Professional Documents
Culture Documents
Chương 4 Thiết kế trục
Chương 4 Thiết kế trục
ĐỀ :16 PHƯƠNG ÁN :1
HỌ TÊN-MÃ SỐ SINH VIÊN
DIỆP MẠNH ĐÌNH-21154011
PHẠM HẢI ĐĂNG-20153060
TRẦN MINH ĐĂNG-20118130
NGUYỄN TIẾN ĐẠT-20153067
Bảng phân phối tỉ số truyền
Trục Động cơ I II III Công tác
Thông số
Tỷ số truyền Uđ=3 U1=3,601 U2=2,77 Ukn=1
Số vòng quay (v/p) 2907 969 269,1 97,15 97,15
Công suất(KW) 11 10,34 9,76 9,25 8,8
Moment xoắn(Nmm) 101906,1 345304,7 909289,7 865054,1
d1= 3
√ T1
0 ,2.[t ]√=
3 101906 ,1
0 , 2.15
=32,39mm
d2=3
√ T2
√
0 ,2.[t ]
=
3 345304 ,7
0 ,2.20
=44,19mm
0 ,2.30
=53,31mm
Hình 1
RAy=5035,13N(hướng xuống)
RBy=5953,46N(hướnglên)
Hình 2
RAx=3522,79N(hướng xuống )
RBx=1400,63N(hướng lên)
Bảng 10.5 tài liệu 1 d=35=>[σ ¿=67
Tại A
MA=√ MA X 2 + MA y 2=√ 130151 ,23 2+140062 , 562=191198,5
√
dC= 3
0 ,1.[σ ] √
M tđC 3 88808 ,07
=
0 ,1.67
=23,67
Theo tiêu chuẩn chọn dC=30mm (vì tại C lắp then nên tăng 5-10%)
Tại D
MD=√ MD X 2+ MD y 2=0
√
dD= 3
0 ,1.[σ ] √
M tđD 3 88253 ,3
=
0 ,1.67
=23,62
Theo tiêu chuẩn chọn dD=30mm (vì tại C lắp then nên tăng 5-10%)
b.Trục II
Lực vòng Ft3=5115,62N ; Ft2=2122,16N
Lực hướng tâm Fr3=1922,08 ; Fr2=206,4N
T2=245304,7N
Lực dọc trục Fa3=1312,52N ; Fa2=744,3N
F a 2 . d m 2 744 , 3.346 , 43
M2= = =128923,92N
2 2
d1 135
M1= F a 3 . =1312 ,52. =88595,1N
2 2
Hình 3
RAy=479,70N(hướng lên)
RBy=1235,98N(hướng lên)
Hình 4
RAx=3606,72N(hướng lên)
RBx=3631,06N(hướng lên)
Bảng 10.5 tài liệu I d=45=>[σ ¿ =55
Tại A
MA=√ MA X 2 + MA y 2=√ 02 +02=0N
√
dA= 3
√
M tđA 3 299042 , 64
0 ,1.[σ ]
=
0 ,1.55
=37,9mm
Theo tiêu chuẩn chọn dA= dB=40mm
Tại C
MC=√ MC X2 + MC y 2=√ 130151 ,23 2+238043 , 42=271300,58N
√
dC= 3
0 ,1.[σ ]√
M tđC 3 403770 , 36
=
0 ,1.55
=41,87mm
Theo tiêu chuẩn chọn dC=50mm (vì tại C lắp then nên tăng 5-10%)
Tại D
MD=√ MD X 2+ MD y 2=√ 194889 ,12 +222178 , 32=295541,8
√
dD= 3
0 ,1.[σ ]√
M tđD 3 420441 , 98
=
0 ,1.55
=42,44mm
Theo tiêu chuẩn chọn dD=50mm (vì tại C lắp then nên tăng 5-10%)
c.Trục III
Lực vòng Ft4=51158,62N
Lực hướng tâm Fr4=1922,08N
Lực dọc trục Fa4=1312,52N
T3=909289,7N
2.909289 ,7
Fnt=0,2.Ft=0,2. =2273.22N
160
F a 4 . d 2 1312, 52.366
M4= = =240191,16N
2 2
Hình 5
RAy=2483,14N(hướng lên)
RBy=561,06N(hướng xuống)
Hình 6
RBx=2498,88N(hướng xuống)
RAx=4889.96N(hướng xuống)
Bảng 10.5 tài liệu I d=55=>[σ ¿ =55
Tại A
MA=√ MA X 2 + MA y 2=√ 02 +02=0N
√
dC= 3
√
M tđB 3 810288,7786
0 ,1.[σ ]
=
0 ,1.55
=56,46mm
√
dC= 3
√
M tđC 3 808163 ,80
0 ,1.[σ ]
=
0 ,1.55
=56,41mm
Theo tiêu chuẩn chọn dC=65mm (vì tại C lắp then nên tăng 5-10%)
Tại D
MD=√ MD X 2+ MD y 2=√ 02 +02 =0
dA=dD=60mm (vì tại C lắp then nên tăng 5-10%)
4.4 Kiểm nghiệm trục
1. Kiểm nghiệm then
Kiểm nghiệm điều kiện bền dập và bền cắt của then
Điều kiện bền dập:
2T
σ d= ≤ [ σ d ]=100 MPa
d l t (h−t 1)
Điều kiện bền cắt:
2T
τ c= ≤ [ τ c ] =90 MPa
d lt b
Với:
T: moment xoắn
d: Đường kính trục tại tại nơi sử dụng then
b x h x t1: kích thước cơ bản của then
l t =(0 , 8 ÷ 0 , 9)l m: chiều dài then
Tiết diện Đường lt bxh t1, mm T, Nmm σd, τc,
kính trục MPa MPa
Trục I C 30 38.4 8x7 4 101906,1 58.9 22,11
Vậy tất cả các mối ghép then đều đảm bảo yêu cầu về độ bền dập và cắt
4.5 Kiểm nghiệm trục theo hệ số an toàn
Vật liệu trục thép C45 ,thường hoá
σ b=600
τ 1 =0,223. σ b=0,223.600=133,8
ψ τ =0
σ 6 −1
Sσ =
K σ . σa
+ψ σ . σ m
εσ . β
τ−1
Sτ = K τ . τ a
+ψ τ . τ m
ετ . β
ε b , ε τ:hệ số kích thước kể đến ảnh hưởng của kích thước tiết diện trục đến giới hạn mõi.Ta
tra bảng 10.10
Trục I d=30→ ε b =0,88; ε τ =0 ,81
Trục II d=40→ ε b =0,84; ε τ =0 ,78
σ m=¿0 (vì đối với trục quay nên ứng suất thay đổi theo chu kì đối xứng)
Bảng 3
Vậy các tiết diện nguy hiểm trên cả 3 trục đều đảm bảo an toàn về độ mõi
S≥[S] =2,5÷ 3
4.6 Kiểm nghiệm nối trục đàn hồi
Theo bảng phụ lục 15.3 tài liệu 2 với T3=496390,11N.mm
D0=170 ,Z=8,l3=28,dC=18
Theo bảng 16.1 sách dẫn động cơ khí tập 2
K=1,5
Điều kiện bền dập của vòng đàn hồi
2. k .T 2.1 ,5.496390 , 11
σ d= ≤ σ ¿=2 ÷ 4 MPa
2. d 0 . d c .l 3 = 2.170 .8 .18.28 =1,08 [ d
Vậy điều kiện bền dập của vòng đàn hồi được thoả
Điều kiện bền dập của chốt
K .T .l 0 1, 5.496390 , 11(30+16)
σ u= 3 = =43,1≤[σ u ¿=60÷ 80 MPa
0 ,1 . D0 . dC . z 0 , 1.170 . 183 .8