Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA KỲ DỰ THÍNH HKII 2013-2014

Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Giải tích 1
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 45 phút.
(Đề thi 20 câu / 2 trang)

Đề 1499

Câu 1. Cho f (x) = arctan x + x − 1. Tìm f −1 (x) 0 tại x0 = −1.



1 2 3 
A . B . C . D Các câu khác sai.
2 3 2
Câu 2. Cho hàm f (x) = (1 − ex )3 . Tìm hàm ngược của f (x).
 √  √  √ 
A f −1 (x) = ln(1 − 3 y). B f −1 (x) = 3 1 − ln y. C f −1 (x) = 1 − ln x.
3
D Các câu khác sai.
s
Câu 3. 22n+1 + 3n
Tính giới hạn dãy số lim n n−1
n→+∞ 2 − ln(n)
   
A 0. B 1. C 2. D +∞.
1
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = x x trên miền xác định là
1   
A ee . B 1. C 0. D Các câu khác sai.
(
Câu 5. 2x + m, nếu x ≥ 0,
Tìm m để f (x) = 1 liên tục tại x0 = 0.
ex , nếu x < 0.
   
A m = 0. B m = − 12 . C @m. D Các câu khác sai.
6. Tìm số tiệm cận của hàm số y = ln(ex − 1)
Câu  
 
A 0. B 1. C 2. D 3.
1
Câu 7. Cho hàm số f (x) = xe− x . Khẳng định nào sau đây đúng?
 
A f (x) không có tiệm cận xiên. B f (x) không có tiệm cận đứng.
 
C f (x) không có tiệm cận ngang. D Các câu khác sai.
8. Tìm tất cả số thực m sao cho đồ thị hàm số f (x) = xemx đạt
Câu  
điểm uốn tại x0 = 1.
 
A m = 0. B m = −2. C m = 0 ∨ m = −2. D các câu khác sai.
9. Tìm a, b để (0; 1) là điểm cực trị của hàm số f (x) = x4 − 4x
Câu  
3
+ ax + b
 
A a = 0, b = 3. B a = 0, b = 0. C a = 3, b = 0. D Các câu khác sai.
Câu 10. Cho f (x) = (x2 + 1) sin x. Tính f (5) (0).
   
A −1. B 1. C −19. D 20.
p
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = 3 (x − 1)2 (x − 4) trên đoạn [0, 5] là
 √ 3
√ 3

A 0. B − 4. C 4. D Các câu khác sai.
1
Câu 12. Tính giới hạn hàm số lim (cos 2x) sin2 x
 x→0
  
A 0. B 1. C e2 . D e−2 .

Câu 13. Khai triển Maclaurint hàm số f (x) = 1 − 4x đến cấp 2.
 
A f (x) = 1 + 2x + 2x2 + o(x2 ). B f (x) = 1 − 2x − 2x2 + o(x2 ).
 
C f (x) = 1 − 4x + 12 x + o(x2 ). D f (x) = 1 + 4x − 23 x2 + o(x2 ).
(
Câu 14. x = t2 − 3t,
Cho hàm số y = f (x) được cho bởi tham số . Tính f 00 (x) tại t = 1.
y = ln t
  2 
A 0. B 1. C . D Các câu khác sai.
3

Câu 15. Khai triển taylor hàm số f (x) = x tại x0 = 2. √ √
 1 1 2  √ 2 2
2
A f (x) = 1 + x − x + o(x ). B f (x) = 2 + (x − 2) − (x − 2)2 + o(x − 2)2 .
2√ 9 √ 4 32
 √ 2 2 
C f (x) = 2 − (x − 2) − (x − 2)2 + o(x − 2)2 . D Các câu khác sai.
4 32

Trang 1/2- Đề 1499


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Câu 16. Tìm a, b ∈ R sao cho f (x) = ln(1 − 2x) + e2x − 1 tương đương với a.xb khi x → 0.
    4
A a = −4, b = 2. B a = 1, b = 2. C a = 2, b = 3. D a = − , b = 3.
( 3
Câu 17. e2x − x, nếu x ≥ 0
Cho hàm số f (x) = . Tìm a, b để f (x) có đạo hàm tại x0 = 0.
ax + b nếu x < 0.
   
A a = 1, b = 1. B a = 1, b = 0. C a = 0, b = 1. D a = 0, b = 0.
Câu 18. Tìm miền xác định của hàm số f (x) = arccos(ln x) là
   
A [0, +∞). B (0, +∞). C [ 1e , e]. D Các câu khác sai.
(
Câu 19. x = t3 + 3t + 1,
Cho hàm số y = f (x) được cho bởi tham số . Tính f 0 (1).
y = arcsin 2t
  2 3
A 0. B 1. C . D .
3 2
Câu 20. Số cực trị của hàm số f (x) = x ln x là
   
A 0. B 1. C 2. D 3.

CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy

Trang 2/2- Đề 1499


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Đề 1499 ĐÁP ÁN

     
Câu 1. A Câu 4. A Câu 7. C Câu 11. B Câu 15. B Câu 19. C
   
  Câu 8. B Câu 12. D Câu 16. D Câu 20. B
Câu 2. A Câu 5. A   
Câu 9. D Câu 13. B Câu 17. A
    
Câu 3. C Câu 6. C Câu 10. C Câu 14. B Câu 18. C

Trang 1/2- Đề 1499


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA KỲ DỰ THÍNH HKII 2013-2014
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Giải tích 1
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 45 phút.
(Đề thi 20 câu / 2 trang)

Đề 1500

Câu 1. Cho hàm f (x) = (1 − ex )3 . Tìm hàm ngược của f (x).


  √  √  √
A Các câu khác sai. B f −1 (x) = ln(1 − 3 y). C f −1 (x) = 3 1 − ln y. D f −1 (x) = 1 − 3 ln x.
1
Câu 2. Cho hàm số f (x) = xe− x . Khẳng định nào sau đây đúng?
 
A Các câu khác sai. B f (x) không có tiệm cận xiên.
 
C f (x) không có tiệm cận đứng. D f (x) không có tiệm cận ngang.
Câu 3. Cho f (x) = (x2 + 1) sin x. Tính f (5) (0).
   
A 20. B −1. C 1. D −19.
(
Câu 4. 2x + m, nếu x ≥ 0,
Tìm m để f (x) = 1 liên tục tại x0 = 0.
ex , nếu x < 0.
   
A Các câu khác sai. B m = 0. C m = − 21 . D @m.
p
Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = 3 (x − 1)2 (x − 4) trên đoạn [0, 5] là
  √ 3
√
3
A Các câu khác sai. B 0. C − 4. D 4.
Câu 6. Cho f (x) = arctan x + x − 1. Tìm f −1 (x) 0 tại x0 = −1.

 1 2 3
A Các câu khác sai. B . C . D .
2 3 2
1
Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = x x trên miền xác định là
 1  
A Các câu khác sai. B ee . C 1. D 0.
1
Câu 8. Tính giới hạn hàm số lim (cos 2x) sin2 x
 x→0
  
A e−2 . B 0. C 1. D e2 .
9. Tìm miền xác định của hàm số f (x) = arccos(ln x) là
Câu  
 
A Các câu khác sai. B [0, +∞). C (0, +∞). D [ 1e , e].
(
Câu 10. x = t3 + 3t + 1,
Cho hàm số y = f (x) được cho bởi tham số . Tính f 0 (1).
y = arcsin 2t
3   2
A . B 0. C 1. D .
2 3
Câu 11. Tìm a, b ∈ R sao cho f (x) = ln(1 − 2x) + e2x − 1 tương đương với a.xb khi x → 0.
 4   
A a = − , b = 3. B a = −4, b = 2. C a = 1, b = 2. D a = 2, b = 3.
3
Câu 12. Số cực trị của hàm số f (x) = x ln x là
   
A 3. B 0. C 1. D 2.
(
Câu 13. e2x − x, nếu x ≥ 0
Cho hàm số f (x) = . Tìm a, b để f (x) có đạo hàm tại x0 = 0.
ax + b nếu x < 0.
   
A a = 0, b = 0. B a = 1, b = 1. C a = 1, b = 0. D a = 0, b = 1.
Câu 14. Tìm tất cả số thực m sao cho đồ thị hàm số f (x) = xemx đạt điểm uốn tại x0 = 1.
   
A các câu khác sai. B m = 0. C m = −2. D m = 0 ∨ m = −2.
s
Câu 15. 22n+1 + 3n
Tính giới hạn dãy số lim n n−1
n→+∞ 2 − ln(n)
   
A +∞. B 0. C 1. D 2.
(
Câu 16. x = t2 − 3t,
Cho hàm số y = f (x) được cho bởi tham số . Tính f 00 (x) tại t = 1.
y = ln t
   2
A Các câu khác sai. B 0. C 1. D .
3

Trang 1/2- Đề 1500


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Câu 17. Tìm số tiệm cận của hàm số y = ln(ex − 1)
   
A 3. B 0. C 1. D 2.

Câu 18. Khai triển taylor hàm số f (x) = x tại x0 = 2.
  1 1
A Các câu khác sai. B f (x) = 1 + x − x2 + o(x2 ).
√ √ 2 9 √ √
 √ 2 2  √ 2 2
2 2
C f (x) = 2 + (x − 2) − (x − 2) + o(x − 2) . D f (x) = 2 − (x − 2) − (x − 2)2 + o(x − 2)2 .
4 32 4 32
Câu 19. Tìm a, b để (0; 1) là điểm cực trị của hàm số f (x) = x4 − 4x3 + ax + b
   
A Các câu khác sai. B a = 0, b = 3. C a = 0, b = 0. D a = 3, b = 0.

Câu 20. Khai triển Maclaurint hàm số f (x) = 1 − 4x đến cấp 2.
 
A f (x) = 1 + 4x − 32 x2 + o(x2 ). B f (x) = 1 + 2x + 2x2 + o(x2 ).
 
C f (x) = 1 − 2x − 2x2 + o(x2 ). D f (x) = 1 − 4x + 21 x + o(x2 ).

CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy

Trang 2/2- Đề 1500


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Đề 1500 ĐÁP ÁN

    
Câu 1. B Câu 5. C Câu 9. D Câu 13. B Câu 17. D
    
Câu 2. D Câu 6. B Câu 10. D Câu 14. C Câu 18. C
    
Câu 3. D Câu 7. B Câu 11. A Câu 15. D Câu 19. A
    
Câu 4. B Câu 8. A Câu 12. C Câu 16. C Câu 20. C

Trang 1/2- Đề 1500


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA KỲ DỰ THÍNH HKII 2013-2014
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Giải tích 1
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 45 phút.
(Đề thi 20 câu / 2 trang)

Đề 1501

(
Câu 1. x = t3 + 3t + 1,
Cho hàm số y = f (x) được cho bởi tham số . Tính f 0 (1).
y = arcsin 2t
 3  2
A 0. B . C 1. D .
2 3

Câu 2. Khai triển taylor hàm số f (x) = x tại x0 = 2.
 1 1 
A f (x) = 1 + x − x2 + o(x2 ). B Các câu khác sai.
2√ 9 √ √ √
 √ 2 2  √ 2 2
2 2
C f (x) = 2 + (x − 2) − (x − 2) + o(x − 2) . D f (x) = 2 − (x − 2) − (x − 2)2 + o(x − 2)2 .
4 32 4 32
3. Số cực trị của hàm số f (x) = x ln x là
Câu  
 
A 0. B 3. C 1. D 2.
p
Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = 3 (x − 1)2 (x − 4) trên đoạn [0, 5] là
  √ 3
√3
A 0. B Các câu khác sai. C − 4. D 4.
(
Câu 5. x = t2 − 3t,
Cho hàm số y = f (x) được cho bởi tham số . Tính f 00 (x) tại t = 1.
y = ln t
   2
A 0. B Các câu khác sai. C 1. D .
3
1
Câu 6. Tính giới hạn hàm số lim (cos 2x) sin2 x
 x→0
  
A 0. B e−2 . C 1. D e2 .
7. Tìm a, b để (0; 1) là điểm cực trị của hàm số f (x) = x4 − 4x
Câu  
3
+ ax + b
 
A a = 0, b = 3. B Các câu khác sai. C a = 0, b = 0. D a = 3, b = 0.
8. Tìm tất cả số thực m sao cho đồ thị hàm số f (x) = xemx đạt
Câu  
điểm uốn tại x0 = 1.
 
A m = 0. B các câu khác sai. C m = −2. D m = 0 ∨ m = −2.
Câu 9. Cho f (x) = (x2 + 1) sin x. Tính f (5) (0).
   
A −1. B 20. C 1. D −19.
1
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = x x trên miền xác định là
1   
A ee . B Các câu khác sai. C 1. D 0.
Câu 11. Cho f (x) = arctan x + x − 1. Tìm f −1 (x) 0 tại x0 = −1.

1  2 3
A . B Các câu khác sai. C . D .
2 3 2
Câu 12. Tìm a, b ∈ R sao cho f (x) = ln(1 − 2x) + e2x − 1 tương đương với a.xb khi x → 0.
  4  
A a = −4, b = 2. B a = − , b = 3. C a = 1, b = 2. D a = 2, b = 3.
( 3
Câu 13. 2x
e − x, nếu x ≥ 0
Cho hàm số f (x) = . Tìm a, b để f (x) có đạo hàm tại x0 = 0.
ax + b nếu x < 0.
   
A a = 1, b = 1. B a = 0, b = 0. C a = 1, b = 0. D a = 0, b = 1.

Câu 14. Khai triển Maclaurint hàm số f (x) = 1 − 4x đến cấp 2.
 
A f (x) = 1 + 2x + 2x2 + o(x2 ). B f (x) = 1 + 4x − 23 x2 + o(x2 ).
 
C f (x) = 1 − 2x − 2x2 + o(x2 ). D f (x) = 1 − 4x + 21 x + o(x2 ).
s
Câu 15. 22n+1 + 3n
Tính giới hạn dãy số lim n n−1
n→+∞ 2 − ln(n)
   
A 0. B +∞. C 1. D 2.

Trang 1/2- Đề 1501


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Câu 16. Cho hàm f (x) = (1 − ex )3 . Tìm hàm ngược của f (x).
 √   √  √
A f −1 (x) = ln(1 − 3 y). B Các câu khác sai. C f −1 (x) = 3 1 − ln y. D f −1 (x) = 1 − 3 ln x.
Câu 17. Tìm miền xác định của hàm số f (x) = arccos(ln x) là
   1
A [0, +∞). B Các câu khác sai. C (0, +∞). D [ e , e].
(
Câu 18. 2x + m, nếu x ≥ 0,
Tìm m để f (x) = 1 liên tục tại x0 = 0.
ex , nếu x < 0.
   
A m = 0. B Các câu khác sai. C m = − 21 . D @m.
Câu 19. Tìm số tiệm cận của hàm số y = ln(ex − 1)
   
A 0. B 3. C 1. D 2.
1
Câu 20. Cho hàm số f (x) = xe− x . Khẳng định nào sau đây đúng?
 
A f (x) không có tiệm cận xiên. B Các câu khác sai.
 
C f (x) không có tiệm cận đứng. D f (x) không có tiệm cận ngang.

CHỦ NHIỆM BỘ MÔN

PGS. TS. Nguyễn Đình Huy

Trang 2/2- Đề 1501


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Đề 1501 ĐÁP ÁN

    
Câu 1. D Câu 5. C Câu 9. D Câu 13. A Câu 17. D
    
Câu 2. C Câu 6. B Câu 10. A Câu 14. C Câu 18. A
    
Câu 3. C Câu 7. B Câu 11. A Câu 15. D Câu 19. D
    
Câu 4. C Câu 8. C Câu 12. B Câu 16. A Câu 20. D

Trang 1/2- Đề 1501


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt

You might also like