phẩm như SIMATIC S7-300/400, và nhiều thiết bị PROFIBUS
khác.
PROFINET:
Mục Đích: Mạng Ethernet công nghiệp chuyên dụng cho các ứng dụng tự động hóa.
Ưu Điểm: Hỗ trợ truyền thông thời gian thực, khả năng tích hợp linh hoạt với các thiết bị Ethernet, và
tương thích với TCP/IP.
Sản Phẩm Siemens Liên Quan: S7-1200, S7-1500, và nhiều thiết bị PROFINET khác.
AS-Interface (Actuator Sensor Interface):
Mục Đích: Được sử dụng để kết nối và điều khiển cảm biến và actuator trong môi trường công nghiệp.
Ưu Điểm: Dễ lắp đặt, chi phí thấp, và đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng đơn giản.
Sản Phẩm Siemens Liên Quan: Các mô-đun AS-Interface của Siemens.
MPI (Multi-Point Interface):
Mục Đích: Được sử dụng để kết nối giữa các thiết bị của Siemens, như PLC và các thiết bị lập trình.
Ưu Điểm: Đơn giản, chi phí thấp, và thích hợp cho các ứng dụng nội bộ Siemens.
Sản Phẩm Siemens Liên Quan: SIMATIC S7-300/400 sử dụng MPI.
Ethernet/IP:
Mục Đích: Một giao thức Ethernet công nghiệp chuyên dụng được sử dụng trong tự động hóa.
Ưu Điểm: Hỗ trợ nhiều thiết bị và tương thích với các mạng Ethernet thông thường.
Sản Phẩm Siemens Liên Quan: Một số thiết bị Siemens hỗ trợ Ethernet/IP.

Fieldbus là gì? Đặc điểm, ưu nhược điểm.


Fieldbus là một hệ thống truyền thông trong môi trường công nghiệp, cho phép các thiết bị tự động truyền
thông và giao tiếp với nhau. Dưới đây là một số đặc điểm chính của Fieldbus:
1. Chia Sẻ Dây Cáp:
Các thiết bị trong hệ thống Fieldbus có thể chia sẻ một dây cáp chung, giảm đồng bộ và chi phí dây cáp.
2. Truyền Thông Hai Chiều: Cho phép truyền thông hai chiều giữa các thiết bị, cả từ trung tâm điều khiển
đến thiết bị và ngược lại.
3. Tích Hợp Dữ Liệu và Năng Lượng:**
Fieldbus có khả năng truyền tải dữ liệu và năng lượng trên cùng một dây cáp, giảm cần phải cài đặt nhiều
dây cáp.
4. **Phát Triển Dễ Dàng:**
Có khả năng mở rộng hệ thống một cách dễ dàng khi cần thiết, thường không cần phải thay đổi cấu trúc
sẵn có.
5. **Tích Hợp Các Tính Năng Thông Minh:**
Các thiết bị trên Fieldbus có thể tích hợp nhiều tính năng thông minh, giúp tăng tính linh hoạt và tự động
hóa.
6. **Quản Lý Nguồn Năng Lượng:**
Một số hệ thống Fieldbus có khả năng quản lý nguồn năng lượng hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng.
7. **Kiểm Soát Truy Cập và Bảo Mật:**
Có khả năng kiểm soát truy cập và cung cấp các cơ chế bảo mật để đảm bảo an toàn thông tin trong hệ
thống.
8. *Phân Tán Điều Khiển:**
Cho phép phân tán điều khiển và quyết định tại các thiết bị cụ thể, giảm áp lực cho trung tâm điều khiển
chính.
9. **Độ Bền và Ổn Định:**
Fieldbus thường được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, với khả năng
chống nhiễu và độ ổn định cao.
10. **Đa Dạng Tiêu Chuẩn:**
Có nhiều tiêu chuẩn Fieldbus khác nhau, chẳng hạn như PROFIBUS, PROFINET, Modbus, và nhiều loại
khác, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau.
Những đặc điểm này khiến cho Fieldbus trở thành lựa chọn phổ biến trong tự động hóa công nghiệp.
Ưu, nhược điểm:
Ưu điểm của Fieldbus:
Giảm Dây Cáp:
Ưu điểm: Giảm đồng bộ và cắt giảm chi phí dây cáp do có khả năng chia sẻ một dây cáp cho nhiều thiết
bị.
Dễ Dàng Mở Rộng:
Ưu điểm: Có khả năng mở rộng hệ thống một cách dễ dàng khi cần thiết, thường không cần phải thay đổi
cấu trúc sẵn có.
Quản Lý Dữ Liệu:
Ưu điểm: Fieldbus cho phép truyền tải dữ liệu từ các thiết bị một cách hiệu quả, cung cấp thông tin chính
xác về trạng thái và hoạt động của thiết bị.
Tích Hợp Các Tính Năng Thông Minh:
Ưu điểm: Có khả năng tích hợp nhiều tính năng thông minh trực tiếp vào các thiết bị, giúp tăng tính linh
hoạt và tự động hóa.
Nhược điểm của Fieldbus:
Độ Phức Tạp Cài Đặt và Bảo Dưỡng:

Nhược điểm: Việc cài đặt và bảo dưỡng hệ thống Fieldbus có thể phức tạp hơn so với các hệ thống truyền
thông truyền thống.
Chi Phí Ban Đầu Cao:
Nhược điểm: Chi phí ban đầu để triển khai hệ thống Fieldbus có thể cao hơn so với các giải pháp truyền
thống.
Khả Năng Mất Kết Nối:
Nhược điểm: Mất kết nối có thể xảy ra do nhiều lý do, nhưng khi xảy ra, nó có thể gây ra sự gián đoạn
trong quá trình sản xuất.
Tiêu Chuẩn Hóa Chưa Đồng Nhất:
Nhược điểm: Có nhiều tiêu chuẩn Fieldbus khác nhau, điều này có thể tạo ra khó khăn khi tích hợp các
thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau.
Chấp Nhận Thiếu Nguồn Năng Lượng:
Nhược điểm: Một số hệ thống Fieldbus có thể đòi hỏi nguồn năng lượng đáng kể, đặc biệt là trong môi
trường công nghiệp nơi nguồn cung năng lượng có thể hạn chế.

You might also like