Professional Documents
Culture Documents
HS-BÀI TẬP NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ-TƯƠNG GIAO
HS-BÀI TẬP NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ-TƯƠNG GIAO
Câu 1. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong các hàm số sau, hỏi đó là hàm số nào?
A. y x 4 3 x 2 1 B. y x 3 3 x 2 1 C. y x 4 3 x 2 1 D. y x 4 3 x 2 1
Câu 2. Hàm số nào trong bốn hàm số sau có bảng biến thiên như hình vẽ sau?
x 0 2
y 0 0
2
y
2
A. y x 3 x 1.
3 2
B. y x 3 x 2.
3
C. y x 3 3 x 2 2. D. y x 3 3 x 2 1.
Câu 3. Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên dưới ?
A. y x 3 3 x . B. y x 3 3 x 2 . C. y x 3 3 x . D. y x 3 3 x 2 .
Câu 4. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. y 2 x 4 x 2 1 . B. y x 4 x 2 1 . C. y x 3 x 2 1 . D. y 3 x 3 x 2 1 .
Câu 5. Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong số bốn hàm số sau đây?
A. y x3 3x 2 2 . B. y x 4 2 x 2 2 .
C. y 2 x3 3x2 1 . D. y x 4 2 x 2 2 .
Câu 6. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây ?
x 1 x 1
A. y . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 3 3 x 2 . D. y .
x 1 x 1
Câu 7. Đường cong hình dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x 1 x 1
A. y x 3 3 x 2 2 . B. y . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y .
x 1 x 1
Câu 8. Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng f ( x) là một trong bốn phương án A, B, C,
D đưa ra dưới đây.
.
Tìm f ( x) .
4 2 4 2
A. f ( x) x 2 x . B. f ( x) x 2 x .
4 2 4 2
f ( x) x 2 x 1 D. f ( x) x 2 x .
C. .
Câu 9. Biết rằng bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của một hàm số trong các hàm số được liệt kê ở các
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
2x 5 x3 x 1 2x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x2 x2 x2 x2
Câu 10.Bảng biến thiên ở hình dưới là của một trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây. Hãy tìm hàm số đó.
2 x 3 x 1 2x 3 2x 3
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x2 x 1 x 1
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây?
A. y x 3 2 x 2 x 1 . B. y x 4 2 x 2 .
C. y x 4 2 x 2 .
Câu 12. Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
1 3
A. y x x2 2 B. y x 3 3 x 2 3
3
C. y 2 x 3 3 x 2 D. y 3 x 3 2 x 2 2
Câu 13. Hình bên là đồ thị của hàm số nào?
x2 x 1
A. y x 3 3 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y . D. y .
x 1 x 1
Câu 14. Biết rằng đồ thị cho ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong 4 hàm số cho trong 4 phương án A ,
B , C , D.
Đó là hàm số nào?
A. y 2 x 3 9 x 2 11x 3 B. y x 3 4 x 2 3 x 3
C. y 2 x 3 6 x 2 4 x 3 D. y x 3 5 x 2 4 x 3
Câu 15. Đồ thị hình dưới đây là của hàm số nào?
x 2 x x 1 2 x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x 1 2x 1
Câu 16. Biết hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số sau, hỏi đó là đồ thị của hàm số nào?
y
O
x
A. y x 4 2 x 2 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 . D. y x 4 2 x 2 .
Câu 17. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
2x 5 2x 1 2x 3 x3
A. y . B. y . C. y . D. y .
x2 x2 x2 x2
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào ?
y
O x
A. y x4 4 x2 1. B. y x 3 3 x 1 . C. y x 3 3 x 1 . D. y x 3 3 x 1 .
Câu 19. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên
2x 1 2x 3 x3 2x 5
A. y . B. y . C. y . D. y .
x2 x2 x2 x2
Câu 20. Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 3 B. y x 4 2 x 2 3 C. y x 4 2 x 2 3 D. y x 4 2 x 2 3
Câu 21. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
A. y x 3 3 x 2 2 . B. y x 3 3 x 2 2 . C. y x 3 3 x 2 1 . D. y x 3 3 x 2 1 .
Câu 22. Đồ thị trong hình sau là của hàm số nào dưới đây ?
A. y x 2 x 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 .
ax 1
Câu 23. Xác định a , b , c để hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng?
bx c
y
O 1 x
A. a 2, b 1, c 1. B. a 2, b 1, c 1.
C. a 2, b 2, c 1. D. a 2, b 1, c 1.
Câu 24. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C , D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y = - x 3 + 3 x. B. y = x 4 - x 2 + 2. C. y = - x 3 + 3 x + 2. D. y = x 3 - 3 x.
Câu 25. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
1 3
A. y x 3 3 x 2 1 . B. y x 3 3 x 2 1 . C. y
x x2 1. D. y x 3 3 x 2 1 .
3
Câu 26. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 3 B. y x 3 3 x 2 2 C. y x 4 2 x 2 D. y x 4 2 x 2 3
Câu 27. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số đã cho được liệt kê ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 3 3 x 4 B. y x 4 3 x 2 4
C. y 2 x 3 9 x 2 12 x 4 D. y 2 x 3 9 x 2 12 x 4
Câu 28. Hàm số y x 4 2 x 2 1 có dạng đồ thị nào trong các đồ thị sau đây ?
1. 2. 3. 4.
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 29. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y x 4 4 x 2 . B. y 3 x 4 x 2 1 . C. y 2 x 4 x 2 D. y x 2 .
Câu 30. Chọn hàm số có đồ thị như hình vẽ bên:
.
A. y x 3 x 1 .
3
B. y x 3 3 x 1 . C. y x 3 3 x 1 . D. y x 3 3 x 1 .
Câu 31. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây.
A. f x x3 3x . B. f x x3 3x .
x
C. f x x3 3x 1. D. f x . 2
x 1
Câu 32. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 3 3 x 2 2 . B. y x 3 3 x 2 1 .
C. y x 3 3 x 2 2 . D. y x 3 3 x 2 2 .
Câu 33. Đồ thị sau là của một trong bốn hàm số đã cho, đó là hàm số nào?
2x 1
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y . D. y x 4 2 x 2 1 .
x 1
Câu 34. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 3 3 x 2 4 . B. y x 3 3 x 2 4 . C. y x 3 3 x 2 4 . D. y x 3 3 x 2 4 .
Câu 35. Đường cong bên dưới là đồ thị hàm số nêu dưới đây.
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 2 3 x 1 .
C. y x 3 3 x 2 3 x 1 . D. y x 3 2 x 2 x 2 .
. .
2x 1 x 1 2x 1 2x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 2x 1 x 1 x 1
Câu 37. Đồ thị trong hình bên là của hàm số nào sau đây:
.
x 1 x 1 x 1 x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
2x 1 2x 1 2x 1 1 2x
Câu 38. Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là
A. y x 3 3 x 1 B. y x3 3x 1 C. y x 3 3 x 1 D. y x3 3x 1
Lời giải
Câu 39. Đường cong bên là đồ thị của hàm số:
.
1 2x x4 2x 1
A. y . B. y x 3 3 x 2 . C. y 2 x 2 2 . D. y .
x 1 4 x 1
Câu 40. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 3 3 x 2 1 . B. y x 3 3 x 2 1 . C. y x 3 3 x 2 1 . D. y x 3 3 x 2 1 .
Câu 41. Đồ thị sau đây là của hàm số nào.
-1 1
O
-2
-3
-4
.
A. y x 4 2 x 2 3 . B. y x 4 3 x 2 3 .
1 4
4 2
C. y x 2 x 3 . D. y x 3x 2 3 .
4
Câu 42. Đồ thị hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y x 3 3 x 1 B. y x 3 3 x 1 C. y x 3 3 x 2 1 D. y x 3 3 x 1
Câu 43. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
4 2 4 2
A. y x 2 x . B. y x 2 x 3 .
4 2 4 2
C. y x 2 x 3 . D. y x 2 x .
Câu 44. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
.
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 . C. y x 4 2 x 2 . D. y x 4 2 x 2 1 .
Câu 45. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Đó là hàm số nào?
x2 2x 1 x 1 2x 7
A. y B. y C. y D. y
x 1 2 x 1 x 1 2 x 1
Câu 46. Đường cong như hình vẽ bên dưới là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?
y
f(x)=x^3-3x^2+4
x
0
A. y x 1 x 2
2
B. y x 3 3 x 2 4
C. y x 3
3
D. y x 4 2 x 2 1
Câu 47. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau
x2 2 x 2 x 2 2x 2
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x2 x 1
Câu 48. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 3 3 x 2 1 .
B. y x 3 3 x 2 1 . C. y x 3 2 x 2 1 . D. y x 3 3 x 2 2 .
ax 2
Câu 49. Đường cong ở hình bên là đồ thị hàm số y với a , b , c là các số thực.
cx b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 1 ; b 2 ; c 1 . B. a 1 ; b 2 ; c 1 . C. a 1 ; b 1 ; c 1 . D. a 2 ; b 2 ;
c 1 .
Câu 50. Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên dưới.
A. y x3 3x 1. B. y x3 3x 1. C. y x3 3x 1 . D. y x3 3x 1 .
Câu 51. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 4 2 x 2 2 B. y x 3 3 x 2 2 C. y x 4 2 x 2 2 D. y x 3 3 x 2 2
Câu 52. Đường cong ở hình dưới đây của một đồ thị hàm số.
2 x 1 2x 2x 1 x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x x 1 x 2x
Câu 56. Hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây:
.
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y 2 x 4 3 x 2 1 .
C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 1 .
Câu 57. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x 4 x 2 1 .
Câu 58. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
A. y x 3 6 x 2. B. y 3 x 3 9 x 2 2.
C. y 2 x 3 3 x 2 2 x 2. D. y 2 x 3 6 x 2 2.
Câu 59. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 3 3 x 1 . D. y x 3 3 x 2 1 .
ax b
Câu 60.Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x 1
A. b 0 a . B. a b 0 . C. a 0 ; b 0 . D. 0 b a .
Câu 61. Biết đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C , D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
.
A. y x 4 2 x 2 . B. y x 4 2 x 2 1 .
C. y 2 x 4 4 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 1 .
ax b
Câu 62. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y .
cx d
y
O x
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. bd 0 , ad 0 . B. ad 0 , ab 0 . C. bd 0 , ab 0 . D. ab 0 , ad 0 .
x 1
Câu 63. Đồ thị hàm số y có dạng:
1 x
y y
3 3
2 2
1 1
x x
-3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3
-1 -1
-2 -2
-3 -3
A. . B. .
y y
3 2
2
1
1 x
x -2 -1 1 2 3
-3 -2 -1 1 2 3
-1
-1
-2
-2
-3 -3
C. . D. .
Câu 64. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành?
A. y x 3 7 x 2 x 1 . B. y x 4 4 x 2 1 .
C. y x 4 5 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 2 .
Câu 65. Hàm số y f x ax4 bx2 c a 0 có đồ thị như hình vẽ sau:
2 2
1 1
x x
-2 -1 1 2 -2 -1 1 2
-1 -1
-2 -2
A. . B. .
y y
2 2
1 1
x x
-2 -1 1 2 -2 -1 1 2
-1 -1
-2 -2
C. . D. .
Câu 67. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành?
A. y x 4 5 x 2 1. B. y x 3 7 x 2 x 1.
C. y x 4 2 x 2 2. D. y x 4 4 x 2 1.
2x 1
Câu 68. Cho hàm số y . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
x2
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 2 . B. Hàm số có cực trị.
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm A 1;3 . D. Hàm số nghịch biến trên ; 2 2; .
2x 1
Câu 69. Tìm đồ thị hàm số y trong các hàm dưới đây.
x 3
A. . B. .
C. . D. .
Câu 70. Trong các hình vẽ sau, hình nào biểu diễn đồ thị của hàm số y x 4 2 x 2 3 .
A. . B. .
C. . D.
x4
Câu 71. Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y 2x 2 1 ?
4
y y
3 3
2 2
1 1
x x
-3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3
-1 -1
-2 -2
-3 -3
A. y
. B. .
y
3
3
2
2
1
1
x
x
-3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3
-1 -1
-2 -2
-3
C. D.
-3
. .
Câu 72. Đường cong bên là điểm biểu diễn của đồ thị hàm số nào sau đây
A. y x3 3x 3 . B. y x 4 2 x 2 3 .
C. y x 4 4 x 2 3 . D. y x 4 2 x 2 3 .
Câu 73. Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y x 3 x – 2 .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 74. Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y x 3 x 2 .
A. . B. .
C. . D. .
x 1
Câu 75. Trong các đồ thị dưới đây, đồ thị nào là đồ thị của hàm số y ?
1 x
y y
3 3
2 2
1 1
x x
-3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3
-1 -1
-2 -2
-3 -3
A. . B. .
y
3 y
2
2
1
1
x x
-2 -1 1 2 3
-3 -2 -1 1 2 3
-1 -1
-2 -2
-3 -3
C. . D. .
Câu 76. Cho hàm số y f x x ax bx 4 có đồ thị như hình vẽ.
3 2
.
Hàm số y f x là hàm số nào trong bốn hàm số sau:
A. y x 3 3 x 2 2 . B. y x 3 6 x 2 9 x 4 .
C. y x 3 6 x 2 9 x 4 . D. y x 3 3 x 2 2 .
x 1
Câu 77. Tìm đồ thị của hàm số y trong các đồ thị hàm số dưới đây:
1 x
A. . B. .
C. . D. .
Câu 78. Hàm số y x 4 2 x 2 1 có đồ thị nào sau đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 79. Đâu là hình dạng của đồ thị y 2 x 4 8 x 2 2 .
A. . B. .
C. . D. .
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
4 2
Câu 6. Đồ thị hàm số y x x 1 cắt đường thẳng y 1 . Tại các giao điểm có tọa độ là.
A. 0; 1 , 1; 1 , 1; 1 . B. 0; 1 , 1; 1 .
C. 0; 1 , 1;1 . D. 1; 1 ; 1; 1 .
2x 1
Câu 7. Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y tại các điểm có tọa độ là:
x 1
A. 1;0 , 2;1 . B. 0; 2 .
C. 1; 2 . D. 0; 1 , 2;1 .
Câu 8. Đồ thị hàm số y 15 x 4 3x 2 2018 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 2 điểm. B. 3 điểm. C. 1 điểm. D. 4 điểm.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?
4x 1 2 x 3
A. y . B. y .
x2 x 1
2x 3 3x 4
C. y . D. y .
x 1 x 1
Câu 10. Đồ thị hàm số y 2 x 4 3x2 và đồ thị hàm số y x 2 2 có bao nhiêu điểm chung?
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11. Cho đồ thị C : y 2 x 3x 2 x 2 và đường thẳng d : y 2 x 1 . Hỏi d và C có bao nhiêu
4 2
2x 3
Câu 15. Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d : y 2 x 3 . Đường thẳng d cắt đồ thị C
x3
tại hai điểm A và B . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB .
1 11 1 7
A. I ; . B. I ; .
4 4 4 2
1 13 1 13
C. I ; . D. I ; .
4 4 8 4
2x 1
Câu 16. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng d : y x 1 và đường cong C : y . Hoành độ
x5
trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng:
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
4 2 2
Câu 17. Đồ thị của hàm số y 4 x 2 x 1 và đồ thị của hàm số y x x 1 có tất cả bao nhiêu điểm
chung?
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
x 1
Câu 18. Biết rằng đường thẳng y 2 x 1 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân biệt; hoành độ các
x 1
giao điểm là
A. 1 và 3. B. 1 và 0. C. 2 và 3. D. 2 và 0.
3 2
Câu 19. Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y x x x 1 tại hai điểm. Tìm tổng tung độ các giao
điểm đó.
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
4
x 3
Câu 20. Đồ thị hàm số y x 2 cắt trục hoành tại mấy điểm?
2 2
A. 4 B. 3 C. 2 D. 0
2x 1
Câu 21. Gọi A , B là các giao điểm của đồ thị hàm số y và đường thẳng y x 1 . Tính AB .
x 1
A. AB 4 . B. AB 2 .
C. AB 2 2 . D. AB 4 2 .
Câu 22. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 3x2 5 và trục hoành.
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
2x 4
Câu 23. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng d : y x 1 và đường cong C : y . Hoành
x 1
độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng:
5 5
A. . B. 1. C. . D. 2.
2 2
Câu 24. Cho hàm số y x4 4x2 2 có đồ thị (C ) và đồ thị ( P ) : y 1 x 2 . Số giao điểm của ( P ) và đồ thị
(C ) là
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
4 2 2
Câu 25. Đồ thị của hàm số y x 2x 2 và đồ thị của hàm số y x 4 có tất cả bao nhiêu điểm chung?
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 0 .
Câu 26. Cho hàm số y x 2 x 2 1 có đồ thị C . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. C cắt trục hoành tại hai điểm. B. C cắt trục hoành tại một điểm.
C. C cắt trục hoành tại ba điểm. D. C không cắt trục hoành.
2x 1
Câu 27. Biết rằng đường thẳng d : y x m luôn cắt đường cong C : y tại hai điểm phân biệt A ,
x2
B . Độ dài đoạn AB đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
A. 4. 6.
B. C. 2 6 . D. 3 6 .
3 2 2
Câu 28. Đồ thị của hàm số y x x 2 x 3 và đồ thị của hàm số y x x 1 có tất cả bao nhiêu điểm
chung?
A. 3 . 0 2 1
B. . C. . D. .
Câu 29. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 x 4 với đường thẳng y 4 là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
2x 1
Câu 30. Tìm tọa độ giao điểm M của đồ thị C : y và đường thẳng d : y 3 .
x 1
A. M 4;3 . B. M 3; 4 .
B. C. M 4;3 . D. M 3; 4 .
x 2 3x
Câu 31. Đường thẳng d : y x m cắt đồ thị hàm số y tại mấy điểm?
x 1
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
3
Câu 32. Đồ thị hàm số y x 3x 2 cắt trục hoành tại 2 điểm có hoành độ x1 ; x2 . Khi đó x1 x2 bằng :
A. –2 . B. – 1 . C. 2 . D. 0 .
4 2 3
Câu 33. Gọi A là giao điểm của đồ thị các hàm số y x 7 x 6 và y x 13x có hoành độ nhỏ nhất khi
đó tung độ của A là.
A. 12 . B. 12 . C. 18 . D. 18 .
Câu 34. Tìm số giao điểm n của đồ thị hàm số y x 8 x 3 và đường thẳng y 10 .
4 2
A. n 0 . B. n 2 . C. n 4 . D. n 3 .
3 2
Câu 35. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x 2x 4x 1 và đường thẳng y 2 .
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 36. Cho hàm số y f ( x) có đồ thi C như hình vẽ
1
Số nghiệm phân biệt của phương trình f x là :
2
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 37. Cho hàm số f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
3 2
Số nghiệm của phương trình f x 1 0 là
A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 38. Cho hàm số y f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau
4 2
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x m 1 có ba nghiệm
thực phân biệt.
A. . B. 3;1 . C. 4; 0 . D. 3;1 .
Câu 41. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình f x 3 có số nghiệm là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 42.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm phân biệt.
A. m 4 . B. m 2 .
C. 2 m 4 . D. 2 m 4 .
Câu 43. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 45. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Số nghiệm của phương trình f x 3 0
là:
A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 46. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x 1 m có đúng hai nghiệm.
A. m 2, m 1 . B. m 0, m 1 .
C. m 2, m 1 . D. 2 m 1 .
Câu 48. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
m 2022
A. B. 2021 m 2022
m 2021
m 2022
C. 2021 m 2022 D.
m 2021
Câu 50. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Tìm m để phương trình f x 2 3m có bốn nghiệm phân biệt.
1 1
A. m 1 hoặc m . B. 1 m .
3 3
1
C. m . D. m 1 .
3
-----------------------------------------