TIẾNG ANH CẦN HỌC ( cố gắng để cải thiện và phát triển hơn để giúp ích cho tương lai
Do you want Bạn có thể
Đến / đi To For Để/ cho With Với Invite Mời Work place Nơi làm việc Can you Bạn có thể My book Cuốn sách của tôi Our english center Trung tâm t.anh của chúng ta His t-shirt Cái áo thun của anh ấy Her hospital Bệnh viện của cô ấy Your work place Chỗ làm của bạn Our university Trường đaihoc của bạn What are you doing Bạn đang làm gì Party Buổi tiệc Will Sẽ Weekend Cuối tuần Monday Thứ 2 Tuesday Thứ 3 Wednesday Thứ 4 Thursday Thứ 5 Friday Thứ 6 Saturday Thứ 7 Sunday Chủ nhật January Tháng 1 February Tháng 2 March Tháng 3 April Tháng 4 May Tháng 5 June Tháng 6 July Tháng 7 August Tháng 8 September Tháng 9 October Tháng 10 November Tháng 11 December Tháng 12 Pick up Đón Parents Bố mẹ Friend Bạn bè Cat lunch Ăn tối Break fast Ăn sáng Personality Tính cách Friendly Thân thiện Kind Tử tế Funny Hài hước Lazy Làm biếng Shy Ngại Clever Thông minh Out going Cởi mở Ex troverted Hướng ngoại Introverted Hướng nội Polite Hoà đồng , lịch sự Driver Tài xế Chef Đầu bếp Vet Bác sĩ thú y Doctor Bác sĩ Farmer Nông dân Nurse Y tá Builder Người xây dựng Actor Diễn viên Teacher Giáo viên Gardener Ng làm vườn Waiter Phục vụ nam Waitress Phục vụ nữ Builder Thợ xây Photographer Thợ chụp ảnh Pick up Đón Friend Bạn bè Eat lunch Ăn tối Break fast Ăn sáng Will Sẽ Did Đã Can Có thể Should Nên Are you free Bạn rảnh ko Class Lớp Start Bắt đầu Finish Kết thúc Tired Mệt Flight Chuyến bay Job Công việc Take Lấy Why Tại sao When Khi nào For Cho Want to Muốn Buy Mua More Hơn Go with Đi với Help Giúp To day Hôm nay Fish Con cá Do you Bạn có Customers Khách hàng Food Eating Ăn Beef Thịt bò Pork Thịt heo Chicken Thịt gà Rice Cơm Beef rice noodles Bún bò Noodle soup Phở Bread Bánh mì Hot pot Lẩu Barbecue Đồ nướng Sea food Hải sản Fried chicken Gà rán Noodles Mì Fried eggs Bánh mì Sand wich Bánh mì sandwich Fast food Đồ ăn nhanh Soup Canh Western food Đồ ăn phương tây Juice Nước ép Street food Đồ ăn đường phố Meal Bữa ăn Regetable Rau củ quả Coconut Trái dừa Orange juice Nước ép cam Lemonade Nước chanh Soft drink Nước ngọt Clean water Nước suối Fragrant juice Nước ép thơm Avocado smoothie Sinh tố bơ Squash tea Trà bí đao Grocevy store Tiệm tạp hoá Do Làm What Gì After Sau đó Entertainment Giải trí Lauguage Ngôn ngữ Speak Nói Bicycle Xe đạp Before Trước Ask Hỏi Information Thông tin See Thấy Deliver Giao But Mà New spapers Báo Again Lại Should Nên Hour Giờ Half Một nữa Required Yêu cầu Only need Chỉ cần Usually Thường Alway Luôn Sometimes Thỉnh thoảng Rarely Hiếm Home work Bài tập về nhà Cereal Ngũ cốc triển hơn để giúp ích cho tương lai )💪