Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Sinh Vien Mo Tai Khoan BIDV
Danh Sach Sinh Vien Mo Tai Khoan BIDV
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
1 17050735 ĐỖ QUỲNH ANH 04/07/1999 Nữ 001199001929 26/05/2014 10108737 26010000971332
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
2 17050737 PHẠM HOÀNG MINH CHÂU 17/10/1999 Nữ 001199000979 17/02/2014 6934630 22010000598890
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
3 17050738 NGUYỄN LINH DIỆP 01/10/1999 Nữ 001199003107 08/08/2014 10108738 26010000973657
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
4 17050739 NGUYỄN KHÁNH DUY 24/01/1999 Nam 001099014334 20/06/2016 10108739 26010000969656
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
5 17050740 ĐỖ TIẾN ĐẠT 19/04/1999 Nam 008099000028 17/03/2017 7616384 12610000958798
DLQG VE DC
6 17050741 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 23/01/1999 Nữ 017521283 10/12/2013 Hà Nội 10108741 26010000973204
8 17050743 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/04/1999 Nam 013614212 30/01/2013 Hà Nội 10108743 26010000973541
9 17050744 NGUYỄN THANH HẰNG 07/10/1999 Nữ 125860099 02/07/2015 Bắc Ninh 10108744 26010000973374
CCS DKQLCT VA
10 17050746 PHẠM ĐỨC HUY 08/08/1999 Nam 025099000009 09/05/2014 10108745 26010000971837
DLQG VE DC
11 17050747 BÙI HUYỀN HƯƠNG 15/10/1999 Nữ 013608242 09/01/2013 Hà Nội 10108747 26010000969504
CCS DKQLCT VA
12 17050749 NGUYỄN KHÁNH LINH 24/10/1999 Nữ 022199000329 06/08/2015 10108748 26010000969647
DLQG VE DC
13 17050750 ĐỖ NGUYỄN THẢO LINH 12/09/1999 Nữ 101348234 27/03/2015 Quảng Ninh 10063933 12310000810657
CCS DKQLCT VA
14 17050751 NGUYỄN THÙY LINH 29/10/1999 Nữ 001199004533 11/12/2014 10108752 26010000972061
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
15 17050752 VƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 03/12/1999 Nữ 001199015200 06/03/2017 10108754 26010000967571
DLQG VE DC
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
16 17050753 TRẦN PHƯƠNG NAM 23/10/1999 Nam 036099002107 30/05/2016 10108755 26010000968370
DLQG VE DC
TRẦN NGUYỄN THẢO CCS DKQLCT VA
17 17050755 17/10/1999 Nữ 001199004759 19/12/2014 10108756 26010000968413
NGUYÊN DLQG VE DC
18 17050756 TRỊNH THỊ THANH PHÚC 23/02/1999 Nữ 145866868 07/05/2014 Hưng Yên 10108757 26010000968033
N
25 17050766 PHẠM ANH TUẤN 19/07/1999 Nam 013676455 22/03/2014 Hà Nội 10108761 26010000971873 g
â
CCS DKQLCT VA n
26 17050767 BÙI THỊ HẢI YẾN 15/11/1999 Nữ 001199019667
DLQG VE DC
h
à
Danh sách gồm 26 sinh viên. n
g
C
L
C
(
T
T
2
3
)
DANH SÁCH SINH VIÊN MỞ TÀI KHOẢN
KHÓA QH-2017-E - Ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TT23)
(Kèm theo Thông báo số 2447/TB-KHTC ngày 12/9/2017)
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA
1 17050660 PHẠM MAI ANH 03/07/1999 Nữ 036199008963 09/06/2017 10108762 26010000971794
DLQG VE DC
2 17050663 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 15/12/1999 Nữ 241754038 18/07/2015 Đăk Lăk 10118285 26010000976212
3 17050664 NGUYỄN LINH CHI 18/07/1999 Nữ 125813753 05/04/2014 Bắc Ninh 10108764 26010000973666
4 17050665 TRẦN NGỌC VÂN CHI 20/11/1999 Nữ 032009762 15/04/2014 Hải Phòng 10108766 26010000968422
5 17050667 NGUYỄN TRÍ DŨNG 21/01/1999 Nam 017498900 17/09/2013 Hà Nội 10108767 26010000971998
6 17050668 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 05/10/1999 Nam 013607453 20/01/2013 Hà Nội 10108768 26010000968495
CCS DKQLCT VA
7 17050669 LƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG 14/07/1999 Nữ 001199020377 22/01/2017 10108769 26010000970162
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
8 17050670 ĐỖ THÁI ĐÔNG 16/06/1999 Nam 034099002757 13/06/2016 10108770 26010000971323
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10 17050674 NGUYỄN HẢI HIỆP 21/07/1999 Nam 022099003811 28/02/2017 10108772 26010000969762
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
11 17050675 NGHIÊM TRUNG HIẾU 18/04/1999 Nam 026099003109 10/08/2016 10108773 26010000969993
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
12 17050677 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 01/08/1999 Nữ 031199002080 29/12/2015 10108774 26010000972283
DLQG VE DC
13 17050679 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 02/02/1999 Nam 013688686 17/03/2014 Hà Nội 10108775 26010000969780
CCS DKQLCT VA
14 17050680 LÊ HUY 29/07/1999 Nam 013648552 22/08/2016 10108776 26010000970603
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
15 17050681 NGUYỄN THANH HUYỀN 04/08/1999 Nữ 001199013276 04/05/2016 10108778 26010000973365
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
16 17050683 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 27/03/1999 Nữ 026199004344 16/09/2016 10108779 26010000968228
DLQG VE DC
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA
17 17050684 NGUYỄN THU HUYỀN 04/10/1999 Nữ 001199001804 21/05/2014 10108782 26010000972186
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
19 17050686 LÊ THỊ HƯƠNG 05/10/1999 Nữ 026199004626 27/09/2016 10108784 26010000970524
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
20 17050688 NGUYỄN TUẤN KHẢI 27/08/1999 Nam 001099016406 23/09/2016 10108785 26010000971970
DLQG VE DC
21 17050689 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 30/08/1999 Nam 013626440 04/04/2013 Hà Nội 8512299 26010000976540
22 17050691 NGUYỄN SƠN LÂM 25/09/1999 Nam 013603851 31/01/2013 Hà Nội 10108789 26010000973392
23 17050693 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 14/05/1999 Nữ 082331664 25/11/2015 Lạng Sơn 10108790 26010000969115
24 17050694 NGUYỄN TẤT LINH 14/01/1999 Nam 125819676 19/06/2014 Bắc Ninh 10108791 26010000973383
25 17050695 HOÀNG THỊ YẾN LINH 10/11/1999 Nữ 187757054 18/08/2015 Nghệ An 10108792 26010000970773
27 17050700 PHẠM CÔNG MINH 07/12/1999 Nam 017452121 05/03/2013 Hà Nội 10108794 26010000971855
CCS DKQLCT VA
28 17050701 ĐINH QUANG MINH 23/11/1999 Nam 001099002035 13/03/2017 10108795 26010000971518
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
29 17050702 TRẦN PHÙNG HÀ MY 14/05/1998 Nữ 001198015277 17/05/2016 10108796 26010000968389
DLQG VE DC
30 17050703 MAI HẢI NAM 10/09/1999 Nam 174527471 20/08/2015 Thanh Hóa 10108797 26010000970092
31 17050704 NGUYỄN VĂN KHÁNH NAM 07/03/1999 Nam 013636887 25/05/2013 Hà Nội 10108798 26010000971952
32 17050705 BÙI BÍCH NGỌC 10/08/1999 Nữ 101294487 02/01/2014 Quảng Ninh 10108799 26010000969540
CCS DKQLCT VA
33 17050709 PHẠM HÀ PHƯƠNG 20/01/1999 Nữ 038199002123 13/12/2016 10108800 26010000971828
DLQG VE DC
34 17050714 PHAN DIỄM QUỲNH 09/10/1999 Nữ 145869345 19/02/2014 Hưng Yên 10108801 26010000968723
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA
35 17050715 BÙI NGỌC QUỲNH 08/07/1999 Nữ 001199000634 30/08/2013 10108802 26010000969461
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
36 17050716 PHẠM THUÝ QUỲNH 22/06/1999 Nữ 036199007525 20/12/2016 10108804 26010000968741
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
37 17050717 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 05/02/1999 Nữ 022199003770 16/01/2017 10108805 26010000972849
DLQG VE DC
38 17050718 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 03/02/1999 Nữ 174693390 02/07/2014 Thanh Hóa 7389303 50210000028949
CCS DKQLCT VA
40 17050720 NGUYỄN THỊ THOA 29/09/1999 Nữ 034199001683 23/01/2017 10108807 26010000972584
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
41 17050721 BÙI MAI THƯƠNG 17/12/1999 Nữ 031199001263 29/06/2015 10108808 26010000969489
DLQG VE DC
42 17050722 PHẠM NGỌC THƯƠNG 19/07/1999 Nữ 013622969 07/04/2013 Hà Nội 10108809 26010000971776
43 17050723 CHU HUYỀN TRANG 31/01/1999 Nữ 145873081 26/02/2014 Hưng Yên 10108810 26010000969249
45 17050726 BÙI QUỲNH TRANG 26/06/1999 Nữ 187757448 30/08/2015 Nghệ An 10108812 26010000969443
CCS DKQLCT VA
46 17050727 NGUYỄN THỊ THU TRANG 10/11/1999 Nữ 026199002621 06/07/2016 10108815 26010000972478
DLQG VE DC
47 17050728 NGUYỄN ĐỖ NGỌC TRINH 11/09/1999 Nữ 013619600 01/04/2013 Hà Nội 10108817 26010000969799
CCS DKQLCT VA
48 17050730 ĐINH ANH TUẤN 08/05/1999 Nam 001099002539 26/06/2014 10108818 26010000971545
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
49 17050731 BÙI SƠN TÙNG 30/11/1999 Nam 001099001410 08/05/2014 10108819 26010000969434
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
50 17050732 NGUYỄN QUANG TUYỀN 29/10/1999 Nam 030099002869 18/01/2017 10108820 26010000973417
DLQG VE DC
51 17050733 NGUYỄN THỊ XUYÊN 11/08/1999 Nữ 145876489 22/04/2014 Hưng Yên 10108821 26010000972274
52 17050734 HÀ THỊ HẢI YẾN 04/07/1999 Nữ 132434049 25/08/2016 Phú Thọ 10108822 26010000971040
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
1 17050543 NGUYỄN THỊ DIỄM ANH 09/01/1999 Nữ 212581460 13/07/2015 Quảng Ngãi 10108823 26010000973286
CCS DKQLCT VA DLQG VE
2 17050545 ĐINH THỊ HOÀNG ANH 28/03/1999 Nữ 001199007687 18/06/2015 DC 10108825 26010000971493
CCS DKQLCT VA DLQG VE
3 17050546 NGUYỄN THỊ KIM ANH 23/06/1999 Nữ 030199003293 17/02/2017 DC 10108826 26010000972955
CCS DKQLCT VA DLQG VE
4 17050547 HÀ THỊ LAN ANH 17/01/1999 Nữ 036199000644 02/10/2015 DC 10108827 26010000971022
5 17050548 ĐẶNG MINH ANH 16/10/1999 Nữ 013616732 13/03/2013 Hà Nội 10108830 26010000969133
CCS DKQLCT VA DLQG VE
6 17050549 NGUYỄN MINH ANH 02/12/1999 Nữ 001199009173 22/09/2015 DC 10108832 26010000973620
7 17050550 BÙI THỊ NGỌC ANH 29/12/1999 Nữ 142922467 26/09/2014 Hải Dương 10108833 26010000969373
8 17050553 PHẠM QUỲNH ANH 13/03/1999 Nữ 152241576 15/11/2013 Thái Bình 10108834 26010000971721
CCS DKQLCT VA DLQG VE
9 17050554 BÙI THỊ ANH 19/09/1999 Nữ 030199003998 29/03/2017 DC 10108835 26010000969425
CCS DKQLCT VA DLQG VE
10 17050555 HOÀNG THU ANH 01/02/1999 Nữ 001199005383 13/02/2015 DC 10108837 26010000970764
CCS DKQLCT VA DLQG VE
11 17050556 NGUYỄN TUẤN ANH 14/04/1999 Nam 035099000042 29/06/2015 DC 10108839 26010000971989
12 17050557 TRẦN TÙNG ANH 11/01/1999 Nam 013580989 06/01/2013 Hà Nội 10108840 26010000968149
CCS DKQLCT VA DLQG VE
13 17050558 LÊ THỊ VÂN ANH 03/07/1999 Nữ 030199002272 18/11/2016 DC 10059406 46110000362737
CCS DKQLCT VA DLQG VE
14 17050560 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 17/04/1999 Nữ 036199003834 26/07/2016 DC 10108841 26010000972885
15 17050561 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 20/03/1999 Nữ 142779190 28/03/2014 Hải Dương 10108843 26010000971253
CCS DKQLCT VA DLQG VE
16 17050562 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 01/08/1999 Nữ 001199015482 03/08/2016 DC 10108844 26010000972751
CCS DKQLCT VA DLQG VE
17 17050563 VŨ THỊ ÁNH 15/02/1999 Nữ 036199006713 16/11/2016 DC 10108845 26010000967827
CCS DKQLCT VA DLQG VE
18 17050564 NGUYỄN XUÂN BÁCH 09/02/1999 Nam 001099010957 03/12/2015 DC 9618738 45110000477443
19 17050565 VŨ NGỌC BẢO 11/06/1999 Nam 132421083 21/06/2016 Phú Thọ 10108846 26010000967881
CCS DKQLCT VA DLQG VE
20 17050566 NGUYỄN MINH CHÂU 22/04/1999 Nữ 026199001261 11/12/2015 DC 10108848 26010000973611
CCS DKQLCT VA DLQG VE
21 17050567 NGUYỄN KHÁNH CHI 01/07/1999 Nữ 001199014056 15/01/2013 DC 10108849 26010000969665
CCS DKQLCT VA DLQG VE
22 17050569 TRẦN BÍCH DIỆP 19/06/1999 Nữ 026199000562 02/07/2015 DC 10108850 26010000968547
23 17050570 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 23/02/1999 Nữ 032016390 16/05/2014 Hải Phòng 10108852 26010000968811
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA DLQG VE
24 17050571 VŨ THÚY DUNG 27/07/1999 Nữ 001199016899 05/10/2016 DC 10108853 26010000967605
CCS DKQLCT VA DLQG VE
25 17050572 NGUYỄN ĐÌNH DUY 28/08/1999 Nam 030099003722 14/03/2017 DC 10108854 26010000969805
26 17050573 HOÀNG THÁI DƯƠNG 12/11/1999 Nam 145907009 22/07/2014 Hưng Yên 10108855 26010000970852
27 17050574 VŨ HẢI ĐĂNG 28/09/1999 Nam 013648290 26/06/2013 Hà Nội 10108857 26010000967924
28 17050575 PHẠM ANH ĐỨC 16/07/1999 Nam 032022076 24/05/2014 Hải Phòng 10108859 26010000971891
29 17050577 LÊ VƯƠNG HÀ 04/06/1999 Nữ 187696762 20/03/2015 Nghệ An 10108862 26010000970302
30 17050578 TRỊNH THÁI HÀ 16/08/1999 Nữ 152264223 14/03/2014 Thái Bình 10108863 26010000968088
CCS DKQLCT VA DLQG VE
31 17050581 TRẦN LAM HẢI 13/09/1999 Nam 001099002395 17/06/2014 DC 10108864 26010000968477
32 17050582 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 04/11/1999 Nữ 152240853 08/01/2014 Thái Binh 10108865 26010000970533
CCS DKQLCT VA DLQG VE
33 17050584 VŨ THỊ THU HẰNG 01/08/1999 Nữ 030199003809 14/03/2017 DC 10108866 26010000967669
34 17050585 VƯƠNG THU HẰNG 05/03/1999 Nữ 091872286 10/06/2013 Thái Nguyên 10108868 26010000967553
CCS DKQLCT VA DLQG VE
35 17050586 LÊ THỊ THANH HIỀN 27/01/1999 Nữ 038199006305 28/11/2016 DC 10108869 26010000970436
36 17050587 ĐỒNG THỊ HIỀN 27/01/1999 Nữ 032011080 20/03/2014 Hải Phòng 10108870 26010000971174
CCS DKQLCT VA DLQG VE
37 17050589 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/11/1999 Nữ 035199001689 14/10/2016 DC 10108871 26010000972511
CCS DKQLCT VA DLQG VE
38 17050590 TRẦN MỸ HOA 15/06/1999 Nữ 031199001416 21/07/2015 DC 10108872 26010000968431
39 17050591 VŨ THỊ THU HÒA 16/12/1999 Nữ 125823515 26/05/2014 Bắc Ninh 10108874 26010000967650
40 17050593 NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG 27/11/1999 Nam 101339781 18/07/2014 Quảng Ninh 10108875 26010000969559
41 17050596 BÙI MẠNH HÙNG 28/03/1999 Nam 017452897 08/05/2013 Hà Nội 10108876 26010000969470
42 17050597 NGUYỄN QUANG HUY 29/11/1999 Nam 142917324 28/02/2015 Hải Dương 10108877 26010000973426
CCS DKQLCT VA DLQG VE
43 17050598 PHẠM QUANG HUY 29/03/1999 Nam 036099007793 09/01/2017 DC 10108880 26010000971730
44 17050599 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 16/12/1999 Nữ 101294914 06/01/2014 Quảng Ninh 10108882 26010000972627
CCS DKQLCT VA DLQG VE
45 17050600 CHU THỊ HUYỀN 14/10/1999 Nữ 035199001297 26/08/2016 DC 10108883 26010000969230
46 17050601 VŨ THỊ THU HUYỀN 03/04/1999 Nữ 032018030 18/04/2014 Hải Phòng 10108885 26010000967632
CCS DKQLCT VA DLQG VE
47 17050602 TRẦN MẬU HƯNG 15/06/1999 Nam 001099008217 07/07/2015 DC 10108886 26010000968459
CCS DKQLCT VA DLQG VE
48 17050605 LÊ THU HƯỜNG 30/09/1999 Nữ 001199007669 17/06/2015 DC 9621504 45110000478206
49 17050606 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 29/06/1998 Nam 152218509 04/06/2013 Thái Bình 10108888 26010000973514
50 17050607 NGUYỄN TUẤN KIỆT 25/05/1999 Nam 145875490 14/03/2014 Hưng Yên 9791183 46610000578380
51 17050608 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 23/10/1998 Nữ 017432488 22/11/2012 Hà Nội 10108890 26010000973091
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA DLQG VE
52 17050609 PHÙNG THỊ LỆ 08/11/1999 Nữ 033199000973 17/05/2016 DC 10108892 26010000968626
53 17050611 NGUYỄN LÊ DIỆU LINH 19/05/1999 Nữ 013660552 29/10/2013 Hà Nội 10108894 26010000969568
CCS DKQLCT VA DLQG VE
54 17050612 NGUYỄN LƯƠNG KHÁNH LINH 01/09/1999 Nữ 024199000039 20/05/2016 DC 10108895 26010000973639
CCS DKQLCT VA DLQG VE
55 17050613 NGÔ PHƯƠNG LINH 17/09/1999 Nữ 001199008374 21/07/2015 DC 10108896 26010000969984
56 17050614 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/11/1999 Nữ 013690323 17/03/2014 Hà Nội 10108897 26010000972423
57 17050615 TRẦN THUỲ LINH 16/10/1999 Nữ 013601985 18/01/2013 Hà Nội 10108900 26010000968158
58 17050617 NGUYỄN THỊ HẢI LÝ 21/09/1999 Nữ 164648726 04/03/2014 Ninh Bình 10108901 26010000973189
CCS DKQLCT VA DLQG VE
59 17050618 DƯƠNG HUYỀN MAI 05/02/1999 Nữ 038199004229 22/09/2016 DC 10108902 26010000971147
CCS DKQLCT VA DLQG VE
60 17050620 NGUYỄN TUẤN MINH 21/07/1999 Nam 001099004435 20/11/2014 DC 10108903 26010000971961
CCS DKQLCT VA DLQG VE
61 17050621 NGUYỄN NGỌC HÀ MY 13/12/1999 Nữ 026199003504 25/08/2016 DC 10108905 26010000973550
62 17050623 ĐẶNG XUÂN NAM 17/08/1999 Nam 013634431 11/05/2013 Hà Nội 10108907 26010000969027
63 17050624 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 31/03/1999 Nữ 145900616 23/07/2014 Hưng Yên 9676716 46510000334451
64 17050625 LÊ HOÀNG NGÂN 11/05/1999 Nữ 125823506 26/05/2014 Bắc Ninh 10108909 26010000970630
65 17050626 ĐẶNG THỊ NGÂN 20/08/1999 Nữ 187699710 15/04/2015 Nghệ An 10108910 26010000969072
CCS DKQLCT VA DLQG VE
66 17050627 VŨ ĐỨC NGHĨA 28/03/1999 Nam 036099009504 21/03/2017 DC 10108911 26010000967933
CCS DKQLCT VA DLQG VE
67 17050629 ĐỖ MINH NGỌC 12/09/1999 Nữ 038199002958 04/08/2016 DC 10108913 26010000971369
CCS DKQLCT VA DLQG VE
68 17050630 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 16/07/1999 Nữ 001199009048 08/09/2015 DC 10108914 26010000972858
CCS DKQLCT VA DLQG VE
69 17050631 BÙI THỊ NGỌC 05/04/1999 Nữ 036199008366 13/01/2017 DC 10108916 26010000969382
CCS DKQLCT VA DLQG VE
70 17050632 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 06/02/1999 Nữ 001199004983 26/01/2015 DC 10108917 26010000973578
CCS DKQLCT VA DLQG VE
71 17050633 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/03/1999 Nữ 033199001578 28/02/2017 DC 10108919 26010000973073
CCS DKQLCT VA DLQG VE
72 17050634 HOÀNG ĐỨC NINH 03/12/1999 Nam 022099004589 12/04/2017 DC 10108920 26010000970940
73 17050636 NGUYỄN CÔNG DIỆU PHƯƠNG 21/01/1999 Nữ 013634330 27/04/2013 Hà Nội 10108922 26010000969823
CCS DKQLCT VA DLQG VE
74 17050637 VŨ THU PHƯƠNG 15/11/1999 Nữ 036199002966 30/06/2016 DC 10108923 26010000967614
75 17050638 CAO THỊ QUẾ 12/08/1999 Nữ 032005413 12/12/2013 Hải Phòng 10108924 26010000969267
76 17050639 ĐÀO DIỄM QUỲNH 07/07/1999 Nữ 031989542 29/05/2014 Hải Phòng 10108925 26010000969009
77 17050640 VŨ NGỌC QUỲNH 26/04/1999 Nữ 125823521 26/05/2014 Bắc Ninh 10108926 26010000967863
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA DLQG VE
78 17050641 KHUẤT THỊ THÚY QUỲNH 04/10/1999 Nữ 001199013270 21/06/2016 DC 10108927 26010000970719
CCS DKQLCT VA DLQG VE
79 17050642 NGUYỄN THỊ TÂM 22/07/1999 Nữ 001199002446 23/06/2014 DC 10108928 26010000972654
CCS DKQLCT VA DLQG VE
80 17050643 ĐẶNG XUÂN THANH 09/12/1999 Nam 001099001733 15/11/2016 DC 10108929 26010000969018
81 17050644 HÀ MINH THẢO 26/02/1999 Nữ 174521322 15/07/2014 Thanh Hóa 7391291 50210000039321
82 17050645 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/11/1999 Nữ 125817098 12/04/2014 Bắc Ninh 10108931 26010000973444
CCS DKQLCT VA DLQG VE
83 17050646 TRẦN THỊ THANH THÚY 22/11/1999 Nữ 036199004072 04/08/2016 DC 10108933 26010000968219
84 17050647 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 13/09/1999 Nữ 163440320 03/09/2014 Nam Định 10108935 26010000972487
CCS DKQLCT VA DLQG VE
85 17050651 NGUYỄN THỊ TRANG 16/11/1999 Nữ 001199010718 10/12/2015 DC 10108936 26010000972399
CCS DKQLCT VA DLQG VE
86 17050653 ĐINH HOÀNG TRUNG 19/06/1999 Nam 001099005978 26/03/2015 DC 10108937 26010000971536
87 17050655 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 13/11/1999 Nữ 017509871 24/01/2014 Hà Nội 10108938 26010000972760
CCS DKQLCT VA DLQG VE
88 17050658 VŨ HỒNG TƯƠI 14/12/1999 Nữ 031199003711 08/07/2016 DC 10108940 26010000967915
89 17050659 BÙI CẨM VÂN 18/01/1999 Nữ 168605433 26/10/2014 Hà Nam 10108941 26010000969531
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
1 17050456 NGUYỄN LƯƠNG DUYÊN ANH 21/08/1999 Nữ 187757429 29/08/2015 Nghệ An 10108942 26010000973648
CCS DKQLCT VA
2 17050457 LƯU THỊ LAN ANH 13/03/1999 Nữ 036199002317 06/06/2016 DLQG VE DC 10108943 26010000970126
3 17050458 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/08/1999 Nữ 061117320 26/07/2016 Yên Bái 8903017 26010000976522
4 17050459 LÊ THỊ MAI ANH 18/03/1999 Nữ 187817242 07/06/2016 Nghệ An 10108944 26010000970472
CCS DKQLCT VA
5 17050460 TRẦN THỊ NGỌC ANH 10/09/1999 Nữ 036199005199 26/09/2016 DLQG VE DC 10108946 26010000968264
6 17050461 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 15/10/1999 Nữ 187814508 04/08/2016 Nghệ An 10108947 26010000967702
CCS DKQLCT VA
7 17050462 ĐÀM THỊ CHÂM 05/02/1999 Nữ 036199002773 23/06/2016 DLQG VE DC 10108949 26010000969188
CCS DKQLCT VA
8 17050463 NGUYỄN THỊ KIM CHI 23/12/1999 Nữ 001199007739 22/06/2015 DLQG VE DC 10108950 26010000972946
9 17050464 NGUYỄN THỊ SAO CHI 02/12/1999 Nữ 187825706 25/10/2016 Nghệ An 9662006 51210000520439
10 17050465 TRẦN THỊ CHI 23/02/1999 Nữ 122268002 25/07/2014 Bắc Giang 10108951 26010000968361
11 17050467 NGÔ THỊ DIỄM 11/05/1999 Nữ 142865085 04/01/2014 Hải Dương 10108953 26010000970029
12 17050468 VŨ THỊ DINH 12/09/1999 Nữ 152244891 08/12/2013 Thái Bình 10108955 26010000967809
13 17050469 NGUYỄN THÙY DUNG 28/10/1999 Nữ 125808968 30/05/2014 Bắc Ninh 10108956 26010000972104
14 17050470 VŨ THỊ THÙY DUNG 12/08/1999 Nữ 017439554 24/01/2013 Hà Nôi 9897199 12210001292163
CCS DKQLCT VA
15 17050471 VŨ THỊ DUYÊN 15/11/1999 Nữ 036199002028 12/05/2016 DLQG VE DC 10108957 26010000967793
16 17050472 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 12/11/1999 Nữ 017489010 24/08/2013 Hà Nội 10108959 26010000969708
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
17 17050473 ĐẦU THỊ HƯƠNG GIANG 13/10/1999 Nữ 001199010767 29/09/2016 DLQG VE DC 10108961 26010000971563
CCS DKQLCT VA
18 17050475 TRẦN THU GIANG 11/10/1999 Nữ 036199000067 21/10/2014 DLQG VE DC 10108962 26010000968176
CCS DKQLCT VA
20 17050477 NGUYỄN THU HÀ 18/07/1999 Nữ 034199001526 04/08/2015 DLQG VE DC 10108965 26010000972247
CCS DKQLCT VA
21 17050478 NGÔ THỊ THU HÀ 21/01/1999 Nữ 036199007190 09/12/2016 DLQG VE DC 10108967 26010000969920
22 17050479 NGUYỄN THỊ THU HÀ 05/09/1999 Nữ 091972605 02/06/2016 Thái Nguyên 10108968 26010000972557
23 17050480 NGUYỄN THỊ HẢI 20/02/1999 Nữ 132434075 24/08/2016 Phú Thọ 10108970 26010000973198
24 17050481 NGUYỄN THỊ HIÊN 20/12/1999 Nữ 017521315 10/12/2013 Hà Nội 10108971 26010000973116
25 17050483 TRIỆU THỊ HIẾN 12/02/1999 Nữ 095273626 02/04/2015 Bắc Kạn 10108972 26010000968112
26 17050484 PHẠM MINH HOA 01/03/1999 Nữ 013634149 13/04/2013 Hà Nội 10108973 26010000971785
27 17050485 NGUYỄN THỊ HOÀI 25/03/1998 Nữ 194612390 01/08/2013 Quảng Bình 9078649 26010000976531
CCS DKQLCT VA
28 17050486 TỐNG THỊ HỒNG 02/09/1999 Nữ 038199002217 13/07/2016 DLQG VE DC 10108974 26010000968556
29 17050487 THÂN THỊ THANH HUYỀN 02/03/1999 Nữ 122272924 16/10/2014 Bắc Giang 10108975 26010000968574
CCS DKQLCT VA
30 17050488 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/03/1999 Nữ 034199001055 18/06/2015 DLQG VE DC 10108977 26010000973028
CCS DKQLCT VA
31 17050489 TRỊNH NHƯ HƯƠNG 01/02/1999 Nữ 038199010637 07/02/2017 DLQG VE DC 10108978 26010000968097
CCS DKQLCT VA
32 17050490 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 17/11/1999 Nữ 035199001126 05/08/2016 DLQG VE DC 10108979 26010000972256
33 17050491 LÊ THỊ THU HƯƠNG 18/01/1999 Nữ 187624720 14/12/2014 Nghệ An 9716693 51210000524981
CCS DKQLCT VA
34 17050492 VŨ PHƯƠNG LAN 20/11/1999 Nữ 030199001228 29/06/2016 DLQG VE DC 10108982 26010000967854
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
35 17050493 PHẠM NHẬT LỆ 11/11/1999 Nữ 145889614 22/05/2014 Hưng yên 10108983 26010000971758
36 17050494 LÊ THỊ KHÁNH LINH 12/02/1999 Nữ 174520902 27/06/2014 Thanh Hóa 7389289 50210000028851
CCS DKQLCT VA
37 17050495 ĐINH THỊ MAI LINH 19/05/1999 Nữ 038199006493 06/12/2016 DLQG VE DC 10108985 26010000971475
38 17050496 NGUYỄN THỊ LUYẾN 05/05/1999 Nữ 125824122 16/05/2014 Bắc Ninh 10108987 26010000972900
39 17050497 NGUYỄN KHÁNH LY 18/06/1999 Nữ 132419165 18/06/2016 Phú Thọ 10108989 26010000969629
40 17050498 VÕ THỊ HOA MAI 11/05/1999 Nữ 187736960 13/03/2015 Nghệ An 10097555 51210000547845
41 17050499 TRƯƠNG QUỲNH MAI 13/05/1999 Nữ 013607184 13/01/2013 Hà Nội 10108990 26010000968006
42 17050500 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 19/03/1999 Nữ 017511289 13/11/2013 Hà Nội 10108992 26010000972353
43 17050501 ĐINH THỊ XUÂN MAI 24/02/1999 Nữ 164651062 12/01/2014 Ninh Bình 9310116 48310000479220
44 17050502 NGHIÊM THỊ MẾN 08/07/1999 Nữ 125810959 13/04/2014 Bắc Ninh 10108993 26010000970001
CCS DKQLCT VA
45 17050503 ĐỖ HUYỀN MI 06/12/1999 Nữ 026199005177 08/02/2017 DLQG VE DC 10108994 26010000971396
46 17050505 NGUYỄN THỊ MƠ 03/11/1999 Nữ 125856797 21/07/2015 Bắc Ninh 10108995 26010000972830
47 17050507 LÊ THỊ HẰNG NGA 03/08/1999 Nữ 132365733 14/07/2014 Phú Thọ 10108996 26010000970542
CCS DKQLCT VA
48 17050508 ĐỖ THỊ NGÂN 28/04/1999 Nữ 001199018343 01/12/2016 DLQG VE DC 10118310 26010000976230
49 17050509 VƯƠNG THÚY NGỌC 13/05/1999 Nữ 091985933 26/11/2016 Thái Nguyên 10108998 26010000967544
CCS DKQLCT VA
50 17050510 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/06/1999 Nữ 036199007679 23/12/2016 DLQG VE DC 10108999 26010000973064
CCS DKQLCT VA
51 17050511 NGÔ THỊ NHUNG 25/07/1999 Nữ 001199008784 17/08/015 DLQG VE DC 10109000 26010000969948
52 17050512 VŨ THỊ NHUNG 11/10/1999 Nữ 142779673 23/05/2014 Hải Dương 10109001 26010000967711
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
53 17050513 NGUYỄN TRANG NHUNG 09/10/1999 Nữ 132397261 23/01/2015 Phú Thọ 10109002 26010000972007
54 17050514 TẠ THỊ KIM OANH 18/06/1999 Nữ 142894628 08/07/2014 Hải Dương 10109003 26010000968608
55 17050515 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 27/04/1999 Nữ 163428828 23/07/2014 Nam Định 10109005 26010000968848
56 17050517 NGUYỄN THU PHƯƠNG 16/04/1999 Nữ 017511381 26/11/2013 Hà Nội 10109006 26010000972140
57 17050518 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 27/08/1999 Nữ 082355535 17/08/2016 Lạng Sơn 10109008 26010000968200
58 17050519 TRẦN ĐÌNH QUÂN 06/05/1999 Nam 125830132 21/08/2014 Bắc Ninh 10109011 26010000968529
CCS DKQLCT VA
59 17050520 TRẦN NHƯ QUỲNH 17/06/1999 Nữ 026199002200 17/06/2016 DLQG VE DC 10109013 26010000968398
CCS DKQLCT VA
60 17050521 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 13/12/1999 Nữ 030199003430 24/02/2017 DLQG VE DC 10109014 26010000972496
61 17050522 HOÀNG LÊ PHƯƠNG THẢO 19/08/1999 Nữ 031954976 15/04/2014 Hải Phòng 10109017 26010000970904
CCS DKQLCT VA
62 17050523 LÊ THỊ THẢO 23/06/1999 Nữ 038199010597 07/02/2017 DLQG VE DC 10109018 26010000970418
CCS DKQLCT VA
63 17050524 NGUYỄN THU THẢO 19/10/1999 Nữ 001199005178 05/02/2015 DLQG VE DC 10109019 26010000972131
64 17050525 NGÔ THỊ THÊU 09/01/1999 Nữ 145864780 06/01/2014 Hưng yên 10109020 26010000969939
CCS DKQLCT VA
65 17050526 LÂM THỊ ANH THƠ 20/01/1999 Nữ 001199021512 27/03/2017 DLQG VE DC 10109021 26010000970667
66 17050527 PHẠM THỊ THU 25/10/1999 Nữ 142858367 28/04/2014 Hải Dương 10109022 26010000968787
67 17050528 ĐỖ THỊ HÀ TRANG 06/07/1999 Nữ 125912256 31/03/2017 Bắc Ninh 10109023 26010000971299
68 17050529 DƯƠNG THỊ HÀI TRANG 26/01/1999 Nữ 145869678 04/03/2014 Hưng yên 10109024 26010000971138
CCS DKQLCT VA
69 17050530 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 21/02/1999 Nữ 026199001065 13/01/2017 DLQG VE DC 10109025 26010000968699
70 17050531 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 18/12/1999 Nữ 017448002 08/01/2013 Hà Nội 10109026 26010000968051
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
71 17050532 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 24/02/1999 Nữ 026199003649 06/09/2016 DLQG VE DC 10109029 26010000970834
CCS DKQLCT VA
72 17050533 KHUẤT THỊ TRANG 21/02/1999 Nữ 001199015364 01/08/2016 DLQG VE DC 10109031 26010000970700
74 17050535 ĐẶNG THU TRANG 12/11/1999 Nữ 152251692 31/03/2014 Thái Bình 10109033 26010000969045
CCS DKQLCT VA
75 17050536 NGUYỄN THU TRANG 27/09/1999 Nữ 026199002748 15/07/2016 DLQG VE DC 10109035 26010000972113
76 17050537 PHẠM BẢO UYÊN 30/07/1999 Nữ 152267707 22/04/2014 Thái Bình 10109036 26010000971864
77 17050538 HÀ THỊ VÂN 23/03/1997 Nữ 175000625 24/01/2015 Thanh Hóa 10109037 26010000971013
78 17050540 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/09/1999 Nữ 013650739 29/06/2013 Hà Nội 10109039 26010000973170
CCS DKQLCT VA
79 17050541 PHẠM THỊ HẢI YẾN 14/07/1999 Nữ 038199003193 12/08/2016 DLQG VE DC 10109040 26010000971679
CCS DKQLCT VA
80 17050542 HOÀNG THỊ YẾN 18/12/1999 Nữ 038199006817 15/12/2016 DLQG VE DC 10109041 26010000970782
81 17050769 Lương Thị Hồng Hạnh 12/5/1998 Nữ 187566193 01/08/2013 Nghệ An 10109043 26010000970214
82 17050777 Đoàn Thị Thúy 27/08/1998 Nữ 017395496 15/06/2012 Hà Nội 10109044 26010000971192
CCS DKQLCT VA
83 17050779 Nguyễn Thị Tuyên 20/10/1998 Nữ 001198002955 15/09/2014 DLQG VE DC 10109045 26010000972362
CCS DKQLCT VA
84 17050782 Nguyễn Hoàng Hà Phương 19/08/1998 Nữ 001198008785 24/09/2015 DLQG VE DC 10109046 26010000969735
CCS DKQLCT VA
85 17050783 Trần Thị Thùy Linh 08/07/1998 Nữ 001198008063 21/08/2015 DLQG VE DC 8689551 26010000976498
CCS DKQLCT VA
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
26/11/2014 10109051 26010000973471
DLQG VE DC
#N/A #N/A
CCS DKQLCT VA
#N/A #N/A
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
23/11/2016 10109052 26010000972034
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
22/03/2017 10109055 26010000969814
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
18/01/2016 10109056 26010000971208
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
25/05/2015 10109057 26010000969832
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
27/03/2015 10109058 26010000973480
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
13/03/2017 10109064 26010000972229
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
17/04/2015 10109065 26010000968440
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
06/09/2016 10109069 26010000970409
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
11/07/2016 10109072 26010000967641
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
18/02/2014 10109073 26010000971527
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
20/03/2017 10109074 26010000968972
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
31/03/2016 10109077 26010000971615
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
20/05/2016 10109082 26010000972812
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
19/07/2016 10109083 26010000971712
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
12/07/2016 10049629 48610000075647
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
20/07/2016 9355164 26010000976568
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
08/08/2016 10109089 26010000972344
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
30/10/2014 10109091 26010000971101
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
19/10/2016 10109093 26010000970870
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
08/04/2016 9493600 44510000350947
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
16/08/2016 9618600 45110000477179
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
29/12/2015 10109099 26010000972575
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
13/07/2016 10109100 26010000969221
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
21/09/2016 10109101 26010000969601
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
22/07/2016 10109107 26010000967960
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
#N/A #N/A
DLQG VE DC
#N/A #N/A
Lần lọc ảo
2 28023667 17050310 LÊ TRỌNG AN
TQ 6
Lần lọc ảo
3 01022478 17050311 ĐÀM HẢI ANH
TQ 6
Lần lọc ảo
5 26018490 17050313 PHẠM PHƯƠNG ANH
TQ 6
Lần lọc ảo
7 22001542 17050315 NGUYỄN THẾ ANH
TQ 6
Lần lọc ảo
8 01039189 17050316 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG
TQ 6
Lần lọc ảo
9 26013552 17050317 VŨ NGỌC GIÁP
TQ 6
Lần lọc ảo
10 28000910 17050318 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
TQ 6
Lần lọc ảo
11 01023322 17050319 LÊ THU HÀ
TQ 6
Lần lọc ảo
12 27001093 17050320 NGUYỄN THỊ HẰNG
TQ 6
Lần lọc ảo
13 28030317 17050321 NGUYỄN THỊ HẰNG
TQ 6
Lần lọc ảo
14 27007036 17050322 PHẠM THỊ HOÀI
TQ 6
Lần lọc ảo
15 18005643 17050323 NGUYỄN THU HOÀI
TQ 6
Lần lọc ảo
16 01022787 17050324 TRƯƠNG THANH HỒNG
TQ 6
Lần lọc ảo
18 28016537 17050326 HÀ VĂN HUY
TQ 6
Lần lọc ảo
20 27001124 17050328 ĐINH THỊ HUYỀN
TQ 6
Lần lọc ảo
21 16007212 17050329 PHẠM THỊ HƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
22 30012516 17050330 PHAN THỊ HƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
23 19004580 17050331 VŨ THỊ HƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
24 10004488 17050332 LIỄU THU HƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
25 01059598 17050333 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG
TQ 6
Lần lọc ảo
26 19012025 17050334 NGUYỄN VĂN KHUYẾN
TQ 6
Lần lọc ảo
27 01043909 17050335 CẤN TRUNG KIÊN
TQ 6
Lần lọc ảo
29 18008788 17050337 NGUYỄN THỊ LĂNG
TQ 6
Lần lọc ảo
30 28001005 17050338 ĐỒNG KHÁNH LÊ
TQ 6
Lần lọc ảo
31 24003370 17050339 ĐÀO THỊ NHẬT LỆ
TQ 6
Lần lọc ảo
32 01050725 17050340 NGUYỄN THỊ CHÚC LINH
TQ 6
Lần lọc ảo
33 10000232 17050341 NGUYỄN THÙY LINH
TQ 6
Lần lọc ảo
34 28004215 17050342 NGUYỄN THỊ VIỆT LINH
TQ 6
Lần lọc ảo
35 01052537 17050343 NGUYỄN HOÀNG LONG
TQ 6
Lần lọc ảo
36 21016761 17050344 ĐÀO VĂN LONG
TQ 6
Lần lọc ảo
37 27006135 17050345 VŨ HẢI LY
TQ 6
Lần lọc ảo
38 18008829 17050346 HOÀNG THỊ LÝ
TQ 6
Lần lọc ảo
39 26004510 17050347 NGUYỄN THỊ MAI
TQ 6
Lần lọc ảo
41 18003686 17050349 HỒNG TRÀ MY
TQ 6
Lần lọc ảo
42 29009210 17050350 TRẦN THỊ TRÀ MY
TQ 6
Lần lọc ảo
43 01046450 17050351 VŨ VĂN NAM
TQ 6
Lần lọc ảo
44 21018099 17050352 NGUYỄN THỊ NGA
TQ 6
Lần lọc ảo
45 01041466 17050353 KIỀU THỊ DIỆP NGÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
46 01013806 17050354 NGUYỄN THU NGÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
47 21002839 17050355 PHẠM THỊ NGOAN
TQ 6
Lần lọc ảo
48 03002517 17050356 NGUYỄN BÍCH NGỌC
TQ 6
Lần lọc ảo
49 09000335 17050357 NGUYỄN THỊ THẢO NHI
TQ 6
Lần lọc ảo
50 01054826 17050358 NGUYỄN YẾN NHI
TQ 6
Lần lọc ảo
51 25012052 17050359 LƯƠNG THỊ HỒNG NHIÊN
TQ 6
Lần lọc ảo
52 16006530 17050360 NGUYỄN HỒNG PHI
TQ 6
Lần lọc ảo
53 31009888 17050361 TRẦN NHƯ PHÚ
TQ 6
Lần lọc ảo
54 12002707 17050362 TRẦN LÊ PHƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
55 01013918 17050363 NGUYỄN THU PHƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
56 18008907 17050364 TẠ THU PHƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
57 22002485 17050365 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
TQ 6
Lần lọc ảo
58 28018485 17050366 NGUYỄN THỊ QUỲNH
TQ 6
Lần lọc ảo
59 23007868 17050367 BÙI THỊ SON
TQ 6
Lần lọc ảo
60 01042206 17050368 NGUYỄN THỊ THẢO
TQ 6
Lần lọc ảo
62 21000445 17050370 PHẠM VĂN THẮNG
TQ 6
Lần lọc ảo
64 01043463 17050372 NGUYỄN THU THÙY
TQ 6
Lần lọc ảo
65 27001257 17050373 ĐINH THỊ THỦY
TQ 6
Lần lọc ảo
68 01000931 17050376 ĐÀO THU TRANG
TQ 6
Lần lọc ảo
69 16001942 17050377 PHAN THỊ THU TRANG
TQ 6
Lần lọc ảo
71 01044329 17050379 HOÀNG KIỀU TRINH
TQ 6
Lần lọc ảo
72 18004361 17050380 NGUYỄN THỊ TRINH
TQ 6
Lần lọc ảo
73 25011096 17050381 ĐINH VĂN TRỌNG
TQ 6
Lần lọc ảo
74 43005117 17050382 TRƯƠNG VĂN TRUNG
TQ 6
Lần lọc ảo
75 24005613 17050383 NGÔ THỊ THÚY UYÊN
TQ 6
Lần lọc ảo
76 03014322 17050384 PHẠM THỊ THU UYỂN
TQ 6
Lần lọc ảo
77 03008442 17050385 PHẠM THỊ HỒNG VÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
79 27000322 17050387 BÙI THỊ XUÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
80 21011874 17050388 TRẦN THỊ HẢI YẾN
TQ 6
Lần lọc ảo
81 26014813 17050389 LÊ THỊ YẾN
TQ 6
82 Dự bị DT 17050775 Triệu Hải Long
PHAM PHUONG
ANH Phạm Phương Anh 034199001979 18/01/2016
NGUYEN THE
ANH Nguyễn Thế Anh 033099001572 27/09/2016
NGUYEN
PHUONG DUNG Nguyễn Phương Dung
001199003749 13/10/2014
NGUYEN
PHUONG HA Nguyễn Phương Hà 038199001421 22/06/2016
NGUYEN THI
HANG Nguyễn Thị Hằng 164649539 20/03/2014
NGUYEN THI
HANG Nguyễn Thị Hằng 038199008786 05/01/2017
PHAM THI
HOAI Phạm Thị Hoài 164656896 17/04/2014
NGUYEN THU
HOAI Nguyễn Thu Hoài 122314996 26/01/2016
TRUONG
THANH HONG Trương Thanh Hồng 013604942 05/03/2013
HA VAN HUY Hà Văn Huy 175004047 21/10/2015
NGUYEN THI
THANH HUYEN Nguyễn Thị Thanh Huyền
001199008060 07/07/2015
DINH THI
HUYEN Đinh Thị Huyền 164649837 03/04/2014
PHAM THI
HUONG Phạm Thị Hương 026199004170 15/09/2016
PHAN THI
HUONG Phan Thị Hương 184379087 12/12/2016
LIEU THU
HUONG Liễu Thu Hương 082319644 01/08/2014
NGUYEN THI
THU HUONG Nguyễn Thị Thu Hường 001199014999 20/07/2016
NGUYEN VAN
KHUYEN Nguyễn Văn Khuyến 125887755 21/09/2016
CAN TRUNG
KIEN Cấn Trung Kiên 001099015652 10/08/2016
NGUYEN THI
LANG Nguyễn Thị Lăng 122352223 20/02/2017
DONG KHANH
LE Đồng Khánh Lê 038199005370 26/10/2016
NGUYEN THI
CHUC LINH Nguyễn Thị Chúc Linh 017521052 04/12/2013
NGUYEN THUY
LINH Nguyễn Thùy Linh 082331681 01/06/2015
NGUYEN THI
VIET LINH Nguyễn Thị Việt Linh 038199010191 19/01/2017
NGUYEN
HOANG LONG Nguyễn Hoàng Long 001099010105 13/10/2015
DAO VAN
LONG Đào Văn Long 142895703 09/09/2014
VU HAI LY Vũ Hải Ly 164654779 17/03/2014
NGUYEN THI
MAI Nguyễn Thị Mai 034199003019 22/08/2016
NGUYEN THI
NGA Nguyễn Thị Nga 142874473 29/05/2014
NGUYEN THU
NGAN Nguyễn Thu Ngân 013619676 03/04/2013
PHAM THI
NGOAN Phạm Thị Ngoan 142930953 24/04/2014
NGUYEN BICH
NGOC Nguyễn Bích Ngọc 031199000608 19/09/2014
NGUYEN THI
THAO NHI Nguyễn Thị Thảo Nhi 071062380 14/07/2015
NGUYEN YEN
NHI Nguyễn Yến Nhi 017458161 14/03/2013
LUONG THI
HONG NHIEN Lương Thị Hồng Nhiên 036199001100 12/11/2015
NGUYEN HONG
PHI Nguyễn Hồng Phi 026099004155 29/09/2016
TRAN LE
PHUONG Trần Lê Phương 091890595 24/02/2014
NGUYEN THU
PHUONG Nguyễn Thu Phương 001199001422 05/05/2014
TA THU
PHUONG Tạ Thu Phương 122265683 02/07/2014
NGUYEN THI
PHUONG Nguyễn Thị Phượng 145872226 11/03/2014
NGUYEN THI
QUYNH Nguyễn Thị Quỳnh 038199005543 28/10/2016
NGUYEN THI
THAO Nguyễn Thị Thảo 001199018698 16/12/2016
PHAM VAN
THANG Phạm Văn Thắng 030099001488 22/07/2016
NGUYEN THU
THUY Nguyễn Thu Thùy 001199018208 29/11/2016
NGUYEN THI
HUYEN TRANG Nguyễn Thị Huyền Trang
152254386 21/04/2014
NGUYEN THI
HUYEN TRANG Nguyễn Thị Huyền Trang
125837612 30/12/2014
DAO THU
TRANG Đào Thu Trang 001199014697 06/07/2016
HOANG KIEU
TRINH Hoàng Kiều Trinh 001199018284 30/11/2016
NGUYEN THI
TRINH Nguyễn Thị Trinh 122307831 22/10/2015
DINH VAN
TRONG Đinh Văn Trọng 036099001284 10/12/2015
TRUONG VAN
TRUNG Trương Văn Trung 285744885 24/11/2015
NGO THI THUY
UYEN Ngô Thị Thúy Uyên 035199001726 19/10/2016
PHAM THI
HONG VAN Phạm Thị Hồng Vân 032015760 15/04/2014
PHAN THI
Phan Thị Tường Vân 034196000048 30/07/2014
TUONG VAN
NGUYEN
THANH Nguyễn Thanh Khương 017423553 29/01/2013
KHUONG
TRAN THI
Trần Thị Ngọc Quỳnh 168533806 11/11/2016
NGOC QUYNH
UYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017 NGÀNH QTKD
Nơi cấp CIF Số tài khoản Ngày sinh Giới tính
CCS DKQLCT VA
10109111 26010000970320 06/07/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109113 26010000971749 16/02/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109114 26010000973338 12/06/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109115 26010000973462 15/04/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109118 26010000973453 22/05/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109121 26010000973143 29/12/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109127 26010000972636 11/03/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109129 26010000971624 01/11/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109133 26010000972502 23/08/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109136 26010000969285 15/05/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109138 26010000971183 05/10/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109144 26010000972326 07/03/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109146 26010000969726 03/11/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109149 26010000972894 01/08/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109152 26010000967599 08/08/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
9651487 45110000492950 29/05/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109157 26010000969850 05/07/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109160 26010000970205 08/12/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109161 26010000969717 03/06/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109165 26010000972159 26/08/1999 Nữ
DLQG VE DC
Bắc Giang 10109166 26010000968583 23/09/1999 Nữ
CCS DKQLCT VA
10109168 26010000972681 21/01/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109170 26010000972609 21/10/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109172 26010000968732 27/07/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109174 26010000972122 26/08/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109179 26010000971590 23/09/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109180 26010000968671 18/10/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109181 26010000970913 04/09/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109183 26010000971439 28/04/1999 Nam
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
10109186 26010000968778 09/05/1999 Nữ
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
6557460 21510001520506 16/02/1996 Nữ
DLQG VE DC
Yên Bái
Hòa Bình
Lý Nhân, Hà Nam
ĐẠI HỌC QUỐC
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯ
DAN
STT SBD MÃ SV Họ tên
CCS DKQLCT VA
Quách Thị Lan Anh 001199007689 19/06/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Vân Anh 001199015989 12/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Ngọc Bích 001199003437 23/09/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Bình 001199011396 01/03/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Ngọc Diệp 036199001274 10/12/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thị Dung 038199010627 07/02/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Duyên 026199003646 06/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Thùy Dương 022199000050 08/03/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Vũ Thành Đạt 031099004416 07/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Đào Hương Giang 001199000638 30/08/2013
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hoàng Thu Giang 025199000089 26/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lương Thị Hà 038199010434 24/01/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Hà 001199004194 10/11/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Ngô Thị Thu Hà 034199002329 01/06/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trần Hồng Hạnh 026199002164 16/06/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đào Thị Thuý Hằng 036199003393 13/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Hồng 036199003028 04/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thu Hồng 038199002576 22/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Huế 001199015654 10/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trần Bích Huệ 034199001255 10/07/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Ngọc Huyền 038199004824 11/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đào Thị Thanh Huyền 038199002745 29/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Tạ Thị Mai Hương 030199002062 20/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hoàng Quỳnh Hương 030199000722 03/03/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đào Thị Thu Hương 026199002900 19/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Thu Hương 031199000857 20/01/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Ngọc Lan 035199002750 06/03/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Ngọc Lan 036199004622 26/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đặng Thị Lan 036199006142 27/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Diệu Linh 036199003027 04/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Linh 030199001665 17/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Dương Trúc Linh 001199010246 06/11/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thảo Mai 038199001440 22/06/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Ngọc Minh 034199001370 21/07/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Trà My 001199001020 28/02/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lưu Thị Nga 031199005750 21/12/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Dương Yến Nhi 026199003652 06/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Kiều Oanh 001199002458 23/06/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Thanh Quyên 031199001450 27/07/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Quỳnh 034199000562 12/01/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thanh 030199002487 21/06/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Huyền Trang 036199004461 22/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Dư Thị Trang 001199008741 17/08/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Trinh 034199000341 06/10/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hà Khả Minh Tuấn 038099001989 07/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lưu Thị Ánh Tuyết 036199006612 11/11/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Mai Thu Uyên 036199003426 13/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Anh Văn 036099004584 22/08/2016
DLQG VE DC
Bắc Giang
Lạng Sơn
ĐẠI HỌC QUỐC G
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯ
DANH SÁ
STT SBD MÃ SV Họ tên
CCS DKQLCT VA
Đỗ Lan Anh 001199005660 04/03/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Lan Anh 034199001015 15/06/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Minh Ánh 038199001721 29/06/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Kiều Ngọc Ánh 001199015635 10/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Vũ Thị Thu Chang 034199002574 24/06/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đàm Thùy Chi 034199000633 09/02/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hoàng Công Chiến 036099006537 16/11/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Duyên 030199000653 28/03/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Hữu Đông 038099001010 30/12/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Hương Giang 001199010304 09/11/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Mai Thị Giang 038199003621 29/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thu Hằng 001199019584 24/01/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phùng Thị Bích Hoàn 001199003998 30/10/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phùng Thị Khánh Huyền 033199001649 24/03/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trần Thị Hường 001199016701 04/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Linh 038199000860 31/05/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Quỳnh Mai 031199004918 05/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đoàn Thị Mai 036199006391 09/11/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Phạm Nguyễn Thanh Phươn 027199000012 18/06/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đinh Thu Phương 031199001375 15/07/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Hải Quân 001099003527 04/09/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lưu Thị Quỳnh 026199004612 27/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Bùi Thị Minh Tâm 034199000098 30/07/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Minh Tân 001099012946 15/04/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Hồng Thắm 067199000010 28/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Khương Huyền Trang 026199003981 08/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Huyền Trang 038199010188 19/01/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Huyền Trang 026199004003 08/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Kiều Trang 034199002269 23/05/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trịnh Mai Trang 038199007853 23/12/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thùy Trang 001199000502 01/06/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Ngô Thị Yến 030199001790 13/09/2016
DLQG VE DC
kimanh1411999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
phamthilananh9991@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình
junluckypark99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
chithuythuy99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình
phamduyen140299@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thanh Hà, Hải Dương
tailieuonthi33@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
duchyper171@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Kiến An, Hải Phòng
maithigiang1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
lytuyethang99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Thành phố Yên Bái, Yên Bái
meoconyeudoi141@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đông Hưng, Thái Bình
doremondoremon1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Gia Viễn, Ninh Bình
hatnangsaumuabo@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Phù Cừ, Hưng Yên
phamlinh190999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
buibichloan9x@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình
doanchimai13101999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Nam Trực, Nam Định
thungan1030@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Hưng Hà, Thái Bình
sayuliyuu99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thiệu Hóa, Thanh Hoá
ngocaleen99@gmail.com Thành phố Thanh Hóa, Thanh
Kinh Kinh tế phát triển Hoá
thuyninh9a1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
tieusongsokiu@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đông Hưng, Thái Bình
phuongdinh16112@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Kiến An, Hải Phòng
quynhdanger1310@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
quynhyrolie99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc
tamtam91199@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình
thangshinn18@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
khuongtrang99up@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc
bibo.441999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hoá
nguyenkieutrang363@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình
DANH
STT SBD Họ tên
MÃ
I. Ngành Kinh tế
CCS DKQLCT VA
Trần Thị Ngọc Ánh 035199002445 03/02/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Vũ Thị Ánh 036199004263 09/08/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đàm Đức Duy 001099010222 19/10/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đinh Thị Duyên 038199004466 29/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thùy Dương 001199019732 03/02/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thùy Dương 031199003476 01/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Hồng Giang 145870011 13/04/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thị Giang 038199002122 12/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Minh Hằng 031199001299 06/07/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thị Hằng 038199010727 07/02/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thúy Hiền 038199010640 07/02/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Mai Văn Hiểu 036099006450 15/11/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Khánh Huyền 038199004541 03/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Ngọc Huyền 001199011809 15/03/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Minh Hương 001199016920 06/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Hương 001199015948 08/09/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Cao Thị Ngọc Khánh 031199002361 22/02/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thị Lan 001199020661 01/03/2017
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Diệu Linh 026199002756 15/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trương Mai Linh 001199002038 29/05/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Phương Linh 030199001486 25/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thùy Linh 001199002485 24/06/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Đào Hương Ly 030199002199 09/11/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trịnh Thu Mai 026199001607 12/04/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Vương Thị Ngân 036199006475 09/11/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lương Thị Nhung 035199001057 02/08/2016
DLQG VE DC
Ngô Thị Nhung 013687080 06/03/2014 Hà Nội
CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Kim Oanh 001199003993 30/10/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Minh Quang 001099013236 04/05/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Trần Xuân Quang 036098004714 03/03/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Lê Thị Sang 031199003656 08/07/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thanh Thảo 034199000107 01/08/2014
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Dương Thị Thúy 001199006386 14/04/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Vũ Thị Hoài Thư 036199005805 19/10/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Thu Trang 030199002659 28/12/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Vân 001199012155 22/03/2016
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Vinh 038199007948 26/12/2016
DLQG VE DC
01689085744 anhara267@gmail.com
01645509086 anhnura@gmail.com
0916855356 hoangthuphuonganh992gmail.com
0961116886 buivananh24091999@gmail.com
01649026678 vananh01649026678@gmail.com
01696178414 vananht885@gmail.com
01663849255 luongthingocanh.99@gmail.com
0983633795 ttnanh1505@gmail.com
01635917027 anhoppa3399@gmail.com
0987767565
01668504512 chuyennguyen1605@gmail.com
01686074563 cucbui1461999@gmail.com
0869262275 quynhdiep22121999@gmail.com
0973125866 ngocdiepp0602@gmail.com
01638163638 kimdung0124@gmail.com
0165928968 pdung8459@gmail.com
01686039051 foreveralone162s2@gmail.com
01657770366 damduchuy99@gmail.com
01646090476 caongocduyen1711@gmail.com
01292862527 xula0910@gmail.com
01649166846 dnduong101@gmail.com
01637121274 duongduong16299@gmail.com
0973644898 hoangthithuyduong2499@gmail.com
0968094972 honggiang10111999@gmail.com
01205304839 legiang8b@gmail.com
01692886076 hails13399@gmail.com
01666236891 hairumplestilskin143@gmail.com
0981187718 bongmahoahong31@gmail.com
01228382035 nguyenminhhang2811@gmail.com
01696769238 minhngo419@gmail.com
01688425169 lehangbn1909@gmail.com
01644557473 hangsakura99@gmail.com
01646790531 hahien2399@gmail.com
0981504310 thuyhien02101999@gmail.com
0912297127 maivanhieu99@gmail.com
0981110599 sosoon11marine@gmail.com
01665207766 iambeauty123456@gmail.com
01662152019 thanhhoa240299@gmail.com
01654325127 hong23101999@gmail.com
01677828466 thuhue9799@gmail.com
01664798763 huyenmeomeo23@gmail.com
0919575376 khahynguyenabcxyz@gmail.com
01688062044 ngochuyen5899@gmail.com
01687279703 phanhuyen.1779@gmail.com
01693089017 tieubao1231999@gmail.com
0972670761 ntnh1999@gmail.com
0981065443 huongcan211099@gmail.com
0868987312 danghuong1999dd@gmail.com
01653206909 meoconhaudau99@gmail.com
0964540802 huongmanh1208@gmail.com
0972552840 ngockhanh18081999@gmail.com
01647718502 nhoksociu1099@gmail.com
01699795141 lethilan11071999@gmail.com
0962152547 nguyendieulinh1012@gmail.com
0963190165 2025.007@gmail.com
0971934397 linhj4h@gmail.com
0977863869 nguyenminhhaht@gmail.com
0963950445 lethuylinh248.ll@gmail.com
01649383298 lelinh16101999@gmail.com
01667259860 huonglydao15051999k50@gmail.com
0934414421 xuxunguyen99@gmail.com
0977970841 giaobao99@gmail.com
01633274063 demoviscadcg@gmail.com
01699938298 ngan46720@gmail.com
0949241058 ngan19121999@gmail.com
01676378559
01639479735 believeinlove9x711@gmail.com
01699653672 nhu184311811@gmail.com
01694468164 hoangoanh1621999@gmail.com
01693130679 lephuong181099@gmail.com
01693991861 Lptp1999@gmail.com
0979122724 yeucuocsong2011@gmail.com
0976300804 q0946301108@gmail.com
0963513237 quynhvirgo1999@gmail.com
0983209253 quynhquynh311299@gmail.com
01228209485 rongpk99@gmail.com
0918082515 hongthaiph99@gmail.com
01644091970 nguyenthiphuongthanhvophn@gmail.com
01685206917 nguyenthao62698@gmail.com
01639291153 thaonguyen030599@gmail.com
01694848627 nguyenthithaohk18@gmail.com
01697188435 diemphuongvy99@gmail.com
0986072137 thanhthuya27@gmail.com
01693764063 duongngocthuy801@gmail.com
0963451018 thuvutorres@gmail.com
01663919614 phantrang23199@gmail.com
0964186515 hoangminhtrang9092gmail.com
0948383483 trinh891999@gmail.com
0967350359 vietrunghp99@gmail.com
01668461094 anhtuan99bb@gmail.com
01637570282 van2109abc@gmail.com
01685324125 lanvi291199@gmail.com
01263121278 lungtung147@gmail.com
0971813025 maithihaiyen742@gmail.com
01656754493 yen.99ksh@gmail.com
01255244875 lethingocyen1681999@gmail.com
01647696739 hoanghaiquynh.nghepta17@gmail.com
01635431188 thanhquan.a10@gmail.com
0166044096 nguyenvietanh5898@gmail.com
0972916520 hoangkhanhhoa32@gmail.com
Hộ khẩu
Lạng Sơn
Yên Bái