Professional Documents
Culture Documents
Giai Tich 1 2018 Gt1 k18 Gk1 Test (Cuuduongthancong - Com)
Giai Tich 1 2018 Gt1 k18 Gk1 Test (Cuuduongthancong - Com)
Câu 1. Khi bơm không khí vào 1 quả bóng hình cầu đến lúc bán kính hình cầu là 2cm thì người ta bắt đầu điều
chỉnh để tốc độ bơm là 8cm3 /s. Tính tốc độ tăng tương ứng của bán kính hình cầu.
1 1 1 1
A (0, 16)m3 /s B (0, 16)m/s C m/s . D m3 /s
2π 2π √ 2 2
Câu 2. Tìm tất cả các giá trị của α để lim n 3 nα − 1 − 2n = +∞
n→∞
A α > 3. B α ≥ 3. C α≤3. D α<3
Câu 3. a2x − 2
Tìm tất cả a để A(x) = x+1
là VCL khi x → +∞.
a
A a>1 B a<1 C a>0 D a<0
2 √
Câu 4. Khi x → 0+ sắp xếp các VCB sau theo thứ tự bậc tăng dần: α = ex − cosh x, β = 2
√
x − 1, γ =
ln 1 + x2 − x .
A α, β, γ B β, γ, α C γ, β, α D Không sắp xếp được
Câu 5. Một hòn đá rơi vào một cái ao tạo thành những gợn sóng hình tròn đồng tâm loang rộng ra xung quanh. Vào
thời điểm bán kính hình tròn đó tăng thành 4m và loang rộng với tốc độ 0.5m/s thì diện tích các hình tròn
này gia tăng với tốc độ là:
A 4π(12, 56)m/s B 4π(12, 56)m2 /s C 2π(6, 28)m2 /s . D 2π(6, 28)m/s
Câu 6. Cho y = ln(ef (2x−1) − 1), tính y 0 :
2f 0 (2x − 1) f 0 (2x − 1)ef (2x−1)
A Các câu khác SAI B C
ef (2x−1) − 1 ef (2x−1) − 1
2f 0 (2x − 1)ef (2x−1)
D
ef (2x−1) − 1
√
Phương trình tiếp tuyến trái
Câu 7.
− 3 3 x + 1 tại x = −1 là
của đường cong y = x + 1
A y =x+1 B y = −2x − 2 C Không tồn tại D x = −1
Câu 8. Cho hàm số f (x) = sinh x2 . Chon câu sai
A Hàm số tăng trên khoảng (0, +∞) B Hàm số giảm trên khoảng (−∞, 0)
C Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 D Hàm số không có cực trị
√
Câu 9. x 1 + 2x − x − ln(1 + ax2 )
Cho giới hạn L = lim . Tìm a để L = 1
x→0
tan x − sin x
A a=1 B a 6= 1 C Không tồn tại a D a=0
Câu 10. Tìm khai triển Taylor của hàm f (x) = √1 đến bậc 2 tại x = 1 với phần dư Peano.
3 0
x
A f (x) = 1 − 13 (x − 1) − 29 (x − 1)2 + 0 (x − 1)2
B f (x) = 1 − 13 (x − 1) + 49 (x − 1)2 + 0 (x − 1)2
C f (x) = 1 − 13 (x − 1) − 19 (x − 1)2 + 0 (x − 1)2
D f (x) = 1 − 13 (x − 1) + 29 (x − 1)2 + 0 (x − 1)2
Câu 30. Tính f (10) (0) với hàm f (x) = (x2 − x)e2+3x .
1 3 1 1
A f (10) (0) = 38 .e2 .( − ) B f (10) (0) = 38 .e2 .( − )10!
8! 9! 8! 9!
1 3 1 3
C f (10) 8
(0) = 3 .( − )10! D f (10) 8 2
(0) = 3 .e .( − )10!
8! 9! 8! 9!
Câu 31. Tìm GTLN, GTNN của hàm y = arctan x + 1 trên đoạn [0, 2]
2x − 1
π π
A fmax = , fmin = − B fmax = 1, fmin = −1
4 4 π π
C Các câu khác SAI. D fmax = , fmin = −
2 2 √
Câu 32. Khi x → +∞, sắp xếp các VCL sau theo thứ tự giảm dần: A(x) = x3 − ln3 x, B(x) = 3 x5 + 2x − 3 − x2 ,
x 2
C(x) = 2 − x
A C(x), A(x), B(x) B α(x), β(x), γ(x) C α(x), β(x), γ(x) D Không sắp xếp được
√
Câu 33. Khai triển Maclaurint hàm f (x) = 1 − x2 đến bậc 5 với phần dư Peano
1 1 1 1
A 1 − x2 + x4 + 0(x5 ) B 1 + x2 − x4 + 0(x5 )
2 8 2 8
1 1 4 1 1
2
C 1 − x − x + 0(x ) 5 D 1 − x − x4 + 0(x4 )
2
2 8 2 8
Câu 34. x3
Khi x → 0, tìm các hằng số a, b để đẳng thức a sin x + b arctan x = + o(x3 ) đúng.
2
A Không tồn tại a, b B a=b=3 C a = 3, b = −3 D a = −3, b = 3
√
Câu 35. ex − 1 + ax2 − sin x
Tìm tất cả a ∈ R sao cho lim 6= 0.
x→0
cos x − 1
A a>0 B a 6= 1. C a>1 D a 6= 0
x
Câu 36. xe 2
Tính giới hạn L = lim .
x→∞ x + ex
1
A L=0 B C L=1 D L=∞
2
Câu 37. Khai triển Taylor hàm f (x) = 1 đến bậc 3 tại x = 1 với phần dư Peano
0
x2
A 1 − 2(x − 1) + (x − 1) − 2(x − 1) + 0((x − 1)3 )
2 3
B 1 − 2(x − 1) + 3(x − 1)2 − 4(x − 1)3 + 0((x − 1)3 )
C 1 − 2(x − 1) + 3(x − 1)2 + 4(x − 1)3 + 0((x − 1)3 )
D 1 − 2(x − 1) + 3(x − 1)2 − 2(x − 1)3 + 0((x − 1)3 )
Trang 3/4- Mã đề thi 3010
Câu 38. 1 + x3
Khai triển Maclaurint hàm f (x) = ln đến bậc 5 với phần dư Peano
1 + x2
1 1
A x2 + x3 + x4 + 0(x)5 ) B −x2 + x3 + x4 + 0(x5 )
2 2
1 4 1 4
2 3
C x − x + x + 0(x ) 5 D x − x − x + 0(x5 )
2 3
2 2
Câu 39. Cho hàm y = 1 + sin x, x ∈ − π , π . Tính x0 (y)
2 2
1 1 1 1
A p B p . C p D p
1 − (y − 1)2 (y − 1)2 − 1 1 − y2 y2 − 1
2
Câu 40. Cho f (x) = x2 − 4 ex −4x+5 . Tính f 000 (2).
A f 000 (2) = 4e B f 000 (2) = 6e C Đáp số khác D f 000 (2) = 24e
Câu 1. B Câu 9. C Câu 17. B Câu 25. C Câu 33. C Câu 41. B
Câu 2. A . Câu 10. D Câu 18. B Câu 26. B Câu 34. C Câu 42. C
Câu 3. C Câu 11. C Câu 19. A Câu 27. B Câu 35. D Câu 43. A
Câu 4. C Câu 12. B Câu 20. A Câu 28. A Câu 36. A Câu 44. C
Câu 5. B Câu 13. A Câu 21. B Câu 29. D Câu 37. D Câu 45. A
Câu 6. C Câu 14. D Câu 22. B Câu 30. D Câu 38. B Câu 46. D
Câu 7. D Câu 15. A Câu 23. B Câu 31. D Câu 39. C Câu 47. A
Câu 8. D Câu 16. A . Câu 24. D Câu 32. A Câu 40. D Câu 48. B