Professional Documents
Culture Documents
Revision 2
Revision 2
Revision
Name:…………
I. Arrange:
1. ‘s/ matter/the/?/ What/
=>…………………………………….
2. you/ going/are / to/What //do?/
=> ………………………………
3. have /I can’t. /I/ to/ my/Sorry,/ babysit
=>………………………………
4. I/’m/ martial /arts/ with/ Hung /going/ to/ do/
=> ………………………………
5. to/ basketball/I/’m/ going /play/with /Pete
=> ………………………………
6. play/should/ sports/ You
=> ………………………………
7. games/You /play/ shouldn’t/ video
………………………………
7. go/You/ by/ there/can/ train/or/ plane.
=> ………………………………
8. are/ going/ to/ where/you/ go/?
=>…………………………………………
II. Arrange
1. Skpae
2. maertt
3. Mkeart
4. shloud
5. cuotermp gaems
6. Geatr
7. Crhoes
8. moaStch hace
9. Hceaadhe
10.Clod
11.eFevr
12.soAmwee
IV. Translate into English
1. Bạn sẽ làm cái gì?=>………………………
2. tôi có thể đi đến bảo tang như thế nào?=>…………………………
3. Bạn nên làm cái gì?=>…………………………………
4. bạn có thể đi đến đó bằng phương tiện máy bay=>………………
5. Bạn nên chơi ngoài trời=>……………………………………………
6. Tôi sẽ chơi cầu lông với Nam=>……………………………………………
V. Đặt câu và trả lời theo ví dụ.
1……………
2. ……….
3……..
4…………..