Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA 2023 16/10/2023

BACHELOR PROGRAM - YEAR 2023


KHOA: KỸ THUẬT GIAO THÔNG
FACULTY OF TRANSPORTATION ENGINEERING

Ngành: Kỹ thuật Ô tô - 131.0 Tín chỉ


Major: Automotive Engineering - 131.0 Credits

I. Cấu trúc CTĐT (Program Structure )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
1. Kiến thức giáo dục đại cương (General Knowledge )
Toán (Mathematics)
Giải tích 1
1 MT1003 4
Calculus 1
Giải tích 2
2 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Đại số tuyến tính
3 MT1007 3
Linear Algebra
Xác suất và thống kê
4 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Khoa học tự nhiên (Science)
Hóa đại cương
5 CH1003 3
General Chemistry
Vật lý 1
6 PH1003 4
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
7 PH1007 1
General Physics Labs
Toán và KH tự nhiên khác (Other Mathematics and Science)
Phương pháp tính
8 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN)
Numerical Methods
Vật lý 2
9 PH1005 4 PH1003(KN)
General Physics 2
Kinh tế- Chính trị- Xã hội- Luật (Economics - Politics - Sociology - Law)
Pháp luật Việt Nam đại cương
10 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Triết học Mác - Lênin
11 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
12 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Chủ nghĩa xã hội khoa học
13 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Tư tưởng Hồ Chí Minh
14 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
15 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Giáo dục chung khác (Other Knowledge)
Nhập môn (Introduction to Engineering)
Nhập môn về kỹ thuật
16 TR1001 3
Introduction to Engineering
Nhóm Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
17
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế học đại cương
17.1 IM1013 3
Economics
Khởi nghiệp
17.2 IM1021 3
Entrepreneurship
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
17.3 IM1023 3
Production and Operations Management for Engineers
Quản lý dự án cho kỹ sư
17.4 IM1025 3
17.4 IM1025 3
Project Management for Engineers
Kinh tế kỹ thuật
17.5 IM1027 3
Engineering Economics
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư
17.6 IM3001 3
Business Administration for Engineers
Con người và môi trường (Humans and Environment)
Con người và môi trường
18 EN1003 3
Humans and the Environment
Ngoại ngữ (Foreign Language)
Anh văn 1
19 LA1003 2
English 1
Anh văn 2
20 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Anh văn 3
21 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Anh văn 4
22 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Professional Knowledge )
Cơ sở ngành (Core)
Cơ lý thuyết
1 AS1003 3 x
Engineering Mechanics
Sức bền vật liệu
2 CI2001 3
Strength of Materials
Thực tập cơ khí đại cương 1
3 ME1005 1
General Mechanical Practice 1
Nguyên lý máy
4 ME2003 3 AS1003(SH) x
Kinematics and Dynamics of Machines
Chi tiết máy
5 ME2007 3 x
Machine Elements
Nhiệt động lực học và truyền nhiệt
6 ME2013 3 PH1003(KN) x
Thermodynamics and Heat Transfer
Vẽ kỹ thuật giao thông
7 TR1003 3
Transportation Drafting
Kết cấu động cơ đốt trong
8 TR2007 3 ME2003(KN) x
Internal Combustion Engine Mechanics
Kết cấu ô tô
9 TR2013 3 ME2003(KN) x
Vehicle Mechanics
Chuyên ngành (Speciality)
Thực tập kỹ thuật ô tô
10 TR3075 2 TR2007(KN) TR2013(KN)
Automotive Workshop
Thí nghiệm ô tô và động cơ đốt trong TR2007(KN) TR2013(KN)
11 TR3119 3
Experiments on Engines and Automobiles TR3143(KN) TR3145(KN)
Hệ thống điện - điện tử ô tô
12 TR3121 3 TR2007(KN) TR3143(KN) x
Automotive Electrical-Electronic Systems
Kỹ thuật khai thác và bảo dưỡng động cơ - ô tô TR2007(KN) TR2013(KN)
13 TR3123 3 x
Use and Maintenance of Motor Vehicles TR3075(KN)
Động cơ đốt trong
14 TR3143 3 x
Internal Combustion Engine
Lý thuyết ô tô
15 TR3145 3 x
Vehicle Dynamics
TR2007(KN) TR2013(KN)
Phương pháp thiết kế động cơ và ô tô
16 TR4085 3 TR3075(KN) TR3119(KN) x
Automotive Design Methods
TR3143(KN) TR3145(KN)
Công nghệ ô tô
17 TR4087 3 x
Automotive Technology
TR2007(KN) TR2013(KN)
Điều khiển tự động trên ô tô
18 TR4089 3 TR3119(KN) TR3121(KN) x
Automotive Computer - Controlled System
TR3143(KN) TR3145(KN)
Tốt nghiệp (Graduation)
Thực tập ngoài trường TR3075(SH) TR3119(SH)
19 TR3345 2
Internship TR3123(SH)
TR2007(TQ) TR2013(TQ)
Đồ án chuyên ngành
20 TR4091 2 TR3143(TQ) TR3145(TQ) x
20 TR4091 2 TR3143(TQ) TR3145(TQ) x
Project
TR3345(SH) TR4085(SH)
Đồ án tốt nghiệp
21 TR4347 4 TR3345(TQ) TR4091(TQ) x
Capstone Project
3. Tự chọn tự do: 12 tín chỉ (Free Electives: 12 Credits )
4. Chứng chỉ (Certification )
Giáo dục quốc phòng
1
Military Trainning
Giáo dục thể chất
2
Physical Education

You might also like