Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng chủ đề động vật tiếng Trung
Từ vựng chủ đề động vật tiếng Trung
Chó 狗 Gǒu
Cá 鱼 Yú
Lợn 猪 Zhū
Mèo 猫 Māo
Mèo đực 雄猫 Xióng māo
Báo 豹 Bào
Bò sữa 奶牛 Nǎiniú
Bò xạ 麝牛 Shè niú
Bò xám 林牛 Lín niú
Cáo 狐狸 Húlí
Cầy 灵猫 Língmāo
Chuột 鼠 Shǔ
Dơi 蝙蝠 Biānfú
Ếch 青蛙 Qīngwā
Gấu 熊 Xióng
Gấu túi, gấu Koala 考拉熊、树袋熊 Kǎo lā xióng, shù dài xióng
Hà mã 河马 Hémǎ
Hải li 河狸 Hé lí
Hổ, cọp 虎 Hǔ
Hươu 鹿 Lù
Hươu mẹ 母鹿 Mǔ lù
Khỉ 猴 Hóu
Kỳ đà 巨蜥 Jù xī
La 骡 Luó
Lừa 驴 Lǘ
Lửng 獾 Huān
Ngựa 马 Mǎ
Rùa 龟 Guī
Sư tử 狮子 Shīzi
Tắc kè 蛤蚧 Géjiè
Tê giác 犀牛 Xīniú
Thỏ 兔子 Tùzǐ
Voi 象 Xiàng
Vượn 猿 Yuán
Con 只 Zhǐ
Con
头 Tóu
(chỉ những con như trâu, …)
Con
匹 Pǐ
(chỉ những con như ngựa)
Con
条 Tiáo
(chỉ những con bò trườn như rắn)
Bể cá 缸 Gāng