Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------ --------------------------------------
HỌC KỲ I 2023-2024

Học phần: Hóa học đại cương Lớp HP: CHE1080 6 Số tín chỉ: 3
Giảng đường:
Thứ: 4 Tiết: 3 - 5
509T3
Thường Giữa
Ghi
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ
chú
(... %) (... %)
68 CLC Công nghệ
1 23000785 Đinh Thị Bảo Linh 16/11/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
2 23000786 Lê Thị Phương Linh 06/03/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
3 23000787 Nguyễn Phương Linh 21/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
4 23000788 Nguyễn Thùy Linh 13/03/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
5 23000789 Phạm Ngọc Linh 15/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
6 23000791 Trần Diệp Linh 11/09/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
7 23000792 Trần Hà Linh 05/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
8 23000790 Từ Hồng Linh 28/05/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
9 23000793 Vũ Hà Linh 01/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
10 23000794 Nguyễn Hoàng Long 28/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
11 23000795 Nguyễn Thị Khánh Ly 14/09/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
12 23000796 Nguyễn Thị Mai 28/07/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
13 23000797 Ngô Đức Mạnh 29/03/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
14 23000799 Lê Quang Minh 14/01/2005
sinh học
Phạm Nguyễn Hoàng 68 CLC Công nghệ
15 23000801 12/09/2005
Minh sinh học
68 CLC Công nghệ
16 23000800 Phan Ngọc Minh 14/12/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
17 23000802 Nguyễn Thị Trà My 05/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
18 23000803 Đặng Hoài Nam 16/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
19 23000804 Đặng Việt Nam 07/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
20 23000805 Nguyễn Hải Nam 15/08/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
21 23000806 Trần Bảo Nam 06/03/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
22 23000807 Trần Cao Thanh Nga 01/08/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
23 23000808 Trương Thị Nga 16/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
24 23000809 Đặng Thị Hồng Ngân 03/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
25 23000810 Hoàng Thị Ngân 01/03/2005
sinh học
26 20001498 Lưu Trọng Nghĩa 28/02/2002 65QLTMMT
6 000 98 ưu ọ g g a 8/0 / 00 65Q
68 CLC Công nghệ
27 23000812 Trần Lê Bảo Ngọc 29/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
28 23000813 Trần Thị Bích Ngọc 28/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
29 23000814 Đàm Bình Nguyên 08/12/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
30 23000815 Nguyễn Minh Nguyên 19/09/2005
sinh học
Nguyễn Thị Minh 68 CLC Công nghệ
31 23000816 01/12/2005
Nguyệt sinh học
68 CLC Công nghệ
32 23000817 Bùi Đức Nhân 01/11/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
33 23000818 Phạm Thị Yến Nhi 13/07/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
34 23000819 Phạm Thị Nhung 23/03/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
35 23000820 Vũ Thị Hồng Nhung 24/06/2004
sinh học
2
Thường Giữa
Ghi
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ
chú
(... %) (... %)
68 CLC Công nghệ
36 23000821 Đinh Hà Phú 28/03/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
37 23000822 Trần Xuân Phú 31/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
38 23000823 Hoàng Mai Phương 24/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
39 23000824 Kiều Hoài Phương 26/09/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
40 23000825 Lê Thị Quỳnh Phương 18/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
41 23000827 Nguyễn Hồng Quân 26/11/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
42 23000828 Trần Minh Quân 22/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
43 23000829 Nguyễn Thị Tú Quyên 11/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
44 23000831 Đặng Thị Như Quỳnh 16/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
45 23000833 Trịnh Như Quỳnh 26/12/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
46 23000834 Đỗ Bảo Sơn 18/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
47 23000835 Nguyễn Thị Sứ 01/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
48 23000836 Lê Thanh Tâm 28/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
49 23000837 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 21/07/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
50 23000838 Vũ Hà Minh Tâm 07/09/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
51 23000839 Nguyễn Hữu Thành 01/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
52 23000840 Nguyễn Thế Thành 18/11/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
53 23000841 Phạm Đức Thành 22/09/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
54 23000842 An Thị Phương Thảo 05/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
55 23000843 Lò Vi Thảo 04/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
56 23000844 Mai Thị Thảo 30/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
57 23000845 Ngô Thị Phương Thảo 04/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
58 23000846 Nguyễn Phương Thảo 05/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
59 23000847 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
60 23000848 Vũ Phương Thảo 05/11/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
61 23000849 Nguyễn Thị Thi 20/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
62 23000850 Nguyễn Thị Linh Thùy 30/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
63 23000851 Đinh Thị Thúy 26/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
64 23000852 Hoàng Thị Thanh Thư 07/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
65 23000853 Vũ Thị Anh Thư 18/12/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
66 23000854 Phạm Thủy Tiên 24/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
67 23000855 Võ Thị Thủy Tiên 30/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
68 23000856 Nguyễn Bá Tĩnh 07/10/2004
sinh học
68 CLC Công nghệ
69 23000858 Dương Quỳnh Trang 19/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
70 23000859 Đào Thị Ngọc Trang 20/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
71 23000860 Đinh Mai Trang 27/07/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
72 23000861 Đinh Quỳnh Trang 22/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
73 23000862 Hoàng Linh Trang 20/11/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
74 23000863 Nguyễn Thị Thu Trang 20/02/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
75 23000864 Phạm Ngọc Trâm 16/10/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
76 23000866 Nguyễn Thị Thu Uyên 19/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
77 23000867 Ngô Thị Hồng Vân 14/09/2004
sinh học
3
Thường Giữa
Ghi
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp xuyên Ký nộp kỳ
chú
(... %) (... %)
68 CLC Công nghệ
78 23000868 Nguyễn Hải Vân 16/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
79 23000869 Bùi Thị Tường Vi 04/09/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
80 23000870 Phạm Long Vũ 26/01/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
81 23000871 Vương Trần Vũ 21/12/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
82 23000872 Nguyễn Thị Thảo Vy 09/06/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
83 23000873 Đỗ Hải Yến 04/04/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
84 23000874 Quan Hải Yến 21/05/2005
sinh học
68 CLC Công nghệ
85 23000875 Trương Thanh Yến 13/08/2005
sinh học
Số bài: ………… Số tờ: ………..
Hà Nội, Ngày tháng năm 202
Hà Nội, ngày........tháng.......năm...... Hà Nội, ngày........tháng.......năm......
CÁN BỘ COI THI CÁN BỘ CHẤM THI
TL. HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like