Professional Documents
Culture Documents
Đề Cương Ôn Tập Cuối Kỳ 5.2023
Đề Cương Ôn Tập Cuối Kỳ 5.2023
2023
TIẾNG NHẬT CHUYÊN MÔN
I. Viết nghĩa các từ mới sau đây(Nhật –Việt và ngược lại)
STT Từ Nghĩa TV STT Từ Nghĩa TN
1 ちゅういします Chú ý 17 CV りれきしょ
かりょくはつでん
2 Nhiệt điện 18 Phanh tự động 自動ブレーキ
火力発電:
3 エネルギー Năng lượng 19 Doanh nghiệp きぎょう
ちょうこく
4 Điêu khắc 20 Vận tốc じそく
彫刻
ひだりて
5 Tay trái 21 Kinh tế けいざい
左手
せいき
6 Thế kỷ 22 Bộ môi trường かんきょうし
世紀
ょう
ぶんや
7 Lĩnh vực công 23 Trái đất ちきゅう
ハイテク分野
nghệ cao
かいぜん
8 Cải tiến 24 Điện thoại di けいたいでん
改善します
động わ
わかもの
9 Giới trẻ 25 Tài liệu しょるい
若者
こくないそうせいさん
10 Tổng sản phẩm 26 Tự nhiên じせん
国内総生産:
quốc nội
うんてん
11 Lái xe 27 Dự thảo そうあん
運転します
かいぜん
12 改善します Cải tiến 28 Bộ kế hoạch đầu け い か く と う
tư しか
そうあん
13 Dự thảo 29 Cố gắng がんばります
草案
14 たてます Xây dựng 30 Báo cáo ほうこく
けんきゅうはってん
15 Nghiên cứu 31 Năng lượng エネルギー
研究発展
phát triển
たいけん
16 Trải nghiệm 32 Điện hạt nhân げんしりょく
体験
はつでん
IV. Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
1. できますか/を/こと/すし/つくる/が
→ すし を つくる こと が できますか。
あ
2. へ/ために/会う/ に/いきます/かのじょ/ハノイ