Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI KTHP HỌC KỲ 1 - TUẦN 19--20 (CHÍNH THỨC)

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

Giờ Lần SL
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi Hình thức thi Khối thi SL SV Phòng thi Địa điểm
thi thi Phòng

208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
1 3 26/12/2023 07h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHI 150 (AA-AC-AE-AG-AI) 1 39 904 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1002-1003
2 3 26/12/2023 07h30 PTH 506 PTH 506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTH 506 (A) 1 1 24 1001A 254 Nguyễn Văn Linh
3 3 26/12/2023 07h30 DEN 521 DEN 521 Nội Nha & Chữa Răng 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 521 (C) 1 1 23 1001B 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
4 3 26/12/2023 07h30 NTR 413 NTR 413 Tiết chế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT NTR 413 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 24 511 Hòa Khánh Nam
404-405-408-409-411-414-416)
5 3 26/12/2023 07h30 SUR 253 SUR 253 Ngoại Cơ Sở Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SUR 253 (A-C-E) 1 8 171 Tòa nhà G (501-502-503-504-508-509-511-514) Hòa Khánh Nam
6 3 26/12/2023 07h30 PTH 603 PTH 603 Da Liễu 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTH 603 (A) 1 3 70 Tòa nhà E (204-301) Hòa Khánh Nam
7 3 26/12/2023 07h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 102 (A-G) 1 3 57 Tòa nhà E (205-304) Hòa Khánh Nam
8 3 26/12/2023 07h30 CHE 274 CHE 274 Hóa Lý cho Dược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHE 274 (A-C) 1 7 181 302-304-305-307 K7/25 Quang Trung
9 3 26/12/2023 07h30 EE 350 EE 350 Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 350 (C-E) 1 3 66 510(3) K7/25 Quang Trung
10 3 26/12/2023 07h30 JAP 301 JAP 301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 301 (A) 1 1 28 404 K7/25 Quang Trung
11 3 26/12/2023 07h30 ENG 371 ENG 371 Biên Dịch 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 371 (A) 1 1 24 308 K7/25 Quang Trung
12 3 26/12/2023 07h30 ACC 421 ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 421 (A) 1 2 47 310 K7/25 Quang Trung
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
13 3 26/12/2023 09h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MTH 103 (I-K-M-O-Q-S-U-W-Y) 1 38 903 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A
14 3 26/12/2023 09h30 IS-ECO 152 IS-ECO 152 Introduction to Macroeconomics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-ECO 152 (A) 1 1 8 1102 254 Nguyễn Văn Linh
15 3 26/12/2023 09h30 IS-DTE 102 IS-DTE 102 Career Orientation Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-DTE 102 (A-C) 1 3 55 1001B-1002-1003 254 Nguyễn Văn Linh
16 3 26/12/2023 09h30 ANA 251 ANA 251 Giải Phẫu Y Khoa 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ANA 251 (A-C) 1 6 151 Tòa nhà E (404-405-501-504) Hòa Khánh Nam
17 3 26/12/2023 09h30 ANA 301 ANA 301 Mô Phôi Cho Y Khoa Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ANA 301 (A-C-E) 1 8 194 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402) Hòa Khánh Nam
18 3 26/12/2023 09h30 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MCC 401 (A-C) 1 4 99 307-310 K7/25 Quang Trung
19 3 26/12/2023 09h30 ENG 330 ENG 330 Anh Văn Chuyên Ngành Xây Dựng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 330 (A) 1 2 40 302 K7/25 Quang Trung
20 3 26/12/2023 09h30 MEC 305 MEC 305 Cơ Học Kết Cấu Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MEC 305 (A) 1 2 30 304 K7/25 Quang Trung
21 3 26/12/2023 09h30 PNU-EE 442 PNU-EE 442 Programmable Logic Controllers Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-EE 442 (A) 1 1 26 305 K7/25 Quang Trung
22 3 26/12/2023 09h30 CHI 105 CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (I-K-M) 1 6 104 Tòa nhà G (311-314-316-401-402) Hòa Khánh Nam
23 3 26/12/2023 09h30 CHI 267 CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 267 (A) 1 1 26 Tòa nhà G (501) Hòa Khánh Nam
Kỹ Năng Thực Hành Các Giả Định Nghề
24 3 26/12/2023 09h30 LAW 485 LAW 485 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 485 (A) 1 2 32 Tòa nhà G (503-504) Hòa Khánh Nam
Luật
25 3 26/12/2023 09h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MIB 251 (K-M) 1 8 167 Tòa nhà G (403-404-405-408-409-411-414) Hòa Khánh Nam
26 3 26/12/2023 09h30 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ANA 201 (E-G) 1 8 176 Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309) Hòa Khánh Nam
27 3 26/12/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng Tự luận, PM CS 311 (A-AG-AI-AO-AQ) 1 6 251 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
28 3 26/12/2023 13h30 NTR 151 NTR 151 Dinh Dưỡng Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT NTR 151 (A-C) 1 6 166 307-308-407 254 Nguyễn Văn Linh
29 3 26/12/2023 13h30 JAP 206 JAP 206 Đọc 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 206 (A) 1 2 35 313 254 Nguyễn Văn Linh
30 3 26/12/2023 13h30 EE 252 EE 252 Kỹ Thuật Số Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 252 (C) 1 2 35 314 254 Nguyễn Văn Linh
31 3 26/12/2023 13h30 ENG 206 ENG 206 Đọc 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 206 (M-O-Q-S-U) 1 6 134 208(4)-213 254 Nguyễn Văn Linh
32 3 26/12/2023 13h30 IS-MTH 103 IS-MTH 103 Advanced Mathematics A1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-MTH 103 (A) 1 1 21 214 254 Nguyễn Văn Linh
33 3 26/12/2023 13h30 IS-CR 250 IS-CR 250 Foundations of Computer Systems Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-CR 250 (A) 1 1 10 408 254 Nguyễn Văn Linh
34 3 26/12/2023 13h30 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 404 (A-C) 1 9 178 401-413-414-603-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
35 3 26/12/2023 13h30 ACC 304 ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 304 (A) 1 3 60 801A-801B-802 254 Nguyễn Văn Linh
36 3 26/12/2023 13h30 ACC 452 ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 452 (A) 1 3 57 901A-901B-902 254 Nguyễn Văn Linh
37 3 26/12/2023 13h30 FSH 110 FSH 110 Nhân Trắc Học May Mặc Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSH 110 (A) 1 2 29 803-903 254 Nguyễn Văn Linh
38 3 26/12/2023 13h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (I-K-M) 1 5 104 Tòa nhà F (108-112-201-205) Hòa Khánh Nam

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G


39 3 26/12/2023 13h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT POS 351 (AC-AG-S-W-Q) 1 46 1073 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)

40 3 26/12/2023 13h30 ENG 129 ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (M-O-Q-S) 1 7 146 302-304-305-307 K7/25 Quang Trung
41 3 26/12/2023 13h30 AET 347 AET 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 347 (C-E-G) 1 4 76 308-310-404 K7/25 Quang Trung
42 3 26/12/2023 13h30 PSU-TOU 443 PSU-TOU 443 Commercial Recreation Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-TOU 443 (AIS-CIS) 1 5 113 403-510(4) K7/25 Quang Trung

CR 250 (A-AC-AE-AK-C-E-G-I-M- Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G


43 3 26/12/2023 15h30 CR 250 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 27 666 Hòa Khánh Nam
Q-S-U-W) (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401)

44 3 26/12/2023 15h30 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3 Vấn đáp, Phòng LT CHI 216 (K-M-S) 1 6 101 Tòa nhà G (402-403-404-405-408) Hòa Khánh Nam
45 3 26/12/2023 15h30 KOR 207 KOR 207 Viết 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 207 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 13 284 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504) Hòa Khánh Nam

46 3 26/12/2023 15h30 ENG 129 ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (U-W-Y) 1 6 120 302-304-307 K7/25 Quang Trung

208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
47 3 26/12/2023 15h30 IB 351 IB 351 Thương Mại Quốc Tế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IB 351 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q) 1 33 792 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803
48 3 26/12/2023 15h30 IB 351 IB 351 Thương Mại Quốc Tế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IB 351 (S-U) 1 8 157 901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003 254 Nguyễn Văn Linh
CS 201 (MS-MU-MW-MY-OA-KA-
49 3 26/12/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 311 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
KG)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
ACC 201 (AQ-AY-C-CE-E-G-I-K-
50 3 26/12/2023 18h00 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 44 1009 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
M-O-U)
409-411-414-416-501-502-503-504-508-509)
51 3 26/12/2023 18h00 JAP 207 JAP 207 Viết 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 207 (A) 1 2 34 302 K7/25 Quang Trung
52 3 26/12/2023 18h00 CHI 105 CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (AE-AG-AI) 1 6 106 305-307-308-310 K7/25 Quang Trung
53 3 26/12/2023 18h00 ARC 443 ARC 443 Hệ Thống Thiết Bị Kỹ Thuật Công Trình Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ARC 443 (A) 1 2 30 304 K7/25 Quang Trung
54 3 26/12/2023 18h00 ENG 369 ENG 369 Speaking - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT ENG 369 (A) 1 1 13 403 K7/25 Quang Trung
CMU-CS 303 (AAIS-ACIS-AEIS-
55 3 26/12/2023 18h00 CMU-CS 303 CMU-CS 303 Fundamentals of Computing 1 Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 296 301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung
QIS-SIS-UIS-WIS-YIS)
MTH 103 (AS-AU-AW-AY-C-CA- 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
56 4 27/12/2023 07h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 34 787 254 Nguyễn Văn Linh
CC-E-G) 801A-801B-802-803-903
57 4 27/12/2023 07h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (AG-AI-AK) 1 5 99 901A-901B-902-1002-1003 254 Nguyễn Văn Linh
58 4 27/12/2023 07h30 IS-DTE 201 IS-DTE 201 Business Ethics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-DTE 201 (A) 1 1 24 1001A 254 Nguyễn Văn Linh
59 4 27/12/2023 07h30 LAW 307 LAW 307 Luật Thương Mại 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 307 (A) 1 3 55 1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
60 4 27/12/2023 07h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHI 150 (AU-Q-S-W-Y) 1 38 901 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411-414-416)
61 4 27/12/2023 07h30 OB 251 OB 251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT OB 251 (K-M) 1 8 192 302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung
62 4 27/12/2023 07h30 SCM 413 SCM 413 Port Logistics Risk Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 413 (A) 1 2 53 310 K7/25 Quang Trung
63 4 27/12/2023 07h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 151 (AW-AY) 1 5 122 404-510(4) K7/25 Quang Trung
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
64 4 27/12/2023 09h30 STA 151 STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT STA 151 (E-G-K-M-O-Q-S-U-W-Y) 1 38 870 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A
65 4 27/12/2023 09h30 TROY-HSTM 4466 TROY-HSTM 4466 Food & Beverage Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TROY-HSTM 4466 (A) 1 1 8 1003 254 Nguyễn Văn Linh
66 4 27/12/2023 09h30 LAW 327 LAW 327 Luật Biển Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 327 (A) 1 2 30 1001B-1002 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
HIS 221 (EK-EM-EO-EQ-ES-EU-
67 4 27/12/2023 09h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 38 874 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
EW-U-W-Y)
409-411-414-416)
68 4 27/12/2023 09h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HRM 301 (AM-AO) 1 6 130 302-304-310 K7/25 Quang Trung
69 4 27/12/2023 09h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HRM 301 (AQ) 1 2 30 307 K7/25 Quang Trung
70 4 27/12/2023 09h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí Trắc nghiệm + Tự luận, PM MEC 111 (G1-G2-I1-I2-K1-K2) 1 6 250 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
71 4 27/12/2023 09h30 ENG 366 ENG 366 Reading - Level 5 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 366 (C) 1 1 9 305 K7/25 Quang Trung
Tòa nhà E (304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G (301-302-303-
HIS 221 (AW-AY-CA-CC-CE-CG-
72 4 27/12/2023 13h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 42 937 304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408-409-411-414- Hòa Khánh Nam
CI-CK-CM-CO)
416-501-502-503-504-508-509-511-514)
73 4 27/12/2023 13h30 CHI 266 CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4 Vấn đáp, Phòng LT CHI 266 (A-Q-S) 1 4 87 305-307-308 K7/25 Quang Trung
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
74 4 27/12/2023 13h30 MGO 403 MGO 403 Các Mô Hình Ra Quyết Định Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGO 403 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 38 877 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1003
75 4 27/12/2023 13h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 201 (AM-AO) 1 6 138 1001A-1001B-1002-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
76 4 27/12/2023 13h30 AET 347 AET 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 347 (I-K-M) 1 4 79 302-304 K7/25 Quang Trung

STA 151 (AA-AC-AE-AG-AI-AK- 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-


77 4 27/12/2023 15h30 STA 151 STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 41 914 254 Nguyễn Văn Linh
AM-AO-AQ-AS-AU) 801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003

78 4 27/12/2023 15h30 OPT 600 OPT 600 Mắt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT OPT 600 (A) 1 3 62 1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
79 4 27/12/2023 15h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS) 1 38 857 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411-414-416)
80 4 27/12/2023 15h30 JOU 386 JOU 386 Báo Nói Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JOU 386 (A) 1 2 48 Tòa nhà G (501-502) Hòa Khánh Nam
CS 201 (UC-UE-UG-UI-UK-UM-
81 4 27/12/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 332 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
UO-UQ-US)
213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-801A-
82 4 27/12/2023 18h00 OB 251 OB 251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT OB 251 (A-AIS-C-CIS-E-G-I-O) 1 29 691 254 Nguyễn Văn Linh
801B-802-803
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
HIS 221 (AA-AC-AG-AI-AK-AM-
83 4 27/12/2023 18h00 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 39 904 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
AO-AQ-AS-AU)
409-411-414-416-501)
84 4 27/12/2023 18h00 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3 Vấn đáp, Phòng LT CHI 216 (I-O-Q) 1 4 80 208(4) 254 Nguyễn Văn Linh
85 4 27/12/2023 18h00 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng Tự luận, PM CS 311 (O-Q-S-U-W) 1 6 247 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
ENG 236 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-
86 5 28/12/2023 07h30 ENG 236 ENG 236 Anh Văn Y Khoa 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 18 418 314-407-408-413-414-801A-801B-901A-901B-1001A-1001B-1101 254 Nguyễn Văn Linh
U-W)

87 5 28/12/2023 07h30 ENG 135 ENG 135 Anh Văn Cho Y và Sinh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 135 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U) 1 14 349 208(4)-213-214-307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
88 5 28/12/2023 07h30 ENG 268 ENG 268 Listening - Level 4 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 268 (E-G-I) 1 8 134 401-603-702-703-802-803-902-903 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
MTH 103 (A-AA-AC-AE-AG-AI-
89 5 28/12/2023 07h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 38 875 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
AK-AM-AO-AQ)
409-411-414-416)
90 5 28/12/2023 07h30 CHE 215 CHE 215 Hóa Phân Tích Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHE 215 (A-C) 1 9 186 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-502) Hòa Khánh Nam
91 5 28/12/2023 07h30 SUR 251 SUR 251 Ngoại Cơ Sở 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SUR 251 (A-C) 1 5 133 302-304-305 K7/25 Quang Trung
92 5 28/12/2023 07h30 CHI 266 CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4 Vấn đáp, Phòng LT CHI 266 (I-K) 1 4 79 510(4) K7/25 Quang Trung
93 5 28/12/2023 07h30 MCH 506 MCH 506 Phụ Sản I Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MCH 506 (A) 1 3 71 307-308 K7/25 Quang Trung
94 5 28/12/2023 07h30 AET 347 AET 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 347 (O-Q) 1 3 60 403-404-712 K7/25 Quang Trung
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-603-702-703-801A-
95 5 28/12/2023 09h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HRM 301 (A-AA-AE-AG-AI-AK-K) 1 33 754 254 Nguyễn Văn Linh
801B-802-803-901A-901B
96 5 28/12/2023 09h30 KC-FIN 315 KC-FIN 315 International Finance Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KC-FIN 315 (A) 1 1 27 414 254 Nguyễn Văn Linh
Nghệ Thuật Lãnh Đạo trong Du Lịch -
97 5 28/12/2023 09h30 OB 408 OB 408 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT OB 408 (A) 1 1 9 903 254 Nguyễn Văn Linh
Dịch Vụ
Introduction to Network &
98 5 28/12/2023 09h30 IS-CS 252 IS-CS 252 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-CS 252 (A) 1 1 19 902 254 Nguyễn Văn Linh
Telecommunications
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
MTH 101 (CI-CK-CM-CO-CQ-CS-
99 5 28/12/2023 09h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 40 942 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
CU-CW-CY-EA)
409-411-414-416-502-503)
100 5 28/12/2023 09h30 DEN 531 DEN 531 Nha Chu 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 531 (A) 1 1 24 Tòa nhà G (508) Hòa Khánh Nam
101 5 28/12/2023 09h30 DEN 614 DEN 614 Răng Trẻ Em 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 614 (C) 1 1 23 Tòa nhà G (501) Hòa Khánh Nam
102 5 28/12/2023 09h30 IS 385 IS 385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử Tự luận, PM IS 385 (A-AIS-C-CIS-E-G) 1 6 252 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
103 5 28/12/2023 09h30 IS 356 IS 356 Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS 356 (A) 1 3 74 302-304 K7/25 Quang Trung
ENG 118 (IM-IO-IQ-IU-IW-IY-KA-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
104 5 28/12/2023 13h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1 KC-KE-KG-KI-KK-KM-KO-KQ- 1 28 628 Hòa Khánh Nam
LT 404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)
KS)
105 5 28/12/2023 13h30 SCM 231 SCM 231 Port Planning and Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 231 (A-C-E-G) 1 15 369 302-304-305-307-308-310-403-510(4) K7/25 Quang Trung
106 5 28/12/2023 13h30 CR 264 CR 264 Lập Trình Assembler / COBOL Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 264 (A) 1 1 15 404 K7/25 Quang Trung
MTH 101 (EC-EE-K-M-O-Q-S-U-W- 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-803-901A-901B-
107 5 28/12/2023 13h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 36 856 254 Nguyễn Văn Linh
Y) 902-903-1001A-1001B-1002-1003-1101-1102
108 5 28/12/2023 13h30 JAP 101 JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 101 (A-C-E-G) 1 8 163 414-603-702-703-801A-801B-802 254 Nguyễn Văn Linh
ENG 119 (GU-GW-GY-IA-IC-IE-IG- Tòa nhà G (311-314-316-401-402-403-404-405-408-409-411-414-416-
109 5 28/12/2023 15h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT 1 20 417 Hòa Khánh Nam
II-IK-IM) 501-502-503-504)
110 5 28/12/2023 15h30 ACC 411 ACC 411 Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 411 (A) 1 5 109 Tòa nhà G (304-305-308-309) Hòa Khánh Nam
111 5 28/12/2023 15h30 AUD 351 AUD 351 Kiểm Toán Căn Bản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AUD 351 (A) 1 3 61 Tòa nhà G (301-302-303) Hòa Khánh Nam
112 5 28/12/2023 15h30 ENG 332 ENG 332 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 332 (A-C) 1 3 79 307-308 K7/25 Quang Trung
113 5 28/12/2023 15h30 MKT 402 MKT 402 Quản Trị Bán Hàng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 402 (A) 1 4 110 302-304 K7/25 Quang Trung
114 5 28/12/2023 15h30 OB 403 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT OB 403 (A-C) 1 4 89 305-310-404 K7/25 Quang Trung
115 5 28/12/2023 15h30 ENG 430 ENG 430 Dịch Hội Nghị Nghe dịch, Phòng LT ENG 430 (A-C) 1 4 84 1002-1003-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
116 5 28/12/2023 15h30 PSU-ACC 300 PSU-ACC 300 Kế Toán Tài Chính 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ACC 300 (AIS-CIS-EIS) 1 5 101 901A-901B-903-1001A-1001B 254 Nguyễn Văn Linh
117 5 28/12/2023 15h30 IS-STA 271 IS-STA 271 Thống Kê Kinh Tế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-STA 271 (EIS-GIS) 1 3 59 801A-801B-902 254 Nguyễn Văn Linh
118 5 28/12/2023 15h30 CMU-CS 376 CMU-CS 376 Elements of Network Security Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-CS 376 (AIS-CIS) 1 3 62 208(3) 254 Nguyễn Văn Linh
119 5 28/12/2023 15h30 COM 335 COM 335 Tổ Chức Sự Kiện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT COM 335 (C) 1 4 103 307-308 254 Nguyễn Văn Linh
120 5 28/12/2023 15h30 CHI 263 CHI 263 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 263 (A-C-I) 1 5 118 313-314-413 254 Nguyễn Văn Linh
121 5 28/12/2023 15h30 JAP 151 JAP 151 Tiếng Nhật Tổng Hợp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 151 (A-C) 1 3 59 401-603 254 Nguyễn Văn Linh
122 5 28/12/2023 15h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (AA-AC-AE) 1 6 116 414-702-703-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
Quản Trị Tài Chính trong Du Lịch - Dịch
123 5 28/12/2023 15h30 PSU-FIN 413 PSU-FIN 413 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-FIN 413 (AIS-CIS) 1 4 99 407-408 254 Nguyễn Văn Linh
Vụ
124 5 28/12/2023 15h30 LAW 241 LAW 241 Luật Hình Sự I Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 241 (E) 1 4 100 213-214 254 Nguyễn Văn Linh
CS 201 (QY-SA-SC-SE-SG-SI-SK-
125 5 28/12/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 323 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
SM)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
126 5 28/12/2023 18h00 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 151 (AK-AM-I-M-O-S-U-W-Y) 1 38 860 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411-414-416)
208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408-413-414-603-702-703-801A-
127 5 28/12/2023 18h00 MTH 100 MTH 100 Toán Cao Cấp C Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MTH 100 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 31 740 254 Nguyễn Văn Linh
801B-802-803
PSU-ACC 202 (AAIS-AIS-CIS-EIS-
128 5 28/12/2023 18h00 PSU-ACC 202 PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IIS-KIS-MIS-OIS-QIS-SIS-UIS- 1 16 391 302-304-305-307-308-310-403-404-510(4) K7/25 Quang Trung
WIS)
129 5 28/12/2023 18h00 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 403 (AC-AE) 1 5 90 Tòa nhà G (501-502-503-504-508) Hòa Khánh Nam
130 5 28/12/2023 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM CS 211 (AQIS-QIS-SIS-UIS-WIS) 1 4 184 301-501-502-507 K7/25 Quang Trung

MTH 101 (AA-AC-AE-AG-AI-AK- 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-


131 6 29/12/2023 07h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 39 928 254 Nguyễn Văn Linh
AM-AO-AQ-AU) 801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F


132 6 29/12/2023 07h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HRM 301 (C-E-G-I-M-O-U-W-Y) 1 31 758 Hòa Khánh Nam
(108-112-201-205-210-211-404-405-501-505-508-509-510-511-512)

CS 226 (AA-AC-AE-AG-AI-AK- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-


133 6 29/12/2023 07h30 CS 226 CS 226 Hệ Điều Hành Unix / Linux Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 24 482 Hòa Khánh Nam
AM-U-W-Y) 404-405-408-409-411-414-416)
134 6 29/12/2023 07h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí Trắc nghiệm + Tự luận, PM MEC 111 (A1-A2-C1-C2-E1-E2) 1 6 249 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F


135 6 29/12/2023 09h30 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 403 (M-O-Q-S-U-W-Y) 1 30 737 Hòa Khánh Nam
(108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-505-508-509-512)

Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-


136 6 29/12/2023 09h30 KOR 108 KOR 108 Nghe 1 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT KOR 108 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q) 1 15 329 Hòa Khánh Nam
404-408)
137 6 29/12/2023 09h30 COM 435 COM 435 Quan Hệ Công Chúng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT COM 435 (G-I-K) 1 13 341 302-304-305-307-310-510(4) K7/25 Quang Trung
Computer Science for Practicing CMU-SE 252 (AIS-CIS-EIS-GIS-IIS-
138 6 29/12/2023 09h30 CMU-SE 252 CMU-SE 252 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 14 337 208(4)-213-214-307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
Engineers (Software Construction) KIS-MIS-OIS)
ENG 119 (IO-IQ-IU-IW-IY-KA-KC- 314-401-407-408-413-414-603-702-703-801A-801B-802-803-901A-
139 6 29/12/2023 09h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT 1 21 440 254 Nguyễn Văn Linh
KE-KK-KM-KO) 901B
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
140 6 29/12/2023 13h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 201 (AA-Q-S-U-W-Y) 1 30 636 Hòa Khánh Nam
404-405-408-409-411-414-416-502-503-504-509-511-514)
141 6 29/12/2023 13h30 CS 100 CS 100 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính Tự luận, Phòng LT CS 100 (A) 1 2 52 Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam
142 6 29/12/2023 13h30 MKT 364 MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 364 (A-C) 1 9 197 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405) Hòa Khánh Nam
143 6 29/12/2023 13h30 SE 445 SE 445 Tích Hợp Hệ Thống Tự luận, Phòng LT SE 445 (A-C-E-G-I-K) 1 10 256 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405) Hòa Khánh Nam
144 6 29/12/2023 13h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 301 (M) 1 1 26 404 K7/25 Quang Trung
145 6 29/12/2023 13h30 AET 301 AET 301 Lý Thuyết Ô Tô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AET 301 (A-C-E-G-K-M-O-Q) 1 13 322 302-304-305-307-308-310-510(3) K7/25 Quang Trung
CMU-SE 100 (AAIS-ACIS-AEIS-
146 6 29/12/2023 13h30 CMU-SE 100 CMU-SE 100 Introduction to Software Engineering Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AGIS-AIS-CIS-EIS-GIS-IIS-KIS- 1 26 636 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
MIS-OIS-QIS-SIS-UIS-WIS-YIS)

PSU-FIN 301 (AIS-CIS-EIS-GIS-IIS-


147 6 29/12/2023 13h30 PSU-FIN 301 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 13 260 801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002-1101 254 Nguyễn Văn Linh
KIS-MIS-OIS)
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
148 6 29/12/2023 15h30 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 403 (A-AA-AC-C-E-I-K) 1 32 742 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802
IS 301 (A-AA-AC-AE-AK-AM-AS- Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
149 6 29/12/2023 15h30 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT 1 27 658 Hòa Khánh Nam
AU-AW-AY-C-CA-CC) (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504)
MEC 210 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S- Tòa nhà F (505-508-509-510-511-512), Tòa nhà G (301-302-303-304-
150 6 29/12/2023 15h30 MEC 210 MEC 210 Sức Bền Vật Liệu Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 28 600 Hòa Khánh Nam
U-W-Y) 305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408-409-411)

Structured C++ Programming for


151 6 29/12/2023 15h30 PNU-CS 211 PNU-CS 211 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PNU-CS 211 (A) 1 1 35 507 K7/25 Quang Trung
Electromechanical Systems
152 6 29/12/2023 15h30 CSU-MEC 306 CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) Trắc nghiệm + Tự luận, PM CSU-MEC 306 (AIS1) 1 1 26 501 K7/25 Quang Trung
153 6 29/12/2023 15h30 REM 500 REM 500 Phục Hồi Chức Năng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT REM 500 (A) 1 3 62 304-305 K7/25 Quang Trung
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CHI 118 (A-AA-AC-AE-AG-AI-C-E-
154 6 29/12/2023 18h00 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1 1 28 644 (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510- Hòa Khánh Nam
LT G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)
511-512)
155 6 29/12/2023 18h00 EE 320 EE 320 Điện Tử Công Suất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 320 (A) 1 1 16 603 254 Nguyễn Văn Linh
156 6 29/12/2023 18h00 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MEC 111 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 26 627 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
157 6 29/12/2023 18h00 PHY 102 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 102 (A-C-K) 1 6 238 301-501-502-507-609-610 K7/25 Quang Trung
158 6 29/12/2023 18h00 CSU-CIE 111 CSU-CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD Trắc nghiệm + Tự luận, PM CSU-CIE 111 (AIS) 1 1 26 508 K7/25 Quang Trung
159 6 29/12/2023 18h00 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IMN 250 (A-C-Q) 1 10 236 302-304-305-307-308-310 K7/25 Quang Trung

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ


160 6 29/12/2023 18h00 CS 445 CS 445 Vấn đáp, Phòng LT CS 445 (A-E-K-M-O-Q-S) 1 7 141 403-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung
Thống (COTS)
161 7 30/12/2023 07h30 BIO 220 BIO 220 Cơ Sở Di Truyền Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT BIO 220 (A-C) 1 7 142 Tòa nhà G (311-314-316-402-403-404) Hòa Khánh Nam
162 7 30/12/2023 07h30 ENG 129 ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (A-C-E-G-I-K) 1 10 190 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405) Hòa Khánh Nam

163 7 30/12/2023 07h30 ENG 129 ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (AA-AC-AE) 1 5 104 801A-801B-802-803-903 254 Nguyễn Văn Linh

ENG 116 (IK-IM-IO-IQ-IS-IU-IW-


164 7 30/12/2023 07h30 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IY-KA-KC-KE-KG-KI-KK-KM-KO- 1 27 645 208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408-413-414-603-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
KQ-KS)
165 7 30/12/2023 07h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (AE-AG) 1 5 193 301-501-502-507-508 K7/25 Quang Trung
166 7 30/12/2023 07h30 AET 447 AET 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 447 (I) 1 2 40 1101 254 Nguyễn Văn Linh
167 7 30/12/2023 07h30 PSU-HOS 371 PSU-HOS 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-HOS 371 (AIS) 1 2 30 902-1003 254 Nguyễn Văn Linh
168 7 30/12/2023 07h30 PSU-ACC 304 PSU-ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ACC 304 (AIS-CIS) 1 2 46 1001A-1001B 254 Nguyễn Văn Linh
169 7 30/12/2023 07h30 CSU-MEC 201 CSU-MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CSU-MEC 201 (AIS) 1 1 26 401 254 Nguyễn Văn Linh
170 7 30/12/2023 07h30 IS-CS 466 IS-CS 466 Introduction to Data Science in Python Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-CS 466 (AIS) 1 2 29 901A-901B 254 Nguyễn Văn Linh
171 7 30/12/2023 07h30 IS-CS 468 IS-CS 468 Artificial Intelligence (for Business) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-CS 468 (AIS) 1 2 29 1002-1102 254 Nguyễn Văn Linh
172 7 30/12/2023 07h30 CR 251 CR 251 Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 251 (A) 1 2 45 Tòa nhà G (301-302) Hòa Khánh Nam
173 7 30/12/2023 07h30 EE 219 EE 219 Các Nguồn Năng Lượng Tái Tạo Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 219 (A) 1 2 43 Tòa nhà G (308-309) Hòa Khánh Nam
Introduction to Electrical and Computer
174 7 30/12/2023 07h30 CR 151 CR 151 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 151 (A) 1 1 26 Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam
Engineering Technology
175 7 30/12/2023 07h30 FSH 123 FSH 123 Vật Liệu May & Xử Lý Bề Mặt Vải Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSH 123 (A) 1 1 28 Tòa nhà G (305) Hòa Khánh Nam
176 7 30/12/2023 07h30 HIS 218 HIS 218 Lịch Sử Trang Phục Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HIS 218 (A) 1 2 29 Tòa nhà G (303-304) Hòa Khánh Nam
177 7 30/12/2023 07h30 KOR 101 KOR 101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 101 (A-C) 1 2 52 Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam
Introduction to Logistics & Supply Chain Tòa nhà G (401-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-
178 7 30/12/2023 07h30 SCM 201 SCM 201 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 201 (A-C-E-G) 1 17 369 Hòa Khánh Nam
Management 511-514)

208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
179 7 30/12/2023 09h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT POS 351 (AA-AE-U-Y) 1 40 937 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002

Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-


180 7 30/12/2023 09h30 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) Vấn đáp, Phòng LT ENG 105 (C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U) 1 16 342 Hòa Khánh Nam
508-509)
181 7 30/12/2023 09h30 IS-POS 365 IS-POS 365 World Politics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-POS 365 (A) 1 2 32 302 K7/25 Quang Trung
IS-ENG 236 (CCIS-CGIS-CIIS-CIS-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
182 7 30/12/2023 09h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236 English for International School - Level 5 EIS-GIS-IIS-KIS-MIS-OIS-QIS-SIS- 1 23 509 Hòa Khánh Nam
LT 404-405-408-409-411-414-416-501-502-503)
UIS-WIS-YIS)
183 7 30/12/2023 09h30 MCH 508 MCH 508 Nhi Khoa I Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MCH 508 (A) 1 3 71 Tòa nhà F (511-512) Hòa Khánh Nam
184 7 30/12/2023 09h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM CS 211 (EIS-GIS-IIS-KIS-MIS-OIS) 1 6 216 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung

ENG 218 (AA-AC-AE-AG-AI-AK- Tòa nhà G (311-314-316-401-402-403-404-405-408-409-411-414-416-


185 7 30/12/2023 13h30 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 21 459 Hòa Khánh Nam
AM-AO-AQ-AS-AU) 501-502-503-504-508-509-511-514)
186 7 30/12/2023 13h30 ENG 432 ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 432 (G-I-K) 1 6 111 Tòa nhà G (301-302-303-304-305) Hòa Khánh Nam
187 7 30/12/2023 13h30 ENG 228 ENG 228 Listening - Level 2 (International School) Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 228 (U) 1 2 35 Tòa nhà G (308-309) Hòa Khánh Nam

ACC 201 (A-AA-AC-AE-AG-AI- 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-


188 7 30/12/2023 13h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 40 941 254 Nguyễn Văn Linh
AK-AM-AO) 801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002

189 7 30/12/2023 13h30 CHI 105 CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (C-E-G) 1 5 109 Tòa nhà E (301-304-401) Hòa Khánh Nam
190 7 30/12/2023 13h30 CHI 152 CHI 152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 152 (A) 1 2 31 Tòa nhà E (204-205) Hòa Khánh Nam
191 7 30/12/2023 13h30 KOR 422 KOR 422 Phiên Dịch 2 (Tiếng Hàn) Vấn đáp, Phòng LT KOR 422 (A-C-E) 1 5 104 Tòa nhà E (402-404-405-501) Hòa Khánh Nam
Giới Thiệu về Du Lịch & Giải Trí Thương
192 7 30/12/2023 13h30 PSU-TOU 151 PSU-TOU 151 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-TOU 151 (AIS) 1 2 52 Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam
Mại
193 7 30/12/2023 13h30 IE 151 IE 151 Introduction to Engineering Technology Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IE 151 (A) 1 2 37 Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam
194 7 30/12/2023 13h30 LAW 458 LAW 458 Áp Dụng Pháp Luật Thi Hành Án Dân Sự Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 458 (A) 1 2 35 Tòa nhà F (205-210) Hòa Khánh Nam
195 7 30/12/2023 13h30 DS 441 DS 441 Blockchain: Theory & Practices Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DS 441 (A) 1 2 35 Tòa nhà F (211-404) Hòa Khánh Nam
196 7 30/12/2023 13h30 JAP 354 JAP 354 Đối Chiếu Ngôn Ngữ Nhật – Việt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 354 (C) 1 2 32 Tòa nhà F (108-201) Hòa Khánh Nam
197 7 30/12/2023 13h30 INR 352 INR 352 Nhập Môn Khu Vực Học (Đông Nam Á) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT INR 352 (A) 1 1 29 Tòa nhà F (405) Hòa Khánh Nam

Đại Cương Khoa Học và Công Nghệ


198 7 30/12/2023 13h30 FSE 101 FSE 101 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSE 101 (A) 1 1 27 Tòa nhà F (501) Hòa Khánh Nam
Thực Phẩm
199 7 30/12/2023 13h30 PHY 102 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 102 (I-Q-G) 1 4 161 301-501-502-507 K7/25 Quang Trung
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
200 7 30/12/2023 15h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 301 (A-AA-AC-AE-AG-C-I) 1 33 734 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803
CHI 251 (A-AA-C-E-G-I-K-M-O-S- Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
201 7 30/12/2023 15h30 CHI 251 CHI 251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 18 462 Hòa Khánh Nam
U-Y) (501-502-503-504)
IS-ENG 136 (AAIS-ACIS-AEIS-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
202 7 30/12/2023 15h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136 English for International School - Level 1 AGIS-AIIS-AIS-AKIS-AMIS-AOIS- 1 20 451 Hòa Khánh Nam
LT 404-405-408-409-411-414-416)
AQIS-ASIS-AUIS)
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-505-508-509-510-
203 7 30/12/2023 15h30 ENG 107 ENG 107 Viết 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 107 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U) 1 16 376 Hòa Khánh Nam
512)
204 7 30/12/2023 15h30 PHY 102 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 102 (M-O-E) 1 6 235 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
Tòa nhà E (204-205-301-304-402-404-405-501-504), Tòa nhà G (405-
205 7 30/12/2023 18h00 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 152 (K-M-O-Q-S) 1 24 572 Hòa Khánh Nam
416-502-503-504-508-509-511-514)
CMU-SE 214 (AAIS-ACIS-AEIS-
206 7 30/12/2023 18h00 CMU-SE 214 CMU-SE 214 Requirements Engineering Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AIS-CIS-EIS-GIS-IIS-KIS-MIS-OIS- 1 23 561 208(3)-213-214-307-308-313-314-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
QIS-SIS-UIS-WIS-YIS)
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Tòa nhà E (401), Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-
207 7 30/12/2023 18h00 AHI 391 AHI 391 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AHI 391 (A-C-E-G-I) 1 21 468 Hòa Khánh Nam
Nam 502-503-504-505-508-509-510-511-512)
IS-ENG 136 (AWIS-AYIS-CAIS-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
208 7 30/12/2023 18h00 IS-ENG 136 IS-ENG 136 English for International School - Level 1 CCIS-CEIS-CGIS-CIIS-CIS-CKIS- 1 19 426 Hòa Khánh Nam
LT 404-408-409-411-414-501)
CMIS-COIS-CQIS)
209 7 30/12/2023 18h00 PHC 406 PHC 406 Bào Chế & Sinh Dược Học 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHC 406 (A) 1 3 57 401-603 254 Nguyễn Văn Linh
210 7 30/12/2023 18h00 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng Tự luận, PM CS 311 (E-G-I-K-M) 1 6 248 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
211 7 30/12/2023 18h00 PSU-FIN 373 PSU-FIN 373 Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính Trắc nghiệm + Tự luận, PM PSU-FIN 373 (AIS) 1 1 35 610 K7/25 Quang Trung
ENG 116 (EC-EI-EK-EM-EO-EY-
212 CN 31/12/2023 07h30 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT GA-GE-GG-GI-GK-GM-GO-GS-IA- 1 26 670 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
IC-IE-IG-II)
IS-ENG 236 (AAIS-ACIS-AEIS-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AGIS-AIIS-AIS-AKIS-AMIS-AOIS- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
213 CN 31/12/2023 07h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236 English for International School - Level 5 1 24 526 Hòa Khánh Nam
LT AQIS-ASIS-AUIS-AWIS-AYIS- 404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504)
CAIS)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
214 CN 31/12/2023 07h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 152 (AA-AC-I-U-W-Y) 1 21 540 Hòa Khánh Nam
(108-112-201-205-210-211)
215 CN 31/12/2023 07h30 COM 201 COM 201 Nhập Môn Truyền Thông Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT COM 201 (A-C-E-G) 1 14 351 302-304-305-307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung
216 CN 31/12/2023 07h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (AI) 1 2 63 501-502 K7/25 Quang Trung
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
ACC 201 (AS-AU-AW-CA-CC-CG-
217 CN 31/12/2023 09h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 37 866 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
CI-Q-S-W-Y)
409-411-416)
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải
218 CN 31/12/2023 09h30 CS 316 CS 316 Tự luận, Phòng LT CS 316 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S) 1 20 500 208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408 254 Nguyễn Văn Linh
Thuật
219 CN 31/12/2023 09h30 KC-BUS 202 KC-BUS 202 Business Law Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KC-BUS 202 (A) 1 1 13 413 254 Nguyễn Văn Linh
Tự Động Hóa Quá Trình Sản Xuất FMS
220 CN 31/12/2023 09h30 EE 431 EE 431 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 431 (A) 1 2 36 414 254 Nguyễn Văn Linh
& CNC
ACC 301 (AA-AC-AE-AI-AK-AM- Tòa nhà F (112-205-211-405-501-505-508-509-512), Tòa nhà G (501-
221 CN 31/12/2023 09h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 19 450 Hòa Khánh Nam
Y) 502-503-504-508-509-511-514)
222 CN 31/12/2023 09h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD Trắc nghiệm + Tự luận, PM CIE 111 (A1-C1-E1-G1) 1 4 157 301-501-502-507 K7/25 Quang Trung
223 CN 31/12/2023 09h30 LAW 476 LAW 476 Luật Thương Mại Quốc tế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 476 (A-C) 1 7 175 302-304-305-307 K7/25 Quang Trung
224 CN 31/12/2023 09h30 KOR 309 KOR 309 Nói 3 Vấn đáp, Phòng LT KOR 309 (G-I) 1 5 82 603-702-703-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
MTH 101 (A-AS-AW-AY-C-CA-CC-
225 CN 31/12/2023 13h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 40 938 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
CE-CG-E)
409-411-414-416-501-502)

Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-


226 CN 31/12/2023 13h30 MTH 104 MTH 104 Toán Cao Cấp A2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MTH 104 (A-C-E-G-I-K-M) 1 23 496 Hòa Khánh Nam
508-509-510), Tòa nhà G (503-504-508-509-511-514)
227 CN 31/12/2023 13h30 MGO 301 MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGO 301 (M-O) 1 5 115 208(3)-213 254 Nguyễn Văn Linh
ENG 119 (MK-MM-MO-MQ-MS-
228 CN 31/12/2023 13h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT 1 20 391 214-307-308-313-314-407-408-413-414-603-703 254 Nguyễn Văn Linh
MU-MW-MY-OA-OC)
229 CN 31/12/2023 13h30 PHC 402 PHC 402 Kiểm Nghiệm Dược Phẩm Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHC 402 (A) 1 3 70 401-702 254 Nguyễn Văn Linh
230 CN 31/12/2023 13h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí Trắc nghiệm + Tự luận, PM MEC 111 (M1-M2-O1) 1 3 128 301-501-502 K7/25 Quang Trung
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
231 CN 31/12/2023 15h30 CUL 251 CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CUL 251 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S) 1 39 921 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411-414-416-501)
IS 301 (CE-CG-E-G-I-K-M-O-Q-S-
232 CN 31/12/2023 15h30 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT 1 28 660 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702 254 Nguyễn Văn Linh
U-W-Y)
PSU-ECO 151 (AAIS-ACIS-AIS-
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-504-505-508-509-
233 CN 31/12/2023 15h30 PSU-ECO 151 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CIS-EIS-GIS-IIS-KIS-MIS-OIS-QIS- 1 18 409 Hòa Khánh Nam
510-511-512)
WIS-YIS)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
234 CN 31/12/2023 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT POS 361 (AA-M-O-Q) 1 38 889 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411-414-416)
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
235 CN 31/12/2023 18h00 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 403 (M-O-Q-S-U-W-Y) 1 33 740 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803
236 CN 31/12/2023 18h00 SOC 322 SOC 322 Dược Xã Hội Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SOC 322 (A-C-E) 1 9 221 302-304-307-308-310 K7/25 Quang Trung
237 CN 31/12/2023 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM CS 211 (A-O-U-I-K) 1 6 229 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
238 3 02/01/2024 07h30 ENG 128 ENG 128 Listening - Level 1 (International School) Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 128 (A-C-E-G-I) 1 6 150 302-304-305-307-308-404 K7/25 Quang Trung
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 128 (AA-AC-AE-AG-K-M-O- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
239 3 02/01/2024 07h30 ENG 128 ENG 128 Listening - Level 1 (International School) 1 20 437 Hòa Khánh Nam
LT Q-S-U-W-Y) 404-405-408-409-411-414-416)
240 3 02/01/2024 07h30 DEN 641 DEN 641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 641 (A) 1 3 68 Tòa nhà G (501-502-503) Hòa Khánh Nam
241 3 02/01/2024 07h30 PTH 351 PTH 351 Giải Phẫu Bệnh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTH 351 (A-C) 1 6 162 Tòa nhà E (204-205-301-304) Hòa Khánh Nam
242 3 02/01/2024 07h30 ENG 226 ENG 226 Reading - Level 2 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 226 (AA-AC-AE-AG-Y) 1 6 149 310-510(4) K7/25 Quang Trung
308-314-401-407-408-413-414-603-702-703-801A-801B-802-803-901A-
243 3 02/01/2024 07h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 301 (K-O-Q-S-U-W-Y) 1 32 735 254 Nguyễn Văn Linh
901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003-1101-1102
244 3 02/01/2024 07h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HIS 222 (AA-AC-Y) 1 12 302 208(4)-213-214-307-313 254 Nguyễn Văn Linh
245 3 02/01/2024 07h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (I-K-G) 1 6 245 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
246 3 02/01/2024 07h30 MET 447 MET 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT MET 447 (A) 1 1 12 Tòa nhà G (504) Hòa Khánh Nam
ENG 119 (KQ-KS-KU-KW-KY-MA- 401-702-703-801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-
247 3 02/01/2024 09h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT 1 19 406 254 Nguyễn Văn Linh
MC-ME-MG-MI) 1002-1003-1101-1102

248 3 02/01/2024 09h30 ENG 104 ENG 104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 104 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S) 1 14 344 302-304-305-307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung
249 3 02/01/2024 09h30 HIS 362 HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HIS 362 (AA-Q-U) 1 25 628 208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408-413-414-603 254 Nguyễn Văn Linh
250 3 02/01/2024 09h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT BCH 251 (A-C-E) 1 8 203 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402) Hòa Khánh Nam
251 3 02/01/2024 09h30 SUR 509 SUR 509 Ngoại Bệnh Lý II Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SUR 509 (A) 1 4 71 Tòa nhà G (301-302-303-304) Hòa Khánh Nam
252 3 02/01/2024 09h30 PTH 605 PTH 605 Truyền Nhiễm 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTH 605 (C) 1 4 85 Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam
253 3 02/01/2024 09h30 ANA 556 ANA 556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ANA 556 (A) 1 1 24 Tòa nhà E (404) Hòa Khánh Nam
254 3 02/01/2024 09h30 ANA 607 ANA 607 Phẫu Thuật Miệng 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ANA 607 (C) 1 1 23 Tòa nhà E (405) Hòa Khánh Nam
255 3 02/01/2024 09h30 AHI 392 AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AHI 392 (A) 1 3 60 Tòa nhà G (305-308) Hòa Khánh Nam
256 3 02/01/2024 09h30 IS-CS 211 IS-CS 211 Basics of Programming (Java) Trắc nghiệm + Tự luận, PM IS-CS 211 (A) 1 1 21 508 K7/25 Quang Trung
257 3 02/01/2024 09h30 IS-CS 101 IS-CS 101 Basic Computer Skills Trắc nghiệm + Tự luận, PM IS-CS 101 (A-C) 1 1 56 507 K7/25 Quang Trung
CS 211 (AAIS-ACIS-AEIS-AGIS-
258 3 02/01/2024 09h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM 1 6 226 301-501-502-609-610-623 K7/25 Quang Trung
AIIS-CIS)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
ECO 151 (A-AA-AC-AE-AG-AI-K-
259 3 02/01/2024 13h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 36 839 (316-401-402-403-404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508- Hòa Khánh Nam
Q)
509-511-514)
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-
260 3 02/01/2024 13h30 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 302 (O-Q-S-U-W-Y) 1 30 643 508-509-510-511-512), Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311- Hòa Khánh Nam
314)
261 3 02/01/2024 13h30 MIB 253 MIB 253 Ký Sinh Trùng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MIB 253 (A-C-E-G) 1 14 319 314-401-407-408-413-414-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
262 3 02/01/2024 13h30 CHI 252 CHI 252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 252 (C-E-G-I-K-M-O-Q-S) 1 14 349 208(4)-213-214-307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
CS 201 (OU-OW-OY-QC-QE-QG-
263 3 02/01/2024 13h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 313 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
WO)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
264 3 02/01/2024 15h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT POS 361 (S-U-W-Y) 1 37 851 (314-316-401-402-403-404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504- Hòa Khánh Nam
508-509-511-514)

Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-


265 3 02/01/2024 15h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 403 (A-AA-C-E-G-K) 1 29 613 Hòa Khánh Nam
508-509-510-511-512), Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311)

266 3 02/01/2024 15h30 ENG 106 ENG 106 Đọc 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 106 (C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U) 1 14 341 208(4)-213-214-307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
267 3 02/01/2024 15h30 IMD 253 IMD 253 Nội Cơ Sở Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IMD 253 (A-C-E) 1 7 172 407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
268 3 02/01/2024 15h30 IS-HIS 222 IS-HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-HIS 222 (C-E) 1 1 28 314 254 Nguyễn Văn Linh
269 3 02/01/2024 15h30 IS-MKT 404 IS-MKT 404 Consumer Behavior Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-MKT 404 (A) 1 1 14 603 254 Nguyễn Văn Linh
CS 201 (UU-UW-UY-WA-WC-WE-
270 3 02/01/2024 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 345 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
WG-WI-WK-WS)
ENG 217 (EA-EG-EI-EM-EU-EW- Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
271 3 02/01/2024 18h00 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EY-GA-GI-GK-GO-GQ-GS-GW- 1 34 776 (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510- Hòa Khánh Nam
GY-IA-IE-IG-IO-IU-KA-KI) 511-512)

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng IS-ENG 136 (CSIS-EIS-GIS-IIS-KIS- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
272 3 02/01/2024 18h00 IS-ENG 136 IS-ENG 136 English for International School - Level 1 1 20 430 Hòa Khánh Nam
LT MIS-OIS-QIS-SIS-UIS-WIS-YIS) 404-405-408-409-411-414-416)

CHI 151 (A-AA-AC-AE-AG-AI-C-E-


273 3 02/01/2024 18h00 CHI 151 CHI 151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 26 649 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)
274 3 02/01/2024 18h00 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng Tự luận, PM CS 311 (AS-AU-AW-AY-C) 1 6 237 301-501-502-507-609-610 K7/25 Quang Trung
275 3 02/01/2024 18h00 CS 314 CS 314 Lập Trình C trong UNIX/Linux Tự luận, PM CS 314 (A) 1 1 17 508 K7/25 Quang Trung

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G


276 4 03/01/2024 07h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 151 (AO-AQ-AS-AU-C-E-G) 1 30 728 Hòa Khánh Nam
(301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404)

CMU-IS 432 (AIS-CIS-EIS-GIS-IIS- Tòa nhà G (405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-


277 4 03/01/2024 07h30 CMU-IS 432 CMU-IS 432 Software Project Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 16 333 Hòa Khánh Nam
KIS-MIS-OIS) 514)
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-
278 4 03/01/2024 07h30 KOR 107 KOR 107 Viết 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 107 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q) 1 15 328 Hòa Khánh Nam
508)
279 4 03/01/2024 07h30 MEC 205 MEC 205 Nguyên Lý Máy Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MEC 205 (C-E-G-O-Q-S-Y) 1 14 334 208(4)-213-214-307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
280 4 03/01/2024 07h30 SOC 151 SOC 151 Đại Cương Xã Hội Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SOC 151 (A-C-E) 1 15 325 314-401-407-408-413-414-603-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
CS 201 (QI-QK-QM-QO-QQ-QS-
281 4 03/01/2024 07h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 337 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
QU-QW)
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
282 4 03/01/2024 09h30 HIS 362 HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HIS 362 (S-W-Y) 1 30 727 254 Nguyễn Văn Linh
801A
Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp
283 4 03/01/2024 09h30 LAW 105 LAW 105 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 105 (A-C-E) 1 11 223 801B-802-901A-901B-902-1001A-1001B-1002-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
Luật
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU-ENG 130 (AIS-CIS-EIS-OIS-
284 4 03/01/2024 09h30 PSU-ENG 130 PSU-ENG 130 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 10 213 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501) Hòa Khánh Nam
PSU 1 QIS-SIS-UIS)
285 4 03/01/2024 09h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HOS 151 (C-E-G) 1 11 269 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501) Hòa Khánh Nam
286 4 03/01/2024 09h30 MEC 202 MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MEC 202 (I-K-Q-U-Y) 1 9 197 Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311) Hòa Khánh Nam
287 4 03/01/2024 09h30 SCM 400 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 400 (C-E-G) 1 11 239 Tòa nhà G (408-409-411-414-416-501-502-503-504-508) Hòa Khánh Nam
288 4 03/01/2024 09h30 CMU-IS 100 CMU-IS 100 Introduction to Information Systems Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-IS 100 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 9 192 Tòa nhà G (314-316-401-402-403-404-405) Hòa Khánh Nam
289 4 03/01/2024 09h30 TOU 404 TOU 404 Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TOU 404 (A-C) 1 10 199 Tòa nhà F (502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam
290 4 03/01/2024 09h30 CHI 296 CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM CHI 296 (AA-M-O-Q-S-Y) 1 6 238 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
291 4 03/01/2024 13h30 SE 347 SE 347 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT SE 347 (AA-AC-AE-AG-AI) 1 12 240 302-304-305-307-308-310-403-404 K7/25 Quang Trung
292 4 03/01/2024 13h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (A-G) 1 3 72 510(3) K7/25 Quang Trung
Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ
293 4 03/01/2024 13h30 DS 445 DS 445 Vấn đáp, Phòng LT DS 445 (A-C-E) 1 3 54 1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
Liệu
294 4 03/01/2024 13h30 CS 347 CS 347 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CS 347 (A) 1 2 31 Tòa nhà G (301-302) Hòa Khánh Nam
295 4 03/01/2024 13h30 MET 347 MET 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT MET 347 (A) 1 1 14 Tòa nhà G (303) Hòa Khánh Nam
296 4 03/01/2024 13h30 AET 447 AET 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 447 (A-G) 1 3 65 Tòa nhà G (304-305) Hòa Khánh Nam
297 4 03/01/2024 13h30 CHI 424 CHI 424 Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch Vấn đáp, Phòng LT CHI 424 (A-C-E-G-K) 1 7 162 Tòa nhà F (504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F


298 4 03/01/2024 13h30 MGO 301 MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGO 301 (Q-S-U-W-Y) 1 23 578 Hòa Khánh Nam
(108-112-201-205-210-211-404-405)

299 4 03/01/2024 13h30 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 253 (A-C-E-G-I) 1 22 540 208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408-413 254 Nguyễn Văn Linh
Software Testing (Verification & CMU-SE 303 (AIS-CIS-EIS-GIS-IIS- 401-414-702-703-801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-
300 4 03/01/2024 13h30 CMU-SE 303 CMU-SE 303 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 16 328 254 Nguyễn Văn Linh
Validation) KIS-MIS-OIS-QIS) 1001B
301 4 03/01/2024 15h30 PTY 601 PTY 601 Tâm Thần 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTY 601 (A) 1 3 62 Tòa nhà G (308-309-311) Hòa Khánh Nam
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng Tòa nhà E (405-501-504), Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-
302 4 03/01/2024 15h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 CHI 168 (AA-AC-AE-Q-S-U-W) 1 12 280 Hòa Khánh Nam
LT 405-501)
303 4 03/01/2024 15h30 FIN 403 FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 403 (A-C-E-G) 1 9 231 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404) Hòa Khánh Nam
304 4 03/01/2024 15h30 HOS 403 HOS 403 Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HOS 403 (A-C) 1 10 260 307-308-314-407-413 254 Nguyễn Văn Linh
305 4 03/01/2024 15h30 LAW 261 LAW 261 Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 261 (A-C-E) 1 10 237 208(4)-213-214-313 254 Nguyễn Văn Linh
306 4 03/01/2024 15h30 CMU-SE 403 CMU-SE 403 Software Architecture & Design Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-SE 403 (AIS-CIS-EIS) 1 10 228 401-408-414-603-702-703-801A 254 Nguyễn Văn Linh
PSU-MGT 403 (AIS-CIS-EIS-GIS-
307 4 03/01/2024 15h30 PSU-MGT 403 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 11 222 801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003 254 Nguyễn Văn Linh
IIS-KIS)
308 4 03/01/2024 15h30 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 420 (I-K) 1 2 78 502-507 K7/25 Quang Trung
ENG 166 (AY-CA-CC-CE-CG-CI-
208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408-413-414-603-702-703-801A-
309 4 03/01/2024 18h00 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CK-CM-CO-CQ-CS-CU-CW-CY- 1 31 738 254 Nguyễn Văn Linh
801B-802-803
EA-EC-EE-EG)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
310 4 03/01/2024 18h00 HOS 250 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HOS 250 (A-C-E-G-O) 1 19 495 Hòa Khánh Nam
(108-112-201-205)
Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt
311 4 03/01/2024 18h00 HIS 213 HIS 213 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HIS 213 (A-C-E) 1 10 220 Tòa nhà G (301-304-305-308-309-311-314-316) Hòa Khánh Nam
Nam
312 4 03/01/2024 18h00 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 359 (Q-S-U) 1 10 214 Tòa nhà F (210-211-404-405-501-502-503-504-505-508) Hòa Khánh Nam
CS 201 (SO-SQ-SS-SU-SW-SY-UA-
313 4 03/01/2024 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 334 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
WQ)

314 4 03/01/2024 18h00 CR 250 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 250 (AA-AG-AI-AM-AO-K-O-Y) 1 15 381 302-304-305-307-308-310-404-510(4) K7/25 Quang Trung
315 5 04/01/2024 07h30 ENG 127 ENG 127 Writing - Level 1 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 127 (A-C-E-G-I-K) 1 9 185 Tòa nhà G (304-305-308-309-311-314-316) Hòa Khánh Nam
ENG 127 (AA-AC-AE-AG-AI-M-O- Tòa nhà G (401-402-403-404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-
316 5 04/01/2024 07h30 ENG 127 ENG 127 Writing - Level 1 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 20 432 Hòa Khánh Nam
Q-S-U-W-Y) 504-508-509-511-514)
317 5 04/01/2024 07h30 CHI 169 CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 169 (AA-AC-AE-Q-U-W-Y) 1 11 274 314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
318 5 04/01/2024 07h30 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TOU 411 (A-C-E) 1 13 332 208(3)-213-214-307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
319 5 04/01/2024 07h30 MGT 392 MGT 392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 392 (A-C) 1 7 129 603-702-703-801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
320 5 04/01/2024 07h30 AET 302 AET 302 Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AET 302 (A-C-E-G-I-M-O) 1 14 311 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505) Hòa Khánh Nam
321 5 04/01/2024 07h30 AET 447 AET 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 447 (C-E) 1 3 64 Tòa nhà F (508-509-510) Hòa Khánh Nam
322 5 04/01/2024 07h30 SPM 302 SPM 302 Dịch Tễ Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SPM 302 (E-G) 1 7 175 Tòa nhà E (204-205-301-304-401) Hòa Khánh Nam
CS 201 (KY-MA-MC-ME-MG-MI-
323 5 04/01/2024 07h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 330 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
MK-MM)

Tòa nhà F (108-112), Tòa nhà G (311-314-316-401-402-403-404-405-


324 5 04/01/2024 09h30 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHE 101 (E-G-I-K-M-O) 1 27 545 Hòa Khánh Nam
408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)

325 5 04/01/2024 09h30 IMD 509 IMD 509 Nội Bệnh Lý II Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IMD 509 (A) 1 4 72 Tòa nhà G (305-308-309) Hòa Khánh Nam
326 5 04/01/2024 09h30 IS-TOU 411 IS-TOU 411 Quản Trị Sự Kiện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-TOU 411 (A) 1 1 9 802 254 Nguyễn Văn Linh
327 5 04/01/2024 09h30 IS-COM 111 IS-COM 111 Public Speaking Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-COM 111 (A) 1 2 31 702-703 254 Nguyễn Văn Linh
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức trong Du
328 5 04/01/2024 09h30 OB 253 OB 253 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT OB 253 (A-AIS-C-E-G) 1 14 375 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam
Lịch
ENG 117 (GO-GQ-GS-GU-GW-GY-
329 5 04/01/2024 09h30 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IA-IC-IE-IG-II-IK-IM-IO-IQ-IU-KC- 1 27 678 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603 254 Nguyễn Văn Linh
KE-KI-KK)
CS 201 (OC-OE-OG-OI-OK-OM-
330 5 04/01/2024 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 327 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
OO-OQ)
ENG 219 (CO-CS-CW-CY-EA-EC-
331 5 04/01/2024 13h30 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3 Vấn đáp, Phòng LT 1 14 303 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam
EE-EM)
ENG 166 (EI-EK-EM-EO-EQ-ES-
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
332 5 04/01/2024 13h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EU-EW-EY-GA-GC-GE-GG-GI-GK- 1 32 692 Hòa Khánh Nam
404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)
GM-GO)

333 5 04/01/2024 13h30 ENG 356 ENG 356 Đọc 4 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 356 (A-C-E-G-I-K-M) 1 13 263 Tòa nhà F (108-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-508) Hòa Khánh Nam
334 5 04/01/2024 13h30 MKT 425 MKT 425 Digital Marketing Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 425 (A) 1 2 50 Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam
335 5 04/01/2024 13h30 LAW 413 LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 413 (A-E-G) 1 12 300 208(4)-213-214-307-308 254 Nguyễn Văn Linh
IS-ENG 236 (AAIS-ACIS-AEIS-
336 5 04/01/2024 13h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236 English for International School - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT 1 12 270 313-314-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
AGIS-AIIS-AIS-OIS-QIS)

337 5 04/01/2024 13h30 CMU-SE 433 CMU-SE 433 Software Process & Quality Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-SE 433 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 9 163 401-603-702-703-801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh

338 5 04/01/2024 13h30 PSU-MKT 364 PSU-MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-MKT 364 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 8 157 901A-901B-902-903-1001A-1001B-1101 254 Nguyễn Văn Linh
339 5 04/01/2024 13h30 EVR 350 EVR 350 ISO 14000 & Kiểm Toán Môi Trường Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVR 350 (A) 1 1 7 1002 254 Nguyễn Văn Linh
340 5 04/01/2024 13h30 FSE 406 FSE 406 Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Sản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSE 406 (A) 1 1 6 1003 254 Nguyễn Văn Linh
CS 201 (KK-KM-KO-KQ-KS-KU-
341 5 04/01/2024 13h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM 1 8 307 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung
KW-QA)
ENG 167 (ES-EU-GI-GQ-GS-GU-
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
342 5 04/01/2024 15h30 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT GY-IA-IC-IG-II-IK-IM-KC-KE-KG- 1 30 652 Hòa Khánh Nam
404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509)
KI-KM)
343 5 04/01/2024 15h30 ENG 357 ENG 357 Viết 4 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 357 (A-C-E-G-I-M) 1 11 216 Tòa nhà F (501-502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam
344 5 04/01/2024 15h30 HRM 303 HRM 303 Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HRM 303 (A-C-E) 1 12 271 302-304-305-307-308-310-403-404 K7/25 Quang Trung
345 5 04/01/2024 15h30 MKT 360 MKT 360 Tiếp Thị Quốc Tế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 360 (A-C) 1 9 206 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405) Hòa Khánh Nam
IS-ENG 236 (AWIS-AYIS-CAIS-
346 5 04/01/2024 15h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236 English for International School - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT 1 13 278 801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003-1101 254 Nguyễn Văn Linh
CCIS-CGIS-CIS-SIS-YIS)
347 5 04/01/2024 15h30 CSU-MEC 316 CSU-MEC 316 Cơ Học Đất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CSU-MEC 316 (AIS) 1 1 8 603 254 Nguyễn Văn Linh
348 5 04/01/2024 15h30 CIE 418 CIE 418 Thiết Kế Cầu Thép Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CIE 418 (A) 1 1 6 801A 254 Nguyễn Văn Linh
349 5 04/01/2024 15h30 MGT 375 MGT 375 Nghiệp Vụ Văn Thư Lưu Trữ Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 375 (A) 1 1 5 Tòa nhà G (511) Hòa Khánh Nam
350 5 04/01/2024 15h30 BIO 462 BIO 462 Chẩn Đoán Phân Tử Bệnh Truyền Nhiễm Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT BIO 462 (A) 1 1 3 Tòa nhà G (514) Hòa Khánh Nam
351 5 04/01/2024 15h30 EE 251 EE 251 Kỹ Thuật Điện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 251 (I-K-M-O) 1 8 181 208(4)-213-214 254 Nguyễn Văn Linh
352 5 04/01/2024 15h30 CHI 376 CHI 376 Biên Dịch (Tiếng Trung) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 376 (A-C-E-G) 1 8 161 401-413-414-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
353 5 04/01/2024 15h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CIE 111 (A-C-E-G) 1 6 157 307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
354 5 04/01/2024 15h30 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVR 205 (E-G) 1 6 154 314-407-408 254 Nguyễn Văn Linh
355 5 04/01/2024 18h00 SPM 200 SPM 200 Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SPM 200 (E-G) 1 7 145 Tòa nhà G (409-411-414-416-501-502) Hòa Khánh Nam
356 5 04/01/2024 18h00 DEN 600 DEN 600 Răng Hàm Mặt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 600 (C) 1 4 86 Tòa nhà E (401-402-404-405) Hòa Khánh Nam
357 5 04/01/2024 18h00 DEN 543 DEN 543 Phục Hình 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 543 (C) 1 1 23 Tòa nhà E (204) Hòa Khánh Nam
358 5 04/01/2024 18h00 DEN 400 DEN 400 Cắn Khớp Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DEN 400 (A-C) 1 5 116 Tòa nhà E (205-301-304) Hòa Khánh Nam
359 5 04/01/2024 18h00 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 251 (K-M-O-Q-S-U) 1 27 663 208(4)-213-214-307-308-313-314-407-408-413-414-603-702-703 254 Nguyễn Văn Linh

Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải


360 5 04/01/2024 18h00 CS 417 CS 417 Tự luận, Phòng LT CS 417 (A-C-E-G-I-K) 1 10 243 308-310-403-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung
Thuật)

361 5 04/01/2024 18h00 ENG 229 ENG 229 Speaking - Level 2 (International School) Vấn đáp, Phòng LT ENG 229 (AA-AC-AE-AG-AI-Y) 1 10 214 Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314) Hòa Khánh Nam

362 5 04/01/2024 18h00 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 376 (A-C) 1 9 198 Tòa nhà G (316-401-402-403-404-405-408) Hòa Khánh Nam

363 5 04/01/2024 18h00 SCM 341 SCM 341 Digital Marketing for Logistics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 341 (A-C) 1 7 196 302-304-305-307 K7/25 Quang Trung

364 5 04/01/2024 18h00 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (C-E-M) 1 6 248 301-501-502-507-508-609 K7/25 Quang Trung
365 6 05/01/2024 07h30 SE 347 SE 347 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT SE 347 (AK-U-W-Y) 1 9 201 302-304-307-308-310 K7/25 Quang Trung
366 6 05/01/2024 07h30 CHI 371 CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung) Vấn đáp, Phòng LT CHI 371 (E-G-I) 1 7 127 Tòa nhà E (204-205-301-304-401) Hòa Khánh Nam
367 6 05/01/2024 07h30 DS 347 DS 347 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT DS 347 (A) 1 2 32 Tòa nhà E (402-404) Hòa Khánh Nam
368 6 05/01/2024 07h30 CR 347 CR 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CR 347 (A) 1 2 30 Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam
369 6 05/01/2024 07h30 CS 446 CS 446 Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng Vấn đáp, Phòng LT CS 446 (A-C) 1 1 15 Tòa nhà E (405) Hòa Khánh Nam
370 6 05/01/2024 07h30 CS 303 CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống Tự luận, Phòng LT CS 303 (AS) 1 1 10 305 K7/25 Quang Trung
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
371 6 05/01/2024 07h30 STA 271 STA 271 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT STA 271 (AA-AC-AE-Q-S-U-W-Y) 1 29 629 Hòa Khánh Nam
SPSS) 404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508)
Kết Cấu & Tính Toán Động Cơ Đốt
372 6 05/01/2024 07h30 AET 323 AET 323 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AET 323 (A-C-E-G-I-O-Q) 1 12 294 208(4)-213-214-313-314 254 Nguyễn Văn Linh
Trong
373 6 05/01/2024 07h30 KOR 206 KOR 206 Đọc 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 206 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 12 278 307-308-401-413-414-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
PSU-MGT 201 (IIS-KIS-MIS-OIS-
374 6 05/01/2024 07h30 PSU-MGT 201 PSU-MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 10 207 407-408-603-801A-801B-802-803-901A 254 Nguyễn Văn Linh
QIS-SIS)
375 6 05/01/2024 07h30 SCM 335 SCM 335 Smart Port Cities Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 335 (A-C) 1 10 205 901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 118 (GI-GK-GM-GO-GQ-GS- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
376 6 05/01/2024 09h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1 1 28 603 Hòa Khánh Nam
LT GU-GW-GY-IA-IC-IE-IG-II-IK) 404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)

377 6 05/01/2024 09h30 TOU 405 TOU 405 Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TOU 405 (A-C) 1 10 228 208(4)-213-214-313 254 Nguyễn Văn Linh
IS-ENG 236 (AKIS-AMIS-AOIS-
378 6 05/01/2024 09h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236 English for International School - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT 1 10 204 407-408-413-414-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
AQIS-ASIS-AUIS)
379 6 05/01/2024 09h30 KOR 306 KOR 306 Đọc 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 306 (A-C-E-G-I) 1 9 193 307-308-314-401-603 254 Nguyễn Văn Linh
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
380 6 05/01/2024 09h30 ENG 208 ENG 208 Nghe 2 ENG 208 (K-M-O-S-U) 1 10 191 801A-802-803-901A-902-903-1001A-1002-1003-1101 254 Nguyễn Văn Linh
LT
381 6 05/01/2024 09h30 IS-ECO 151 IS-ECO 151 Introduction to Microeconomics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS-ECO 151 (A) 1 1 16 1102 254 Nguyễn Văn Linh
382 6 05/01/2024 09h30 FIN 413 FIN 413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 413 (A-C) 1 11 201 Tòa nhà F (501-502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam
383 6 05/01/2024 09h30 PHY 341 PHY 341 Vật Lý Ứng Dụng Cho Cơ Khí Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHY 341 (A-C) 1 9 197 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405) Hòa Khánh Nam
IS-ENG 236 (CIIS-EIS-GIS-IIS-KIS-
384 6 05/01/2024 13h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236 English for International School - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT 1 12 283 314-801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001B-1002 254 Nguyễn Văn Linh
MIS-UIS-WIS)
385 6 05/01/2024 13h30 ENG 227 ENG 227 Writing - Level 2 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 227 (M-O-Q-S-U) 1 8 182 307-308-313-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
386 6 05/01/2024 13h30 ART 224 ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ART 224 (A-C) 1 8 185 407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
387 6 05/01/2024 13h30 EE 447 EE 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT EE 447 (C) 1 1 23 1001A 254 Nguyễn Văn Linh
388 6 05/01/2024 13h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT CHI 166 (I-K) 1 4 65 1003-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
389 6 05/01/2024 13h30 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 220 (A-C-E-G-I-K) 1 9 182 Tòa nhà F (405-501-502-503-504-505-508-509-510) Hòa Khánh Nam

CS 303 (A-AC-AE-AK-AM-C-I-K- Tòa nhà F (112-201-205-210-211-404), Tòa nhà G (402-403-404-405-


390 6 05/01/2024 13h30 CS 303 CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống Tự luận, Phòng LT 1 26 562 Hòa Khánh Nam
M-O-U-W) 408-409-411-414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G


391 6 05/01/2024 13h30 MGO 301 MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGO 301 (A-C-E-G-I-K) 1 27 666 Hòa Khánh Nam
(301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401)

392 6 05/01/2024 13h30 LAW 230 LAW 230 Luật Hành Chính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 230 (A) 1 3 63 401-603 254 Nguyễn Văn Linh
393 6 05/01/2024 13h30 KOR 307 KOR 307 Viết 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 307 (A-C-E-G-I-K) 1 8 193 208(4)-213-214 254 Nguyễn Văn Linh
ENG 168 (EC-EE-EG-EI-EK-EM- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
394 6 05/01/2024 15h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 19 405 Hòa Khánh Nam
EO-EQ-ES-EU) 404-405-408-409-411-414)
395 6 05/01/2024 15h30 ENG 209 ENG 209 Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT ENG 209 (K-M-O-Q-S-U) 1 10 192 Tòa nhà G (416-501-502-503-504-508-509-511-514) Hòa Khánh Nam
ENG 219 (AY-CA-CC-CE-CG-CI-
396 6 05/01/2024 15h30 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3 Vấn đáp, Phòng LT 1 13 307 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504) Hòa Khánh Nam
CK-CM)
397 6 05/01/2024 15h30 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 319 (I-K-M-O-S) 1 7 145 Tòa nhà F (505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam
398 6 05/01/2024 15h30 JAP 152 JAP 152 Tiếng Nhật Tổng Hợp 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 152 (A-C) 1 3 62 Tòa nhà E (402-404-405) Hòa Khánh Nam
399 6 05/01/2024 15h30 FIN 402 FIN 402 Tài Chính Đầu Tư Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 402 (A-C) 1 10 191 702-703-801A-801B-802-803-901A-901B-902-903 254 Nguyễn Văn Linh
400 6 05/01/2024 15h30 ARC 111 ARC 111 Hình Họa 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ARC 111 (C-E-G) 1 6 139 314-401-414 254 Nguyễn Văn Linh
401 6 05/01/2024 15h30 IS 253 IS 253 Hệ Thống Thông Tin Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS 253 (A-C) 1 8 179 208(4)-213-214 254 Nguyễn Văn Linh
402 6 05/01/2024 15h30 PHI 306 PHI 306 Logic Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHI 306 (A-C) 1 6 154 307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
403 6 05/01/2024 15h30 MKT 402 MKT 402 Quản Trị Bán Hàng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 402 (E) 1 2 42 Tòa nhà E (204-205) Hòa Khánh Nam
404 6 05/01/2024 15h30 PTH 604 PTH 604 Thần Kinh (Bệnh Học) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTH 604 (A-E) 1 5 131 Tòa nhà E (301-304-401) Hòa Khánh Nam
405 6 05/01/2024 15h30 PSU-ECO 152 PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ECO 152 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 6 138 407-408-413 254 Nguyễn Văn Linh
406 6 05/01/2024 15h30 STA 312 STA 312 Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT STA 312 (A) 1 1 11 1102 254 Nguyễn Văn Linh
407 6 05/01/2024 15h30 PNU-EE 302 PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-EE 302 (A) 1 1 13 1001B 254 Nguyễn Văn Linh
408 6 05/01/2024 15h30 LIN 251 LIN 251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LIN 251 (A) 1 1 11 1002 254 Nguyễn Văn Linh
409 6 05/01/2024 15h30 HIS 161 HIS 161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT HIS 161 (C) 1 3 64 1003-1101 254 Nguyễn Văn Linh
410 6 05/01/2024 18h00 EVR 415 EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVR 415 (A) 1 1 12 Tòa nhà G (501) Hòa Khánh Nam
411 6 05/01/2024 18h00 FSH 443 FSH 443 Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm May Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSH 443 (A) 1 1 12 Tòa nhà G (502) Hòa Khánh Nam
412 6 05/01/2024 18h00 PSU-CSN 450 PSU-CSN 450 Ẩm Thực Quốc Tế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-CSN 450 (AIS) 1 1 10 Tòa nhà G (503) Hòa Khánh Nam
413 6 05/01/2024 18h00 BME 201 BME 201 Nhập Môn Ngành Kỹ Thuật Y Sinh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT BME 201 (A) 1 1 10 Tòa nhà G (504) Hòa Khánh Nam
414 6 05/01/2024 18h00 ITD 403 ITD 403 Vật Liệu Thiết Kế Nội Thất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ITD 403 (A) 1 1 10 Tòa nhà G (508) Hòa Khánh Nam
Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực
415 6 05/01/2024 18h00 ID 388 ID 388 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ID 388 (A) 1 1 9 Tòa nhà G (509) Hòa Khánh Nam
Phẩm 1
416 6 05/01/2024 18h00 BIO 212 BIO 212 Sinh Học Tế Bào Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT BIO 212 (A) 1 1 9 Tòa nhà G (511) Hòa Khánh Nam
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
417 6 05/01/2024 18h00 ACC 202 ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 202 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q) 1 35 827 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
409-411)
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di CR 424 (A-AA-AC-AE-AG-AI-AK-
418 6 05/01/2024 18h00 CR 424 CR 424 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 27 686 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603 254 Nguyễn Văn Linh
Động AM-C-E-M-O-U-W-Y)
419 6 05/01/2024 18h00 CHI 105 CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (A-AA-AC) 1 6 104 702-703-801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
420 6 05/01/2024 18h00 ENG 271 ENG 271 Biên Dịch 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 271 (A-C) 1 3 70 304-404 K7/25 Quang Trung
421 6 05/01/2024 18h00 ENG 359 ENG 359 Nói 4 Vấn đáp, Phòng LT ENG 359 (A) 1 2 40 302 K7/25 Quang Trung
Phỏng Vấn, Ghi Nhanh, Viết Tin &
422 6 05/01/2024 18h00 JOU 421 JOU 421 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JOU 421 (A) 1 1 15 Tòa nhà G (414) Hòa Khánh Nam
Tường Thuật
423 6 05/01/2024 18h00 KOR 309 KOR 309 Nói 3 Vấn đáp, Phòng LT KOR 309 (A-E-K) 1 5 111 403-510(4) K7/25 Quang Trung
424 6 05/01/2024 18h00 EE 391 EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 391 (A-C-E) 1 5 120 305-307-310 K7/25 Quang Trung
425 6 05/01/2024 18h00 CIE 376 CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CIE 376 (A) 1 1 29 308 K7/25 Quang Trung
426 6 05/01/2024 18h00 FSH 303 FSH 303 Phong Cách & Xu Hướng Thời Trang Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSH 303 (A) 1 1 16 Tòa nhà G (416) Hòa Khánh Nam
ENG 126 (AA-AC-AE-AG-AI-AK- Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
427 7 06/01/2024 07h30 ENG 126 ENG 126 Reading - Level 1 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 18 437 Hòa Khánh Nam
O-Q-S-U-W-Y) (301-302-303-304)
428 7 06/01/2024 07h30 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 283 (A-C) 1 10 210 Tòa nhà G (305-308-309-311-314-316-401-402) Hòa Khánh Nam
ENG 117 (KM-KO-KQ-KS-KU-ME-
429 7 06/01/2024 07h30 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MG-MI-MK-MO-MQ-MW-MY-OA- 1 26 670 208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
OC-OE-OG-OI-OK)
430 7 06/01/2024 07h30 CS 466 CS 466 Perl & Python Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CS 466 (A-C-E-G) 1 10 186 603-702-703-801A-801B-802-803-901A-901B-902 254 Nguyễn Văn Linh
431 7 06/01/2024 07h30 AET 443 AET 443 Công Nghệ Chế Tạo & Lắp Ráp Ô Tô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AET 443 (A-C-E-G) 1 8 172 903-1001A-1001B-1002-1003-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh
432 7 06/01/2024 07h30 ENG 126 ENG 126 Reading - Level 1 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 126 (A-C-E-G-I-K-M) 1 10 212 Tòa nhà G (403-404-405-408-409-411-414-416) Hòa Khánh Nam
Product Quality, Packing and Handling of
433 7 06/01/2024 07h30 SCM 344 SCM 344 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 344 (A-C) 1 9 201 302-304-305-307-310 K7/25 Quang Trung
Materials
434 7 06/01/2024 07h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (O-Q) 1 5 211 301-501-502-507-508 K7/25 Quang Trung
208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
435 7 06/01/2024 09h30 POS 151 POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT POS 151 (M-O-Q-S) 1 42 971 801A-801B-802-803-901A-901B-902-903-1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn Linh
1102
436 7 06/01/2024 09h30 CHI 105 CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (U-W-Y) 1 5 113 Tòa nhà G (309-311-314-316) Hòa Khánh Nam
437 7 06/01/2024 09h30 CHI 350 CHI 350 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 350 (A-C-E-G) 1 7 138 Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308) Hòa Khánh Nam
438 7 06/01/2024 09h30 PSU-HOS 151 PSU-HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-HOS 151 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 6 130 Tòa nhà G (401-402-403-404-405) Hòa Khánh Nam
439 7 06/01/2024 09h30 MGT 406 MGT 406 Khởi Sự Doanh Nghiệp Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 406 (E-G) 1 6 161 Tòa nhà E (204-205-301-304) Hòa Khánh Nam
440 7 06/01/2024 09h30 LAW 203 LAW 203 Luật Hiến Pháp Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 203 (A-C) 1 6 149 Tòa nhà E (401-402-404-405-501) Hòa Khánh Nam
441 7 06/01/2024 09h30 CR 100 CR 100 Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 100 (A-C) 1 7 136 Tòa nhà G (408-409-411-414-416-501) Hòa Khánh Nam
442 7 06/01/2024 09h30 PSU-ACC 201 PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ACC 201 (AIS-CIS-EIS) 1 7 135 Tòa nhà G (502-503-504-508-509-511-514) Hòa Khánh Nam
443 7 06/01/2024 09h30 MTH 135 MTH 135 Toán Giải Tích cho Y-Dược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MTH 135 (A-C) 1 7 179 302-304-305-307 K7/25 Quang Trung
444 7 06/01/2024 09h30 CS 403 CS 403 Công Nghệ Phần Mềm Tự luận, Phòng LT CS 403 (A-C-E-G) 1 5 120 308-310-403-404 K7/25 Quang Trung
445 7 06/01/2024 09h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM CS 211 (M-Q-S-C) 1 4 183 301-501-502-507 K7/25 Quang Trung
446 7 06/01/2024 13h30 ENT 600 ENT 600 Tai Mũi Họng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENT 600 (C) 1 4 86 Tòa nhà E (401-402-404-405) Hòa Khánh Nam
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
447 7 06/01/2024 13h30 IS 251 IS 251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS 251 (A-C-E-G-I-K) 1 28 591 Hòa Khánh Nam
404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504)
448 7 06/01/2024 13h30 ENG 226 ENG 226 Reading - Level 2 (International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 226 (Q-S-U-W) 1 6 157 Tòa nhà E (204-205-301-304) Hòa Khánh Nam
449 7 06/01/2024 13h30 AET 441 AET 441 Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Khung Gầm Ô Tô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AET 441 (A-C-E-G) 1 7 166 403-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung
450 7 06/01/2024 13h30 PSU-ACC 301 PSU-ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ACC 301 (AIS-CIS-EIS) 1 4 91 302-304 K7/25 Quang Trung
451 7 06/01/2024 13h30 LAW 392 LAW 392 Pháp Chế Dược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 392 (A-C-E) 1 6 157 305-307-308-310 K7/25 Quang Trung
452 7 06/01/2024 13h30 CHI 217 CHI 217 Viết (tiếng Trung) 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 217 (M-O-Q-S) 1 6 157 214-307-308 254 Nguyễn Văn Linh
453 7 06/01/2024 13h30 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CS 252 (E-G-K) 1 6 150 313-314-407 254 Nguyễn Văn Linh
454 7 06/01/2024 13h30 CUL 378 CUL 378 Văn Hóa Mỹ Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CUL 378 (A-E-G-I) 1 6 140 208(4)-213 254 Nguyễn Văn Linh
455 7 06/01/2024 13h30 ENG 207 ENG 207 Viết 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 207 (O-Q-U) 1 4 94 408-413 254 Nguyễn Văn Linh
456 7 06/01/2024 13h30 COM 423 COM 423 Điều Tra và Phóng Sự Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT COM 423 (A) 1 4 81 401-414 254 Nguyễn Văn Linh
457 7 06/01/2024 13h30 PSY 151 PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSY 151 (A) 1 4 78 1001B-1002-1003-1102 254 Nguyễn Văn Linh
Introduction to Network &
458 7 06/01/2024 13h30 CMU-CS 252 CMU-CS 252 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-CS 252 (AIS-CIS) 1 4 78 901B-902-903-1001A 254 Nguyễn Văn Linh
Telecommunications Technology
459 7 06/01/2024 13h30 EE 414 EE 414 Thiết Bị Điện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 414 (A-C) 1 4 75 801B-802-803-901A 254 Nguyễn Văn Linh
460 7 06/01/2024 13h30 CHI 101 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 101 (A-C) 1 4 69 603-702-703-801A 254 Nguyễn Văn Linh

ENG 216 (EQ-ES-EU-EW-GC-GI-


208(4)-213-214-307-308-313-314-401-407-408-413-414-603-702-703-
461 7 06/01/2024 15h30 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT GO-GQ-GS-IA-IC-IG-IK-IM-IQ-IS- 1 37 855 254 Nguyễn Văn Linh
801A-801B-802-803-901A-901B-902-903
IU-IW-IY-KA-KC-KE-KM-KO)

Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F


462 7 06/01/2024 15h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 201 (G-I-K-M) 1 31 771 Hòa Khánh Nam
(108-112-201-205-210-211-404-405-501-505-508-509-510-511-512)

463 7 06/01/2024 15h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ECO 152 (A-C-E-G) 1 15 360 302-304-305-307-308-310-404-510(4) K7/25 Quang Trung
464 7 06/01/2024 15h30 ARC 100 ARC 100 Kiến Trúc Nhập Môn Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ARC 100 (A-C) 1 6 131 Tòa nhà G (301-302-303-304-305) Hòa Khánh Nam
465 7 06/01/2024 15h30 ENG 204 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ENG 204 (K-M-O-Q) 1 6 112 1001A-1001B-1002-1003-1101 254 Nguyễn Văn Linh
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên
466 7 06/01/2024 15h30 PSU-ENG 133 PSU-ENG 133 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ENG 133 (EIS-GIS) 1 4 81 Tòa nhà G (401-402-403-404) Hòa Khánh Nam
PSU Du Lịch 1
467 7 06/01/2024 15h30 PTH 606 PTH 606 Ung Thư Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PTH 606 (A) 1 3 62 Tòa nhà G (405-408) Hòa Khánh Nam

ENG 169 (CY-EA-EI-GI-GK-GM- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-


468 7 06/01/2024 18h00 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT 1 25 494 Hòa Khánh Nam
GQ-GU-GW-GY-IA-IC-IE) 404-405-408-409-411-414-416-501)

469 7 06/01/2024 18h00 LIT 376 LIT 376 Văn Học Anh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LIT 376 (A-C-E) 1 5 100 Tòa nhà F (108-112-201-205) Hòa Khánh Nam
470 7 06/01/2024 18h00 CHI 167 CHI 167 Viết (tiếng Trung) 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 167 (M-O-Q-S) 1 7 150 Tòa nhà F (210-211-404-405-501-502-503) Hòa Khánh Nam
471 7 06/01/2024 18h00 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (C-E-G) 1 5 111 Tòa nhà E (204-205-401-402-404) Hòa Khánh Nam
472 7 06/01/2024 18h00 CHI 414 CHI 414 Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 414 (A-C-E) 1 4 111 Tòa nhà E (301-304) Hòa Khánh Nam
Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 2 (Nghe
473 7 06/01/2024 18h00 KOR 419 KOR 419 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT KOR 419 (A-C) 1 5 128 305-308-310-403-404 K7/25 Quang Trung
- Nói)
474 7 06/01/2024 18h00 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (I-K-M) 1 5 117 510(4)-712 K7/25 Quang Trung
475 7 06/01/2024 18h00 IS 381 IS 381 Thương Mại Điện Tử Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT IS 381 (A) 1 6 126 208(4)-213 254 Nguyễn Văn Linh
476 7 06/01/2024 18h00 MGT 324 MGT 324 Phương Pháp Soạn Thảo Văn Bản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 324 (A) 1 1 5 603 254 Nguyễn Văn Linh
477 7 06/01/2024 18h00 CMU-IS 401 CMU-IS 401 Information System Applications Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-IS 401 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 6 125 413-414-702-703 254 Nguyễn Văn Linh
478 7 06/01/2024 18h00 PSU-HRM 301 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-HRM 301 (AIS-GIS-IIS) 1 5 119 214-307-308 254 Nguyễn Văn Linh
479 7 06/01/2024 18h00 PSU-HOS 403 PSU-HOS 403 Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-HOS 403 (AIS-CIS) 1 4 103 407-408 254 Nguyễn Văn Linh
480 7 06/01/2024 18h00 PSY 324 PSY 324 Tâm Lý Học Nhân Sự Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSY 324 (A) 1 4 86 313-314 254 Nguyễn Văn Linh
481 7 06/01/2024 18h00 LAW 474 LAW 474 Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 474 (A) 1 4 101 302-304 K7/25 Quang Trung
482 7 06/01/2024 18h00 EE 384 EE 384 Kỹ Thuật Truyền Số Liệu Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 384 (A) 1 2 40 307 K7/25 Quang Trung
483 7 06/01/2024 18h00 JAP 181 JAP 181 Tiếng Nhật Cơ Bản 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 181 (A-C-E-G) 1 6 117 Tòa nhà F (504-505-508-509-510-511) Hòa Khánh Nam
484 7 06/01/2024 18h00 JAP 251 JAP 251 Tiếng Nhật Tổng Hợp 5 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 251 (A-C) 1 3 57 Tòa nhà E (405-501) Hòa Khánh Nam
485 7 06/01/2024 18h00 CS 312 CS 312 Thiết Kế Web Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 312 (I-K-M) 1 4 148 501-502-507-508 K7/25 Quang Trung
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
486 CN 07/01/2024 07h30 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 251 (A-C-E-G-I) 1 28 599 Hòa Khánh Nam
404-405-408-409-411-414-416-501-502-503-504)
487 CN 07/01/2024 07h30 MKT 407 MKT 407 Quản Trị Bán Lẻ Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 407 (A) 1 2 43 Tòa nhà G (508-509) Hòa Khánh Nam
488 CN 07/01/2024 07h30 MGT 430 MGT 430 Quản Trị Tài Sản Bất Động Sản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 430 (A) 1 1 9 Tòa nhà G (511) Hòa Khánh Nam
489 CN 07/01/2024 07h30 ACC 380 ACC 380 Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 380 (A) 1 1 12 Tòa nhà G (514) Hòa Khánh Nam
490 CN 07/01/2024 07h30 AUD 404 AUD 404 Kiểm Toán Tài Chính 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AUD 404 (A-C) 1 5 106 Tòa nhà E (301-304-401) Hòa Khánh Nam
491 CN 07/01/2024 07h30 CR 210 CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 210 (A-E) 1 3 61 Tòa nhà F (511-512) Hòa Khánh Nam
492 CN 07/01/2024 07h30 EE 304 EE 304 Xử Lý Tín Hiệu Số Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 304 (A) 1 2 31 Tòa nhà F (501-502) Hòa Khánh Nam
493 CN 07/01/2024 07h30 CR 384 CR 384 Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CR 384 (A) 1 2 30 Tòa nhà E (204-205) Hòa Khánh Nam
Điều Khiển Logic & PLC (Programmable
494 CN 07/01/2024 07h30 EE 442 EE 442 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 442 (A-C) 1 3 59 Tòa nhà E (402-404-405) Hòa Khánh Nam
Logic Control)
495 CN 07/01/2024 07h30 EE 440 EE 440 Robotics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 440 (A) 1 1 19 Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam
496 CN 07/01/2024 07h30 ITD 201 ITD 201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ITD 201 (A) 1 1 24 Tòa nhà F (505) Hòa Khánh Nam
497 CN 07/01/2024 07h30 ITD 405 ITD 405 Lịch Sử Thiết Kế Nội Thất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ITD 405 (A) 1 1 10 Tòa nhà F (404) Hòa Khánh Nam
498 CN 07/01/2024 07h30 CHI 269 CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 269 (A) 1 1 22 Tòa nhà F (405) Hòa Khánh Nam
499 CN 07/01/2024 07h30 GEO 311 GEO 311 Địa Lý Việt Nam Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT GEO 311 (A) 1 2 35 Tòa nhà F (504-508) Hòa Khánh Nam
500 CN 07/01/2024 07h30 MKT 401 MKT 401 Quản Trị Thu Mua Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 401 (E) 1 3 61 Tòa nhà F (108-112) Hòa Khánh Nam
501 CN 07/01/2024 07h30 SCM 425 SCM 425 Shipping & Cargo Management Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT SCM 425 (A) 1 2 49 Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
502 CN 07/01/2024 07h30 ENG 358 ENG 358 Nghe 4 ENG 358 (A-C-E) 1 4 86 Tòa nhà F (201-205-210-211) Hòa Khánh Nam
LT
503 CN 07/01/2024 07h30 SE 447 SE 447 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT SE 447 (I-K) 1 5 92 302-304-305 K7/25 Quang Trung
504 CN 07/01/2024 07h30 CS 447 CS 447 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CS 447 (A) 1 1 13 308 K7/25 Quang Trung
Tiếp Thị & Truyền Thông trong Sự Kiện
505 CN 07/01/2024 07h30 MKT 423 MKT 423 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 423 (A) 1 2 52 307 K7/25 Quang Trung
& Giải Trí

506 CN 07/01/2024 07h30 ENG 229 ENG 229 Speaking - Level 2 (International School) Vấn đáp, Phòng LT ENG 229 (AM-AQ-AS-AU) 1 7 156 310-403-404-510(3) K7/25 Quang Trung
507 CN 07/01/2024 07h30 CSU-CHE 101 CSU-CHE 101 Hoá Học Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CSU-CHE 101 (AIS) 1 1 15 213 254 Nguyễn Văn Linh
Quản Lý Môi Trường Đô Thị & Công
508 CN 07/01/2024 07h30 EVR 405 EVR 405 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVR 405 (A) 1 1 10 214 254 Nguyễn Văn Linh
Nghiệp
509 CN 07/01/2024 07h30 FSE 408 FSE 408 Công Nghệ Chế Biến Rau Củ Quả Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FSE 408 (A) 1 1 6 307 254 Nguyễn Văn Linh
510 CN 07/01/2024 07h30 PNU-IE 230 PNU-IE 230 Manufacturing Processes Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-IE 230 (A) 1 1 21 308 254 Nguyễn Văn Linh
511 CN 07/01/2024 07h30 CMU-CS 429 CMU-CS 429 Incident Response Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-CS 429 (AIS) 1 1 16 313 254 Nguyễn Văn Linh
512 CN 07/01/2024 07h30 CSU-ARC 200 CSU-ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CSU-ARC 200 (AIS) 1 1 15 314 254 Nguyễn Văn Linh
513 CN 07/01/2024 07h30 STA 277 STA 277 Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT STA 277 (A) 1 2 42 413 254 Nguyễn Văn Linh
514 CN 07/01/2024 07h30 KOR 421 KOR 421 Biên Dịch 2 (Tiếng Hàn) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 421 (A-C-E) 1 4 103 407-408 254 Nguyễn Văn Linh
515 CN 07/01/2024 07h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (A-C) 1 4 80 208(4) 254 Nguyễn Văn Linh
ENG 168 (CI-CK-CM-CO-CQ-CS- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
516 CN 07/01/2024 09h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 19 414 Hòa Khánh Nam
CU-CW-CY-EA) 404-405-408-409-411-414)
517 CN 07/01/2024 09h30 ENG 276 ENG 276 Phiên Dịch 1 Nghe dịch, Phòng LT ENG 276 (A-C-E) 1 4 94 Tòa nhà G (416-501-502-503) Hòa Khánh Nam
518 CN 07/01/2024 09h30 ENG 434 ENG 434 Anh Văn Đàm Phán Vấn đáp, Phòng LT ENG 434 (A-C) 1 3 56 Tòa nhà G (504-508-509) Hòa Khánh Nam
519 CN 07/01/2024 09h30 ENG 376 ENG 376 Phiên Dịch 2 Nghe dịch, Phòng LT ENG 376 (A) 1 2 32 Tòa nhà G (511-514) Hòa Khánh Nam
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
520 CN 07/01/2024 09h30 CHI 268 CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4 CHI 268 (E-G-M-O) 1 7 144 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404) Hòa Khánh Nam
LT
521 CN 07/01/2024 09h30 CHI 105 CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (O-Q-S) 1 6 108 Tòa nhà F (405-501-502-503-504-505) Hòa Khánh Nam
522 CN 07/01/2024 09h30 AES 251 AES 251 Đại Cương Mỹ Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AES 251 (A) 1 4 71 Tòa nhà F (508-509-510-511) Hòa Khánh Nam
523 CN 07/01/2024 09h30 APY 251 APY 251 Đại Cương Nhân Chủng Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT APY 251 (A) 1 2 36 Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam
524 CN 07/01/2024 09h30 ACC 303 ACC 303 Kế Toán Quản Trị 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 303 (A-C) 1 6 161 Tòa nhà E (204-205-301-304) Hòa Khánh Nam
525 CN 07/01/2024 09h30 MGT 402 MGT 402 Quản Trị Dự Án Đầu Tư Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 402 (A-E-G) 1 6 133 Tòa nhà E (404-405-501-504) Hòa Khánh Nam
526 CN 07/01/2024 09h30 EE 401 EE 401 Truyền Động Điện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 401 (A) 1 2 47 Tòa nhà E (401-402) Hòa Khánh Nam
527 CN 07/01/2024 09h30 EVR 413 EVR 413 Quản Lý Tài Nguyên Khoáng Sản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVR 413 (A) 1 1 9 307 254 Nguyễn Văn Linh
528 CN 07/01/2024 09h30 PNU-IE 211 PNU-IE 211 Production Drawing & CAD Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-IE 211 (A) 1 1 20 408 254 Nguyễn Văn Linh
529 CN 07/01/2024 09h30 PNU-MEC 202 PNU-MEC 202 Dynamics Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-MEC 202 (A) 1 1 14 407 254 Nguyễn Văn Linh
530 CN 07/01/2024 09h30 CSU-MEC 306 CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CSU-MEC 306 (AIS) 1 2 35 414 254 Nguyễn Văn Linh
Business Value & Relationship
531 CN 07/01/2024 09h30 CMU-IS 482 CMU-IS 482 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-IS 482 (AIS) 1 1 24 214 254 Nguyễn Văn Linh
Management
532 CN 07/01/2024 09h30 PSU-ACC 421 PSU-ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ACC 421 (AIS) 1 1 16 413 254 Nguyễn Văn Linh
533 CN 07/01/2024 09h30 CMU-CS 480 CMU-CS 480 Security Architecture Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CMU-CS 480 (AIS) 1 1 15 213 254 Nguyễn Văn Linh
534 CN 07/01/2024 09h30 LAW 358 LAW 358 Luật Dân Sự 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 358 (A) 1 3 60 208(3) 254 Nguyễn Văn Linh
535 CN 07/01/2024 09h30 PSU-ACC 306 PSU-ACC 306 Kế Toán Quản Trị trong Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-ACC 306 (AIS) 1 1 15 310 K7/25 Quang Trung
536 CN 07/01/2024 09h30 DS 423 DS 423 Machine Learning with Large Datasets Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DS 423 (A) 1 2 32 308 254 Nguyễn Văn Linh
537 CN 07/01/2024 09h30 CS 467 CS 467 Trí Tuệ Nhân Tạo Nâng Cao Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CS 467 (A) 1 1 19 313 254 Nguyễn Văn Linh
538 CN 07/01/2024 09h30 DS 303 DS 303 Principles of Big Data Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT DS 303 (A) 1 1 15 314 254 Nguyễn Văn Linh
539 CN 07/01/2024 09h30 CS 376 CS 376 Giới Thiệu An Ninh Mạng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CS 376 (A) 1 1 19 712 K7/25 Quang Trung
540 CN 07/01/2024 09h30 MKT 474 MKT 474 Hành Vi Giải Trí & Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 474 (A) 1 2 52 510(2) K7/25 Quang Trung
541 CN 07/01/2024 09h30 EVT 305 EVT 305 Quản Trị Dự Án Sự Kiện & Giải Trí Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVT 305 (A) 1 2 44 307 K7/25 Quang Trung
Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch
542 CN 07/01/2024 09h30 TOU 362 TOU 362 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TOU 362 (A) 1 2 33 403-404 K7/25 Quang Trung
Nước Ngoài
CS 211 (YIS-AIS-AKIS-AMIS-
543 CN 07/01/2024 09h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM 1 4 186 301-501-502-507 K7/25 Quang Trung
AOIS)
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
544 CN 07/01/2024 13h30 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TOU 151 (C-E-G-I-K-M-O) 1 25 611 Hòa Khánh Nam
(414-416-501-502-503-504-508-509-511-514)
ENG 169 (GA-GC-GG-EC-EE-EK- Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-
545 CN 07/01/2024 13h30 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT 1 21 429 Hòa Khánh Nam
EM-EO-EQ-ES-EW-EY) 404-405-408-409-411)
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-
546 CN 07/01/2024 13h30 MED 268 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MED 268 (A-C-E-G) 1 16 335 Hòa Khánh Nam
508-509)
547 CN 07/01/2024 13h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (U-W-Y) 1 5 107 304-307-308 K7/25 Quang Trung
548 CN 07/01/2024 13h30 CHI 201 CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 201 (A) 1 2 42 302 K7/25 Quang Trung
549 CN 07/01/2024 13h30 AUD 353 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AUD 353 (A) 1 1 19 305 K7/25 Quang Trung
550 CN 07/01/2024 13h30 AUD 411 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AUD 411 (A) 1 1 20 404 K7/25 Quang Trung
551 CN 07/01/2024 13h30 ACC 441 ACC 441 Kế Toán Xây Dựng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ACC 441 (A) 1 1 13 403 K7/25 Quang Trung
552 CN 07/01/2024 13h30 MEC 211 MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MEC 211 (A) 1 2 44 414 254 Nguyễn Văn Linh
553 CN 07/01/2024 13h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (E-G) 1 4 79 313-314 254 Nguyễn Văn Linh
554 CN 07/01/2024 13h30 KOR 102 KOR 102 Hàn Ngữ Sơ Cấp 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT KOR 102 (E) 1 2 30 413 254 Nguyễn Văn Linh
555 CN 07/01/2024 13h30 MGT 435 MGT 435 Môi Giới Bất Động Sản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MGT 435 (A) 1 1 13 603 254 Nguyễn Văn Linh
556 CN 07/01/2024 13h30 COM 384 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT COM 384 (A-C) 1 5 121 208(3)-213 254 Nguyễn Văn Linh
557 CN 07/01/2024 13h30 JAP 351 JAP 351 Tiếng Nhật Tổng Hợp 9 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 351 (A) 1 1 25 408 254 Nguyễn Văn Linh
558 CN 07/01/2024 13h30 FIN 473 FIN 473 Quản Trị Rủi Ro Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 473 (A) 1 4 99 307-308 254 Nguyễn Văn Linh
559 CN 07/01/2024 13h30 PHY 306 PHY 306 Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHY 306 (A) 1 2 36 801A-801B 254 Nguyễn Văn Linh
560 CN 07/01/2024 13h30 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 102 (C) 1 2 44 214 254 Nguyễn Văn Linh
561 CN 07/01/2024 13h30 EE 314 EE 314 Kỹ Thuật Điện Cao Áp Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 314 (A) 1 2 31 802-803 254 Nguyễn Văn Linh
Operating System with Embedded System
562 CN 07/01/2024 13h30 PNU-CR 363 PNU-CR 363 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-CR 363 (A) 1 1 16 407 254 Nguyễn Văn Linh
Design
563 CN 07/01/2024 13h30 PNU-IE 432 PNU-IE 432 Machine Elements Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PNU-IE 432 (A) 1 1 15 702 254 Nguyễn Văn Linh
564 CN 07/01/2024 13h30 EVR 455 EVR 455 Mô Hình Hóa Môi Trường Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVR 455 (A) 1 1 9 703 254 Nguyễn Văn Linh
565 CN 07/01/2024 13h30 CS 430 CS 430 Kỹ Nghệ Bảo Mật Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CS 430 (A) 1 1 13 401 254 Nguyễn Văn Linh
Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà G
HIS 221 (AE-CQ-CS-CU-CW-CY-
566 CN 07/01/2024 15h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT 1 40 948 (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-401-402-403-404-405-408- Hòa Khánh Nam
EA-EC-EE-EG-EI)
409-411-414-416-501-502)
567 CN 07/01/2024 15h30 EVT 201 EVT 201 Giới Thiệu về Quản Trị Sự Kiện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVT 201 (A) 1 4 78 Tòa nhà G (503-504-511-514) Hòa Khánh Nam
568 CN 07/01/2024 15h30 EVT 363 EVT 363 Quản Trị Lễ Hội & Sự Kiện Đặc Biệt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EVT 363 (A) 1 2 45 Tòa nhà G (508-509) Hòa Khánh Nam
569 CN 07/01/2024 15h30 LIN 422 LIN 422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LIN 422 (M-O) 1 3 75 Tòa nhà F (112-205) Hòa Khánh Nam
570 CN 07/01/2024 15h30 COM 204 COM 204 Nhập Môn Quan Hệ Công Chúng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT COM 204 (A) 1 2 34 Tòa nhà F (108-201) Hòa Khánh Nam
571 CN 07/01/2024 15h30 JOU 439 JOU 439 Truyền Hình Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JOU 439 (A) 1 1 18 Tòa nhà F (211) Hòa Khánh Nam
572 CN 07/01/2024 15h30 PSU-TOU 414 PSU-TOU 414 Meetings & Events (Intermediate) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PSU-TOU 414 (AIS) 1 2 47 Tòa nhà F (405-501) Hòa Khánh Nam
573 CN 07/01/2024 15h30 INR 426 INR 426 Hợp Tác Và Hội Nhập Đông Á Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT INR 426 (A) 1 2 30 Tòa nhà F (404-502) Hòa Khánh Nam
574 CN 07/01/2024 15h30 FST 414 FST 414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FST 414 (C) 1 2 55 302 K7/25 Quang Trung
575 CN 07/01/2024 15h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (O-Q-S) 1 6 107 305-307-308-310 K7/25 Quang Trung
Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng
576 CN 07/01/2024 15h30 CHI 370 CHI 370 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 370 (A) 1 2 30 304 K7/25 Quang Trung
Trung)
577 CN 07/01/2024 15h30 TOX 301 TOX 301 Căn Bản về Độc Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT TOX 301 (A) 1 2 32 702-703 254 Nguyễn Văn Linh
578 CN 07/01/2024 15h30 JAP 252 JAP 252 Tiếng Nhật Tổng Hợp 6 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT JAP 252 (A-C) 1 3 57 401-603 254 Nguyễn Văn Linh
579 CN 07/01/2024 15h30 EE 353 EE 353 Các Hệ Thống Viễn Thông Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 353 (A) 1 1 25 314 254 Nguyễn Văn Linh
580 CN 07/01/2024 15h30 LAW 336 LAW 336 Luật Tố Tụng Dân Sự Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 336 (A-C) 1 7 151 208(3)-213-214 254 Nguyễn Văn Linh
Probability Theory, Random Processes
581 CN 07/01/2024 15h30 STA 285 STA 285 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT STA 285 (A-C-E-G) 1 6 141 307-308-313 254 Nguyễn Văn Linh
and Statistical Inference
582 CN 07/01/2024 15h30 EE 242 EE 242 Ngôn Ngữ Lập Trình cho Tự Động Hóa Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 242 (A-C) 1 4 98 407-408 254 Nguyễn Văn Linh
583 CN 07/01/2024 15h30 FIN 302 FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT FIN 302 (A) 1 4 77 413-414 254 Nguyễn Văn Linh
584 CN 07/01/2024 15h30 ARC 460 ARC 460 Cảnh Quan Kiến Trúc Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT ARC 460 (A) 1 1 17 802 254 Nguyễn Văn Linh

585 CN 07/01/2024 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM CS 201 (IU-IW-IY-KC-KE-MO-MQ) 1 8 329 301-501-502-507-508-609-610-623 K7/25 Quang Trung

586 CN 07/01/2024 18h00 CHE 273 CHE 273 Hóa Hữu Cơ cho Dược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHE 273 (A-C-E) 1 10 218 Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-405-501) Hòa Khánh Nam
587 CN 07/01/2024 18h00 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PHM 402 (A) 1 3 57 Tòa nhà E (405-501) Hòa Khánh Nam
588 CN 07/01/2024 18h00 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT PMY 302 (E) 1 2 39 Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần
589 CN 07/01/2024 18h00 CS 462 CS 462 Tự luận, Phòng LT CS 462 (A-C-E-G-I-K) 1 9 241 Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404) Hòa Khánh Nam
Mềm
590 CN 07/01/2024 18h00 LAW 388 LAW 388 Luật Hôn Nhân Gia Đình Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT LAW 388 (A-C) 1 8 193 302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
591 CN 07/01/2024 18h00 ENG 228 ENG 228 Listening - Level 2 (International School) ENG 228 (AA-AC-AE-AG-Y) 1 9 193 Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314) Hòa Khánh Nam
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
592 CN 07/01/2024 18h00 KOR 308 KOR 308 Nghe 3 KOR 308 (A-C-E-G-I-K) 1 9 189 Tòa nhà G (316-401-402-403-404-405-408-409-411) Hòa Khánh Nam
LT
593 CN 07/01/2024 18h00 EE 200 EE 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT EE 200 (E-G-I-K) 1 8 190 310-403-404-510(4) K7/25 Quang Trung
594 CN 07/01/2024 18h00 GEO 372 GEO 372 Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT GEO 372 (A-C) 1 8 183 307-308-313-314 254 Nguyễn Văn Linh
595 CN 07/01/2024 18h00 CHI 219 CHI 219 Đọc (tiếng Trung) 3 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT CHI 219 (I-K-M-O-Q-S) 1 7 174 407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh
596 CN 07/01/2024 18h00 AET 432 AET 432 Hệ Thống Điện Động Cơ Ô Tô Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT AET 432 (A-C-E-G) 1 7 170 208(3)-213-214 254 Nguyễn Văn Linh
597 CN 07/01/2024 18h00 MKT 425 MKT 425 Digital Marketing Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT MKT 425 (E) 1 7 116 603-702-703-801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
598 CN 07/01/2024 18h00 PSU-MGT 296 PSU-MGT 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM PSU-MGT 296 (AIS-CIS) 1 2 90 501-502 K7/25 Quang Trung
599 CN 07/01/2024 18h00 TOU 296 TOU 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM TOU 296 (A-C) 1 2 81 507-508 K7/25 Quang Trung

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp. Đà Nẵng, ngày tháng 12 năm 2023

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA


Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 406
Cơ sở K7/25 Quang Trung: Phòng 612
Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 101- Tòa Nhà E
Cơ sở 137 Nguyễn Văn Linh : Phòng 301
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
HI)

Khoa chủ trì Ghi chú

KHXH & NV
Răng Hàm Mặt
Răng Hàm Mặt
Y
Y
Y
Tiếng Trung
Dược
Điện - Điện tử
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
Kế toán
MT & KHTN
ADP
ADP
Y
Y
Dược
Xây dựng
Xây dựng
Điện - Điện tử
Tiếng Trung
Tiếng Trung
Luật
Y
Y
CNTT
Y
Tiếng Nhật
Điện - Điện tử
Tiếng Anh
ADP
ADP
QTKD
Kế toán
Kế toán
Mỹ thuật ứng dụng
Tiếng Trung

KHXH & NV

Trường Du lịch
Cơ Khí
Trường Du lịch

KTMMT & TT

Tiếng Trung
Tiếng Hàn

Trường Du lịch

QTKD

QTKD Đề riêng

CNTT

Kế toán

Tiếng Nhật
Tiếng Trung
Kiến trúc
Tiếng Anh
Trường ĐTQT

MT & KHTN
Tiếng Trung
ADP
Luật

KHXH & NV

QTKD Đề riêng
Viện QL Nam Khuê Đề riêng
QTKD Đề riêng
MT & KHTN
ADP
Luật

KHXH & NV

QTKD Đề riêng
QTKD Đề riêng
Xây dựng
Tiếng Anh

KHXH & NV

Tiếng Trung
QTKD
QTKD Đề riêng
Cơ Khí

MT & KHTN

KHXH & NV

KHXH & NV
CNTT

QTKD

KHXH & NV

Tiếng Trung
CNTT
TTTH Mô phỏng Y khoa

TTTH Mô phỏng Y khoa


Tiếng Anh

MT & KHTN

MT & KHTN
Y
Tiếng Trung
Y
Cơ Khí
QTKD
ADP
ADP

ADP

MT & KHTN

Răng Hàm Mặt


Răng Hàm Mặt
CNTT
Y

TT Ngoại ngữ

Viện QL Nam Khuê Đề riêng


Điện - Điện tử

MT & KHTN

Tiếng Nhật

TT Ngoại ngữ

Kế toán
Kế toán
Điện - Điện tử
QTKD
QTKD
Tiếng Anh
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
KHXH & NV
Tiếng Trung
Tiếng Nhật
Tiếng Trung
Trường Du lịch
Luật
CNTT

QTKD

MT & KHTN

Trường ĐTQT

QTKD Đề riêng
Trường ĐTQT Đề riêng

MT & KHTN

QTKD

KTMMT & TT
Xây dựng

Luật

Tiếng Hàn
KHXH & NV
Trường ĐTQT

TT Ngoại ngữ

QTKD
CNTT
QTKD
CNTT
Kinh tế - Tài chính Đề riêng
Cơ Khí

Trường ĐTQT

Trường ĐTQT

Luật

CNTT
Xây dựng

Điện - Điện tử
Trường ĐTQT
Y

Tiếng Trung

Điện - Điện tử
Xây dựng
MT & KHTN
Trường ĐTQT
Y

CNTT
Y
Tiếng Anh

Trường Du lịch

TT Ngoại ngữ

MT & KHTN
Cơ Khí
Trường Du lịch
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Mỹ thuật ứng dụng
Mỹ thuật ứng dụng
Tiếng Hàn
Viện QL Nam Khuê Đề riêng

KHXH & NV

Tiếng Anh
ADP

Trường ĐTQT

Y
Trường ĐTQT Đề riêng

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Kế toán

Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Hàn
Trường Du lịch
Cơ Khí
Luật
KHMT
Tiếng Nhật
KHXH & NV

MT & KHTN
MT & KHTN
Kinh tế - Tài chính
Tiếng Trung

Trường ĐTQT

Tiếng Anh
MT & KHTN
QTKD

Trường ĐTQT

Kiến trúc

Trường ĐTQT

Dược
CNTT
Trường ĐTQT

TT Ngoại ngữ

Trường ĐTQT

QTKD
KHXH & NV
MT & KHTN

Kế toán

CNTT
ADP
Điện - Điện tử

Kế toán
Xây dựng
Luật
Tiếng Hàn

MT & KHTN

MT & KHTN

QTKD Đề riêng
TT Ngoại ngữ
Dược
Xây dựng

KHXH & NV

CNTT

Trường ĐTQT

KHXH & NV

QTKD
Dược
CNTT
Tiếng Anh
Trường Du lịch
Răng Hàm Mặt
Y
Tiếng Anh
Kinh tế - Tài chính
KHXH & NV
MT & KHTN
Cơ Khí
TT Ngoại ngữ

Tiếng Anh
KHXH & NV
Y
Y
Y
Răng Hàm Mặt
Răng Hàm Mặt
Kiến trúc
ADP
ADP
Trường ĐTQT Đề riêng

QTKD

QTKD

Y
Tiếng Trung
CNTT

KHXH & NV

QTKD

Tiếng Anh
Y
ADP
ADP
CNTT

Tiếng Anh

Trường ĐTQT

Tiếng Trung
CNTT
CNTT

QTKD

Trường ĐTQT

Tiếng Hàn
Cơ Khí
KHXH & NV
CNTT

KHXH & NV

Luật

Trường ĐTQT
Trường Du lịch
Xây dựng
QTKD
Trường ĐTQT
Trường Du lịch
Tiếng Trung
CNTT
Điện - Điện tử
KHMT
KTMMT & TT
Cơ Khí
Cơ Khí
Tiếng Trung

QTKD

Trường Du lịch
Trường ĐTQT
Y
Tiếng Trung
Kinh tế - Tài chính
Trường Du lịch
Luật
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
CNTT

Tiếng Anh

Trường Du lịch

Luật
QTKD
CNTT

KTMMT & TT
Tiếng Anh
Trường Du lịch
Tiếng Trung
Trường Du lịch
Dược
Cơ Khí
Cơ Khí
Y
CNTT

MT & KHTN

Y
ADP
ADP
Trường Du lịch

TT Ngoại ngữ

CNTT

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Tiếng Anh
QTKD Đề riêng
Luật
Trường ĐTQT

Trường ĐTQT

Trường ĐTQT
MT & KHTN
MT & KHTN
CNTT

Tiếng Anh

Tiếng Anh
Trường Du lịch
QTKD
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Xây dựng
QTKD
TT Sinh Học Phân Tử
Điện - Điện tử
Tiếng Trung
Xây dựng
MT & KHTN
Y
Răng Hàm Mặt
Răng Hàm Mặt
Răng Hàm Mặt
QTKD

CNTT

Tiếng Anh

Luật

Viện QL Nam Khuê Đề riêng

MT & KHTN
CNTT
Tiếng Trung
KHMT
Điện - Điện tử
KTMMT & TT
CNTT Đề riêng
Kinh tế - Tài chính

Cơ Khí
Tiếng Hàn
Trường ĐTQT
Viện QL Nam Khuê Đề riêng

TT Ngoại ngữ

Trường Du lịch
Trường ĐTQT
Tiếng Hàn
Tiếng Anh
ADP
Trường Du lịch
MT & KHTN
Trường ĐTQT
Trường Du lịch
Mỹ thuật ứng dụng
Điện - Điện tử
Tiếng Trung
Tiếng Anh

CNTT

QTKD

Luật
Tiếng Hàn
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Kinh tế - Tài chính
Xây dựng
Trường Du lịch
KHXH & NV
QTKD Đề riêng
Y
Trường ĐTQT
MT & KHTN
Điện - Điện tử
KHXH & NV
KHXH & NV
MT & KHTN
Mỹ thuật ứng dụng
Trường Du lịch
Y
Kiến trúc
MT & KHTN
TT Sinh Học Phân Tử

Kế toán

CNTT
Tiếng Trung
Tiếng Anh
Tiếng Anh
KHXH & NV
Tiếng Hàn
Điện - Điện tử
Xây dựng
Mỹ thuật ứng dụng
Trường Du lịch
Luật

TT Ngoại ngữ

KTMMT & TT
Cơ Khí
Tiếng Anh
Viện QL Nam Khuê Đề riêng
MT & KHTN

KHXH & NV

Tiếng Trung
Tiếng Trung
Trường Du lịch
QTKD
Luật
Điện - Điện tử
Trường ĐTQT
MT & KHTN
CNTT
CNTT
Y
CNTT
Trường Du lịch
Cơ Khí
Trường ĐTQT
Dược
Tiếng Trung
KTMMT & TT
Tiếng Anh
Tiếng Anh
KHXH & NV
KHXH & NV
Trường ĐTQT
Điện - Điện tử
Tiếng Trung

Tiếng Anh

Luật

QTKD Đề riêng
Kiến trúc
Tiếng Anh
Trường Du lịch
Y

Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn
QTKD
QTKD
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Trường Du lịch
KHXH & NV
Luật
Điện - Điện tử
TTĐT Ngôn ngữ & Văn hóa
Nhật Bản
Tiếng Nhật
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
Kế toán
Kế toán
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Kiến trúc
Kiến trúc
Tiếng Trung
KHXH & NV
QTKD Đề riêng
Viện QL Nam Khuê Đề riêng
Tiếng Anh
CNTT
KTMMT & TT
Trường Du lịch

Trường Du lịch
MT & KHTN
MT & KHTN
MT & KHTN
Cơ Khí
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
MT & KHTN
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Trung
Tiếng Trung
KHXH & NV
KHXH & NV
Kế toán
QTKD
Điện - Điện tử
MT & KHTN
Cơ Khí
Cơ Khí
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Trường ĐTQT
Luật
Trường Du lịch
KHMT
KHMT
KHMT
KTMMT & TT
Trường Du lịch
Trường Du lịch
Trường Du lịch

Trường ĐTQT Đề riêng

Trường Du lịch

Tiếng Anh

Y
Tiếng Trung
Tiếng Trung
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Xây dựng
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn
QTKD
QTKD
Tiếng Nhật
Kinh tế - Tài chính
Kiến trúc
Tiếng Nhật
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Cơ Khí
MT & KHTN
KTMMT & TT

KHXH & NV

Trường Du lịch
Trường Du lịch
Tiếng Anh
KHXH & NV
KHXH & NV
Trường Du lịch
KHXH & NV
Kế toán
Tiếng Trung
Tiếng Trung
MT & KHTN
Tiếng Nhật
Điện - Điện tử
Luật
KHMT
Điện - Điện tử
Kinh tế - Tài chính
Kiến trúc

CNTT

Dược
Dược
Dược
CNTT
Luật
Trường Du lịch

Tiếng Hàn
Điện - Điện tử
KHXH & NV
Tiếng Trung
Cơ Khí
QTKD
Trường ĐTQT
Trường Du lịch

Đà Nẵng, ngày tháng 12 năm 2023


PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Phi Sơn

You might also like