Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

QUY TẮC TRỌNG ÂM 1: Danh từ có 2 âm tiết -> trọng âm

rơi vào âm tiết thứ 1


Examples:
habit /ˈhæbɪt/ thói quen
laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính xách tay
labor /ˈleɪbər/ công việc
pencil /ˈpensl/ bút chì
standard /ˈstændərd/ tiêu chuẩn
Ngoại lệ: hotel, advice, machine, guitar, police,... có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

QUY TẮC TRỌNG ÂM 2: Động từ có 2 âm tiết -> trọng âm


rơi vào âm tiết thứ 2
Examples:
forgive /fərˈɡɪv/ tha thứ
invent /ɪnˈvent/ phát minh
design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
reveal /rɪˈviːl/ hé lộ
Ngoại lệ: answer, listen, visit, offer, open… có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

QUY TẮC TRỌNG ÂM 3: Tính từ có 2 âm tiết -> Trọng âm


rơi vào âm tiết thứ 1
Examples:
friendly /ˈfrendli/ thân thiện
lazy /ˈleɪzi/ lười biếng
careful /ˈkerfl/ cẩn thận
easy /ˈiːzi/ dễ dàng
funny /ˈfʌni/ hài hước
Ngoại lệ: alone, mature, … có trọng âm rơi vào tâm tiết thứ 2
QUY TẮC TRỌNG ÂM 4: Danh từ ghép -> Trọng âm là
trọng âm của từ thứ nhất
Examples:
birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ ngày sinh nhật
firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
airport /ˈerpɔːrt/ sân bay
donut /ˈdəʊnʌt/ bánh rán vòng
bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

QUY TẮC TRỌNG ÂM 5: Động từ ghép -> trọng âm rơi


vào trọng âm của từ thứ 2
Examples:
understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu được
overthink /ˌəʊvərˈθɪŋk/ nghĩ quá lên
outplay /ˌaʊtˈpleɪ/ vượt xa (về trình độ)
download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống

QUY TẮC TRỌNG ÂM 6: Tính từ ghép -> Trọng âm là


trọng âm của từ thứ 1
Examples:
lovesick /ˈlʌvsɪk/ tương tư
heartsick /ˈhɑːrtsɪk/ buồn rầu, chán nản
airtight /ˈertaɪt/ không thoát khí
trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ đáng tin tưởng
heatproof /ˈhiːtpruːf/ chịu được nhiệt
Ngoại lệ: duty-free, snow-white,....

QUY TẮC TRỌNG ÂM 7: Các tính từ ghép có thành phần


đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận
cùng là -ed/phân từ 2 (P2) -> trọng âm chính rơi vào thành
phần thứ 2
Examples:
hot-tempered /ˌhɑːt ˈtempərd/ dễ nổi giận, nóng nảy
far-sighted /ˌfɑːr ˈsaɪtɪd/ tật viễn thị
cold-blooded /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ lạnh lùng, tàn nhẫn
broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe, học hỏi
low-cut /ˌləʊ ˈkʌt/ xẻ ngực sâu (trang phục)

QUY TẮC TRỌNG ÂM 8: Hầu như các tiền tố đều không


nhận trọng âm (un–, il–, en–, dis–, im–, ir–, re–,.-.)
Examples:
uncover /ʌnˈkʌvər/ mở nắp
endanger /ɪnˈdeɪndʒər/ gây nguy hiểm
impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ bất khả thi
disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ không đồng tình
irresponsible /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ vô trách nhiệm
Ngoại lệ: underpass, underlay, … có trọng âm rơi vào tiền tố under-

QUY TẮC TRỌNG ÂM 9: Trọng âm rơi vào chính các vần


sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self
Examples:
contract /ˈkɑːntrækt/ hợp đồng
protest /prəˈtest/ biểu tình
event /ɪˈvent/ sự kiện
retain /rɪˈteɪn/ duy trì, bảo trì
himself /hɪmˈself/ bản thân anh ta
insist /ɪnˈsɪst/ khăng khăng, nằng nặc đòi
subtract /səbˈtrækt/ phép toán trừ
QUY TẮC TRỌNG ÂM 10: Với những hậu tố sau thì trọng
âm rơi vào chính những âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -
ique, -esque, -ain
Examples:
picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh
Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ tiếng Việt, người Việt Nam
balloon /bəˈluːn/ bóng bay, quả bóng
complaint /kəmˈpleɪnt/ lời kêu ca, phàn nàn
billionaire /ˌbɪljəˈner/ tỷ phú
Ngoại lệ: committee, coffee, employee,… có trọng âm không nằm ở các đuôi trên

QUY TẮC TRỌNG ÂM 11: Các từ có hậu tố là -ic,-ish, -ical,


-sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -
acy, -ian, -icy -> Trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nó
Examples:
tension /ˈtenʃn/ sự căng thẳng
variety /vəˈraɪəti/ các biến thể
public /ˈpʌblɪk/ công cộng

magician /məˈdʒɪʃn/ ảo thuật gia


hideous /ˈhɪdiəs/ xấu xí, ghê rợn
privacy /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư

QUY TẮC TRỌNG ÂM 12: Những từ có tận cùng là: -gy, -


cy, -ity, -phy, -al, -graphy, -ate, -> trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 tính từ dưới lên
Examples:
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ mang tầm quốc tế
technology /tekˈnɑːlədʒi/ công nghệ
choreography /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/ biên đạo
negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ đàm phán
immediate /ɪˈmiːdiət/ ngay lập tức
trilogy /ˈtrɪlədʒi/ bộ ba
geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý
QUY TẮC TRỌNG ÂM 13: Khi thêm các hậu tố sau
thì trọng âm chính của từ không thay đổi: -ment, -
ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or,
Examples:
move – movement /muːv/ – /ˈmuːvmənt/ chuyển động
meaning – meaningful /ˈmiːnɪŋ/ – /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa
humor – humorous /ˈhjuːmər/ – /ˈhjuːmərəs/ hài hước
sad – sadness /sæd/ – /ˈsædnəs/ nỗi buồn
relation – relationship /rɪˈleɪʃn/ – /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ
child – childhood /tʃaɪld/ – /ˈtʃaɪldhʊd/ thời trẻ con, tuổi thơ

work – worker /wɜːrk/ – /ˈwɜːrkər/ công nhân

You might also like