ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:33
3-D View - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:33
Plan View - BASE - Elevation 0 - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:33
3-D View - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Frame Span Loads (TT) - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Frame Span Loads (HT) - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Frame Span Loads (W) - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Moment 3-3 Diagram (CBAO) - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Shear Force 2-2 Diagram (CBAO) - Ton-m Units ETABS
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Axial Force Diagram (CBAO) - Ton-m Units ETABS
0.00 0.50 0.70 0.90 0.95
ETABS v9.7.4 - File: 220419.Mai Kinh - April 19,2022 11:34
3-D View Steel P-M Interaction Ratios (AISC360-05/IBC2006) - Ton-m Units Phụ lục tính toán
PHỤ LỤC: TÍNH CẤU KIỆN THÉP TCVN 5575:2012
Công trình: Tiêu chuẩn: TCXDVN 5575:2012
Hạng mục: Dầm thép I-120x64x4.8 y - Các thông số vật liệu: fy (kg/cm2) f (kg/cm2) E (kg/cm2) fv(kg/cm2) gc 2200 2000 2100000 1160 0.95 Cấu kiện: Dầm x Tiết diện: VIII - Các thông số hình học và tải trọng: N Mx V F 0 Kg 044 Kg.m 240 Kg 0 Kg hw bf tf tw lz l0 h 12.0 cm 6.4 cm 0.48 cm 0.48 cm 2.0 cm 1.5 cm 12.0 cm Jx (cm4) Jy (cm4) JT (cm4) Wx (cm3) Wy (cm3) An (cm2) rx ry Sx 308.47 21.08 1.9 49.43 6.59 11.90 5.09 1.33 25.0 1. Kiểm tra bền - Kiểm tra bền theo công thức 5.2 của TCXDVN 5575:2012 N M + = 89.0 < f.gc = 1900 kg/cm2; => Thỏa mãn A W - Kiểm tra điều kiện bền chịu cắt của bản bụng theo công thức 5.3 của TCXDVN 5575:2012 Q.Sx 1102 t max = = 20.3 < fv.gc = kg/cm2; =>Thỏa mãn J x tw - Kiểm tra độ bền nén cục bộ của mép trên bản bụng theo công thức 5.4 của TCXDVN 5575:2012 F sc = = 0.0 < f.gc = = 1900 kg/cm2; =>Thỏa mãn lz t w - Kiểm tra ứng suất tương đương theo công thức 5.6 của TCXDVN 5575:2012 s2+sc2-s.sc+3t2 ≤ 1,15f.gc M.y s= = 82.2 kg/cm2; Jn - Ta có : s2+sc2-s.sc+3t2 = 89.3 < 1,15.f.gc= 2185 kg/cm2; =>Thỏa mãn 2. Kiểm tra ổn định tổng thể: - Kiểm tra ổn định tổng thể của dầm theo công thức 5.16 của TCXDVN 5575:2012 - Tính hệ số j2 b ælt ö æ at 3 ö a = 8ç 0 1 ÷÷ çç1 + ÷÷ = 0.00 < 40 ç hb f b f t13 è ø è ø - HÖ sè y = 2.25+0.07a = 2.25 y.Jy.h2.E - Hệ số j1= = 1.31 > 0.85 ® jb = 0.96 Jx.lo2.f
- Ta có M jb.W c = 93.13 < f.gc = 1900 kg/cm2; => Thỏa mãn
3. Kiểm tra ổn định cục bộ:
3.1. Kiểm tra ổn định cục bộ của bản bụng: lw = hw. f = 0.7 < 2.5 =>Không cần tính ổn định tw E Kiểm tra cục bộ như sau: ccr f æ 0.76 ö f s cr = = 0.0 kg/cm2; và t cr = 10.3 ç 1 + 2 ÷ v2 = 0 kg/cm2; l 2 w è m ø l0 Ta có: (s / s cr )2 + (t / t cr )2 = 0.0 < gc = 0.95 3.2. Kiểm tra ổn định cục bộ của bản cánh:
b0 tf = 5.7 < 16.20 => Thỏa mãn điều kiện ổn định cục bộ cánh dầm