Professional Documents
Culture Documents
Chapter 02
Chapter 02
1 2
1
Cơ cấu chuỗi động kín khi cố định 1 khâu Chiếu (2-1) oy a l1. sin 1 (t ) l2 . sin 2 0
l1 (2-1)
1(t) l2 xc l1. cos1 (t ) l2 . 1
1(t) l2 l2
A
A
a 2
a C
C x
xc
Gia tốc xc
O
6 7 8
2
2.4 Phương pháp họa đồ vectơ
Định lý liên hệ vận tốc (đại số vectơ) o A1 A2 , thuộc hai khâu chuyển động song phẳng Định lý liên hệ gia tốc
o A, B cùng một khâu chuyển động song phẳng
o A, B cùng một khâu chuyển động song phẳng v A2 v A1 v A2 A1 A1A2
v A1 n
B
aB a A aBA a A aBA aBA
3
vB vA vBA B vA 2
C vB3 B2 aA B
lAB
2
aBA
aB a n
vBA AB vBA vB 1 1
vBA .l AB A BA
A vA aA
vBA v A2 A1 : Vận tốc tương đối A2 với A1 lAB aBA
A
12 13 14
r // A2 A1 v / a
a Ar 2 A1 Gia tốc tương đối A2 A1 a A A v ' Phương V/a =Vectơ V/a X
2 1
A2 A1 Giá trị
15 16 17
3
Cơ cấu 4 khâu bản lề, 1, lAB, lBC, lCD, lCE, lBE Vận tốc E ’
v
Xác định vận tốc, gia tốc B, C, E và gia tốc góc
vC vB vCB
vC
Tỷ lệ xích v B c
C pb
B vc
E E e vCB
vB
vC CD E
vE vc
vE
C 2
2 C
vB 1.l AB 2 p vB
B 3
B
3 vC vB vCB D
C b
1 vB 1 Phương o o o
1
B
3 vE vB vEB
D D vCB CB Giá trị ? o ?
4
A
D vE vC vEC
A
18 19 20
’
vB 1.l AB c Gia tốc
E aC aB
aCn
vc
n a
vC v . pc vCB C Tỷ lệ xích
2
e aC aB aCB aCB b
vE B n aCn
aC
a C
vE v . pe p vB
aC aC aCn
aCB
3 E aC
aE
v
b
aCB 2
C
aB
vC v . pe 3 .lCD 3 C aB D
lCD n B n aCn
aB aCB aCB aCn aC aCB
3 '
c
b
v
aCB a BC a n e a EBn
vCB v .bc 2 .lCB 2 CB ? ?
aB
D aEB
BC
4
Cơ cấu culít, 1, lAB, lCD. Xác định vận tốc, gia tốc B, Vận tốc D
a B 12 .l AB
D, E và gia tốc góc D 3 vB2 B3
aC c. a
D vB3 vB2 vB2 B3
c’’ 2
aC 2 ? ? B
aCB c' c. a 2 .l BC a C 2 1
vB3
aE
1
c' c. a aB 1
B 1 B vB3 CD A 1
2 A 1 A vB2
l BC vB2 vB1 1.l AB
c 3
a C c' ' c. a 3 .lCD '
b 3
vB2 1
a BC c’ e
c' ' c. a vB2 B3 // CD C
3 C C
lCD
24 25 26
D
vB3 vB2 vB2 B3 vB2 2 vD Gia tốc aB aB aBk B aBr B D aBn3 aB 3 aB2 aBk3 B2 aBr 3 B2
aB2
3 2 3 2 3 2
1 1
B
aB3 aB 3 aBn3 a
Tỷ lệ xích v
vB
vB3 D
Tỷ lệ xích
b'2
aB 2 B
pb2 A 3 vB3 B2 aBn3 aB 3 aB2 aBk3 B2 aBr 3 B2 1 aB 3 aB2
vB3 pb3 . v
p vB3
b3
aBn3 32 .l BC aBk 3 B2 22 .vB3 B2 A aBk3 B2 aB 2 B b’2 aBk3 B2
v .l vD aBn3 1
vD 3
B CD 2,3
aB 3 aBn3 b’’2
l BC C v B2 vB3 B2 ’ aBn3 // BC aBk 3 B2 CD 2,3 a r
A aBk3 B2 b’’3 B3 aB3 B2
vB2 B3 b2b3 . v 3 .l BC 2 .l BC b a Bn3
2
aB2 12 .l AB aB 3 CD C a B3 b’3
b2b3 .v 2,3
3 2 aB2 AB aBr 3 B2 // CD a Dd’
lBC 27 28 C 29
5
aB3 b3' . a
aB2
aB .lCD
aD 3
l BC b’2 aBk3 B2
a Bn3 b’’2
aB3 b3' b3'' . a 3 .l BC a r
b’’3 B3 aB3 B2
b3' b3'' . a aB3 b’3
3
l BC aDd’
3 2
30