Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NHÓM

CHAPTER 5: NETWORK LAYER: CONTROL PLANE

Thành viên nhóm:

- Nguyễn Văn Quang - 2251320026


- Nguyễn Xuân Bảo - 2251320002
- Bùi Lê Hi Si - 2251320030
- Đặng Thị Minh Thảo - 2251320033
- Hoàng Thị Thúy - 2251320034
- Nguyễn Lâm Tiến - 2251320035
- Bùi Thị Thanh Vân - 2251320039
- Nguyễn Thị Thùy Trang - 2251150037
- Phan Kim Ngân - 2251150024
- Nguyễn Hữu Văn Lâm - 2251150020
5.1-1 ROUTING VERSUS FORWARDING.

Which of the following statements correctly identify the differences between


routing and forwarding. Select one or more statements.

- Forwarding refers to moving packets from a router’s input to appropriate router


output, and is implemented in the data plane.
- Routing refers to determining the route taken by packets from source to
destination, and is implemented in the control plane.
Giải thích:
- Routing là quá trình xác định tuyến đường mà các gói tin sẽ đi từ nguồn đến
đích. Nó được triển khai trong mặt phẳng điều khiển của bộ định tuyến. Mặt
phẳng điều khiển chịu trách nhiệm cho việc quản lý mạng, bao gồm định tuyến,
bảo mật và quản lý thiết bị.
- Forwarding là quá trình di chuyển các gói tin từ đầu vào của bộ định tuyến đến
đầu ra thích hợp của bộ định tuyến. Nó được triển khai trong mặt phẳng dữ liệu
của bộ định tuyến. Mặt phẳng dữ liệu chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu,
bao gồm chuyển tiếp gói tin, định tuyến và giải mã.
- Dựa trên các định nghĩa này, chúng ta có thể thấy rằng 2 ý trên xác định chính
xác sự khác biệt giữa routing và forwarding.

5.1-2 APPROACHES TOWARDS IMPLEMENTING THE CONTROL PLANE.

Match the name of the approach towards implementing a control plane with a
description of how this approach works.

- Per-router control plane.


 Individual routing algorithm components - with a component operating in
each and every router - interact with each other in the control plane. The
individual routing algorithm component executing in a given router
computes the local fowarding table fir that router.
- Software-defined networking (SDN).
 A (typically) remote controller gathers information from routers, and then
computes and installs the forwarding tables in routers.
Giải thích:
- Per-router control plane là phương pháp truyền thống để triển khai mặt phẳng
điều khiển. Trong phương pháp này, mỗi bộ định tuyến đều có phần mềm định
tuyến riêng. Các bộ định tuyến giao tiếp với nhau để chia sẻ thông tin định
tuyến.
- Software-defined networking (SDN) là một phương pháp mới để triển khai
mặt phẳng điều khiển. Trong phương pháp này, có một bộ điều khiển từ xa chịu
trách nhiệm định tuyến lưu lượng. Bộ điều khiển thu thập thông tin từ bộ định
tuyến, sau đó sử dụng các thuật toán định tuyến để tính toán các bảng chuyển
tiếp.

5.2-1 WHAT’S A “GOOD” PATH?

What is the definition of a “good” path for a routing protocol? Chose the best
single answer.

- Routing algorithms typically work with abstract link weights that could
represent any of, or combinations of, all of the other answers.
Giải thích:
- Định nghĩa về "good" path cho giao thức định tuyến có thể khác nhau tùy thuộc
vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể của mạng. Tuy nhiên, xem xét thông tin đã cho
mà thuật toán định tuyến hoạt động với trọng số liên kết trừu tượng, câu trả lời
duy nhất tốt nhất sẽ là:
- Đường dẫn có tổng trọng số liên kết trừu tượng thấp nhất.Trong trường hợp này,
đường "good" path được xác định bằng cách chọn đường dẫn có trọng số tích
lũy thấp nhất dựa trên trọng số liên kết trừu tượng được gán cho các liên kết
mạng. Trọng số liên kết có thể đại diện cho nhiều yếu tố khác nhau như băng
thông, độ trễ, tắc nghẽn hoặc số bước nhảy hoặc sự kết hợp của các yếu tố này.
Bằng cách giảm thiểu tổng trọng lượng liên kết trừu tượng, giao thức định tuyến
nhằm mục đích tìm ra đường dẫn tối ưu nhất để truyền dữ liệu theo các tiêu chí
đã chỉ định.

5.2-2 DIJKSTRA’S LINK-STATE ROUTING ALGORITHM.


Consider Dijkstra’s link-state routing algorithm that is computing a least-cost
path from node a to other nodes b, c, d, e, f. Which of the following statements is
true. (Refer to Section 5.2 in the text for notation.)

- The values computed in the vector D(v), the currently known least cost of a path
from a to any node v, will never increase following an iteration.
- In the initialization step, the initial cost from a to each of these destinations is
initialized to either the cost of a link directly connecting a to a direct neighbor,
or infinity otherwise.
- Suppose nodes b, c, and d are in the set N’. These nodes will remain in N’ for
the rest of the algorithm, since the least-cost paths from a to b, c, and d are
known.

5.2-3 WHAT TYPE OF ROUTING?

Match the name of a general approach to routing with characteristics of that


approach.

- Centralized, global routing.


 All routers have complete topology, and link cost information.
- Decentralized routing.
 An iterative process of computation, exchange of informatoin with
neighbors. Routers may initially only know link costs to directly-attached
neighbors.
- Static routing.
 Routes change slowly over time.
- Dynamic routing.
 Routing changes quickly over time.
Giải thích:
- Centralized, global routing: Trong phương pháp này, có một thực thể hoặc bộ
điều khiển trung tâm có kiến thức đầy đủ về cấu trúc liên kết của mạng và thông
tin chi phí liên kết. Thực thể trung tâm chịu trách nhiệm tính toán và phân phối
thông tin định tuyến đến tất cả các bộ định tuyến trong mạng.
- Decentralized routing: Không giống như định tuyến tập trung, định tuyến phi
tập trung không dựa vào một thực thể trung tâm duy nhất. Thay vào đó, các bộ
định tuyến trong mạng tham gia vào một quá trình tính toán lặp đi lặp lại và trao
đổi thông tin với các bộ định tuyến lân cận. Mỗi bộ định tuyến đưa ra quyết định
định tuyến dựa trên thông tin nhận được từ các bộ định tuyến lân cận.
- Static routing: Trong định tuyến tĩnh, các tuyến được cấu hình thủ công và
không thay đổi thường xuyên. Các quyết định định tuyến và đường dẫn vẫn cố
định trừ khi được quản trị viên mạng cập nhật theo cách thủ công. Định tuyến
tĩnh thường được sử dụng trong các mạng có cấu trúc liên kết ổn định và các
mẫu lưu lượng truy cập có thể dự đoán được.
- Dynamic routing: Giao thức định tuyến động cho phép các bộ định tuyến trao
đổi thông tin định tuyến và đưa ra quyết định định tuyến dựa trên điều kiện
mạng thời gian thực. Các giao thức này cho phép các tuyến thay đổi nhanh
chóng và tự động để đáp ứng với những thay đổi trong mạng, chẳng hạn như lỗi
liên kết hoặc tắc nghẽn. Định tuyến động thường được sử dụng trong các mạng
lớn, phức tạp, nơi điều kiện mạng linh hoạt hơn và khó dự đoán hơn.

5.2-4 DIJKSTRA’S LINK-STATE ROUTING ALGORITHM (PART 1).

Consider the graph shown below and the use of Dijkstra’s algorithm to compute
a least cost path from a to all destinations. Suppose that nodes b and d have
already been added to N’. What is the next node to be added to N' (refer to the
text for an explanation of notation).

 The right answers: e


Giải thích:
- Để tìm đường đi có chi phí nhỏ nhất từ đỉnh a của đồ thị có trọng số bằng thuật
toán Dijkstra. So sánh đỉnh kề với đỉnh d, ta thấy:
- Đường đi từ đỉnh d đến đỉnh f có trọng số là 3
- Đường đi từ đỉnh d đến đỉnh e có trọng số là 1
 Chúng ta chọn đỉnh e là đỉnh kế tiếp để có chi phí thấp nhất vì 1<3

5.2-5 DIJKSTRA’S LINK-STATE ROUTING ALGORITHM (PART 2).


Consider the graph shown below and the use of Dijkstra’s algorithm to compute
a least cost path from a to all destinations. Suppose that nodes b and d have
already been added to N’. What is the path cost to the next node to be added to
N' (refer to the text for an explanation of notation).

 The right answers: 4


Giải thích:
- Vì đỉnh tiếp theo của đỉnh a sau khi qua N’ là đỉnh e nênn chi phí đường đi là:
3+1=4 (đường đi từ đỉnh d đến đỉnh f có trọng số là 3, đường đi từ đỉnh d đến
đỉnh e có trọng số là 1)

5.3-1 ROUTING WITHIN OR AMONG NETWORKS.

Match the terms "interdomain routing" and intradomain routing" with their
definitions. Recall that in Internet parlance, an “AS” refers to “Autonomous
System” – a network under the control of a single organization.

- Interdomain routing.
 Routing among different ASes (“networks”).
- Intradomain routing.
 Routing among routers within same AS (“network”).
Giải thích:
- Interdomain routing: Routing among different ASes (“networks”): Đây là
quá trình định tuyến mạng thông tin giữa các Hệ thống Tự trị (AS) khác nhau
trên Internet. Khi thông tin cần được chuyển tiếp từ một AS sang một AS khác,
quá trình định tuyến liên miền được áp dụng để xác định đường đi tối ưu.
- Intradomain routing: Routing among routers within same AS
(“network”): Đây là quá trình định tuyến mạng thông tin giữa các bộ định
tuyến bên trong cùng một Hệ thống Tự trị (AS) hoặc mạng cụ thể. Quá trình
định tuyến nội miền xảy ra khi thông tin cần được chuyển tiếp trong phạm vi
nội bộ của một AS, và các bộ định tuyến trong cùng một mạng làm việc với
nhau để xác định đường đi tối ưu.
- Do đó, việc ghép định tuyến liên miền và định tuyến nội miền với định nghĩa
của chúng dựa trên phạm vi áp dụng của mỗi thuật ngữ trong môi trường
Internet và các Hệ thống Tự trị (AS).

5.3-2 OPEN SHORTEST PATH FIRST (OSPF).

Check the one or more of the following statements about the OSPF protocol that
are true.

- OSPF implements hierarchical routing


- OSFP uses a Dijkstra-like algorithm to implement least cost path routing.
- OSPF is an intra-domain routing protocol.
Giải thích:
- OSPF implements hierarchical routing: OSPF thực hiện định tuyến phân cấp
bằng cách chia mạng thành các khu vực để giảm thiểu bức xạ thông tin và tăng
cường hiệu suất của hệ thống.
- OSFP uses a Dijkstra-like algorithm to implement least cost path routing:
OSPF sử dụng thuật toán tương tự như thuật toán Dijkstra để tìm đường đi có
chi phí thấp nhất trong mạng, giúp đảm bảo định tuyến theo con đường tối ưu.
- OSPF is an intra-domain routing protocol: OSPF là một giao thức định tuyến
nội miền trong một miền tự trị (AS), giúp định tuyến thông tin trong phạm vi
nội bộ của một miền mạng.

5.3-3 OPEN SHORTEST PATH FIRST (OSPF).

Consider the OSPF routing protocol. Which of the following characteristics are
associated with OSPF (as opposed to BGP)?

- Finds a least cost path from source to destination.


- Is an intra-domain routing protocol.
- Floods link state control information.
Giải thích:
- Finds a least cost path from source to destination : OSPF sử dụng thuật toán
Dijkstra để tìm đường đi ngắn nhất từ nguồn đến đích trong mạng nội bộ. Điều
này giúp OSPF tìm ra con đường với chi phí thấp nhất để truyền tải dữ liệu.
- intra-domain routing protocol: OSPF thường được sử dụng để định tuyến các
gói tin trong các miền mạng nội bộ. Trái lại, BGP thường được sử dụng để định
tuyến giữa các miền mạng khác nhau.
- Floods link state control information: OSPF sử dụng phương pháp truyền
thông tin trạng thái liên kết (LSA - Link State Advertisement) để phổ biến thông
tin trạng thái liên kết đến tất cả các router trong mạng. Bằng cách này, OSPF
đảm bảo rằng tất cả các router trong mạng có cùng một cái nhìn về mạng, giúp
cải thiện quá trình định tuyến.
- Vì vậy, điều này giải thích tại sao tính năng "Floods link state control
information" (Phổ biến thông tin trạng thái liên kết) có liên quan đến OSPF
(ngược lại với BGP).

5.4-1 ROUTING WITHIN NETWORKS?

Among the following protocols, terminology or considerations, indicate those that


are associated with "routing within a single network (typically owned and
operated by one organization)."

- intra-AS routing
- intra-domain routing
- OSPF
- Driven more by performance than by routing policy
Giải thích:
- Intra-AS routing: Giao thức intra-AS routing cũng có liên quan đến việc quản
lý định tuyến trong một hệ thống tự trị, nơi mà việc tối ưu hóa hiệu suất định
tuyến có thể được thực hiện dựa trên yêu cầu cụ thể của AS mà không cần thiết
phải áp dụng các chính sách định tuyến phức tạp từ bên ngoại.
- Intra-domain routing: Giao thức định tuyến nội bộ liên quan trực tiếp đến việc
quản lý định tuyến trong một mạng nội bộ hoặc mạng duy nhất, cũng như xu
hướng "driven more by performance than by routing policy."
- OSPF (Open Shortest Path First): OSPF là một trong những giao thức định
tuyến nội bộ phổ biến được sử dụng để quản lý định tuyến trong một mạng nội
bộ. Trong trường hợp này, việc chọn OSPF liên quan đến yêu cầu về định tuyến
trong một mạng duy nhất.
- Driven more by performance than by routing policy: Khi áp dụng nguyên
tắc này, chúng ta cần tập trung vào hiệu suất của định tuyến hơn là các chính
sách định tuyến. Các giao thức như OSPF và intra-domain routing thường được
cấu hình hoặc tối ưu hóa để đáp ứng yêu cầu này.

5.4-2 PATH ADVERTISEMENT AND POLICY (PART 1).

Suppose a provider network only wants to carry traffic to/from its customer
networks (i.e., to provide no transit service), and customer networks only want to
carry traffic to/from itself. Consider the figure below. To implement this policy,
to which of the following networks would network C advertise the path Cy?

 The right answers: B, A, x


Giải thích:
- Để triển khai chính sách này, mạng C sẽ quảng cáo đường dẫn Cy đến mạng B
và đường dẫn Cx đến mạng A.
- Mạng C quảng cáo đường dẫn Cy đến mạng B vì mạng B không cung cấp dịch
vụ chuyển tuyến và chỉ muốn mang lưu lượng đến/từ mạng khách hàng của
mình.
- Mạng C cũng quảng cáo đường dẫn Cx đến mạng A vì mạng A chỉ muốn mang
lưu lượng đến/từ chính nó.

5.4-3 PATH ADVERTISEMENT AND POLICY (PART 2).

Again, suppose a provider network only wants to carry traffic to/from its
customer networks (i.e., to provide no transit service), and customer networks
only want to carry traffic to/from itself. Suppose C has advertised path Cy to A.
To implement this policy, to which of the following networks would network A
advertise the path ACy?

 The right answer: w


Giải thích:
- Trong trường hợp mạng của nhà cung cấp chỉ muốn mang lưu lượng đến/từ
mạng khách hàng của mình và mạng khách hàng chỉ muốn mang lưu lượng
đến/từ chính nó, khi mạng C đã quảng cáo đường dẫn Cy đến mạng A, mạng A
sẽ tiếp tục quảng cáo đường dẫn ACy tới mạng w.
- Điều này xảy ra vì mạng w là mạng "upstream" của mạng A, nghĩa là mạng A
nhận lưu lượng từ mạng w. Khi mạng A quảng cáo đường dẫn ACy tới mạng w,
mạng w có thể xác định xử lý lưu lượng điều đó dựa trên chính sách của mình.
Trong trường hợp này, quảng cáo đường dẫn ACy tới mạng w là cần thiết để
thực hiện chính sách chỉ mang lưu lượng đến/từ mạng khách hàng của mình.

5.4-4 PATH ADVERTISEMENT AND POLICY (PART 3).

Again, suppose a provider network only wants to carry traffic to/from its
customer networks (i.e., to provide no transit service), and customer networks
only want to carry traffic to/from itself. Suppose C has advertised path Cy to x.
To implement this policy, to which of the following networks would network x
advertise the path xCy?

 The right answer: None of these other networks


Giải thích:
- Trong vấn đề mạng cung cấp dịch vụ chỉ muốn lưu lượng đến/từ mạng khách
hàng của mình và mạng khách hàng chỉ muốn lưu lượng đến/từ chính nó, nếu
mạng C đã quảng bá đường dẫn Cy tới x, mạng x Sẽ không cần quảng cáo
đường dẫn xCy đi đến bất kỳ mạng nào khác.
- Lý do là mạng x chỉ muốn lưu trữ lượng đến/từ chính nó và không cần quảng
cáo đường dẫn xCy đến bất kỳ mạng nào khác trong trường hợp này.

5.4-5 EBGP OR IBGP?

Consider routers 2c and 2d in Autonomous System AS2 in the figure below.


Indicate the flavor of BGP and the router from which each of 2c and 2d learns
about the path to destination x

- How does router 2c learn of the path AS3, X to destination network X?


 From 3a via eBGP.
- How does router 2d learn of the path AS3, X to destination network X?
 From 2c via iBGP.
Giải thích:
- Ta đã chọn " From 3a via eBGP " và " From 2c via iBGP " dựa trên thông tin
được cung cấp về AS tự trị, các mối quan hệ BGP và đường dẫn.
- Khi bộ định tuyến 2c tìm hiểu đường dẫn đến mạng đích X thông qua " From 3a
via eBGP " nó đang thể hiện rằng đường dẫn này đến từ một AS bên ngoài
(AS3) thông qua BGP, được gọi là eBGP (External BGP).
- Tương tự, khi bộ định tuyến 2d tìm hiểu đường dẫn đến mạng đích X thông qua
" From 2c via iBGP " nó đang thể hiện rằng đường dẫn này đến từ một thành
viên khác trong cùng một AS (AS2) thông qua BGP, được gọi là iBGP (Internal
BGP).
- Do đó, dựa trên thông tin này, chúng ta có thể kết luận rằng bộ định tuyến 2c và
2d trong Hệ thống tự trị AS2 sử dụng eBGP và iBGP để tìm hiểu về đường đi
đến mạng đích X từ AS3.

5.5-1 SDN LAYERS.

Consider the SDN layering shown below. Match each layer name below with a
layer label (a), (b) or (c) as shown in the diagram

- SDN Controller (network operating system) : C. (b)


Giải thích:
 Trong hình (b), bộ định tuyến biên chỉ có một giao diện bên ngoài, kết nối với
mạng cục bộ. Bộ định tuyến biên sử dụng bảng định tuyến được cung cấp bởi
control plane để chuyển tiếp lưu lượng.
 Control plane là thành phần chịu trách nhiệm định tuyến lưu lượng. Nó được
triển khai trên một thiết bị trung tâm, chẳng hạn như một bộ điều khiển mạng.
 Trong hình (b), SDN Controller là thiết bị trung tâm chịu trách nhiệm định
tuyến lưu lượng. Nó sử dụng bảng định tuyến để xác định cách định tuyến lưu
lượng giữa các mạng.
 Kiểm soát truy cập và cân bằng tải cũng được thực hiện bởi control plane. SDN
Controller có thể sử dụng các giao thức bảo mật như IPsec hoặc WPA2 để xác
thực người dùng và cấp phép truy cập vào mạng. SDN Controller cũng có thể sử
dụng các thuật toán cân bằng tải khác nhau để phân phối lưu lượng giữa các
máy chủ hoặc thiết bị khác.
 Vì vậy, SDN Controller là thành phần quan trọng của kiến trúc mạng phân tán
(SDN). Nó chịu trách nhiệm định tuyến lưu lượng, kiểm soát truy cập và cân
bằng tải.
- SDN-controlled switches: B. (c)
Giải thích:
 Hình (c) mô phỏng load balance. Load balance là một kỹ thuật phân phối lưu
lượng truy cập giữa nhiều máy chủ. Load balance giúp cải thiện hiệu suất của
mạng bằng cách tránh tình trạng quá tải một máy chủ nào đó.
 SDN-controlled switches là các thiết bị mạng có thể được điều khiển bởi SDN
Controller. SDN Controller có thể gửi các lệnh đến SDN-controlled switches để
thực hiện các tác vụ khác nhau, bao gồm cả load balance.
 Vì vậy, SDN-controlled switches tương ứng với hình (c) vì cả hai đều có chức
năng load balance.
- Network-control applications: A. (a)
Giải thích:
 Hình (a) mô tả một mô hình mạng truyền thống, trong đó bộ định tuyến chịu
trách nhiệm định tuyến lưu lượng giữa các mạng khác nhau. Kiểm soát truy cập
và cân bằng tải được thực hiện bằng cách sử dụng bộ định tuyến hoặc thiết bị
mạng chuyên dụng khác.
 Network-control applications có thể được triển khai trên bộ định tuyến hoặc
thiết bị mạng chuyên dụng khác trong mô hình mạng truyền thống.
 Do đó, Network-control applications có thể được coi là một thành phần của bộ
định tuyến trong mô hình mạng truyền thống.

5.5-2 INTERNAL STRUCTURE OF THE SDN CONTROLLER (1).

Which of the functions below belong in the controller layer labeled "Interface,
abstractions for network control apps"? Check all below that apply.

- Network graph
- Intent
Giải thích:
- Network graph cung cấp một mô hình trừu tượng của cấu trúc mạng, bao gồm
các switch và liên kết giữa chúng. Các ứng dụng điều khiển mạng sử dụng thông
tin này để xác định các đường dẫn tốt nhất để gửi lưu lượng.
- Ví dụ: một ứng dụng điều khiển mạng có thể sử dụng thông tin mạng graph để
xác định đường dẫn ngắn nhất hoặc hiệu quả nhất để gửi lưu lượng từ một host
đến một host khác. Ứng dụng cũng có thể sử dụng thông tin này để xác định các
đường dẫn dự phòng trong trường hợp một liên kết bị hỏng.
- Intent đại diện cho hành vi mong muốn của mạng. Các ứng dụng điều khiển
mạng sử dụng thông tin này để chỉ đạo bộ điều khiển tạo ra các quy tắc lưu
lượng trên các switch.
- Ví dụ: một ứng dụng điều khiển mạng có thể sử dụng intent để chỉ đạo bộ điều
khiển gửi tất cả lưu lượng từ một host đến một host khác qua một liên kết cụ
thể. Ứng dụng cũng có thể sử dụng intent để chỉ đạo bộ điều khiển ưu tiên lưu
lượng từ một ứng dụng cụ thể hơn các ứng dụng khác.

5.5-3 INTERNAL STRUCTURE OF THE SDN CONTROLLER (2).

Which of the functions below belong in the controller layer labeled "Network-
wide distributed, robust state management"? Check all below that apply.

- Link-state information
- Host information
- Flow tables
- Switch information
- Statistics

Giải thích:

- Link-state information là thông tin về trạng thái của tất cả các liên kết trong
mạng, bao gồm cả trạng thái hoạt động hay không hoạt động. Thông tin này
giúp controller nắm được toàn bộ mạng lưới và đưa ra quyết định về định tuyến,
cân bằng tải và các tác vụ quản lý mạng khác.
- Ví dụ, nếu một liên kết bị hỏng, controller sẽ cần biết điều này để cập nhật bảng
định tuyến của nó và tránh gửi lưu lượng qua liên kết bị hỏng.
- Host information là thông tin về trạng thái của tất cả các host trong mạng, bao
gồm cả địa chỉ IP, địa chỉ MAC và vị trí hiện tại. Thông tin này giúp controller
thực thi chính sách bảo mật, cung cấp dịch vụ mạng và khắc phục sự cố mạng.
- Ví dụ, controller có thể sử dụng host information để xác định các host đang truy
cập mạng trái phép hoặc để cung cấp dịch vụ DHCP cho các host mới.
- Flow tables được controller cài đặt trên các switch mạng để kiểm soát việc
chuyển tiếp lưu lượng. Flow tables chứa các quy tắc khớp theo các tiêu chí như
địa chỉ IP nguồn, địa chỉ IP đích, số cổng và giao thức. Khi một gói tin khớp với
một quy tắc flow table, switch sẽ chuyển tiếp gói tin theo hành động của quy
tắc.
- Switch information là thông tin về khả năng và cấu hình của tất cả các switch
trong mạng. Thông tin này giúp controller xác định các switch có khả năng hỗ
trợ các tính năng cụ thể, chẳng hạn như VLAN, QoS và bảo mật.
- Ví dụ, nếu controller muốn triển khai VLAN trên mạng, nó sẽ cần biết các
switch nào có khả năng hỗ trợ VLAN.
- Statistics là thông tin về hiệu suất của mạng, chẳng hạn như lưu lượng mạng, độ
trễ và jitter. Controller có thể sử dụng statistics để xác định các sự cố mạng và
thực hiện điều chỉnh cấu hình mạng.
- Ví dụ, nếu controller nhận thấy lưu lượng mạng tăng đột biến, nó có thể điều
chỉnh cấu hình mạng để tăng băng thông.
- Tất cả các đáp án trên đều liên quan đến việc quản lý trạng thái của mạng trên
diện rộng và có tính phân tán và mạnh mẽ. Do đó, chúng đều thuộc về lớp
controller "Network-wide distributed, robust state management".

5.5-4 INTERNAL STRUCTURE OF THE SDN CONTROLLER (3).

Which of the functions below belong in the controller layer labeled


"Communication to/from controlled device"? Check all below that apply.

- OpenFlow protocol
Giải thích:
- OpenFlow protocol là một giao thức southbound, nghĩa là nó được sử dụng để
giao tiếp giữa controller và các thiết bị trong data plane. Giao thức này cho phép
controller gửi các lệnh điều khiển đến các thiết bị, chẳng hạn như tạo, sửa đổi
hoặc xóa các flow table.
- Các chức năng khác được liệt kê trong câu hỏi đều không phải là giao thức
southbound. Intent là một giao thức northbound, được sử dụng để giao tiếp giữa
controller và các ứng dụng bên ngoài. Link-state information, host information,
switch information, statistics và network graph đều là các thông tin được thu
thập từ data plane.
- Do đó, chỉ có OpenFlow protocol là chức năng phù hợp với lớp controller được
dán nhãn "Communication to/from controlled device".

5.6-1 ICMP: INTERNET CONTROL MESSAGE PROTOCOL.

Which of the statements below about ICMP are true?

- ICMP is used by hosts and routers to communicate network-level


information.
Giải thích:
 ICMP (Giao thức tin nhắn điều khiển Internet) là giao thức cấp mạng được sử
dụng bởi máy chủ và bộ định tuyến để truyền đạt thông tin cấp mạng. Nó
thường được sử dụng cho mục đích chẩn đoán và báo cáo lỗi trong mạng IP.
Thông báo ICMP được gói gọn trong các gói IP và được sử dụng để truyền tải
thông tin về tình trạng mạng, thông báo lỗi và dữ liệu khắc phục sự cố. Một số
cách sử dụng phổ biến của ICMP bao gồm ping (tin nhắn yêu cầu tiếng vang và
tin nhắn trả lời tiếng vang), theo dõi và báo cáo lỗi mạng (chẳng hạn như tin
nhắn không thể truy cập đích hoặc tin nhắn vượt quá thời gian)
- The TTL-expired message type in ICMP is used by the traceroute program.
Giải thích:
 Traceroute là một công cụ chẩn đoán mạng giúp xác định đường dẫn mà các gói
đi từ máy chủ nguồn đến máy chủ đích. Nó đạt được điều này bằng cách gửi
một loạt các tin nhắn Yêu cầu tiếng vang ICMP với giá trị TTL tăng dần.
Trường TTL trong tiêu đề IP chỉ định số bước nhảy (bộ định tuyến) tối đa mà
gói có thể đi qua trước khi bị loại bỏ.
 Khi các gói di chuyển qua mạng, mỗi bộ định tuyến sẽ giảm giá trị TTL đi một.
Khi TTL đạt đến 0, bộ định tuyến sẽ loại bỏ gói và gửi tin nhắn ICMP hết hạn
TTL trở lại máy chủ nguồn. Thông báo hết hạn TTL thông báo cho máy chủ
nguồn rằng gói không đến đích và bao gồm thông tin về bộ định tuyến đã loại
bỏ gói.
 Bằng cách phân tích các tin nhắn hết hạn ICMP TTL nhận được từ các bộ định
tuyến trung gian, chương trình theo dõi có thể xác định địa chỉ IP của các bộ
định tuyến dọc theo đường dẫn đến máy chủ đích. Thông tin này giúp xác định
độ trễ mạng, sự cố định tuyến và đường dẫn cụ thể mà các gói đi.
- ICMP messages are carried directly in IP datagrams rather than as
payload in UDP or TCP segments.
Giải thích:
 Các thông báo ICMP được truyền trực tiếp trong các gói dữ liệu IP thay vì được
đóng gói dưới dạng tải trọng trong các phân đoạn UDP (Giao thức gói dữ liệu
người dùng) hoặc TCP (Giao thức điều khiển truyền tải).
 ICMP là giao thức hoạt động ở lớp mạng của Internet Protocol Suite. Nó được
thiết kế để cung cấp các thông báo báo cáo lỗi, chẩn đoán và thông tin liên quan
đến xử lý gói IP.
 Khi một tin nhắn ICMP cần được gửi đi, nó sẽ được đặt trực tiếp trong gói IP.
Thông báo ICMP trở thành tải trọng của gói IP và tiêu đề IP cung cấp thông tin
định tuyến và địa chỉ cần thiết để gói đến đích.
 Việc đóng gói trực tiếp các thông điệp ICMP trong các gói dữ liệu IP cho phép
truyền thông tin ở cấp độ mạng một cách hiệu quả và nhẹ nhàng mà không cần
đến các giao thức lớp vận chuyển bổ sung như UDP hoặc TCP.

You might also like