Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Sustainable (adj) Bền vững

sustainably (adv) Bền vững


influence chi phối , ảnh hưởng
congestion Đông nghịt, tắc nghẽn
demographic Nhân khẩu học
geriatric Già nua
real estate agent Đại lí bất động sản
dike, dyke Con mương, rãnh, hào
dam Đập
levee Con đê
portable Xách tay, di chuyển được
embankment Đường đê, đường đắp cao
condo (condominium) Chế độ quản lý
versatile Linh hoạt, tháo vát, nhiều tác dụng, đa năng
standardize Tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa
beat up Xói mòn, mòn cũ
straw Rơm
bale Bó
nutritious Bổ dưỡng
rectangular Hình chữ nhật, vuôn góc
plaster Trát thạch cao, bôi đầy, vữa

You might also like