KHOA: KỸ THUẬT GIAO THÔNG FACULTY OF TRANSPORTATION ENGINEERING
Ngành: Kỹ thuật Ô tô - 131.0 Tín chỉ
Major: Automotive Engineering - 131.0 Credits
I. Cấu trúc CTĐT (Program Structure )
Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses) x - cốt lõi tài năng (Honors) STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes) 1. Kiến thức giáo dục đại cương (General Knowledge ) Toán (Mathematics) Giải tích 1 1 MT1003 4 Calculus 1 Giải tích 2 2 MT1005 4 MT1003(KN) Calculus 2 Đại số tuyến tính 3 MT1007 3 Linear Algebra Xác suất và thống kê 4 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN) Probability and Statistics Khoa học tự nhiên (Science) Hóa đại cương 5 CH1003 3 General Chemistry Vật lý 1 6 PH1003 4 General Physics 1 Thí nghiệm vật lý 7 PH1007 1 General Physics Labs Toán và KH tự nhiên khác (Other Mathematics and Science) Phương pháp tính 8 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN) Numerical Methods Vật lý 2 9 PH1005 4 PH1003(KN) General Physics 2 Kinh tế- Chính trị- Xã hội- Luật (Economics - Politics - Sociology - Law) Pháp luật Việt Nam đại cương 10 SP1007 2 Introduction to Vietnamese Law Triết học Mác - Lênin 11 SP1031 3 Marxist - Leninist Philosophy Kinh tế chính trị Mác - Lênin 12 SP1033 2 SP1031(KN) Marxist - Leninist Political Economy Chủ nghĩa xã hội khoa học 13 SP1035 2 SP1033(KN) Scientific Socialism Tư tưởng Hồ Chí Minh 14 SP1037 2 SP1039(KN) Ho Chi Minh Ideology Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 15 SP1039 2 SP1035(KN) History of Vietnamese Communist Party Giáo dục chung khác (Other Knowledge) Nhập môn (Introduction to Engineering) Nhập môn về kỹ thuật 16 TR1001 3 Introduction to Engineering Nhóm Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 17 Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below) Kinh tế học đại cương 17.1 IM1013 3 Economics Khởi nghiệp 17.2 IM1021 3 Entrepreneurship Quản lý sản xuất cho kỹ sư 17.3 IM1023 3 Production and Operations Management for Engineers Quản lý dự án cho kỹ sư 17.4 IM1025 3 17.4 IM1025 3 Project Management for Engineers Kinh tế kỹ thuật 17.5 IM1027 3 Engineering Economics Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 17.6 IM3001 3 Business Administration for Engineers Con người và môi trường (Humans and Environment) Con người và môi trường 18 EN1003 3 Humans and the Environment Ngoại ngữ (Foreign Language) Anh văn 1 19 LA1003 2 English 1 Anh văn 2 20 LA1005 2 LA1003(TQ) English 2 Anh văn 3 21 LA1007 2 LA1005(TQ) English 3 Anh văn 4 22 LA1009 2 LA1007(TQ) English 4 2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Professional Knowledge ) Cơ sở ngành (Core) Cơ lý thuyết 1 AS1003 3 x Engineering Mechanics Sức bền vật liệu 2 CI2001 3 Strength of Materials Thực tập cơ khí đại cương 1 3 ME1005 1 General Mechanical Practice 1 Nguyên lý máy 4 ME2003 3 AS1003(SH) x Kinematics and Dynamics of Machines Chi tiết máy 5 ME2007 3 x Machine Elements Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 6 ME2013 3 PH1003(KN) x Thermodynamics and Heat Transfer Vẽ kỹ thuật giao thông 7 TR1003 3 Transportation Drafting Kết cấu động cơ đốt trong 8 TR2007 3 ME2003(KN) x Internal Combustion Engine Mechanics Kết cấu ô tô 9 TR2013 3 ME2003(KN) x Vehicle Mechanics Chuyên ngành (Speciality) Thực tập kỹ thuật ô tô 10 TR3075 2 TR2007(KN) TR2013(KN) Automotive Workshop Thí nghiệm ô tô và động cơ đốt trong TR2007(KN) TR2013(KN) 11 TR3119 3 Experiments on Engines and Automobiles TR3143(KN) TR3145(KN) Hệ thống điện - điện tử ô tô 12 TR3121 3 TR2007(KN) TR3143(KN) x Automotive Electrical-Electronic Systems Kỹ thuật khai thác và bảo dưỡng động cơ - ô tô TR2007(KN) TR2013(KN) 13 TR3123 3 x Use and Maintenance of Motor Vehicles TR3075(KN) Động cơ đốt trong 14 TR3143 3 x Internal Combustion Engine Lý thuyết ô tô 15 TR3145 3 x Vehicle Dynamics TR2007(KN) TR2013(KN) Phương pháp thiết kế động cơ và ô tô 16 TR4085 3 TR3075(KN) TR3119(KN) x Automotive Design Methods TR3143(KN) TR3145(KN) Công nghệ ô tô 17 TR4087 3 x Automotive Technology TR2007(KN) TR2013(KN) Điều khiển tự động trên ô tô 18 TR4089 3 TR3119(KN) TR3121(KN) x Automotive Computer - Controlled System TR3143(KN) TR3145(KN) Tốt nghiệp (Graduation) Thực tập ngoài trường TR3075(SH) TR3119(SH) 19 TR3345 2 Internship TR3123(SH) TR2007(TQ) TR2013(TQ) Đồ án chuyên ngành 20 TR4091 2 TR3143(TQ) TR3145(TQ) x 20 TR4091 2 TR3143(TQ) TR3145(TQ) x Project TR3345(SH) TR4085(SH) Đồ án tốt nghiệp 21 TR4347 4 TR3345(TQ) TR4091(TQ) x Capstone Project 3. Tự chọn tự do: 12 tín chỉ (Free Electives: 12 Credits ) 4. Chứng chỉ (Certification ) Giáo dục quốc phòng 1 Military Trainning Giáo dục thể chất 2 Physical Education