PBMH Ngành NNA 2023 - 2024

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BM01.

QT04/ĐNT-ĐT
B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHOA NGOẠI NGỮ
BẬC ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC HỆ: CHÍNH QUY
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
HỌC KỲ 1, 2 NĂM HỌC 2023 – 2024

1. Sinh viên năm 1 (niên khoa ́ 2023 - 2024)


Học kỳ 1
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức
Ghi chú
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi - thời
(3)
học (1) (2) - cuối kỳ gian thi
1 1010012 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X
2 1010052 Đại cương pháp luật Việt Nam 2 X
3 1510092 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 X 100 tự luận
4 Nhập môn Ngôn ngữ học 2 X tự luận
nghe
5 Kỹ năng Nghe - Nói tiếng Anh 3 X 50 - 50
vấn đáp
6 Kỹ năng Đọc tiếng Anh 1 3 X 50 - 50 tự luận
7 Kỹ năng Viết tiếng Anh 1 3 X 50 - 50 tự luận
Ngoại ngữ hai (SV chọn 1 trong các 3 X
ngoại ngữ sau)
Tiếng Pháp 1 3 X 50 - 50 tự luận
8
Tiếng Trung Quốc 1 3 X 50 - 50 tự luận
Tiếng Nhật 1 3 X
Tiếng Hàn 1 3 X
TỔNG CỘNG: 20 tín chỉ

Học kỳ 2
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức
Ghi chú
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi - thời
(3)
học (1) (2) - cuối kỳ gian thi
Khoa
1 1010443
Triết học Mac - Lenin 3 X tự luận LLCT
3 Phòng
2 1010034 Giáo dục quốc phòng - An ninh X
(165t) Đào tạo
3 1510173 Ngữ âm - Âm vị 3 X 50 - 50 tự luận
4 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 3 X 50 - 50 Nghe
5 Kỹ năng Đọc tiếng Anh 2 3 X 50 - 50 tự luận
6 Kỹ năng Viết tiếng Anh 2 3 X 50 - 50 tự luận
Ngoại ngữ hai (SV chọn 1 trong các 3 X
ngoại ngữ sau)
Tiếng Pháp 2 3 X 50 - 50 tự luận
7 Tiếng Trung Quốc 2 3 50 - 50 tự luận
X
Tiếng Nhật 2 3 X
Tiếng Hàn 2 3 X
1010112 Tâm lý học đại cương 2 50-50 tự luận
TỔNG CỘNG: 20 tín chỉ
Ghi chú: Chưa tính số Tín chỉ của học phần Giáo dục quốc phòng
BM01.QT04/ĐNT-ĐT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


KHOA NGOẠI NGỮ
BẬC ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC HỆ: CHÍNH QUY
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
HỌC KỲ 1, 2 NĂM HỌC 2023 - 2024

2. Sinh viên năm 2 (niên khóa 2022 - 2026)

Học kỳ 1
Số Bắt Điểm % Hình thức
Mã môn Ghi chú
TT Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
học (3)
(1) (2) - cuối kỳ gian thi
1 1010452 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X
2 1010042 Giáo dục thể chất 1 60 t X
3 1010083 Tin học đại cương 3 X
4 1521153 Nghe - Ghi chú tiếng Anh 3 X 50-50 Tự luận
5 1521543 Thuyết trình nhóm 3 X 50-50 Vấn đáp
6 1521133 Viết tiếng Anh 3 3 X 50-50 Tự luận
7 1521032 Hình thái học 2 X 50-50 Tự luận
8 Ngoại ngữ hai X
- Tiếng Pháp 3 3 50-50 Tự luận
- Tiếng Trung 3 3 50-50 Tự luận
- Tiếng Nhật 3 3
- Tiếng Hàn 3 3
9 1521563 Lý thuyết & Phương pháp Biên 3 X 100 Tiểu luận CN1: Biên-
Phiên dịch
– Phiên dịch
10 1523093 Quản trị hành chánh văn phòng 3 X 100 Tiểu luận CN2: Nghiệp
vụ văn phòng
11 1524083 Tâm lý học giáo dục 3 X 50-50 Tự luận CN3: Sư
phạm
12 1527013 Nhập môn kinh doanh 3 X 50-50 Vấn đáp CN4: Tiếng
Anh thương
mại
13 1920143 Văn minh – Văn hóa Trung 3 X 50-50 Tự luận CN5: Song
ngữ Anh-
Quốc Trung
14 1524183 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận CN6: Tiếng
Anh Logistics
Logistics
Học phần tự chọn:
SV chọn ≥ 2 tín chỉ
1 1521482 Ngữ pháp tiếng Anh 2
2 1531113 Giao tiếp công sở 3
3 1324132 Tổng quan du lịch 2 DLKS
4 2390122 Luật truyền thông 2 Luật
5 1523132 Ngữ âm thực hành 2
6 1530143 Thương mại điện tử 3 QTKD
7 1524122 Quan hệ công chúng 2 QHQT

TỔNG CỘNG: 22 tín chỉ


Ghi chú: - Sinh viên chọn 1 trong 6 chuyên ngành và đăng ký vào cuối năm thứ nhất.
-Sinh viên được phân lớp và học các học phần theo chuyên ngành đã đăng ký từ HKI.
Học kỳ 2
Số Bắt Điểm % Hình thức
Mã môn Ghi chú
TT Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
học (3)
(1) (2) - cuối kỳ gian thi
1 1010462 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X
2 1010182 Giáo dục thể chất 2 90 t X
3 1521203 Nói trước công chúng 3 X 50-50 Vấn đáp
4 1521183 Đọc báo chí 3 X 50-50 Tự luận
5 1521262 Văn minh Anh 2 X 50-50 Tự luận
6 1521022 Cú pháp học 2 X 50-50 Tự luận
7 1521333 Phiên dịch Anh ↔ Việt 1 3 X 50-50 Vấn đáp
8 1521303 Biên dịch Anh ↔ Việt 1 3 X 50-50 Tự luận
9 1523083 Tiếng Anh chuyên ngành kinh 3 X 50-50 Tự luận CN1: Biên-
Phiên dịch
thương
10 1523083 Tiếng Anh chuyên ngành kinh 3 X 50-50 Tự luận CN2: Nghiệp
vụ văn phòng
thương
11 1521423 Lý luận & Phương pháp giảng 3 X 100% Tự luận CN3: Sư
phạm
dạy tiếng Anh 1
12 1523083 Tiếng Anh chuyên ngành kinh 3 X 100% Tự luận CN4: Tiếng
Anh thương
thương mại
13 1526093 Tiếng Trung tổng quát 3 X 50-50 Tự luận CN5: Song
ngữ Anh-
Trung
14 1527023 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận CN6: Tiếng
Anh Logistics
Quảng cáo – Tiếp thị
Học phần tự chọn:
SV chọn ≥ 2 tín chỉ
1 2320002 Luật sở hữu trí tuệ 2 Luật
2 2310133 Luật lao động 3 Luật
3 1533022 Kỹ năng viết báo in 2 QHQT
4 1521423 Lý luận & phương pháp giảng dạy 3
tiếng Anh 1
5 1531243 Quản trị học nhập môn 3
6 1010593 Tin học văn phòng 2 3 CNTT
7 Ngoại ngữ 2: SV chọn 1 trong các 3
ngoại ngữ sau:
1114043 Tiếng Pháp 4 3
1117043 Tiếng Trung Quốc 4 3
1113043 Tiếng Nhật 4 3 ĐP
1112043 Tiếng Hàn 4 3 ĐP

TỔNG CỘNG: 21 tín chỉ


Học kỳ hè
Số Bắt Điểm % Hình thức
Mã môn Ghi chú
TT Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
học (3)
(1) (2) - cuối kỳ gian thi
1 Học phần tự chọn: SV chọn ≥
1523132 - Ngữ âm thực hành 2 50-50 Vấn đáp 8 tín chỉ
1521272 - Văn minh Mỹ 2 50-50 Tự luận
1521252 - Văn học Anh 2 50-50 Tự luận
1521482 - Ngữ pháp tiếng Anh 2 50-50 Tự luận
1521423 - Lý luận & Phương pháp giảng 3 50-50 Tự luận
dạy tiếng Anh 1
1524153 - Sử dụng tài nguyên trong giảng 3 100 Tiểu luận
dạy ngoại ngữ
1531243 - Quản trị học nhập môn 3 50-50 Vấn đáp
1524183 - Tiếng Anh chuyên ngành 3 50-50 Tự luận
Logistics
1527033 - Tiếng Anh chuyên ngành Tài 3 50-50 Tự luận
chính – Ngân hàng
1531113 - Giao tiếp công sở 3 50-50 Vấn đáp
1523093 - Quản trị hành chánh văn phòng 3 100 Tiểu luận
1531262 - Kỹ năng viết báo điện tử 2
1531152 - Khánh tiết lễ tân 2
1531312 - Nghiệp vụ nhà hàng – khách sạn 2
1531322 - Phương pháp tổ chức & hướng 2
dẫn du lịch
1321073 - Tiếp thị du lịch 3
1324132 - Tổng quan du lịch 2
- Tiếng Pháp/ Trung/ Nhật/ Hàn 4 3
1010593 - Tin học văn phòng 2 3
1525103 - Luật kinh doanh 3
2310133 - Luật lao động 3
2320052 - Luật giáo dục 2

TỔNG CỘNG: 8 tín chỉ


TRƯỞNG KHOA
(Ký và ghi rõ họ tên)
BM01.QT04/ĐNT-ĐT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


KHOA NGOẠI NGỮ
BẬC ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC HỆ: CHÍNH QUY
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
HỌC KỲ 1, 2 NĂM HỌC 2023 – 2024

3. Sinh viên năm 3 (niên khóa 2021 - 2025)


Học kỳ 1
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức
Ghi chú
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
(3)
học (1) (2) - cuối kỳ gian thi
1 1010472 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X
2 1521213 Viết tiểu luận 3 X 100 Tiểu luận
3 1531143 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 3 X 50-50 Tự luận
4 1521042 Ngữ nghĩa học 2 X 50-50 Tự luận
5 1521403 Phiên dịch Anh ↔ Việt 2 3 X 50-50 Vấn đáp CN1: Biên-
Phiên dịch
6 1521353 Biên dịch Anh ↔ Việt 2 3 X 50-50 Tự luận
7 1531433 Phiên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Vấn đáp
8 1531443 Biên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận
9 1521463 Giao tiếp kinh doanh 3 X 50-50 Vấn đáp CN2: Nghiệp
vụ văn phòng
10 1523123 Nghiệp vụ thư ký 3 X
11 1527033 Tiếng Anh chuyên ngành Tài 3 X 50-50 Tự luận
chính – Ngân hàng
12 1010593 Tin học văn phòng 2 3 X
13 1524163 Thực tập giảng dạy 1 3 X 100 Thực tập CN3: Sư
phạm
14 1521383 Lý luận và Phương pháp giảng dạy 3 X 50-50 Tự luận
tiếng Anh 2
15 1524033 Giáo dục học (đại cương & phổ 3 X 50-50 Tự luận
thông
16 1523103 Sử dụng Games và Songs trong 3 X 100 Tiểu luận
giảng dạy ngoại ngữ
17 1521463 Giao tiếp kinh doanh 3 X 50-50 Vấn đáp CN4: Tiếng
Anh thương
18 1527023 Tiếng Anh chuyên ngành Quảng 3 X 50-50 Vấn đáp mại
cáo – Tiếp thị
19 1531433 Phiên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Vấn đáp
20 1531443 Biên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận
21 1526103 Nghe tiếng Trung 3 X 50-50 Nghe CN5: Song
ngữ Anh -
22 1526113 Nói tiếng Trung 3 X 50-50 Vấn đáp Trung
23 1526123 Viết tiếng Trung 3 X 50-50 Tự luận
24 1526133 Tiếng Trung kinh thương 3 X 50-50 Tự luận
25 1527043 Tiếng Anh dành cho phi hành đoàn 3 X CN6: Tiếng
Anh Logistics
26 1527073 Tiếp thị trong Logistics 3 X
27 1527083 Dịch vụ phục vụ mặt đất 3 X
28 1525103 Luật kinh doanh 3 X

TỔNG CỘNG: 22 TÍN CHỈ


Học kỳ 2
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức Ghi
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời chú
học (1) (2) - cuối kỳ gian thi (3)
1 1010092 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X
2 1510043 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 X 100% Tiểu luận
3 1521573 Biên dịch bản tin, văn bản hành chánh và 3 X 50-50 Tự luận CN1:
Biên-
pháp lý Phiên
4 1521583 Biên dịch tác phẩm nghệ thuật 3 X 50-50 Tự luận dịch
5 1521593 Phiên dịch hội nghị 3 X 50-50 Vấn đáp
6 1521493 Tổ chức họp – hội nghị 3 X 100 Tiểu luận CN2:
Nghiệp
7 1531443 Biên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận vụ văn
8 1531433 Phiên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Vấn đáp phòng
9 1521393 Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng 3 X 50-50 Tự luận CN3: Sư
phạm
Anh 3
10 1524173 Thực tập giảng dạy 2 3 X 100% Thực tập
11 1524153 Sử dụng tài nguyên trong giảng dạy 3 X 100 Tiểu luận
ngoại ngữ
12 1525083 Kỹ năng thương lượng 3 X 50-50 Vấn đáp CN4:
Tiếng
13 1525203 Nghiệp vụ bán hàng 3 X Anh
14 1525213 Dịch vụ khách hàng 3 X thương
mại
15 1526143 Thuyết trình tiếng Trung cơ bản 3 X 50-50 Thuyết trình CN5:
Song
16 1526153 Soan thảo văn bản tiếng Trung 3 X 50-50 Tự luận ngữ Anh
17 1526163 Biên dịch tiếng Trung cơ bản 3 X 50-50 Tự luận - Trung
18 1531443 Biên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Tự luận CN6:
Tiếng
19 1531433 Phiên dịch chuyên ngành 3 X 50-50 Vấn đáp Anh
20 1527093 Quản lý chuỗi cung ứng 3 X 50-50 Thuyết trình Logistics
21 Học phần tự chọn (4TC)

TỔNG CỘNG: 18 TÍN CHỈ

Học kỳ hè
Số Bắt Điểm % Hình thức Ghi
Mã môn
TT Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời chú
học - cuối kỳ
(1) (2) gian thi (3)
1525086 Khóa luận tốt nghiệp 6 X 100 Khóa luận
Học phần thay thế KLTN 6
1531513 1. Kỹ năng tiếng Anh nâng cao 3 X 50-50
2. Thực hành Biên – Phiên dịch nâng
1531423 3 X 50-50 Vấn đáp
cao (CN: Biên – Phiên dịch)
2. Kỹ năng thương lượng (CN:
1525083 3 X 50-50 Vấn đáp
Nghiệp vụ văn phòng)
2. Kiểm tra – Đánh giá trong giảng
1531483 3 X 100 Tiểu luận
dạy ngoại ngữ (CN: Sư phạm)
2. Kỹ năng tiếp thị trong kinh doanh
1530123 3 X 50-50 Thực hành
(CN: Tiếng Anh thương mại)
2. Thực hành tiếng Trung nâng cao
1531523 3 X 50-50 Tự luận
(CN: Song ngữ Anh – Trung)
2. Quản trị Logistics (CN: Tiếng Anh
1531533 3 X
Logistics)

TỔNG CỘNG: 06 TÍN CHỈ


TRƯỞNG KHOA
(Ký và ghi rõ họ tên)
BM01.QT04/ĐNT-ĐT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA NGOẠI NGỮ
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


KHOA NGOẠI NGỮ
BẬC ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC HỆ: CHÍNH QUY
NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
HỌC KỲ 1, 2 NĂM HỌC 2023 – 2024

4. Sinh viên năm 4 (niên khóa 2020 - 2024)


Học kỳ 1
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức
Ghi chú
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
- cuối kỳ gian thi (3)
học (1) (2)
1. 1531432 Phiên dịch chuyên ngành Anh ↔ Việt 2 X 50-50 Vấn đáp CN1: Chuyên
ngành Biên-
2. 1521372 Biên dịch chuyên ngành Anh ↔ Việt 2 X 50-50 Tự luận Phiên dịch
3. 1531242 Phiên dịch hội nghị Anh ↔ Việt 2 X 50-50 Vấn đáp
4. 1531232 Biên dịch văn bản hội nghị Anh ↔ 2 X 50-50 Tự luận
Việt
5. 1521492 Tổ chức họp – hội nghị 2 X 100% Tiểu luận CN2: Nghiệp
vụ văn phòng
6. 1521463 Giao tiếp kinh doanh 3 X 50-50 Vấn đáp
7. 1521432 Phiên dịch chuyên ngành Anh ↔ Việt 2 X 50-50 Vấn đáp
8. 1533043 Nghiệp vụ thư ký quản trị văn phòng 3 X
9. 1521393 Lý luận và phương pháp giảng dạy 3 X 50-50 Tự luận CN3: Chuyên
ngành Sư
tiếng Anh 3 phạm
10. 1524173 Thực tập giảng dạy 2 3 X 100% Thực tập
11. 1524153 Sử dụng tài nguyên trong giảng dạy 3 X 100 Tiểu luận
ngoại ngữ
12. 1521372 Biên dịch chuyên ngành Anh ↔ Việt 2 X 50-50 Tự luận CN4: Tiếng
Anh thương
13. 1531432 Phiên dịch chuyên ngành Anh ↔ 2 X 50-50 Vấn đáp mại
Việt
14. 1521463 Giao tiếp kinh doanh 3 X 50-50 Vấn đáp
15. 1527022 Tiếng Anh chuyên ngành Quảng cáo 2 X
– Tiếp thị
16. 1526063 Nghe – Nói tiếng Trung Quốc 3 3 X 50-50 Vấn đáp CN5: Song
ngữ Anh -
17. 1526033 Đọc – Viết tiếng Trung Quốc 3 3 X 50-50 Tự luận Trung
18. 1526082 Văn minh – Văn hóa Trung Quốc 2 X
19. Học phần tự chọn SV chọn
1524153 (1) Sử dụng tài nguyên trong giảng dạy 3 100 Tiểu luận ≥ 2 tín
ngoại ngữ 50-50 chỉ
1523063 (2) Quản trị nguồn nhân lực 3 40-60 Vấn đáp
1523112 (3) Văn hóa doanh nghiệp 2
1531152 (4) Khánh tiết lễ tân (khoa QHQT phụ 2
trách)
1321073 (5) Tiếp thị du lịch (khoa DLKS phụ 3
trách)

TỔNG CỘNG: CN1 (BA): 10 tín chỉ


CN2 (HA): 12 tín chỉ
CN3 (SA): 11 tín chỉ
CN4 (TA): 11 tín chỉ
CN5 (AT): 10 tín chỉ
Học kỳ 2
Mã Số Bắt Điểm % Hình thức
Ghi chú
TT môn Tên môn học TC buộc quá trình thi – thời
(3)
học (1) (2) - cuối kỳ gian thi
2 1531473 Thực tập thực tế 3 X 100% Thực tập Dự kiến: 8
tuần, sau khi
kết thúc thi
học kỳ 1 (đã
gồm 2 tuần
nghỉ tết
Nguyên đán)
3 1525086 (1) Khóa luận tốt nghiệp hoặc 6 X 100%
(2) Học phần thay thế KLTN
 Nghe – Nói tiếng Anh nâng 2 X 50-50 Tự luận/
1531462 cao (tất cả SV) vấn đáp
 Đọc – Viết tiếng Anh nâng 2 X 50-50 Tự luận
1531452 cao (tất cả SV)
 Thực hành Biên – phiên dịch Tự luận/
1531422 nâng cao (CN1: Biên – Phiên 2 X 50-50 vấn đáp
dịch)
 Kỹ năng thương lượng (CN2:
1525082 Nghiệp vụ văn phòng) 2 X 50-50 Vấn đáp
 Kiểm tra đánh giá trong giảng
1531482 dạy (CN3: Sư phạm) 2 X 100% Tiểu luận
 Kỹ năng tiếp thị trong kinh
1530112 doanh (CN4: Tiếng Anh thương 2 X
mại)
 Thực hành tiếng Trung nâng
1531492 cao (CN5: Song ngữ Anh - 2 X 50-50 Tự luận
Trung)
Học phần tự chọn (dành cho
SV có nhu cầu)
1530112 - Kỹ năng tiếp thị trong kinh 2
doanh
1531472 - Kỹ năng thương lượng 2

TỔNG CỘNG: 09 tín chỉ


TRƯỞNG KHOA
(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like