Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

Học kì phụ.

Năm học 2022 - 2023

Môn học/Nhóm: Triết học Mác - Lênin/01


CBGD: 11007
Các điểm bộ phận
Ch.Cần
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Tên lớp HS:0.1
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
1 3122150002 Phạm Thị Thuý An DGT1222 học - K.22 - Lớp 2 9.5
ĐH chính quy - ngành Khoa học môi
2 3122340002 Dương Thúy Anh DKM1221 trường - K.22 - Lớp 1 9
Nguyễn Trần ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
3 3122330019 Phương Anh DQK1224 doanh - K.22 - Lớp 4 9
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
4 3122420026 Phạm Thụy Hồng Anh DTN1225 Ngân hàng - K.22 - Lớp 5 8.5
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
5 3122330036 Nguyễn Thiên Ân DQK1222 doanh - K.22 - Lớp 2 9
ĐH chính quy - ngành SP Âm nhạc -
6 3122160002 Trần Thiên Ân DNH1221 K.22 - Lớp 1 7
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
7 3121410065 Hoàng Gia Bách DCT1214 thông tin - K.21 - Lớp 4 7.5
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
8 3122350016 Lê Quốc Bảo DVI1222 K.22 - Lớp 2 7.5
Đại học chính quy - ngành Công nghệ
kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.20 -
9 3120520016 Phạm Đình Bền DCV1201 Lớp 1 0
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
10 3122330044 Nguyễn Văn Bình DQK1224 doanh - K.22 - Lớp 4 10
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
11 3122410038 Trương Xuân Cảnh DCT1225 thông tin - K.22 - Lớp 5 8.5
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Mầm
12 3122190011 Huỳnh Thị Ánh Chi DGM1222 non - K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
13 3122330056 Đỗ Công Chính DQK1224 doanh - K.22 - Lớp 4 10
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
14 3122410044 Huỳnh Quốc Cường DCT1225 thông tin - K.22 - Lớp 5 8.5
ĐH chính quy - ngành SP Hóa - K.21 -
15 3121030005 Nguyễn Thị Dung DHO1211 Lớp 1 0
ĐH chính quy - ngành SP Sinh học -
16 3122060003 Lê Minh Khánh Duy DSI1221 K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
17 3122540019 Nguyễn Khương Duy DQT1222 K.22 - Lớp 2 7
ĐH chính quy - ngành SP Mỹ thuật -
18 3122170005 Lê Thị Mỹ Duyên DMI1221 K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Tâm lí học -
19 3122530025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DTL1222 K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Mầm
20 3122190019 Nguyễn Thuỳ Dương DGM1221 non - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
21 3122420073 Phan Như Đan DTN1222 Ngân hàng - K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Kỹ thuật phần
22 3122560013 Nguyễn Thanh Điền DKP1222 mềm - K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
23 3122410082 Trần Tấn Đông DCT1226 thông tin - K.22 - Lớp 6 8
ĐH chính quy - ngành Kỹ thuật điện -
24 3122490012 Đàm Anh Đức DDE1221 K.22 - Lớp 1 8.25
ĐH chính quy - ngành CN kỹ thuật
25 3122520007 Nguyễn Hoài Đức DCV1221 điện tử - viễn thông - K.22 - Lớp 1 8.75
Nguyễn Huỳnh ĐH chính quy - ngành Giáo dục Mầm
26 3122190021 Hương Giang DGM1221 non - K.22 - Lớp 1 10
Trần Nguyễn ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
27 3122150025 Cẩm Giàu DGT1223 học - K.22 - Lớp 3 8.5
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
28 3122380061 Lại Ngọc Ánh Hà DAN1224 K.22 - Lớp 4 9
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
29 3122150026 Lê Đỗ Nguyệt Hà DGT1221 học - K.22 - Lớp 1 8.5
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
30 3122330095 Đoàn Y Hạ DQK1224 doanh - K.22 - Lớp 4 9
ĐH chính quy - ngành SP Âm nhạc -
31 3122160009 Đặng Ngọc Hân DNH1221 K.22 - Lớp 1 7.75
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
32 3121380091 Hoàng Trần Gia Hân DAN1212 K.21 - Lớp 2 7.5
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
33 3122540026 Trần Lê Gia Hân DQT1221 K.22 - Lớp 1 9
ĐH chính quy - ngành Quản lý Giáo
34 3122460013 Trương Kha Gia Hân DQG1221 dục - K.22 - Lớp 1 8.25
ĐH chính quy - ngành Kế toán - K.21 -
35 3121320122 Nguyễn Thu Hiền DKE1214 Lớp 4 7.5
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
36 3122350072 Vũ Ngọc Thảo Hiền DVI1223 K.22 - Lớp 3 8.75
ĐH chính quy - ngành Kỹ thuật phần
37 3122560020 Đặng Huy Hoàng DKP1221 mềm - K.22 - Lớp 1 9
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
38 3122410131 Vũ Năng Anh Hoàng DCT1226 thông tin - K.22 - Lớp 6 8.5
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
39 3122420130 Phạm Thị Ánh Hồng DTN1222 Ngân hàng - K.22 - Lớp 2 8.25
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
40 3122330133 Nguyễn Quốc Hùng DQK1225 doanh - K.22 - Lớp 5 8
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
41 3122420133 Ngô Quang Huy DTN1224 Ngân hàng - K.22 - Lớp 4 10
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
42 3122330138 Phạm Đức Huy DQK1224 doanh - K.22 - Lớp 4 10
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
43 3122420135 Lê Thị Thanh Huyền DTN1226 Ngân hàng - K.22 - Lớp 6 10
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
44 3122410161 Trương Xuân Hưng DCT1226 thông tin - K.22 - Lớp 6 9.25
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
45 3122380098 Mai Quế Hương DAN1221 K.22 - Lớp 1 8.75
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
46 3121410259 Nguyễn Quốc Khánh DCT1217 thông tin - K.21 - Lớp 7 0
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
47 3122380110 Nguyễn Đăng Khoa DAN1223 K.22 - Lớp 3 8.25
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
48 3122410191 Phạm Tấn Khương DCT1224 thông tin - K.22 - Lớp 4 10
Nguyễn Phan ĐH chính quy - ngành Công nghệ
49 3122410193 Tuấn Kiệt DCT1226 thông tin - K.22 - Lớp 6 10
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
50 3122380115 Nguyễn Văn Kiệt DAN1223 K.22 - Lớp 3 8.25
ĐH chính quy - ngành Tâm lí học -
51 3122530052 Nguyễn Thị Lan DTL1222 K.22 - Lớp 2 8.5
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
52 3122380129 Hồng Khánh Linh DAN1221 K.22 - Lớp 1 8.25
ĐH chính quy - ngành CN kỹ thuật
53 3122520020 Hồ Minh Long DCV1221 điện tử - viễn thông - K.22 - Lớp 1 9.5
ĐH chính quy - ngành Kỹ thuật phần
54 3122560043 Nguyễn Trọng Luân DKP1221 mềm - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
55 3122330193 Lưu Hương Ly DQK1222 doanh - K.22 - Lớp 2 9.5
ĐH chính quy - ngành Quản lý Giáo
56 3122460025 Võ Lê Tuyết Mai DQG1221 dục - K.22 - Lớp 1 9.25
Đại học chính quy - ngành Kế toán -
57 3120320220 Đỗ Tuyết Ái My DKE1208 K.20 - Lớp 8 9.5
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
58 3122420211 Phạm Quỳnh My DTN1225 Ngân hàng - K.22 - Lớp 5 8
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
59 3122150069 Võ Thùy Thảo My DGT1223 học - K.22 - Lớp 3 9.25
ĐH chính quy - ngành Tâm lí học -
60 3122530064 Vũ Hoàng Nam DTL1222 K.22 - Lớp 2 8.5
Huỳnh Dương ĐH chính quy - ngành Tài chính -
61 3122420221 Bảo Ngân DTN1223 Ngân hàng - K.22 - Lớp 3 10
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
62 3121410340 Nguyễn Lê Kim Ngân DCT1211 thông tin - K.21 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
63 3122150074 Phạm Ngọc Kim Ngân DGT1222 học - K.22 - Lớp 2 8.25
Đại học chính quy - ngành Quản lý
64 3120460038 Võ Hồng Ngân DQG1201 Giáo dục - K.20 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành SP Toán - K.22 -
65 3122010009 Lê Bảo Ngọc DTO1221 Lớp 1 9.25
Nguyễn Huỳnh ĐH chính quy - ngành Giáo dục Mầm
66 3121190090 Bảo Ngọc DGM1211 non - K.21 - Lớp 1 8.25
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
67 3122540062 Nguyễn Như Ngọc DQT1222 K.22 - Lớp 2 8.75
Nguyễn Thị ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
68 3122350143 Thanh Ngọc DVI1221 K.22 - Lớp 1 7
ĐH chính quy - ngành SP Toán - K.22 -
69 3122010010 Hoàng Thị Thảo Nguyên DTO1221 Lớp 1 9.25
ĐH chính quy - ngành SP Lịch sử - Địa
70 3122220010 Nguyễn Thùy Nguyên DLD1221 lý - K.22 - Lớp 1 9.25
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
71 3122420248 Phan Thị Hồng Nguyệt DTN1225 Ngân hàng - K.22 - Lớp 5 8.5
Đặng Huỳnh ĐH chính quy - ngành Tâm lí học -
72 3122530078 Uyển Nhi DTL1221 K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
73 3122150082 Huỳnh Thị Tuyết Nhi DGT1223 học - K.22 - Lớp 3 9
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
74 3122420257 Lê Ngọc Thảo Nhi DTN1221 Ngân hàng - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
75 3122330263 Nguyễn Lê Yến Nhi DQK1221 doanh - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
76 3122350156 Nguyễn Ngọc Nhi DVI1222 K.22 - Lớp 2 8
ĐH chính quy - ngành SP Lịch sử - Địa
77 3122220013 Nguyễn Phi Nhi DLD1221 lý - K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
78 3122150087 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DGT1222 học - K.22 - Lớp 2 8.5
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
79 3122420268 Trần Nguyễn Ái Nhi DTN1226 Ngân hàng - K.22 - Lớp 6 8
ĐH chính quy - ngành Kinh doanh
80 3122550055 Trần Thị Yến Nhi DKQ1222 quốc tế - K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
81 3122330276 Lâm Tâm Như DQK1221 doanh - K.22 - Lớp 1 8.25
ĐH chính quy - ngành Quản lý Giáo
82 3122460035 Âu Huệ Như DQG1221 dục - K.22 - Lớp 1 9
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
83 3122380198 Cao Thị Quỳnh Như DAN1222 K.22 - Lớp 2 8.75
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
84 3122150099 Nguyễn Phạm Ý Như DGT1223 học - K.22 - Lớp 3 10
Nguyễn Thị ĐH chính quy - ngành Quản lý Giáo
85 3122460039 Quỳnh Như DQG1221 dục - K.22 - Lớp 1 9.25
ĐH chính quy - ngành Quản lý Giáo
86 3122460040 Trần Ánh Như DQG1221 dục - K.22 - Lớp 1 9.25
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
87 3122350179 Phan Thị Nở DVI1222 K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
88 3122420285 Phạm Thị Du Ny DTN1224 Ngân hàng - K.22 - Lớp 4 8.75
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
89 3122410306 Đinh Nguyễn Duy Phong DCT1223 thông tin - K.22 - Lớp 3 9.5
ĐH chính quy - ngành SP Toán - K.22 -
90 3122010013 Trần Liễu Đại Phúc DTO1221 Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
91 3122350186 Nguyễn Kim Phụng DVI1221 K.22 - Lớp 1 5.5
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
92 3122350189 Hồng Tuấn Phương DVI1224 K.22 - Lớp 4 8.5
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
93 3122420304 Nguyễn Nam Phương DTN1225 Ngân hàng - K.22 - Lớp 5 10
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
94 3122420307 Vũ Trịnh Mai Phương DTN1222 Ngân hàng - K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
95 3122540080 Trần Minh Quang DQT1222 K.22 - Lớp 2 9.25
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
96 3119410335 Trịnh Bảo Quân DCT1211 thông tin - K.21 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
97 3122150112 Lương Thị Kim Quyên DGT1221 học - K.22 - Lớp 1 8.5
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
98 3122150114 Bùi Nguyễn Song Quỳnh DGT1223 học - K.22 - Lớp 3 8
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
99 3122420325 Nguyễn Như Quỳnh DTN1222 Ngân hàng - K.22 - Lớp 2 8
Nguyễn Hồng ĐH chính quy - ngành Kỹ thuật điện -
100 3120490048 Phúc Sang DDE1211 K.21 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
101 3122350201 Thái Tấn Sang DVI1222 K.22 - Lớp 2 10
Nguyễn Trang ĐH chính quy - ngành Quản trị văn
102 3122360080 Thúy Son DQV1221 phòng - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Khoa học môi
103 3122340043 Lê Thị Tuyết Sương DKM1221 trường - K.22 - Lớp 1 9.5
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
104 3122410370 Ngô Khánh Tâm DCT1221 thông tin - K.22 - Lớp 1 9
Nguyễn Hoàng ĐH chính quy - ngành Công nghệ
105 3122410371 Thanh Tâm DCT1222 thông tin - K.22 - Lớp 2 9
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
106 3122330348 Văng Thị Mỹ Tâm DQK1225 doanh - K.22 - Lớp 5 10
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
107 3122330350 Chung Lê Thanh Thảo DQK1221 doanh - K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
108 3122410378 Đỗ Đình Thái DCT1223 thông tin - K.22 - Lớp 3 9.5
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
109 3122350208 Phạm Ngọc Thanh DVI1224 K.22 - Lớp 4 5.5
Nguyễn Ngọc ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
110 3122330360 Thanh Thảo DQK1223 doanh - K.22 - Lớp 3 7.5
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
111 3122420358 Thái Thị Phương Thảo DTN1224 Ngân hàng - K.22 - Lớp 4 10
ĐH chính quy - ngành Thông tin - Thư
112 3122390060 Bùi Hồng Thắm DTT1221 viện - K.22 - Lớp 1 9.25
ĐH chính quy - ngành SP Lịch sử - Địa
113 3122220020 Nguyễn Hữu Thắng DLD1221 lý - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
114 3121350183 Phạm Quốc Thắng DVI1212 K.21 - Lớp 2 5
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
115 3122410400 Nguyễn Đình Thông DCT1226 thông tin - K.22 - Lớp 6 7.5
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
116 3121380267 Nguyễn Hữu Thuận DAN1214 K.21 - Lớp 4 0
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
117 3121350192 Bùi Thị Anh Thư DVI1213 K.21 - Lớp 3 8.75
ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
118 3122380272 Đào Vũ Minh Thư DAN1221 K.22 - Lớp 1 9.75
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
119 3122350231 Đoàn Minh Thư DVI1223 K.22 - Lớp 3 7.5
Nguyễn Hoàng ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
120 3122150130 Anh Thư DGT1221 học - K.22 - Lớp 1 8.25
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
121 3122540093 Trần Minh Thư DQT1221 K.22 - Lớp 1 9.75
ĐH chính quy - ngành Thông tin - Thư
122 3122390067 Nguyễn Thị Thương DTT1221 viện - K.22 - Lớp 1 8.5
Đại học chính quy - ngành Toán ứng
123 3119480087 Đoàn Phạm Thùy Trang DTU1192 dụng - K.19 - Lớp 2 8.75
ĐH chính quy - ngành SP Mỹ thuật -
124 3122170024 Ngô Ngọc Thuỳ Trang DMI1221 K.22 - Lớp 1 8.75
ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
125 3122330421 Lê Trần Bích Trâm DQK1222 doanh - K.22 - Lớp 2 7.25
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
126 3121410519 Mai Nguyễn Ngọc Trân DCT1212 thông tin - K.21 - Lớp 2 7.5
Nguyễn Thị ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
127 3122150155 Huyền Trân DGT1221 học - K.22 - Lớp 1 10
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
128 3122420439 Nguyễn Vũ Ngọc Trinh DTN1226 Ngân hàng - K.22 - Lớp 6 9
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
129 3122420443 Võ Nguyễn Ngọc Trinh DTN1224 Ngân hàng - K.22 - Lớp 4 9
Nguyễn Đặng ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
130 3122540108 Hửu Trúc DQT1222 K.22 - Lớp 2 10
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
131 3122150161 Nguyễn Ngọc Kim Trúc DGT1221 học - K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
132 3122410440 Ngô Quang Trường DCT1222 thông tin - K.22 - Lớp 2 9.25
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
133 3121410541 Nguyễn Minh Trường DCT1214 thông tin - K.21 - Lớp 4 7.5
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
134 3122540111 Trương Quang Trường DQT1221 K.22 - Lớp 1 9.25
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
135 3122150162 Đinh Thị Cẩm Tú DGT1222 học - K.22 - Lớp 2 10
Nguyễn Quỳnh ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
136 3122380325 Anh Tú DAN1222 K.22 - Lớp 2 9.25
Nguyễn Thị ĐH chính quy - ngành Quản trị kinh
137 3122330443 Hương Tú DQK1225 doanh - K.22 - Lớp 5 8
ĐH chính quy - ngành Công nghệ
138 3122410453 Võ Anh Tuấn DCT1223 thông tin - K.22 - Lớp 3 10
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
139 3122350277 Lê Nguyễn Ngọc Tuyết DVI1222 K.22 - Lớp 2 8.75
Võ Nguyễn ĐH chính quy - ngành Tài chính -
140 3122420476 Hoàng Uyên DTN1224 Ngân hàng - K.22 - Lớp 4 9.25
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
141 3122540123 Trương Thị Lê Vi DQT1222 K.22 - Lớp 2 8.5
Nguyễn Hoàng ĐH chính quy - ngành Công nghệ
142 3122410482 Phương Vũ DCT1226 thông tin - K.22 - Lớp 6 0
ĐH chính quy - ngành Quốc tế học -
143 3122540127 Lợi Mai Yến Vy DQT1222 K.22 - Lớp 2 9.5
ĐH chính quy - ngành Tài chính -
144 3122420484 Mai Thị Tường Vy DTN1226 Ngân hàng - K.22 - Lớp 6 7.75
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
145 3122150174 Nguyễn Lê Thúy Vy DGT1221 học - K.22 - Lớp 1 8.25
Nguyễn Ngọc ĐH chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh -
146 3122380344 Thảo Vy DAN1221 K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Tâm lí học -
147 3121530007 Nguyễn Ngọc Yến Vy DTL1212 K.21 - Lớp 2 9.75
ĐH chính quy - ngành Việt Nam học -
148 3122350301 Nguyễn Thị Như Ý DVI1221 K.22 - Lớp 1 8
ĐH chính quy - ngành Giáo dục Tiểu
149 3122150179 Nguyễn Thị Hải Yến DGT1223 học - K.22 - Lớp 3 8.25
Số tín chỉ: 3
Hệ số điểm quá trình: 0.4 (40%)
Các điểm bộ phận
Điểm
Thảo luận Giữa kỳ QT
HS:0.1 HS:0.2 HS:0.4
8.5
7.50 8.25
7.5
7.50 7.88
8 8.00
8.25
7.75 7.00
7.56
8.5 7.00
7.88
7.75 7.50
7.44
7.75 7.50
7.56
7.75 7.00
7.31

0 6.00
3.00
8.25 8.00
8.56
7.5 7.00
7.50
8.25 7.00
8.06
8.25 8.00
8.56
8.75 7.00
7.81
0 0
0.00
9 8.00
8.75
0 7.00
5.25
8.25 8.00
8.06
9.25 8.50
9.06
8.25 8.00
8.56
9 8.00
8.75
8 7.00
8.00
7.5 7.50
7.63
7.75 6.00
7.00
8.75 7.00
7.88
8.25 8.00
8.56
7.5 7.00
7.50
8 7.00
7.75
7.5 7.00
7.50
8 7.00
7.75
7.75 7.00
7.38
8.5 8.00
8.00
8.75 7.00
7.94
8.75 8.00
8.25
8 8.00
7.88
7.75 7.00
7.63
8 6.00
7.25
7.75 6.00
7.06
8.75 7.50
8.00
7.75 7.00
7.44
8.25 7.00
8.06
8.5 8.00
8.63
8.5 7.50
8.38
8.75 7.50
8.25
8 7.50
7.94
0 7.00
3.50
8 7.50
7.81
7.75 7.00
7.94
9 7.50
8.50
8 7.50
7.81
8.25 8.00
8.19
7.5 8.00
7.94
8.75 7.00
8.06
8.25 7.00
8.06
8.25 8.00
8.44
8.25 8.00
8.38
8.75 7.00
8.06
8.25 7.00
7.56
7.5 7.00
7.69
8.25 7.00
7.69
8.25 8.00
8.56
7.75 8.00
7.94
7.5 7.00
7.44
7.75 8.00
7.94
8 8.00
8.31
7.75 8.00
8.00
8.75 7.00
7.88
8 7.00
7.25
8 7.00
7.81
7.75 7.00
7.75
8.25 8.00
8.19
8 7.00
7.50
7.5 7.00
7.63
10 8.00
9.00
8.5 7.00
8.13
7.75 8.00
7.94
7.5 8.00
7.88
7.5 7.00
7.50
7.75 8.00
7.94
9.5 7.50
8.63
7.5 8.00
7.94
8.75 7.50
8.19
8 8.00
8.19
8.5 7.50
8.38
8 8.00
8.31
8 8.00
8.31
10 8.50
9.25
8.75 8.00
8.38
8 7.50
8.13
8 8.00
8.50
7.75 7.50
7.06
7.75 7.00
7.56
10 8.50
9.25
9.5 8.00
8.88
8.75 8.00
8.50
0 5.00
4.50
7.5 7.00
7.50
7.5 8.00
7.88
8.25 8.00
8.06
8.5 6.50
7.88
9.5 8.00
8.88
10 8.00
9.00
7.75 8.00
8.31
8.25 7.00
7.81
8.25 7.00
7.81
10 8.00
9.00
8.5 7.50
7.88
8 8.00
8.38
8 5.00
5.88
8 7.00
7.38
10 8.00
9.00
8 7.00
7.81
7.75 7.00
7.94
7.5 7.00
6.63
7.75 8.00
7.81
0 0
0.00
7.75 7.00
7.63
7.75 8.00
8.38
7.5 8.00
7.75
7.5 8.00
7.94
9.25 8.00
8.75
7.75 7.00
7.56
7.75 8.00
8.13
8 8.00
8.19
8 7.00
7.31
7.75 7.00
7.31
8 8.00
8.50
8 7.00
7.75
8 8.00
8.25
9.5 8.00
8.88
7.75 8.00
7.94
8 7.00
7.81
7.75 8.00
7.81
8.75 7.00
8.00
8.75 7.00
8.19
7.75 7.00
7.75
8.25 7.00
7.56
10 7.00
8.50
8 7.00
7.69
8.75 7.50
8.25
8.25 8.00
8.19
0 0
0.00
9 8.00
8.63
9 7.00
7.69
7.5 8.00
7.94
7.75 7.00
7.44
8.75 7.00
8.13
8 8.00
8.00
7.75 7.50
7.75

You might also like