Vocab9BH - TĐ - U123456 (HKI)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

1

Tài liệu Tiếng Anh 9

CHUYÊN ĐỀ 5: VOCABULARY (PEARSON)


UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa

GETTING STARTED

1 pottery /ˈpɒtəri / (n) đồ gốm

2 product /ˈprɒdʌkt/ (n) sản phẩm thủ công

3 workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n) xưởng, công xưởng

4 artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n) thợ làm nghề thủ công

memorable /ˈmemərəbl
5 (n.phr) những hành động thiết thực
experience ɪkˈspɪəriəns /

6 set up /set ʌp / (phr.v) thành lập, tạo dựng

7 attraction /ə’trækʃn/ (n) điểm hấp dẫn

8 craft /krɑːft/ (n) nghề thủ công

9 handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n) sản phẩm thủ công

10 conical /ˈkɒnɪkl/ (adj) (có hình) nón

11 take over /teɪk ˈəʊvə(r)/ (phr.v) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

12 lacquerware /’lækəweə(r)/ (n) đồ sơn mài

13 sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n) điêu khắc, đồ điêu khắc

14 look round /lʊk raʊnd/ (phr.v) nhìn quanh

15 specific /spəˈsɪfɪk/ (adj) riêng biệt, đặc trung

16 lantern /ˈlæntən/ (n) đèn lồng

17 marble /ˈmɑːbl/ (n) cẩm thạch

A CLOSER LOOK 1

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


2
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa

18 carve /kɑ:v/ (v) chạm, khắc

19 cast /kɑ:st/ (v) đúc (đồng…), nặn

20 weave /wi:v/ (v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21 embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v) thêu

22 mould /məʊld/ (v) đổ khuôn, tạo khuôn

23 knit /nɪt/ (v) đan

(thuộc) lịch sử, có liên quan đến


24 historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj)
lịch sử

A CLOSER LOOK 2

25 clay /kleɪ/ (n) đất sét

26 pot /pɒt/ (n) ấm, bình, chậu, lọ

27 drumhead /drʌmhed/ (n) mặt trống

28 hang out /hæŋ aʊt/ (phr.v) đi ra ngoài

29 artefact /ˈɑːtɪfækt/ (n) đồ tạo tác

30 pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v) truyền lại (cho thế hệ sau…)

31 close down /kləʊz daʊn/ (phr.v) đóng cửa, ngừng hoạt động

32 face up to /feɪs ʌp tu/ (phr.v) đối mặt, giải quyết

33 turn down /tɜ:n daʊn / (phr.v) từ chối

34 live on /lɪv ɒn/ (phr.v) sống bằng, sống dựa vào

35 deal with /diːl wɪð/ (phr.v) đối phó, giải quyết, xử lý

36 leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ quảng cáo rời

COMMUNICATION

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


3
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa

xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng


37 team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n)
đội

38 turn up /tɜ:n ʌp/ (phr.v) xuất hiện, đến

39 set off /set ɒf/ (phr.v) khởi hành, bắt đầu chuyến đi

SKILLS 1

40 frame /freɪm/ (n) khung

41 craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n) thợ làm đồ thủ công

42 layer /’leɪə(r)/ (n) lớp (lá…)

43 authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n) tính xác thực, chân thật

44 preserve /prɪ’zɜ:v/ (v) bảo tồn, gìn giữ

45 poetic /pəʊˈetɪk/ (adj) nên thơ, đầy thi vị

46 propose /prəˈpəʊz/ (v) đề nghị, đề xuất

SKILLS 2

47 various /ˈveəriəs/ (adj) khác nhau

48 botanical /bəˈtænɪkl/ (adj) thuộc thực vật học

LOOKING BACK
49 outskirts /ˈaʊtskɜːts/ (n) ngoại ô, vùng ven
50 compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n) khu đất rào
51 stitch /stɪtʃ/ (v) mũi đan, mũi thêu
52 thread /θred/ (n) chỉ, sợi
PROJECT
53 entitle /ɪnˈtaɪtl/ (v) đặt tựa đề, đặt tên cho
54 make a presentation /meɪk ə ˌpreznˈteɪʃn/ (phr.v) làm một bài thuyết trình

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


4
Tài liệu Tiếng Anh 9

CHUYÊN ĐỀ 5: VOCABULARY (PEARSON)


UNIT 2: CITY LIFE

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa


GETTING STARTED
1 fabulous /ˈfæbjələs/ (adj) tuyệt vời, tuyệt diệu
2 reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin cậy
3 metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (adj) (thuộc về) đô thị
4 multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (adj) đa văn hóa
5 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự phong phú, đa dạng
6 grow up ɡrəʊ ʌp/ (phr.v) lớn lên, trưởng thành
7 packed /pækt/ (adj) chật ních người
8 urban /ˈɜːbən/ (adj) đô thị, thành thị
9 Oceania /ˌəʊsiˈɑːniə/ (n) châu Đại Dương
10 get over /ɡet ˈəʊvə(r)/ (phr.v) khắc phục, vượt qua
11 show around /ʃəʊ əˈraʊnd/ (phr.v) giải thích
12 grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phr.v) lớn lên, trưởng thành
13 feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n) nét đặc trưng
14 man-made /mæn-meɪd/ (adj) nhân tạo
15 crowed /krəʊid/ (adj) đông đúc
16 neighbouring /ˈneɪbərɪŋ/ (adj) bên cạnh
A CLOSER LOOK 1
17 helpful /ˈhelpfl/ (adj) giúp ích
18 fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj) hào hứng
19 forbidden /fəˈbɪdn/ (adj) bị cấm
20 ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ xưa
21 populous /ˈpɒpjələs/ (adj) đông dân
gồm người từ nhiều nước,
22 cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ (adj)
người tứ xứ
23 unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ (adj) thất nghiệp
24 cheerful /ˈtʃɪəfl/ (adj) vui mừng, phấn khởi
25 downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (adj) thuộc trung tâm thành phố

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


5
Tài liệu Tiếng Anh 9

26 stuck stʌk/ (adj) mắc kẹt, không di chuyển được


27 affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj) (giá cả) phải chăng
A CLOSER LOOK 2
28 probably /ˈprɒbəbli/ (adv) chắc hẳn, rất có thể
29 make a note /meɪk ə nəʊt/ (phr.v) ghi chú
30 offer /ˈɒfə(r)/ (v) đề nghị
31 go over /ɡəʊ ˈəʊvə(r)/ (phr.v) chuyển sang
32 go on /ɡəʊ ɒn/ (phr.v) tiếp tục
33 take off /’teɪk ɒf/ (phr.v) cởi (áo, giày…)
34 put down /pʊt daʊn/ (phr.v) ghi lại
35 think over /θɪŋk ˈəʊvə(r)/ (phr.v) quan tâm, cân nhắc
36 prospect /ˈprɒspekt/ (n) triển vọng
37 cheer up /tʃɪə(r) ʌp/ (phr.v) khích lệ, khuyến khích
38 find out /faɪnd aʊt/ (phr.v) phát hiện ra
39 apply for /əˈplaɪ fə(r)/ (phr.v) ứng tuyển
COMMUNICATION
40 city-state /’sɪti steɪt/ (n) thành quốc
41 light house /ˈlaɪthaʊs/ (n) hải đăng
42 skyscraper /ˈskaɪskreɪpə/ (n) nhà cao chọc trời
SKILLS 1
43 determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v) xác định
44 conflict /ˈkɒnfl ɪkt/ (n) xung đột
45 index /ˈɪndeks/ (n) chỉ số
46 urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ (n.phr) sự đô thị hóa
SKILLS 2
47 dweller /ˈdwelə/ (n) cư dân
48 resident /ˈrezɪdənt/ (n) cư dân
LOOKING BACK
49 charm /tʃɑːm/ (n) sức hấp dẫn, sự quyến rũ
50 rush /rʌʃ/ (v) vội vã, hành động gấp
51 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè
PROJECT

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


6
Tài liệu Tiếng Anh 9

52 attention /əˈtenʃn/ (n) sự chú ý


hết (thời gian,…), cạn kiện (đồ
53 run out /rʌn aʊt/ (v.phr)
dự trữ,…)
54 seminar /ˈsemɪnɑː(r)/ (n) hội thảo

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


7
Tài liệu Tiếng Anh 9

CHUYÊN ĐỀ 5: VOCABULARY (PEARSON)


UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa


GETTING STARTED
1 stay up late /steɪ ʌp leɪt/ (phr.v) thức khuya
2 stress out /stres aʊt/ (phr.v) căng thẳng
3 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm thất vọng
4 take a break /teɪk ə breɪk/ (phr.v) nghỉ ngơi, giải lao
5 calm /kɑːm/ (adj/v) bình tĩnh
6 frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) bực bội
7 delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) hài lòng, tự tin
8 empathise /ˈempəθaɪz/ (v) đồng cảm
9 assure /əˈʃʊə(r)/ (v) đảm bảo
10 tense /tens/ (adj) căng thẳng
11 medical degree /ˈmedɪkl dɪˈɡriː/ (n.phr) bằng cấp ngành y
đặt mình vào hoàn cảnh người
12 put in the shoes /pʊt ɪn ðə ʃuːz/ (idiom)
khác
13 compete with /kəmˈpiːt wɪð/ (phr.v) cạnh tranh với
14 to be fully booked /tə bi ˈfʊli bʊkt/ (phr.v) kín lịch
A CLOSER LOOK 1
15 reasoning skill /ˈriːzənɪŋ skɪl/ (n.phr) kỹ năng phân tích nguyên nhân
16 embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj) bối rối, xấu hổ
17 independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) tự chủ, độc lập
18 self - aware /self-əˈweə(r)/ (adj) tự giác
19 adolescence /ˌædəˈlesns/ (adj) giai đoạn vị thành niên
20 self - control /self = kənˈtrəʊl/ (n) sự tự chủ, sự bình tĩnh
21 guidance /ˈɡaɪdns/ (n) sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
A CLOSER LOOK 2
22 pressure /ˈpreʃə(r)/ (n) áp lực
23 leave for /liːv fə(r)/ (phr.v) lên đường, đi đến
24 turn to /tɜːn tə/ (phr.v) cố gắng để giúp đỡ

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


8
Tài liệu Tiếng Anh 9

25 park /pɑːk/ (v) đỗ xe


COMMUNICATION
26 cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ (n) kỹ năng tư duy
27 cope with /kəʊp wɪð/ (phr.v) đương đầu, đối đầu
28 house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ (phr.v) kỹ năng làm việc nhà
29 cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/ (v) hợp tác
30 emotional skill /ɪˈməʊʃənl skɪl/ (n.phr) kỹ năng kiểm soát cảm xúc
31 self – care skill /ˌself ˈkeə(r) skɪl/ (n.phr) kỹ năng tự chăm sóc bản thân
32 allowance /əˈlaʊəns/ (n) tiền tiêu vặt
33 self-disciplined /self-ˈdɪsəplɪnd/ (adj) tự rèn luyện
34 boundary /ˈbaʊndri/ (n) ranh giới
35 risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/ (n) liều lĩnh
SKILLS 1
36 counsel /ˈkaʊnsl/ (v) tư vấn
37 abandoned /əˈbændənd/ (adj) mồ côi
31 abuse /əˈbjuːs/ (v) quấy rối
32 trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/ (n) buôn bán người
33 favourable /ˈfeɪvərəbl/ (adj) thuận lợi
34 toll - free /ˌtəʊl ˈfriː/ (adj) không phải trả tiền
35 helpline /ˈhelplaɪn/ (n) đường dây trợ giúp
SKILLS 2
36 come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phr.v) đưa ra ý kiến
37 expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ (n) kỳ vọng
38 tackle /ˈtækl/ (v) giải quyết
39 advice columnist /ədˈvaɪs ˈkɒləmnɪst/ (n.phr) nhà tư vấn
LOOKING BACK
40 concentrate /kɒnsntreɪt/ (v) tập trung
41 activate /ˈæktɪveɪt/ (v) kích hoạt, khởi động
42 stairway /ˈsteəweɪ/ (n) cầu thang
43 sleepless /ˈsliːpləs/ (adj) mất ngủ
44 informed /ɪnˈfɔːmd/ (adj) sáng suốt
45 report /rɪˈpɔːt/ (v) báo cáo

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


9
Tài liệu Tiếng Anh 9

46 landline /ˈlændlaɪn/ (n) điện thoại cố định


PROJECT
47 career planning skill /kəˈrɪə(r) ˈplænɪŋ skɪl/ (n.phr) kỹ năng lên kế hoạch nghề nghiệp
48 feedback /ˈfiːdbæk/ (n) góp ý
49 appropriate /əˈprəʊpriət/ (adj) phù hợp, đúng đắn
50 facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v) cung cấp
51 tangible /ˈtændʒəbl/ (adj) chân thực, xác thực

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


10
Tài liệu Tiếng Anh 9

CHUYÊN ĐỀ 5: VOCABULARY (PEARSON)


UNIT 4: LIFE IN THE PAST

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa


GETTING STARTED
1 loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ (n) loa
technological /ˌteknəˈlɒdʒɪkl
2 (n.phr) những thay đổi về công nghệ
change tʃeɪndʒ/ /
3 generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) thế hệ
4 wealthy /ˈwelθi/ (adj) giàu có
5 go back /ɡəʊ bæk / (phr.v) trở lại bắt đầu làm gì đó
6 fiction /ˈfɪkʃn/ (n) viễn tưởng
7 attend /əˈtend/ (v) tham gia, chú ý
8 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
A CLOSER LOOK 1
9 bare /beə(r)/ (adj) trần, không có gì
10 bare - footed /beə(r)-fʊtɪd/ (adj) chân đất
11 hide-and-seek /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ (n) trò chơi trốn tìm
12 illiterate /ɪˈlɪtərət/ (adj) mù chữ
13 face to face /feɪs tʊ feɪs/ (adv) trực diện, mặt đối mặt
14 seniority /ˌsiːniˈɒrəti/ (n) bậc trên, tiền bối, thế hệ trước
15 strict /strɪkt/ (adj) nghiêm khắc
16 street vendor /striːt ˈvendə(r)/ (n) người bán hàng rong
17 act out /ækt aʊt/ (phr.v) diễn, đóng vai
18 tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ (n.phr) kéo co
19 skillfully /ˈskɪlfəli/ (adv) khéo tay, tài giỏi
20 practice /ˈpræktɪs/ (n) tập quán
21 chalk /tʃɔːk/ (n) phấn, viên phấn
22 teaching aid /ˈtiːtʃɪŋ eɪd / (n.phr) dụng cụ giảng dạy
23 spear /spɪə(r)/ (n) cái xiên
24 behave /bɪˈheɪv/ (v) cư xử
25 behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n) hành vi
A CLOSER LOOK 2

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


11
Tài liệu Tiếng Anh 9

26 extended /ɪkˈstendɪd/ (adj) lớn, đông đúc


27 dye /daɪ/ (v) nhuộm
28 pull out /pʊl aʊt / (phr.v) nhổ
/ˈbʌfələʊ-ˈdrɪvn kɑːt
29 buffalo-driven cart (n.phr) chiếc xe trâu kéo
/
30 fatal /ˈfeɪtl/ (adj) gây tử vong
31 ceramic /səˈræmɪk/ (adj) gốm sứ
32 bushwalking /bʊʃ ˈwɔːkɪŋ/ (n/v) đi bụi
COMMUNICATION
33 incredible /ɪnˈkredəbl/ (adj) kinh ngạc
34 dogsled /ˈdɒɡsled/ (n) xe tuyết do những chú chó kéo
35 igloo /ˈɪɡluː/ (n) lều tuyết
36 Arctic /ˈɑːktɪk/ (adj) (thuộc về) Bắc Cực
37 domed /dəʊmd/ (adj) hình vòm
38 downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (adv) vào trung tâm thành phố
39 communal /kəˈmjuːnl/ (adj) cộng đồng, chung
40 cubed /kjuːbd/ (adj) hình khối
41 chunk /tʃʌŋk/ (n) khúc, tảng
42 pass on /pɑːs ɒn/ (phr.v) kể chuyện, chuyển (lời)
SKILLS 1
43 obesity /əʊˈbiːsəti/ (n) bệnh béo phì
44 publicize /ˈpʌblɪsaɪz/ (v) công khai
45 snack /snæk (n) đồ ăn vặt
46 in shape /ɪn ʃeɪp / (n.phr) cơ thể cân đối
47 eat out /iːt aʊt/ (v) ăn ngoài
48 fitness centre /ˈfɪtnəs ˈsentə(r) / (n.phr) trung tâm thể dục
49 post /pəʊst/ (v) đăng tải
SKILLS 2
50 projector /prəˈdʒektə(r)/ (n) máy chiếu
51 draft /drɑːft/ (n) bản nháp
52 submission /səbˈmɪʃn/ (n) nộp
LOOKING BACK
53 breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n) trụ cột gia đình

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


12
Tài liệu Tiếng Anh 9

54 time - consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (adj) tốn thời gian


55 die - out /daɪ aʊt / (phr.v) chết dần, lỗi thời
56 bring back /brɪŋ bæk / (phr.v) mang lại
PROJECT
57 work out /wɜːk aʊt / (phr.v) đưa ra

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


13
Tài liệu Tiếng Anh 9

CHUYÊN ĐỀ 5: VOCABULARY (PEARSON)


UNIT 5: WONDERS OF VIETNAM

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

GETTING STARTED

1. excited adj /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng, phấn khởi

2. suggest v /səˈdʒest/ đề xuất, gợi ý

3. expensive adj /ɪkˈspensɪv/ đắt, đắt tiền

4. sight n /saɪt/ cảnh quan, khung cảnh

5. recommend v /ˌrekəˈmend/ giới thiệu, đề nghị

6. get around phr. v /ɡet əˈraʊnd/ di chuyển, đi lại

7. rickshaws n /ˈrɪkʃɔːz/ xe xích lô

8. miss v /mɪs/ bỏ lỡ, lỡ

9. bother v /ˈbɒðə(r)/ làm phiền, quấy rầy

10. complex n /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thể

11. monument n /ˈmɒnjəmənt/ tượng đài, công trình kiến trúc


nổi tiếng

12. wonder n /ˈwʌndə(r)/ điều kỳ diệu, kỳ quan

13. heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ di sản, di tích

14. be worth + V-ing phrase /biː wɜːθ/ đáng (làm gì đó)

15. in fact phrase ɪn fækt trong thực tế, trên thực tế

A CLOSER LOOK 1

16. cavern n /ˈkævən/ hang lớn, động

17. limestone n /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


14
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

18. fortress n /ˈfɔːtrəs/ pháo đài

19. tomb n /tuːm/ ngôi mộ

20. citadel n /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì

21. sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)

22. located/situated v /ləʊˈkeɪtɪd//ˈsɪtʃu nằm, đặt tại


eɪtɪd/

23. picturesque adj /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong


cảnh)

24. astounding adj /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt

25. spot n /spɒt/ địa điểm, điểm đến

26. administrative adj /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc
quản lý; hành chính

27. harbour n /ˈhɑːbə(r)/ cảng

A CLOSER LOOK 2

28. looking for phrase /ˈlʊkɪŋ fɔːr/ tìm kiếm

29. join v /dʒɔɪn/ tham gia

30. several adj /ˈsev(ə)rəl/ một vài, một số

31. times n /taɪmz/ lần, khoảng thời gian

32. injured adj /ˈɪndʒəd/ bị thương

33. visitor n /ˈvɪzɪtər/ khách tham quan

34. breathtaking adj /ˈbreθteɪkɪŋ/ hấp dẫn, gây ngạc nhiên

35. huge adj /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

36. enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, tận hưởng

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


15
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

37. movement n /ˈmuːvmənt/ sự di chuyển, chuyển động

38. man-made adj /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo, do con người tạo ra

39. honour v /ˈɒnə(r)/ tôn vinh, kính trọng

40. entrance n /ˈentrəns/ lối vào, cửa vào

41. main adj /meɪn/ chính, chủ yếu

42. tower n /ˈtaʊə(r)/ tháp

43. take over phrase /teɪk ˈəʊvə(r)/ tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

44. conserve v /kənˈsɜːv/ bảo tồn, giữ gìn

45. deforestation n /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng

46. valuable adj /ˈvæljʊəbl/ có giá trị, quý giá

47. pagoda n /pəˈɡəʊdə/ chùa

48. high-security adj /ˌhaɪ sɪˈkjʊərəti/ an ninh cao

49. prevent v /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản

50. global warming phrase /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ nóng lên toàn cầu

51. reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm bớt

52. exhaust fumes phrase /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ khí thải xe

COMMUNICATION

53. proper name n /ˈprɒpə(r) neɪm/ tên riêng

54. contestant n /kənˈtestənt/ thí sinh

55. spectacular adj /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

56. round (in a game) n /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)

57. read out v /riːd aʊt/ đọc to ra, đọc một cách rõ ràng

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


16
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

58. describe v /dɪsˈkraɪb/ mô tả

59. description n /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả

60. special adj /ˈspeʃl/ đặc biệt

61. risk n /rɪsk/ mạo hiểm, nguy cơ

62. cave n /keɪv/ hang động

63. branch n /brɑːntʃ/ nhánh cây, chi nhánh

64. highway n /ˈhaɪweɪ/ xa lộ, đường cao tốc

65. congratulations n /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn lời chúc mừng


z/

SKILLS 1

66. vast adj /væst/ rộng lớn, bao la

67. pilgrims n /ˈpɪlɡrɪmz/ du khách, người hành hương

68. theme n /θiːm/ chủ đề

69. backdrops n /ˈbækdrɒps/ hậu cảnh, cảnh nền

70. reign n /reɪn/ triều đại, thời kỳ cai trị

71. religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo, một phần tôn
giáo
=> religion (n)

72. sight-seeing n /ˈsaɪt ˌsiːɪŋ/ việc đi ngắm cảnh, tham quan

73. shrines n /ʃraɪnz/ miếu, đền thờ

74. limestone n /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

75. current adj /ˈkʌrənt/ hiện tại, đang diễn ra

76. in turn phrase /ɪn tɜːn/ lần lượt, theo lần luân

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


17
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

77. replace v /rɪˈpleɪs/ thay thế, thế chỗ

78. modern adj /ˈmɒdə(r)n/ hiện đại, hiện nay

79. backdrops n /ˈbækdrɒps/ hậu cảnh, cảnh nền

80. famous adj /ˈfeɪməs/ nổi tiếng

81. poetry n /ˈpəʊɪtri/ thơ

82. attract v /əˈtrækt/ thu hút, lôi cuốn


=> attraction (n)
=> attractive (a)

83. local adj /ˈləʊkəl/ địa phương, địa phương hóa

84. long-term adj /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ dài hạn

85. severe adj /sɪˈvɪə(r)/ nghiêm trọng, khắc nghiệt

86. weather condition phrase /ˈweðə(r) điều kiện thời tiết


kənˈdɪʃn/

87. stole v /stəʊl/ trộm cắp, lấy trộm

88. limit v /ˈlɪmɪt/ giới hạn, hạn chế

LOOKING BACK

89. particular adj /pəˈtɪkjʊlə(r)/ cụ thể, riêng biệt

90. position n /pəˈzɪʃn/ vị trí, chức vụ

91. relate to phrase /rɪˈleɪt tuː/ liên quan đến, có liên quan đến

92. manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, điều hành

93. institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ tổ chức, cơ quan

94. unchanged adj /ʌnˈtʃeɪndʒd/ không thay đổi, không đổi

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


18
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

95. make up phr. v /meɪk ʌp/ cấu thành, tạo thành; trang điểm,
bịa đặt (bổ sung nghĩa)

96. attack v /əˈtæk/ tấn công, công kích

97. cathedral n /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ chính tòa

98. cement n /sɪˈment/ xi măng

99. bay n /beɪ/ vịnh, cửa (vịnh)

100. grave n /ɡreɪv/ mồ, mộ

101. outstanding adj /aʊtˈstændɪŋ/ xuất sắc, nổi bật

102. gain v /ɡeɪn/ đạt được, thu được

103. damage n /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, tổn thất

104. attend v /əˈtend/ tham dự, có mặt

105. defensive adj /dɪˈfensɪv/ phòng ngự, tự vệ

106. useful adj /ˈjuːsfʊl/ hữu ích, có ích

PROJECT

107. remarkable adj /rɪˈmɑːrkəbl/ đáng chú ý, đáng ngạc nhiên

108. be impressed with phrase /bɪ ɪmˈprest wɪð/ bị ấn tượng, ngạc nhiên với

109. natural adj /ˈnætʃərəl/ tự nhiên, thiên nhiên

110. construction n /kənˈstrʌkʃn/ sự xây dựng, công trình

111. defended adj /dɪˈfendɪd/ được bảo vệ, được phòng thủ

112. capital city n /ˈkæpɪtl ˈsɪti/ thành phố thủ đô

113. e designed + to V0 phrase /bi dɪˈzaɪnd tuː/ được thiết kế để làm gì

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


19
Tài liệu Tiếng Anh 9

CHUYÊN ĐỀ 5: VOCABULARY (PEARSON)


UNIT 6: VIETNAM - THEN AND NOW

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

GETTING STARTED

1. anniversary n /ˌænɪˈvɜːrsəri/ kỷ niệm, lễ kỷ niệm


2. exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm, cuộc trưng bày
3. fascinating adj /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ mê hoặc, hấp dẫn
4. used to V phrase /juːzd tuː/ từng thường xuyên làm gì đó
5. explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích, trình bày
6. thatched adj /θætʃt/ có mái nhà bằng mạ
7. paddy fields n /ˈpædi fiːldz/ cánh đồng lúa
8. straw n /strɔː/ rơm, cỏ khô
9. trench n /trentʃ/ rãnh đào, hào
10. rubber sandals n /ˈrʌbər ˈsændlz/ dép cao su
11. tiled adj /taɪld/ có gạch men
12. roof n /ruːf/ mái nhà, mái chòi
13. frame n /freɪm/ khung, khuôn
14. imagine v /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng, hình dung
15. considerably adv /kənˈsɪdərəbli/ đáng kể, đáng chú ý
16. comfortable adj /ˈkʌmfərtəbl/ thoải mái, dễ chịu
17. facility n /fəˈsɪləti/ cơ sở, tiện nghi, thiết bị
A CLOSER LOOK 1

18. underpass n /ˈʌndərˌpæs/ hầm đi bộ, đường hầm dành cho


người đi bộ
19. flyover n /ˈflaɪˌoʊvər/ cầu vượt
20. skytrain n /ˈskaɪˌtreɪn/ tàu điện ngầm trên không
21. elevated walkway n /ˈɛlɪveɪtɪd đường đi bộ cao
ˈwɔːkweɪ/
22. tunnel n /ˈtʌnəl/ đường hầm

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


20
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

23. tram n /træm/ xe điện


24. extended family n /ɪkˈstɛndɪd gia đình mở rộng
ˈfæməli/
25. nuclear family n /ˈnukliər gia đình hạt nhân
ˈfæməli/
26. tolerant adj /ˈtɑːlərənt/ khoan dung, dung thứ
27. cooperative adj /koʊˈɑːpərətɪv/ hợp tác, cộng tác
28. sympathetic adj /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/ thông cảm, đồng cảm
29. obedient adj /oʊˈbiːdiənt/ vâng lời, nghe lời
30. be willing to V phrase /bi ˈwɪlɪŋ tuː/ sẵn lòng làm gì đó
31. problem n /ˈprɑːbləm/ vấn đề, khó khăn
32. generation n /ˌdʒɛnəˈreɪʃn/ thế hệ
33. pedestrian n /pəˈdɛstriən/ người đi bộ
34. bridge n /brɪdʒ/ cầu
35. railroad track n /ˈreɪlroʊd træk/ đường ray, đường sắt
36. clanging sound n /ˈklæŋɪŋ saʊnd/ âm thanh vang lên, tiếng lách
cách
37. memory n /ˈmɛməri/ ký ức, trí nhớ
38. collective adj /kəˈlɛktɪv/ tập thể, chung
39. common adj /ˈkɑːmən/ phổ biến, thông thường
A CLOSER LOOK 2

40. trams n /træmz/ xe điện


41. means of phrase /minz əv phương tiện giao thông
transportation ˌtrænspɔrˈteɪʃn/
42. freedom n /ˈfriːdəm/ tự do
43. independent adj /ˌɪndɪˈpɛndənt/ độc lập
44. mud n /mʌd/ bùn
45. glad adj /ɡlæd/ vui mừng, hài lòng
46. sure adj /ʃʊr/ chắc chắn
47. sorry adj /ˈsɔːri/ xin lỗi

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


21
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

48. certain adj /ˈsɜːrtən/ chắc chắn, nhất định


49. confident adj /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
50. astonished adj /əˈstɑːnɪʃt/ ngạc nhiên, kinh ngạc
51. pleased adj /pliːzd/ hài lòng
52. relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm, an tâm
53. surprised adj /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
54. perform v /pərˈfɔːrm/ biểu diễn, trình diễn
55. performance n /pərˈfɔːrməns/ buổi biểu diễn, màn trình diễn
56. interview n /ˈɪntərˌvjuː/ cuộc phỏng vấn
57. fail v /feɪl/ thất bại
58. convinced adj /kənˈvɪnst/ tin chắc, thuyết phục
59. be aware of phrase /bi əˈwer əv/ nhận thức về, biết
60. conscious adj /ˈkɑːnʃəs/ tỉnh táo, ý thức
61. invest v /ɪnˈvɛst/ đầu tư
62. decide to V phrase /dɪˈsaɪd tuː/ quyết định làm gì
63. be delighted about phrase /bi dɪˈlaɪtɪd vui mừng, phấn khởi về điều gì
əˈbaʊt/
COMMUNICATION

64. dramatically adv /drəˈmætɪkli/ một cách đột ngột, một cách
ngoạn mục
65. surprise n /sərˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
66. population n /ˌpɑːpjəˈleɪʃn/ dân số
67. populated adj /ˈpɑːpjəˌleɪtɪd/ có dân cư, đông dân
68. suffer v /ˈsʌfər/ chịu đựng, gánh chịu

69. illiteracy n /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ, sự không biết đọc viết


70. exporter n /ɪkˈspɔːrtər/ nhà xuất khẩu
71. export v /ɪkˈspɔːrt/ xuất khẩu
72. import v /ɪmˈpɔːrt/ nhập khẩu

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


22
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

73. mushrooming v /ˈmʌʃrumɪŋ/ phát triển nhanh chóng, mọc lên


như nấm
74. manual labour n /ˈmænjuəl lao động chân tay
ˈleɪbər/
75. agricultural adj /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ thuộc về nông nghiệp
76. agriculture n /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ nông nghiệp
77. opportunity n /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội
78. wealthy adj /ˈwɛlθi/ giàu có
79. industrial adj /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc về công nghiệp
80. industrious adj /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, cần cù
81. industry n /ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp
82. inside adv /ɪnˈsaɪd/ bên trong, trong lòng
83. outside adv /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài, bên hông
SKILLS 1

84. major adj /ˈmeɪdʒər/ chủ yếu, quan trọng


85. minor adj /ˈmaɪnər/ nhỏ hơn, không quan trọng
86. deep into phrase /diːp ˈɪntuː/ sâu vào, sâu đến
87. convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện
88. suburban adj /səˈbɜːrbən/ ngoại ô
89. due to N phrase/ V- phrase /djuː tuː/ bởi vì, do
ing
90. popular with phrase /ˈpɒpjələr wɪθ/ được ưa chuộng
91. vehicle n /ˈviːɪkəl/ phương tiện, xe cộ
92. demand n /dɪˈmænd/ nhu cầu
93. launch v /lɔːntʃ/ phát hành, ra mắt
94. connect v /kəˈnɛkt/ kết nối, liên kết
95. expect v /ɪkˈspɛkt/ mong đợi, trông đợi
96. expectation n /ˌɛkspɛkˈteɪʃn/ kỳ vọng, sự mong đợi
97. initial adj /ɪˈnɪʃəl/ ban đầu, đầu tiên
98. initiative n /ɪˈnɪʃiətɪv/ sáng kiến, sự chủ động
Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn
23
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

99. four-compartment adj /fɔːr bốn ngăn, chia thành bốn phần
kəmˈpɑːrtmənt/
100. improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện, cải tiến
101. purpose n /ˈpɜːrpəs/ mục đích, ý định
102. persuade v /pərˈsweɪd/ thuyết phục, làm cho tin tưởng
103. downtown area phrase /ˈdaʊntaʊn khu trung tâm, trung tâm thành
ˈɛəriə/ phố
104. sharp adj /ʃɑːrp/ sắc, cạnh, nhọn
105. prefer V-ing to V-ing phrase /prɪˈfɜːr ˈviːɪŋ ưa thích làm A thay vì làm B
tuː/
106. concrete adj /ˈkɒŋkriːt/ bê tông; chắc chắn
SKILLS 2

107. hardworking adj /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ, siêng năng


108. patient adj /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn
109. caring adj /ˈkɛərɪŋ/ quan tâm, chu đáo
110. easy-going adj /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ dễ tính, thoải mái
LOOKING BACK
111. privacy n /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư
112. private adj /ˈpraɪvət/ riêng tư, cá nhân
113. associated with phrase /əˈsoʊʃieɪtɪd wɪð/ liên quan đến, kết hợp với
114. soldier n /ˈsoʊldʒər/ lính, quân nhân
115. war n /wɔːr/ chiến tranh
116. disobedient adj /ˌdɪsəˈbiːdiənt/ ngoan cố, không vâng lời
117. relative n /ˈrɛlətɪv/ người thân, họ hàng
118. worried adj /ˈwɜːrid/ lo lắng, lo ngại
119. complicated adj /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ phức tạp
120. envious adj /ˈɛnvɪəs/ ghen tị, đố kỵ
121. behaviour n /bɪˈheɪvjər/ hành vi, cách cư xử
122. behavioral adj /bɪˌheɪvjəˈrɪəl/ thuộc về hành vi, cư xử
123. take care of phrase /teɪk kɛr əv/ chăm sóc, trông nom
Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn
24
Tài liệu Tiếng Anh 9

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

124. take after phrase /teɪk ˈæftər/ giống, học theo


125. serious adj /ˈsɪriəs/ nghiêm trọng, đáng chú ý
126. pollution n /pəˈluːʃn/ ô nhiễm
127. dangerous adj /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
128. danger n /ˈdeɪndʒər/ nguy hiểm
129. endangered adj /ɪnˈdeɪndʒərd/ có nguy cơ tuyệt chủng
130. luggage n /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
131. different from phrase /ˈdɪfərənt frɒm/ khác với, khác nhau so với
132. promise n/v /ˈprɒmɪs/ lời hứa, hứa

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn

You might also like