Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 48

CẨM NANG THIẾT KẾ ĐỒ HOA

Tư duy thiết kế và Ứng dụng thực tiễn


Mục tiêu:
Học viên sẽ phát triển khả năng tư duy thiết kế và áp dụng các nguyên tắc thiết kế
vào các dự án thực tế trong thế giới thực.
Dự án cuối khóa:
Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động. Học viên sẽ phải tạo ra một
bản thiết kế hoàn chỉnh cho một ứng dụng di động, bao gồm các trang chính, giao
diện người dùng và hiệu ứng tương tác.

MODULE 1: NẮM VỮNG NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

BÀI HỌC 1: CƠ BẢN VỀ THIẾT KẾ ĐỒ HỌA


Mục tiêu học tập: Bài học này nhằm giới thiệu cho học viên về khái niệm cơ bản
về thiết kế đồ họa và các nguyên tắc quan trọng đi kèm. Học viên sẽ hiểu tại sao
việc hiểu và áp dụng những nguyên tắc này là cơ sở quan trọng cho việc tạo ra các
dự án thiết kế đồ họa chất lượng.
I. Hình ảnh:
Ý nghĩa: Hình ảnh là một phần quan trọng trong thiết kế đồ họa. Chúng giúp
truyền đạt thông điệp, tạo nên sự liên kết tương tác với người dùng và tạo nên thẩm
mỹ cho sản phẩm.
Ví dụ minh họa: Trong thiết kế một trang web du lịch, hình ảnh của các địa điểm
du lịch sẽ giúp người dùng thấy rõ về các điểm đến và tạo nên cảm giác hứng thú.
1. Chủ đề: Thiên nhiên và Môi trường:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về cảnh quan thiên nhiên, cây cỏ, sông
nước để tạo sự tươi mát và thân thiện.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh về tình trạng ô nhiễm môi
trường hoặc thảm họa tự nhiên, để tránh tạo cảm giác tiêu cực.
2. Chủ đề: Công nghệ và Khoa học:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về các thiết bị công nghệ, hình ảnh
khoa học hoặc biểu đồ số liệu để trình bày thông tin rõ ràng và chính
xác.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh quá phức tạp hoặc không rõ
ràng, gây khó khăn cho người xem hiểu.
3. Chủ đề: Thời trang và Làm đẹp:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh mẫu thời trang, sản phẩm làm đẹp
hoặc cách kết hợp trang phục để tạo sự hấp dẫn và thẩm mỹ.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh quá ảnh hưởng hoặc thiếu sự tự
nhiên, để tránh tạo ấn tượng không thực tế.
4. Chủ đề: Du lịch và Phiêu lưu:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về các điểm đến du lịch, cảnh đẹp của
đất nước hoặc hoạt động phiêu lưu để kích thích sự tò mò của người
xem.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh không phù hợp về văn hóa, hoặc
tạo ấn tượng không chính xác về điểm đến.
5. Chủ đề: Thể thao và Sức khỏe:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về người tập thể thao, cảnh sân vận
động hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe để thúc đẩy lối sống lành
mạnh.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh quá tập trung vào vẻ ngoại hình
hoặc tạo áp lực không cần thiết.
6. Chủ đề: Ẩm thực:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh món ăn ngon, thức uống hấp dẫn để
kích thích vị giác của người xem.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh thức ăn không hợp vệ sinh hoặc
gây mất hứng thú.
7. Chủ đề: Nghệ thuật và Văn hóa:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về tác phẩm nghệ thuật, cảnh diễn ra
sự kiện nghệ thuật hoặc văn hóa để thể hiện tính sáng tạo và độc đáo.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh vi phạm bản quyền hoặc tạo ra
ấn tượng tiêu cực về nghệ thuật hoặc văn hóa.
8. Chủ đề: Gia đình và Xã hội:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về gia đình hạnh phúc, hoạt động cộng
đồng để tạo sự ấm áp và gắn kết.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh tạo ra cảm giác không hạnh phúc
hoặc gây tranh cãi.
9. Chủ đề: Kinh doanh và Sản xuất:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về môi trường làm việc, quá trình sản
xuất hoặc sản phẩm để thể hiện sự chuyên nghiệp và tin cậy.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh liên quan đến vấn đề pháp lý
hoặc tình hình tài chính không tốt.
10.Chủ đề: Giáo dục và Học tập:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về môi trường học tập, sách vở hoặc
hoạt động giáo dục để thúc đẩy sự tò mò và học hỏi.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh thiếu tính chân thực về quá trình
học tập.
11.Chủ đề: Điện ảnh và Giải trí:
 Lời khuyên: Sử dụng hình ảnh về các tác phẩm điện ảnh, sự kiện giải
trí hoặc biểu ngữ quảng cáo để tạo sự thú vị và hứng thú.
 Không nên: Tránh sử dụng hình ảnh vi phạm bản quyền hoặc không
phù hợp với nội dung.

II. Màu sắc:


Ý nghĩa: Màu sắc có thể tạo ra sự tương phản, thể hiện tình cảm và tạo nên nhận
thức đồ họa độc đáo cho sản phẩm.
50 Màu sắc hay dung và ý nghĩa của nó:
1. Màu Xanh Lá Cây (Green):
 Ý nghĩa tích cực: Sự tươi mới, sự phát triển, sự yên bình.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự nhàm chán, sự tẻ nhạt.
 Ứng dụng: Thiết kế thực phẩm hữu cơ, sản phẩm môi trường.
 Phối màu: Màu Xanh Lá Cây - Màu Trắng (Fresh), Màu Xanh Lá
Cây - Màu Kem (Natural).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Green - Fresh, Green - Natural.
2. Màu Đỏ (Red):
 Ý nghĩa tích cực: Sự nhiệt huyết, sự đam mê, sự quyền lực.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự giận dữ, sự căng thẳng.
 Ứng dụng: Logo thương hiệu năng động, quảng cáo sản phẩm thể
thao.
 Phối màu: Màu Đỏ - Màu Trắng (Energetic), Màu Đỏ - Màu Đen
(Bold).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Red - Energetic, Red - Bold.
3. Màu Xanh Dương (Blue):
 Ý nghĩa tích cực: Sự tĩnh lặng, sự sự thư thái, sự đáng tin cậy.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự lạnh lùng.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm công nghệ, quảng cáo dịch vụ tài
chính.
 Phối màu: Màu Xanh Dương - Màu Trắng (Calm), Màu Xanh Dương
- Màu Xám (Professional).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Blue - Calm, Blue - Professional.
4. Màu Vàng (Yellow):
 Ý nghĩa tích cực: Sự năng động, sự sáng sủa, sự vui vẻ.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự không cân nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm trẻ trung, quảng cáo sản phẩm mùa hè.
 Phối màu: Màu Vàng - Màu Trắng (Energetic), Màu Vàng - Màu Đen
(Contrast).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Yellow - Energetic, Yellow - Contrast.
5. Màu Cam (Orange):
 Ý nghĩa tích cực: Sự sôi động, sự tinh thần, sự cởi mở.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nhiệt huyết, sự quá nổi bật.
 Ứng dụng: Quảng cáo sản phẩm thể thao, thiết kế sự kiện.
 Phối màu: Màu Cam - Màu Trắng (Vibrant), Màu Cam - Màu Đen
(Bold).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Orange - Vibrant, Orange - Bold.
6. Màu Tím (Purple):
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự tinh tế, sự sáng tạo.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá xa hoa, sự không cân nhắc.
 Ứng dụng: Logo thương hiệu sang trọng, quảng cáo sản phẩm nghệ
thuật.
 Phối màu: Màu Tím - Màu Trắng (Elegant), Màu Tím - Màu Xanh
Biển (Sophisticated).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Purple - Elegant, Purple - Sophisticated.
7. Màu Hồng (Pink):
 Ý nghĩa tích cực: Sự nữ tính, sự dịu dàng, sự tình cảm.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự tẻ nhạt.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm nữ tính, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Hồng - Màu Trắng (Feminine), Màu Hồng - Màu
Xám (Subtle).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Pink - Feminine, Pink - Subtle.
8. Màu Xám (Gray):
 Ý nghĩa tích cực: Sự trầm tĩnh, sự chuyên nghiệp, sự tinh tế.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự nhàm chán.
 Ứng dụng: Thiết kế trang web, quảng cáo sản phẩm công nghệ.
 Phối màu: Màu Xám - Màu Trắng (Clean), Màu Xám - Màu Đỏ
(Professional).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Gray - Clean, Gray - Professional.
9. Màu Đen (Black):
 Ý nghĩa tích cực: Sự tinh tế, sự quyền lực, sự sang trọng.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự tối tăm, sự u ám.
 Ứng dụng: Logo thương hiệu cao cấp, thiết kế thời trang tối giản.
 Phối màu: Màu Đen - Màu Trắng (Contrast), Màu Đen - Màu Vàng
(Luxurious).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Black - Contrast, Black - Luxurious.
10.Màu Trắng (White):
 Ý nghĩa tích cực: Sự trong sáng, sự đơn giản, sự tinh tế.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trống rỗng, sự lạnh lùng.
 Ứng dụng: Thiết kế trang web sáng sủa, quảng cáo sản phẩm y tế.
 Phối màu: Màu Trắng - Màu Đen (Minimalist), Màu Trắng - Màu
Xanh Biển (Crisp).
 Thuật ngữ tiếng Anh: White - Minimalist, White - Crisp.
11.Màu Nâu (Brown):
 Ý nghĩa tích cực: Sự ổn định, sự chất lượng, sự tự nhiên.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự kháng cự.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm hữu cơ, quảng cáo sản phẩm thực
phẩm.
 Phối màu: Màu Nâu - Màu Trắng (Rustic), Màu Nâu - Màu Xanh Lá
Cây (Organic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Brown - Rustic, Brown - Organic.
12.Màu Bạc (Silver):
 Ý nghĩa tích cực: Sự hiện đại, sự tinh tế, sự thanh lịch.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự lạnh lùng, sự xa hoa quá mức.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm công nghệ, quảng cáo đồ trang sức.
 Phối màu: Màu Bạc - Màu Trắng (Modern), Màu Bạc - Màu Xanh
Dương (Sleek).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Silver - Modern, Silver - Sleek.
13.Màu Gold:
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự sang trọng, sự ấm áp.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá xa hoa, sự kiêu ngạo.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ trang sức, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Gold - Màu Đen (Luxurious), Màu Gold - Màu Đỏ
(Elegant).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Gold - Luxurious, Gold - Elegant.
14.Màu Cream:
 Ý nghĩa tích cực: Sự ấm áp, sự dịu dàng, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá cổ điển, sự trầm tĩnh quá mức.
 Ứng dụng: Thiết kế nội thất, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Cream - Màu Trắng (Cozy), Màu Cream - Màu Nâu
(Warm).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Cream - Cozy, Cream - Warm.
15.Màu Teal:
 Ý nghĩa tích cực: Sự sáng tạo, sự thanh lịch, sự tươi mới.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự trở nên quá phô trương.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa hiện đại, quảng cáo sản phẩm thời trang.
 Phối màu: Màu Teal - Màu Trắng (Fresh), Màu Teal - Màu Xám
(Contemporary).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Teal - Fresh, Teal - Contemporary.
16.Màu Lavender:
 Ý nghĩa tích cực: Sự thanh khiết, sự dịu dàng, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự quá nhạt nhẽo.
 Ứng dụng: Thiết kế thư giãn, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Lavender - Màu Trắng (Relaxing), Màu Lavender -
Màu Xám (Subtle).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Lavender - Relaxing, Lavender - Subtle.
17.Màu Navy Blue:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tĩnh lặng, sự tinh tế, sự quyền lực.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự xa hoa quá mức.
 Ứng dụng: Thiết kế thương hiệu, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Navy Blue - Màu Trắng (Elegant), Màu Navy Blue -
Màu Vàng (Sophisticated).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Navy Blue - Elegant, Navy Blue -
Sophisticated.
18.Màu Olive Green:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tự nhiên, sự ổn định, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự tẻ nhạt.
 Ứng dụng: Thiết kế thực phẩm hữu cơ, quảng cáo sản phẩm môi
trường.
 Phối màu: Màu Olive Green - Màu Trắng (Natural), Màu Olive
Green - Màu Nâu (Rustic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Olive Green - Natural, Olive Green - Rustic.
19.Màu Maroon:
 Ý nghĩa tích cực: Sự ấm áp, sự sang trọng, sự quý phái.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá đậm đặc, sự quá nổi bật.
 Ứng dụng: Logo thương hiệu sang trọng, quảng cáo sản phẩm thời
trang.
 Phối màu: Màu Maroon - Màu Trắng (Elegant), Màu Maroon - Màu
Đen (Bold).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Maroon - Elegant, Maroon - Bold.
20.Màu Coral:
 Ý nghĩa tích cực: Sự năng động, sự tươi mới, sự vui vẻ.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá phô trương, sự quá nổi bật.
 Ứng dụng: Thiết kế trang sức, quảng cáo sản phẩm mùa hè.
 Phối màu: Màu Coral - Màu Trắng (Energetic), Màu Coral - Màu
Xám (Chic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Coral - Energetic, Coral - Chic.
21.Màu Cyan:
 Ý nghĩa tích cực: Sự thanh khiết, sự tươi mới, sự hiện đại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự lạnh lùng, sự cứng nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa hiện đại, quảng cáo sản phẩm công nghệ.
 Phối màu: Màu Cyan - Màu Trắng (Clean), Màu Cyan - Màu Đen
(Contrast).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Cyan - Clean, Cyan - Contrast.
22.Màu Magenta:
 Ý nghĩa tích cực: Sự sôi động, sự tươi mới, sự sáng tạo.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự không cân nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa nghệ thuật, quảng cáo sản phẩm sáng tạo.
 Phối màu: Màu Magenta - Màu Trắng (Vibrant), Màu Magenta - Màu
Đen (Bold).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Magenta - Vibrant, Magenta - Bold.
23.Màu Peach:
 Ý nghĩa tích cực: Sự dịu dàng, sự ấm áp, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự quá phô trương.
 Ứng dụng: Thiết kế trang sức, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Peach - Màu Trắng (Soft), Màu Peach - Màu Nâu
(Subtle).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Peach - Soft, Peach - Subtle.
24.Màu Mint Green:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tươi mới, sự tinh tế, sự sáng sủa.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nhạt nhẽo, sự trầm tĩnh quá mức.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang mùa xuân, quảng cáo sản phẩm dịu
dàng.
 Phối màu: Màu Mint Green - Màu Trắng (Fresh), Màu Mint Green -
Màu Xám (Chic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Mint Green - Fresh, Mint Green - Chic.
25.Màu Mustard Yellow:
 Ý nghĩa tích cực: Sự năng động, sự ấm áp, sự pha trộn.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự quá phô trương.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm thời trang, quảng cáo sản phẩm mùa
thu.
 Phối màu: Màu Mustard Yellow - Màu Trắng (Vibrant), Màu Mustard
Yellow - Màu Xám (Contrast).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Mustard Yellow - Vibrant, Mustard Yellow -
Contrast.
26.Màu Indigo:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tĩnh lặng, sự tinh tế, sự quyền lực.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự xa hoa quá mức, sự kiêu ngạo.
 Ứng dụng: Thiết kế thương hiệu, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Indigo - Màu Trắng (Elegant), Màu Indigo - Màu
Đen (Sophisticated).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Indigo - Elegant, Indigo - Sophisticated.
27.Màu Turquoise:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tươi mới, sự tinh tế, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự nhạt nhẽo.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa hiện đại, quảng cáo sản phẩm thể thao.
 Phối màu: Màu Turquoise - Màu Trắng (Fresh), Màu Turquoise -
Màu Xám (Sleek).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Turquoise - Fresh, Turquoise - Sleek.
28.Màu Olive Drab:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tự nhiên, sự ổn định, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự tẻ nhạt.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang năng động, quảng cáo sản phẩm môi
trường.
 Phối màu: Màu Olive Drab - Màu Trắng (Natural), Màu Olive Drab -
Màu Nâu (Rustic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Olive Drab - Natural, Olive Drab - Rustic.
29.Màu Coral Pink:
 Ý nghĩa tích cực: Sự năng động, sự tươi mới, sự vui vẻ.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá phô trương, sự không cân nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa sôi động, quảng cáo sản phẩm mùa hè.
 Phối màu: Màu Coral Pink - Màu Trắng (Energetic), Màu Coral Pink
- Màu Xám (Chic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Coral Pink - Energetic, Coral Pink - Chic.
30.Màu Slate Gray:
 Ý nghĩa tích cực: Sự trầm tĩnh, sự chuyên nghiệp, sự tinh tế.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự nhàm chán.
 Ứng dụng: Thiết kế trang web, quảng cáo sản phẩm công nghệ.
 Phối màu: Màu Slate Gray - Màu Trắng (Clean), Màu Slate Gray -
Màu Đen (Professional).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Slate Gray - Clean, Slate Gray - Professional.
31.Màu Lilac:
 Ý nghĩa tích cực: Sự thanh khiết, sự dịu dàng, sự tươi mới.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự mất thăng bằng.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa nữ tính, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Lilac - Màu Trắng (Soft), Màu Lilac - Màu Xanh
Dương (Refreshing).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Lilac - Soft, Lilac - Refreshing.
32.Màu Coral Orange:
 Ý nghĩa tích cực: Sự năng động, sự ấm áp, sự pha trộn.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự quá phô trương.
 Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm thời trang, quảng cáo sản phẩm mùa
thu.
 Phối màu: Màu Coral Orange - Màu Trắng (Vibrant), Màu Coral
Orange - Màu Nâu (Contrasting).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Coral Orange - Vibrant, Coral Orange -
Contrasting.
33.Màu Sky Blue:
 Ý nghĩa tích cực: Sự thanh khiết, sự tươi mới, sự bình yên.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự lạnh lùng, sự xa cách.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa nhẹ nhàng, quảng cáo sản phẩm du lịch.
 Phối màu: Màu Sky Blue - Màu Trắng (Fresh), Màu Sky Blue - Màu
Xám (Serene).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Sky Blue - Fresh, Sky Blue - Serene.
34.Màu Peachy Pink:
 Ý nghĩa tích cực: Sự dịu dàng, sự ấm áp, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự không cân nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang nữ tính, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Peachy Pink - Màu Trắng (Soft), Màu Peachy Pink -
Màu Xám (Chic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Peachy Pink - Soft, Peachy Pink - Chic.
35.Màu Charcoal:
 Ý nghĩa tích cực: Sự mạnh mẽ, sự cứng cỏi, sự chất lượng.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự tối tăm, sự cứng nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế công nghệ, quảng cáo sản phẩm nam tính.
 Phối màu: Màu Charcoal - Màu Trắng (Bold), Màu Charcoal - Màu
Xanh Lá Cây (Contrasting).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Charcoal - Bold, Charcoal - Contrasting.
36.Màu Ruby Red:
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự nổi bật, sự đam mê.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự áp đảo.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Ruby Red - Màu Trắng (Elegant), Màu Ruby Red -
Màu Đen (Passionate).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Ruby Red - Elegant, Ruby Red - Passionate.
37.Màu Lavender:
 Ý nghĩa tích cực: Sự thanh khiết, sự dịu dàng, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự phô trương.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa nữ tính, quảng cáo sản phẩm thư giãn.
 Phối màu: Màu Lavender - Màu Trắng (Soft), Màu Lavender - Màu
Xám (Serene).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Lavender - Soft, Lavender - Serene.
38.Màu Bronze:
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự kiêu ngạo, sự độc đáo.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá phô trương, sự quá nổi bật.
 Ứng dụng: Logo thương hiệu, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Bronze - Màu Trắng (Elegant), Màu Bronze - Màu
Đen (Sophisticated).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Bronze - Elegant, Bronze - Sophisticated.
39.Màu Peachy Orange:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tươi mới, sự ấm áp, sự năng động.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá nổi bật, sự không cân nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang mùa hè, quảng cáo sản phẩm mùa thu.
 Phối màu: Màu Peachy Orange - Màu Trắng (Vibrant), Màu Peachy
Orange - Màu Xám (Energetic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Peachy Orange - Vibrant, Peachy Orange -
Energetic.
40.Màu Sand:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tự nhiên, sự ổn định, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự nhạt nhẽo.
 Ứng dụng: Thiết kế môi trường, quảng cáo sản phẩm thời trang tự
nhiên.
 Phối màu: Màu Sand - Màu Trắng (Natural), Màu Sand - Màu Nâu
(Earthy).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Sand - Natural, Sand - Earthy.
41.Màu Teal:
 Ý nghĩa tích cực: Sự thanh khiết, sự hiện đại, sự sáng sủa.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự cứng nhắc, sự xa cách.
 Ứng dụng: Thiết kế đồ họa hiện đại, quảng cáo sản phẩm công nghệ.
 Phối màu: Màu Teal - Màu Trắng (Clean), Màu Teal - Màu Xám
(Contemporary).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Teal - Clean, Teal - Contemporary.
42.Màu Coral Red:
 Ý nghĩa tích cực: Sự sôi động, sự quý phái, sự nổi bật.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá phô trương, sự áp đảo.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Coral Red - Màu Trắng (Bold), Màu Coral Red - Màu
Đen (Elegant).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Coral Red - Bold, Coral Red - Elegant.
43.Màu Chocolate Brown:
 Ý nghĩa tích cực: Sự ấm áp, sự tự nhiên, sự ổn định.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự tối tăm, sự đơn điệu.
 Ứng dụng: Thiết kế thực phẩm, quảng cáo sản phẩm thời trang mùa
thu.
 Phối màu: Màu Chocolate Brown - Màu Trắng (Warm), Màu
Chocolate Brown - Màu Xanh Dương (Contrast).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Chocolate Brown - Warm, Chocolate Brown -
Contrast.
44.Màu Gold:
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự đẳng cấp, sự giàu có.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự kiêu ngạo, sự quá phô trương.
 Ứng dụng: Thiết kế thương hiệu, quảng cáo sản phẩm sang trọng.
 Phối màu: Màu Gold - Màu Đen (Luxurious), Màu Gold - Màu Trắng
(Elegant).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Gold - Luxurious, Gold - Elegant.
45.Màu Mint Green:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tươi mới, sự thanh khiết, sự bình yên.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự lạnh lùng, sự xa cách.
 Ứng dụng: Thiết kế trang web, quảng cáo sản phẩm thư giãn.
 Phối màu: Màu Mint Green - Màu Trắng (Fresh), Màu Mint Green -
Màu Xám (Serene).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Mint Green - Fresh, Mint Green - Serene.
46.Màu Navy Blue:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tĩnh tại, sự chuyên nghiệp, sự độc đáo.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự chìm vào đám đông.
 Ứng dụng: Thiết kế thương hiệu, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Navy Blue - Màu Trắng (Clean), Màu Navy Blue -
Màu Đỏ (Contrast).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Navy Blue - Clean, Navy Blue - Contrast.
47.Màu Dusty Pink:
 Ý nghĩa tích cực: Sự dịu dàng, sự tĩnh tại, sự nữ tính.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự nhạt nhẽo, sự trầm tĩnh quá mức.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang, quảng cáo sản phẩm làm đẹp.
 Phối màu: Màu Dusty Pink - Màu Trắng (Soft), Màu Dusty Pink -
Màu Xám (Chic).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Dusty Pink - Soft, Dusty Pink - Chic.
48.Màu Maroon:
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự nổi bật, sự lịch lãm.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự quá phô trương, sự áp đảo.
 Ứng dụng: Thiết kế thời trang, quảng cáo sản phẩm cao cấp.
 Phối màu: Màu Maroon - Màu Đen (Luxurious), Màu Maroon - Màu
Trắng (Sophisticated).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Maroon - Luxurious, Maroon - Sophisticated.
49.Màu Olive Green:
 Ý nghĩa tích cực: Sự tự nhiên, sự ổn định, sự bình yên.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự trầm tĩnh quá mức, sự nhàm chán.
 Ứng dụng: Thiết kế môi trường, quảng cáo sản phẩm thực phẩm.
 Phối màu: Màu Olive Green - Màu Trắng (Natural), Màu Olive Green
- Màu Nâu (Earthy).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Olive Green - Natural, Olive Green - Earthy.
50.Màu Sapphire Blue:
 Ý nghĩa tích cực: Sự quý phái, sự thanh khiết, sự tĩnh tại.
 Ý nghĩa tiêu cực: Sự xa cách, sự cứng nhắc.
 Ứng dụng: Thiết kế trang web, quảng cáo sản phẩm công nghệ.
 Phối màu: Màu Sapphire Blue - Màu Trắng (Elegant), Màu Sapphire
Blue - Màu Xám (Contemporary).
 Thuật ngữ tiếng Anh: Sapphire Blue - Elegant, Sapphire Blue -
Contemporary.
III. Các cách phối ghép màu cơ bản:
1. Phối màu tương phản:
Trường hợp: Thiết kế trang web bán sản phẩm thời trang.
Cách phối màu: Sử dụng màu nền trắng và màu chữ đen cho phần chính của trang,
tạo sự tương phản rõ rệt.
Ví dụ minh họa:
a) Màu đỏ và màu xanh lá cây:
o Trường hợp: Quảng cáo dành cho một sự kiện tố chất hoặc sản phẩm
đặc biệt.
o Ý nghĩa: Tương phản mạnh giữa đỏ và xanh lá cây sẽ giúp thu hút sự
chú ý và gây ấn tượng mạnh mẽ.
b) Màu cam và màu xanh dương đậm:
o Trường hợp: Logo cho một công ty khởi nghiệp hoặc sản phẩm công
nghệ mới.
o Ý nghĩa: Sự tương phản giữa màu cam và xanh dương đậm tạo nên cảm
giác sáng tạo và độc đáo.
c) Màu tím và màu vàng:
o Trường hợp: Thiết kế bìa sách hoặc trang web cho các nguồn tư duy sâu
sắc và tinh thần.
o Ý nghĩa: Sự tương phản giữa màu tím và vàng thể hiện sự kết hợp giữa
tinh thần và trí tuệ.
d) Màu xanh dương và màu cam đậm:
o Trường hợp: Bất kỳ thứ gì liên quan đến sự sáng tạo và thách thức,
chẳng hạn như cuộc thi hoặc sự kiện thể thao mạo hiểm.
o Ý nghĩa: Phối hợp màu sắc này tạo ra cảm giác sôi động và sự năng
động.
e) Màu đen và màu trắng:
o Trường hợp: Thiết kế trang web cho một hãng thời trang hoặc một
studio nghệ thuật.
o Ý nghĩa: Sự tương phản giữa đen và trắng tạo ra vẻ hoàn hảo và tạo
điểm nhấn cho các yếu tố quan trọng.
f) Màu xanh lá cây và màu tím:
o Trường hợp: Thiết kế cho sản phẩm làm đẹp tự nhiên hoặc spa.
o Ý nghĩa: Kết hợp giữa xanh lá cây và tím tạo ra cảm giác sảng khoái và
phong cách.
g) Màu cam và màu xanh dương nhạt:
o Trường hợp: Bài viết blog về việc cân bằng cuộc sống và công việc.
o Ý nghĩa: Sự tương phản giữa màu cam và xanh dương nhạt thể hiện sự
cân đối giữa năng động và tĩnh lặng.
h) Màu vàng và màu xám:
o Trường hợp: Thiết kế logo cho một dự án cộng đồng hoặc một tổ chức
từ thiện.
o Ý nghĩa: Kết hợp giữa vàng và xám tạo ra cảm giác tích cực và thực tế.
i) Màu đỏ và màu xám:
o Trường hợp: Thiết kế poster cho một chương trình nghệ thuật hoặc triển
lãm.
o Ý nghĩa: Sự tương phản giữa đỏ và xám tạo ra sự nổi bật trong một ngữ
cảnh tĩnh lặng.
j) Màu xanh dương và màu vàng:
o Ý nghĩa: Kết hợp giữa sự yên bình và sự tươi sáng, tạo sự cân đối và
tương phản độc đáo.
o Trường hợp: Banner quảng cáo cho các chương trình học hoặc khóa học
trực tuyến.
2. Phối màu tương tự:
Trường hợp: Thiết kế trang web cho một công ty sản xuất thiết bị công nghệ.
Cách phối màu: Sử dụng các màu xanh dương nhạt và xanh lá cây cho các phần
khác nhau của trang để tạo sự hài hòa.

Ví dụ minh họa:
a) Tông xám nhẹ - Xanh dương nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo sự thanh lịch và trẻ trung, gợi nhớ đến không gian biển.
 Ứng dụng: Thiết kế website cho một resort biển hoặc sản phẩm liên
quan đến du lịch biển.
b) Cam - Hồng đào:
 Ý nghĩa: Tạo cảm giác ấm áp và vui tươi, thường xuất hiện trong thiết
kế trang trí và thời trang.
 Ứng dụng: Quảng cáo cho mùa hè, sản phẩm thời trang dành cho ngày
hạ nóng bức.
c) Màu lá cây - Màu sương sớm:
 Ý nghĩa: Tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên, mang lại sự tươi mới
và tĩnh lặng.
 Ứng dụng: Sản phẩm liên quan đến chăm sóc cây cảnh, thiết kế trang
trí nội thất.
d) Nâu đất - Cam sáng:
 Ý nghĩa: Tạo sự ấm áp và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong thiết
kế thời trang nam.
 Ứng dụng: Sản phẩm thời trang, đồ da, và trang sức nam.
e) Tím cà - Xanh lá cây:
 Ý nghĩa: Kết hợp giữa sự quý phái của tím và tươi mát của xanh,
thường sử dụng trong thiết kế thời trang nữ.
 Ứng dụng: Thiết kế váy dự tiệc, quảng cáo mỹ phẩm cao cấp.
f) Xanh dương đậm - Xanh biển:
 Ý nghĩa: Tạo sự thư thái và tĩnh lặng
 Ứng dụng: Thường thấy trong thiết kế thư viện và không gian làm
việc.
g) Màu kem - Màu vàng nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo cảm giác ấm áp và thoải mái.
 Ứng dụng: Thường sử dụng trong thiết kế nội thất và trang trí nhà cửa.
h) Hồng pastel - Đỏ hồng nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo sự ngọt ngào và nữ tính.
 Ứng dụng: Thường xuất hiện trong thiết kế mỹ phẩm và trang sức.
i) Màu xám - Màu xanh cobalt:
 Ý nghĩa: Kết hợp giữa sự trầm tĩnh của xám và sự mạnh mẽ của xanh
cobalt.
 Ứng dụng: thường sử dụng trong thiết kế thời trang nam.
j) Nâu sáng - Vàng nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo sự ấm áp và hài hòa, thường thấy trong thiết kế trang trí
nội thất và sản phẩm thủ công.
3. Phối màu tam giác:
Trường hợp: Thiết kế ứng dụng di động về du lịch.
Cách phối màu: Sử dụng ba màu chính là xanh lá cây, vàng và xanh dương, tạo sự
cân đối và đa dạng.
Ví dụ minh họa:
a) Phối màu tam giác xanh lá cây, đỏ và xanh dương:
o Ý nghĩa: Tạo sự cân bằng giữa sự nổi bật và tương phản.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế banner cho một sự kiện thể thao hoặc
triển lãm nghệ thuật.
b) Phối màu tam giác vàng, xanh lá cây và tím:
o Ý nghĩa: Tạo sự tươi mới và tương phản mạnh mẽ.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế trang web cho một công ty thời trang
hoặc sản phẩm thể thao.
c) Phối màu tam giác đỏ, xanh dương và cam:
o Ý nghĩa: Tạo sự sôi động và độc đáo.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế poster cho một buổi biểu diễn âm nhạc
hoặc sự kiện giải trí.
d) Phối màu tam giác tím, xanh lá cây và cam:
o Ý nghĩa: Kết hợp sự phong cách và tươi sáng.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế logo cho một nhà hàng hoặc quán cafe
sang trọng.
e) Phối màu tam giác xanh dương, cam và vàng:
o Ý nghĩa: Tạo sự tương phản mạnh và năng động.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế hộp sản phẩm cho các sản phẩm thể
thao hoặc đồ dùng ngoại trời.
f) Phối màu tam giác đỏ, tím và xanh dương:
o Ý nghĩa: Tạo sự cân bằng giữa nổi bật và mềm mại.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế banner cho các chương trình văn hóa
hoặc sự kiện xã hội.
g) Phối màu tam giác xanh lá cây, xanh dương và vàng:
o Ý nghĩa: Tạo sự tươi mới và hài hòa.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế trang web cho các sản phẩm hữu ích và
thân thiện với môi trường.
h) Phối màu tam giác cam, tím và xanh dương:
o Ý nghĩa: Kết hợp sự năng động và tinh tế.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế logo cho các dự án liên quan đến nghệ
thuật và giải trí.
i) Phối màu tam giác vàng, đỏ và xanh dương:
o Ý nghĩa: Tạo sự nổi bật và mạnh mẽ.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế quảng cáo cho các chương trình thể
thao hoặc sự kiện tập thể dục.
o Phối màu tam giác xanh lá cây, cam và tím:
o Ý nghĩa: Kết hợp sự tươi mới và sự tinh tế.
o Trường hợp ứng dụng: Thiết kế trang web cho các dự án nghệ
thuật, thiết kế và thời trang.
4. Phối màu tông lên/tông xuống:
a) Tông hồng pastel - Hồng đậm:
 Ý nghĩa: Tạo sự nữ tính và tươi tắn, đồng thời tôn lên vẻ đẹp tươi mới.
 Ứng dụng: Sản phẩm mỹ phẩm và thời trang dành cho mùa xuân.
b) Xanh lá cây nhạt - Xanh dương đậm:
 Ý nghĩa: Kết hợp giữa sự tươi mát và sự sâu lắng, thường thấy trong
thiết kế đồ họa nhiếp ảnh.
c) Màu be nhạt - Nâu đất:
 Ý nghĩa: Tạo cảm giác ấm áp và trầm tĩnh, thường sử dụng trong thiết
kế nội thất.
d) Tông xám nhạt - Xám đậm:
 Ý nghĩa: Tạo sự trầm lắng và thanh lịch, thường thấy trong thiết kế
thời trang.
e) Vàng nhạt - Màu vàng sáng:
 Ý nghĩa: Tạo sự nổi bật và lấp lánh, thường sử dụng trong thiết kế
trang sức.
Phối màu Tone Down (Giảm tông màu):
a) Đỏ rượu vang - Đỏ đậm:
 Ý nghĩa: Tạo sự sang trọng và tươi mới, đồng thời giảm sự nổi bật của
đỏ đậm.
 Ứng dụng: Quảng cáo sản phẩm thời trang cao cấp.
b) Màu nâu - Màu nâu nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo cảm giác trầm tĩnh và tự nhiên, thường xuất hiện trong
thiết kế trang trí nội thất.
c) Xanh dương đậm - Xanh dương nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo sự hài hòa và thanh lịch, thường sử dụng trong thiết kế
thời trang.
d) Màu cam đậm - Cam nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo sự dịu dàng và ấm áp, thường thấy trong thiết kế trang
trí.
e) Tông xám đậm - Xám nhạt:
 Ý nghĩa: Tạo sự tương phản nhẹ nhàng và hiện đại, thường sử dụng
trong thiết kế công nghiệp.
Trong thiết kế logo cho một công ty trẻ trung và năng động, việc sử dụng màu sắc
tươi sáng như đỏ hoặc xanh lá cây có thể truyền tải sự năng động và hiện đại.
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến mục phối màu (color
theory):
1. Color Wheel: Bánh xe màu - Một đĩa hình tròn chứa một loạt các màu được
sắp xếp theo thứ tự hoặc theo mối liên quan.
2. Primary Colors: Màu cơ bản - Các màu không thể tạo ra từ việc pha trộn
các màu khác. Trong hệ thống màu RGB, primary colors là red, green và
blue. Trong hệ thống màu CMYK, primary colors là cyan, magenta, yellow
và black (key).
3. Secondary Colors: Màu phụ - Các màu được tạo ra bằng cách pha trộn hai
màu cơ bản lại với nhau. Ví dụ: orange, purple, và green.
4. Tertiary Colors: Màu tam thức - Các màu được tạo ra bằng cách pha trộn
một màu cơ bản và một màu phụ. Chẳng hạn, màu đỏ cam (red-orange) hoặc
màu xanh dương tím (blue-purple).
5. Complementary Colors: Màu tương phản - Hai màu nằm đối diện nhau
trên bánh xe màu, tạo ra tương phản mạnh và tạo sự nổi bật cho nhau.
6. Analogous Colors: Màu tương tự - Các màu nằm cạnh nhau trên bánh xe
màu, tạo ra sự tương đồng và hài hòa trong thiết kế.
7. Monochromatic Colors: Màu đơn sắc - Sử dụng một màu cơ bản và các
biến thể tối và sáng của nó để tạo sự thống nhất trong thiết kế.
8. Warm Colors: Màu ấm - Các màu như đỏ, cam và vàng, tạo ra cảm giác ấm
áp, nhiệt tình và sôi động.
9. Cool Colors: Màu lạnh - Các màu như xanh dương, xanh lá cây và tím, tạo
ra cảm giác mát mẻ, yên bình và thư thái.
10.Saturation: Độ bão hòa - Mức độ của màu sắc, từ màu nhạt đến màu tươi
sáng.
11.Hue: Sắc thái - Tên chung cho màu sắc, ví dụ: đỏ, xanh, vàng.
12.Shade: Bóng - Phiên bản tối hơn của một màu sắc, tạo ra bằng cách thêm
đen vào màu gốc.
13.Tint: Bản - Phiên bản nhạt hơn của một màu sắc, tạo ra bằng cách thêm
trắng vào màu gốc.
14.Color Harmony: Sự hài hòa màu sắc - Sự kết hợp các màu sắc sao cho tạo
ra một trải nghiệm thị giác thú vị và hài hòa.
15.Color Scheme: Kế hoạch màu - Các tập hợp cụ thể của màu sắc được sử
dụng trong thiết kế. Ví dụ: triadic color scheme, analogous color scheme,
monochromatic color scheme.
5. Một số trường phái phối ghép màu (color schemes)
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
a) Monochromatic Color Scheme: Kế hoạch màu đơn sắc
Mô tả: Sử dụng các biến thể tối và sáng của một màu cơ bản.
Ví dụ: A design using various shades and tints of blue.
b) Analogous Color Scheme: Kế hoạch màu tương tự
Mô tả: Sử dụng các màu nằm cạnh nhau trên bánh xe màu để tạo sự tương
đồng và hài hòa.
Ví dụ: A combination of red, orange, and yellow.
c) Complementary Color Scheme: Kế hoạch màu tương phản
Mô tả: Sử dụng hai màu nằm đối diện nhau trên bánh xe màu để tạo sự nổi
bật và tương phản.
Ví dụ: A mix of blue and orange.
d) Split-Complementary Color Scheme: Kế hoạch màu tương phản chia
Mô tả: Sử dụng một màu cơ bản và hai màu nằm cạnh màu đối diện với nó.
Ví dụ: A combination of green, red-orange, and yellow-orange.
e) Triadic Color Scheme: Kế hoạch màu tam thức
Mô tả: Sử dụng ba màu cách đều nhau trên bánh xe màu, tạo sự cân đối và
tương phản.
Ví dụ: A mix of red, blue, and yellow.
f) Tetradic (Double Complementary) Color Scheme: Kế hoạch màu bốn
màu (tương phản kép)
Mô tả: Sử dụng hai cặp màu tương phản, tạo ra sự phức tạp và đa dạng.
Ví dụ: A combination of blue, green, red, and orange.
g) Neutral Color Scheme: Kế hoạch màu trung tính
Mô tả: Sử dụng các màu trung tính như đen, trắng, xám, và nâu.
Ví dụ: A design primarily using shades of gray and white.
h) Pastel Color Scheme: Kế hoạch màu nhạt
Mô tả: Sử dụng các màu nhạt, tạo ra sự dịu dàng và tươi mới.
Ví dụ: A combination of soft pink, baby blue, and mint green.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về các trường phái phối
màu khác nhau và cách chúng có thể được sử dụng để tạo ra những trải nghiệm thị
giác đa dạng trong thiết kế.
IV. Bố cục Cân đối và thứ tự:
Ý nghĩa: Cân đối và thứ tự giúp sản phẩm trông gọn gàng, hài hòa và dễ đọc.
Ví dụ minh họa: Trong một trang sách hoặc trang web, việc sắp xếp văn bản và
hình ảnh sao cho cân đối và có thứ tự giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung.
1. CÂN ĐỐI
Tính cân đối trong bố cục thiết kế đề cập đến sự phân phối hợp lý và hài hòa của
các yếu tố trên bề mặt thiết kế, để tạo ra sự cân đối vizual và hình thức. Tính thứ tự
trong bố cục liên quan đến cách mà các yếu tố được sắp xếp theo một dạng chuỗi
có logic, thể hiện một sự tiến triển hoặc dẫn dắt người xem qua một quá trình
tương tác hoặc trải nghiệm.
Trong bố cục cân đối, các yếu tố như văn bản, hình ảnh và không gian trống được
phân phối đều để tạo ra một trải nghiệm hài hòa và mắt thích. Trong khi đó, tính
thứ tự đưa ra một cách để sắp xếp các yếu tố trong một trình tự cụ thể, ví dụ như
theo thứ tự thời gian, sự phân loại, sự ưu tiên, hay các bước cần thực hiện.
Ví dụ về tính cân đối:
Một trang web có một bố cục cân đối khi có hai bên của trang có cùng khối lượng
thông tin và hình ảnh, tạo cảm giác hài hòa khi nhìn vào trang. Điều này có thể
được thấy trong trang web của một hãng thời trang, với hình ảnh sản phẩm được
chia đều ở hai bên của trang.
a) Bố cục cân đối: Ba cột thông tin:
 Mô tả: Bố cục bao gồm ba cột với thông tin chính giữa và các thông
tin phụ hai bên. Cân đối và dễ đọc.
 Ứng dụng: Trang web tin tức hoặc blog với nhiều loại thông tin.
b) Bố cục cân đối: Trang sách với lề đều:
 Mô tả: Bố cục với lề đều ở hai bên, tạo sự cân đối giữa văn bản và
không gian trống.
 Ứng dụng: Thiết kế sách hoặc bản in với nhiều văn bản và hình ảnh.
c) Bố cục cân đối: Giao diện người dùng với phần menu chính ở giữa:
 Mô tả: Trang web có phần menu chính ở giữa, tạo sự cân đối với nội
dung chính xung quanh.
 Ứng dụng: Giao diện người dùng cho các ứng dụng trực tuyến.
d) Bố cục thứ tự: Hướng dẫn bước qua bước:
 Mô tả: Bố cục liệt kê các bước theo thứ tự, giúp hướng dẫn người
dùng hoàn thành một quy trình.
 Ứng dụng: Trang web hướng dẫn, sách hướng dẫn hoặc bài viết liên
quan đến quy trình.
e) Bố cục thứ tự: Sơ đồ thông tin tương tác:
 Mô tả: Bố cục với các hình ảnh và văn bản được sắp xếp theo thứ tự,
tạo ra một sơ đồ tương tác.
 Ứng dụng: Bài viết khoa học hoặc trình bày thông tin phức tạp.
f) Bố cục thứ tự: Trang chia sẻ kiến thức:
 Mô tả: Bố cục với tiêu đề, mô tả và nội dung chính ở phần trên cùng,
sau đó là phần tóm tắt hoặc nguồn tham khảo.
 Ứng dụng: Blog cá nhân chia sẻ kiến thức hoặc trình bày thông tin
chi tiết.
g) Bố cục cân đối: Giao diện sản phẩm với văn bản và hình ảnh:
 Mô tả: Bố cục có văn bản mô tả ở bên trái và hình ảnh sản phẩm ở
bên phải, tạo cân đối giữa hai yếu tố.
 Ứng dụng: Trang web của các cửa hàng trực tuyến hoặc trang giới
thiệu sản phẩm.
h) Bố cục cân đối: Trang tạp chí với các cột ngang:
 Mô tả: Bố cục có các cột ngang chứa nhiều thông tin, tạo sự cân đối
và tiện lợi trong việc đọc.
 Ứng dụng: Thiết kế tạp chí hoặc bản in đa dạng về nội dung.
i) Bố cục thứ tự: Infographic trình bày dữ liệu:
 Mô tả: Bố cục với các biểu đồ, hình ảnh và văn bản sắp xếp theo thứ
tự, giúp trình bày dữ liệu một cách rõ ràng.
 Ứng dụng: Infographic cho bài viết khoa học, thống kê hoặc trình
bày dữ liệu.
j) Bố cục cân đối: Trang trình bày hồ sơ cá nhân:
 Mô tả: Bố cục với hình ảnh cá nhân ở phía trên và mô tả, thông tin
liên hệ ở phía dưới, tạo sự cân đối và chuyên nghiệp.
 Ứng dụng: Trang web hoặc bản in trình bày hồ sơ cá nhân trong môi
trường chuyên nghiệp.
2. THỨ TỰ
Một infographic về lịch sử phát triển của công nghệ có thể được sắp xếp theo thứ
tự thời gian, bắt đầu từ nguyên thủy và kết thúc ở hiện đại. Các hình ảnh và thông
tin liên quan được xếp theo một dãy thời gian, giúp người xem theo dõi sự phát
triển qua các giai đoạn khác nhau.
Thứ tự bố cục (layout) là cách mà các yếu tố và nội dung được sắp xếp trong một
thiết kế đồ họa hoặc trang web để tạo ra một tổng thể hài hòa và dễ đọc. Việc thiết
kế bố cục đúng cách là quan trọng để hướng dẫn người xem qua thông tin một cách
hiệu quả và thú vị. Dưới đây là một số khái niệm và nguyên tắc quan trọng liên
quan đến thứ tự bố cục trong thiết kế đồ họa:
a) Hướng dẫn dắt đọc (Reading Direction):
 Hướng dẫn đọc có thể là từ trái qua phải (LTR) hoặc từ phải qua trái
(RTL), tùy theo ngôn ngữ và văn hóa của mục tiêu. Đảm bảo văn bản
và các yếu tố được sắp xếp theo hướng dẫn đọc thích hợp.
b) Định vị và Điểm tập trung (Alignment and Focal Point):
 Sử dụng việc căn chỉnh (alignment) để tạo ra sự gắn kết và sự nguyên
tắc trong thiết kế. Sử dụng điểm tập trung (focal point) để hướng sự
chú ý của người xem vào một phần quan trọng của thiết kế.
c) Khoảng cách (Spacing):
 Sử dụng khoảng cách hợp lý giữa các yếu tố để tạo ra sự rõ ràng và dễ
đọc. Khoảng cách giữa các phần khác nhau của thiết kế cũng đóng vai
trò quan trọng trong việc tạo ra sự cân đối và hài hòa.
d) Dãn nội dung (Whitespace):
 Dãn nội dung là không gian trống xung quanh các yếu tố và nội dung.
Nó giúp tạo ra sự thoải mái và giúp người xem tập trung vào thông tin
quan trọng.
e) Sự lặp lại (Repetition):
 Sử dụng các yếu tố thiết kế lặp lại như màu sắc, phông chữ và biểu
tượng để tạo ra sự nhất quán và thống nhất trong thiết kế.
f) Luồng dẫn (Flow):
 Thiết kế cần có luồng dẫn tự nhiên để hướng dẫn người xem từ trên
xuống hoặc từ trái qua phải một cách dễ dàng.
g) Phân phối (Proximity):
 Các yếu tố liên quan nên được xếp gần nhau để tạo ra mối liên hệ và
sự liên quan giữa chúng.
h) Sự cân đối (Balance):
 Sử dụng cân đối (symmetrical) hoặc bất đối xứng (asymmetrical) để
tạo ra sự ổn định và thú vị trong thiết kế.
i) Hiệu quả không gian âm (Negative Space):
 Sử dụng không gian âm (negative space) một cách hiệu quả để tạo ra
sự cân bằng và tôn vinh nội dung chính.
j) Thứ tự đọc (Visual Hierarchy):
 Sử dụng kích thước, màu sắc, phông chữ và khoảng cách để tạo ra sự
thứ tự trong việc đọc thông tin. Điều này giúp người xem dễ dàng
nhận biết và tập trung vào thông tin quan trọng.
Các nguyên tắc trên giúp tạo ra thiết kế đồ họa hấp dẫn, dễ hiểu và dễ tiếp cận cho
người xem. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần tuân theo nguyên tắc này một
cách nghiêm ngặt. Trong một số trường hợp, việc phá vỡ nguyên tắc bố cục có thể
tạo ra hiệu ứng nghệ thuật độc đáo và thu hút sự chú ý. Điều quan trọng là hiểu rõ
nguyên tắc và biết cách áp dụng một cách sáng tạo để tạo ra thiết kế độc đáo và ấn
tượng.
V. Tiết diện:
Ý nghĩa: Tiết diện (Whitespace) là không gian trống xung quanh các yếu tố thiết
kế. Nó giúp tạo ra sự tách biệt giữa các yếu tố và làm cho sản phẩm trở nên dễ đọc
và hấp dẫn hơn.
Ví dụ minh họa: Trong ứng thiết kế bìa sách, việc bố trí tiết diện phải hài hòa,
đảm bảo đúng qui tắc thiết kế để làm nổi bật được chủ đề mà sách đề cập. Tạo sự
thu hút ngay từ đầu với người xem.

"Tiết diện" trong thiết kế đồ họa và kiến trúc đề cập đến cách mà không gian và
yếu tố được sắp xếp và phối hợp để tạo ra sự cân đối visual (thị giác) và hình thức
hài hòa. Nó bao gồm việc quản lý không gian trống và các yếu tố như văn bản,
hình ảnh, màu sắc và hình dạng để tạo nên một trải nghiệm thị giác thú vị và hấp
dẫn.
Trong phần "Tiết diện," có một số thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để
miêu tả các khía cạnh khác nhau của việc sắp xếp và quản lý không gian và yếu tố
trong thiết kế. Dưới đây là một số thuật ngữ và giải thích cụ thể:
1. Whitespace (Khoảng trống): Là không gian trống giữa các yếu tố trong
thiết kế. Khoảng trống được sử dụng để tạo sự cân đối, tạo ra mức độ tách
biệt giữa các phần khác nhau và giúp mắt người xem dễ dàng theo dõi.
2. Balance (Cân đối): Đề cập đến việc sắp xếp và phân phối các yếu tố trong
thiết kế sao cho tạo ra cảm giác cân đối và hài hòa. Cân đối có thể là đối
xứng hoặc không đối xứng, nhưng mục tiêu là tạo ra sự thăng bằng vizual.
3. Symmetry (Đối xứng): Là sự sắp xếp các yếu tố sao cho các phần bên trái
và phải giống nhau hoặc tương tự nhau về hình dạng, kích thước và vị trí.
4. Asymmetry (Không đối xứng): Là sự sắp xếp các yếu tố mà các phần
không giống nhau về hình dạng, kích thước và vị trí nhưng vẫn tạo ra sự cân
đối hình thức.
5. Proximity (Sự gần gũi): Đề cập đến cách mà các yếu tố có liên quan được
sắp xếp gần nhau để tạo sự kết nối và tránh sự rối mắt.
6. Alignment (Căn chỉnh): Là sự sắp xếp các yếu tố theo một dòng chung
hoặc một khu vực chung để tạo sự gọn gàng và cân đối.
7. Hierarchy (Hệ thống cấp bậc): Đề cập đến việc sắp xếp các yếu tố dựa trên
mức độ quan trọng hoặc ưu tiên, giúp người xem dễ dàng nhận biết yếu tố
chính và phụ.
8. Contrast (Tương phản): Là sự sắp xếp các yếu tố với mức độ khác nhau về
màu sắc, kích thước hoặc hình dạng để tạo sự tương phản và làm nổi bật các
yếu tố quan trọng.
9. Rhythm (Nhịp điệu): Đề cập đến cách sắp xếp các yếu tố sao cho tạo ra
một sự lặp lại có hệ thống, giúp tạo ra sự chuyển đổi và trải nghiệm thị giác
thú vị.
10.Unity (Đồng nhất): Là việc sắp xếp các yếu tố sao cho chúng tạo ra một sự
liên kết và hợp nhất vizual, tạo ra một thiết kế thống nhất và hài hòa.
Tóm lại, phần "Tiết diện" trong thiết kế đồ họa và kiến trúc liên quan đến cách
quản lý không gian và sắp xếp các yếu tố để tạo ra sự cân đối, hài hòa và hấp dẫn
trong thiết kế.
VI. Sự tương tác:
Ý nghĩa: Sự tương tác giữa người dùng và sản phẩm đồ họa tạo nên trải nghiệm
thú vị và thường được thể hiện thông qua hiệu ứng chuyển động, hoạt ảnh và các
phản hồi thị giác.
Ví dụ minh họa: Trong ứng dụng di động, việc sử dụng hiệu ứng chuyển động khi
vuốt trang giúp tạo ra sự trải nghiệm mượt mà và cuốn hút.
Nhớ rằng, việc áp dụng những khái niệm cơ bản này một cách hợp lý trong thiết kế
đồ họa sẽ giúp tạo ra sản phẩm hấp dẫn và hiệu quả.
"Tương tác" trong thiết kế đồ họa và trải nghiệm người dùng đề cập đến cách
người dùng tương tác với sản phẩm hoặc giao diện thông qua các yếu tố tương tác
như nút bấm, hình ảnh động, biểu đồ hoặc trình bày tương tác. Tương tác giúp tạo
ra trải nghiệm thú vị, hấp dẫn và dễ sử dụng cho người dùng, đồng thời góp phần
tăng tính hấp dẫn và tương tác của thiết kế.
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến mục "Tương tác" trong thiết kế và trải
nghiệm người dùng:
1. User Interface (UI): Giao diện người dùng - gồm các yếu tố mà người dùng
tương tác như nút bấm, hình ảnh, biểu đồ và khung nhìn.
2. User Experience (UX): Trải nghiệm người dùng - liên quan đến cảm nhận
và sự tương tác của người dùng với sản phẩm hoặc giao diện.
3. Interactive Elements (Yếu tố tương tác): Các phần tử trong giao diện mà
người dùng có thể tương tác như nút bấm, liên kết, biểu đồ tương tác.
4. Button (Nút bấm): Một yếu tố tương tác mà người dùng có thể nhấn để
thực hiện một hành động cụ thể.
5. Hover (Rê chuột): Tương tác xảy ra khi người dùng di chuyển con trỏ chuột
qua một yếu tố, thường tạo ra hiệu ứng như thay đổi màu sắc hoặc hiển thị
thông tin bổ sung.
6. Click (Nhấn chuột): Tương tác xảy ra khi người dùng nhấn nút bấm hoặc di
chuyển con trỏ chuột đến một vị trí cụ thể trên màn hình.
7. Scroll (Cuộn trang): Tương tác xảy ra khi người dùng di chuyển cuộn con
trỏ chuột hoặc sử dụng phím mũi tên để thay đổi nội dung trang.
8. Animation (Hình ảnh động): Sự thay đổi của yếu tố trên màn hình theo
thời gian, tạo ra hiệu ứng thị giác hoặc trình bày thông tin.
9. Dropdown Menu (Menu thả xuống): Một danh sách các tùy chọn xuất
hiện khi người dùng nhấp vào nút bấm hoặc di chuột qua yếu tố.
10.Interactive Prototype (Nguyên mẫu tương tác): Một phiên bản đầu tiên
của sản phẩm hoặc giao diện có tính tương tác, cho phép người dùng trải
nghiệm các tương tác thực tế trước khi sản phẩm hoàn thiện.
Tóm lại, mục "Tương tác" trong thiết kế đồ họa và trải nghiệm người dùng liên
quan đến cách người dùng tương tác với yếu tố tương tác trong sản phẩm hoặc giao
diện.
BÀI 2: CÁC NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ CƠ BẢN
Dưới đây là một số nguyên tắc thiết kế đồ họa cùng với các thuật ngữ tiếng Anh
liên quan và cách sử dụng chúng trong các ứng dụng cụ thể:
1. Balance (Cân đối)
 Mô tả: Sự phân phối hợp lý và hài hòa của các yếu tố trong thiết kế.
 Thuật ngữ tiếng Anh: Balance
 Ý nghĩa: Tạo sự thăng bằng và ấn tượng vizual.
 Sử dụng: Trong thiết kế poster, cân bằng giữa văn bản và hình ảnh để
tạo sự cân đối.
Giải thích nguyên tắc cân bằng:
a) Cân bằng đối xứng (Symmetry Balance):
 Ví dụ: Thiết kế logo với hình ảnh đối xứng ở cả hai bên, tạo sự thăng
bằng và ấn tượng.
b) Cân bằng không đối xứng (Asymmetry Balance):
 Ví dụ: Một bức tranh với một phần chứa nhiều chi tiết hơn và màu sắc
đậm, trong khi phần còn lại là không gian trống để tạo sự cân đối.
c) Cân bằng theo chiều dọc (Vertical Balance):
 Ví dụ: Một trang sách với văn bản được căn giữa theo chiều dọc, tạo
sự thẳng hàng và cân đối.
d) Cân bằng theo chiều ngang (Horizontal Balance):
 Ví dụ: Một trang web với menu đứng dọc ở bên trái và nội dung chính
căn giữa theo chiều ngang, tạo sự cân bằng trực quan.
e) Cân bằng màu sắc (Color Balance):
 Ví dụ: Một hình ảnh chứa các yếu tố màu sắc tương tự ở các phía
khác nhau để tạo sự cân đối.
Vi phạm nguyên tắc cân bằng:
f) Mất cân bằng đối xứng:
 Trường hợp: Thiết kế với hình ảnh nằm ở một bên và không có yếu tố
tương tự ở bên còn lại.
g) Quá cân đối:
 Trường hợp: Tất cả các yếu tố trong thiết kế đều giống nhau về kích
thước và màu sắc, tạo sự đồng nhất nhưng thiếu điểm nhấn.
h) Mất cân bằng không đối xứng:
 Trường hợp: Một phần của thiết kế chứa quá nhiều yếu tố so với phần
còn lại, tạo sự mất cân bằng vizual.
i) Mất cân bằng màu sắc:
 Trường hợp: Sử dụng màu sắc quá mạnh mẽ ở một phần của thiết kế
mà không có sự cân bằng bằng màu sắc khác.
j) Cân bằng không thích hợp:
 Trường hợp: Thiết kế với sự cân bằng không phù hợp, dẫn đến sự lệch
lạc và gây khó chịu cho người xem.
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến nguyên tắc cân bằng trong thiết kế đồ
họa:
Symmetry: Đối xứng
Asymmetry: Không đối xứng
Vertical Balance: Cân bằng theo chiều dọc
Horizontal Balance: Cân bằng theo chiều ngang
Color Balance: Cân bằng màu sắc
Formal Balance: Cân bằng chính thức
Informal Balance: Cân bằng không chính thức
Visual Weight: Trọng lượng thị giác
Dominance: Ưu tiên, sự chiếm ưu thế
Hierarchy of Elements: Hệ thống cấp bậc của yếu tố
Focal Point: Điểm nhấn
Visual Equilibrium: Sự cân bằng thị giác
Việc cân nhắc và sử dụng nguyên tắc cân bằng trong thiết kế giúp tạo ra trải
nghiệm thị giác hài hòa và thú vị cho người xem.
2. Contrast (Tương phản)
 Mô tả: Sự khác biệt rõ ràng giữa các yếu tố trong thiết kế.
 Thuật ngữ tiếng Anh: Contrast
 Ý nghĩa: Tạo sự nổi bật, đồng thời tạo sự tương phản thị giác.
 Sử dụng: Trong thiết kế banner, tương phản màu sắc để làm nổi bật
thông điệp quan trọng.
Nguyên tắc tương phản:
a) Color Contrast (Tương phản màu sắc):
 Ví dụ: Sử dụng màu nền đậm kết hợp với màu văn bản nhạt để tạo sự
nổi bật cho thông điệp.
b) Size Contrast (Tương phản kích thước):
 Ví dụ: Sử dụng phông chữ lớn cho tiêu đề và phông chữ nhỏ hơn cho
nội dung để tạo sự đa dạng.
c) Shape Contrast (Tương phản hình dáng):
 Ví dụ: Sử dụng hình chữ nhật kết hợp với hình tròn để tạo sự phối hợp
thú vị.
d) Texture Contrast (Tương phản kết cấu):
 Ví dụ: Sử dụng hình ảnh mịn kết hợp với hình ảnh có kết cấu để tạo
sự sâu và sự phân biệt.
e) Font Contrast (Tương phản phông chữ):
 Ví dụ: Kết hợp phông chữ chữ nghiêng với phông chữ đậm để tạo sự
tương phản giữa các phần văn bản.
Thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
Contrast: Tương phản
Visual Contrast: Tương phản thị giác
High Contrast: Tương phản cao
Low Contrast: Tương phản thấp
Contrasting Colors: Màu sắc tương phản
Contrasting Elements: Yếu tố tương phản
Sharp Contrast: Tương phản sắc nét
Subtle Contrast: Tương phản tinh tế
Textured Contrast: Tương phản kết cấu
Bold Contrast: Tương phản mạnh mẽ
Cách sử dụng: Sử dụng nguyên tắc tương phản giúp tạo sự nổi bật, tạo điểm nhấn
và tạo sự thú vị trong thiết kế. Việc tạo ra các yếu tố tương phản giữa màu sắc, kích
thước, hình dáng và các yếu tố khác giúp tạo sự tương phản thị giác và làm tăng
tính năng động và sự quan tâm của thiết kế.
3. Emphasis (Nhấn mạnh)
 Mô tả: Tạo điểm nhấn hoặc yếu tố quan trọng để thu hút sự chú ý.
 Thuật ngữ tiếng Anh: Emphasis
 Ý nghĩa: Định hướng người xem đến phần quan trọng.
 Sử dụng: Trong trang sách, nhấn mạnh một từ hoặc câu để gợi mối
quan tâm.
Nguyên tắc Emphasis:
a) Bold Typography Emphasis (Nhấn mạnh phông chữ đậm):
 Ví dụ: Sử dụng phông chữ đậm cho tiêu đề để làm nổi bật thông điệp
chính.
b) Color Emphasis (Nhấn mạnh màu sắc):
 Ví dụ: Sử dụng màu sắc tương phản cho một phần nhất định của thiết
kế để tạo điểm nhấn.
c) Size Emphasis (Nhấn mạnh kích thước):
 Ví dụ: Đặt một phần nhất định của hình ảnh lớn hơn để thu hút sự chú
ý.
d) Focal Point Emphasis (Nhấn mạnh điểm nhấn):
 Ví dụ: Đặt một hình ảnh lớn ở giữa để tạo điểm nhấn chính cho thiết
kế.
e) Contrast Emphasis (Nhấn mạnh tương phản):
 Ví dụ: Sử dụng hình ảnh đối nghịch với nền để tạo sự nổi bật.
Thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
Emphasis: Nhấn mạnh
Focal Point: Điểm nhấn
Dominance: Ưu tiên, sự chiếm ưu thế
Visual Hierarchy: Hệ thống cấp bậc thị giác
Center of Interest: Trung tâm quan tâm
Main Element: Yếu tố chính
Highlight: Điểm nổi bật
Emphasize: Làm nổi bật
Featured Element: Yếu tố nổi bật
Central Element: Yếu tố trung tâm
Cách sử dụng: Nguyên tắc Emphasis giúp bạn tạo sự nổi bật cho các yếu tố quan
trọng trong thiết kế. Bằng cách sử dụng màu sắc, kích thước, vị trí và các yếu tố
khác, bạn tạo ra các điểm nhấn và định hướng người xem đến những thông điệp
chính và quan trọng nhất trong thiết kế của mình.
4. Unity (Đồng nhất)
 Mô tả: Sự hợp nhất và liên kết giữa các yếu tố để tạo nên một tổng thể
thống nhất.
 Thuật ngữ tiếng Anh: Unity
 Ý nghĩa: Tạo sự thống nhất và sự liên kết giữa các phần.
 Sử dụng: Trong thiết kế logo, tạo một logo có sự liên kết rõ ràng giữa
hình ảnh và văn bản.
Nguyên tắc Đồng nhất:
a) Consistent Color Scheme (Sự đồng nhất trong màu sắc):
 Ví dụ: Sử dụng cùng một bảng màu cho tất cả các yếu tố trong thiết
kế để tạo sự đồng nhất thị giác.
b) Uniform Typography (Đồng nhất trong phông chữ):
 Ví dụ: Sử dụng cùng một phông chữ cho tất cả các tiêu đề và văn bản
trong thiết kế.
c) Consistent Iconography (Biểu tượng hóa đồng nhất):
 Ví dụ: Sử dụng cùng một loại biểu tượng cho các chức năng tương tự
trong giao diện người dùng.
d) Visual Harmony (Sự hài hòa thị giác):
 Ví dụ: Tạo sự đồng nhất giữa các yếu tố hình ảnh và văn bản để tạo
sự hài hòa thị giác.
e) Consistent Layout (Bố cục đồng nhất):
 Ví dụ: Sử dụng cùng một cấu trúc bố cục cho tất cả các trang của một
trang web để tạo sự đồng nhất trong trải nghiệm người dùng.
Thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
Unity: Đồng nhất
Consistency: Sự đồng nhất
Visual Harmony: Sự hài hòa thị giác
Uniformity: Sự đồng nhất
Coherence: Sự mạch lạc
Standardization: Tiêu chuẩn hóa
Consistent Branding: Thương hiệu đồng nhất
Uniform Design Elements: Yếu tố thiết kế đồng nhất
Continuity: Sự liên tục
Cohesion: Sự gắn kết
Cách sử dụng: Nguyên tắc Đồng nhất giúp tạo ra trải nghiệm thị giác mạch lạc và
dễ nhận biết. Bằng cách duy trì sự đồng nhất trong màu sắc, phông chữ, biểu tượng
và cấu trúc bố cục, bạn tạo sự gắn kết giữa các yếu tố khác nhau trong thiết kế và
tạo ra sự thống nhất cho người xem.
5. Proportion (Tỷ lệ)
 Mô tả: Sự liên quan và cân đối về kích thước giữa các yếu tố trong
thiết kế.
 Thuật ngữ tiếng Anh: Proportion
 Ý nghĩa: Tạo sự hài hòa và cân đối về hình dáng và kích thước.
 Sử dụng: Trong trang web, điều chỉnh kích thước hình ảnh để tạo cảm
giác cân đối giữa văn bản và hình ảnh.
 Mô tả: Tỷ lệ là sự liên quan và cân đối về kích thước giữa các yếu tố trong
thiết kế. Điều này giúp tạo ra sự cân đối và thẩm mỹ tổng thể trong thiết kế.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
Golden Ratio (Tỉ lệ vàng): Một tỷ lệ tỷ lệ 1:1.618, được cho là tạo ra sự
cân đối và thẩm mỹ hoàn hảo trong thiết kế.
Scale (Tỷ lệ): Kích thước tương đối của các yếu tố trong thiết kế đối với
nhau.
Relative Size (Kích thước tương đối): Mối quan hệ giữa kích thước của
các yếu tố trong thiết kế.
Cách sử dụng:
 Sử dụng tỷ lệ vàng hoặc các tỷ lệ hài hòa khác để xác định kích thước của
các yếu tố chính trong thiết kế.
 Tạo sự cân đối bằng cách đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng có kích thước
phù hợp với nhau và với tổng thể thiết kế.
 Thử nghiệm và điều chỉnh tỷ lệ để tạo ra sự hài hòa và tương thích giữa các
yếu tố khác nhau.
Các nguyên tắc tỷ lệ
a) Tỉ lệ vàng trong hình ảnh nghệ thuật:
Sử dụng tỷ lệ vàng để chia tỉ lệ giữa các yếu tố chính trong hình ảnh
nghệ thuật để tạo sự cân đối thẩm mỹ.
b) Thiết kế trang web dựa trên lưới tỷ lệ:
Tạo một lưới tỷ lệ để chia bố cục trang web thành các khu vực có kích
thước tương đối, giúp tạo sự thống nhất.
c) Logo tỷ lệ hài hòa:
Tạo logo với kích thước các yếu tố tương đối và cân đối với nhau, tạo
sự thể hiện chính xác cho thương hiệu.
d) Phối màu tỷ lệ đồng nhất:
Sử dụng tỷ lệ màu để phối hợp các màu sắc trong thiết kế, đảm bảo sự
cân đối màu sắc.
e) Typography hài hòa:
Sử dụng các phông chữ có tỷ lệ chữ và khoảng cách tương đối để tạo
sự cân đối trong văn bản.
f) Sử dụng Grid Systems (Hệ thống lưới):
Sử dụng lưới tỷ lệ để định vị các yếu tố, tạo sự đồng nhất và thẩm mỹ.
g) Bố cục sách đẹp mắt:
Thiết kế bố cục sách với sự cân đối kích thước và khoảng cách, giúp
tạo trải nghiệm đọc dễ dàng.
h) Poster quảng cáo sự kiện:
Sử dụng tỷ lệ vàng để xác định vị trí của hình ảnh chính, tiêu đề và
thông tin chi tiết trên poster.
i) Sử dụng tỷ lệ trong kiến trúc cảnh quan:
Xây dựng khuôn viên có tỷ lệ hài hòa giữa các khu vực và yếu tố
trong kiến trúc cảnh quan.
j) Bố cục tạp chí chuyên nghiệp:
Sử dụng lưới tỷ lệ để định vị các yếu tố như tiêu đề, hình ảnh và nội
dung trong bố cục tạp chí.
6. Hierarchy (Hệ thống cấp bậc)
 Mô tả: Sắp xếp các yếu tố dựa trên mức độ quan trọng hoặc ưu tiên.
 Thuật ngữ tiếng Anh: Hierarchy
 Ý nghĩa: Giúp người xem nhận biết được các yếu tố chính và phụ.
 Sử dụng: Trong trang tạp chí, sắp xếp các tiêu đề và văn bản nhỏ theo
mức độ quan trọng.
 Nguyên tắc Hierarchy tập trung vào việc tạo ra sự sắp xếp và cấp bậc
giữa các yếu tố trong thiết kế để hướng dẫn người xem trong việc tìm
hiểu thông tin và định hình sự ưu tiên.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
Visual Hierarchy: Hệ thống cấp bậc thị giác
Dominance: Ưu tiên, sự chiếm ưu thế
Emphasis: Nhấn mạnh
Focal Point: Điểm nhấn
Subordination: Sự phụ thuộc
Contrast: Tương phản
Alignment: Sự căn chỉnh
Scale: Tỷ lệ
Typography: Phông chữ, văn bản
Positioning: Vị trí
Cách ứng dụng nguyên tắc Hierarchy trong thiết kế đồ họa:
a) Sử dụng kích thước và phông chữ khác nhau cho tiêu đề, văn bản: Sử
dụng phông chữ lớn cho tiêu đề và phông chữ nhỏ hơn cho nội dung để tạo
sự ưu tiên và cấp bậc.
b) Định vị các yếu tố dựa trên vị trí: Đặt các yếu tố quan trọng ở vị trí đầu
tiên để thu hút sự chú ý ngay từ ban đầu.
c) Sử dụng màu sắc tương phản: Sử dụng màu sắc tương phản cao cho các
yếu tố quan trọng để tạo điểm nhấn.
d) Sử dụng đường viền và khung để nhấn mạnh: Sử dụng đường viền hoặc
khung xung quanh các yếu tố để tạo sự phân biệt và ưu tiên.
e) Sử dụng hệ thống lưới: Xây dựng lưới cấp bậc để định vị và sắp xếp các
yếu tố theo mức độ quan trọng.
f) Sử dụng hình ảnh và biểu đồ: Sử dụng hình ảnh và biểu đồ để tạo sự nổi
bật cho thông tin quan trọng.
g) Tạo sự đồng nhất trong thiết kế: Sử dụng cùng một phong cách thiết kế và
các yếu tố đồ họa để tạo sự thống nhất và dễ nhận biết.
h) Cân nhắc khoảng cách: Sử dụng khoảng cách để tạo sự phân cấp giữa các
yếu tố và giúp người xem dễ dàng hiểu thông tin.
Ví dụ ứng dụng: Trong thiết kế poster quảng cáo một sự kiện, bạn có thể sử dụng
nguyên tắc Hierarchy bằng cách sử dụng phông chữ lớn cho tiêu đề chính, phông
chữ nhỏ hơn cho thông tin thêm và định vị hình ảnh nghệ sĩ ở vị trí nổi bật để tạo
sự cân đối và cấp bậc.

7. Nguyên tắc Không gian âm và Không gian dương trong thiết kế đồ họa:
 Không gian âm (Negative Space): Đây là không gian xung quanh các yếu
tố chính trong thiết kế, không bị chiếm đóng bởi các yếu tố khác. Không
gian âm giúp tạo ra cân đối, làm nổi bật các yếu tố chính và tạo sự thoải mái
cho mắt người xem.
 Không gian dương (Positive Space): Đây là không gian được chiếm đóng
bởi các yếu tố chính trong thiết kế, như văn bản, hình ảnh và biểu đồ. Không
gian dương tạo ra sự nổi bật cho các yếu tố này và chứa thông tin cần truyền
đạt.
 Thuật ngữ tiếng Anh:
 Negative Space: Không gian âm
 Positive Space: Không gian dương
 White Space: Không gian trắng (thường ám chỉ không gian âm)
 Empty Space: Không gian trống
 Blank Space: Không gian trống
Cách sử dụng:
 Tạo sự cân đối: Sử dụng không gian âm để tạo sự cân đối giữa các yếu tố
trong thiết kế, giúp tạo sự hài hòa và thoải mái cho mắt.
 Tạo sự tập trung: Sử dụng không gian dương để tạo sự tập trung vào các
yếu tố chính, giúp người xem dễ dàng nhận biết thông tin quan trọng.
 Tạo hiệu ứng thị giác: Sử dụng không gian âm và không gian dương để tạo
hiệu ứng thị giác độc đáo và sáng tạo trong thiết kế.
 Định hình yếu tố: Sử dụng không gian âm để định hình hoặc tạo hình dạng
cho các yếu tố, như logo hoặc biểu đồ.
 Tạo cảm giác trống trải: Sử dụng không gian âm để tạo cảm giác trống trải
hoặc sự thanh lịch cho thiết kế.
Ví dụ:
Trong một poster quảng cáo, việc để một phần không gian xung quanh hình ảnh
chính hoặc tiêu đề tạo ra không gian âm, giúp làm nổi bật hình ảnh và thông điệp.
Còn phần chứa thông tin chi tiết và logo là không gian dương, chứa thông tin cần
truyền đạt.

Trên đây đã trình bày 7 nguyên tắc cơ bản trong thiết kế đồ họa.
Vậy:
Khi nào thì được phép phá vỡ qui tắc thiết kế?
Phá vỡ qui tắc thiết kế có thể hợp lý trong một số trường hợp để tạo sự sáng tạo và
thú vị, nhưng cần phải có lý do cụ thể và biết rõ qui tắc trước khi phá vỡ. Ví dụ,
bạn có thể phá vỡ qui tắc về cân đối để tạo sự chú ý đặc biệt cho một yếu tố quan
trọng. Tuy nhiên, việc phá vỡ qui tắc nên được thực hiện một cách cân nhắc và có
ý thức để tránh làm mất đi tính chuyên nghiệp và trải nghiệm người dùng.

HOẠT ĐỘNG
1. Xem video giới thiệu về thiết kế đồ họa cơ bản: Bắt đầu bài học bằng việc
xem một video giới thiệu về các khái niệm cơ bản về thiết kế đồ họa. Video
sẽ bao gồm các khái niệm quan trọng như hình ảnh, màu sắc, cân đối và thứ
tự, tiết diện, và sự tương tác.
2. Đọc tài liệu về nguyên tắc thiết kế cơ bản: Học viên sẽ được cung cấp một
tài liệu chứa các nguyên tắc thiết kế đồ họa cơ bản, bao gồm các ví dụ minh
họa và giải thích chi tiết về mỗi nguyên tắc. Học viên cần đọc và nắm vững
nội dung này.
3. Thảo luận nhóm về ví dụ về giao diện ứng dụng: Học viên sẽ tham gia vào
một buổi thảo luận nhóm về ví dụ về giao diện của một ứng dụng di động
phổ biến. Trong thảo luận, học viên sẽ thảo luận về cách mà các nguyên tắc
thiết kế được áp dụng trong giao diện này, nhấn mạnh vào cân đối, màu sắc,
sự tương tác và các yếu tố khác.
Câu hỏi thảo luận: Bạn có thể định nghĩa thiết kế đồ họa như thế nào? Tại sao
việc áp dụng nguyên tắc thiết kế quan trọng?
Mở rộng kiến thức: Để mở rộng kiến thức sau bài học này, học viên nên nghiên
cứu thêm về các dự án thiết kế đồ họa nổi tiếng, tìm hiểu cách các nguyên tắc thiết
kế đã được áp dụng và tạo ra sự ấn tượng cho người dùng.
10 câu hỏi ngẫu nhiên dựa trên nội dung đã thảo luận trong Bài 1 của Module
1 để thảo luận và kết thúc buổi học:
1. Tại sao việc bắt đầu thiết kế với nguyên tắc "Bắt đầu từ kết quả cuối
cùng và làm việc ngược lại" quan trọng trong quá trình tạo ra khóa học
dựa trên dự định thành tựu mong muốn?
 Nguyên tắc "Bắt đầu từ kết quả cuối cùng và làm việc ngược lại" giúp
xác định rõ mục tiêu học tập và những kỹ năng cần đạt được. Điều
này giúp tạo ra các hoạt động học tập chính xác và đạt được mục tiêu
dễ dàng hơn.
2. Hãy nêu ví dụ cụ thể về việc áp dụng nguyên tắc Hierarchy trong thiết
kế đồ họa để tạo sự ưu tiên và tập trung cho thông tin quan trọng.
 Ví dụ: Trong thiết kế trang web, tiêu đề lớn sẽ được đặt ở phía trên,
thu hút sự chú ý ban đầu. Sau đó, thông tin chi tiết sẽ được xếp ở dưới
với kích thước nhỏ hơn, tạo sự cấp bậc và thứ tự.
3. Tại sao việc hiểu ý nghĩa của từng màu sắc trong thiết kế đồ họa có thể
ảnh hưởng đến cảm xúc và thông điệp mà bạn muốn truyền đạt?
 Màu sắc có khả năng gợi lên cảm xúc và tương tác tinh thần. Hiểu rõ
ý nghĩa màu sắc giúp thiết kế truyền đạt thông điệp chính xác và tạo
nên môi trường thích hợp cho mục tiêu mong muốn.
4. Trong trường hợp nào chúng ta nên sử dụng cách phối ghép màu tương
đồng và cách phối ghép màu tương phản? Hãy cung cấp ví dụ cụ thể.
 Sử dụng phối màu tương đồng khi muốn tạo sự nhất quán và thư giãn,
ví dụ như trong thiết kế trang web về thiên nhiên.
 Sử dụng phối màu tương phản khi muốn tạo sự nổi bật và sự tương
phản giữa các yếu tố, ví dụ như trong poster quảng cáo.
5. Làm thế nào việc sử dụng không gian âm và không gian dương có thể
tạo ra sự cân đối và ưu tiên trong thiết kế đồ họa?
 Sử dụng không gian âm giúp tạo sự cân đối và định hình yếu tố. Sử
dụng không gian dương giúp tạo sự ưu tiên và tạo điểm nhấn cho
thông tin chính.
6. Giải thích ý nghĩa của tỷ lệ trong thiết kế đồ họa và cách sử dụng nó để
tạo sự cân đối và thẩm mỹ.
 Tỷ lệ giúp duy trì mối quan hệ hài hòa giữa các yếu tố trong thiết kế,
tạo sự cân đối và thẩm mỹ. Sử dụng tỷ lệ chính xác giúp tránh hiện
tượng quá nhỏ hoặc quá lớn, làm mất đi thẩm mỹ.
7. Thuật ngữ "Vizual" đề cập đến điều gì trong thiết kế đồ họa và làm thế
nào chúng ta có thể áp dụng nó để tạo sự rõ ràng và dễ hiểu trong thông
điệp?
 Thuật ngữ "Vizual" ám chỉ việc sử dụng hình ảnh và đồ họa để trình
bày thông tin. Chúng ta có thể áp dụng nó bằng cách sử dụng biểu đồ,
hình ảnh minh họa và biểu đồ để làm cho thông điệp trở nên rõ ràng
và dễ hiểu.
8. Tại sao việc hiểu rõ nguyên tắc tương phản trong thiết kế đồ họa có thể
giúp chúng ta tạo sự nổi bật và sự tương phản độc đáo trong thiết kế?
 Nguyên tắc tương phản giúp tạo sự tương phản giữa các yếu tố, giúp
tạo điểm nhấn và tạo ra sự độc đáo cho thiết kế. Sự tương phản này
giúp làm nổi bật thông điệp và tạo sự hấp dẫn.
9. Tạo sự cân bằng và thứ tự là nguyên tắc quan trọng trong thiết kế đồ
họa. Hãy cung cấp ví dụ về cách chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc này
để tạo sự hài hòa và sắp xếp trong thiết kế.
 Chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc cân bằng bằng cách sắp xếp các
yếu tố theo tỷ lệ và vị trí sao cho tạo ra sự hài hòa. Ví dụ: thiết kế
poster với hình ảnh chính ở trung tâm và thông tin chi tiết được phân
bố đều xung quanh.
10.Tại sao việc hiểu rõ nguyên tắc Emphasis trong thiết kế đồ họa có thể
giúp chúng ta tạo sự nổi bật cho thông tin quan trọng và làm cho thiết
kế trở nên hấp dẫn hơn?
 Nguyên tắc Emphasis giúp tạo điểm nhấn cho thông tin quan trọng,
giúp người xem dễ dàng nhận biết và tập trung vào điểm chính. Việc
sử dụng Emphasis tạo sự sắc nét và hấp dẫn cho thiết kế.

Module 2:
TÌM HIỂU VỀ NGƯỜI DÙNG VÀ TRẢI NGHIỆM NGƯỜI DÙNG
BÀI HỌC 3: Nghiên cứu người dùng và tạo trải nghiệm tốt nhất
Mục tiêu học tập: Nắm vững cách nghiên cứu người dùng và tạo trải nghiệm
người dùng tốt.
Ví dụ thế giới thực: Phân tích cách một ứng dụng tương tác với người dùng.

Hoạt động: Xem video hướng dẫn nghiên cứu người dùng, thực hiện bài tập về
việc tạo trải nghiệm người dùng cho ứng dụng.
Câu hỏi thảo luận: Tại sao việc hiểu người dùng là một phần quan trọng của thiết
kế?
Mở rộng kiến thức: Tìm hiểu về nguyên tắc thiết kế tương tác.
Video giới thiệu bài học: [Link đến video]
Module 3: Tạo khung cảnh và thiết kế chủ đề
Bài học 3: Tạo khung cảnh và áp dụng thiết kế chủ đề
Mục tiêu học tập: Học cách tạo khung cảnh cho dự án và áp dụng thiết kế chủ đề
hợp lý.
Ví dụ thế giới thực: Xây dựng khung cảnh cho ứng dụng di động của bạn.
Hoạt động: Xem video hướng dẫn về tạo khung cảnh, thực hiện bài tập thiết kế
chủ đề cho dự án.
Câu hỏi thảo luận: Tại sao việc tạo khung cảnh quan trọng trong thiết kế dự án?
Mở rộng kiến thức: Nghiên cứu về màu sắc và thiết kế chủ đề.
Video giới thiệu bài học: [Link đến video]
Module 4: Giao diện người dùng
Bài học 4: Xây dựng giao diện người dùng hấp dẫn
Mục tiêu học tập: Nắm vững cách xây dựng giao diện người dùng tương tác và
hấp dẫn.
Ví dụ thế giới thực: Phân tích giao diện của các ứng dụng nổi tiếng.
Hoạt động: Xem video hướng dẫn xây dựng giao diện người dùng, thực hiện bài
tập thiết kế giao diện cho dự án.
Câu hỏi thảo luận: Giao diện người dùng tốt cần phải có những yếu tố gì?
Mở rộng kiến thức: Học về hiệu ứng tương tác và giao diện người dùng đáp ứng.
Video giới thiệu bài học: [Link đến video]
Module 5: Đánh giá và tối ưu hóa
Bài học 5: Đánh giá và cải thiện thiết kế
Mục tiêu học tập: Hiểu cách đánh giá và tối ưu hóa thiết kế dự án.
Ví dụ thế giới thực: Đánh giá ứng dụng và đề xuất cải thiện.
Hoạt động: Xem video hướng dẫn đánh giá thiết kế, thực hiện bài tập đánh giá và
tối ưu hóa cho dự án.
Câu hỏi thảo luận: Tại sao việc đánh giá và cải thiện liên tục quan trọng trong
thiết kế?
Mở rộng kiến thức: Tìm hiểu về các phương pháp đánh giá người dùng.
Video giới thiệu bài học: [Link đến video]
Module 6: Tổng kết và triển khai dự án
Bài học 6: Tổng kết dự án và triển khai thiết kế
Mục tiêu học tập: Tổng kết kiến thức và triển khai thiết kế vào dự án cuối khóa.
Ví dụ thế giới thực: Trình bày dự án thiết kế cho một nhóm đồng nghiệp.
Hoạt động: Xem video hướng dẫn về việc tổng kết dự án, thực hiện bài tập triển
khai dự án cuối khóa.
Câu hỏi thảo luận: Bạn đã học được những gì từ quá trình thiết kế dự án này?
Mở rộng kiến thức: Nghiên cứu về các công cụ thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
Video giới thiệu bài học: [Link đến video]

You might also like