Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Câu 1: Hãy trình bày (tên, vị trí sử dụng, phương tiện kết nối...

) của các giao thức


truyền tin (protocol) chủ yếu trong hệ thống SCADA

- Modbus là một giao thức truyền thông nổi tiếng được sử dụng trong lĩnh vực
điều khiển công nghiệp và tự động hóa. Ở Việt Nam, Modbus được sử dụng
rộng rãi trong các hệ thống điều khiển nhà máy, thiết bị sản xuất, thiết bị điện tử
và hệ thống đo lường. Phương tiện kết nối cho Modbus thường là cáp nối tiếp
RS-485 hoặc RS-232, được sử dụng để kết nối các thiết bị điều khiển với các
máy tính hoặc bộ điều khiển trung tâm. Các thiết bị điều khiển, chẳng hạn như
bộ điều khiển PLC, thường được kết nối với một mạng Modbus thông qua các
cổng giao tiếp Modbus. Modbus có nhiều đặc điểm, bao gồm tính đơn giản, dễ
sử dụng và linh hoạt, giúp các hệ thống điều khiển và đo lường dễ dàng tích hợp
với nhau. Giao thức này cũng hỗ trợ các tính năng như đồng bộ hóa thời gian,
địa chỉ hóa thiết bị, điều khiển lỗi và truyền tải dữ liệu theo giao thức mạng
TCP/IP.
- Giao thức truyền tin DNP3.0 (Distributed Network Protocol) là một trong những
giao thức được sử dụng phổ biến trong các hệ thống SCADA để giám sát và điều
khiển các thiết bị trong các hệ thống điện lưới, nước, khí đốt và khí hóa lỏng. Vị
trí sử dụng chính của DNP3.0 là trong các hệ thống điện lưới truyền tải và phân
phối. Giao thức này được sử dụng để truyền dữ liệu từ các trạm điều khiển đến
trung tâm điều khiển và ngược lại. Phương tiện kết nối của DNP3.0 bao gồm kết
nối mạng đường truyền như RS-232, RS-485, TCP/IP và các giao thức truyền tin
như DNP3.0 Serial và DNP3.0 TCP/IP. Đặc điểm của DNP3.0 là khả năng bảo
mật dữ liệu, độ tin cậy cao, khả năng chịu lỗi, khả năng phục hồi và khả năng
hoạt động trên các môi trường mạng khác nhau. DNP3.0 có thể được sử dụng để
giám sát và điều khiển các thiết bị trong các lĩnh vực khác nhau như nước, khí
đốt và khí hóa lỏng, cung cấp một cách tiếp cận an toàn và đáng tin cậy cho các
hệ thống quan trọng này.
- IEC 68070 là một giao thức truyền tin được sử dụng trong các hệ thống điều khiển
công nghiệp và tự động hóa.
 Vị trí sử dụng: Giao thức IEC 68070 được sử dụng trong các hệ thống điều khiển
công nghiệp và tự động hóa, nhằm đảm bảo việc truyền tải thông tin giữa các thiết bị
và hệ thống trong một mạng lưới. Cụ thể, nó được áp dụng trong các hệ thống điều
khiển như điều khiển máy móc, điều khiển quá trình sản xuất và điều khiển các thiết
bị điện tử.

 Phương tiện kết nối: IEC 68070 sử dụng các giao thức truyền thông như RS-232, RS-
422, RS-485 và Ethernet để kết nối các thiết bị trong một mạng lưới. Đây là các giao
thức truyền thông thông dụng trong các hệ thống điều khiển công nghiệp và tự động
hóa, được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống.

 Đặc điểm: Giao thức IEC 68070 được thiết kế để đảm bảo tính tin cậy và độ ổn định
trong truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong một mạng lưới điều khiển. Nó sử dụng
cơ chế mã hóa để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu, đồng thời cũng hỗ trợ các tính
năng như đồng bộ hóa thời gian và điều khiển lỗi.

Các phương tiện kết nối được sử dụng trong giao thức IEC 68070 được chọn vì tính
đáng tin cậy và ổn định của chúng trong môi trường công nghiệp và tự động hóa. RS-232,
RS-422 và RS-485 được sử dụng cho các ứng dụng điều khiển cục bộ, trong khi Ethernet
được sử dụng cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu từ xa và các hệ thống điều khiển lớn hơn.

Giao thức truyền tin IEC 61850 là một giao thức mạng phát triển để sử dụng trong
các hệ thống điều khiển và quản lý hệ thống điện lưới. Dưới đây là mô tả chi tiết về vị trí sử
dụng, phương tiện kết nối và đặc điểm của giao thức truyền tin này:

 Vị trí sử dụng: IEC 61850 được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống điện lưới tầm cỡ
lớn, bao gồm các nhà máy điện, trạm biến áp và các điểm phân phối điện khác. Giao
thức này được phát triển để thay thế cho các giao thức truyền tin truyền thống trong
các hệ thống điện lưới như DNP3, Modbus và IEC 60870-5.

 Phương tiện kết nối: IEC 61850 sử dụng phương tiện kết nối Ethernet để truyền dữ
liệu trong hệ thống điện lưới. Các thiết bị hỗ trợ giao thức IEC 61850 được kết nối
với một mạng Ethernet chung, cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao và đồng bộ hóa
thời gian trên toàn bộ hệ thống.
 Đặc điểm: IEC 61850 có nhiều đặc điểm giúp cải thiện hiệu suất và tính sẵn sàng của
hệ thống điện lưới, bao gồm:

 Đồng bộ hóa thời gian: IEC 61850 sử dụng một tham số thời gian đồng bộ hóa
(GOOSE) để đảm bảo đồng bộ hóa thời gian trên toàn bộ hệ thống.

 Cấu trúc dữ liệu linh hoạt: IEC 61850 cho phép định nghĩa các đối tượng và
thuộc tính của chúng, cung cấp một cấu trúc dữ liệu linh hoạt cho việc truyền
dữ liệu giữa các thiết bị.

 Khả năng tự động phát hiện và khắc phục lỗi: IEC 61850 có khả năng tự động
phát hiện và khắc phục các lỗi trong hệ thống, giúp đảm bảo tính sẵn sàng và
độ tin cậy của hệ thống.

 Khả năng mở rộng: IEC 61850 cho phép mở rộng hệ thống dễ dàng, cho phép
thêm các thiết bị mới vào hệ thống một cách linh hoạt và hiệu quả.

Giao thức truyền tin 60870-5-101 và 60870-5-103 là hai giao thức cổ điển được sử dụng
trong hệ thống SCADA

Giao thức 60870-5-101 được sử dụng trong các hệ thống điện lưới nhỏ và trung bình, trong
khi giao thức 60870-5-103 được sử dụng trong các hệ thống điện lớn hơn.

Cả hai giao thức đều được thiết kế để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong hệ thống
SCADA như điều khiển, đo lường và bảo vệ. Phương tiện kết nối chính được sử dụng là cáp
đồng trục hoặc cáp quang.

Giao thức 60870-5-101 sử dụng cơ chế truyền tin theo kiểu Master/Slave, trong đó một thiết
bị Master truyền lệnh đến các thiết bị Slave để thu thập dữ liệu. Giao thức này có khả năng
xử lý các tín hiệu điện áp thấp, đáp ứng tốt cho các ứng dụng điện lưới nhỏ và trung bình.

Giao thức 60870-5-103 sử dụng cơ chế truyền tin theo kiểu Client/Server, trong đó một thiết
bị Server phục vụ các yêu cầu từ các thiết bị Client. Giao thức này có khả năng xử lý các tín
hiệu điện áp cao, đáp ứng tốt cho các ứng dụng điện lưới lớn.

Câu 2: Nếu chuyển thông tin từ điện thoại đến scada sẽ phát sinh ra vấn đề gì?

Việc chuyển thông tin từ điện thoại đến SCADA có thể gây ra một số vấn đề và nguy hiểm
nếu không được thực hiện đúng cách. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
1. Bảo mật: Việc truyền thông tin giữa điện thoại và SCADA nếu không được mã hóa
hoặc bảo mật đúng cách có thể gây lộ thông tin nhạy cảm. Nếu một hacker nào đó có
thể truy cập vào dữ liệu, họ có thể thay đổi các thông số điều khiển của SCADA hoặc
thậm chí là làm hỏng hệ thống.

2. Độ trễ: Truyền thông tin từ điện thoại đến SCADA thông qua mạng có thể gây ra độ
trễ cao, dẫn đến các tác động không mong muốn lên hệ thống điều khiển. Điều này
đặc biệt nguy hiểm trong các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp như trong lĩnh vực điện
lực.

3. Độ tin cậy: Truyền thông tin qua mạng không đảm bảo độ tin cậy bằng cách truyền
trực tiếp qua các kết nối cáp. Có thể xảy ra các sự cố như mất kết nối, lỗi mạng hoặc
thiết bị, làm gián đoạn quá trình truyền tải và làm hỏng dữ liệu.

4. Phạm vi: Một vấn đề khác là phạm vi của mạng di động. Trong một số vị trí, tín hiệu
mạng có thể yếu hoặc không có, làm giảm khả năng truyền thông tin. Điều này đặc
biệt đáng lo ngại trong các ứng dụng điều khiển đòi hỏi phản hồi nhanh.

Vì những nguy hiểm và rủi ro nêu trên, việc chuyển thông tin từ điện thoại đến SCADA
không nên được thực hiện nếu không được đảm bảo bảo mật, độ tin cậy và độ trễ thấp. Nếu
muốn thực hiện, cần phải đảm bảo các biện pháp bảo mật và kiểm soát mạng nghiêm ngặt
để tránh các cuộc tấn công và sự cố không mong muốn.

Câu 3: Phân biệt 4 loại RTU560A, RTU560C, RTU560D, RTU560E.

A: lớn; C: trung bình; D: nhỏ; E: nhỏ nhất

Người ta chia ra nhiều loại vì những hệ thống đo lường điều khiển có lượng datalist lớn
(điểm đo lường điều khiển) cần phải dùng loại lớn, đóng thành các khối CPU và nguồn.

RTU 560A:

 được dùng trong trường hợp có độ phân tán lớn. Mỗi CPU nối được 7 Rack, mỗi
Rack có 19 card. Mỗi CPU được nối bằng cáp đồng với khoảng cách < 2m.
 Khả năng mở rộng theo chiều dọc sẽ mở rộng được tới 4 CPU, mỗi CPU được nối
bằng cáp đồng có khoảng cách nhỏ hơn 2m và nối được 7 Rack, mỗi Rack có 19
card. Thường thì RTU 560 A dùng CMU04 hoặc CMU05.
 Nếu thay cáp đồng bằng cáp quang thì khả năng mở rộng lên khoảng cách cỡ km,
phù hợp với trạm hoặc trung tâm điều khiển xa
 Mỗi Rack được cấp bởi nguồn có công suất 80W.

RTU 560C:

 Thường chỉ có 1 CPU, số lượng rack cũng ít hơn loại A.


 Không có dự phòng, không thể mở rộng thêm subrack
 Thường không dùng cho trạm lớn mà dùng cho 1 ngăn lộ hoặc giám sát ở cấp 35kV,
22kV.
 Khả năng mở rộng nhỏ hơn so với loại A
 Theo chiều dọc sẽ mở rộng tối đa được 4 CPU, mỗi CPU nối được 6 rack
 Đôi với các trạm nhỏ người ta thường dùng loại CMU02.

RTU 560D

 Số lượng các rack ít. Chủ yếu để đọc các bộ đo lường


 Phù hợp trong các tủ và lắp trên các cột để giảm sát trạm treo, RMU.
 Chức năng của RTU 560D là kết nối từ xa thông qua các modern và về trung tâm
 Chỉ cần CMU02 + modern, số lượng IO ít.

RTU 560E:

 Chủ yếu bộ tích hợp sẵn, 16BI (binary input–bộ đầu vào), 8BO (binary output–bộ
đầu ra), 4AI, có tích hợp modern, có nguồn cung cấp 24–220 VDC; 110–230 VAC
hoặc pin trong 2h.
 Thường được giám sát trên cột hạ thế để giám sát một trục đường dây.

Câu 4: Ở VN, RTU 560D/E có nhiều không?

Không. Vì trong HTD Việt Nam, trạm treo có đầu vào là 380V. Trong khi loại D/E dùng
cấp 230V. Do loại D/E dùng để giám sát các chỉ số SAIFI, SAIDI. Khi mất điện thì RTU
mất điện trước nên không thể thực hiện chức năng giám sát các chỉ số SAIFI, SAIDI. Nếu
sử dụng pin dự phòng thì chi phí cao.

You might also like