Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT LỊCH THI

V1-HỌC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024-KỲ CHÍNH THÁNG 12/2023, 1/2024

CA THI
SỐ TÌN
S KHÓA-

THỨC

SỐ SV
HÌNH

THỜI
GIAN
MÃ HỌC

CHỈ

THI

THI
T NGÀNH- TÊN HỌC PHẦN NGÀY THI THỨ
PHẦN
T LỚP

216 74DCCN21 DC2CK42 Động cơ điện 2 VĐ 18/12/2023 (Thứ 2) SA 70


217 74DCCN22 DC2CK42 Động cơ điện 2 VĐ 18/12/2023 (Thứ 2) SA 70
218 74DCCN23 DC2CK42 Động cơ điện 2 VĐ 18/12/2023 (Thứ 2) SA 69
219 74DCHT21_ DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 2 140
74DCHT22

220 74DCHT23_ DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 3 134
74DCHT24

221 74DCDT21_ DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 4 140
74DCDT22

222 74DCDT23_ DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 5 130
74DCDT24

223 74DCTT21_7 DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 6 124
4DCTT22

224 74DCTT23_74D DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 7 124
CTT24
225 74DCTT25_74D DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 19/12/2023 (Thứ 3) 8 122
CTT26
226 74DCCN21 DC2CO12 Hình học họa hình 2 VĐ 20/12/2023 (Thứ 4) SA 70

227 74DCCN22 DC2CO12 Hình học họa hình 2 VĐ 20/12/2023 (Thứ 4) SA 70


228 74DCCN23 DC2CO12 Hình học họa hình 2 VĐ 20/12/2023 (Thứ 4) SA 69

229 74DCCN21 DC2CN12 Nhập môn cơ điện tử 2 VĐ 22/12/2023 (Thứ 6) SA 70


230 74DCCN22 DC2CN12 Nhập môn cơ điện tử 2 VĐ 22/12/2023 (Thứ 6) SA 70
231 74DCCN23 DC2CN12 Nhập môn cơ điện tử 2 VĐ 22/12/2023 (Thứ 6) CH 69
232 74DCHT21 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 1 70
233 74DCHT22 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 1 70

234 74DCHT23 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 2 70

235 74DCTT21 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 2 62


236 74DCTT22 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 3 62
237 74DCTT23 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 3 62
238 74DCTT24 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 4 63
CA THI
SỐ TÌN
S KHÓA-

THỨC

SỐ SV
HÌNH

THỜI
GIAN
MÃ HỌC

CHỈ

THI

THI
T NGÀNH- TÊN HỌC PHẦN NGÀY THI THỨ
PHẦN
T LỚP
239 74DCTT25 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 4 62
240 74DCTT26 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 5 61
241 74DCHT24 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 5 64
242 74DCTT27 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 6 63
243 74DCTT28 DC1TT21 Vật lý đại cương 1 2 TN 23/12/2023 (Thứ 7) 6 61
244 74DCDT,CN DC1CB41 Toán 2 2 Viết 25/12/2023 (Thứ 2) 2 479
245 74DCHT23 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 2 70
246 74DCTT21 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 2 57
247 74DCTT22 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 3 62
248 74DCTT23 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 3 61
249 74DCTT24 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 4 61
250 74DCTT25 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 4 60
251 74DCTT26 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 5 60
252 74DCHT24 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 5 64
253 74DCTT27 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 6 62
254 74DCTT28 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 6 61
255 74DCHT21 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 7 70
256 74DCHT22 DC1CB35 Tiếng Anh 3 TN 26/12/2023 (Thứ 3) 7 69
257 74DCHT21 DC1CB98 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2 VĐ 28/12/2023 (Thứ 5) SA 70
258 74DCHT22 DC1CB98 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2 VĐ 28/12/2023 (Thứ 5) SA 70
259 74DCHT23 DC1CB98 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2 VĐ 28/12/2023 (Thứ 5) CH 70
260 74DCHT24 DC1CB98 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2 VĐ 28/12/2023 (Thứ 5) CH 64
261 74DCDT21 DC1TT42 Tin học đại cương 3 TH 28/12/2023 (Thứ 5) SA 70
262 74DCDT22 DC1TT42 Tin học đại cương 3 TH 28/12/2023 (Thứ 5) SA 70
263 74DCDT23 DC1TT42 Tin học đại cương 3 TH 28/12/2023 (Thứ 5) CH 70
264 74DCDT24 DC1TT42 Tin học đại cương 3 TH 28/12/2023 (Thứ 5) CH 60
265 74DCTT27_74D DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 29/12/2023 (Thứ 6) 5 124
CTT28
266 74DCCO21_74D DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 29/12/2023 (Thứ 6) 6 70
CCN21
267 74DCCO22_74D DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 29/12/2023 (Thứ 6) 6 70
CCN22
268 74DCCN23_74D DC1LL06 Triết học Mác - Lênin 3 TN 29/12/2023 (Thứ 6) 7 69
CCO23
269 73DCTT21 DC2TT32 Điện toán đám mây 2 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 57
270 73DCTT22 DC2TT32 Điện toán đám mây 2 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 58
271 73DCTT23 DC2TT32 Điện toán đám mây 2 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 56
272 73DCTM21 DC2HT36 Lập trình trên môi trường Web 3 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 57
273 73DCTM22 DC2HT36 Lập trình trên môi trường Web 3 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 59
274 72DCHT21 DC3HT12 Trí tuệ nhân tạo 3 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 59
275 72DCHT22 DC3HT12 Trí tuệ nhân tạo 3 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) SA 59
276 73DCTT24 DC2TT32 Điện toán đám mây 2 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) CH 57
277 73DCTT25 DC2TT32 Điện toán đám mây 2 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) CH 58
278 73DCTT26 DC2TT32 Điện toán đám mây 2 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) CH 59
279 73DCTM23 DC2HT36 Lập trình trên môi trường Web 3 VĐ 2/1/2024 (Thứ 3) CH 55
280 73DCDT DC2DT45 Cơ sở điều khiển tự động 3 Viết 2/1/2024 (Thứ 3) 2 189
CA THI
SỐ TÌN
S KHÓA-

THỨC

SỐ SV
HÌNH

THỜI
GIAN
MÃ HỌC

CHỈ

THI

THI
T NGÀNH- TÊN HỌC PHẦN NGÀY THI THỨ
PHẦN
T LỚP
281 73DCCN21_73D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 2/1/2024 (Thứ 3) 3 155
CCN22_73DCC
N23

282 74DCCO21_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 2/1/2024 (Thứ 3) 4 70
CCN21
283 74DCCO22_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 2/1/2024 (Thứ 3) 4 70
CCN22
284 74DCCN23_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 2/1/2024 (Thứ 3) 5 69
CCO23
285 73DCHT21_73D DC1LL09 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 TN 2/1/2024 (Thứ 3) 6 135
CHT22
286 73DCHT23 DC1LL09 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 TN 2/1/2024 (Thứ 3) 7 68
287 72DCCN21 DC3CN23 Cảm biến và cơ cấu chấp hành 2 VĐ 3/1/2024 (Thứ 4) SA 49
288 72DCCN22 DC3CN23 Cảm biến và cơ cấu chấp hành 2 VĐ 3/1/2024 (Thứ 4) SA 49
289 72DCCN23 DC3CN23 Cảm biến và cơ cấu chấp hành 2 VĐ 3/1/2024 (Thứ 4) SA 49
290 71DCDT21 DC3DT39 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 VĐ 3/1/2024 (Thứ 4) CH 46
291 71DCDT22 DC3DT39 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 VĐ 3/1/2024 (Thứ 4) CH 45
292 74DCDT21 DC1DT22 Vật lý đại cương 2 2 TN 3/1/2024 (Thứ 4) 1 70
293 74DCDT22 DC1DT22 Vật lý đại cương 2 2 TN 3/1/2024 (Thứ 4) 1 70
294 74DCDT23 DC1DT22 Vật lý đại cương 2 2 TN 3/1/2024 (Thứ 4) 2 70
295 74DCDT24 DC1DT22 Vật lý đại cương 2 2 TN 3/1/2024 (Thứ 4) 2 60
296 72DCTT21 DC2HT38 Công nghệ phần mềm 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) SA 58
297 72DCTT22 DC2HT38 Công nghệ phần mềm 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) SA 57
298 72DCTM21 DC3TM48 Kỹ thuật liên mạng 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) SA 52
299 72DCTM22 DC3TM48 Kỹ thuật liên mạng 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) SA 51
300 73DCTM21 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) SA 57
301 73DCTM22 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) SA 59
302 72DCTT23 DC2HT38 Công nghệ phần mềm 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) CH 61
303 72DCTT24 DC2HT38 Công nghệ phần mềm 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) CH 57
304 74DCHT21 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) CH 70
305 74DCHT22 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) CH 70
306 72DCDT21 DC3DT71 Thông tin số 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) CH 49
307 72DCDT22 DC3DT71 Thông tin số 3 VĐ 4/1/2024 (Thứ 5) CH 57
308 72DCHT21 DC2HT38 Công nghệ phần mềm 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 59
309 72DCHT22 DC2HT38 Công nghệ phần mềm 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 59
310 73DCCN21 DC2CK18 Dung sai kỹ thuật đo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 51
311 73DCCN22 DC2CK18 Dung sai kỹ thuật đo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 55
312 72DCCN21 DC2CN23 Hệ thống xung – số 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 48
313 72DCCN22 DC2CN23 Hệ thống xung – số 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 49
314 73DCTT21 DC2TT11 Kiến trúc máy tính 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 57
315 73DCTT22 DC2TT11 Kiến trúc máy tính 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 58
316 73DCTT23 DC2TT11 Kiến trúc máy tính 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 56
317 74DCHT23 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 70
318 74DCTT21 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 62
319 74DCTT22 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) SA 62
320 73DCCN23 DC2CK18 Dung sai kỹ thuật đo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 51
CA THI
SỐ TÌN
S KHÓA-

THỨC

SỐ SV
HÌNH

THỜI
GIAN
MÃ HỌC

CHỈ

THI

THI
T NGÀNH- TÊN HỌC PHẦN NGÀY THI THỨ
PHẦN
T LỚP
321 71DCDT21 DC3DT42 Đồ án Viễn thông 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 46
322 71DCDT22 DC3DT42 Đồ án Viễn thông 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 45
323 72DCCN23 DC2CN23 Hệ thống xung – số 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 49
324 73DCTT24 DC2TT11 Kiến trúc máy tính 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 57
325 73DCTT25 DC2TT11 Kiến trúc máy tính 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 58
326 73DCTT26 DC2TT11 Kiến trúc máy tính 3 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 59
327 73DCTM23 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 54
328 74DCTT23 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 62
329 74DCTT24 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 5/1/2024 (Thứ 6) CH 63
330 73DCDT DC2DT51 Điện tử số 3 Viết 5/1/2024 (Thứ 6) 2 189
331 71DCHT21 DC3HT52 Đồ án Hệ thống thông tin 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 51
332 71DCHT22 DC3HT52 Đồ án Hệ thống thông tin 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 51
333 74DCTT25 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 61
334 74DCTT26 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 62
335 74DCHT24 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 64
336 72DCTT21 DC3HT12 Trí tuệ nhân tạo 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 58
337 72DCTT22 DC3HT12 Trí tuệ nhân tạo 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) SA 57
338 72DCDT21 DC3DT34 Cơ sở truyền số liệu 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 49
339 72DCDT22 DC3DT34 Cơ sở truyền số liệu 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 58
340 71DCHT23 DC3HT52 Đồ án Hệ thống thông tin 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 48
341 74DCTT27 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 63
342 74DCTT28 DC1TT31 Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 61
343 72DCTM21 DC3TM42 Tín hiệu và hệ thống 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 52
344 72DCTM22 DC3TM42 Tín hiệu và hệ thống 2 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 51
345 72DCTT23 DC3HT12 Trí tuệ nhân tạo 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 61
346 72DCTT24 DC3HT12 Trí tuệ nhân tạo 3 VĐ 6/1/2024 (Thứ 7) CH 57
347 73DCHT21 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 6/1/2024 (Thứ 7) SA 68
348 73DCHT22 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 6/1/2024 (Thứ 7) SA 67
349 73DCHT23 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 6/1/2024 (Thứ 7) CH 68
350 72DCTT21 DC3TT14 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 59
351 72DCTT22 DC3TT14 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 57
352 72DCCN21 DC2CK63 Đồ án chi tiết máy 1 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 49
353 72DCHT21 DC3HT21 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 59
354 72DCHT22 DC3HT21 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 60
355 71DCHT21 DC3HT44 Kiến trúc của hệ thống QL, giám sát PTGT 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 51
356 71DCHT22 DC3HT44 Kiến trúc của hệ thống QL, giám sát PTGT 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 51
357 73DCTM21 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 57
358 73DCTM22 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 59
359 72DCTT23 DC3TT14 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 61
360 72DCTT24 DC3TT14 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 57
361 72DCDT21 DC2DT26 Đo lường điện tử 2 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 49
362 72DCDT22 DC2DT26 Đo lường điện tử 2 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 57
363 71DCHT23 DC3HT44 Kiến trúc của hệ thống QL, giám sát PTGT 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 48
364 73DCTM23 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 54
365 72DCCN22 DC4CN21 Thực tập Thiết kế mạch điện tử 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 49
366 72DCCN23 DC4CN21 Thực tập Thiết kế mạch điện tử 3 VĐ 8/1/2024 (Thứ 2) 2 49
CA THI
SỐ TÌN
S KHÓA-

THỨC

SỐ SV
HÌNH

THỜI
GIAN
MÃ HỌC

CHỈ

THI

THI
T NGÀNH- TÊN HỌC PHẦN NGÀY THI THỨ
PHẦN
T LỚP
367 73DCDT DC2DT43 Lý thuyết truyền tin 3 Viết 8/1/2024 (Thứ 2) 2 189
368 73DCTT21 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 8/1/2024 (Thứ 2) 2 57
369 73DCTT22 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 8/1/2024 (Thứ 2) 2 58
370 73DCTT23 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 8/1/2024 (Thứ 2) 2 56
371 73DCTT24 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 8/1/2024 (Thứ 2) 2 57
372 73DCTT25 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 8/1/2024 (Thứ 2) 2 58
373 73DCTT26 DC2TT35 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 TH 8/1/2024 (Thứ 2) 2 59
374 74DCCN21 DC1CK21 Vật lý đại cương 1 3 TN 8/1/2024 (Thứ 2) 3 70
375 74DCCN22 DC1CK21 Vật lý đại cương 1 3 TN 8/1/2024 (Thứ 2) 3 70
376 74DCCN23 DC1CK21 Vật lý đại cương 1 3 TN 8/1/2024 (Thứ 2) 4 69
377 73DCHT21 DC2HT13 Nhập môn mạng máy tính 3 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 68
378 73DCHT22 DC2HT13 Nhập môn mạng máy tính 3 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 67
379 73DCCN21 DC2CO26 Sức bền vật liệu 4 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 50
380 73DCCN22 DC2CO26 Sức bền vật liệu 4 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 55
381 71DCDT21 DC3DT43 Ứng dụng điện tử truyền thông trong ITS 4 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 46
382 71DCDT22 DC3DT43 Ứng dụng điện tử truyền thông trong ITS 4 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 45
383 73DCHT23 DC2HT13 Nhập môn mạng máy tính 3 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) CH 68
384 73DCCN23 DC2CO26 Sức bền vật liệu 4 VĐ 9/1/2024 (Thứ 3) SA 51
385 72DCTM DC3TM18 Tiếng Anh chuyên ngành 3 Viết 9/1/2024 (Thứ 3) 2 102
386 72DCCN21 DC3CN21 Điện tử công suất 2 VĐ 10/1/2024 (Thứ 4) SA 48
387 72DCCN22 DC3CN21 Điện tử công suất 2 VĐ 10/1/2024 (Thứ 4) SA 49
388 72DCCN23 DC3CN21 Điện tử công suất 2 VĐ 10/1/2024 (Thứ 4) CH 49
389 74DCHT,74DCD DC1CB11 Toán 1 4 Viết 10/1/2024 (Thứ 4) 2 1039
T,74DCTT
390 71DCHT21 DC3HT43 Hệ thống thông tin địa lý - GIS 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 51
391 71DCHT22 DC3HT43 Hệ thống thông tin địa lý - GIS 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 51
392 72DCHT21 DC3HT41 Kiểm thử phần mềm 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 59
393 72DCHT22 DC3HT41 Kiểm thử phần mềm 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 59
394 73DCTT21 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 57
395 73DCTT22 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 58
396 73DCTT23 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 56
397 73DCCN21 DC2CK65 Nguyên lý máy 2 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 50
398 73DCCN22 DC2CK65 Nguyên lý máy 2 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) SA 55
399 71DCHT23 DC3HT43 Hệ thống thông tin địa lý - GIS 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 48
400 73DCTT24 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 57
401 73DCTT25 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 58
402 73DCTT26 DC2HT34 Lập trình trực quan C# 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 59
403 72DCDT21 DC2DT32 Matlab và ứng dụng 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 49
404 72DCDT22 DC2DT32 Matlab và ứng dụng 3 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 58
405 73DCCN23 DC2CK65 Nguyên lý máy 2 VĐ 11/1/2024 (Thứ 5) CH 51
406 73DCTM21 DC3HT60 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 VĐ 12/1/2024 (Thứ 6) SA 57
407 73DCTM22 DC3HT60 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 VĐ 12/1/2024 (Thứ 6) SA 59
408 73DCTM23 DC3HT60 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 VĐ 12/1/2024 (Thứ 6) CH 54
409 73DCHT21_73D DC1LL03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TN 12/1/2024 (Thứ 6) 1 135
CHT22
410 73DCHT23 DC1LL03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TN 12/1/2024 (Thứ 6) 2 68
CA THI
SỐ TÌN
S KHÓA-

THỨC

SỐ SV
HÌNH

THỜI
GIAN
MÃ HỌC

CHỈ

THI

THI
T NGÀNH- TÊN HỌC PHẦN NGÀY THI THỨ
PHẦN
T LỚP
411 73DCDT21_73D DC1LL03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TN 12/1/2024 (Thứ 6) 5 125
CDT22
412 73DCDT23 DC1LL03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TN 12/1/2024 (Thứ 6) 6 64
413 74DCDT21_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 12/1/2024 (Thứ 6) 7 140
CDT22
414 74DCDT23_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 12/1/2024 (Thứ 6) 8 130
CDT24
415 72DCTM21 DC3TM64 An ninh mạng 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) SA 52
416 72DCTM22 DC3TM64 An ninh mạng 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) SA 51
417 72DCTT21 DC3HT47 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) SA 58
418 72DCTT22 DC3HT47 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) SA 57
419 71DCHT21 DC3HT42 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) SA 51
(ERP)
420 71DCHT22 DC3HT42 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) SA 52
(ERP)
421 72DCTT23 DC3HT47 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) CH 61
422 72DCTT24 DC3HT47 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) CH 57
423 71DCHT23 DC3HT42 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 VĐ 13/1/2024 (Thứ 7) CH 48
(ERP)
424 72DCDT_71DC DC3DT82 Công nghệ vi điện tử 2 Viết 13/1/2024 (Thứ 7) 2 198
DT
425 72DCCN22 DC4CK11 Thực tập Nhập môn cơ khí 4 TH 13/1/2024 (Thứ 7) SA 49
426 72DCCN23 DC4CK11 Thực tập Nhập môn cơ khí 4 TH 13/1/2024 (Thứ 7) SA 49
427 73DCCN21 DC1CB20 Lý thuyết xác suất - thống kê 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 3 50
428 73DCCN22 DC1CB20 Lý thuyết xác suất - thống kê 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 3 55
429 73DCCN23 DC1CB20 Lý thuyết xác suất - thống kê 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 4 55
430 74DCTT21_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 5 124
CTT22
431 74DCTT23_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 6 124
CTT24
432 74DCTT25_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 7 123
CTT26
433 74DCTT27_74D DC1LL05 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 TN 13/1/2024 (Thứ 7) 8 124
CTT28
CHÈ
N
TRÊ
N
DÒN
G
NÀY

You might also like