Professional Documents
Culture Documents
Vocab9BH - TĐ - U123456 (HKI)
Vocab9BH - TĐ - U123456 (HKI)
Vocab9BH - TĐ - U123456 (HKI)
GETTING STARTED
memorable /ˈmemərəbl
5 (n.phr) những hành động thiết thực
experience ɪkˈspɪəriəns /
11 take over /teɪk ˈəʊvə(r)/ (phr.v) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
30 pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v) truyền lại (cho thế hệ sau…)
31 close down /kləʊz daʊn/ (phr.v) đóng cửa, ngừng hoạt động
COMMUNICATION
39 set off /set ɒf/ (phr.v) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
49 outskirts /ˈaʊtskɜːts/ (n) ngoại ô, vùng ven
50 compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n) khu đất rào
51 stitch /stɪtʃ/ (v) mũi đan, mũi thêu
52 thread /θred/ (n) chỉ, sợi
PROJECT
53 entitle /ɪnˈtaɪtl/ (v) đặt tựa đề, đặt tên cho
54 make a presentation /meɪk ə ˌpreznˈteɪʃn/ (phr.v) làm một bài thuyết trình
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
24. astounding adj /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt
26. administrative adj /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc
quản lý; hành chính
A CLOSER LOOK 2
38. man-made adj /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo, do con người tạo ra
43. take over phrase /teɪk ˈəʊvə(r)/ tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
50. global warming phrase /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ nóng lên toàn cầu
COMMUNICATION
56. round (in a game) n /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)
57. read out v /riːd aʊt/ đọc to ra, đọc một cách rõ ràng
SKILLS 1
71. religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo, một phần tôn
giáo
=> religion (n)
76. in turn phrase /ɪn tɜːn/ lần lượt, theo lần luân
LOOKING BACK
91. relate to phrase /rɪˈleɪt tuː/ liên quan đến, có liên quan đến
95. make up phr. v /meɪk ʌp/ cấu thành, tạo thành; trang điểm,
bịa đặt (bổ sung nghĩa)
PROJECT
108. be impressed with phrase /bɪ ɪmˈprest wɪð/ bị ấn tượng, ngạc nhiên với
111. defended adj /dɪˈfendɪd/ được bảo vệ, được phòng thủ
GETTING STARTED
64. dramatically adv /drəˈmætɪkli/ một cách đột ngột, một cách
ngoạn mục
65. surprise n /sərˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
66. population n /ˌpɑːpjəˈleɪʃn/ dân số
67. populated adj /ˈpɑːpjəˌleɪtɪd/ có dân cư, đông dân
68. suffer v /ˈsʌfər/ chịu đựng, gánh chịu
99. four-compartment adj /fɔːr bốn ngăn, chia thành bốn phần
kəmˈpɑːrtmənt/
100. improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện, cải tiến
101. purpose n /ˈpɜːrpəs/ mục đích, ý định
102. persuade v /pərˈsweɪd/ thuyết phục, làm cho tin tưởng
103. downtown area phrase /ˈdaʊntaʊn khu trung tâm, trung tâm thành
ˈɛəriə/ phố
104. sharp adj /ʃɑːrp/ sắc, cạnh, nhọn
105. prefer V-ing to V-ing phrase /prɪˈfɜːr ˈviːɪŋ ưa thích làm A thay vì làm B
tuː/
106. concrete adj /ˈkɒŋkriːt/ bê tông; chắc chắn
SKILLS 2