Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

在学校:ở trườ ng

啊后:A+ TÊ N
潘友后:phan hữ u hậ u
在学校:ở trườ ng
啊后:A+ TÊ N
潘友后:phan hữ u hậ u

这是什么书?
是:là
书; sách
1. 我叫啊后。
2. 我不是中国人,我是越南人。
4.我不是老师,我是学生
5.是,我是学生。
bạn là người nước nào ?


星期一 thứ 2
星期二 thứ 3
星期三 4
星期四 5
星期五 6
星期六 7
星期 日/天 chủ nhậ t

星期:thứ (lịch )
几:mấy ( từ để hỏi )
号:ngày
月:tháng
年:năm
哪:nào ? ( từ để hỏi )
1.Hô m nay là thứ mấy ? 今天星期几?
--》今天星期五。
2.Hô m nay là ngày mấy ?今天几号?
--》今天一号。
3.Hô m nay là thá ng mấy ?今天几月?
--》今天九月。
4.Hô m nay là nă m nà o ? 今天哪年?
--》今天 2023 (二零二三)年。
5.hô m nay là thứ mấy ,ngày mấy , thá ng mấy ?
今天几月,几号,星期几?
---》今天九月,一号,星期五。
越南医药工艺高等
在 + địa điểm/ nơi chố n + độ ng từ

我在越南医药工艺高等 学习
trườ ng họ c : 学校
1. Tô i họ c tậ p ở trườ ng họ c .
在 + địa điểm/ nơi chố n + độ ng từ

我在学校学习
2. Anh ấy là m việc ở ngâ n hà ng .
工作:(v) là m việc
银行(yín há ng):(n) ngâ n hà ng
--> 他 在银行工作。
零一二三四五六七八九

一百:100
15:十五
20:二十
99:九十九
101:一百一
110:一百十
200:二百
250:二百五十
255:二百五十五
987:九百八十七
234:二百三十四
777:七百七十七
882:八百八十二

You might also like