Professional Documents
Culture Documents
PBMH Ngành NNA 2023 - 2024
PBMH Ngành NNA 2023 - 2024
PBMH Ngành NNA 2023 - 2024
QT04/ĐNT-ĐT
B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHOA NGOẠI NGỮ
BẬC ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC HỆ: CHÍNH QUY
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
HỌC KỲ 1, 2 NĂM HỌC 2023 – 2024
Học kỳ 2
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức
Ghi chú
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi - thời
(3)
học (1) (2) - cuối kỳ gian thi
Khoa
1 1010443
Triết học Mac - Lenin 3 X tự luận LLCT
3 Phòng
2 1010034 Giáo dục quốc phòng - An ninh X
(165t) Đào tạo
3 1510173 Ngữ âm - Âm vị 3 X 50 - 50 tự luận
4 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 3 X 50 - 50 Nghe
5 Kỹ năng Đọc tiếng Anh 2 3 X 50 - 50 tự luận
6 Kỹ năng Viết tiếng Anh 2 3 X 50 - 50 tự luận
Ngoại ngữ hai (SV chọn 1 trong các 3 X
ngoại ngữ sau)
Tiếng Pháp 2 3 X 50 - 50 tự luận
7 Tiếng Trung Quốc 2 3 50 - 50 tự luận
X
Tiếng Nhật 2 3 X
Tiếng Hàn 2 3 X
1010112 Tâm lý học đại cương 2 50-50 tự luận
TỔNG CỘNG: 20 tín chỉ
Ghi chú: Chưa tính số Tín chỉ của học phần Giáo dục quốc phòng
BM01.QT04/ĐNT-ĐT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20
Học kỳ 1
Số Bắt Điểm % Hình thức
Mã môn Ghi chú
TT Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
học (3)
(1) (2) - cuối kỳ gian thi
1 1010452 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X
2 1010042 Giáo dục thể chất 1 60 t X
3 1010083 Tin học đại cương 3 X
4 1521153 Nghe - Ghi chú tiếng Anh 3 X 50-50 Tự luận
5 1521543 Thuyết trình nhóm 3 X 50-50 Vấn đáp
6 1521133 Viết tiếng Anh 3 3 X 50-50 Tự luận
7 1521032 Hình thái học 2 X 50-50 Tự luận
8 Ngoại ngữ hai X
- Tiếng Pháp 3 3 50-50 Tự luận
- Tiếng Trung 3 3 50-50 Tự luận
- Tiếng Nhật 3 3
- Tiếng Hàn 3 3
9 1521563 Lý thuyết & Phương pháp Biên 3 X 100 Tiểu luận CN1: Biên-
Phiên dịch
– Phiên dịch
10 1523093 Quản trị hành chánh văn phòng 3 X 100 Tiểu luận CN2: Nghiệp
vụ văn phòng
11 1524083 Tâm lý học giáo dục 3 X 50-50 Tự luận CN3: Sư
phạm
12 1527013 Nhập môn kinh doanh 3 X 50-50 Vấn đáp CN4: Tiếng
Anh thương
mại
13 1920143 Văn minh – Văn hóa Trung 3 X 50-50 Tự luận CN5: Song
ngữ Anh-
Quốc Trung
14 1524183 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận CN6: Tiếng
Anh Logistics
Logistics
Học phần tự chọn:
SV chọn ≥ 2 tín chỉ
1 1521482 Ngữ pháp tiếng Anh 2
2 1531113 Giao tiếp công sở 3
3 1324132 Tổng quan du lịch 2 DLKS
4 2390122 Luật truyền thông 2 Luật
5 1523132 Ngữ âm thực hành 2
6 1530143 Thương mại điện tử 3 QTKD
7 1524122 Quan hệ công chúng 2 QHQT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20
Học kỳ hè
Số Bắt Điểm % Hình thức Ghi
Mã môn
TT Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời chú
học - cuối kỳ
(1) (2) gian thi (3)
1525086 Khóa luận tốt nghiệp 6 X 100 Khóa luận
Học phần thay thế KLTN 6
1531513 1. Kỹ năng tiếng Anh nâng cao 3 X 50-50
2. Thực hành Biên – Phiên dịch nâng
1531423 3 X 50-50 Vấn đáp
cao (CN: Biên – Phiên dịch)
2. Kỹ năng thương lượng (CN:
1525083 3 X 50-50 Vấn đáp
Nghiệp vụ văn phòng)
2. Kiểm tra – Đánh giá trong giảng
1531483 3 X 100 Tiểu luận
dạy ngoại ngữ (CN: Sư phạm)
2. Kỹ năng tiếp thị trong kinh doanh
1530123 3 X 50-50 Thực hành
(CN: Tiếng Anh thương mại)
2. Thực hành tiếng Trung nâng cao
1531523 3 X 50-50 Tự luận
(CN: Song ngữ Anh – Trung)
2. Quản trị Logistics (CN: Tiếng Anh
1531533 3 X
Logistics)