make (n) dòng sản xuất, nhà sx (apple=make, iphone=brand)
offer (n) ưu đãi change (n) tiền thừa (thường là tiền xu) fortune (n) số tiền lớn (chi tiêu) spend a fortune on sth till (n) ngăn kéo (đựng tiền) checkout (n) quầy thu ngân bank on (phr v) tin tưởng (hi vọng vc gì đó sẽ xảy eay theo đúng mong đợi) -> You can bank on it come by (phr v) get sth, especially it is hard to get come into (phr v) inherit do without (phr v) sống mà k cần get by (phr v) manage to survive (financially) get through (phr v) use all of, finish give away (phr v) tiết lộ 1 bí mật dc giấu kín make out (phr v) viết ttin trên tờ séc put by (phr v) save an amount of money for the future amount to (phr n col) số lượng đến... charge sb (an amount of money) (phr n col) đòi tiền take charge (of sth.doing) đảm nhận, chịu trách nhiệm in debt (to sb) (phr n col) nợ ai đó owe sb a debt of graditude (phr n col) nợ sb một ân tình in demand (phr n col) sp có nhu cầu mua at sb's/your own expense (phr n col) trả giá = cái gì, chi phí của sb go to the expense of (phr n col) sd tiền mua sản phẩm cost (you) a fortune (phr n col) tốn nhiều tiền make your fortune (phr n col) kiếm dc nhiều tiền a wage/price increase (phr n col) tăng lương/giá at the very least (phr n col) ở sth ít nhất last but not least (phr n col) cuối cùng nhưng k kém phần qtrong to say the least (phr n col) nói giảm nói tránh take notice of sth (phr n col) chú ý đến sth at short notice (phr n col) thông báo đột ngột make a profit (from sth) (phr n col) kiếm lời/lợi nhuận từ vc gì window shopping (phr n col) đi ngắm đồ (k mua) charge sb (for sth/doing) (wp) buộc tội ai về điều gì pay sb (for sth/doing) (wp) trả ai về sth profit from sth/doing (wp) có lợi từ vc gì đó acceptance (n) sự chấp nhận (un)acceptable (adj) (k) thể chấp nhận (un)acceptably (a) một cách (k) thể chấp nhận (un)economical(ly) (a) (một cách) (k) tiết kiệm economics (n) kinh tế học economist (n) nhà kte endless(ly) (a) (một cách) vô tận unending (adj) mãi mãi (in)expensive(ly) (adj) (một cách) (k) đắt đỏ expenses (n) công tác phí expenditure (n) sự tiêu dùng, chi phí financial(ly) (adj) (thuộc) tài chính finances (n) của cải investor (n) nhà đầu tư luxurious(ly) (adj) sang trọng luxuries (n) hàng xa xỉ payable (adj) có thể chi trả poorly (a) một tồi tàn realisation (n) sự nhận thức rõ realistic(ally) (adj) (một cách) k thực tế, k hiện thực (in)valuable (adj) (vô giá) có giá trị cao (in)valuably (a) một cách vô giá, có giá trị cao valualess (adj) k đáng giá valuation (n) sự định giá unbeatable (adj) bất khả chiến bại labour (n) lao động, công việc chân tay inflation (n) sự lạm phát, sự bơm phồng recreation (n) sự giải trí affair (n) việc, công việc