Professional Documents
Culture Documents
你好nǐ hǎo
你好nǐ hǎo
你 nǐ (nhĩ) -N
Bạn, anh, chị... (đại từ chỉ người ngôi thứ 2 số ít)
是 shì (thị) -V
Thì, là...
吗 ma -part
...không? ...à? (trợ từ nghi vấn)
不 bù (bất) -adv
Không (trợ từ phủ định)
我 wǒ (ngã) -pron
Tôi, tớ, mình... (đại từ chỉ người, ngôi thứ 1 số ít
她 tā (tha) -pron
Cô ấy, chị ấy, nó (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới)
他 tā (tha) -pron
Anh ấy, ông ấy, nó (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nam giới)
大卫
李军
们
men (môn) -suff
Các... (hậu tố chỉ số nhiều)
来
lái (lai) -V
Đến, tới
介绍
认识
高兴
gāo xìng (cao hưng/hứng) -adj
vui mừng, vui vẻ
也
yě (dã) -adv
Cũng....
呢
ne (ni) -part (trợ từ nghi vấn)
刘
liú (lưu) -N
Lưu (họ của người trung quốc)
刘明
liú míng (Lưu Minh)
Lưu Minh (tên người nam)
美国
měi guó (mỹ quốc) -N Nước Mỹ
美丽
玛丽
mǎ lì (mã lệ)
Mary
加拿大
jiā ná dà (gia nã đại) -N
Canada
中国
zhōng guó (trung quốc) -N
Trung Quốc
河内人
hé nèi rén (hà nội nhân) -N
Người Hà Nội
法国
fǎ guó (pháp quốc) -N
Nước Pháp
英国
yīng guó (anh quốc) -N
Nước Anh
越南
yuè nán (việt nam) -N
Việt Nam
日本
rì běn (nhật bản) -N
Nhật Bản
zhāng (trương) -N
Trương (họ Trung Quốc)
chén (trần) -N
Trần (họ Trung Quốc)
请问
贵姓
兄弟们
xióng dì men -N
Các anh em
姐妹们
朋友们
shū (thư) -N
Quyển sách
同屋
tóng wū (đồng ốc) -N
Bạn cùng phòng
汉语
课本
词典
日语
rì yǔ (nhật ngữ) -N
Tiếng Nhật
音乐
磁带
同乡
请问
图书馆
对不起
这儿
北边
左边
右边
不用谢
邮局
银行
车站
火车站
huǒ chē zhàn (hỏa xa trạm)
Ga tàu hỏa
食堂
shí táng (thực đường) -N
Nhà ăn
红色
专业
工业
农业
事业
国际
现代
东边
时侯
欢迎
卫生间
wèi shēng jiān (vệ sinh gian) -N
Nhà vệ sinh
教室
jiàoshì (giáo thất) -N
Lớp học
旁边
西边
张红
zhāng hóng
Trương Hồng (họ tên người trung quốc)
北京大学
běijīng dàxué
Đại học Bắc Kinh
清华大学
qīnghuá dàxué
Đại học Thanh Hoa
中华大学
zhōnghuá dàxué
Đại học Trung Hoa
东方大学
dōngfāng dàxué
Đại học Phương Đông
零
líng (linh) -num
Số không (0)
一
yī (nhất) -num
Số một (1)
二
èr (nhị)-num
Số hai (2)
三
sān (tam) -num
Số ba (3)
四
sì (tứ) -num
Số bốn (4)
五
wǔ (ngũ ) -num
Số năm (5)
六
liù (lục) -num
Số sáu (6)
七
qī (thất) -num
Số bảy (7)
八
bā (bát) -num
Số tám (8)
九
jiǔ (cửu) -num
Số chín (9)
十
shí (thập) -num
Số mười (10)
百
bǎi (bách) -num
Một trăm (100)
千
qiān (thiên) -num
Một nghìn (1000)
万
wàn (vạn) -num
Một vạn (10000)
两
liǎng (lưỡng) -num
Số hai, dùng thay èr (二)những bội số của 200
Ex:2220 liǎng qiān liǎng bǎi èr shí, 202002 èr shí wàn liǎng qiān líng èr
大学
dà xué (đại học) -N
Đại học
早上
zǎoshang (tảo thượng) -N
buổi sáng (đầu giờ sáng, sáng sớm)
几
jǐ (kỷ) -pron.
Mấy
点
diǎn (điểm) -N
Giờ
上课
我们
下课
xià kè (hạ khóa)
Tan học, tan khóa
半
bàn (bán) -num
Một nửa, rưỡi...
太...了
tài...le (thái...)
...quá, ...lắm
早
zǎo (tảo) -adj
Sớm
讲座
现在
jiàn (kiến) -V
Gặp, thấy
电影
diànyíng (điện ảnh) -N
Phim (điện ảnh)
明天
míng tiān (minh thiên) -N
Ngày mai
kè (khóa) -N
Bài học
上午
shàng wǔ (thượng ngọ) -N
Buổi sáng
下午
xià wǔ (hạ ngọ) -N
Buổi chiều
没有
méi yǒu (mai hữu) -V
Không có
自行车
不过
没问题
钥匙
chē (xa) -N
Xe
下
xià (hạ) -N
Dưới
车棚
后边
时间
电影院
diàn yǐng yuàn (điện ảnh viện) -N
Rạp chiếu phim
电影
听说
不过
公共汽车
qí (kị) -V
Đi, cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa..)
快
kuài (khoái) -adj
Nhanh
分钟
时钟
东南
房间
电话
号码
hào mǎ (number)
对话
师傅
mǎi (mãi) -V
Mua
mài (mại) -V
Bán
啤酒
pí jiǔ (ti tửu) -N
Bia
酒
jiǔ (tửu) -N
rượu
可乐
kělè
cocacola
售货员
qián (tiền) -N
Tiền
gěi (cấp) -V
đưa, giao cho, cho
小姐
xiǎojie (tiểu thư) -N
cô gái, tiểu thư
看
kàn (khán) -V
xem, nhìn, thăm, trông
这些
零钱
爷爷
妈妈
mā ma (ma ma) -N
mẹ, má
哥哥
gēge (ca ca) -N
anh trai
姐姐
jiějie (thư thư) -N
chị gái
家庭
jiā tíng (gia đình) -N
gia đình
一般
yì bān (nhất ban) -adj
thông thường, thường
只
zhǐ (chỉ) -adv
chỉ
孩子
háizi (hài tử) -N
trẻ con, đứa bé, con
弟弟
dìdi (đệ đệ) -N
em trai
妹妹
mèimei (muội muội) -N
em gái
这样
怎么样
意见
yìjiàn (ý kiến) -N
ý kiến
fēng (phong) -N
gió
雨
yǔ (vũ) -N
mưa
冷
lěng (lãnh) -adj
lạnh
凉快
liángkuai (lương khoái)
mát mẻ
温暖
wēnnuǎn (uẩn huyên) -adj
ấm áp
度
dù (độ) -mw
độ
晴天
qíng tiān (tinh thiên) -N
trời nắng
秋天
qiū tiān (thu thiên) -N
mùa thu
rè (nhiệt) -adj
nóng
舒服
shūfu (thư phục) -adj
thoải mái, dễ chịu
最
zuì (tối) -adv
nhất
季节
比较
喜欢
国庆节
睡觉
受伤
作业
从...到...
因为..,所以..
yīnwèi...,suǒyǐ...
Bởi vì..., cho nên...
酒吧
jiǔ bā (tửu ba) -N
quán rượu, pub
喝
hē (hát) -v
uống
咖啡
kā fēi (ca phi) -N
cà phê
书店
对面
借给
fā (phát) -v
gửi
给 sb 发 st: gửi cho ai cái gì
包裹
bāoguǒ (bao khỏa) -v
bưu kiện
先
xiān (tiên) -adv
đầu tiên
先 + V:trước tiên làm gì
先生
xiānsheng (tiên sinh) -n
Ngài
银行
huàn (hoán) -v
đổi, thay
邮局
书店
饭店
东西
购物中心
购物
还可以
质量
不错
开门
关门
不《不太〈有点儿〈比较〈很〈挺..的〈非常〈太..了〈最+A
绿色
lǜsè (lục sắc)
màu xanh lá (green)
蓝色
红色
银色
颜色
yán sè (nhan sắc) -n
màu sắc
毛衣
máo yī (mao y) -n
áo len
内衣
nèiyī (nội y)
đồ lót
裙子
qúnzi (quần tử)
váy 一条
牛仔裤
衬衫
T 恤(衫)
风衣
fēngyī (phong y)
áo gió, áo khoác mỏng
游泳衣
yóuyǒngyī (du vịnh y)
quần áo bơi
运动衣
干净
diū (đu) -v
mất, thất lạc
别的
早饭
午饭
晚饭
wǎn fàn (vãn phạn) -n
bữa tối
宵夜
xiāoyè (tiêu dạ) -n
bữa khuya
以后
yǐ hòu (dĩ hậu) -n
sau, sau khi
一直
yì zhí (nhất trực) -adv
luôn, luôn luôn
忙
máng (mang) -v/adj
bận, bận rộn
准备
shuō (thuyết) -v
nói
特别
tè bié (đặc biệt) -adj
đặc biệt
男
nán (nam) -n
nam, đàn ông
还是
为什么