Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Quan hệ đa phương ASEAN - Nhật Bản từ sau khi kết thúc chiến tranh lạnh

1991 đến 2000

Dl nội dung: 23h59 20/10/23


Dl ppt:

1. Quan hệ ASEAN - Nhật Bản trước và sau chiến tranh lạnh 1991................................................
1.1. Khái quát quan hệ Nhật Bản - Asean trước chiến tranh lạnh 1991:............................................
1.2. Quan hệ Nhật Bản - ASEAN từ khi kết thúc chiến tranh lạnh 1991 đến năm
2000....................................................................................................................................................
1.2.1. Nhật Bản sau chiến tranh lạnh............................................................................................
1.2.2. Asean sau chiến tranh lạnh.................................................................................................
1.2.3. Bối cảnh thế giới chi phối quan hệ ASEAN - Nhật Bản....................................................
2. Quan hệ đa phương ASEAN - Nhật Bản.........................................................................................
2.1. Chính sách của ASEAN đối với Nhật Bản sau chiến tranh lạnh................................................
2.2. Chính sách của Nhật Bản đối với ASEAN sau chiến tranh lạnh................................................
3. Những thành tựu hợp tác trong các lĩnh vực và các vấn đề cần giải quyết trong
thế kỷ XXI của ASEAN - Nhật Bản.....................................................................................................
3.1. Những thành tựu hợp tác trong các lĩnh vực giữa ASEAN - Nhật Bản......................................
1.1. Chính trị - an ninh.................................................................................................................
1.2. Kinh tế...................................................................................................................................
1.3.Văn hóa xã hội........................................................................................................................
3.2. Những vấn đề cần giải quyết để phát triển quan hệ ASEAN - Nhật Bản trong
thế kỷ XXI..........................................................................................................................................
4. Tổng kết..............................................................................................................................................

Lời mở đầu:
1. Quan hệ ASEAN - Nhật Bản trước và sau chiến tranh lạnh 1991
1.1. Khái quát quan hệ Nhật Bản - Asean trước chiến tranh lạnh 1991:

Từ thập kỷ cuối những năm 1930, các biến đổi sâu sắc trong bối cảnh toàn cầu,
đặc biệt là Cuộc Chiến thế giới thứ hai và sự tham gia của Nhật Bản trong cuộc xung
đột này, đã gây ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và các
quốc gia Đông Nam Á. Trước đó, vào năm 1930, các nước hải đảo thường chiếm ưu
thế trong quan hệ thương mại giữa Nhật Bản và khu vực Đông Nam Á, trong khi các
nước thuộc khu vực sông Mekong nhỏ hơn. Thế nhưng, giá trị xuất nhập khẩu giữa
Nhật Bản và các nước thuộc khu vực sông Mekong đã trở thành vị trí hàng đầu tại
Đông Nam Á vào năm 1940. Đặc biệt, các nước thuộc khu vực sông Mekong, nhất là
Đông Dương, đã trở thành đối tác lớn nhất của Nhật Bản.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào năm 1954, Nhật Bản bắt đầu mở rộng sự
hiện diện của mình trên thị trường Đông Nam Á. Trước đó, Nhật Bản đã dựa vào thị
trường truyền thống của Trung Quốc trong giai đoạn trước. Tuy nhiên, khi Trung
Quốc theo con đường Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Nhật Bản buộc phải tìm kiếm
một thị trường Châu Á tương đương để thay thế. Đồng thời, để đáp ứng nhu cầu phục
hồi và phát triển kinh tế sau chiến tranh, Nhật Bản cần lượng lớn nguyên liệu thô và
năng lượng để phát triển ngành công nghiệp, cũng như một thị trường xuất khẩu cho
sản phẩm của mình. Do đó, khu vực Đông Nam Á trở thành mục tiêu lý tưởng để Nhật
Bản đáp ứng những nhu cầu này. Vào thời điểm đó, Nhật Bản đứng ở vị trí thứ ba sau
Mỹ và Anh trong việc xuất khẩu đến khu vực Đông Nam Á. Về phần nhập khẩu, Nhật
Bản là quốc gia có số lượng nhập khẩu lớn nhất từ Mỹ, tiếp theo là từ các nước Đông
Nam Á. Trong giai đoạn từ năm 1950 đến 1954, các nước Đông Nam Á gặp khó khăn
trong thương mại với Nhật Bản và chủ yếu là thị trường xuất khẩu cho hàng hóa của
Nhật Bản.
Trong giai đoạn từ 1977 đến 1991, Nhật Bản tập trung vào việc duy trì nguyên
tắc linh hoạt và chấp nhận sự phụ thuộc vào Mỹ trong nhiều khía cạnh khác nhau
trong chính sách đối ngoại của mình. Mục tiêu của Nhật Bản là tạo điều kiện cho việc
tập trung phát triển kinh tế và mở rộng quan hệ kinh tế với các nước Đông Nam Á.
Sau khi cuộc Chiến tranh Việt Nam kết thúc vào năm 1975, Nhật Bản đã điều chỉnh
chính sách đối ngoại đối với các nước trong khu vực sông Mekong. Trước đó, Nhật
Bản tập trung chủ yếu vào việc sử dụng viện trợ kinh tế nhằm duy trì sự ổn định chính
trị của các nước thuộc khu vực sông Mekong và bảo vệ thị trường của mình, mà
không chú trọng đến việc tăng cường vai trò chính trị tại khu vực này. Tuy nhiên, vào
năm 1977, Nhật Bản công bố Học thuyết Fukuda, nhằm nhấn mạnh vai trò chính trị
của mình ở Đông Nam Á, trở thành một chiếc cầu nối giữa các nước ASEAN và các
nước Đông Dương. Trong khoảng thời gian từ 1977 đến 1991, Nhật Bản tập trung vào
việc duy trì nguyên tắc linh hoạt và chấp nhận sự phụ thuộc vào Mỹ trong nhiều khía
cạnh khác nhau trong chính sách đối ngoại của mình. Ước định của Nhật Bản là tạo
điều kiện để tập trung vào phát triển kinh tế và mở rộng quan hệ kinh tế với các quốc
gia ở Đông Nam Á. Sau khi cuộc Chiến tranh Việt Nam kết thúc vào năm 1975, Nhật
Bản đã điều chỉnh chính sách đối ngoại đối với các quốc gia trong khu vực sông
Mekong. Trước đó, Nhật Bản tập trung chủ yếu vào việc sử dụng viện trợ kinh tế để
duy trì sự ổn định chính trị của các quốc gia trong khu vực sông Mekong và bảo vệ thị
trường của mình, mà không chú trọng đến việc tăng cường vai trò chính trị tại khu vực
này. Trước đây, đầu tư của Nhật chủ yếu tập trung vào cơ sở hạ tầng và khai thác
nguồn tài nguyên, nhưng sau đó đã dần dần chuyển sang hoạt động dịch vụ và chế tạo.
Nhật Bản đã đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực thương mại của các quốc
gia ASEAN từ những năm 1970 trở đi. Trong thời kỳ này, Nhật Bản chiếm tỷ lệ
25,1% trong tổng giá trị thương mại của ASEAN. Các quốc gia ASEAN đã phụ thuộc
mạnh mẽ vào nền kinh tế của Nhật Bản. Trong khoảng thời gian từ 1973 đến 1983,
xuất khẩu từ ASEAN sang Nhật Bản chiếm tỷ lệ từ 23% đến 30% tổng xuất khẩu,
trong khi nhập khẩu từ Nhật Bản chiếm tỷ lệ từ 23% đến 27%. Viện trợ phát triển
chính thức (ODA) của Nhật Bản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm căng
thẳng chính trị trong những năm đầu thập kỷ 1970 với các quốc gia ASEAN. Đặc biệt,
từ năm 1977, Nhật Bản đã tuyên bố tăng gấp đôi số tiền ODA và mở rộng phạm vi tài
trợ trong những năm tiếp theo, cam kết coi ASEAN như một đối tác cùng cấp.
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, tình hình quốc tế tại khu vực Đông Nam Á
không thuận lợi cho Nhật Bản. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn duy trì mối quan hệ mật
thiết với Đông Nam Á, vì khu vực này không chỉ có ý nghĩa kinh tế quan trọng mà
còn trong lĩnh vực chiến lược. Nhật Bản đã chọn một chiến lược dựa trên Mỹ, sự kết
hợp với sự hỗ trợ của Mỹ về an ninh, chính trị và kinh tế, nhằm phục hồi kinh tế và
đảm bảo an ninh, đồng thời tạo điều kiện cho Nhật Bản trở lại Đông Nam Á với tư
cách là đồng minh của Mỹ. Bằng việc áp dụng chính sách bồi thường chiến tranh và
khai thông thương mại với các quốc gia Đông Nam Á, Nhật Bản đã xây dựng một
chiến lược phát triển bền vững trong khu vực và đóng vai trò quan trọng trong việc
thúc đẩy quan hệ song phương giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á. Trên
khu vực Đông Nam Á, mặc dù có những biến cố chính trị, nhưng quan hệ giữa các
quốc gia ngày càng tăng cường và củng cố, vì các quốc gia Đông Dương và ASEAN
đều quan tâm đến việc phát triển và hợp tác kinh tế và an ninh trong khu vực. Do đó,
phát triển kinh tế đã trở thành ưu tiên hàng đầu cho cả Đông Dương và ASEAN. Sự
thay đổi này đã tạo ra nhu cầu lớn đối với sự trợ giúp về vốn và công nghệ từ các
nước công nghiệp phát triển, đặc biệt là Nhật Bản, nước có nền kinh tế phát triển
hàng đầu thế giới và trong khu vực. Nhật Bản đã tận dụng cơ hội thuận lợi này để
củng cố thêm vị thế của mình. Ngoài ra, sự cách mạng khoa học và kỹ thuật mới từ
những năm 1970 đã tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng cho kinh tế của các quốc gia
ASEAN, đồng thời củng cố mối quan hệ gắn kết và hỗ trợ chặt chẽ giữa ASEAN và
Nhật Bản. Với sự xuất hiện của thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, lãnh đạo Nhật Bản đã
phải tìm cách thiết lập lại vị thế của đất nước sao cho phù hợp với xu hướng phát
triển của thời đại.
Trong những năm cuối thế kỷ XX, Nhật Bản đã thay đổi chính sách đối với
ASEAN và tập trung vào việc tăng cường và thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn
thông qua các diễn đàn đa phương và song phương. Nhật Bản đã chú ý mở rộng quan
hệ đa mặt với ASEAN không chỉ trong lĩnh vực kinh tế và thương mại như trước
đây, mà còn trong các lĩnh vực chính trị, văn hóa và hợp tác đa phương.Trên mặt
chính trị, Nhật Bản đã nỗ lực xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với các nước
ASEAN thông qua việc tham gia các diễn đàn đa phương như Hội nghị ASEAN, Hội
nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN-Nhật Bản, và Hội nghị Cấp cao ASEAN-Nhật
Bản. Nhật Bản đã tìm cách thúc đẩy các hoạt động hợp tác chính trị và an ninh với
ASEAN, đồng thời đề cao vai trò quan trọng của ASEAN trong việc đảm bảo ổn
định và phát triển khu vực.Về mặt văn hóa, Nhật Bản đã tăng cường giao lưu văn
hóa và hợp tác giáo dục với các nước ASEAN. Các chương trình trao đổi học sinh,
sinh viên và giáo viên đã được triển khai nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và tạo dựng mối
quan hệ gần gũi giữa Nhật Bản và ASEAN. Nhìn chung, Nhật Bản đã mở rộng quan
hệ với ASEAN không chỉ trong lĩnh vực kinh tế-mậu dịch mà còn trong các khía
cạnh chính trị, văn hóa và hợp tác đa phương, nhằm tạo nên một mối quan hệ đa mặt
và bền vững với các nước ASEAN. Điều này thể hiện sự quan tâm và cam kết của
Nhật Bản đối với khu vực này và mong muốn thúc đẩy sự phát triển chung và hòa
bình ở Đông Nam Á.

1.2. Quan hệ Nhật Bản - ASEAN từ khi kết thúc chiến tranh lạnh 1991
đến năm 2000
1.2.1. Nhật Bản sau chiến tranh lạnh

Bối cảnh quốc tế và khu vực sau chiến tranh lạnh đã cho Nhật Bản một cơ hội
to lớn để có thể trở thành một cường quốc về kinh tế và chính trị ở khu vực. Về kinh
tế, Nhật Bản là một nước có tiềm lực kinh tế và khoa học hàng đầu ở châu Á, Nhật
Bản có vai trò rất quan trọng trong việc giúp đỡ các nước trong khu vực áp dụng thành
công công nghệ khoa học tiên tiến vào sản xuất; cung cấp và trao đổi những thông tin
cần thiết về thương mại và thị trường với các nước và các tổ chức trong khu vực; tăng
cường đầu tư vào các nước trong khu vực, đặc biệt là vào các dự án xây dựng cơ sở hạ
tầng trong các nước đang phát triển, đồng thời cung cấp các khoản viện trợ có hiệu
quả phù hợp với nhu cầu thực tế của các nước nhận viện trợ; thúc đẩy sự lưu thông
mạnh mẽ của các dòng vốn và đóng vai trò tích cực trong việc khuyến khích sự hợp
tác trong lĩnh vực tài chính của các nước trong khu vực.
Ngoài ra, vai trò của Nhật Bản trên các lĩnh vực chính trị, quân sự và ngoại
giao cũng ngày càng gia tăng trong khu vực. Nhật Bản thể hiện quyết tâm thực hiện
vai trò chính trị nước lớn của mình trong vấn đề an ninh khu vực. Trong những điều
kiện thuận lợi như vậy, là một cường quốc về kinh tế hàng đầu trong khu vực, vai trò
của Nhật Bản trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, duy trì hòa bình và ổn định
trong khu vực đã trở nên hết sức to lớn. Tuy nhiên, cũng trong những năm 1991-2000,
nền kinh tế Nhật Bản ở trong một tình trạng hết sức khó khăn và không ổn định.
Những khó khăn chồng chất đã đẩy nền kinh tế Nhật Bản vào một thời kỳ suy thoái
kéo dài. Hiện tượng không tăng trưởng kinh tế thể hiện ở tốc độ tăng trưởng thấp,
thậm chí dưới số không đã đè nặng lên Nhật Bản. Sức cạnh tranh của các ngành công
nghiệp Nhật Bản đã suy giảm một cách rõ rệt và nhanh chóng. Điều này đã có ảnh
hưởng không nhỏ đến các quan hệ kinh tế của Nhật Bản đối với các nước trong khu
vực.
Nhật Bản nhận thấy rằng chính sách đối ngoại của mình không còn phù hợp và
cần phải thay đổi để phù hợp với tình hình hiện tại. Nhật Bản điều chỉnh chiến lược
đối ngoại của mình để có thể trở thành nước có ảnh hưởng lớn về kinh tế, chính trị
trong khu vực và trên trường quốc tế. Nhật Bản đã quay trở về với châu Á sau một
thời gian hướng về châu Âu, xem châu Á là sân sau của mình và tích cực hoạt động ở
đây để tăng cường vị thế của mình và trở thành người lãnh đạo cả khu vực châu Á.
Bên cạnh đó, Mỹ cũng đang chuyển chính sách hướng về châu Á, Nhật Bản lo sợ vai
trò lãnh đạo châu Á – Thái Bình Dương có thể sẽ rơi vào tay Mỹ nên Nhật Bản cũng
thấy rằng việc quay trở lại châu Á là rất phù hợp chung với xu thế chung của thời đại
nhằm để củng cố và tăng cường ảnh hưởng kinh tế, chính trị của mình.
Có thể nói Nhật Bản đã thành công với chính sách quay trở về với châu Á của
mình. Chính sách này không chỉ đem lại lợi nhuận cho đất nước Nhật Bản mà còn góp
phần giúp các nước trong khu vực cùng phát triển. Nhờ vậy Nhật Bản càng ngày càng
khẳng định được vị trí của mình trong khu vực và trên trường quốc tế. Nhờ chính sách
“trọng Á"đã giúp Nhật Bản ngày càng lớn mạnh về kinh tế lẫn chính trị. Kinh tế phát
triển nhanh đòi hỏi nhu cầu về năng lượng cần phải được đảm bảo nhưng do Nhật Bản
là một quốc gia nghèo về tài nguyên thiên nhiên nên việc tìm kiếm nguồn năng lượng
để phục vụ cho việc phát triển kinh tế đất nước là rất cần thiết. Và châu Phi đã trở
thành điểm chú ý trong chiến lược phát triển của Nhật Bản.

1.2.2. ASEAN sau chiến tranh lạnh

ASEAN ra đời trong giai đoạn Chiến tranh lạnh và vốn dĩ là một sản phẩm phụ
của chiến tranh lạnh, do vậy, việc kết thúc chiến tranh lạnh cũng khiến vai trò tương
đối của ASEAN trong chiến lược của các nước lớn giảm đi đáng kể. Phương Tây
không còn nhu cầu hỗ trợ ASEAN nhằm mục đích tập hợp lực lượng trên cơ sở ý thức
hệ và những mâu thuẫn giữa một số nước ASEAN với Mỹ cùng phương Tây về nhân
quyền, thương mại nổi lên. Trước đó tình hình khu vực đang căng thẳng vì vấn dề
Campuchia và tình hình chỉ dịu đi khi Hiệp định Pari về hoạt động ở Campuchia được
ký kết vào tháng 10/1992, chấm dứt một giai đoạn phức tạp, căng thẳng và mở ra triển
vọng của hoà bình, hợp tác ở khu vực Đông Nam Á.
Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh phát triển theo chiều hướng tích cực, ở đó
đang diễn ra sự tìm kiếm hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia nhằm tạo những tiền đề
thuận lợi để tiếp tục duy trì sự phát triển bền vững. Thực tế cho thấy, các quan hệ
ngoại giao song phương giữa ASEAN với Việt Nam, giữa ASEAN với các nước Đông
Dương và giữa ASEAN với Trung Quốc ngày càng được cải thiện. Dường như các đối
tác đều nhận thức được tầm quan trọng của các mối liên kết toàn diện, đa phương và
sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và an ninh ngày càng tăng, bất chấp sự khác biệt về
chế độ chính trị. Việc mở rộng từ ASEAN 6 đến ASEAN 10 đã nâng cao vị thế của tổ
chức này trong khu vực Châu Á-Thái Bình Dương và trên trường quốc tế. Ngôi nhà
chung ASEAN bao gồm 10 nước Đông Nam Á được xây dựng trên nền móng những
lợi ích chung về an ninh-chính trị, sẽ góp phần ngăn chặn những mâu thuẫn bên trong
và hạn chế can thiệp từ bên ngoài vào khu vực. Xét về khía cạnh kinh tế, việc mở rộng
ASEAN sẽ tạo điều kiện mở rộng thị trường thương mại và đầu tư nội khối. Việc phát
huy những lợi thế so sánh, bổ sung cho nhau về nguồn tài nguyên thiên nhiên, cơ cấu
sản xuất ngành hàng, nguồn lao động và khả năng tiếp thu công nghệ..sẽ tạo điều kiện
thuận lợi cho hợp tác kinh tế thương mại giữa hai nhóm nước cũ và mới trong
ASEAN. Xét về chính trị, với ASEAN 10 sẽ có sức mạnh và tiếng nói có trọng lượng
hơn trong hệ thống quan hệ quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa. Bước vào thập niên
90 của thế kỷ XX, hợp tác kinh tế đã trở thành lĩnh vực ưu tiên hàng đầu trong các
hoạt động của ASEAN. Nhằm tận dụng những cơ hội, đồng thời vượt qua thách thức
của quá trình toàn cầu hóa, các nước ASEAN đã phối hợp chặt chẽ với nhau để tạo
dựng những cơ chế mới, thúc đẩy hợp tác và liên kết trong nội bộ ASEAN cũng như
với các nước, các tổ chức quốc tế.
Do sự phát triển mạnh mẽ của khu vực hóa và thế giới hóa, ASEAN cũng tăng
cường hợp tác với các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc… nhằm đẩy mạnh
sự phát triển của bản thân mình. Sự năng động này đã giúp ASEAN nhanh chóng
vươn mình và trở thành một điểm sáng của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Tuy
cũng gặp những bất lợi và khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế tài chính khu vực
vào cuối thế kỷ XX nhưng ASEAN cũng nhanh chóng trở mình vực dậy và tiếp tục
phát triển, mở rộng hợp tác trong khu vực và cả thế giới.
1.2.3. Bối cảnh thế giới chi phối quan hệ ASEAN - Nhật Bản

Năm 1989 bức tường Béc-lin sụp đổ, năm 1991 Liên Xô tan rã, Chiến tranh
lạnh kết thúc và cũng chấm dứt luôn sự tồn tại của trật tự thế giới hai cực, đối đầu,
giữa hai khối nước xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa do hai quốc gia Liên Xô và
Mỹ đứng đầu mỗi khối. Trong một phần tư thế kỷ sau khi Liên Xô sụp đổ, đã diễn ra
hàng loạt biến động trong cục diện địa - chiến lược toàn cầu, an ninh, chính trị, kinh
tế, xã hội, văn hóa... Và, thế giới dường như vẫn không hề bình yên hơn trên lộ trình
hướng tới một trật tự mới.
“Khoảnh khắc đơn cực”. Lợi dụng thời cơ và ưu thế không còn đối trọng, “đơn
phương” lãnh đạo thế giới, Mỹ triển khai “cuộc thập tự chinh” áp đặt “các giá trị Mỹ”,
như “tự do”, “dân chủ”, “nhân quyền”, “mô hình phát triển kiểu Mỹ”... ra khắp thế
giới, nhằm biến quá trình toàn cầu hóa thành quá trình “Mỹ hóa toàn cầu”.
Tuy nhiên, khoảng thời gian mà vị thế siêu cường duy nhất của Mỹ không có
đối thủ cạnh tranh, chiếm “ưu thế áp đảo đối với phần còn lại của thế giới”, kéo dài
không lâu. Nhiều biến động lớn đã diễn ra trên thế giới và ngày chính tại nước Mỹ
khiến người ta bắt đầu nói tới sự suy yếu tương đối của Mỹ cả về kinh tế, chính trị,...
trên trường quốc tế trong vị thế siêu cường lãnh đạo toàn cầu.
Xu thế toàn cầu hóa, liên kết, hội nhập quốc tế. Cùng với sự chấm dứt của trật
tự thế giới hai cực, đa số các nước theo mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan
liêu, bao cấp từng bước chuyển sang việc thừa nhận và xây dựng nền kinh tế thị
trường theo lộ trình, điều kiện cụ thể và định hướng phát triển của mỗi nước. Ở một
mức độ nhất định, có thể nói kinh tế thị trường đã trở thành mẫu số chung trong lộ
trình phát triển kinh tế của đa số các quốc gia trên thế giới. Và đó cũng được coi là
chất xúc tác tạo xung lực mới thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế quốc
tế phát triển mạnh mẽ cả về tốc độ, quy mô, bề rộng và chiều sâu, trở thành xu thế
khách quan, tất yếu. Xu thế hợp tác bên cạnh sự cạnh tranh giữa các nước, các quốc
gia có chế độ chính trị khác nhau được đẩy mạnh. Các hiệp định thương mại tự do
(FTA) song phương, đa phương, khu vực,... gia tăng với các thành viên tham gia rất
đa dạng về mô hình, định hướng phát triển. Thành viên của các tổ chức kinh tế - tài
chính quốc tế tăng lên nhanh chóng, các tổ chức khu vực có sự biển đổi trong cơ cấu
thành viên, nhiều diễn đàn hợp tác khu vực, liên châu lục được hình thành,...
Chính vì xu thế đó, Nhật Bản và ASEAN đều nằm trong khu vực châu Á - Thái
Bình Dương nên cũng đã cố gắng tăng cường sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát
triển trong các lĩnh vực, đặc biệt là lĩnh vực kinh tế.

2. Quan hệ đa phương ASEAN - Nhật Bản


2.1. Chính sách của ASEAN đối với Nhật Bản sau chiến tranh lạnh

Sau cuộc chiến tranh lạnh, vùng sông Mekong đã tăng cường vị thế kinh tế và
chính trị thông qua việc tham gia vào ASEAN, một tổ chức khu vực đang phát triển
mạnh mẽ và ngày càng được công nhận. ASEAN theo đuổi chính sách đối ngoại độc
lập, tự chủ và đa dạng hóa, với mục tiêu tăng cường hợp tác với Nhật Bản để thúc đẩy
sự phát triển kinh tế và gia tăng sức ảnh hưởng của khu vực Đông Nam Á. Việc hợp
tác với Nhật Bản đã trở thành một nguồn lực quan trọng để thúc đẩy quá trình đổi mới
trong quốc gia. Trong giai đoạn này, các nước ASEAN đã thực hiện chính sách đối
ngoại thông minh, tận dụng công nghệ và kỹ thuật tiên tiến từ Nhật Bản để hỗ trợ quá
trình hiện đại hóa và công nghiệp hóa của mình. Hợp tác với Nhật Bản đã cung cấp
cho các nước ASEAN những công nghệ và kiến thức cần thiết để thúc đẩy sự phát
triển trong các lĩnh vực này.
Sau cuộc chiến tranh lạnh, khu vực ASEAN đã trở thành một vùng kinh tế phát
triển sôi động với tốc độ tăng trưởng đáng kể. Điều này đã tạo ra nhu cầu không chỉ để
mở rộng sự tham gia của các thành viên hiện có, mà còn để tìm kiếm các hình thức
hợp tác mới có hiệu quả hơn. Hướng tiếp cận hợp tác không chỉ bao gồm việc thúc
đẩy tự do hoá hoạt động thương mại trong ASEAN, mà còn mở rộng đến các quan hệ
với các quốc gia khác trong khu vực, đặc biệt là với các nền kinh tế lớn như Trung
Quốc và Nhật Bản. Các quốc gia thành viên của ASEAN đã nhận thức rằng tình hình
quốc tế tại châu Á và sự ổn định, phát triển của lục địa này trong thời kỳ sau Chiến
tranh Lạnh phụ thuộc chủ yếu vào các mối quan hệ chiến lược giữa Mỹ - Nhật - Trung
và ASEAN - Trung - Nhật. Các nước lớn, trong đó có Nhật Bản, đang nỗ lực thu hút
sự hợp tác của ASEAN bằng cách tận dụng sức mạnh kinh tế của mình trong khu vực,
nhằm củng cố vị thế là một cường quốc tại châu Á.
Một chiến lược thông minh là sử dụng và áp dụng công nghệ và kỹ thuật hiện
đại từ các dự án đầu tư của Nhật Bản để hỗ trợ quá trình hiện đại hóa và công nghiệp
hóa của các quốc gia ASEAN. Từ Hội nghị Thượng đỉnh năm 1992, ASEAN đã đưa
ra nhiều sáng kiến về hợp tác khu vực. Hai văn kiện quan trọng được công bố tại hội
nghị là Hiệp định khung về tăng cường hợp tác kinh tế trong ASEAN và Hiệp định về
chương trình ưu đãi thuế quan và các biện pháp tiến tới hình thành khu vực thương
mại tự do ASEAN. Ngoài ra, các Bộ trưởng ASEAN đã đề ra bốn điểm trong kế
hoạch để thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Nhật Bản và ASEAN, đặc biệt là trong lĩnh
vực đầu tư. Các điểm trong kế hoạch này bao gồm: Xem xét việc thành lập Quỹ phát
triển ASEAN-Nhật Bản; Tăng cường bảo vệ tài sản trí tuệ của ASEAN và Nhật Bản;
Thiết lập chương trình phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ tại các quốc gia ASEAN;
Yêu cầu Bộ Công nghiệp và Thương mại của Nhật Bản chấp nhận kế hoạch viện trợ
để cải thiện môi trường đầu tư trong khu vực. Những nỗ lực này nhằm tạo điều kiện
thuận lợi cho hợp tác và chuyển giao công nghệ, đồng thời nâng cao khả năng cạnh
tranh và phát triển kinh tế của cả ASEAN và Nhật Bản.
Đối với ASEAN, tăng cường hợp tác kinh tế với Nhật Bản được coi là một yếu
tố quan trọng để thúc đẩy các quốc gia thành viên trở thành những nền kinh tế phát
triển hàng đầu trong khu vực Đông Á. Trong khu vực Đông Dương, hợp tác kinh tế
với Nhật Bản được xem như một nguồn lực quan trọng để thúc đẩy quá trình đổi mới
và phát triển của các quốc gia trong khu vực. ASEAN chào đón việc tăng cường quan
hệ thương mại hai chiều và đầu tư từ Nhật Bản, nhưng cũng cần xem xét cẩn thận vai
trò an ninh của Nhật Bản trong khu vực. ASEAN đã nhận thức rằng cả Nhật Bản và
Trung Quốc đều có vai trò quan trọng trong khu vực và có ảnh hưởng lớn về mặt quân
sự và kinh tế. Vì vậy, cần cân nhắc và thiết lập quan hệ cân bằng giữa Nhật Bản và
Trung Quốc trong khu vực. Trước đề xuất của Thủ tướng Hashimoto về tổ chức Diễn
đàn cấp cao Nhật Bản-ASEAN vào năm 1997, ASEAN nhận thấy sự tương đồng
trong nhiều vấn đề quốc tế và khu vực, cũng như lợi ích mà cả Nhật Bản và ASEAN
hy vọng từ việc cải thiện quan hệ. Điều này không chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế
mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác phù hợp với thời đại mới. Do đó, ASEAN
đồng ý với ý kiến của Nhật Bản về tổ chức Hội nghị cấp cao ASEAN-Nhật Bản. Mục
tiêu của Hội nghị này là giải quyết các vấn đề song phương cũng như vấn đề an ninh
và tương lai của khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Tuy nhiên, ASEAN cũng muốn
cân nhắc quan hệ ASEAN-Nhật Bản trong bối cảnh quan hệ ASEAN-Trung Quốc và
ASEAN-Hàn Quốc, do đó đã tổ chức các cuộc họp thượng đỉnh với cả hai quốc gia
này theo cơ chế ASEAN+1.

ASEAN đã đề xuất tăng cường hợp tác với Nhật Bản để từ từ thu hút Trung
Quốc vào quan hệ kinh tế, chính trị và an ninh, nhằm giải quyết căng thẳng và duy trì
ổn định trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Với Tầm nhìn 2020 của ASEAN,
được công bố vào năm 1997, đã tạo ra một cam kết mạnh mẽ hơn trong khối và mục
tiêu của nó là trở thành một cộng đồng mở rộng, thúc đẩy quá trình hội nhập sâu rộng
hơn trong khu vực và đóng vai trò trọng yếu trong sự liên kết của Đông Á và Thái
Bình Dương. Các quốc gia thành viên ASEAN đều ủng hộ việc thành lập khu vực
thương mại tự do với Nhật Bản và Trung Quốc, và đang tích cực thúc đẩy để thực
hiện điều này trong thời gian ngắn nhất. Từ hình thức hợp tác ASEAN+1 với các quốc
gia trong khu vực châu Á, ASEAN đã tiến bộ đến mô hình ASEAN+3, bao gồm Nhật
Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Các tuyên bố chung của Hội nghị cấp cao ASEAN+3
năm 1999, Sáng kiến Chiang Mai của Hội nghị Bộ trưởng Tài chính 10+3, Hội nghị
Bộ trưởng Kinh tế ASEAN+3 vào tháng 5 năm 2000, và lời kêu gọi của Thủ tướng
Malaysia về việc thành lập nhóm kinh tế Đông Á đã thể hiện ý định tăng cường hợp
tác và hình thành khu vực thương mại tự do nhanh chóng với Nhật Bản, Trung Quốc
và các quốc gia ASEAN khác.

2.2. Chính sách của Nhật Bản đối với ASEAN sau chiến tranh lạnh
3. Những thành tựu hợp tác trong các lĩnh vực và các vấn đề cần giải quyết
trong thế kỷ XXI của ASEAN - Nhật Bản
3.1. Những thành tựu hợp tác trong các lĩnh vực giữa ASEAN - Nhật
Bản

1.1. Chính trị - an ninh

Sau chiến tranh lạnh, Nhật Bản bắt đầu thay đổi chính sách về chính trị - an
ninh ở khu vực Đông Nam Á. Điều này thể hiện rõ ràng trong thái độ Nhật Bản giải
quyết vấn đề của Campuchia. Cụ thể, vào tháng 6 năm 1990, Nhật Bản đã phối hợp
với Thái Lan triệu tập cuộc họp tại Tokyo nhằm đề ra giải pháp để giải quyết vấn đề
mà Campuchia đang gặp phải. Sau khi Hiệp định Hòa bình ở Campuchia được ký kết
vào năm 1991, Nhật Bản lần đầu tiên sau chiến tranh thế giới thứ hai gửi lực lượng
tham gia hoạt động bảo vệ hòa bình của Liên Hiệp quốc ở Campuchia. Hành động này
đã đánh dấu một bước thay đổi mới trong chính sách chính trị - an ninh của Nhật Bản.
Bên cạnh đó, vào những năm đầu 90 của thế kỷ XX, Nhật Bản còn tích cực tham gia
thành lập và tham gia vào Diễn đàn khu vực của ASEAN (ARF). Mục đích của việc
này là tăng cường ảnh hưởng của Nhật Bản trong vấn đề chính trị và an ninh ở khu
vực châu Á - Thái Bình Dương, đồng thời đưa ra những đóng góp quan trọng cho
chiến lược ngoại giao phòng ngừa của các nước tham gia diễn đàn, tạo cơ sở để xây
dựng Đông Nam Á trở thành khu vực hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển. Có thể
nói, chính những sự thay đổi tích cực đó đã đưa mối quan hệ giữa Nhật Bản và
ASEAN từ căng thẳng đối đầu trở thành hợp tác, hữu nghị.

1.2. Kinh tế

Ở giai đoạn này, quá trình hợp tác thương mại, trao đổi buôn bán được Nhật
Bản và ASEAN tăng cường đẩy mạnh. Điều này đã đem đến những thành tựu nhất
định đối với Nhật Bản và ASEAN, đồng thời góp phần giúp cho sợi dây liên kết giữa
hai bên ngày càng bền chặt.
a. Đối với Nhật Bản
Trong giai đoạn này, thông qua việc tích cực hợp tác thương mại, trao đổi buôn
bán với ASEAN, tỷ trọng xuất khẩu của Nhật Bản đã có sự gia tăng đáng kể. Cụ thể,
vào năm 1995, tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản vào thị trường các nước
ASEAN đạt 15% tổng giá trị xuất khẩu của Nhật Bản trong cùng năm đó. Hay năm
1997, mặc dù gặp phải khó khăn là cuộc khủng hoảng tài chính châu Á khiến cho việc
giao thương giữa hai bên bị chững lại, nhưng tỷ trọng xuất khẩu vào ASEAN của Nhật
Bản năm đó vẫn chiếm đến 12,3% tổng giá trị xuất khẩu quốc gia. Điều này đã phần
nào khẳng định việc ASEAN là một thị trường vô cùng tiềm năng và quan trọng, góp
phần cho sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản.
Cũng từ đầu những năm 90 của thế kỷ XX, Nhật Bản tiến hành đẩy mạnh việc
rót vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment, gọi tắt là FDI) vào thị
trường ASEAN thay vì thị trường các nước công nghiệp mới do chi phí sản xuất ở các
quốc gia này đã có sự gia tăng so với thời điểm trước. Bằng việc ngày càng có nhiều
các công ty, doanh nghiệp nội địa mở rộng thị trường sang khu vực ASEAN, Nhật
Bản đã thông qua đó thu về nguồn lợi nhuận khổng lồ, đồng thời làm vững chắc thêm
vị trí đứng của mình ở thị trường kinh tế Đông Nam Á. Tuy vậy, quá trình đầu tư này
cũng diễn ra không quá thuận lợi, một phần là do ảnh hưởng của các cuộc khủng
hoảng về kinh tế trong khu vực và trên thế giới. Điều này được biểu hiện trong giai
đoạn từ năm 1991 đến năm 1993, FDI của Nhật Bản vào ASEAN đã có sự sụt giảm
đáng kể do sự sụp đổ của nền bong bóng kinh tế, hay từ năm 1997 cho đến khoảng
năm 2000, do tác động và tàn dư của cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á đã khiến cho
FDI của Nhật Bản giảm mạnh, cụ thể từ 29,8% tổng FDI (1997) giảm xuống chỉ còn
0,6% (2000).
Ngoài những điều kể trên, việc thiết lập và phát triển mối quan hệ hợp tác kinh
tế với ASEAN đã đồng thời góp phần giúp cho quốc gia này giải quyết phần nào vấn
đề thiếu hụt nguồn tài nguyên sản xuất, nguồn lao động cũng như môi trường sản xuất.
Điều này thể hiện qua việc ASEAN là nguồn cung cấp chính các loại tài nguyên như
dầu mỏ, đồng, kẽm,...cho ngành sản xuất của Nhật Bản.
b. Đối với ASEAN
Trong quá trình hợp tác thương mại, trao đổi buôn bán, không chỉ có riêng
Nhật Bản mà tỷ trọng xuất khẩu của ASEAN vào thị trường Nhật cũng có sự gia tăng
nhanh chóng. Lấy ví dụ từ năm 1995 cho đến 1996, tỷ trọng xuất khẩu của ASEAN
vào thị trường Nhật Bản tăng từ hơn 45 triệu USD đến khoảng hơn 50 triệu USD. Con
số này có xu hướng chững lại và sụt giảm vào từ khoảng năm 1997 đến 1998 do chịu
ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á rồi lại tiếp tục tăng trở lại vào những
năm sau đó.
Việc trở thành khu vực nhận được nguồn đầu tư lớn từ Nhật Bản đã giúp
ASEAN phần nào bước ra khỏi những khó khăn do các cuộc khủng hoảng về kinh tế
gây nên. Đồng thời việc các tập đoàn, công ty Nhật Bản chọn ASEAN làm thị trường
để đầu tư và phát triển cũng đã góp phần giúp nhiều nước trong ASEAN giải quyết
được vấn đề việc làm, phát triển nền kinh tế quốc gia, từ đó góp phần nâng cao chất
lượng đời sống người nhân cũng như cải thiện được bộ mặt kinh tế quốc gia trên
trường quốc tế.
Song song với việc thông qua hợp tác với Nhật Bản để mở rộng thị trường,
từng bước khẳng định vị thế của mình trên thị trường thế giới, ASEAN còn nhanh
nhạy trong vấn đề tận dụng những cơ hội giao lưu, tiếp xúc, tận dụng nguồn vốn ODA
mà Nhật Bản hỗ trợ cho ASEAN để tiến hành đẩy mạnh công cuộc công nghiệp hóa
hiện đại hóa. Thông qua đó mà nền kinh tế ASEAN đã có sự thay đổi tích cực, từng
bước từng bước vươn lên trở thành một trong những khu vực cho sức ảnh hưởng đối
với nền kinh tế toàn cầu nói chung.

1.3.Văn hóa xã hội

Trong giai đoạn này, Nhật Bản và ASEAN tiến hành hàng loạt các hoạt động
trao đổi về văn hóa. Về phương diện học thuật, Nhật Bản phối hợp với các nước trong
khối ASEAN đẩy mạnh việc giảng dạy tiếng Nhật và tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản
cũng như các nước thuộc ASEAN thông qua các cuộc thi, buổi giao lưu, trao đổi,...Về
phương diện bảo tồn văn hóa, di sản, Nhật Bản và ASEAN tích cực đề ra các chiến
lược lâu dài cho việc nghiên cứu và đưa ra các biện pháp hữu hiệu bảo tồn và phát
triển văn hóa. Chẳng hạn các chương trình giao lưu, hợp tác văn hóa giữa Nhật Bản và
ASEAN liên tiếp diễn ra như các festival phim ASEAN (1991, 1992), các buổi liên
hoan nghệ thuật,...Ngoài ra, mối quan hệ văn hóa giữa hai bên còn được thể hiện
thông qua vốn ODA dành riêng cho các dự án về văn hóa giáo dục. Cụ thể, tính cho
đến năm 1994, Indonesia có 39 dự án về văn hóa và khoa học giáo dục trên tổng số
116 dự án ODA do Nhật Bản đầu tư, hay Philippines từ năm 1990 cho đến năm 1994
đã nhận được 22 dự án đầu tư về văn hóa giáo dục trên tổng số 117 dự án ODA,...
❖ Kết luận
Tóm lại, việc thay đổi về cách nhìn, chính sách ngoại giao của Nhật Bản và
ASEAN thời kỳ sau chiến tranh lạnh đã góp phần xoa dịu phần nào những căng thẳng
trong lịch sử, đồng thời biến đổi mối quan hệ trên nhiều mặt phát triển theo chiều
hướng tích cực. Mặc dù song song với đó vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn chủ quan lẫn
khách quan, nhưng ít nhất chính sự tích cực đó đã mở ra một hướng đi mới cho cả
Nhật Bản lẫn ASEAN, cho mối quan hệ hợp tác giữa hai bên, từ đó góp phần giúp
Nhật Bản và ASEAN từng bước hòa nhập vào xu hướng toàn cầu hóa của thế giới.
3.2. Những vấn đề cần giải quyết để phát triển quan hệ ASEAN - Nhật
Bản trong thế kỷ XXI

Trong thập niên 90 của thế kỷ XX, vai trò và vị thế của các nước ASEAN trong khu
vực và trên trường quốc tế ngày càng được nâng lên. Sự phát triển thực lực của
ASEAN cho phép ASEAN nâng cao quyền tự chủ trong các quan hệ đối ngoại. Vì lợi
ích của mình, các nước lớn đều có những hoạt động tranh thủ sự ủng hộ của ASEAN.

Trong cuộc cạnh tranh thiết lập quan hệ với các nước ASEAN+3 thì hợp tác
ASEAN+Trung Quốc đang được triển khai từng bước, trong khi đó hợp tác
ASEAN+Nhật Bản trong thập niên 90 chưa được triển khai còn nhiều khó khăn ở phía
trước. Do đó, hợp tác ASEAN+Nhật Bản cần được triển khai nhanh khi bước vào thế
kỷ XXI.

Bên cạnh đó, quá trình toàn cầu hóa và những biến đổi hết sức nhanh chóng của nền
kinh tế thế giới đã và đang thách thức vai trò kinh tế của ASEAN. Cuộc khủng hoảng
tài chính - tiền tệ năm 1997 đã cho thấy những điểm yếu và sự bất cập trong quá trình
kinh tế vĩ mô, trong chính sách đầu tư phát triển nguồn vốn, nguồn nhân lực...của các
nước ASEAN. Do vậy, để tiếp tục phát triển, ASEAN phải tập trung vào chiến lược
quản lý kinh tế vĩ mô, xác định vị trí tối ưu của ASEAN trong phân công lao động
quốc tế, tạo ra xung lực cho sự tăng trưởng kinh tế, tăng khả năng cạnh tranh cao của
ASEAN trong một môi trường đầy biến động của toàn cầu hóa.

Xét về kinh tế, Nhật Bản đã có sự hồi phục và phát triển mạnh mẽ sau khi Chiến tranh
thế giới II kết thúc, thậm chí trong những năm 1980, có nhiều ý kiến cho rằng nền
kinh tế Nhật Bản sẽ vượt qua kinh tế Mỹ để vươn lên vị trí hàng đầu thế giới. Tuy
nhiên, sau khủng hoảng tiền tệ châu Á, kinh tế các nước ASEAN phục hồi chậm chạp,
các nước ASEAN đều hy vọng Nhật Bản sẽ phát huy vai trò cường quốc kinh tế trong
khu vực để giúp các nước này thoát khỏi khó khăn thì vào những năm 1900, nền kinh
tế Nhật Bản rơi vào đình trề, lún sâu suy thoái do bong bóng tài sản vỡ. Điều này ảnh
hưởng lớn đến quan hệ của hai bên. Vì vậy, Nhật Bản cần thông qua việc tích cực hoạt
động ngoại giao một cách linh hoạt và có hiệu quả với ASEAN nhằm tạo ra một môi
trường kinh tế và chính trị có lợi cho Nhật Bản ở khu vực ASEAN nói riêng và khu
vực Đông Á nói chung, giúp nền kinh tế Nhật Bản khắc phục suy thoái và đặt cơ sở để
Nhật Bản có thể trở thành một nước có vị trí quan trọng không chỉ về kinh tế mà còn
về chính trị ở khu vực.

Về quan hệ Nhật Bản và ASEAN, trong thập niên 1990 chính phủ Nhật đã chủ yếu
viện trợ phát triển cho các nước ASEAN vào việc nâng cấp hạ tầng cơ sở và đào tạo
nguồn nhân lực để cải thiện môi trường đầu tư. Thế nhưng chỉ chú trọng vào năm
quốc gia thành viên trước đó của ASEAN, là Singapore, Thái Lan, Malaysia,
Indonesia và Philippincs. Vì vậy Nhật Bản cần thúc đẩy đầu tư nhiều hơn về chất
lượng cũng như số lượng vào ASEAN đặc biệt là ở các thành viên mới, nhằm góp
phần rút ngắn khoảng cách kinh tế giữa các thành viên hướng đến một ASEAN phát
triển đồng đều, cũng là xây dựng quan hệ Nhật Bản và ASEAN một cách đầy đủ, sâu
và rộng hơn.

Nhật Bản đã trở thành đối tác thương mại hàng đầu của ASEAN trong suốt thập kỷ
1990, song song với việc đầu tư vào khu vực này. Mặc dù vậy, vẫn tồn tại tình trạng
không cân đối trong thương mại giữa ASEAN và Nhật Bản. Nguyên nhân chính của
vấn đề này là do chính sách bảo hộ mậu dịch chặt chẽ của Nhật Bản. Các nước
ASEAN đã đề xuất nhiều lần Nhật Bản mở rộng thị trường của họ và tạo điều kiện
thuận lợi hơn cho hàng hóa của ASEAN. Tuy nhiên, những nỗ lực này chưa mang lại
kết quả như mong đợi. Do đó, Nhật Bản cần tăng cường hợp tác thương mại bằng
cách thúc đẩy tự do hóa thị trường trong nước thông qua việc loại bỏ các rào cản
thương mại và phi thương mại, từ đó cho phép hàng hóa từ các quốc gia ASEAN tiếp
cận thị trường Nhật Bản. Đồng thời, Nhật Bản cần cung cấp và trao đổi thông tin
thương mại và thị trường cần thiết với các quốc gia ASEAN để tăng cường hơn nữa
mối quan hệ hợp tác trong lĩnh vực này.

Vấn đề cuối cần giải quyết là về viện trợ ODA. Khi các nước ASEAN chưa phát triển,
mối quan hệ Nhật Bản - ASEAN đã lấy viện trợ ODA làm trung tâm, còn từ sau khi
kết thúc chiến tranh lạnh, các nước ASEAN đã và đang trở thành một trung tâm tăng
trưởng kinh tế nhanh và sôi động nhất trên thế giới, thì viện trợ ODA đã không còn
phù hợp nữa. Chính vì vậy, quan hệ Nhật Bản -ASEAN từ thời điểm này sẽ chuyển từ
quan hệ giữa nước viện trợ và nước nhận viện trợ sang quan hệ bè bạn, hợp tác bình
đẳng, trao đổi rộng rãi cùng có lợi về tất cà các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã
hội...

4. Tổng kết

Khi chiến tranh lạnh kết thúc, Nhật Bản đã điều chỉnh chính sách nhằm đóng một vai
trò chính trị lớn hơn ở khu vực. Như năm 1992, khi Quốc hội Nhật thông qua quyết
định cử lực lượng phòng vệ của Nhật tham gia vào chiến dịch gìn giữ hòa bình của
Liên Hiệp Quốc ở Campuchia. Và năm 1997, cuộc gặp cấp cao năm 1997, nhân dịp
ASEAN tròn 30 tuổi thủ tướng Hashimoto tuyên bố chính sách Châu Á-Thái Bình
Dương mới, trong đó đề cao tầm quan trọng của mối quan hệ Nhật Bản-ASEAN đối
với sự ổn định và phát triển của khu vực.

Tuy nhiên trong thập niên cuối của thế kỷ XX, ASEAN và Nhật phải đương đầu với
thách thức to lớn là sự trì trệ kéo dài của nền kinh tế Nhật Bản, có ảnh hưởng to lớn
đến sự phát triển kinh tế của các nước thành viên ASEAN. Do sự phụ thuộc lẫn nhau
giữa nền kinh tế Nhật Bản và ASEAN đặc biệt là sự phụ thuộc về hướng xuất khẩu và
nguồn đầu tư từ phía Nhật Bản.

Nhật Bản xem ASEAN là nơi Nhật có những mối quan hệ kinh tế, viện trợ, đầu tư
rộng rãi. Nhật Bản tuy chịu tác động của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ, nhưng
vẫn là một nền kinh tế phát triển trong khu vực và đang tìm cho mình một vị trí chính
trị, vì Nhật mong muốn đóng vai trò tương xứng với sức mạnh kinh tế của Nhật ở khu
vực này. Bước vào thế kỷ XXI hợp tác kinh tế Nhật Bản - ASEAN sẽ được thể chế
hóa và phát triển sâu rộng trên tất cả các lĩnh vực. Chính bổi cành gia tăng hội nhập
Đông Á và sự gia tăng ảnh hưởng của các thế lực lớn như Trung Quốc, Mỹ, Australia,
và các nhà cạnh tranh khác như Hàn Quốc, Đài Loan, và cả EU và Nga, đã buộc Nhật
Bản tiếp tục củng cố các quan hệ kinh tế với ASEAN. Về chính trị - an ninh, Nhật Bản
chủ động đưa ra các sáng kiến về an ninh khác nhau và tham gia rất tích cực tại diễn
đàn ARF, qua đó nhằm đề cao vai trò của Nhật đối với các vấn đề an ninh khu vực,
đồng thời tiếp tục phát triển các mối quan hệ toàn diện hơn với ASEAN.

Về ASEAN, sau khi vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ, tận dụng những tiềm
năng vốn có và những thành tựu kinh tế trước đó, kết hợp với sự điều chỉnh chính sách
kinh tế vĩ mô và những cải cách kinh tế mạnh dạn, các nước thành viên ASEAN vẫn
tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế. Không chỉ các chương trình hợp tác trong
khối ASEAN - kế hoạch thành lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN, khu vực đầu tư
ASEAN, hợp tác kinh tế - tài chính khu vực cũng được đẩy mạnh trong khuôn khổ
ASEAN+3, và APEC. Bước vào thế kỷ XXI, ASEAN với tư cách là một khối gồm
các quốc gia vừa và nhỏ đang ngày càng có vai trò và có tiếng nói trong các vấn đề
kinh tế, chính trị, an ninh của khu vực, đặc biệt là có tiếng nói quan trọng trong việc
hoạch định các dàn xếp an ninh mới.

Như vậy, trái qua những năm tháng phát triển, đặc biệt là trong giai đoạn sau chiến
tranh lạnh 1991-2000, hợp tác Nhật Bản-ASEAN có những bước thăng trầm song
luôn nằm trong chiều hướng phát triển đi lên. Từ chổ chỉ đơn thuần là những bạn hàng
thương mại của nhau, hợp tác giữa Nhật Bản và ASEAN đã phát triển sang nhiều hình
thức phong phú và đa dạng. Hiện nay, quá trình hợp tác Nhật Bản-ASEAN đã tiến tới
việc xây dựng đối tác kinh tế toàn diện trong những thập kỷ đầu thế kỷ XXI.

Đông Nam Á có tầm quan trọng đối với Nhật Bản không chỉ ở khía cạnh kinh tế mà
cả ở khía cạnh ổn định và liên kết chung của khu vực. Chính từ vị trí địa lý gần gũi
những tương đồng về văn hóa và lợi ích của ASEAN và Nhật Bản...đã xuất hiện nhu
cầu liên kết khu vực và quá trình này càng trở nên mạnh mẽ hơn sau chiến tranh lạnh
kết thúc và toàn cầu hóa tăng lên. Những lợi ích chung về an ninh khu vực đã tạo cơ
hội để hai phía có thể tìm kiếm được các hình thức hợp tác phù hợp. Những lĩnh vực
phức tạp và nhạy cảm như chính trị, an ninh chung...đều được thảo luận và trao đổi
trên tinh thần hiểu biết tin cậy vì sự ổn định và phồn vinh chung của khu vực.

Những kết quả của quá trình hợp tác Nhật Bản - ASEAN tác động đến tiến trình xây
dựng cộng đồng ASEAN là to lớn và rất hữu hiệu. Những tác động này không chỉ
dừng ở việc giúp cho ASEAN xây dựng và phát triển để sớm trở thành một cộng đồng
kinh tế, cộng đồng chính trị, và cộng đồng văn hóa trong một tương lai không xa, mà
còn góp phần đáng kể vào tiến trình liên kết Đông Á.

Như vậy, lựa chọn các hình thức phù hợp và tiếp tục điều chỉnh chiến lược hợp tác sẽ
là nhiệm vụ luôn đặt ra đối với Nhật Bản và tất cả các nước thành viên ASEAN. Xu
thế tăng cường hợp tác giữa Nhật Bản và ASEAN sẽ đem lại nhiều thời cơ và thuận
lợi, song chắc chắn sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức. Do đó, Nhật Bản và ASEAN
cần quyết tâm, can đảm và hợp tác với nhau mạnh mẽ hơn để vượt qua mọi thách
thức.
Tài liệu tham khảo:
1. https://elib.hcmussh.edu.vn/handle/HCMUSSH/9335
2. https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/cong-bo-ket-qua-nghien-
cuu/-/2018/827697/nhung-dieu-chinh-trong-chinh-sach-doi-ngoai-
cua-nhat-ban-doi-voi-khu-vuc-dong-nam-a-sau-chien-tranh-lanh-
%281991---2006%29.aspx
3. https://dav.edu.vn/so-19-mot-so-dieu-chinh-trong-chinh-sach-dong-
nam-a-cua-nhat-ban-nhung-nam-90/
4. https://www.tapchicongsan.org.vn/the-gioi-van-de-su-kien/-/
2018/1956/hop-tac-asean-%2B-3--thanh-tuu-sau-hon-10-nam-phat-
trien.aspx
5. http://www.inas.gov.vn/288-quan-he-nhat-ban-asean-trong-boi-
canh-hoi-nhap-chau-a.html
Tài khoản elib: 1302056110096
12345678

You might also like