Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

UNIT6 : WHAT ARE YOU WEARING?

CLOTHES

- T-shirt/ˈtiː.ʃɜːt/ : áo thun

- Shirt/ʃɜːt/ : áo sơ mi

- Jacket/ˈdʒæk.ɪt/ : áo khoác

- Trousers/ˈtraʊ.zəz/ : quần dài

- Jeans/dʒiːnz/ : quần jean

- Dress/dres/ : đầm

- Skirt /skɝːt/: chân váy

- Loungewear /ˈlaʊndʒ.wer/: đồ mặc nhà

- Swimsuit/ˈswɪm.suːt/ : đồ bơi

- Short : quần đùi

ACCESSORIES

- Shoes/ʃuːz/ : giày

- Hat : mũ

- Necklace/ˈnek.ləs/: dây chuyền

- Bracelet/ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay

- Ring/rɪŋ/ : nhẫn

- Earing /ˈɪr.ɪŋ/: bông tai

- Wallet/ˈwɒl.ɪt/ : ví nam
- Perfume/ˈpɜː.fjuːm/ : nước hoa

Công thức :

I am wearing ……..

He/She is wearing……

You are wearing……….

UNIT 7: DO YOU LIKE TRAVELLING

- Visit/ˈvɪzɪt/ : tham quan ( địa điểm nào đó)

- Go sightseeing/gəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ / : đi du ngoạn ngắm cảnh

- Famous places : địa danh nổi tiếng

- Landscape : phong cảnh

- Historical site : địa danh lịch sử

- Go to/ Join in the festival : đi đến/ tham gia lễ hội

- Try local food /traɪ ˈləʊkəl fuːd/ : thử món ăn địa phương

- Go to the beach /gəʊ tuː ðə biːʧ/ : đi bãi biển

- Lie on the beach : nằm trên bãi biển

- Stay in the hotel : nghỉ ở khách sạn

- Take photo /teɪk ˈfəʊtəʊz/ : chụp ảnh

- Take selfie/teɪk selfie/ : chụp ảnh tự sướng

- Buy souvenir /baɪ ˈsuːvənɪəz/ : mua đồ lưu niệm


Ngữ pháp

Will: không có căn cứ chính xác, quyết định trong lúc nói.

VD: I will call you when I go home. ( actually, I forgot that after coming
back home)

Be going to (be gonna): có căn cứ chính xác, có sự chắc chắn.

VD: Look at the sky, there are many black clouds. I think it’s gonna rain
soon.

You might also like