Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 138

DANH SÁCH SINH VIÊN MỞ TÀI KHOẢN

KHÓA QH-2017-E - Ngành: Tài chính - Ngân hàng CLC (TT23)


(Kèm theo Thông báo số 2447/TB-KHTC ngày 12/9/2017)

Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
1 17050735 ĐỖ QUỲNH ANH 04/07/1999 Nữ 001199001929 26/05/2014 10108737 26010000971332
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
2 17050737 PHẠM HOÀNG MINH CHÂU 17/10/1999 Nữ 001199000979 17/02/2014 6934630 22010000598890
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
3 17050738 NGUYỄN LINH DIỆP 01/10/1999 Nữ 001199003107 08/08/2014 10108738 26010000973657
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
4 17050739 NGUYỄN KHÁNH DUY 24/01/1999 Nam 001099014334 20/06/2016 10108739 26010000969656
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
5 17050740 ĐỖ TIẾN ĐẠT 19/04/1999 Nam 008099000028 17/03/2017 7616384 12610000958798
DLQG VE DC

6 17050741 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 23/01/1999 Nữ 017521283 10/12/2013 Hà Nội 10108741 26010000973204

7 17050742 LÊ THU GIANG 17/07/1999 Nữ 013628033 20/03/2013 Hà Nội 10108742 26010000970366

8 17050743 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/04/1999 Nam 013614212 30/01/2013 Hà Nội 10108743 26010000973541

9 17050744 NGUYỄN THANH HẰNG 07/10/1999 Nữ 125860099 02/07/2015 Bắc Ninh 10108744 26010000973374

CCS DKQLCT VA
10 17050746 PHẠM ĐỨC HUY 08/08/1999 Nam 025099000009 09/05/2014 10108745 26010000971837
DLQG VE DC

11 17050747 BÙI HUYỀN HƯƠNG 15/10/1999 Nữ 013608242 09/01/2013 Hà Nội 10108747 26010000969504

CCS DKQLCT VA
12 17050749 NGUYỄN KHÁNH LINH 24/10/1999 Nữ 022199000329 06/08/2015 10108748 26010000969647
DLQG VE DC

13 17050750 ĐỖ NGUYỄN THẢO LINH 12/09/1999 Nữ 101348234 27/03/2015 Quảng Ninh 10063933 12310000810657

CCS DKQLCT VA
14 17050751 NGUYỄN THÙY LINH 29/10/1999 Nữ 001199004533 11/12/2014 10108752 26010000972061
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
15 17050752 VƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 03/12/1999 Nữ 001199015200 06/03/2017 10108754 26010000967571
DLQG VE DC
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
16 17050753 TRẦN PHƯƠNG NAM 23/10/1999 Nam 036099002107 30/05/2016 10108755 26010000968370
DLQG VE DC
TRẦN NGUYỄN THẢO CCS DKQLCT VA
17 17050755 17/10/1999 Nữ 001199004759 19/12/2014 10108756 26010000968413
NGUYÊN DLQG VE DC

18 17050756 TRỊNH THỊ THANH PHÚC 23/02/1999 Nữ 145866868 07/05/2014 Hưng Yên 10108757 26010000968033

NGUYỄN HẠNH UYÊN CCS DKQLCT VA


19 17050757 03/01/1999 Nữ 001199002180 05/06/2014 10064284 21110001126377
PHƯƠNG DLQG VE DC
T
20 17050761 PHẠM HUY THÀNH 03/03/1999 Nam 013645598 21/06/2013 Hà Nội 10108758 26010000971800 à
i
21 17050762 NGUYỄN ANH THƯ 36418 Nữ 013613259 26/02/2013 Hà Nội 10108759 26010000969887
c
h
22 17050763 TRƯƠNG THỊ TRANG 29/10/1999 Nữ 187754952 06/12/2016 Nghệ An 9565082 51510000282749 í
n
23 17050764 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 16/06/1999 Nữ 091875055 30/03/2014 Thái Nguyên 9784417 39010000958032 h

24 17050765 VŨ KIỀU TRINH 29/09/1999 Nữ 013635783 18/05/2013 Hà Nội 10108760 26010000967906 -

N
25 17050766 PHẠM ANH TUẤN 19/07/1999 Nam 013676455 22/03/2014 Hà Nội 10108761 26010000971873 g
â
CCS DKQLCT VA n
26 17050767 BÙI THỊ HẢI YẾN 15/11/1999 Nữ 001199019667
DLQG VE DC
h
à
Danh sách gồm 26 sinh viên. n
g

C
L
C

(
T
T
2
3
)
DANH SÁCH SINH VIÊN MỞ TÀI KHOẢN
KHÓA QH-2017-E - Ngành: Quản trị kinh doanh CLC (TT23)
(Kèm theo Thông báo số 2447/TB-KHTC ngày 12/9/2017)

Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA
1 17050660 PHẠM MAI ANH 03/07/1999 Nữ 036199008963 09/06/2017 10108762 26010000971794
DLQG VE DC

2 17050663 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 15/12/1999 Nữ 241754038 18/07/2015 Đăk Lăk 10118285 26010000976212

3 17050664 NGUYỄN LINH CHI 18/07/1999 Nữ 125813753 05/04/2014 Bắc Ninh 10108764 26010000973666

4 17050665 TRẦN NGỌC VÂN CHI 20/11/1999 Nữ 032009762 15/04/2014 Hải Phòng 10108766 26010000968422

5 17050667 NGUYỄN TRÍ DŨNG 21/01/1999 Nam 017498900 17/09/2013 Hà Nội 10108767 26010000971998

6 17050668 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 05/10/1999 Nam 013607453 20/01/2013 Hà Nội 10108768 26010000968495

CCS DKQLCT VA
7 17050669 LƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG 14/07/1999 Nữ 001199020377 22/01/2017 10108769 26010000970162
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
8 17050670 ĐỖ THÁI ĐÔNG 16/06/1999 Nam 034099002757 13/06/2016 10108770 26010000971323
DLQG VE DC

9 17050672 LÊ HÀ GIANG 17/09/1999 Nữ 174694542 30/01/2015 Thanh Hóa 10108771 26010000970649

CCS DKQLCT VA
10 17050674 NGUYỄN HẢI HIỆP 21/07/1999 Nam 022099003811 28/02/2017 10108772 26010000969762
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
11 17050675 NGHIÊM TRUNG HIẾU 18/04/1999 Nam 026099003109 10/08/2016 10108773 26010000969993
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
12 17050677 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 01/08/1999 Nữ 031199002080 29/12/2015 10108774 26010000972283
DLQG VE DC

13 17050679 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 02/02/1999 Nam 013688686 17/03/2014 Hà Nội 10108775 26010000969780

CCS DKQLCT VA
14 17050680 LÊ HUY 29/07/1999 Nam 013648552 22/08/2016 10108776 26010000970603
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
15 17050681 NGUYỄN THANH HUYỀN 04/08/1999 Nữ 001199013276 04/05/2016 10108778 26010000973365
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
16 17050683 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 27/03/1999 Nữ 026199004344 16/09/2016 10108779 26010000968228
DLQG VE DC
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA
17 17050684 NGUYỄN THU HUYỀN 04/10/1999 Nữ 001199001804 21/05/2014 10108782 26010000972186
DLQG VE DC

18 17050685 VŨ QUỲNH HƯƠNG 06/09/1999 Nữ 017498221 29/07/2013 Hà Nội 10108783 26010000967845

CCS DKQLCT VA
19 17050686 LÊ THỊ HƯƠNG 05/10/1999 Nữ 026199004626 27/09/2016 10108784 26010000970524
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
20 17050688 NGUYỄN TUẤN KHẢI 27/08/1999 Nam 001099016406 23/09/2016 10108785 26010000971970
DLQG VE DC

21 17050689 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 30/08/1999 Nam 013626440 04/04/2013 Hà Nội 8512299 26010000976540

22 17050691 NGUYỄN SƠN LÂM 25/09/1999 Nam 013603851 31/01/2013 Hà Nội 10108789 26010000973392

23 17050693 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 14/05/1999 Nữ 082331664 25/11/2015 Lạng Sơn 10108790 26010000969115

24 17050694 NGUYỄN TẤT LINH 14/01/1999 Nam 125819676 19/06/2014 Bắc Ninh 10108791 26010000973383

25 17050695 HOÀNG THỊ YẾN LINH 10/11/1999 Nữ 187757054 18/08/2015 Nghệ An 10108792 26010000970773

26 17050698 ĐẶNG HƯƠNG LY 07/04/1999 Nữ 013668080 09/01/2014 Hà Nội 10108793 26010000969142

27 17050700 PHẠM CÔNG MINH 07/12/1999 Nam 017452121 05/03/2013 Hà Nội 10108794 26010000971855

CCS DKQLCT VA
28 17050701 ĐINH QUANG MINH 23/11/1999 Nam 001099002035 13/03/2017 10108795 26010000971518
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
29 17050702 TRẦN PHÙNG HÀ MY 14/05/1998 Nữ 001198015277 17/05/2016 10108796 26010000968389
DLQG VE DC

30 17050703 MAI HẢI NAM 10/09/1999 Nam 174527471 20/08/2015 Thanh Hóa 10108797 26010000970092

31 17050704 NGUYỄN VĂN KHÁNH NAM 07/03/1999 Nam 013636887 25/05/2013 Hà Nội 10108798 26010000971952

32 17050705 BÙI BÍCH NGỌC 10/08/1999 Nữ 101294487 02/01/2014 Quảng Ninh 10108799 26010000969540

CCS DKQLCT VA
33 17050709 PHẠM HÀ PHƯƠNG 20/01/1999 Nữ 038199002123 13/12/2016 10108800 26010000971828
DLQG VE DC

34 17050714 PHAN DIỄM QUỲNH 09/10/1999 Nữ 145869345 19/02/2014 Hưng Yên 10108801 26010000968723
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA
35 17050715 BÙI NGỌC QUỲNH 08/07/1999 Nữ 001199000634 30/08/2013 10108802 26010000969461
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
36 17050716 PHẠM THUÝ QUỲNH 22/06/1999 Nữ 036199007525 20/12/2016 10108804 26010000968741
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
37 17050717 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 05/02/1999 Nữ 022199003770 16/01/2017 10108805 26010000972849
DLQG VE DC

38 17050718 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 03/02/1999 Nữ 174693390 02/07/2014 Thanh Hóa 7389303 50210000028949

39 17050719 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 22/09/1999 Nữ 013619626 01/04/2013 Hà Nội 10108806 26010000971341

CCS DKQLCT VA
40 17050720 NGUYỄN THỊ THOA 29/09/1999 Nữ 034199001683 23/01/2017 10108807 26010000972584
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
41 17050721 BÙI MAI THƯƠNG 17/12/1999 Nữ 031199001263 29/06/2015 10108808 26010000969489
DLQG VE DC

42 17050722 PHẠM NGỌC THƯƠNG 19/07/1999 Nữ 013622969 07/04/2013 Hà Nội 10108809 26010000971776

43 17050723 CHU HUYỀN TRANG 31/01/1999 Nữ 145873081 26/02/2014 Hưng Yên 10108810 26010000969249

NGUYỄN THỊ HUYỀN


44 17050725 24/02/1999 Nữ 073490591 28/11/2015 Hà Giang 10108811 26010000973019
TRANG

45 17050726 BÙI QUỲNH TRANG 26/06/1999 Nữ 187757448 30/08/2015 Nghệ An 10108812 26010000969443

CCS DKQLCT VA
46 17050727 NGUYỄN THỊ THU TRANG 10/11/1999 Nữ 026199002621 06/07/2016 10108815 26010000972478
DLQG VE DC

47 17050728 NGUYỄN ĐỖ NGỌC TRINH 11/09/1999 Nữ 013619600 01/04/2013 Hà Nội 10108817 26010000969799

CCS DKQLCT VA
48 17050730 ĐINH ANH TUẤN 08/05/1999 Nam 001099002539 26/06/2014 10108818 26010000971545
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
49 17050731 BÙI SƠN TÙNG 30/11/1999 Nam 001099001410 08/05/2014 10108819 26010000969434
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
50 17050732 NGUYỄN QUANG TUYỀN 29/10/1999 Nam 030099002869 18/01/2017 10108820 26010000973417
DLQG VE DC

51 17050733 NGUYỄN THỊ XUYÊN 11/08/1999 Nữ 145876489 22/04/2014 Hưng Yên 10108821 26010000972274

52 17050734 HÀ THỊ HẢI YẾN 04/07/1999 Nữ 132434049 25/08/2016 Phú Thọ 10108822 26010000971040
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CiF Số Tài Khoản
tính

Danh sách gồm 52 sinh viên.


DANH SÁCH SINH VIÊN MỞ TÀI KHOẢN
KHÓA QH-2017-E - Ngành: Kinh tế quốc tế CLC (TT23)
(Kèm theo Thông báo số 2447/TB-KHTC ngày 12/9/2017)

Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
1 17050543 NGUYỄN THỊ DIỄM ANH 09/01/1999 Nữ 212581460 13/07/2015 Quảng Ngãi 10108823 26010000973286
CCS DKQLCT VA DLQG VE
2 17050545 ĐINH THỊ HOÀNG ANH 28/03/1999 Nữ 001199007687 18/06/2015 DC 10108825 26010000971493
CCS DKQLCT VA DLQG VE
3 17050546 NGUYỄN THỊ KIM ANH 23/06/1999 Nữ 030199003293 17/02/2017 DC 10108826 26010000972955
CCS DKQLCT VA DLQG VE
4 17050547 HÀ THỊ LAN ANH 17/01/1999 Nữ 036199000644 02/10/2015 DC 10108827 26010000971022
5 17050548 ĐẶNG MINH ANH 16/10/1999 Nữ 013616732 13/03/2013 Hà Nội 10108830 26010000969133
CCS DKQLCT VA DLQG VE
6 17050549 NGUYỄN MINH ANH 02/12/1999 Nữ 001199009173 22/09/2015 DC 10108832 26010000973620
7 17050550 BÙI THỊ NGỌC ANH 29/12/1999 Nữ 142922467 26/09/2014 Hải Dương 10108833 26010000969373
8 17050553 PHẠM QUỲNH ANH 13/03/1999 Nữ 152241576 15/11/2013 Thái Bình 10108834 26010000971721
CCS DKQLCT VA DLQG VE
9 17050554 BÙI THỊ ANH 19/09/1999 Nữ 030199003998 29/03/2017 DC 10108835 26010000969425
CCS DKQLCT VA DLQG VE
10 17050555 HOÀNG THU ANH 01/02/1999 Nữ 001199005383 13/02/2015 DC 10108837 26010000970764
CCS DKQLCT VA DLQG VE
11 17050556 NGUYỄN TUẤN ANH 14/04/1999 Nam 035099000042 29/06/2015 DC 10108839 26010000971989
12 17050557 TRẦN TÙNG ANH 11/01/1999 Nam 013580989 06/01/2013 Hà Nội 10108840 26010000968149
CCS DKQLCT VA DLQG VE
13 17050558 LÊ THỊ VÂN ANH 03/07/1999 Nữ 030199002272 18/11/2016 DC 10059406 46110000362737
CCS DKQLCT VA DLQG VE
14 17050560 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 17/04/1999 Nữ 036199003834 26/07/2016 DC 10108841 26010000972885
15 17050561 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 20/03/1999 Nữ 142779190 28/03/2014 Hải Dương 10108843 26010000971253
CCS DKQLCT VA DLQG VE
16 17050562 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 01/08/1999 Nữ 001199015482 03/08/2016 DC 10108844 26010000972751
CCS DKQLCT VA DLQG VE
17 17050563 VŨ THỊ ÁNH 15/02/1999 Nữ 036199006713 16/11/2016 DC 10108845 26010000967827
CCS DKQLCT VA DLQG VE
18 17050564 NGUYỄN XUÂN BÁCH 09/02/1999 Nam 001099010957 03/12/2015 DC 9618738 45110000477443
19 17050565 VŨ NGỌC BẢO 11/06/1999 Nam 132421083 21/06/2016 Phú Thọ 10108846 26010000967881
CCS DKQLCT VA DLQG VE
20 17050566 NGUYỄN MINH CHÂU 22/04/1999 Nữ 026199001261 11/12/2015 DC 10108848 26010000973611
CCS DKQLCT VA DLQG VE
21 17050567 NGUYỄN KHÁNH CHI 01/07/1999 Nữ 001199014056 15/01/2013 DC 10108849 26010000969665
CCS DKQLCT VA DLQG VE
22 17050569 TRẦN BÍCH DIỆP 19/06/1999 Nữ 026199000562 02/07/2015 DC 10108850 26010000968547
23 17050570 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 23/02/1999 Nữ 032016390 16/05/2014 Hải Phòng 10108852 26010000968811
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA DLQG VE
24 17050571 VŨ THÚY DUNG 27/07/1999 Nữ 001199016899 05/10/2016 DC 10108853 26010000967605
CCS DKQLCT VA DLQG VE
25 17050572 NGUYỄN ĐÌNH DUY 28/08/1999 Nam 030099003722 14/03/2017 DC 10108854 26010000969805
26 17050573 HOÀNG THÁI DƯƠNG 12/11/1999 Nam 145907009 22/07/2014 Hưng Yên 10108855 26010000970852
27 17050574 VŨ HẢI ĐĂNG 28/09/1999 Nam 013648290 26/06/2013 Hà Nội 10108857 26010000967924
28 17050575 PHẠM ANH ĐỨC 16/07/1999 Nam 032022076 24/05/2014 Hải Phòng 10108859 26010000971891
29 17050577 LÊ VƯƠNG HÀ 04/06/1999 Nữ 187696762 20/03/2015 Nghệ An 10108862 26010000970302
30 17050578 TRỊNH THÁI HÀ 16/08/1999 Nữ 152264223 14/03/2014 Thái Bình 10108863 26010000968088
CCS DKQLCT VA DLQG VE
31 17050581 TRẦN LAM HẢI 13/09/1999 Nam 001099002395 17/06/2014 DC 10108864 26010000968477
32 17050582 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 04/11/1999 Nữ 152240853 08/01/2014 Thái Binh 10108865 26010000970533
CCS DKQLCT VA DLQG VE
33 17050584 VŨ THỊ THU HẰNG 01/08/1999 Nữ 030199003809 14/03/2017 DC 10108866 26010000967669
34 17050585 VƯƠNG THU HẰNG 05/03/1999 Nữ 091872286 10/06/2013 Thái Nguyên 10108868 26010000967553
CCS DKQLCT VA DLQG VE
35 17050586 LÊ THỊ THANH HIỀN 27/01/1999 Nữ 038199006305 28/11/2016 DC 10108869 26010000970436
36 17050587 ĐỒNG THỊ HIỀN 27/01/1999 Nữ 032011080 20/03/2014 Hải Phòng 10108870 26010000971174
CCS DKQLCT VA DLQG VE
37 17050589 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/11/1999 Nữ 035199001689 14/10/2016 DC 10108871 26010000972511
CCS DKQLCT VA DLQG VE
38 17050590 TRẦN MỸ HOA 15/06/1999 Nữ 031199001416 21/07/2015 DC 10108872 26010000968431
39 17050591 VŨ THỊ THU HÒA 16/12/1999 Nữ 125823515 26/05/2014 Bắc Ninh 10108874 26010000967650
40 17050593 NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG 27/11/1999 Nam 101339781 18/07/2014 Quảng Ninh 10108875 26010000969559
41 17050596 BÙI MẠNH HÙNG 28/03/1999 Nam 017452897 08/05/2013 Hà Nội 10108876 26010000969470
42 17050597 NGUYỄN QUANG HUY 29/11/1999 Nam 142917324 28/02/2015 Hải Dương 10108877 26010000973426
CCS DKQLCT VA DLQG VE
43 17050598 PHẠM QUANG HUY 29/03/1999 Nam 036099007793 09/01/2017 DC 10108880 26010000971730

44 17050599 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 16/12/1999 Nữ 101294914 06/01/2014 Quảng Ninh 10108882 26010000972627
CCS DKQLCT VA DLQG VE
45 17050600 CHU THỊ HUYỀN 14/10/1999 Nữ 035199001297 26/08/2016 DC 10108883 26010000969230
46 17050601 VŨ THỊ THU HUYỀN 03/04/1999 Nữ 032018030 18/04/2014 Hải Phòng 10108885 26010000967632
CCS DKQLCT VA DLQG VE
47 17050602 TRẦN MẬU HƯNG 15/06/1999 Nam 001099008217 07/07/2015 DC 10108886 26010000968459
CCS DKQLCT VA DLQG VE
48 17050605 LÊ THU HƯỜNG 30/09/1999 Nữ 001199007669 17/06/2015 DC 9621504 45110000478206
49 17050606 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 29/06/1998 Nam 152218509 04/06/2013 Thái Bình 10108888 26010000973514
50 17050607 NGUYỄN TUẤN KIỆT 25/05/1999 Nam 145875490 14/03/2014 Hưng Yên 9791183 46610000578380
51 17050608 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 23/10/1998 Nữ 017432488 22/11/2012 Hà Nội 10108890 26010000973091
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA DLQG VE
52 17050609 PHÙNG THỊ LỆ 08/11/1999 Nữ 033199000973 17/05/2016 DC 10108892 26010000968626
53 17050611 NGUYỄN LÊ DIỆU LINH 19/05/1999 Nữ 013660552 29/10/2013 Hà Nội 10108894 26010000969568
CCS DKQLCT VA DLQG VE
54 17050612 NGUYỄN LƯƠNG KHÁNH LINH 01/09/1999 Nữ 024199000039 20/05/2016 DC 10108895 26010000973639
CCS DKQLCT VA DLQG VE
55 17050613 NGÔ PHƯƠNG LINH 17/09/1999 Nữ 001199008374 21/07/2015 DC 10108896 26010000969984
56 17050614 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/11/1999 Nữ 013690323 17/03/2014 Hà Nội 10108897 26010000972423
57 17050615 TRẦN THUỲ LINH 16/10/1999 Nữ 013601985 18/01/2013 Hà Nội 10108900 26010000968158
58 17050617 NGUYỄN THỊ HẢI LÝ 21/09/1999 Nữ 164648726 04/03/2014 Ninh Bình 10108901 26010000973189
CCS DKQLCT VA DLQG VE
59 17050618 DƯƠNG HUYỀN MAI 05/02/1999 Nữ 038199004229 22/09/2016 DC 10108902 26010000971147
CCS DKQLCT VA DLQG VE
60 17050620 NGUYỄN TUẤN MINH 21/07/1999 Nam 001099004435 20/11/2014 DC 10108903 26010000971961
CCS DKQLCT VA DLQG VE
61 17050621 NGUYỄN NGỌC HÀ MY 13/12/1999 Nữ 026199003504 25/08/2016 DC 10108905 26010000973550
62 17050623 ĐẶNG XUÂN NAM 17/08/1999 Nam 013634431 11/05/2013 Hà Nội 10108907 26010000969027
63 17050624 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 31/03/1999 Nữ 145900616 23/07/2014 Hưng Yên 9676716 46510000334451
64 17050625 LÊ HOÀNG NGÂN 11/05/1999 Nữ 125823506 26/05/2014 Bắc Ninh 10108909 26010000970630
65 17050626 ĐẶNG THỊ NGÂN 20/08/1999 Nữ 187699710 15/04/2015 Nghệ An 10108910 26010000969072
CCS DKQLCT VA DLQG VE
66 17050627 VŨ ĐỨC NGHĨA 28/03/1999 Nam 036099009504 21/03/2017 DC 10108911 26010000967933
CCS DKQLCT VA DLQG VE
67 17050629 ĐỖ MINH NGỌC 12/09/1999 Nữ 038199002958 04/08/2016 DC 10108913 26010000971369
CCS DKQLCT VA DLQG VE
68 17050630 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 16/07/1999 Nữ 001199009048 08/09/2015 DC 10108914 26010000972858
CCS DKQLCT VA DLQG VE
69 17050631 BÙI THỊ NGỌC 05/04/1999 Nữ 036199008366 13/01/2017 DC 10108916 26010000969382
CCS DKQLCT VA DLQG VE
70 17050632 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 06/02/1999 Nữ 001199004983 26/01/2015 DC 10108917 26010000973578
CCS DKQLCT VA DLQG VE
71 17050633 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/03/1999 Nữ 033199001578 28/02/2017 DC 10108919 26010000973073
CCS DKQLCT VA DLQG VE
72 17050634 HOÀNG ĐỨC NINH 03/12/1999 Nam 022099004589 12/04/2017 DC 10108920 26010000970940

73 17050636 NGUYỄN CÔNG DIỆU PHƯƠNG 21/01/1999 Nữ 013634330 27/04/2013 Hà Nội 10108922 26010000969823
CCS DKQLCT VA DLQG VE
74 17050637 VŨ THU PHƯƠNG 15/11/1999 Nữ 036199002966 30/06/2016 DC 10108923 26010000967614
75 17050638 CAO THỊ QUẾ 12/08/1999 Nữ 032005413 12/12/2013 Hải Phòng 10108924 26010000969267
76 17050639 ĐÀO DIỄM QUỲNH 07/07/1999 Nữ 031989542 29/05/2014 Hải Phòng 10108925 26010000969009
77 17050640 VŨ NGỌC QUỲNH 26/04/1999 Nữ 125823521 26/05/2014 Bắc Ninh 10108926 26010000967863
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi Cấp CIF Số Tài Khoản
tính
CCS DKQLCT VA DLQG VE
78 17050641 KHUẤT THỊ THÚY QUỲNH 04/10/1999 Nữ 001199013270 21/06/2016 DC 10108927 26010000970719
CCS DKQLCT VA DLQG VE
79 17050642 NGUYỄN THỊ TÂM 22/07/1999 Nữ 001199002446 23/06/2014 DC 10108928 26010000972654
CCS DKQLCT VA DLQG VE
80 17050643 ĐẶNG XUÂN THANH 09/12/1999 Nam 001099001733 15/11/2016 DC 10108929 26010000969018
81 17050644 HÀ MINH THẢO 26/02/1999 Nữ 174521322 15/07/2014 Thanh Hóa 7391291 50210000039321
82 17050645 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/11/1999 Nữ 125817098 12/04/2014 Bắc Ninh 10108931 26010000973444
CCS DKQLCT VA DLQG VE
83 17050646 TRẦN THỊ THANH THÚY 22/11/1999 Nữ 036199004072 04/08/2016 DC 10108933 26010000968219
84 17050647 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 13/09/1999 Nữ 163440320 03/09/2014 Nam Định 10108935 26010000972487
CCS DKQLCT VA DLQG VE
85 17050651 NGUYỄN THỊ TRANG 16/11/1999 Nữ 001199010718 10/12/2015 DC 10108936 26010000972399
CCS DKQLCT VA DLQG VE
86 17050653 ĐINH HOÀNG TRUNG 19/06/1999 Nam 001099005978 26/03/2015 DC 10108937 26010000971536
87 17050655 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 13/11/1999 Nữ 017509871 24/01/2014 Hà Nội 10108938 26010000972760
CCS DKQLCT VA DLQG VE
88 17050658 VŨ HỒNG TƯƠI 14/12/1999 Nữ 031199003711 08/07/2016 DC 10108940 26010000967915
89 17050659 BÙI CẨM VÂN 18/01/1999 Nữ 168605433 26/10/2014 Hà Nam 10108941 26010000969531

Danh sách gồm 89 sinh viên.


DANH SÁCH SINH VIÊN MỞ TÀI KHOẢN
KHÓA QH-2017-E - Ngành: Kế toán
(Kèm theo Thông báo số 2447/TB-KHTC ngày 12/9/2017)

Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính

1 17050456 NGUYỄN LƯƠNG DUYÊN ANH 21/08/1999 Nữ 187757429 29/08/2015 Nghệ An 10108942 26010000973648

CCS DKQLCT VA
2 17050457 LƯU THỊ LAN ANH 13/03/1999 Nữ 036199002317 06/06/2016 DLQG VE DC 10108943 26010000970126

3 17050458 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/08/1999 Nữ 061117320 26/07/2016 Yên Bái 8903017 26010000976522

4 17050459 LÊ THỊ MAI ANH 18/03/1999 Nữ 187817242 07/06/2016 Nghệ An 10108944 26010000970472

CCS DKQLCT VA
5 17050460 TRẦN THỊ NGỌC ANH 10/09/1999 Nữ 036199005199 26/09/2016 DLQG VE DC 10108946 26010000968264

6 17050461 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 15/10/1999 Nữ 187814508 04/08/2016 Nghệ An 10108947 26010000967702

CCS DKQLCT VA
7 17050462 ĐÀM THỊ CHÂM 05/02/1999 Nữ 036199002773 23/06/2016 DLQG VE DC 10108949 26010000969188

CCS DKQLCT VA
8 17050463 NGUYỄN THỊ KIM CHI 23/12/1999 Nữ 001199007739 22/06/2015 DLQG VE DC 10108950 26010000972946

9 17050464 NGUYỄN THỊ SAO CHI 02/12/1999 Nữ 187825706 25/10/2016 Nghệ An 9662006 51210000520439

10 17050465 TRẦN THỊ CHI 23/02/1999 Nữ 122268002 25/07/2014 Bắc Giang 10108951 26010000968361

11 17050467 NGÔ THỊ DIỄM 11/05/1999 Nữ 142865085 04/01/2014 Hải Dương 10108953 26010000970029

12 17050468 VŨ THỊ DINH 12/09/1999 Nữ 152244891 08/12/2013 Thái Bình 10108955 26010000967809

13 17050469 NGUYỄN THÙY DUNG 28/10/1999 Nữ 125808968 30/05/2014 Bắc Ninh 10108956 26010000972104

14 17050470 VŨ THỊ THÙY DUNG 12/08/1999 Nữ 017439554 24/01/2013 Hà Nôi 9897199 12210001292163

CCS DKQLCT VA
15 17050471 VŨ THỊ DUYÊN 15/11/1999 Nữ 036199002028 12/05/2016 DLQG VE DC 10108957 26010000967793

16 17050472 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 12/11/1999 Nữ 017489010 24/08/2013 Hà Nội 10108959 26010000969708
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
17 17050473 ĐẦU THỊ HƯƠNG GIANG 13/10/1999 Nữ 001199010767 29/09/2016 DLQG VE DC 10108961 26010000971563

CCS DKQLCT VA
18 17050475 TRẦN THU GIANG 11/10/1999 Nữ 036199000067 21/10/2014 DLQG VE DC 10108962 26010000968176

19 17050476 LÊ THỊ HÀ 30/01/1999 Nữ 164656908 17/04/2014 Ninh Bình 10108963 26010000970579

CCS DKQLCT VA
20 17050477 NGUYỄN THU HÀ 18/07/1999 Nữ 034199001526 04/08/2015 DLQG VE DC 10108965 26010000972247

CCS DKQLCT VA
21 17050478 NGÔ THỊ THU HÀ 21/01/1999 Nữ 036199007190 09/12/2016 DLQG VE DC 10108967 26010000969920

22 17050479 NGUYỄN THỊ THU HÀ 05/09/1999 Nữ 091972605 02/06/2016 Thái Nguyên 10108968 26010000972557

23 17050480 NGUYỄN THỊ HẢI 20/02/1999 Nữ 132434075 24/08/2016 Phú Thọ 10108970 26010000973198

24 17050481 NGUYỄN THỊ HIÊN 20/12/1999 Nữ 017521315 10/12/2013 Hà Nội 10108971 26010000973116

25 17050483 TRIỆU THỊ HIẾN 12/02/1999 Nữ 095273626 02/04/2015 Bắc Kạn 10108972 26010000968112

26 17050484 PHẠM MINH HOA 01/03/1999 Nữ 013634149 13/04/2013 Hà Nội 10108973 26010000971785

27 17050485 NGUYỄN THỊ HOÀI 25/03/1998 Nữ 194612390 01/08/2013 Quảng Bình 9078649 26010000976531

CCS DKQLCT VA
28 17050486 TỐNG THỊ HỒNG 02/09/1999 Nữ 038199002217 13/07/2016 DLQG VE DC 10108974 26010000968556

29 17050487 THÂN THỊ THANH HUYỀN 02/03/1999 Nữ 122272924 16/10/2014 Bắc Giang 10108975 26010000968574

CCS DKQLCT VA
30 17050488 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/03/1999 Nữ 034199001055 18/06/2015 DLQG VE DC 10108977 26010000973028

CCS DKQLCT VA
31 17050489 TRỊNH NHƯ HƯƠNG 01/02/1999 Nữ 038199010637 07/02/2017 DLQG VE DC 10108978 26010000968097

CCS DKQLCT VA
32 17050490 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 17/11/1999 Nữ 035199001126 05/08/2016 DLQG VE DC 10108979 26010000972256

33 17050491 LÊ THỊ THU HƯƠNG 18/01/1999 Nữ 187624720 14/12/2014 Nghệ An 9716693 51210000524981

CCS DKQLCT VA
34 17050492 VŨ PHƯƠNG LAN 20/11/1999 Nữ 030199001228 29/06/2016 DLQG VE DC 10108982 26010000967854
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính

35 17050493 PHẠM NHẬT LỆ 11/11/1999 Nữ 145889614 22/05/2014 Hưng yên 10108983 26010000971758

36 17050494 LÊ THỊ KHÁNH LINH 12/02/1999 Nữ 174520902 27/06/2014 Thanh Hóa 7389289 50210000028851

CCS DKQLCT VA
37 17050495 ĐINH THỊ MAI LINH 19/05/1999 Nữ 038199006493 06/12/2016 DLQG VE DC 10108985 26010000971475

38 17050496 NGUYỄN THỊ LUYẾN 05/05/1999 Nữ 125824122 16/05/2014 Bắc Ninh 10108987 26010000972900

39 17050497 NGUYỄN KHÁNH LY 18/06/1999 Nữ 132419165 18/06/2016 Phú Thọ 10108989 26010000969629

40 17050498 VÕ THỊ HOA MAI 11/05/1999 Nữ 187736960 13/03/2015 Nghệ An 10097555 51210000547845

41 17050499 TRƯƠNG QUỲNH MAI 13/05/1999 Nữ 013607184 13/01/2013 Hà Nội 10108990 26010000968006

42 17050500 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 19/03/1999 Nữ 017511289 13/11/2013 Hà Nội 10108992 26010000972353

43 17050501 ĐINH THỊ XUÂN MAI 24/02/1999 Nữ 164651062 12/01/2014 Ninh Bình 9310116 48310000479220

44 17050502 NGHIÊM THỊ MẾN 08/07/1999 Nữ 125810959 13/04/2014 Bắc Ninh 10108993 26010000970001

CCS DKQLCT VA
45 17050503 ĐỖ HUYỀN MI 06/12/1999 Nữ 026199005177 08/02/2017 DLQG VE DC 10108994 26010000971396

46 17050505 NGUYỄN THỊ MƠ 03/11/1999 Nữ 125856797 21/07/2015 Bắc Ninh 10108995 26010000972830

47 17050507 LÊ THỊ HẰNG NGA 03/08/1999 Nữ 132365733 14/07/2014 Phú Thọ 10108996 26010000970542

CCS DKQLCT VA
48 17050508 ĐỖ THỊ NGÂN 28/04/1999 Nữ 001199018343 01/12/2016 DLQG VE DC 10118310 26010000976230

49 17050509 VƯƠNG THÚY NGỌC 13/05/1999 Nữ 091985933 26/11/2016 Thái Nguyên 10108998 26010000967544

CCS DKQLCT VA
50 17050510 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/06/1999 Nữ 036199007679 23/12/2016 DLQG VE DC 10108999 26010000973064

CCS DKQLCT VA
51 17050511 NGÔ THỊ NHUNG 25/07/1999 Nữ 001199008784 17/08/015 DLQG VE DC 10109000 26010000969948

52 17050512 VŨ THỊ NHUNG 11/10/1999 Nữ 142779673 23/05/2014 Hải Dương 10109001 26010000967711
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính

53 17050513 NGUYỄN TRANG NHUNG 09/10/1999 Nữ 132397261 23/01/2015 Phú Thọ 10109002 26010000972007

54 17050514 TẠ THỊ KIM OANH 18/06/1999 Nữ 142894628 08/07/2014 Hải Dương 10109003 26010000968608

55 17050515 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 27/04/1999 Nữ 163428828 23/07/2014 Nam Định 10109005 26010000968848

56 17050517 NGUYỄN THU PHƯƠNG 16/04/1999 Nữ 017511381 26/11/2013 Hà Nội 10109006 26010000972140

57 17050518 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 27/08/1999 Nữ 082355535 17/08/2016 Lạng Sơn 10109008 26010000968200

58 17050519 TRẦN ĐÌNH QUÂN 06/05/1999 Nam 125830132 21/08/2014 Bắc Ninh 10109011 26010000968529

CCS DKQLCT VA
59 17050520 TRẦN NHƯ QUỲNH 17/06/1999 Nữ 026199002200 17/06/2016 DLQG VE DC 10109013 26010000968398

CCS DKQLCT VA
60 17050521 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 13/12/1999 Nữ 030199003430 24/02/2017 DLQG VE DC 10109014 26010000972496

61 17050522 HOÀNG LÊ PHƯƠNG THẢO 19/08/1999 Nữ 031954976 15/04/2014 Hải Phòng 10109017 26010000970904

CCS DKQLCT VA
62 17050523 LÊ THỊ THẢO 23/06/1999 Nữ 038199010597 07/02/2017 DLQG VE DC 10109018 26010000970418

CCS DKQLCT VA
63 17050524 NGUYỄN THU THẢO 19/10/1999 Nữ 001199005178 05/02/2015 DLQG VE DC 10109019 26010000972131

64 17050525 NGÔ THỊ THÊU 09/01/1999 Nữ 145864780 06/01/2014 Hưng yên 10109020 26010000969939

CCS DKQLCT VA
65 17050526 LÂM THỊ ANH THƠ 20/01/1999 Nữ 001199021512 27/03/2017 DLQG VE DC 10109021 26010000970667

66 17050527 PHẠM THỊ THU 25/10/1999 Nữ 142858367 28/04/2014 Hải Dương 10109022 26010000968787

67 17050528 ĐỖ THỊ HÀ TRANG 06/07/1999 Nữ 125912256 31/03/2017 Bắc Ninh 10109023 26010000971299

68 17050529 DƯƠNG THỊ HÀI TRANG 26/01/1999 Nữ 145869678 04/03/2014 Hưng yên 10109024 26010000971138

CCS DKQLCT VA
69 17050530 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 21/02/1999 Nữ 026199001065 13/01/2017 DLQG VE DC 10109025 26010000968699

70 17050531 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 18/12/1999 Nữ 017448002 08/01/2013 Hà Nội 10109026 26010000968051
Giới
STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh CMND Ngày cấp Nơi cấp CIF Số tài khoản
tính
CCS DKQLCT VA
71 17050532 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 24/02/1999 Nữ 026199003649 06/09/2016 DLQG VE DC 10109029 26010000970834

CCS DKQLCT VA
72 17050533 KHUẤT THỊ TRANG 21/02/1999 Nữ 001199015364 01/08/2016 DLQG VE DC 10109031 26010000970700

73 17050534 LÊ THỊ TRANG 11/07/1999 Nữ 017458085 14/03/2013 Hà Nội 10109032 26010000970384

74 17050535 ĐẶNG THU TRANG 12/11/1999 Nữ 152251692 31/03/2014 Thái Bình 10109033 26010000969045

CCS DKQLCT VA
75 17050536 NGUYỄN THU TRANG 27/09/1999 Nữ 026199002748 15/07/2016 DLQG VE DC 10109035 26010000972113

76 17050537 PHẠM BẢO UYÊN 30/07/1999 Nữ 152267707 22/04/2014 Thái Bình 10109036 26010000971864

77 17050538 HÀ THỊ VÂN 23/03/1997 Nữ 175000625 24/01/2015 Thanh Hóa 10109037 26010000971013

78 17050540 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/09/1999 Nữ 013650739 29/06/2013 Hà Nội 10109039 26010000973170

CCS DKQLCT VA
79 17050541 PHẠM THỊ HẢI YẾN 14/07/1999 Nữ 038199003193 12/08/2016 DLQG VE DC 10109040 26010000971679

CCS DKQLCT VA
80 17050542 HOÀNG THỊ YẾN 18/12/1999 Nữ 038199006817 15/12/2016 DLQG VE DC 10109041 26010000970782

81 17050769 Lương Thị Hồng Hạnh 12/5/1998 Nữ 187566193 01/08/2013 Nghệ An 10109043 26010000970214

82 17050777 Đoàn Thị Thúy 27/08/1998 Nữ 017395496 15/06/2012 Hà Nội 10109044 26010000971192

CCS DKQLCT VA
83 17050779 Nguyễn Thị Tuyên 20/10/1998 Nữ 001198002955 15/09/2014 DLQG VE DC 10109045 26010000972362

CCS DKQLCT VA
84 17050782 Nguyễn Hoàng Hà Phương 19/08/1998 Nữ 001198008785 24/09/2015 DLQG VE DC 10109046 26010000969735

CCS DKQLCT VA
85 17050783 Trần Thị Thùy Linh 08/07/1998 Nữ 001198008063 21/08/2015 DLQG VE DC 8689551 26010000976498

Danh sách gồm 85 sinh viên.


DANH SÁCH SINH VIÊN MỞ TÀI KH
KHÓA QH-2017-E - Ngành: Tài chính - Ng
(Kèm theo Thông báo số 2447/TB-KHTC ngày

STT MÃ SV Họ tên Ngày sinh Giới tính CMND

1 17050390 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC ANH 08/03/1999 Nam 038099007639

2 17050391 ĐÀO HẢI ANH 30/03/1999 Nữ 017448817


3 17050392 TRẦN HIẾU ANH 08/06/1999 Nam 073491254
4 17050393 ĐINH VŨ LAN ANH 19/06/1999 Nữ 013634122

5 17050394 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/02/1999 Nữ 001199004362

6 17050395 PHÙNG VIỆT ANH 10/07/1999 Nam 071079426

7 17050396 CHU THỊ DIỆU ÁNH 13/08/1999 Nữ 031199000261

8 17050397 NGUYỄN TIẾN BẢO 14/01/1999 Nam 001099017837

9 17050398 NGUYỄN PHAN LINH CHI 10/03/1999 Nữ 187756016

10 17050399 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 02/09/1999 Nam 001099021056

11 17050400 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 19/02/1999 Nữ 034199001991

12 17050401 NGUYỄN CHÍ ĐẠO 06/11/1999 Nam 001099007263

13 17050402 NGUYỄN PHÚ ĐẠT 03/12/1999 Nam 001099005981

14 17050403 NGHIÊM THÀNH ĐỨC 30/12/1999 Nam 013690743


15 17050404 NÔNG HỒNG HẠNH 24/10/1999 Nữ 085066345
16 17050405 PHẠM THỊ HẰNG 09/11/1999 Nữ 032016636
17 17050406 HOÀNG THU HẰNG 28/02/1999 Nữ 091945068

18 17050407 NGUYỄN THU HIỀN 05/11/1999 Nữ 001199021068


19 17050408 TRẦN MINH HIẾU 21/08/1999 Nam 001099006413

20 17050409 ĐÀO THỊ HOA 26/01/1999 Nữ 145875807


21 17050410 ĐỖ THỊ THANH HUỆ 17/09/1999 Nữ 032017015
22 17050411 ĐÀO THỊ HUYỀN 16/11/1999 Nữ 091920493

23 17050412 LÊ THỊ THU HUYỀN 22/11/1999 Nữ 026199003644

24 17050413 VŨ THỊ THANH HƯƠNG 20/10/1999 Nữ 145875966

25 17050414 VŨ THỊ THU HƯƠNG 17/07/1999 Nữ 036199003269

26 17050415 ĐINH QUANG KHẢI 08/01/1999 Nam 001099000924

27 17050416 HOÀNG ĐÌNH KHÁNH 22/10/1999 Nam 031954919

28 17050417 ĐÀO NGỌC LAN 17/01/1999 Nữ 031199006413

29 17050418 ĐỖ ĐỨC TÙNG LÂM 06/02/1999 Nam 073552451

30 17050419 PHẠM THỊ HƯƠNG LINH 10/10/1999 Nữ 001199012454

31 17050420 TRẦN THỊ LINH 12/07/1999 Nữ 125840468


32 17050421 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 25/02/1999 Nữ 187754599
33 17050422 VŨ THỊ HẢI LÝ 01/09/1999 Nữ 152248585
34 17050423 ĐÀM NGỌC MAI 06/10/1999 Nữ 145884182

35 17050424 NGUYỄN THỊ MỪNG 16/08/1999 Nữ 001199013602

36 17050425 PHẠM THANH HÀ MY 11/12/1999 Nữ 001199002681

37 17050426 CÙ HUY NAM 11/06/1999 Nam 036099003685

38 17050427 ĐẶNG NGỌC NAM 21/09/1999 Nam 187842490

39 17050428 HOÀNG THÚY NGA 21/04/1999 Nữ 035199000906

40 17050429 VŨ KIM NGÂN 05/10/1999 Nữ 168605004


41 17050430 NGUYỄN NHƯ NGÂN 22/02/1999 Nam 001099010103

42 17050431 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 02/12/1999 Nữ 125840184


43 17050432 LÃ THỊ MINH NGỌC 18/10/1999 Nữ 164656739
44 17050433 NGÔ THỊ NHUNG 23/09/1999 Nữ 145870042

NGUYỄN THỊ TUYẾT


45 17050434 18/01/1999 Nữ 022199002107
NHUNG

46 17050435 HOÀNG LINH PHƯƠNG 06/09/1999 Nữ 187812422

47 17050436 DƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 18/02/1999 Nữ 001199004026

48 17050437 HOÀNG HUỆ QUYÊN 03/02/1999 Nữ 013634307

49 17050438 HOÀNG NHƯ QUỲNH 27/08/1999 Nữ 038199005177

50 17050439 ĐẶNG THỊ QUỲNH 19/08/1999 Nữ 187842854

51 17050440 NGUYỄN DUY THÁI 11/08/1999 Nam 022099000820

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG


52 17050441 16/07/1999 Nữ 001199015850
THANH

53 17050442 VŨ THỊ CAO THẢO 06/05/1999 Nữ 187755460


54 17050443 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 14/09/1999 Nữ 152222363
55 17050444 NGUYỄN THỊ KIM THOA 28/08/1999 Nữ 174829068

56 17050445 NGUYỄN THỊ THƠM 18/11/1999 Nữ 031199002151

57 17050446 PHẠM TRƯƠNG HIỀN THỤC 24/01/1999 Nữ 184323297

58 17050447 CỒ THỊ HUYỀN TRANG 27/05/1999 Nữ 036199003369

59 17050448 NGUYỄN KIỀU TRANG 01/10/1999 Nữ 001199010826

NGUYỄN THỊ QUỲNH


60 17050449 15/09/1999 Nữ 184290336
TRANG
61 17050450 NGUYỄN VŨ THANH TÚ 27/12/1999 Nữ 125823205
62 17050451 LONG THỊ TUYÊN 19/04/1999 Nữ 085089879
63 17050452 TRẦN THU UYÊN 25/11/1999 Nữ 187757466
64 17050453 NGÔ THỊ CẨM VÂN 26/09/1999 Nữ 145870020

65 17050454 TRƯƠNG THỊ VÂN 05/03/1999 Nữ 038199002536

66 17050455 ĐINH THỊ HẢI YẾN 05/09/1999 Nữ 031199004171

67 17050799 Cam Thị Hằng 02/07/1998 Nữ 013506631

68 17050800 Trần Thị Hồng 20/11/1998 Nữ 013574952

69 17050801 Trần Đức Anh 31/08/1998 Nam 013501002

Danh sách gồm 69 sinh viên.


VIÊN MỞ TÀI KHOẢN
ành: Tài chính - Ngân hàng
447/TB-KHTC ngày 12/9/2017)

Ngày cấp Nơi cấp CIF Số Tài khoản

CCS DKQLCT VA
DLQG VE DC

18/01/2013 Hà Nội 10109048 26010000968990


04/06/2016 Hà Giang 10109049 26010000968501
13/04/2013 Hà Nội 10109050 26010000971420

CCS DKQLCT VA
26/11/2014 10109051 26010000973471
DLQG VE DC

#N/A #N/A

CCS DKQLCT VA
#N/A #N/A
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
23/11/2016 10109052 26010000972034
DLQG VE DC

03/06/2015 Nghệ An 10109053 26010000973499

CCS DKQLCT VA
22/03/2017 10109055 26010000969814
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
18/01/2016 10109056 26010000971208
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
25/05/2015 10109057 26010000969832
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
27/03/2015 10109058 26010000973480
DLQG VE DC

03/04/2014 Hà Nội 10109060 26010000970010


28/12/2016 Cao Bằng 10109061 26010000971916
12/05/2014 Hải Phòng 10109063 26010000971660
21/11/2016 Thái Nguyên 9784376 39010000957686

CCS DKQLCT VA
13/03/2017 10109064 26010000972229
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
17/04/2015 10109065 26010000968440
DLQG VE DC

19/03/2014 Hưng Yên 10109066 26010000968963


22/04/2014 Hải Phòng 10109067 26010000971226
24/01/2017 Thái Nguyên 10109068 26010000968954

CCS DKQLCT VA
06/09/2016 10109069 26010000970409
DLQG VE DC

20/03/2014 Hưng Yên 10109071 26010000967687

CCS DKQLCT VA
11/07/2016 10109072 26010000967641
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
18/02/2014 10109073 26010000971527
DLQG VE DC

14/04/2014 Hải Phòng 10121245 26010000976416

CCS DKQLCT VA
20/03/2017 10109074 26010000968972
DLQG VE DC

08/02/2017 Hà Giang 10109076 26010000971411

CCS DKQLCT VA
31/03/2016 10109077 26010000971615
DLQG VE DC

01/04/2015 Bắc Ninh 10109078 26010000968291


22/11/2016 Nghệ An 10109079 26010000972432
19/03/2014 Thái Bình 10109080 26010000967784
21/03/2014 Hưng Yên 10109081 26010000969197

CCS DKQLCT VA
20/05/2016 10109082 26010000972812
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
19/07/2016 10109083 26010000971712
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
12/07/2016 10049629 48610000075647
DLQG VE DC

03/01/2017 Nghệ An 10103233 51010001107840

CCS DKQLCT VA
20/07/2016 9355164 26010000976568
DLQG VE DC

14/10/2014 Hà Nam 10109084 26010000967890


CCS DKQLCT VA
13/10/2015 10109086 26010000973505
DLQG VE DC

05/12/2014 Bắc Ninh 10046925 21410001116999


14/04/2014 Ninh Bình 10109087 26010000970676
13/03/2014 Hưng Yên 10109088 26010000969957

CCS DKQLCT VA
08/08/2016 10109089 26010000972344
DLQG VE DC

26/07/2016 Nghệ An 10109090 26010000970898

CCS DKQLCT VA
30/10/2014 10109091 26010000971101
DLQG VE DC

27/04/2013 Hà Nội 10061342 12310000810453

CCS DKQLCT VA
19/10/2016 10109093 26010000970870
DLQG VE DC

23/02/2017 Nghệ An 10109094 26010000969063

CCS DKQLCT VA
08/04/2016 9493600 44510000350947
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
16/08/2016 9618600 45110000477179
DLQG VE DC

20/12/2016 Nghệ An 9645426 51510000289397


21/02/2014 Thái Bình 10109096 26010000969346
27/07/2015 Thanh Hóa 10109097 26010000972937

CCS DKQLCT VA
29/12/2015 10109099 26010000972575
DLQG VE DC

06/04/2015 Hà Tĩnh 10059211 52010000360537

CCS DKQLCT VA
13/07/2016 10109100 26010000969221
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
21/09/2016 10109101 26010000969601
DLQG VE DC

07/04/2014 Hà Tĩnh 10109102 26010000972672


21/05/2014 Bắc Ninh 10109103 26010000971925
14/05/2014 Cao Bằng 10109104 26010000970278
13/10/2016 Nghệ An 10109105 26010000968167
13/03/2014 Hưng Yên 10109106 26010000969975

CCS DKQLCT VA
22/07/2016 10109107 26010000967960
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
#N/A #N/A
DLQG VE DC

#N/A #N/A

09/08/2012 Hà Nội 10109109 26010000968325


ĐẠI H
HỘI ĐỒNG TUYỂN

STT Lần lọc ảo SBD MÃ SV Họ tên

IV. Ngành Quản trị kinh doanh


Lần lọc ảo
1 29009414 17050309 TRẦN THỊ HOÀI AN
TQ 6

Lần lọc ảo
2 28023667 17050310 LÊ TRỌNG AN
TQ 6

Lần lọc ảo
3 01022478 17050311 ĐÀM HẢI ANH
TQ 6

Lần lọc ảo
5 26018490 17050313 PHẠM PHƯƠNG ANH
TQ 6

Lần lọc ảo
7 22001542 17050315 NGUYỄN THẾ ANH
TQ 6

Lần lọc ảo
8 01039189 17050316 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG
TQ 6

Lần lọc ảo
9 26013552 17050317 VŨ NGỌC GIÁP
TQ 6

Lần lọc ảo
10 28000910 17050318 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
TQ 6

Lần lọc ảo
11 01023322 17050319 LÊ THU HÀ
TQ 6
Lần lọc ảo
12 27001093 17050320 NGUYỄN THỊ HẰNG
TQ 6

Lần lọc ảo
13 28030317 17050321 NGUYỄN THỊ HẰNG
TQ 6

Lần lọc ảo
14 27007036 17050322 PHẠM THỊ HOÀI
TQ 6
Lần lọc ảo
15 18005643 17050323 NGUYỄN THU HOÀI
TQ 6
Lần lọc ảo
16 01022787 17050324 TRƯƠNG THANH HỒNG
TQ 6
Lần lọc ảo
18 28016537 17050326 HÀ VĂN HUY
TQ 6

Lần lọc ảo NGUYỄN THỊ THANH


19 01051791 17050327
TQ 6 HUYỀN

Lần lọc ảo
20 27001124 17050328 ĐINH THỊ HUYỀN
TQ 6

Lần lọc ảo
21 16007212 17050329 PHẠM THỊ HƯƠNG
TQ 6

Lần lọc ảo
22 30012516 17050330 PHAN THỊ HƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
23 19004580 17050331 VŨ THỊ HƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
24 10004488 17050332 LIỄU THU HƯƠNG
TQ 6

Lần lọc ảo
25 01059598 17050333 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG
TQ 6

Lần lọc ảo
26 19012025 17050334 NGUYỄN VĂN KHUYẾN
TQ 6

Lần lọc ảo
27 01043909 17050335 CẤN TRUNG KIÊN
TQ 6

Lần lọc ảo
29 18008788 17050337 NGUYỄN THỊ LĂNG
TQ 6

Lần lọc ảo
30 28001005 17050338 ĐỒNG KHÁNH LÊ
TQ 6

Lần lọc ảo
31 24003370 17050339 ĐÀO THỊ NHẬT LỆ
TQ 6
Lần lọc ảo
32 01050725 17050340 NGUYỄN THỊ CHÚC LINH
TQ 6
Lần lọc ảo
33 10000232 17050341 NGUYỄN THÙY LINH
TQ 6

Lần lọc ảo
34 28004215 17050342 NGUYỄN THỊ VIỆT LINH
TQ 6

Lần lọc ảo
35 01052537 17050343 NGUYỄN HOÀNG LONG
TQ 6

Lần lọc ảo
36 21016761 17050344 ĐÀO VĂN LONG
TQ 6
Lần lọc ảo
37 27006135 17050345 VŨ HẢI LY
TQ 6
Lần lọc ảo
38 18008829 17050346 HOÀNG THỊ LÝ
TQ 6

Lần lọc ảo
39 26004510 17050347 NGUYỄN THỊ MAI
TQ 6

Lần lọc ảo
41 18003686 17050349 HỒNG TRÀ MY
TQ 6
Lần lọc ảo
42 29009210 17050350 TRẦN THỊ TRÀ MY
TQ 6

Lần lọc ảo
43 01046450 17050351 VŨ VĂN NAM
TQ 6

Lần lọc ảo
44 21018099 17050352 NGUYỄN THỊ NGA
TQ 6

Lần lọc ảo
45 01041466 17050353 KIỀU THỊ DIỆP NGÂN
TQ 6

Lần lọc ảo
46 01013806 17050354 NGUYỄN THU NGÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
47 21002839 17050355 PHẠM THỊ NGOAN
TQ 6

Lần lọc ảo
48 03002517 17050356 NGUYỄN BÍCH NGỌC
TQ 6

Lần lọc ảo
49 09000335 17050357 NGUYỄN THỊ THẢO NHI
TQ 6
Lần lọc ảo
50 01054826 17050358 NGUYỄN YẾN NHI
TQ 6

Lần lọc ảo
51 25012052 17050359 LƯƠNG THỊ HỒNG NHIÊN
TQ 6

Lần lọc ảo
52 16006530 17050360 NGUYỄN HỒNG PHI
TQ 6

Lần lọc ảo
53 31009888 17050361 TRẦN NHƯ PHÚ
TQ 6
Lần lọc ảo
54 12002707 17050362 TRẦN LÊ PHƯƠNG
TQ 6

Lần lọc ảo
55 01013918 17050363 NGUYỄN THU PHƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
56 18008907 17050364 TẠ THU PHƯƠNG
TQ 6
Lần lọc ảo
57 22002485 17050365 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
TQ 6

Lần lọc ảo
58 28018485 17050366 NGUYỄN THỊ QUỲNH
TQ 6

Lần lọc ảo
59 23007868 17050367 BÙI THỊ SON
TQ 6

Lần lọc ảo
60 01042206 17050368 NGUYỄN THỊ THẢO
TQ 6

Lần lọc ảo
62 21000445 17050370 PHẠM VĂN THẮNG
TQ 6

Lần lọc ảo
64 01043463 17050372 NGUYỄN THU THÙY
TQ 6

Lần lọc ảo
65 27001257 17050373 ĐINH THỊ THỦY
TQ 6

Lần lọc ảo NGUYỄN THỊ HUYỀN


66 26006625 17050374
TQ 6 TRANG

Lần lọc ảo NGUYỄN THỊ HUYỀN


67 19011738 17050375
TQ 6 TRANG

Lần lọc ảo
68 01000931 17050376 ĐÀO THU TRANG
TQ 6

Lần lọc ảo
69 16001942 17050377 PHAN THỊ THU TRANG
TQ 6

Lần lọc ảo
71 01044329 17050379 HOÀNG KIỀU TRINH
TQ 6

Lần lọc ảo
72 18004361 17050380 NGUYỄN THỊ TRINH
TQ 6

Lần lọc ảo
73 25011096 17050381 ĐINH VĂN TRỌNG
TQ 6

Lần lọc ảo
74 43005117 17050382 TRƯƠNG VĂN TRUNG
TQ 6
Lần lọc ảo
75 24005613 17050383 NGÔ THỊ THÚY UYÊN
TQ 6

Lần lọc ảo
76 03014322 17050384 PHẠM THỊ THU UYỂN
TQ 6

Lần lọc ảo
77 03008442 17050385 PHẠM THỊ HỒNG VÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
79 27000322 17050387 BÙI THỊ XUÂN
TQ 6
Lần lọc ảo
80 21011874 17050388 TRẦN THỊ HẢI YẾN
TQ 6
Lần lọc ảo
81 26014813 17050389 LÊ THỊ YẾN
TQ 6
82 Dự bị DT 17050775 Triệu Hải Long

83 Dự bị DT 17050776 Khà Thế San

84 Thi ĐGNL 17050795 Phan Thị Tường Vân

85 Thi ĐGNL 17050796 Nguyễn Thanh Khương

86 Thi ĐGNL 17050797 Trần Thị Ngọc Quỳnh

Danh sách ấn định gồm 87 thí sinh./.


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC C


Họ tên CMND Ngày cấp

TRAN THI HOAI


AN Trần Thị Hoài An 187708790 14/07/2015

LE TRONG AN Lê Trọng An 038099001767 01/07/2016

DAM HAI ANH Đàm Hải Anh 013607203 13/01/2013

PHAM PHUONG
ANH Phạm Phương Anh 034199001979 18/01/2016

NGUYEN THE
ANH Nguyễn Thế Anh 033099001572 27/09/2016

NGUYEN
PHUONG DUNG Nguyễn Phương Dung
001199003749 13/10/2014

VU NGOC GIAP Vũ Ngọc Giáp 152264380 13/03/2014

NGUYEN
PHUONG HA Nguyễn Phương Hà 038199001421 22/06/2016

LE THU HA Lê Thu Hà 013645783 03/07/2013

NGUYEN THI
HANG Nguyễn Thị Hằng 164649539 20/03/2014

NGUYEN THI
HANG Nguyễn Thị Hằng 038199008786 05/01/2017

PHAM THI
HOAI Phạm Thị Hoài 164656896 17/04/2014

NGUYEN THU
HOAI Nguyễn Thu Hoài 122314996 26/01/2016

TRUONG
THANH HONG Trương Thanh Hồng 013604942 05/03/2013
HA VAN HUY Hà Văn Huy 175004047 21/10/2015

NGUYEN THI
THANH HUYEN Nguyễn Thị Thanh Huyền
001199008060 07/07/2015

DINH THI
HUYEN Đinh Thị Huyền 164649837 03/04/2014

PHAM THI
HUONG Phạm Thị Hương 026199004170 15/09/2016

PHAN THI
HUONG Phan Thị Hương 184379087 12/12/2016

VU THI HUONG Vũ Thị Hương 125840774 10/04/2015

LIEU THU
HUONG Liễu Thu Hương 082319644 01/08/2014

NGUYEN THI
THU HUONG Nguyễn Thị Thu Hường 001199014999 20/07/2016

NGUYEN VAN
KHUYEN Nguyễn Văn Khuyến 125887755 21/09/2016

CAN TRUNG
KIEN Cấn Trung Kiên 001099015652 10/08/2016

NGUYEN THI
LANG Nguyễn Thị Lăng 122352223 20/02/2017

DONG KHANH
LE Đồng Khánh Lê 038199005370 26/10/2016

DAO THI NHAT


LE Đào Thị Nhật Lệ 168604328 15/10/2014

NGUYEN THI
CHUC LINH Nguyễn Thị Chúc Linh 017521052 04/12/2013

NGUYEN THUY
LINH Nguyễn Thùy Linh 082331681 01/06/2015

NGUYEN THI
VIET LINH Nguyễn Thị Việt Linh 038199010191 19/01/2017

NGUYEN
HOANG LONG Nguyễn Hoàng Long 001099010105 13/10/2015

DAO VAN
LONG Đào Văn Long 142895703 09/09/2014
VU HAI LY Vũ Hải Ly 164654779 17/03/2014

HOANG THI LY Hoàng Thị Lý 122326876 01/06/2016

NGUYEN THI
MAI Nguyễn Thị Mai 034199003019 22/08/2016

HONG TRA MY Hồng Trà My 122313013 12/12/2015

TRAN THI TRA


MY Trần Thị Trà My 187813301 23/02/2017

VU VAN NAM Vũ Văn Nam 001099011016 07/12/2015

NGUYEN THI
NGA Nguyễn Thị Nga 142874473 29/05/2014

KIEU THI DIEP


NGAN Kiều Thị Diệp Ngân 001199013231 28/04/2016

NGUYEN THU
NGAN Nguyễn Thu Ngân 013619676 03/04/2013

PHAM THI
NGOAN Phạm Thị Ngoan 142930953 24/04/2014

NGUYEN BICH
NGOC Nguyễn Bích Ngọc 031199000608 19/09/2014

NGUYEN THI
THAO NHI Nguyễn Thị Thảo Nhi 071062380 14/07/2015

NGUYEN YEN
NHI Nguyễn Yến Nhi 017458161 14/03/2013

LUONG THI
HONG NHIEN Lương Thị Hồng Nhiên 036199001100 12/11/2015

NGUYEN HONG
PHI Nguyễn Hồng Phi 026099004155 29/09/2016

TRAN NHU PHU Trần Như Phú 194637335 16/01/2015

TRAN LE
PHUONG Trần Lê Phương 091890595 24/02/2014

NGUYEN THU
PHUONG Nguyễn Thu Phương 001199001422 05/05/2014
TA THU
PHUONG Tạ Thu Phương 122265683 02/07/2014

NGUYEN THI
PHUONG Nguyễn Thị Phượng 145872226 11/03/2014

NGUYEN THI
QUYNH Nguyễn Thị Quỳnh 038199005543 28/10/2016

BUI THI SON Bùi Thị Son 113679307 24/11/2016

NGUYEN THI
THAO Nguyễn Thị Thảo 001199018698 16/12/2016

PHAM VAN
THANG Phạm Văn Thắng 030099001488 22/07/2016

NGUYEN THU
THUY Nguyễn Thu Thùy 001199018208 29/11/2016

DINH THI THUY Đinh Thị Thủy 164660111 11/06/2014

NGUYEN THI
HUYEN TRANG Nguyễn Thị Huyền Trang
152254386 21/04/2014

NGUYEN THI
HUYEN TRANG Nguyễn Thị Huyền Trang
125837612 30/12/2014

DAO THU
TRANG Đào Thu Trang 001199014697 06/07/2016

PHAN THI THU


TRANG Phan Thị Thu Trang 026199000658 17/07/2015

HOANG KIEU
TRINH Hoàng Kiều Trinh 001199018284 30/11/2016

NGUYEN THI
TRINH Nguyễn Thị Trinh 122307831 22/10/2015

DINH VAN
TRONG Đinh Văn Trọng 036099001284 10/12/2015

TRUONG VAN
TRUNG Trương Văn Trung 285744885 24/11/2015
NGO THI THUY
UYEN Ngô Thị Thúy Uyên 035199001726 19/10/2016

PHAM THI THU


UYEN Phạm Thị Thu Uyển 031199002163 29/12/2015

PHAM THI
HONG VAN Phạm Thị Hồng Vân 032015760 15/04/2014

BUI THI XUAN Bùi Thị Xuân 164640962 18/11/2013

TRAN THI HAI


YEN Trần Thị Hải Yến 142864779 07/12/2013

LE THI YEN Lê Thị Yến 152264141 05/03/2014


TRIEU HAI
Triệu Hải Long 061083084 02/11/2014
LONG
KHA THE SAN Khà Thế San 113705191 29/05/2014

PHAN THI
Phan Thị Tường Vân 034196000048 30/07/2014
TUONG VAN
NGUYEN
THANH Nguyễn Thanh Khương 017423553 29/01/2013
KHUONG
TRAN THI
Trần Thị Ngọc Quỳnh 168533806 11/11/2016
NGOC QUYNH
UYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017 NGÀNH QTKD
Nơi cấp CIF Số tài khoản Ngày sinh Giới tính

Nghệ An 10109110 26010000968334 05/09/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109111 26010000970320 06/07/1999 Nam
DLQG VE DC

Hà Nội 10109112 26010000969203 06/09/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109113 26010000971749 16/02/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109114 26010000973338 12/06/1999 Nam
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109115 26010000973462 15/04/1999 Nữ
DLQG VE DC

Thái Bình 10109117 26010000967872 25/02/1999 Nam

CCS DKQLCT VA
10109118 26010000973453 22/05/1999 Nữ
DLQG VE DC

Hà Nội 10109119 26010000970357 14/08/1999 Nữ

Ninh Bình 10109120 26010000973152 29/08/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109121 26010000973143 29/12/1999 Nữ
DLQG VE DC

Ninh Bình 10109122 26010000971651 25/08/1999 Nữ

Bắc Giang 10109124 26010000972201 27/05/1999 Nữ

Hà Nội 10109125 26010000967997 06/11/1999 Nữ


Thanh Hóa 10109126 26010000971004 16/11/1999 Nam

CCS DKQLCT VA
10109127 26010000972636 11/03/1999 Nữ
DLQG VE DC

Ninh Bình 10109128 26010000971484 04/07/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109129 26010000971624 01/11/1999 Nữ
DLQG VE DC

Hà Tĩnh 10109130 26010000968705 06/11/1999 Nữ

Bắc Ninh 10109131 26010000967757 10/03/1999 Nữ

Lạng Sơn 10109132 26010000970296 15/09/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109133 26010000972502 23/08/1999 Nữ
DLQG VE DC

Bắc Ninh 10109134 26010000971943 29/01/1999 Nam

CCS DKQLCT VA
10109136 26010000969285 15/05/1999 Nam
DLQG VE DC

Bắc Giang 10109137 26010000972928 09/02/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109138 26010000971183 05/10/1999 Nữ
DLQG VE DC

Hà Nam 10109139 26010000968936 28/03/1999 Nữ

Hà Nội 10109140 26010000973301 22/01/1999 Nữ

Lạng Sơn 10109142 26010000972052 18/08/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109144 26010000972326 07/03/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109146 26010000969726 03/11/1999 Nam
DLQG VE DC

Hải Dương 10109147 26010000971572 18/05/1999 Nam


Ninh Bình 10025698 48810000115200 21/04/1999 Nữ

Bắc Giang 10109148 26010000970816 26/09/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109149 26010000972894 01/08/1999 Nữ
DLQG VE DC

Bắc Giang 10109150 26010000970737 19/12/1999 Nữ

Nghệ An 10109151 26010000968194 01/02/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109152 26010000967599 08/08/1999 Nam
DLQG VE DC

Hải Dương 10109153 26010000972803 22/08/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
9651487 45110000492950 29/05/1999 Nữ
DLQG VE DC

Hà Nội 10109155 26010000972177 17/01/1999 Nữ

Hải Dương 10109156 26010000968839 29/08/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109157 26010000969850 05/07/1999 Nữ
DLQG VE DC

Tuyên Quang 9506809 34110001123312 15/01/1999 Nữ

Hà Nội 9930545 12210001293713 28/06/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109160 26010000970205 08/12/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109161 26010000969717 03/06/1999 Nam
DLQG VE DC

Quảng Bình 10109163 26010000968404 30/03/1999 Nam

Thái Nguyên 10109164 26010000968468 27/07/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109165 26010000972159 26/08/1999 Nữ
DLQG VE DC
Bắc Giang 10109166 26010000968583 23/09/1999 Nữ

Hưng Yên 10109167 26010000972733 26/06/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109168 26010000972681 21/01/1999 Nữ
DLQG VE DC

Hòa Bình 10109169 26010000969337 24/03/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109170 26010000972609 21/10/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109172 26010000968732 27/07/1999 Nam
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109174 26010000972122 26/08/1999 Nữ
DLQG VE DC

Ninh Bình 10109176 26010000971466 28/03/1999 Nữ

Thái Bình 10109177 26010000972973 08/10/1999 Nữ

Bắc Ninh 10109178 26010000972982 11/02/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109179 26010000971590 23/09/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109180 26010000968671 18/10/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109181 26010000970913 04/09/1999 Nữ
DLQG VE DC

Bắc Giang 10109182 26010000972371 07/04/1999 Nữ

CCS DKQLCT VA
10109183 26010000971439 28/04/1999 Nam
DLQG VE DC

Bình Phước 10109184 26010000967951 04/11/1999 Nam


CCS DKQLCT VA
10109185 26010000969902 10/04/1999 Nữ
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
10109186 26010000968778 09/05/1999 Nữ
DLQG VE DC

Hải Phòng 10109190 26010000971633 05/08/1999 Nữ

Ninh Bình 10109191 26010000969300 10/09/1999 Nữ

Hải Dương 10109193 26010000968352 08/10/1999 Nữ

Thái Bình 10109194 26010000970375 26/01/1999 Nữ

Yên Bái 10109196 26010000968121 15/6/1998 Nam

Hòa Bình 10109197 26010000970728 15/2/1998 Nam

CCS DKQLCT VA
6557460 21510001520506 16/02/1996 Nữ
DLQG VE DC

Quảng Ninh 10109198 26010000973356 08/06/1998 Nam


CCS DKQLCT VA
10109199 26010000968246 01/04/1997 Nữ
DLQG VE DC
GÀNH QTKD
SĐT Email Dân tộc Tên ngành

01236978662 hoaianxh99@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0969607931 letrongan06079@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0973881988 miany.069@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01673399979 phamphuonganh1702@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0963980087 cmtycft@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01679325747 dungbee1541999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0981128567 vugiapnguyen@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0966404852 nguyenphuongha190522@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01627498593 thuhale@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01634913798 nguyenthihang.hn35@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01259809686 minhha29121999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0906194724 phamthihoai25081999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01663068980 thuhoai.tanmoi.tandinh@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0969218526 qh0969218526@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh


0968886132 huylong2015@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0968086360 huyenthanh11399@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01236450519 dinhhuyen12dnqc@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01295526608 huongpham4139@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01263148054 Kinh Quản trị kinh doanh

01292838643 vuhuong854@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01698037961 huonglieu79@gmail.com Tày Quản trị kinh doanh

01694625916 thuhuongnguyen0823@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0988893761 nguyenvankhuyen1999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01668207135 kimchelsea1505@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01637495207 ntl09021999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0987080856 khanhle.0599@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01628649585 daothinhatle1999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0989222157 minho.sulli.9x@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0983278869 thuylinhnguyenn188@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01659382113 nguyenthivietlinh99@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0168081822 letoan1971@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0916610354 anhhoadau@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh


01627960250 vuhaily2104@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01688439586 Kinh Quản trị kinh doanh

01695438456 maisoon181999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01636578116 mychanhee0510@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0968777120 trantramy266@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0963449470 nam881999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0934242532 nguyentuongvi2208@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01672184618 Kinh Quản trị kinh doanh

0893998868 thungan170199@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0967302434 phamthingoan29081999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01213309699 nguyenbichngoc050799@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0985187596 thaonhink@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01652914221 nguyenducuyvu13@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0976887904 ducbai.vcu@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0962208599 nguyenhongphi0306@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01686745908 tranphuqb99@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0964907954 caiguong1120@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01684382428 thuphuongnguyen.ntt@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh


01699189013 thuphuong23091999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01647441912 phuongnt26699@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01686033230 Kinh Quản trị kinh doanh

01635689120 sonbui031999@gmail.com Mường Quản trị kinh doanh

01638820399 ntthao211099@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01253649095 nangamap293@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01688064330 bannhatbachhoa@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01686690946 dinhthuyuebk62@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0988181322 trangtrangtb1999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01657857415 bangnhi1999no@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01647905743 trangkitti1999@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01679893609 phanthithutrang809@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0967121691 hoangkieutrinh9@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01258307496 trintringemini@gmail.com Sán Dìu Quản trị kinh doanh

01633849036 minhtrongcute@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01694142882 laikhuyen.15121974@gmail.com Tày Quản trị kinh doanh


01645354902 thuyuyen1004@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0963850935 kunkst99@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0984797901 vansieunhan0508@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01638948683 buixuan683@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01226350072 yntrn99108@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

01673376335 welovelocham@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0869221154 trieuhailong1998@gmail.com Thái Quản trị kinh doanh

01633605861 sanmch152@gmail.com Thái Quản trị kinh doanh

01655162162 tuongvan96@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0984528050 nhokid1412@gmail.com Kinh Quản trị kinh doanh

0868981497 Kinh Quản trị kinh doanh


Hộ khẩu

Huyện Nam Đàn, Nghệ An

Huyện Hoằng Hóa, Thanh


Hoá

Quận Ba Đình, Hà Nội

Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Thành phố Hưng Yên, Hưng


Yên

Xã Minh Quang Huyện Ba Vì,


Hà Nội

Huyện Kiến Xương, Thái


Bình

Thành phố Thanh Hóa, Thanh


Hoá

Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Xã Gia Sơn Huyện Nho Quan,


Ninh Bình

Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá

Xã Kim Trung Huyện Kim


Sơn, Ninh Bình
Xã Tân Dĩnh Huyện Lạng
Giang, Bắc Giang

Huyện Thanh Trì, Hà Nội


Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Xã Thạch Bình Huyện Nho


Quan, Ninh Bình

Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Xã Sơn Lĩnh Huyện Hương


Sơn, Hà Tĩnh

Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh

Huyện Văn Quan, Lạng Sơn

Huyện Thường Tín, Hà Nội

Huyện Gia Bình, Bắc Ninh

Huyện Thạch Thất, Hà Nội

Xã Ngọc Thiện Huyện Tân


Yên, Bắc Giang

Thành phố Thanh Hóa, Thanh


Hoá

Huyện Kim Bảng, Hà Nam

Huyện Đan Phượng, Hà Nội

Phường Đông Kinh Thành phố


Lạng Sơn, Lạng Sơn

Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hoá

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Huyện Thanh Hà, Hải Dương


Huyện Kim Sơn, Ninh Bình

Xã Liên Chung Huyện Tân


Yên, Bắc Giang

Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

Xã Bảo Đài Huyện Lục Nam,


Bắc Giang

Huyện Nam Đàn, Nghệ An

Huyện Quốc Oai, Hà Nội

Huyện Kim Thành, Hải


Dương

Huyện Phúc Thọ, Hà Nội

Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Huyện Gia Lộc, Hải Dương

Quận Hồng Bàng, Hải Phòng

Xã Năng Khả Huyện Na


Hang, Tuyên Quang

Huyện Thanh Oai, Hà Nội

Huyện Nghĩa Hưng, Nam


Định

Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Thị trấn NT Việt Trung Huyện


Bố Trạch, Quảng Bình

Thị trấn Quân Chu Huyện Đại


Từ, Thái Nguyên

Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội


Xã Song Vân Huyện Tân Yên,
Bắc Giang

Huyện Phù Cừ, Hưng Yên

Huyện Nông Cống, Thanh


Hoá

Xã Cuối Hạ Huyện Kim Bôi,


Hoà Bình

Huyện Phúc Thọ, Hà Nội

Huyện Bình Giang, Hải


Dương

Huyện Thạch Thất, Hà Nội

Xã Gia Thủy Huyện Nho


Quan, Ninh Bình

Huyện Hưng Hà, Thái Bình

Huyện Gia Bình, Bắc Ninh

Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Huyện Bình Xuyên, Vĩnh


Phúc

Huyện Thạch Thất, Hà Nội

Xã Đan Hội Huyện Lục Nam,


Bắc Giang

Huyện Nghĩa Hưng, Nam


Định

Xã Phú Nghĩa Huyện Bù Gia


Mập, Bình Phước
Huyện Lý Nhân, Hà Nam

Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng

Quận Lê Chân, Hải Phòng

Xã Sơn Hà Huyện Nho Quan,


Ninh Bình

Huyện Kinh Môn, Hải Dương

Huyện Kiến Xương, Thái


Bình

Yên Bái

Hòa Bình

Lý Nhân, Hà Nam
ĐẠI HỌC QUỐC
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯ

DAN
STT SBD MÃ SV Họ tên

III. Ngành Kinh tế quốc tế

2 01001110 17050190 QUÁCH THỊ LAN ANH

5 26002989 17050193 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH

6 01047861 17050194 PHẠM THỊ VÂN ANH

7 18010134 17050195 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH

8 01037777 17050196 ĐỖ NGỌC BÍCH

9 03000390 17050197 ĐỖ THANH BÌNH

10 01031627 17050198 NGUYỄN THỊ BÌNH

11 25010639 17050199 ĐỖ THỊ NGỌC DIỆP

12 28012008 17050200 LÊ THỊ DUNG

13 16006306 17050201 NGUYỄN THỊ DUYÊN

14 29026008 17050202 HOÀNG ANH DƯƠNG


15 62001206 17050203 HOÀNG THÙY DƯƠNG

16 17007546 17050204 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG

17 26014038 17050205 VŨ THỊ THANH ĐÀO

18 28028617 17050206 VŨ THỊ ĐÀO

19 03005018 17050207 VŨ THÀNH ĐẠT

21 01013208 17050209 PHẠM ĐÀO HƯƠNG GIANG

22 16007661 17050210 HOÀNG THU GIANG

23 28004054 17050211 LƯƠNG THỊ HÀ

24 01039271 17050212 NGUYỄN THỊ HÀ

25 26018594 17050213 NGÔ THỊ THU HÀ

26 01052377 17050214 NGUYỄN THỊ THU HÀ

27 62001228 17050215 NGUYỄN THỊ THU HÀ

28 16007688 17050216 TRẦN HỒNG HẠNH

29 22010025 17050217 ĐÀO THỊ THANH HẰNG

30 19003010 17050218 MẪN THỊ HẰNG


31 25005726 17050219 NGÔ THỊ HẰNG

32 25008569 17050220 ĐÀO THỊ THUÝ HẰNG

33 19000400 17050221 NGUYỄN THỊ HIỀN

34 22005079 17050222 VŨ THỊ HIỀN

35 21001320 17050223 LÊ THỊ THANH HOA

36 29018796 17050224 TRẦN THỊ HOA

37 25008632 17050225 PHẠM THỊ HỒNG

38 28018365 17050226 NGUYỄN THU HỒNG

39 01043281 17050227 NGUYỄN THỊ HUẾ

40 26019107 17050228 TRẦN BÍCH HUỆ

41 29017961 17050229 HỒ THỊ HUỆ

42 28031871 17050230 ĐỖ NGỌC HUYỀN

43 29017979 17050231 HỒ THANH HUYỀN

44 28017608 17050232 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN

45 21002678 17050233 VŨ THỊ HUYỀN

46 22000173 17050234 BÙI THỊ THU HUYỀN


47 25013121 17050235 NGUYỄN NGỌC HƯNG

48 21005122 17050236 TẠ THỊ MAI HƯƠNG

49 21005757 17050237 HOÀNG QUỲNH HƯƠNG

50 16004692 17050238 ĐÀO THỊ THU HƯƠNG

51 03001666 17050239 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG

52 24000151 17050240 HOÀNG THỊ NGỌC LAN

53 25016174 17050241 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN

54 25014195 17050242 ĐẶNG THỊ LAN

55 27003200 17050243 VŨ NGỌC LÊ

56 27006332 17050244 NGUYỄN THỊ LỆ

57 12000053 17050245 DIỆP THỊ LIÊN

58 08000951 17050246 PHẠM THỊ ÁNH LINH

59 19011517 17050247 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH

60 25007444 17050248 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH

61 29016750 17050249 ĐẬU THỊ NHẬT LINH


62 22010138 17050250 LÊ THỊ LINH

63 21016753 17050251 PHẠM THỊ LINH

64 22010132 17050252 CAO THÙY LINH

65 21011121 17050253 TÔ THỊ THÙY LINH

66 01036717 17050254 LÊ DƯƠNG TRÚC LINH

67 19003234 17050255 NGUYỄN KIM LUẬN

68 14001159 17050256 LÙ QUỲNH MAI

69 28003087 17050257 NGUYỄN THẢO MAI

70 26013729 17050258 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH

71 01022990 17050259 PHAN THANH MINH

72 18015431 17050260 NGUYỄN THỊ MƠ

73 01012288 17050261 NGUYỄN TRÀ MY

74 30015893 17050262 LÊ THỊ NGA

75 03016234 17050263 LƯU THỊ NGA

76 21004255 17050264 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC

79 18003712 17050267 NGUYỄN THỊ NGỌC


80 29016848 17050268 NGUYỄN LAN NHI

81 16006521 17050269 DƯƠNG YẾN NHI

82 40001930 17050270 ĐÀO THỊ YẾN NHI

83 19007137 17050271 NGUYỄN THỊ NHUNG

84 01023070 17050272 NGUYỄN KIỀU OANH

85 29008873 17050273 PHAN THỊ KIỀU OANH

86 29006543 17050274 CAO THỊ OANH

87 18014376 17050275 ONG THỊ OANH

88 18007701 17050276 HOÀNG NGỌC QUYÊN

89 03007144 17050277 PHẠM THỊ THANH QUYÊN

90 26017701 17050278 ĐỖ THỊ QUỲNH

92 29021267 17050280 NGUYỄN THỊ SEN

93 29002931 17050281 CAO THỊ THÁI

94 21013088 17050282 NGUYỄN THỊ THANH

95 03013719 17050283 NGUYỄN HOÀI THU

96 15008416 17050284 NGUYỄN THỊ THỦY

NGUYỄN THỊ HOÀI


97 19004826 17050285
THƯƠNG
98 16005690 17050286 NGUYỄN THỊ TOÀN

99 30012652 17050287 LÊ THỊ HƯƠNG TRÀ

NGUYỄN THỊ HUYỀN


101 12006469 17050289
TRANG

102 25007676 17050290 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG

103 01056574 17050291 DƯ THỊ TRANG

105 26003505 17050293 NGUYỄN THỊ THU TRANG

106 26004106 17050294 NGUYỄN THỊ TRINH

107 27000695 17050295 LÊ CẨM TÚ

109 01028635 17050297 TRƯƠNG THỊ MINH TÚ

110 01023802 17050298 ĐỖ MẠNH TUÂN

111 28016225 17050299 HÀ KHẢ MINH TUẤN

113 26015649 17050301 ĐÀO THỊ KIM TUYẾN

114 25016488 17050302 LƯU THỊ ÁNH TUYẾT

115 25013393 17050303 MAI THU UYÊN

116 25016501 17050304 NGUYỄN ANH VĂN

117 22005407 17050305 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN


118 28027395 17050306 ĐÀO THỊ VÂN

119 28017227 17050307 NGUYỄN THỊ XINH

120 12002904 17050308 NGUYỄN THỊ XUÂN

121 Dự bị DT 17050773 Hoàng Thị Hường

122 Dự bị DT 17050774 Lưu Cẩm Vân

123 Thi ĐGNL 17050789 Nguyễn Thị Thu Hà

124 Thi ĐGNL 17050790 Đặng Quang Vinh

125 Thi ĐGNL 17050791 Dương Hồng Lập

126 Thi ĐGNL 17050792 Đỗ Thị Ngọc Anh

127 Thi ĐGNL 17050793 Lê Thị Thủy Tiên

Danh sách ấn định gồm 128 thí sinh./.


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC


Họ tên CMND Ngày cấp Nơi cấp

CCS DKQLCT VA
Quách Thị Lan Anh 001199007689 19/06/2015
DLQG VE DC

Phạm Thị Phương Anh 152249710 05/03/2014 Thái Bình

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Vân Anh 001199015989 12/09/2016
DLQG VE DC

Dương Thị Ngọc Ánh 122289634 02/04/2015 Bắc Giang

CCS DKQLCT VA
Đỗ Ngọc Bích 001199003437 23/09/2014
DLQG VE DC

Đỗ Thanh Bình 031989279 14/04/2014 Hải Phòng

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Bình 001199011396 01/03/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Ngọc Diệp 036199001274 10/12/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lê Thị Dung 038199010627 07/02/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Duyên 026199003646 06/09/2016
DLQG VE DC

Hoàng Anh Dương 187842621 18/01/2017 Nghệ An


Hoàng Thùy Dương 040828348 16/11/2014 Điện Biên

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Thùy Dương 022199000050 08/03/2017
DLQG VE DC

Vũ Thị Thanh Đào 152264923 21/05/2014 Thái Bình

Vũ Thị Đào 175010278 05/12/2014 Thanh Hóa

CCS DKQLCT VA
Vũ Thành Đạt 031099004416 07/10/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Phạm Đào Hương Giang 001199000638 30/08/2013
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Hoàng Thu Giang 025199000089 26/10/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lương Thị Hà 038199010434 24/01/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Hà 001199004194 10/11/2014
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Ngô Thị Thu Hà 034199002329 01/06/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Thu Hà 017496528 05/11/2013 Hà Nội

Nguyễn Thị Thu Hà 040582254 28/06/2016 Điện Biên

CCS DKQLCT VA
Trần Hồng Hạnh 026199002164 16/06/2016
DLQG VE DC

Đào Thị Thanh Hằng 145875871 19/03/2014 Hưng Yên

Mẫn Thị Hằng 125813573 04/04/2014 Bắc Ninh


CCS DKQLCT VA
Ngô Thị Hằng 036199004788 30/08/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đào Thị Thuý Hằng 036199003393 13/07/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Hiền 125823119 19/05/2014 Bắc Ninh

Vũ Thị Hiền 145896420 10/06/2014 Hưng Yên

Lê Thị Thanh Hoa 142922274 26/09/2014 Hải Dương

Trần Thị Hoa 187755458 20/12/2016 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Hồng 036199003028 04/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thu Hồng 038199002576 22/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Huế 001199015654 10/08/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Trần Bích Huệ 034199001255 10/07/2015
DLQG VE DC

Hồ Thị Huệ 187850948 22/02/2017 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Đỗ Ngọc Huyền 038199004824 11/10/2016
DLQG VE DC

Hồ Thanh Huyền 187754158 24/10/2016 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Đào Thị Thanh Huyền 038199002745 29/07/2016
DLQG VE DC

Vũ Thị Huyền 142931773 16/07/2014 Hải Dương

Bùi Thị Thu Huyền 145895380 07/10/2014 Hưng Yên


CCS DKQLCT VA
Nguyễn Ngọc Hưng 036099002110 30/03/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Tạ Thị Mai Hương 030199002062 20/10/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Hoàng Quỳnh Hương 030199000722 03/03/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đào Thị Thu Hương 026199002900 19/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Thu Hương 031199000857 20/01/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Ngọc Lan 035199002750 06/03/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Ngọc Lan 036199004622 26/08/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đặng Thị Lan 036199006142 27/10/2016
DLQG VE DC

Vũ Ngọc Lê 164651037 12/01/2014 Ninh Bình

Nguyễn Thị Lệ 164626027 16/01/2013 Ninh Bình

Diệp Thị Liên 091928080 28/07/2014 Thái Nguyên

Phạm Thị Ánh Linh 063510313 05/10/2015 Lào Cai

Nguyễn Thị Diệu Linh 125895904 13/09/2016 Bắc Ninh

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Diệu Linh 036199003027 04/07/2016
DLQG VE DC

Đậu Thị Nhật Linh 187734877 17/01/2017 Nghệ An


Lê Thị Linh 145884121 04/03/2014 Hưng Yên

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Linh 030199001665 17/08/2016
DLQG VE DC

Cao Thùy Linh 145875811 19/03/2014 Hưng Yên

Tô Thị Thùy Linh 142867218 23/07/2014 Hải Dương

CCS DKQLCT VA
Lê Dương Trúc Linh 001199010246 06/11/2015
DLQG VE DC

Nguyễn Kim Luận 125817701 25/04/2014 Bắc Ninh

Lù Quỳnh Mai 051029077 15/07/2014 Sơn La

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thảo Mai 038199001440 22/06/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Ngọc Minh 034199001370 21/07/2015
DLQG VE DC

Phan Thanh Minh 013621975 19/04/2013 Hà Nội

Nguyễn Thị Mơ 122276276 25/10/2014 Bắc Giang

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Trà My 001199001020 28/02/2014
DLQG VE DC

Lê Thị Nga 184341993 02/03/2016 Hà Tĩnh

CCS DKQLCT VA
Lưu Thị Nga 031199005750 21/12/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Hồng Ngọc 142828955 15/07/2014 Hải Dương

Nguyễn Thị Ngọc 122348558 13/01/2017 Bắc Giang


Nguyễn Lan Nhi 187734951 17/01/2017 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Dương Yến Nhi 026199003652 06/09/2016
DLQG VE DC

Đào Thị Yến Nhi 241698023 16/06/2015 Đăk Lăk

Nguyễn Thị Nhung 125894814 11/11/2016 Bắc Ninh

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Kiều Oanh 001199002458 23/06/2014
DLQG VE DC

Phan Thị Kiều Oanh 187589392 30/06/2014 Nghệ An

Cao Thị Oanh 187825151 16/08/2016 Nghệ An

Ong Thị Oanh 122327987 10/04/2016 Bắc Giang

Hoàng Ngọc Quyên 122283422 14/04/2017 Bắc Giang

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Thanh Quyên 031199001450 27/07/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Quỳnh 034199000562 12/01/2015
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Sen 187797440 17/01/2017 Nghệ An

Cao Thị Thái 187776815 03/01/2016 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thanh 030199002487 21/06/2017
DLQG VE DC

Nguyễn Hoài Thu 032020418 10/05/2014 Hải Phòng

Nguyễn Thị Thủy 132361272 20/02/2014 Phú Thọ

Nguyễn Thị Hoài Thương 125810466 26/02/2014 Bắc Ninh


CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Toàn 026199004367 16/09/2016
DLQG VE DC

Lê Thị Hương Trà 184322479 22/08/2016 Hà Tĩnh

Nguyễn Thị Huyền Trang 091916136 23/07/2015 Thái Nguyên

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Huyền Trang 036199004461 22/08/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Dư Thị Trang 001199008741 17/08/2015
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Thu Trang 152262985 22/05/2014 Thái Bình

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Trinh 034199000341 06/10/2014
DLQG VE DC

Lê Cẩm Tú 164653299 23/04/2014 Ninh Bình

Trương Thị Minh Tú 013644599 31/05/2013 Hà Nội

Đỗ Mạnh Tuân 017534388 10/04/2014 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Hà Khả Minh Tuấn 038099001989 07/07/2016
DLQG VE DC

Đào Thị Kim Tuyến 152220797 07/10/2013 Thái Bình

CCS DKQLCT VA
Lưu Thị Ánh Tuyết 036199006612 11/11/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Mai Thu Uyên 036199003426 13/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Anh Văn 036099004584 22/08/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Thảo Vân 145885306 14/04/2014 Hưng Yên


CCS DKQLCT VA
Đào Thị Vân 038199001953 06/07/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Xinh 174771687 09/07/2015 Thanh Hóa

Nguyễn Thị Xuân 091891392 21/03/2014 Thái Nguyên

Hoàng Thị Hường 122261469 11/06/2014 Bắc Giang

Lưu Cẩm Vân 082333471 15/04/2015 Lạng Sơn

Nguyễn Thị Thu Hà 142943117 25/05/2015 Hải Dương

Đặng Quang Vinh 122215555 17/01/2015 Bắc Giang

Dương Hồng Lập 112151863 29/07/2004 Hà Tây

Đỗ Thị Ngọc Anh 017268278 27/04/2011 Hà Nội

Lê Thị Thủy Tiên 013509986 07/03/2012 Hà Nội


YỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017 NGÀNH KTQT
CIF Số tài khoản Ngày sinh Giới tính Dân tộc

10109200 26010000968617 18/11/1999 Nữ Kinh

10109201 26010000968802 28/01/1999 Nữ Kinh

10109202 26010000968750 05/06/1999 Nữ Kinh

10109203 26010000971110 11/10/1999 Nữ Kinh

9633943 45110000484072 15/09/1999 Nữ Kinh

10109205 26010000971314 10/09/1999 Nữ Kinh

10109206 26010000973310 22/08/1999 Nữ Kinh

10109208 26010000971244 15/10/1999 Nữ Kinh

10109209 26010000970597 10/04/1999 Nữ Kinh

10109210 26010000973222 05/11/1999 Nữ Kinh

10109211 26010000970968 30/07/1999 Nam Kinh


10047395 36010000383468 16/10/1999 Nữ Kinh

10109213 26010000968769 09/09/1999 Nữ Kinh

10109214 26010000967696 24/11/1999 Nữ Kinh

10109215 26010000967818 15/01/1999 Nữ Kinh

10109217 26010000967836 30/01/1999 Nam Kinh

10109218 26010000971846 23/03/1999 Nữ Kinh

10109219 26010000970755 20/02/1999 Nữ Kinh

10109220 26010000970232 20/10/1999 Nữ Kinh

10109221 26010000973213 08/12/1999 Nữ Kinh

10109222 26010000969911 27/07/1999 Nữ Kinh

10109223 26010000972548 16/11/1999 Nữ Kinh

10109224 26010000972539 07/03/1999 Nữ Kinh

10109225 26010000968486 11/07/1999 Nữ Kinh

10109226 26010000968927 26/07/1999 Nữ Kinh

10109227 26010000970047 15/05/1999 Nữ Kinh


10109228 26010000976425 27/03/1999 Nữ Kinh

10109230 26010000968893 05/11/1999 Nữ Kinh

10109231 26010000973125 04/11/1999 Nữ Kinh

10109232 26010000967775 09/08/1999 Nữ Kinh

10109233 26010000970427 12/03/1999 Nữ Kinh

9645621 51510000289467 09/11/1999 Nữ Kinh

10109235 26010000971642 29/03/1999 Nữ Kinh

10109236 26010000972195 18/05/1999 Nữ Kinh

10109237 26010000973055 12/05/1999 Nữ Kinh

10109239 26010000968538 23/07/1999 Nữ Kinh

10109240 26010000970977 28/03/1999 Nữ Kinh

10109241 26010000971350 13/09/1999 Nữ Kinh

10109242 26010000970986 30/11/1999 Nữ Kinh

10109244 26010000968918 07/01/1999 Nữ Kinh

10109246 26010000967748 19/10/1999 Nữ Kinh

10109247 26010000969328 13/01/1999 Nữ Kinh


10109248 26010000973532 04/01/1999 Nam Kinh

10109250 26010000968592 24/01/1999 Nữ Kinh

10109251 26010000970861 11/09/1999 Nữ Kinh

10109253 26010000968909 25/01/1999 Nữ Kinh

10109254 26010000970791 24/11/1999 Nữ Kinh

10109255 26010000970807 04/05/1999 Nữ Kinh

10109256 26010000972779 10/01/1999 Nữ Kinh

10109257 26010000969081 20/10/1999 Nữ Kinh

10086009 48310000511140 18/04/1999 Nữ Kinh

10109258 26010000972919 25/03/1998 Nữ Kinh

10109259 26010000971554 20/04/1999 Nữ Sán Dìu

10109261 26010000971703 09/06/1999 Nữ Tày

10109262 26010000973268 15/08/1999 Nữ Kinh

10109263 26010000973259 16/04/1999 Nữ Kinh

9748378 51510000295297 17/07/1999 Nữ Kinh


10109265 26010000970481 29/03/1999 Nữ Kinh

10109266 26010000968857 09/05/1999 Nữ Kinh

10109267 26010000969258 17/08/1999 Nữ Kinh

10109268 26010000968565 05/03/1999 Nữ Kinh

10040886 45110000522839 21/06/1999 Nữ Kinh

10109269 26010000969577 29/09/1999 Nam Kinh

10109270 26010000970269 04/02/1999 Nữ Thái

10109272 26010000973347 09/12/1999 Nữ Kinh

9865412 11810000030989 06/12/1999 Nữ Kinh

10109273 26010000968714 24/04/1999 Nữ Kinh

10109274 26010000972821 08/05/1999 Nữ Kinh

10109275 26010000972025 05/03/1999 Nữ Kinh

10109276 26010000970463 02/09/1998 Nữ Kinh

10109278 26010000970117 06/07/1999 Nữ Kinh

10109280 26010000973082 16/09/1999 Nữ Kinh

10109281 26010000972797 08/08/1999 Nữ Kinh


9749109 51510000295491 28/01/1999 Nữ Kinh

10109282 26010000971077 12/10/1999 Nữ Kinh

9062263 63210000339393 22/12/1999 Nữ Kinh

10109283 26010000972742 13/10/1999 Nữ Kinh

10109285 26010000969610 24/09/1999 Nữ Kinh

10109286 26010000968680 26/09/1999 Nữ Kinh

9661954 51210000518993 12/05/1999 Nữ Kinh

10109288 26010000971907 04/11/1999 Nữ Kinh

10109289 26010000970889 25/01/1999 Nữ Kinh

10109290 26010000968796 27/06/1999 Nữ Kinh

10109292 26010000971235 17/08/1999 Nữ Kinh

10109293 26010000972663 04/10/1999 Nữ Kinh

9601365 51110000437170 13/06/1999 Nữ Kinh

10109294 26010000972645 11/11/1999 Nữ Kinh

10109295 26010000969744 01/09/1999 Nữ Kinh

10109296 26010000972450 11/09/1999 Nữ Kinh

10109298 26010000973107 19/11/1999 Nữ Kinh


10109299 26010000972405 15/07/1999 Nữ Kinh

10109300 26010000970515 08/10/1999 Nữ Kinh

10109301 26010000973000 14/06/1999 Nữ Kinh

10109303 26010000968884 08/06/1999 Nữ Kinh

10109304 26010000971165 11/11/1999 Nữ Kinh

10109306 26010000972469 21/11/1999 Nữ Kinh

10109307 26010000972380 14/03/1999 Nữ Kinh

10109310 26010000970658 13/10/1999 Nữ Kinh

10109314 26010000976452 12/10/1999 Nữ Kinh

10109315 26010000971378 26/03/1999 Nam Kinh

10109317 26010000971059 14/01/1999 Nam Kinh

10109318 26010000968945 03/07/1999 Nữ Kinh

10109320 26010000970135 22/10/1999 Nữ Kinh

10109321 26010000970065 06/05/1999 Nữ Kinh

10109322 26010000969878 19/09/1999 Nam Kinh

7619906 26010000976504 16/06/1999 Nữ Kinh


10109323 26010000971606 23/11/1999 Nữ Kinh

10109324 26010000972308 05/06/1999 Nữ Kinh

10109326 26010000972292 15/04/1999 Nữ Nùng

10109327 26010000970843 4/1/1998 Nữ Sán Dìu

10109329 26010000970144 8/9/1998 Nữ Nùng

10109330 26010000972566 17/03/1998 Nữ Kinh

10109331 26010000969090 11/02/1998 Nam Kinh

10109333 26010000971156 02/05/1989 Nam Kinh

8126768 26010000976577 25/05/1997 Nữ Kinh

10109334 26010000970393 04/09/1998 Nữ Kinh


7 NGÀNH KTQT
Tên ngành Số điện thoại Email

Kinh tế quốc tế 01627131748 quachlananh1811@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0915162268 phamphuonganh28011999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01637163181 phamthivananh439@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01646833690 duongngocanhahd@gmail.com

Kinh tế quốc tế bichngoc15091999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01228290110 thanhbinhtpc1009@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01657893631 binh220899@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01633327466 ngocdiep15101999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0915737584 ledung24599@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01629240543 nguyenduyen05111999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0911172905 hoangduongpttc@gmail.com


Kinh tế quốc tế 0943395532 duonghoangthuy99dbp@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01677098898 pttd.duong@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01637911621 vudao2411@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01652895428 vudao2345@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0985765174 thanhdatzkit.123@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01684467144 meowinbas@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01676010924 hoangthugiang123@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01254318587 luongha1232@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01637965560 hakhoai0812@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0964043590 ngothithuha2707@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01652275276 hatun1619@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01647280917 thuhaciuciu@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0989727994 chdtngochanh@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0966378268 daothithanhhang2607@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0971937913


Kinh tế quốc tế 01657393059 hienngo03012016@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01633030094 hangstrong@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01628451661 hien85339@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01655420670 hienvuhpp090899@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01676253247 thanhhoa120399@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01646728957 tranhoahoatrantranhoa@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01675084336 xinchaocacban2903@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01666467786 honglena081828@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01698854492 nguyenhue12599@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0868602916 huebig99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01672285351 huedethuong99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0967861533 jullyangoc99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01633461812 hothanhhuyen30111999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01698605537 daothithanhhuyen2202@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0977361460 huyenvu191099@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01666064718 buithuhuyen19991301@gmail.com


Kinh tế quốc tế 01669695855 nnh01669695855@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01648311968 maihuonghuong@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01238277922 hhoang1109@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0965599260 anh19902@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01277996879 huonghoang241199@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01664169250 kamisama4599@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0978397455 nguyenngoclan1011999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0981375543 lanthieunang99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01299108603 ngocle184105@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01648288951 saobanglanhgianb@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0944128634 diepliena3k7@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0977689383 phamanhlinh961999@gmail.com

Kinh tế quốc tế conchoanxit@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01636056976 linh.nana1604@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01696289351 dauduct@gmail.com


Kinh tế quốc tế 01648139972 lelinha8nkc@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0986229526 phamthilinh9599@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0985423331 caothuylinhvn@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0965349566 tothuylinh5399@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0942962988 Lfkt669@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01653984366 kim854231@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01627674122 luquynhmai99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01679580971 nguyenthimai091299@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0988728611 minjmg08@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01662125660 minh6139@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0965772359 mont08051999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01216250109 ntramy1999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01687630743 levan02111996@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01633286047 thetopoffcial@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0963005420 hongngoc160999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01685146385 ntngocbg9x@gmail.com


Kinh tế quốc tế 0961119153 nguyenlannhi28011999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0988537089 gaunhi99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0977067680 daonhi31@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0966104240

Kinh tế quốc tế 0934501599 nkoanh249@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01668359776 eunyinie@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0977984587 onahcao125@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0966836485 ongoanh99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01694185116

Kinh tế quốc tế 01252602185 quyenpham188@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01636724904 quynhsu17081999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01253389710 nguyensen04101999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01649792244 thaik4901@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01669328972 thienyetnguyen99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01253471024 hoaithu010999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01685415281 thuy99hp@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0979306177 hoaithuonga599@gmail.com


Kinh tế quốc tế 0962084361

Kinh tế quốc tế 01692534203 huongtra19991999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0972452765

Kinh tế quốc tế 0869626213 phamtrang.b1.nt@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0989925978 dutranga2@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0901500263

Kinh tế quốc tế 01668555728 trinhqt9991@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01237659114 camtu.le1310@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0961183023 minhtu121099@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0986637836 mtuan3219@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01238484378

Kinh tế quốc tế 01654651932 kimtuyen03071999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01677278382 tuyet12a7hha@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01668268756 maithuuyen651999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01242668168 toong.av.99@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01653444214


Kinh tế quốc tế 0976887129 mickvan170@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01634575752 xinhb4@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01632442923 xuan14021999@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01657371133 hoanghuong.ln1@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01656311144

Kinh tế quốc tế 01636246767 hathunguyen1998@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01627829681 kenvinh8a@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0943366290 lapduong205@gmail.com

Kinh tế quốc tế 0906055984 do.ngocanh25597@gmail.com

Kinh tế quốc tế 01642360335 thuytiensdcan@gmail.com


Hộ khẩu

Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

Huyện Chương Mỹ, Hà Nội

Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

Xã Tản Lĩnh Huyện Ba Vì, Hà


Nội

Quận Kiến An, Hải Phòng

Huyện Sóc Sơn, Hà Nội

Huyện Nghĩa Hưng, Nam


Định

Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá

Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Thành phố Vinh, Nghệ An


Phường Nam Thanh Thành
phố Điện Biên Phủ, Điện Biên

Thành phố Hạ Long, Quảng


Ninh

Huyện Kiến Xương, Thái


Bình

Xã Quảng Nham Huyện


Quảng Xương, Thanh Hoá

Huyện Thủy Nguyên, Hải


Phòng

Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Huyện Bình Xuyên, Vĩnh


Phúc

Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hoá

Huyện Ba Vì, Hà Nội

Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Thị trấn Tủa Chùa Huyện Tủa


Chùa, Điện Biên

Huyện Bình Xuyên, Vĩnh


Phúc

Huyện Khoái Châu, Hưng


Yên

Huyện Yên Phong, Bắc Ninh


Huyện ý Yên, Nam Định

Huyện Nam Trực, Nam Định

Thành phố Bắc Ninh, Bắc


Ninh

Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên

Huyện Cẩm Giàng, Hải


Dương

Xã Quỳnh Thắng Huyện


Quỳnh Lưu, Nghệ An

Huyện Nam Trực, Nam Định

Huyện Nông Cống, Thanh


Hoá

Huyện Thạch Thất, Hà Nội

Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Huyện Yên Định, Thanh Hoá

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá

Huyện Gia Lộc, Hải Dương

Thành phố Hưng Yên, Hưng


Yên
Huyện Xuân Trường, Nam
Định

Huyện Thanh Miện, Hải


Dương

Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương

Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh


Phúc

Quận Hồng Bàng, Hải Phòng

Huyện Kim Bảng, Hà Nam

Huyện Hải Hậu, Nam Định

Huyện Giao Thủy, Nam Định

Thành phố Ninh Bình, Ninh


Bình

Huyện Kim Sơn, Ninh Bình

Xã Bàn Đạt Huyện Phú Bình,


Thái Nguyên

Xã Lương Sơn Huyện Bảo


Yên, Lào Cai

Huyện Gia Bình, Bắc Ninh

Huyện Nam Trực, Nam Định

Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An


Huyện Khoái Châu, Hưng
Yên

Huyện Thanh Hà, Hải Dương

Huyện Khoái Châu, Hưng


Yên

Huyện Kinh Môn, Hải Dương

Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

Huyện Yên Phong, Bắc Ninh

Phường Quyết Thắng Thành


phố Sơn La, Sơn La

Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá

Huyện Kiến Xương, Thái


Bình

Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Xã Đức Giang Huyện Yên


Dũng, Bắc Giang

Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh

Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng

Huyện Ninh Giang, Hải


Dương

Xã Bình Sơn Huyện Lục Nam,


Bắc Giang
Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An

Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Xã Cư Mta Huyện M'Đrắk,


Đắk Lắk

Huyện Tiên Du, Bắc Ninh

Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Huyện Nam Đàn, Nghệ An

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

Xã Cảnh Thụy Huyện Yên


Dũng, Bắc Giang

Huyện Yên Thế, Bắc Giang

Quận Hồng Bàng, Hải Phòng

Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Xã Thanh Tiên Huyện Thanh


Chương, Nghệ An

Thị trấn Anh Sơn Huyện Anh


Sơn, Nghệ An

Thị xã Chí Linh, Hải Dương

Huyện An Lão, Hải Phòng

Xã Hiền Quan Huyện Tam


Nông, Phú Thọ

Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh


Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh
Phúc

Xã Sơn Tây Huyện Hương


Sơn, Hà Tĩnh

Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên

Huyện Nam Trực, Nam Định

Huyện Ứng Hòa, Hà Nội

Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

Thị trấn Nho Quan Huyện


Nho Quan, Ninh Bình

Huyện Đông Anh, Hà Nội

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Huyện Thiệu Hóa, Thanh Hoá

Huyện Tiền Hải, Thái Bình

Huyện Hải Hậu, Nam Định

Huyện Xuân Trường, Nam


Định

Huyện Xuân Trường, Nam


Định

Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên


Xã Đa Lộc Huyện Hậu Lộc,
Thanh Hoá

Xã Xuân Du Huyện Như


Thanh, Thanh Hoá

Xã Tiên Hội Huyện Đại Từ,


Thái Nguyên

Bắc Giang

Lạng Sơn
ĐẠI HỌC QUỐC G
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯ

DANH SÁ
STT SBD MÃ SV Họ tên

II. Ngành Kinh tế phát triển

1 01001112 17050104 TRẦN HÀ ANH

2 22007859 17050105 TRẦN THỊ KIM ANH

3 01041072 17050106 ĐỖ LAN ANH

4 26018492 17050107 PHẠM THỊ LAN ANH

5 28000831 17050108 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH

6 01043123 17050109 KIỀU NGỌC ÁNH

7 28000062 17050110 LÊ NGỌC ÁNH

8 26004223 17050111 VŨ THỊ THU CHANG

9 26018521 17050112 ĐÀM THÙY CHI

10 25003282 17050113 HOÀNG CÔNG CHIẾN

11 29004347 17050114 THÁI THỊ CHÍNH

12 26002149 17050115 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP

14 01065015 17050117 NGUYỄN THỊ DUNG


15 01039191 17050118 NGUYỄN THỊ DUNG

17 21016497 17050120 PHẠM THỊ DUYÊN

18 03004895 17050121 NGUYỄN HIỂN DƯƠNG

19 28029607 17050122 NGUYỄN HỮU ĐÔNG

20 03015125 17050123 LƯƠNG TÚ ĐỨC

21 27003078 17050124 PHẠM THỊ HÀ GIANG

22 01021118 17050125 LÊ HƯƠNG GIANG

23 28013107 17050126 MAI THỊ GIANG

24 01033361 17050127 NGUYỄN THU HÀ

25 01050553 17050128 NGUYỄN THỊ HẠNH

26 13000056 17050129 LÝ THỊ TUYẾT HẰNG

27 30009994 17050130 DƯƠNG THỊ HẰNG

28 01056210 17050131 NGUYỄN THỊ THU HẰNG

29 01034558 17050132 NGUYỄN THU HIỀN

30 26009423 17050133 LÊ HỒNG HOA

31 01039356 17050134 PHÙNG THỊ BÍCH HOÀN

32 22010805 17050135 ĐẶNG VĂN HOÀNG

33 29017960 17050136 HỒ MINH HUỆ


NGUYỄN BẢO KHÁNH
34 14001100 17050137
HUYỀN

35 01024925 17050138 PHÙNG THỊ KHÁNH HUYỀN

37 01053097 17050140 TRẦN THỊ HƯỜNG

38 09000273 17050141 LƯU ĐĂNG KHOA

39 30011397 17050142 TRẦN VIẾT KHỞI

40 27001927 17050143 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ

41 22002361 17050144 BÙI THỊ NHẬT LỆ

42 28014180 17050145 PHẠM THỊ LINH

43 26018719 17050146 BÙI THỊ BÍCH LOAN

44 29005125 17050147 TRẦN THỊ LOAN

45 03002221 17050148 NGUYỄN QUỲNH MAI

46 25007478 17050149 ĐOÀN THỊ MAI

47 27003273 17050150 TRƯƠNG HOÀNG MINH

48 18015887 17050151 NGUYỄN HÀ MY

49 19004689 17050152 NGUYỄN THÚY NGA

50 29018066 17050153 HỒ THỊ VIỆT NGA

51 26006916 17050154 NGUYỄN THU NGÂN

52 28015023 17050155 NGUYỄN BÍCH NGỌC


53 28027711 17050156 PHẠM THỊ NGỌC

55 19007143 17050158 NGUYỄN THỊ THÙY NINH

PHẠM NGUYỄN THANH


56 01000794 17050159
PHƯƠNG

57 26002483 17050160 BÙI THU PHƯƠNG

58 03016467 17050161 ĐINH THU PHƯƠNG

59 01021618 17050162 ĐỖ HẢI QUÂN

60 05000300 17050163 PHẠM NGỌC QUỲNH

61 26004615 17050164 BÙI NHƯ QUỲNH

63 16003810 17050166 LƯU THỊ QUỲNH

64 26017714 17050167 BÙI THỊ MINH TÂM

65 01061064 17050168 NGUYỄN MINH TÂN

66 05000329 17050169 NGUYỄN HƯƠNG THẢO

67 01023163 17050170 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG


68 01007396 17050171
THẢO

69 25007097 17050172 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM

70 26003445 17050173 VŨ VIỆT THẮNG

72 29006622 17050175 HOÀNG THỊ THIẾT


73 01060538 17050176 PHẠM ANH THƯ

74 16003905 17050177 KHƯƠNG HUYỀN TRANG

75 28004469 17050178 NGUYỄN HUYỀN TRANG

NGUYỄN THỊ HUYỀN


76 16004849 17050179
TRANG

77 26018386 17050180 NGUYỄN KIỀU TRANG

78 28021226 17050181 TRỊNH MAI TRANG

79 01055022 17050182 LÊ THÙY TRANG

80 19000794 17050183 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG

81 01014811 17050184 BÙI HÀ VI

82 28013381 17050185 TRỊNH THỊ HẢI YÊN

83 01028718 17050186 NGUYỄN HẢI YẾN

84 21004517 17050187 NGÔ THỊ YẾN

85 28016972 17050188 NGUYỄN THỊ YẾN

86 Dự bị DT 17050772 Mua Mí Tủa


88 Thi ĐGNL 17050788 Lê Việt Anh
Danh sách ấn định gồm 88 thí sinh./.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍN


Họ tên CMND Ngày cấp Nơi cấp

Trần Hà Anh 013607899 03/03/2013 Hà Nội

Trần Thị Kim Anh 145864861 07/01/2014 Hưng Yên

CCS DKQLCT VA
Đỗ Lan Anh 001199005660 04/03/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Lan Anh 034199001015 15/06/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Minh Ánh 038199001721 29/06/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Kiều Ngọc Ánh 001199015635 10/08/2016
DLQG VE DC

Lê Ngọc Ánh 174528077 27/01/2015 Thanh Hóa

CCS DKQLCT VA
Vũ Thị Thu Chang 034199002574 24/06/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đàm Thùy Chi 034199000633 09/02/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Hoàng Công Chiến 036099006537 16/11/2016
DLQG VE DC

Thái Thị Chính 187789692 03/03/2016 Nghệ An

Nguyễn Thị Ngọc Diệp 152222607 30/12/2013 Thái Bình

Nguyễn Thị Dung 013623411 25/03/2013 Hà Nội


CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Dung 001199004001 30/10/2014
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Duyên 030199000653 28/03/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Hiển Dương 032018686 22/05/2014 Hải Phòng

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Hữu Đông 038099001010 30/12/2016
DLQG VE DC

Lương Tú Đức 032016133 18/04/2014 Hải Phòng

Phạm Thị Hà Giang 164651203 06/02/2014 Ninh Bình

CCS DKQLCT VA
Lê Hương Giang 001199010304 09/11/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Mai Thị Giang 038199003621 29/08/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thu Hà 017452060 29/01/2013 Hà Nội

Nguyễn Thị Hạnh 017511786 03/12/2013 Hà Nội

Lý Thị Tuyết Hằng 061060286 01/01/2014 Yên Bái

Dương Thị Hằng 184372539 30/09/2016 Hà Tĩnh

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thu Hằng 001199019584 24/01/2017
DLQG VE DC

Nguyễn Thu Hiền 017525138 03/03/2014 Hà Nội

Lê Hồng Hoa 152257466 03/05/2014 Thái Bình

CCS DKQLCT VA
Phùng Thị Bích Hoàn 001199003998 30/10/2014
DLQG VE DC

Đặng Văn Hoàng 145884386 03/03/2014 Hưng Yên

Hồ Minh Huệ 187850142 18/01/2017 Nghệ An


Nguyễn Bảo Khánh Huyền 051027903 02/02/2015 Sơn La

CCS DKQLCT VA
Phùng Thị Khánh Huyền 033199001649 24/03/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Trần Thị Hường 001199016701 04/10/2016
DLQG VE DC

Lưu Đăng Khoa 071047369 31/12/2014 Tuyên Quang

Trần Viết Khởi 184373128 20/09/2016 Hà Tĩnh

Nguyễn Thị Mỹ Lệ 164657164 07/04/2014 Ninh Bình

Bùi Thị Nhật Lệ 145872782 07/04/2014 Hưng Yên

CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Linh 038199000860 31/05/2016
DLQG VE DC

Bùi Thị Bích Loan 152244479 18/11/2013 Thái Bình

Trần Thị Loan 187737093 07/12/2015 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Quỳnh Mai 031199004918 05/10/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đoàn Thị Mai 036199006391 09/11/2016
DLQG VE DC

Trương Hoàng Minh 164644219 27/11/2013 Ninh Bình

Nguyễn Hà My 122226112 21/06/2013 Bắc Giang

Nguyễn Thúy Nga 125826961 12/11/2014 Bắc Ninh

Hồ Thị Việt Nga 187850395 19/01/2017 Nghệ An

Nguyễn Thu Ngân 152255571 13/03/2014 Thái Bình

Nguyễn Bích Ngọc 175030996 10/04/2015 Thanh Hóa


CCS DKQLCT VA
Phạm Thị Ngọc 038199003726 01/09/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Thùy Ninh 125808847 30/11/2016 Bắc Ninh

CCS DKQLCT VA
Phạm Nguyễn Thanh Phươn 027199000012 18/06/2014
DLQG VE DC

Bùi Thu Phương 152257261 17/04/2014 Thái Bình

CCS DKQLCT VA
Đinh Thu Phương 031199001375 15/07/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đỗ Hải Quân 001099003527 04/09/2014
DLQG VE DC

Phạm Ngọc Quỳnh 073499897 02/04/2015 Hà Giang

Bùi Như Quỳnh 152240872 08/01/2014 Thái Bình

CCS DKQLCT VA
Lưu Thị Quỳnh 026199004612 27/09/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Bùi Thị Minh Tâm 034199000098 30/07/2014
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Minh Tân 001099012946 15/04/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Hương Thảo 073555798 01/03/2017 Hà Giang

Đặng Phương Thảo 013621232 18/03/2013 Hà Nội

Nguyễn Thị Phương Thảo 013598838 17/01/2013 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Hồng Thắm 067199000010 28/07/2016
DLQG VE DC

Vũ Việt Thắng 152249555 26/02/2014 Thái Bình

Hoàng Thị Thiết 187739580 12/08/2015 Nghệ An


Phạm Anh Thư 017523995 19/02/2014 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Khương Huyền Trang 026199003981 08/09/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Huyền Trang 038199010188 19/01/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Huyền Trang 026199004003 08/09/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Kiều Trang 034199002269 23/05/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Trịnh Mai Trang 038199007853 23/12/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lê Thùy Trang 001199000502 01/06/2017
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Thùy Trang 125823275 23/05/2014 Bắc Ninh

Bùi Hà Vi 013580919 06/01/2013 Hà Nội

Trịnh Thị Hải Yên 174829012 27/07/2015 Thanh Hóa

Nguyễn Hải Yến 013630402 10/03/2014 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Ngô Thị Yến 030199001790 13/09/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Yến 174798527 27/09/2014 Thanh Hóa

Mua Mí Tủa 073446601 19/08/2013 Hà Giang


Lê Việt Anh 013552489 06/06/2012 Hà Nội
ỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017 NGÀNH KTPT
CIF Số tài khoản Ngày sinh Giới tính SĐT

10109335 26010000968510 18/06/1999 Nữ 01693705166

10109336 26010000968307 14/01/1999 Nữ 0965577243

10109337 26010000971387 29/01/1999 Nữ 01674158599

10109338 26010000968875 14/01/1999 Nữ 01696213539

10109339 26010000972876 13/04/1999 Nữ 01663982200

10109340 26010000970685 28/07/1999 Nữ 01657216480

9100573 50110000700523 01/04/1999 Nữ 0917068870

10109341 26010000967678 14/11/1999 Nữ 01647492947

10109342 26010000969160 16/11/1999 Nữ 0983981303

10109343 26010000970959 24/07/1999 Nam 01256006014

9685733 51210000521195 24/05/1999 Nữ 0966349732

10109344 26010000972788 30/03/1999 Nữ 01645815075

10109345 26010000973240 01/08/1999 Nữ 0982559377


10109346 26010000973231 08/02/1999 Nữ 0969952895

10109347 26010000971697 14/02/1999 Nữ 01266383898

7654182 32310000120822 25/11/1999 Nam 0981923629

10109348 26010000969683 24/03/1999 Nam 01686109478

10109350 26010000970153 18/11/1999 Nam 0969963087

10109351 26010000971688 23/08/1999 Nữ 01692319839

10109352 26010000970612 02/01/1999 Nữ 0978644463

10109353 26010000970083 08/10/1999 Nữ 01205223570

10109354 26010000972238 09/08/1999 Nữ 01662619772

10109355 26010000973134 21/09/1999 Nữ 01684682879

9927728 26010000976559 05/03/1999 Nữ 0293852045

10109356 26010000971129 02/08/1999 Nữ 01654596654

10109358 26010000972520 01/02/1999 Nữ 01629358221

10109359 26010000972210 13/11/1999 Nữ 01686624819

10109360 26010000970621 03/09/1999 Nữ 01627798341

10109361 26010000968644 02/04/1999 Nữ 01627550309

10109362 26010000969036 20/12/1999 Nam 0963646057

10109364 26010000970995 30/09/1999 Nữ 01684036906


10109365 26010000969869 04/11/1999 Nữ 01677869818

10109366 26010000968635 25/04/1999 Nữ 0976922554

10109367 26010000968316 29/01/1999 Nữ 0971025820

9506479 34110001123394 09/03/1999 Nam 0974397387

10109368 26010000968130 10/02/1999 Nam 0978998721

9134718 26010000976513 04/01/1999 Nữ 01666136583

10109370 26010000969355 17/05/1999 Nữ 0972989628

10109373 26010000976434 19/09/1999 Nữ 0968844505

10109374 26010000969416 22/09/1999 Nữ 01689266286

10109375 26010000968282 22/11/1999 Nữ 01659342930

10063907 32110000940442 20/01/1999 Nữ 01205621186

10109377 26010000971217 13/10/1999 Nữ 0969836424

9310216 48310000478421 11/06/1999 Nam 0911187186

10109378 26010000969771 08/04/1999 Nữ 0975398678

10109380 26010000972043 18/09/1999 Nữ 01673613993

9743541 51510000294878 21/11/1999 Nữ 0904730926

10109381 26010000972168 30/10/1999 Nữ 01684106682

10109382 26010000969841 08/10/1999 Nữ 01694823016


10109383 26010000968820 20/05/1999 Nữ 0948184358

10109384 26010000972414 20/05/1999 Nữ 01638808115

10109385 26010000971767 18/06/1999 Nữ 0942664976

10109388 26010000969294 09/06/1999 Nữ

10109389 26010000971448 16/12/1999 Nữ 01228315799

10109390 26010000971402 01/04/1999 Nam 01638511755

10043762 34510000250075 23/08/1999 Nữ 01667648289

10109391 26010000969452 13/05/1999 Nữ 01682309244

10109392 26010000970108 22/12/1999 Nữ 01232012629

10109393 26010000969391 09/11/1999 Nữ 0976052658

10109394 26010000973587 03/05/1999 Nam 01626562138

10109395 26010000969692 27/02/1999 Nữ 01664234431

10109396 26010000969106 10/08/1999 Nữ 01673812199

10109399 26010000972690 21/02/1999 Nữ 0986384074

10109400 26010000971262 24/01/1999 Nữ 0961948209

10109401 26010000967580 18/02/1999 Nam 0982709199

9661927 51210000519765 05/03/1999 Nữ 01684531176


10109402 26010000971882 18/08/1999 Nữ 0975808291

10109403 26010000970694 05/09/1999 Nữ 01655631581

10109404 26010000969674 04/04/1999 Nữ 01669960616

10109405 26010000972991 06/04/1999 Nữ 0967264199

10109406 26010000969595 13/01/1999 Nữ 01638749453

10109408 26010000968103 29/03/1999 Nữ 0961993592

10109409 26010000970339 01/12/1999 Nữ 0978659628

10086195 43210000945057 28/05/1999 Nữ 0969328599

10109410 26010000969513 18/10/1999 Nữ 01685152134

10109411 26010000968060 19/04/1999 Nữ 01287148025

10109412 26010000969753 14/04/1999 Nữ 01698574120

10109413 26010000969896 02/06/1999 Nữ 01669385476

10109415 26010000972265 26/11/1998 Nữ 01695911199

10109416 26010000970038 21/11/1998 Nam 0964321266


10109417 26010000970311 19/10/1998 Nam 0977147498
NH KTPT
Email Dân tộc Tên ngành Hộ khẩu

haanh186.24@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Ba Đình, Hà Nội

kimanh1411999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Văn Lâm, Hưng Yên

yennhi10022007@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Phúc Thọ, Hà Nội

phamthilananh9991@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình

nguyenanh3982200@gmail.com Thành phố Thanh Hóa, Thanh


Kinh Kinh tế phát triển Hoá

kieungocanh99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thạch Thất, Hà Nội

ngocanh0130@gmail.com Thành phố Thanh Hóa, Thanh


Kinh Kinh tế phát triển Hoá

junluckypark99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

chithuythuy99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình

chieenhoang@gmail.com Thành phố Nam Định, Nam


Kinh Kinh tế phát triển Định

chinhthai1999@gmail.com Xã Diễn Lâm Huyện Diễn


Kinh Kinh tế phát triển Châu, Nghệ An

djepz.yy0330@gmail.com Thành phố Thái Bình, Thái


Kinh Kinh tế phát triển Bình

hp474891@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Mê Linh, Hà Nội


dung9902nq@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Ba Vì, Hà Nội

phamduyen140299@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thanh Hà, Hải Dương

ssupperrmen@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Lê Chân, Hải Phòng

tailieuonthi33@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá

duchyper171@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Kiến An, Hải Phòng

vhthangpl1@gmail.com Thành phố Ninh Bình, Ninh


Kinh Kinh tế phát triển Bình

lehuonggiang1229@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

maithigiang1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá

nguyenha981999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Hà Đông, Hà Nội

hanh2191999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đan Phượng, Hà Nội

lytuyethang99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Thành phố Yên Bái, Yên Bái

duongthihang07071999@gmail.com Xã Cổ Đạm Huyện Nghi


Kinh Kinh tế phát triển Xuân, Hà Tĩnh

thuhang17011999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Mỹ Đức, Hà Nội

hiennt1311@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Hà Đông, Hà Nội

meoconyeudoi141@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đông Hưng, Thái Bình

h99rose@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Ba Vì, Hà Nội

hoangxy9@gmail.com Huyện Khoái Châu, Hưng


Kinh Kinh tế phát triển Yên

minhhue30091999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An


haucoidin@gmail.com Phường Chiềng Lề Thành phố
Kinh Kinh tế phát triển Sơn La, Sơn La

kzymoonbvip@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Gia Lâm, Hà Nội

huongvip2901@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Hoài Đức, Hà Nội

ldkhoa0903d^uyen@tuyennquang.edu.vn Tày Huyện Hàm Yên, Tuyên


Kinh tế phát triển Quang

Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh

doremondoremon1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Gia Viễn, Ninh Bình

hatnangsaumuabo@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Phù Cừ, Hưng Yên

phamlinh190999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá

buibichloan9x@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình

chippotran@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Diễn Châu, Nghệ An

nmai200199@gmail.com Huyện Thủy Nguyên, Hải


Kinh Kinh tế phát triển Phòng

doanchimai13101999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Nam Trực, Nam Định

truong.h.minh1106@gmail.com Thành phố Ninh Bình, Ninh


Kinh Kinh tế phát triển Bình

myny219@gmail.com Xã Dĩnh Trì Thành phố Bắc


Kinh Kinh tế phát triển Giang, Bắc Giang

gabbinguyen.codai@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh

vietnga.ho@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

thungan1030@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Hưng Hà, Thái Bình

sayuliyuu99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thiệu Hóa, Thanh Hoá
ngocaleen99@gmail.com Thành phố Thanh Hóa, Thanh
Kinh Kinh tế phát triển Hoá

thuyninh9a1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Tiên Du, Bắc Ninh

Kinh Kinh tế phát triển Quận Ba Đình, Hà Nội

tieusongsokiu@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đông Hưng, Thái Bình

phuongdinh16112@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Kiến An, Hải Phòng

nadosama0104@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

phamngocquynh23899@gmail.com Phường Trần Phú Thành phố Hà


Kinh Kinh tế phát triển Giang, Hà Giang

quynhdanger1310@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

quynhyrolie99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

tamtam91199@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình

chazo1994@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thường Tín, Hà Nội

nguyenhuongthao99@gmail.com Phường Minh Khai Thành phố


Kinh Kinh tế phát triển Hà Giang, Hà Giang

thachthaotimvp@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thanh Trì, Hà Nội

babuvyvy299@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Đống Đa, Hà Nội

dothihongtham1999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện ý Yên, Nam Định

thangshinn18@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

thiethoang531999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Diễn Châu, Nghệ An


phamanhthu311@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thường Tín, Hà Nội

khuongtrang99up@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

bibo.441999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hoá

nthtrang64@gmail.com Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh


Kinh Kinh tế phát triển Phúc

nguyenkieutrang363@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thái Thụy, Thái Bình

trang.my1235@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Hà Trung, Thanh Hoá

thuytrangle99@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thanh Oai, Hà Nội

trangtrangbb@gmail.com Thành phố Bắc Ninh, Bắc


Kinh Kinh tế phát triển Ninh

buihavi18101999@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Quận Ba Đình, Hà Nội

Kinh Kinh tế phát triển Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá

haiyenjapan@gmail.com Kinh Kinh tế phát triển Huyện Đông Anh, Hà Nội

ngoyen020699@gmail.com Huyện Ninh Giang, Hải


Kinh Kinh tế phát triển Dương

nguyen98ts3@gmail.com Xã Thọ Bình Huyện Triệu


Kinh Kinh tế phát triển Sơn, Thanh Hoá

Mông Kinh tế phát triển Hà Giang


vietanhle961@yahoo.com Kinh Kinh tế phát triển Hà Nội
ĐẠI HỌC QU
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH T

DANH
STT SBD Họ tên

I. Ngành Kinh tế

1 15010969 17050004 LƯƠNG THỊ HOÀNG ANH

2 03004030 17050005 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC ANH

3 25003804 17050006 HOÀNG THU PHƯƠNG ANH

4 16007561 17050007 BÙI THỊ VÂN ANH

5 22008306 17050008 ĐINH THỊ VÂN ANH

6 26015704 17050009 TRẦN THỊ VÂN ANH

7 01064427 17050010 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH

8 24002919 17050011 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH

10 25015186 17050013 VŨ THỊ ÁNH

11 29023117 17050014 HÀ HỮU BÌNH

12 21011489 17050015 NGUYỄN THỊ CHUYÊN

13 18005520 17050016 BÙI THỊ CÚC

14 29025978 17050017 NGUYỄN QUỲNH DIỆP

15 10007023 17050018 NGUYỄN NGỌC DIỆP

16 13002391 17050019 NGUYỄN KIM DUNG

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG


17 13000252 17050020
DUNG
18 03004531 17050021 NGUYỄN THÙY DUNG

19 01021024 17050022 ĐÀM ĐỨC DUY

20 29004933 17050023 CAO THỊ DUYÊN

21 28031770 17050024 ĐINH THỊ DUYÊN

22 01054140 17050025 NGUYỄN THÙY DƯƠNG

23 03004906 17050026 NGUYỄN THÙY DƯƠNG

24 29016128 17050027 HOÀNG THỊ THUỲ DƯƠNG

26 22005055 17050029 ĐỖ THỊ HỒNG GIANG

27 28003006 17050030 LÊ THỊ GIANG

28 18014805 17050031 TRỊNH THỊ HẢI

29 19000048 17050032 VŨ THU HẢI

30 01062148 17050033 TRẦN THỊ HẰNG

31 03001084 17050034 NGUYỄN MINH HẰNG

32 28012060 17050035 LÊ THỊ HẰNG

33 19009407 17050036 LÊ THỊ HẰNG

34 01027162 17050037 NGUYỄN THỊ HẰNG


35 16004320 17050038 HÀ THỊ HIỀN

36 28012070 17050039 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN

37 25016071 17050040 MAI VĂN HIỂU

38 17008557 17050041 BÙI ĐỨC HIẾU

39 29023746 17050042 TRẦN THỊ PHƯƠNG HOA

40 26015879 17050043 TRƯƠNG THỊ HOA

41 26003774 17050044 ĐỖ THỊ HỒNG

42 19005038 17050045 ĐÀM THỊ THU HUỆ

43 01021356 17050046 BÙI KHÁNH HUYỀN

NGUYỄN THỊ KHÁNH


44 28021029 17050047
HUYỀN

45 01053060 17050048 NGUYỄN NGỌC HUYỀN

46 22005129 17050049 PHAN THU HUYỀN

47 01053089 17050050 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG

NGUYỄN TRẦN NGUYÊN


48 13000085 17050051
HƯƠNG

49 01053088 17050052 NGUYỄN THỊ HƯƠNG

50 26001136 17050053 ĐẶNG BÍCH HƯỜNG

51 26013647 17050054 TRƯƠNG THỊ HƯỜNG

52 08000903 17050055 NGUYỄN THỊ HƯỚNG


53 01031907 17050056 BÙI THỊ NGỌC KHÁNH

54 03012090 17050057 CAO THỊ NGỌC KHÁNH

55 01058164 17050058 LÊ THỊ LAN

56 16006460 17050059 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH

57 01009508 17050060 TRƯƠNG MAI LINH

58 01052530 17050061 VŨ THỊ NGỌC LINH

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG


59 21012864 17050062
LINH

60 01027460 17050063 LÊ THÙY LINH

61 22007504 17050064 LÊ THỊ LĨNH

62 21004203 17050065 ĐÀO HƯƠNG LY

63 29023874 17050066 NGUYỄN KHÁNH LY

64 01022114 17050067 TRỊNH THU MAI

65 25004177 17050068 TRẦN THỊ NĂM

66 27008179 17050069 TRỊNH THỊ NGÂN

67 25016918 17050070 VƯƠNG THỊ NGÂN

68 24005549 17050071 LƯƠNG THỊ NHUNG


69 01028984 17050072 NGÔ THỊ NHUNG

70 30002654 17050073 NGUYỄN THỊ BÉ NHƯ

71 01039548 17050074 HOÀNG THỊ KIM OANH

72 26006958 17050075 LÊ THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG

LƯƠNG PHẠM THU


73 23000305 17050076
PHƯƠNG

74 01044178 17050077 NGUYỄN MINH QUANG

75 25003749 17050078 TRẦN XUÂN QUANG

76 01050267 17050079 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH

77 01035565 17050080 ĐẶNG THỊ THU QUỲNH

78 03007196 17050081 LÊ THỊ SANG

79 15000320 17050082 PHẠM HỒNG THÁI

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG


80 24001165 17050083
THANH

82 21004382 17050085 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

83 26018324 17050086 NGUYỄN THỊ THANH THẢO

84 30005052 17050087 NGUYỄN THỊ THẢO

85 18015995 17050088 VI THỊ THUẬN

86 29016979 17050089 BÙI THỊ THANH THÚY

87 01032438 17050090 DƯƠNG THỊ THÚY


88 25009367 17050091 VŨ THỊ HOÀI THƯ

90 22009824 17050093 PHAN THỊ TRANG

91 21017030 17050094 HOÀNG THỊ THU TRANG

92 25001767 17050095 ĐÀO THU TRINH

93 03007877 17050096 DƯƠNG VIỆT TRUNG

94 62001526 17050097 LÒ ANH TUẤN

95 01049256 17050098 NGUYỄN THỊ VÂN

96 25006592 17050099 VŨ THỊ LAN VI

97 28018574 17050100 NGUYỄN THỊ VINH

98 27008307 17050101 MAI THỊ HẢI YẾN

99 12007496 17050102 LƯƠNG HOÀNG YẾN

100 22001532 17050103 LÊ THỊ NGỌC YẾN

101 Dự bị DT 17050770 Hoàng Hải Quỳnh

102 Dự bị DT 17050771 Lương Thị Quân

103 Thi ĐGNL 17050784 Nguyễn Việt Anh

104 Thi ĐGNL 17050785 Hoàng Khánh Hòa

Danh sách ấn định gồm 105 thí sinh./.


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CH


CMND Ngày cấp Nơi cấp

Lương Thị Hoàng Anh 132421272 09/07/2016 Phú Thọ

Đặng Nguyễn Ngọc Anh 031999734 18/04/2014 Hải Phòng

Hoàng Thu Phương Anh 163452514 12/01/2015 Nam Định

Bùi Thị Vân Anh 135852672 20/09/2013 Vĩnh Phúc

Đinh Thị Vân Anh 145881803 15/04/2014 Hưng Yên

Trần Thị Vân Anh 152219432 08/06/2013 Thái Bình

Lương Thị Ngọc Ánh 013633187 06/04/2013 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Trần Thị Ngọc Ánh 035199002445 03/02/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Vũ Thị Ánh 036199004263 09/08/2016
DLQG VE DC

Hà Hữu Bình 187797792 04/03/2017 Nghệ An

Nguyễn Thị Chuyên 142864882 14/12/2013 Hải Dương

Bùi Thị Cúc 122315079 26/01/2016 Bắc Giang

Nguyễn Quỳnh Diệp 187819823 19/10/2016 Nghệ An

Nguyễn Ngọc Diệp 082345868 06/06/2016 Lạng Sơn

Nguyễn Kim Dung 061127023 28/02/2017 Yên Bái

Nguyễn Thị Phương Dung 061128306 28/03/2017 Yên Bái


CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thùy Dung 031199003473 01/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Đàm Đức Duy 001099010222 19/10/2015
DLQG VE DC

Cao Thị Duyên 187737295 26/03/2015 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Đinh Thị Duyên 038199004466 29/09/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thùy Dương 001199019732 03/02/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thùy Dương 031199003476 01/07/2016
DLQG VE DC

Hoàng Thị Thuỳ Dương 187755114 07/12/2016 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Đỗ Thị Hồng Giang 145870011 13/04/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lê Thị Giang 038199002122 12/07/2016
DLQG VE DC

Trịnh Thị Hải 122266655 13/07/2014 Bắc Giang

Vũ Thu Hải 125878411 24/05/2016 Bắc Ninh

Trần Thị Hằng 017537197 04/04/2014 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Minh Hằng 031199001299 06/07/2015
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lê Thị Hằng 038199010727 07/02/2017
DLQG VE DC

Lê Thị Hằng 125844435 28/01/2015 Bắc Ninh

Nguyễn Thị Hằng 013684159 18/01/2014 Hà Nội


CCS DKQLCT VA
Hà Thị Hiền 026199003470 23/08/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thúy Hiền 038199010640 07/02/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Mai Văn Hiểu 036099006450 15/11/2016
DLQG VE DC

Bùi Đức Hiếu 101338021 09/03/2015 Quảng Ninh

Trần Thị Phương Hoa 187819569 07/09/2016 Nghệ An

Trương Thị Hoa 152241328 03/11/2013 Thái Bình

Đỗ Thị Hồng 152240672 05/01/2014 Thái Bình

Đàm Thị Thu Huệ 125810931 13/04/2014 Bắc Ninh

Bùi Khánh Huyền 013662047 22/08/2013 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Khánh Huyền 038199004541 03/10/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Ngọc Huyền 001199011809 15/03/2016
DLQG VE DC

Phan Thu Huyền 145885077 16/04/2014 Hưng Yên

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Minh Hương 001199016920 06/10/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Trần Nguyên Hương 061089303 20/05/2015 Yên Bái

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Hương 001199015948 08/09/2016
DLQG VE DC

Đặng Bích Hường 152257292 08/04/2014 Thái Bình

Trương Thị Hường 152264397 13/03/2014 Thái Bình

Nguyễn Thị Hướng 063504782 22/06/2015 Lào Cai


CCS DKQLCT VA
Bùi Thị Ngọc Khánh 001199015896 07/09/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Cao Thị Ngọc Khánh 031199002361 22/02/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lê Thị Lan 001199020661 01/03/2017
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Diệu Linh 026199002756 15/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Trương Mai Linh 001199002038 29/05/2014
DLQG VE DC

Vũ Thị Ngọc Linh 017509886 24/01/2014 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Phương Linh 030199001486 25/07/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lê Thùy Linh 001199002485 24/06/2014
DLQG VE DC

Lê Thị Lĩnh 145864392 30/12/2013 Hưng Yên

CCS DKQLCT VA
Đào Hương Ly 030199002199 09/11/2016
DLQG VE DC

Nguyễn Khánh Ly 187697236 02/08/2014 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Trịnh Thu Mai 026199001607 12/04/2016
DLQG VE DC

Trần Thị Năm 163424341 12/04/2014 Nam Đình

Trịnh Thị Ngân 164659121 28/04/2014 Ninh Bình

CCS DKQLCT VA
Vương Thị Ngân 036199006475 09/11/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Lương Thị Nhung 035199001057 02/08/2016
DLQG VE DC
Ngô Thị Nhung 013687080 06/03/2014 Hà Nội

Nguyễn Thị Bé Như 184311811 25/11/2014 Hà Tĩnh

CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Kim Oanh 001199003993 30/10/2014
DLQG VE DC

Lê Thị Phương Phương 152255555 14/03/2014 Thái Bình

Lương Phạm Thu Phương 113690701 07/07/2014 Hòa Bình

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Minh Quang 001099013236 04/05/2016
DLQG VE DC

CCS DKQLCT VA
Trần Xuân Quang 036098004714 03/03/2016
DLQG VE DC

Đỗ Thị Diễm Quỳnh 017521832 18/12/2013 Hà Nội

Đặng Thị Thu Quỳnh 017448164 08/01/2013 Hà Nội

CCS DKQLCT VA
Lê Thị Sang 031199003656 08/07/2016
DLQG VE DC

Phạm Hồng Thái 132369488 06/06/2015 Phú Thọ

Nguyễn Thị Phương Thanh 168598333 19/08/2014 Hà Nam

Nguyễn Phương Thảo 142827919 04/03/2014 Hải Dương

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Thanh Thảo 034199000107 01/08/2014
DLQG VE DC

Nguyễn Thị Thảo 184336703 25/08/2015 Hà Tĩnh

Vi Thị Thuận 122303115 01/09/2015 Bắc Giang

Bùi Thị Thanh Thúy 187734854 17/01/2017 Nghệ An

CCS DKQLCT VA
Dương Thị Thúy 001199006386 14/04/2015
DLQG VE DC
CCS DKQLCT VA
Vũ Thị Hoài Thư 036199005805 19/10/2016
DLQG VE DC

Phan Thị Trang 145884259 28/02/2014 Hưng Yên

CCS DKQLCT VA
Hoàng Thị Thu Trang 030199002659 28/12/2016
DLQG VE DC

Đào Thu Trinh 163434375 18/08/2014 Nam Định

Dương Việt Trung 032015175 31/03/2014 Hải Phòng

Lò Anh Tuấn 040783430 20/07/2015 Điên Biên

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Vân 001199012155 22/03/2016
DLQG VE DC

Vũ Thị Lan Vi 163439823 03/11/2014 Nam Định

CCS DKQLCT VA
Nguyễn Thị Vinh 038199007948 26/12/2016
DLQG VE DC

Mai Thị Hải Yến 164652979 16/04/2014 Ninh Bình

Lương Hoàng Yến 091945475 08/02/2017 Thái Nguyên

Lê Thị Ngọc Yến 145893925 03/06/2014 Hưng Yên

Hoàng Hải Quỳnh 082345666 07/12/2015 Lạng Sơn

Lương Thị Quân 061081245 14/10/2014 Yên Bái

Nguyễn Việt Anh 013499643 11/03/2012 Hà Nội

Hoàng Khánh Hòa 175002747 23/06/2015 Thanh Hóa


ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017 NGÀNH KINH TẾ
CIF` Số Tài khoản Ngày sinh Giới tính Dân tộc Tên ngành

10109418 26010000970223 26/07/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109420 26010000969124 19/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109421 26010000970746 03/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109422 26010000969319 24/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109423 26010000971457 21/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109424 26010000968185 05/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109426 26010000970199 28/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109427 26010000968255 16/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10057423 21710000183168 03/03/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109430 26010000971068 16/06/1999 Nam Kinh Kinh tế

10109432 26010000973295 16/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109433 26010000969407 14/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109434 26010000973408 22/12/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109435 26010000973569 06/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109437 26010000969586 01/11/1999 Nữ Tày Kinh tế

10109440 26010000972724 25/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế


10109441 26010000972098 16/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109442 26010000969212 21/06/1999 Nam Kinh Kinh tế

9797749 51210000535813 10/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109443 26010000971509 09/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109445 26010000972089 10/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109447 26010000972070 16/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

9564855 51510000282697 02/04/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109448 26010000971271 10/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109449 26010000970588 26/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109450 26010000968079 13/03/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109451 26010000967623 26/12/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109452 26010000968343 23/07/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109453 26010000973602 28/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109454 26010000970560 12/04/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109455 26010000970551 19/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109456 26010000973161 31/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế


10109458 26010000971031 23/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109459 26010000972441 02/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109461 26010000970056 01/05/1999 Nam Kinh Kinh tế

10109463 26010000969522 11/05/1999 Nam Kinh Kinh tế

10109465 26010000968237 03/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109466 26010000967988 24/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109467 26010000971280 23/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109469 26010000969179 26/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109470 26010000969498 23/07/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109471 26010000972964 01/03/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109472 26010000973523 05/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109473 26010000968653 05/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109474 26010000972867 12/03/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109475 26010000972016 22/04/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109476 26010000973037 21/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109477 26010000969151 08/03/1999 Nữ Kinh Kinh tế

9865064 11810000030794 01/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109478 26010000973046 12/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế


10109480 26010000969364 18/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109482 26010000969276 10/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109483 26010000970506 11/07/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109485 26010000973277 10/12/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109486 26010000968015 20/04/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109487 26010000967720 04/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109488 26010000972715 19/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109491 26010000970348 03/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109492 26010000970490 16/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109494 26010000968981 15/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109495 26010000969638 02/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109496 26010000968024 20/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109499 26010000968273 24/01/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109500 26010000968042 08/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109501 26010000967562 19/12/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109502 26010000970180 04/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế


9624258 21410001077777 22/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109503 26010000973329 27/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109504 26010000970825 16/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109508 26010000970454 18/10/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109509 26010000970241 05/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109510 26010000973596 02/09/1999 Nam Kinh Kinh tế

8975567 26010000976489 28/04/1998 Nam Kinh Kinh tế

10109511 26010000971305 26/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109513 26010000969054 31/12/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109514 26010000970445 10/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109515 26010000971819 18/08/1999 Nam Kinh Kinh tế

10109517 26010000972706 25/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109518 26010000973435 09/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109519 26010000972618 03/05/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109520 26010000972593 18/01/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109521 26010000967942 05/07/1999 Nữ Nùng Kinh tế

9580829 51510000283283 11/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109523 26010000971095 09/07/1999 Nữ Kinh Kinh tế


10109524 26010000967766 20/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109526 26010000968662 23/01/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10121168 26010000976407 23/02/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109527 26010000971581 08/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109530 26010000971086 04/02/1999 Nam Kinh Kinh tế

10109531 26010000970287 04/06/1999 Nam Thái Kinh tế

10109532 26010000972335 21/09/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109533 26010000967739 29/11/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109534 26010000972317 05/12/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109535 26010000970074 24/07/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109537 26010000970250 11/06/1999 Nữ Kinh Kinh tế

9761528 46510000341752 16/08/1999 Nữ Kinh Kinh tế

10109538 26010000970931 23/6/1998 Nữ Nùng Kinh tế

10109539 26010000970171 27/1/1998 Nữ Tày Kinh tế

10109540 26010000971934 05/08/1998 Nam Kinh Kinh tế

10109542 26010000970922 03/02/1998 Nữ Kinh Kinh tế


INH TẾ
Số điện thoại Email

01689085744 anhara267@gmail.com

01645509086 anhnura@gmail.com

0916855356 hoangthuphuonganh992gmail.com

0961116886 buivananh24091999@gmail.com

01649026678 vananh01649026678@gmail.com

01696178414 vananht885@gmail.com

01663849255 luongthingocanh.99@gmail.com

0983633795 ttnanh1505@gmail.com

01635917027 anhoppa3399@gmail.com

0987767565

01668504512 chuyennguyen1605@gmail.com

01686074563 cucbui1461999@gmail.com

0869262275 quynhdiep22121999@gmail.com

0973125866 ngocdiepp0602@gmail.com

01638163638 kimdung0124@gmail.com

0165928968 pdung8459@gmail.com
01686039051 foreveralone162s2@gmail.com

01657770366 damduchuy99@gmail.com

01646090476 caongocduyen1711@gmail.com

01292862527 xula0910@gmail.com

01649166846 dnduong101@gmail.com

01637121274 duongduong16299@gmail.com

0973644898 hoangthithuyduong2499@gmail.com

0968094972 honggiang10111999@gmail.com

01205304839 legiang8b@gmail.com

01692886076 hails13399@gmail.com

01666236891 hairumplestilskin143@gmail.com

0981187718 bongmahoahong31@gmail.com

01228382035 nguyenminhhang2811@gmail.com

01696769238 minhngo419@gmail.com

01688425169 lehangbn1909@gmail.com

01644557473 hangsakura99@gmail.com
01646790531 hahien2399@gmail.com

0981504310 thuyhien02101999@gmail.com

0912297127 maivanhieu99@gmail.com

0981110599 sosoon11marine@gmail.com

01665207766 iambeauty123456@gmail.com

01662152019 thanhhoa240299@gmail.com

01654325127 hong23101999@gmail.com

01677828466 thuhue9799@gmail.com

01664798763 huyenmeomeo23@gmail.com

0919575376 khahynguyenabcxyz@gmail.com

01688062044 ngochuyen5899@gmail.com

01687279703 phanhuyen.1779@gmail.com

01693089017 tieubao1231999@gmail.com

0972670761 ntnh1999@gmail.com

0981065443 huongcan211099@gmail.com

0868987312 danghuong1999dd@gmail.com

01653206909 meoconhaudau99@gmail.com

0964540802 huongmanh1208@gmail.com
0972552840 ngockhanh18081999@gmail.com

01647718502 nhoksociu1099@gmail.com

01699795141 lethilan11071999@gmail.com

0962152547 nguyendieulinh1012@gmail.com

0963190165 2025.007@gmail.com

0971934397 linhj4h@gmail.com

0977863869 nguyenminhhaht@gmail.com

0963950445 lethuylinh248.ll@gmail.com

01649383298 lelinh16101999@gmail.com

01667259860 huonglydao15051999k50@gmail.com

0934414421 xuxunguyen99@gmail.com

0977970841 giaobao99@gmail.com

01633274063 demoviscadcg@gmail.com

01699938298 ngan46720@gmail.com

0949241058 ngan19121999@gmail.com

01676378559
01639479735 believeinlove9x711@gmail.com

01699653672 nhu184311811@gmail.com

01694468164 hoangoanh1621999@gmail.com

01693130679 lephuong181099@gmail.com

01693991861 Lptp1999@gmail.com

0979122724 yeucuocsong2011@gmail.com

0976300804 q0946301108@gmail.com

0963513237 quynhvirgo1999@gmail.com

0983209253 quynhquynh311299@gmail.com

01228209485 rongpk99@gmail.com

0918082515 hongthaiph99@gmail.com

01644091970 nguyenthiphuongthanhvophn@gmail.com

01685206917 nguyenthao62698@gmail.com

01639291153 thaonguyen030599@gmail.com

01694848627 nguyenthithaohk18@gmail.com

01697188435 diemphuongvy99@gmail.com

0986072137 thanhthuya27@gmail.com

01693764063 duongngocthuy801@gmail.com
0963451018 thuvutorres@gmail.com

01663919614 phantrang23199@gmail.com

0964186515 hoangminhtrang9092gmail.com

0948383483 trinh891999@gmail.com

0967350359 vietrunghp99@gmail.com

01668461094 anhtuan99bb@gmail.com

01637570282 van2109abc@gmail.com

01685324125 lanvi291199@gmail.com

01263121278 lungtung147@gmail.com

0971813025 maithihaiyen742@gmail.com

01656754493 yen.99ksh@gmail.com

01255244875 lethingocyen1681999@gmail.com

01647696739 hoanghaiquynh.nghepta17@gmail.com

01635431188 thanhquan.a10@gmail.com

0166044096 nguyenvietanh5898@gmail.com

0972916520 hoangkhanhhoa32@gmail.com
Hộ khẩu

Huyện Tam Nông, Phú Thọ

Quận Lê Chân, Hải Phòng

Huyện Vụ Bản, Nam Định

Huyện Bình Xuyên, Vĩnh


Phúc

Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Huyện Tiền Hải, Thái Bình

Huyện Mê Linh, Hà Nội

Huyện Kim Bảng, Hà Nam

Huyện Giao Thủy, Nam Định

Xã Thanh Đức Huyện Thanh


Chương, Nghệ An

Huyện Kinh Môn, Hải Dương

Xã Xương Lâm Huyện Lạng


Giang, Bắc Giang

Thành phố Vinh, Nghệ An

Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn

Huyện Lục Yên, Yên Bái

Thành phố Yên Bái, Yên Bái


Huyện Thủy Nguyên, Hải
Phòng

Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Huyện Diễn Châu, Nghệ An

Huyện Yên Định, Thanh Hoá

Huyện Thanh Oai, Hà Nội

Huyện Thủy Nguyên, Hải


Phòng

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên

Phường Bắc Sơn Thị xã Bỉm


Sơn, Thanh Hoá

Xã Lãng Sơn Huyện Yên


Dũng, Bắc Giang
Thành phố Bắc Ninh, Bắc
Ninh

Huyện Phú Xuyên, Hà Nội

Quận Hồng Bàng, Hải Phòng

Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá

Huyện Thuận Thành, Bắc


Ninh

Huyện Đông Anh, Hà Nội


Xã Quang Sơn Huyện Lập
Thạch, Vĩnh Phúc

Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá

Huyện Xuân Trường, Nam


Định

Thị xã Quảng Yên, Quảng


Ninh

Thành phố Vinh, Nghệ An

Huyện Tiền Hải, Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình

Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh

Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Huyện Hà Trung, Thanh Hoá

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Thành phố Yên Bái, Yên Bái

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Huyện Đông Hưng, Thái Bình

Huyện Kiến Xương, Thái


Bình
Thị trấn Phố Ràng Huyện Bảo
Yên, Lào Cai
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội

Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng

Huyện Ứng Hòa, Hà Nội

Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Quận Đống Đa, Hà Nội

Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Xã Hoàng Tiến Thị xã Chí


Linh, Hải Dương

Huyện Đông Anh, Hà Nội

Huyện Văn Lâm, Hưng Yên

Huyện Ninh Giang, Hải


Dương

Thành phố Vinh, Nghệ An

Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Huyện Vụ Bản, Nam Định

Xã Yên Đồng Huyện Yên Mô,


Ninh Bình

Huyện Hải Hậu, Nam Định

Huyện Lý Nhân, Hà Nam


Huyện Đông Anh, Hà Nội

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

Huyện Ba Vì, Hà Nội

Huyện Hưng Hà, Thái Bình

Xã Yên Lạc Huyện Yên Thủy,


Hoà Bình

Huyện Thạch Thất, Hà Nội

Huyện Mỹ Lộc, Nam Định

Huyện Đan Phượng, Hà Nội

Quận Hà Đông, Hà Nội

Huyện Thủy Nguyên, Hải


Phòng

Thành phố Việt Trì, Phú Thọ

Thành phố Phủ Lý, Hà Nam

Huyện Ninh Giang, Hải


Dương

Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

Xã Trù Hựu Huyện Lục Ngạn,


Bắc Giang

Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An

Huyện Sóc Sơn, Hà Nội


Huyện Trực Ninh, Nam Định

Huyện Khoái Châu, Hưng


Yên

Huyện Thanh Hà, Hải Dương

Thành phố Nam Định, Nam


Định

Quận Lê Chân, Hải Phòng

Xã Na Son Huyện Điện Biên


Đông, Điện Biên

Huyện Chương Mỹ, Hà Nội

Huyện ý Yên, Nam Định

Huyện Nông Cống, Thanh


Hoá

Huyện Yên Mô, Ninh Bình

Xã Nam Hòa Huyện Đồng Hỷ,


Thái Nguyên

Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên

Lạng Sơn

Yên Bái

You might also like