Professional Documents
Culture Documents
Chấm Công T9-2022 N4
Chấm Công T9-2022 N4
CHỨC
HỌ VÀ TÊN DANH Khu vực phụ trách Ngày vào làm
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
NGÀY CÔNG
việc THỰC TẾ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Lê Khắc Quý ASM Duyên Hải 3/8/2022 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 24.0
Nguyễn Văn Mạnh SR Lê Lịch 8/19/2022 0 0.5 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 0 1 1 1 0.5 0.5 0.5 1 1 18.0
SR Bảo Anh -
Phạm Huy Nam SR Bình Tuyết 8/23/2022 0.5 1 1 1 0 1 1 0.5 1 0.5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 20.5
SR Sơn Hà -
SR Sơn Hà 13-9-2022 -
Phan Thị Hoa Thành SR Sơn Hà 8/22/2022 0.5 1 0.5 0 1 0.5 1 1 1 1 1 0 1 0.5 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 18.0
Thọ Xuân+ Tĩnh
Nguyễn Văn Tình SS Gia 6/1/2022 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.5 1 1 1 1 1 1 1 1 0.5 1 1 0.5 1 1 22.5
SR Thọ Xuân -
Trần Văn Quyến SR Thọ Xuân 7/8/2022 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.5 1 1 0.5 1 0.5 22.5
Nguyễn Đình Kiên SR Bảo An 7/1/2022 0.5 0.5 1 1 1 0.5 0 1 1 1 1 1 0.5 1 1 1 0.5 1 1 0.5 1 1 1 1 1 21.0
Hồ Thị Hằng SR Bảo An 2/7/2022 0 0 0 0 0.5 0 1 1 1 1 1 1 1 0.5 0 0.5 0 0.5 0.5 1 1 0 1 1 13.5
TỔNG NV ĐI LÀM TRONG NGÀY 87.0 0.0 0.0 0.0 87.5 92.5 95.5 88.0 88.5 93.5 0.0 100.0 98.0 97.0 98.5 100.0 98.0 1.0 100.5 97.5 99.0 93.5 99.0 94.0 0.0 101.0 98.5 93.5 94.0 92.0 0.0 2,271.0
Bộ Phận Chấm Công Bộ Phận Liên Quan
Ký ( Ghi rõ họ Tên) Ký ( Ghi rõ họ Tên)
BÁO CÁO THEO DÕI TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHECK IN - CỬA HÀNG CHẤM CÔNG TRÊN DMS MIỀN BẮC 1
Tháng: 9 làm việc văn phòng,họp,sampling,comado,di Chấm công trên nhóm zalo khi chưa có TK DMS
20 19 20
THỰC T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
HỌ TÊN NHÂN SỰ / Ghi chú
VỊ TRÍ ĐỊA BÀN TỈNH/TP 27 HIỆN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
TÊN NPP
SR Check in Check in Check in Check in 25 Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in Check in
26 25 -
ASM Nguyễn Văn Hòa Tây Bắc 25 22 2 1 - - - - 1 - 1 - 5 4 5 - -
SS Lê Văn Quỳnh Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 5 5 - - 8 8 5 13 - 32 20 16 20 20 - - - - 11 - 10 - 9 21
NPP Hậu Quyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 5 5
SR Nguyễn Quốc Sự Hậu Quyên Vĩnh Phúc 1 1 21 21 21 20 20 22 25 22 20 20 20 20 22 - 21 20 21 20 20 22 20 22 21 21 21
SR Phùng Xuân Hiên Hậu Quyên Vĩnh Phúc 1 1 20 22 21 21 22 21 19 22 21 23 23 21 20 - 21 20 21 20 20 21 20 20 21 20 20
SR Trần Thị Lý Hậu Quyên Vĩnh Phúc 1 1 11 20 22 21 21 21 20 21 21 21 21 20 21 - 20 22 22 21 21 21 20 21 22 23 22
SR Trần Văn Tú VP Hậu Quyên Vĩnh Phúc 1 1 20 20 20 20 20 20 21 20 21 20 21 20 21 - 21 20 20 20 21 20 20 19 20 20 20
SR Đỗ Lan Anh Hậu Quyên Vĩnh Phúc 1 1 19 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 - 20 20 20 21 17 20 20 19 22 20 20
Đặng Khánh Huệ Chi Hậu Quyên Vĩnh Phúc 5 20 20 20 20 20 17 20 20 20 21 20 - - 21 20 20 20 20 20 20 20 20 21 21
SS Vũ Hồng Quang Việt Trì + Thanh Ba Phú Thọ 4 4 - 22 21 13 20 20 - - - - - 22 19 - - - - 20 22 - 19 17 12 8 -
NPP Tiến Đạt Việt Trì Phú Thọ 2 2
SR Bùi Thị Thúy Hà Tiến Đạt Việt Trì- PT 1 1 20 20 20 20 20 20 20 20 21 20 20 20 20 - 27 27 29 20 20 20 20 20 20 20 20
SR Phạm Thị Nam Tiến Đạt Việt Trì- PT 1 1 22 27 23 28 26 23 24 24 24 27 29 26 25 - 25 27 23 26 30 25 27 24 23 22 23
SR Triệu Thị Linh Chi Tiến Đạt Việt Trì- PT 20 22 25 21 21 21 22 26 20 21 22 21 20 - 20 21 22 21 21 21 21 21 22 21 21
NPP Thuận Vui Thanh Ba Phú Thọ 2 2
SR Nguyễn Ngọc Tuấn Thuận Vui Phú Thọ 1 1 16 - 23 21 20 20 20 20 21 20 20 20 20 - 20 20 20 20 20 18 20 23 20 20 20
SR Nguyễn Khoa Bảo Trung Thuận Vui Phú Thọ 1 1 13 21 21 22 22 20 20 20 21 20 20 21 21 - 21 20 20 20 20 20 20 21 20 20 20
Đặng Thị Thanh Hằng Thuận Vui Phú Thọ - 20 19 - 20 20 20 20 22 20 21 22 20 20 20
SS Nguyễn Anh Thắng Sơn La Sơn La 2 2
NPP Thái Quỳnh Sơn La
SR Mùi Văn Tùng Thái Quỳnh Sơn La 1 1 17 20 20 20 20 20 20 21 20 3 20 21 21 - 21 20 20 20 20 20 20 20 20 20 21
SR Mùa Thị Nhung Nam Lan Điện Biên 2 - 14 34 19 9 26 17 15 27 20 8 23 - - - - - - - - - - - -
SR Trương Thị Thu Cúc Dũng Cúc Lai Châu 1 1 16 20 19 19 - - - - 20 20 20 16 18 18 20 20 18 38 16
SR Đặng Vũ Dũng Phượng Vũ Hòa Bình 11 13 13 13 7 20 20 20 20 20 20 20 20 - 20 21 20 20 21 20 - 20 20 2 7
SR Nguyễn Văn Lễ Phượng Vũ Hòa Bình - 2 13 7 - 17 5 5
SS Nguyễn Mạnh Thắng Yên Bái Yên Bái 3 6 20 22 20 24 21 21 20 20 18 20 20 20 21 - - - 21 20 23 20 21 20 22 15 15
NPP Quân Tuyền Yên Bái Yên Bái 3 3
SR Lê Ánh Tuyết Quân Tuyền Yên Bái 1 1 20 21 22 23 21 20 21 22 21 20 20 21 21 - 21 21 20 20 20 20 20 21 20 20 20
SR Nguyễn Thị Thắm Quân Tuyền Yên Bái 1 1 20 20 20 20 20 22 20 20 20 20 23 20 20 - 20 20 20 25 23 20 21 20 20 20 20
Lã Thị Thu Thương Quân Tuyền Yên Bái 1 1 - - 20 - 21 20 20 13 20 24 14 20 20 12 20
Đinh Nhi Hiền Quân Tuyền Yên Bái - 20 21 20 19 20 20 20 20 - 20 18 20 18 21 20 21 18 22 15 22
SS Phạm Thị Thương HuyềnLào Cai Lào Cai 3 6 13 21 22 21 21 20 12 21 - 23 22 - - - - - - - 20 6 17 20 22 20 21
NPP Thảo Ngọc Lào Cai Lào Cai 3 3
SR Nguyễn Công Thanh Thảo Ngọc Lào Cai 1 1 20 20 20 20 20 18 20 21 20 20 20 20 21 - 20 20 21 20 20 21 20 20 19 20 20
Trần Thị Thu Hà Thảo Ngọc Lào Cai 1 1 20 20 20 20 20 20 20 20 21 21 21 20 20 - 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
Phạm Văn Tiến Thảo Ngọc Lào Cai 1 1 20 21 22 22 21 21 22 20 12 21 20 20 21 - 21 20 27 - 21 20 21 20 21 20 20
Ngô Tuấn Anh Thảo Ngọc Lào Cai - 20 24 20 21 22 20 23
SS Ma Quốc Tuấn Tuyên Quang + Hà Giang T.Quang + H.Giang 4 4 - 3 21 18 16 19 6 - 20 16 8 10 - - - - - 21 21 13 21 24 14 22 23
NPP Long Châm Tuyên Quang Tuyên Quang 3 3
SR Nguyễn Văn Tuấn Long Châm Tuyên Quang 1 1 23 22 20 23 22 20 23 22 21 23 23 21 1 - 21 22 23 21 22 21 21 22 23 1 24
SR Bùi Hoàng Ân Long Châm Tuyên Quang 1 1 12 - 20 21 21 20 21 21 20 - 21 21 20 - 20 20 20 21 20 20 20 - 20 20 28
SR Riêu Ngọc Minh Long Châm Tuyên Quang 1 1 - 23 19 17 16 21 20 20 20 - - 20 20 - 20 - - - - - - - - - -
NPP Bắc Mai Hà Giang Hà Giang 1 1
SR Bàn Văn Tùng Hà Giang 1 1 20 16 20 22 20 24 20 21 21 20 21 21 23 - 20 21 20 14 22 22 21 21 22 20 20
SS Nguyễn Việt Dương Thái Nguyên + Cao Bằng T.Nguyên + C.Bằng 3 3 - 20 20 21 20 20 - 21 15 20 20 20 - - - - 20 20 20 - 20 20 22 20 20
NPP Hòa Thuận Thái Nguyên Thái Nguyên 2 2
SR Lê Thị Thủy Hoà Thuận Thái Nguyên 1 1 21 23 21 24 20 22 23 21 22 21 20 21 22 - 21 24 21 22 21 21 23 26 27 21 21
SR Phùng Thị Thắm Hoà Thuận Thái Nguyên 1 1 19 21 20 23 20 20 20 20 20 21 21 21 20 20 23 20 20 21 23 21 23 20 22 21
SR Nguyễn Tiến Thành Hoà Thuận Thái Nguyên 1 1 21 21 21 22 21 20 21 21 20 21 21 21 20 - 21 21 22 23 21 20 23 20 23 24 21
SR Hoà Thuận Thái Nguyên 1 1
ASM Trương Văn Hiến Đông Bắc 10 10 - 14 17 12 8 - - 24 16 21 14 14 - - - - 16 9 - - 13 14 2 - 7
SS Nguyễn Hữu Tú Hưng Yên 4 4 - - 6 18 10 20 10 20 5 20 13 - 8 - - - 17 12 - - - - - - -
NPP Hưng Dương Hưng Yên 1 1
SR Nguyễn Thành Thực Hưng Yên 1 1 14 22 23 11 19 19 21 24 24 22 25 20 22 - - 20 12 20 5 - - - - - -
SR Lê Minh Tuấn Hưng Yên 1 1 - - 7 18 11 21 23 20 19 15 19 19 12 - 20 26 25 14 2 - 31 27 8 13 11
SR Trần Thị Huế Hưng Yên 1 1 20 20 21 20 22 20 21 21 20 20 20 20 - - 21 21 22 25 20 21 21 20 20 25 20
24 Trần Văn Thống Hưng Yên 1 1 20 20 20 22 8 23 23 21 21 20 18 21 19 - 20 14 21 20 23 20 20 21 26 10 7
Trịnh Văn Bình Hưng Yên 1 1 9 14 21 7 11 20 22 21 - 21 21 4 20 - - 21 13 - - -
SS Tăng Thị Hương Hải Dương 5 5 - 23 22 23 20 22 22 23 22 23 22 24 22 - - - 23 22 24 21 22 22 20 23 22
NPP Hồng Quang Hải Dương 5 5
SR Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 1 1 18 21 23 23 23 21 20 25 21 24 21 22 24 - 22 20 25 24 25 23 25 22 23 23 22
SR Đinh Công Hải Hải Dương 1 1 21 21 21 25 20 23 21 22 23 22 21 21 23 - 22 20 22 21 21 20 22 22 21 26 23
SR Tiêu Hà Trọng Hải Dương 1 1 20 24 24 25 22 23 22 26 25 25 27 22 27 - 21 25 25 23 25 23 24 24 22 23 23
SR Vũ Văn Duy Hải Dương 1 1 23 25 26 22 21 24 24 24 21 22 24 24 27 - 25 25 23 26 24 22 24 25 22 24 28
SR Phạm Văn Hải Hải Dương 1 1 26 23 22 22 23 20 24 24
SS Nguyễn Đức Việt Thái Bình 3 3 - 21 20 21 20 - - 20 26 20 20 20 - - - - 21 20 20 - 20 23 20 20 20
NPP Vũ Hưng Thái Bình 4 4
SR Nguyễn Thị Nga 1 1 21 20 20 21 23 - 20 22 25 20 20 14 - - 21 - 2 23 21 23 20 20 6 19 21
SR Nguyễn Đặng Thiêm 1 1 20 20 20 22 21 21 20 21 21 20 20 20 - - 21 22 21 20 20 22 20 20 21 20 21
SR Phạm Như Giáp 1 1 - - - 20 20 20 20 20 - - 20 20 20 21 20 20 20 20 20 20 20
SR Đoàn Thanh Hiếu 1 1 - - - - 20 23 12 21 20 20 22 20 - - -
SS Đặng Hữu Hai Nam Định 3 3 - - - - 22 6 7 23 18 21 17 23 - - - - 1 - 11 13 12 - - - -
NPP Đức Trung TP Nam Định 2 2
SR Mai Ngọc Quyết Đức Trung 1 1 21 24 21 20 21 - 16 20 19 19 17 20 23 - 20 18 1 21 20 15 20 7 20 20 -
SR Trần Văn Thư Đức Trung 1 1 - 21 20 19 20 20 20 21 13 25 20 20 20 - 20 20 20 20 20 24 21 20 20 20 20
NPP Duy Linh Hải Hậu 1 1
SR Mai Thị Hồng Mến 1 1 14 17 20 18 20 20 21 21 21 21 20 20 22 - 20 20 20 20 21 20 20 16 20 20 20
Trần Thị Thu 20 20 - 11 19 19 19 21 20 20 22 21 21 - 21 21 20 19 18 22 20 26 - 4 -
SS Nguyễn Ngọc Tú - 21 20 20 14 21 19 22 21 - - - 19 13 - - - 20 21 20 - 17 18 - - -
NPP Hoàng Hoa Uông Bí 2 2
SR Hoàng Thị Hoa Hoàng Hoa 20 22 21 23 16 20 18 23 21 20 20 20 21 - 20 23 19 20 20 23 22 26 21 13 20
NPP Khánh Huyền Hạ Long 2 2
SR Nông Thị Thanh Loan Khánh Huyền 1 1 20 21 20 22 20 22 20 23 21 20 22 24 21 - 21 21 23 21 22 14 21 22 21 22 20
SR Phạm Thị Hằng Khánh Huyền 1 1 20 20 20 20 20 20 20 21 21 20 20 21 21 - 20 20 20 21 20 20 20 21 21 - 20
Trần Thị Tình Hằng Quyết 20 20 20 20 20 20 20 21 20 20 20 22 21 - 20 21 20 20 20 20 20 21 20 20 20
SS Vũ Văn Bắc Hải Phòng 3 2 8 22 24 25 23 26 21 25 26 26 21 21 - - - - 28 22 29 13 26 29 20 24 10
NPP Duyên Anh N. Quyền- L. Chân-H.Bàng 2 2
SR Dương Thị Kim Anh 1 1 20 20 20 21 20 21 20 20 21 20 20 21 - - 20 20 20 20 21 - 20 20 20 20 20
SR Nguyễn Thị Tâm 1 1 - - 17 17 16 27 9 23 23 24 22 23 20 - 24 22 20 22 22 20 21 22 20 20 21
NPP Quý Hải An Lão 1 1
SR Mai Văn Sơn 1 1 21 22 22 21 21 23 21 22 21 21 22 20 21 24 22 22 20 24 21 22 22 22 23 22
SR Nguyễn Duy Tân 1 1 22 22 23 21 21 23 21 20 21 23 24 21 21 - 21 22 22 20 22 20 20 21 22 21 22
NPP Bảy Gấm Thuỷ Nguyên 1 1
SR Nguyễn Thanh Hải 1 1 20 19 23 22 21 20 20 21 20 20 20 21 20 - 22 20 21 8 21 17 22 20 21 21 22
ASM Lê Khắc Quý Duyên Hải 21 18 - - - - 1 3 - - 1 1 3 6 11