Professional Documents
Culture Documents
Chapter 5: Network Layer: Control Plane: Bài Tập Trắc Nghiệm Nhóm
Chapter 5: Network Layer: Control Plane: Bài Tập Trắc Nghiệm Nhóm
Match the name of the approach towards implementing a control plane with a
description of how this approach works.
What is the definition of a “good” path for a routing protocol? Chose the best
single answer.
- Routing algorithms typically work with abstract link weights that could
represent any of, or combinations of, all of the other answers.
Giải thích:
- Định nghĩa về "good" path cho giao thức định tuyến có thể khác nhau tùy thuộc
vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể của mạng. Tuy nhiên, xem xét thông tin đã cho
mà thuật toán định tuyến hoạt động với trọng số liên kết trừu tượng, câu trả lời
duy nhất tốt nhất sẽ là:
- Đường dẫn có tổng trọng số liên kết trừu tượng thấp nhất.Trong trường hợp này,
đường "good" path được xác định bằng cách chọn đường dẫn có trọng số tích
lũy thấp nhất dựa trên trọng số liên kết trừu tượng được gán cho các liên kết
mạng. Trọng số liên kết có thể đại diện cho nhiều yếu tố khác nhau như băng
thông, độ trễ, tắc nghẽn hoặc số bước nhảy hoặc sự kết hợp của các yếu tố này.
Bằng cách giảm thiểu tổng trọng lượng liên kết trừu tượng, giao thức định tuyến
nhằm mục đích tìm ra đường dẫn tối ưu nhất để truyền dữ liệu theo các tiêu chí
đã chỉ định.
- The values computed in the vector D(v), the currently known least cost of a path
from a to any node v, will never increase following an iteration.
- In the initialization step, the initial cost from a to each of these destinations is
initialized to either the cost of a link directly connecting a to a direct neighbor,
or infinity otherwise.
- Suppose nodes b, c, and d are in the set N’. These nodes will remain in N’ for
the rest of the algorithm, since the least-cost paths from a to b, c, and d are
known.
Consider the graph shown below and the use of Dijkstra’s algorithm to compute
a least cost path from a to all destinations. Suppose that nodes b and d have
already been added to N’. What is the next node to be added to N' (refer to the
text for an explanation of notation).
Match the terms "interdomain routing" and intradomain routing" with their
definitions. Recall that in Internet parlance, an “AS” refers to “Autonomous
System” – a network under the control of a single organization.
- Interdomain routing.
Routing among different ASes (“networks”).
- Intradomain routing.
Routing among routers within same AS (“network”).
Giải thích:
- Interdomain routing: Routing among different ASes (“networks”): Đây là
quá trình định tuyến mạng thông tin giữa các Hệ thống Tự trị (AS) khác nhau
trên Internet. Khi thông tin cần được chuyển tiếp từ một AS sang một AS khác,
quá trình định tuyến liên miền được áp dụng để xác định đường đi tối ưu.
- Intradomain routing: Routing among routers within same AS
(“network”): Đây là quá trình định tuyến mạng thông tin giữa các bộ định
tuyến bên trong cùng một Hệ thống Tự trị (AS) hoặc mạng cụ thể. Quá trình
định tuyến nội miền xảy ra khi thông tin cần được chuyển tiếp trong phạm vi
nội bộ của một AS, và các bộ định tuyến trong cùng một mạng làm việc với
nhau để xác định đường đi tối ưu.
- Do đó, việc ghép định tuyến liên miền và định tuyến nội miền với định nghĩa
của chúng dựa trên phạm vi áp dụng của mỗi thuật ngữ trong môi trường
Internet và các Hệ thống Tự trị (AS).
Check the one or more of the following statements about the OSPF protocol that
are true.
Consider the OSPF routing protocol. Which of the following characteristics are
associated with OSPF (as opposed to BGP)?
- intra-AS routing
- intra-domain routing
- OSPF
- Driven more by performance than by routing policy
Giải thích:
- Intra-AS routing: Giao thức intra-AS routing cũng có liên quan đến việc quản
lý định tuyến trong một hệ thống tự trị, nơi mà việc tối ưu hóa hiệu suất định
tuyến có thể được thực hiện dựa trên yêu cầu cụ thể của AS mà không cần thiết
phải áp dụng các chính sách định tuyến phức tạp từ bên ngoại.
- Intra-domain routing: Giao thức định tuyến nội bộ liên quan trực tiếp đến việc
quản lý định tuyến trong một mạng nội bộ hoặc mạng duy nhất, cũng như xu
hướng "driven more by performance than by routing policy."
- OSPF (Open Shortest Path First): OSPF là một trong những giao thức định
tuyến nội bộ phổ biến được sử dụng để quản lý định tuyến trong một mạng nội
bộ. Trong trường hợp này, việc chọn OSPF liên quan đến yêu cầu về định tuyến
trong một mạng duy nhất.
- Driven more by performance than by routing policy: Khi áp dụng nguyên
tắc này, chúng ta cần tập trung vào hiệu suất của định tuyến hơn là các chính
sách định tuyến. Các giao thức như OSPF và intra-domain routing thường được
cấu hình hoặc tối ưu hóa để đáp ứng yêu cầu này.
Suppose a provider network only wants to carry traffic to/from its customer
networks (i.e., to provide no transit service), and customer networks only want to
carry traffic to/from itself. Consider the figure below. To implement this policy,
to which of the following networks would network C advertise the path Cy?
Again, suppose a provider network only wants to carry traffic to/from its
customer networks (i.e., to provide no transit service), and customer networks
only want to carry traffic to/from itself. Suppose C has advertised path Cy to A.
To implement this policy, to which of the following networks would network A
advertise the path ACy?
Again, suppose a provider network only wants to carry traffic to/from its
customer networks (i.e., to provide no transit service), and customer networks
only want to carry traffic to/from itself. Suppose C has advertised path Cy to x.
To implement this policy, to which of the following networks would network x
advertise the path xCy?
Consider the SDN layering shown below. Match each layer name below with a
layer label (a), (b) or (c) as shown in the diagram
Which of the functions below belong in the controller layer labeled "Interface,
abstractions for network control apps"? Check all below that apply.
- Network graph
- Intent
Giải thích:
- Network graph cung cấp một mô hình trừu tượng của cấu trúc mạng, bao gồm
các switch và liên kết giữa chúng. Các ứng dụng điều khiển mạng sử dụng thông
tin này để xác định các đường dẫn tốt nhất để gửi lưu lượng.
- Ví dụ: một ứng dụng điều khiển mạng có thể sử dụng thông tin mạng graph để
xác định đường dẫn ngắn nhất hoặc hiệu quả nhất để gửi lưu lượng từ một host
đến một host khác. Ứng dụng cũng có thể sử dụng thông tin này để xác định các
đường dẫn dự phòng trong trường hợp một liên kết bị hỏng.
- Intent đại diện cho hành vi mong muốn của mạng. Các ứng dụng điều khiển
mạng sử dụng thông tin này để chỉ đạo bộ điều khiển tạo ra các quy tắc lưu
lượng trên các switch.
- Ví dụ: một ứng dụng điều khiển mạng có thể sử dụng intent để chỉ đạo bộ điều
khiển gửi tất cả lưu lượng từ một host đến một host khác qua một liên kết cụ
thể. Ứng dụng cũng có thể sử dụng intent để chỉ đạo bộ điều khiển ưu tiên lưu
lượng từ một ứng dụng cụ thể hơn các ứng dụng khác.
Which of the functions below belong in the controller layer labeled "Network-
wide distributed, robust state management"? Check all below that apply.
- Link-state information
- Host information
- Flow tables
- Switch information
- Statistics
Giải thích:
- Link-state information là thông tin về trạng thái của tất cả các liên kết trong
mạng, bao gồm cả trạng thái hoạt động hay không hoạt động. Thông tin này
giúp controller nắm được toàn bộ mạng lưới và đưa ra quyết định về định tuyến,
cân bằng tải và các tác vụ quản lý mạng khác.
- Ví dụ, nếu một liên kết bị hỏng, controller sẽ cần biết điều này để cập nhật bảng
định tuyến của nó và tránh gửi lưu lượng qua liên kết bị hỏng.
- Host information là thông tin về trạng thái của tất cả các host trong mạng, bao
gồm cả địa chỉ IP, địa chỉ MAC và vị trí hiện tại. Thông tin này giúp controller
thực thi chính sách bảo mật, cung cấp dịch vụ mạng và khắc phục sự cố mạng.
- Ví dụ, controller có thể sử dụng host information để xác định các host đang truy
cập mạng trái phép hoặc để cung cấp dịch vụ DHCP cho các host mới.
- Flow tables được controller cài đặt trên các switch mạng để kiểm soát việc
chuyển tiếp lưu lượng. Flow tables chứa các quy tắc khớp theo các tiêu chí như
địa chỉ IP nguồn, địa chỉ IP đích, số cổng và giao thức. Khi một gói tin khớp với
một quy tắc flow table, switch sẽ chuyển tiếp gói tin theo hành động của quy
tắc.
- Switch information là thông tin về khả năng và cấu hình của tất cả các switch
trong mạng. Thông tin này giúp controller xác định các switch có khả năng hỗ
trợ các tính năng cụ thể, chẳng hạn như VLAN, QoS và bảo mật.
- Ví dụ, nếu controller muốn triển khai VLAN trên mạng, nó sẽ cần biết các
switch nào có khả năng hỗ trợ VLAN.
- Statistics là thông tin về hiệu suất của mạng, chẳng hạn như lưu lượng mạng, độ
trễ và jitter. Controller có thể sử dụng statistics để xác định các sự cố mạng và
thực hiện điều chỉnh cấu hình mạng.
- Ví dụ, nếu controller nhận thấy lưu lượng mạng tăng đột biến, nó có thể điều
chỉnh cấu hình mạng để tăng băng thông.
- Tất cả các đáp án trên đều liên quan đến việc quản lý trạng thái của mạng trên
diện rộng và có tính phân tán và mạnh mẽ. Do đó, chúng đều thuộc về lớp
controller "Network-wide distributed, robust state management".
- OpenFlow protocol
Giải thích:
- OpenFlow protocol là một giao thức southbound, nghĩa là nó được sử dụng để
giao tiếp giữa controller và các thiết bị trong data plane. Giao thức này cho phép
controller gửi các lệnh điều khiển đến các thiết bị, chẳng hạn như tạo, sửa đổi
hoặc xóa các flow table.
- Các chức năng khác được liệt kê trong câu hỏi đều không phải là giao thức
southbound. Intent là một giao thức northbound, được sử dụng để giao tiếp giữa
controller và các ứng dụng bên ngoài. Link-state information, host information,
switch information, statistics và network graph đều là các thông tin được thu
thập từ data plane.
- Do đó, chỉ có OpenFlow protocol là chức năng phù hợp với lớp controller được
dán nhãn "Communication to/from controlled device".