reading tuần 8

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Họ tên: Nguyễn Thùy Linh

Tuần: 8
Số lượng từ bài đọc: 556
Thời gian đọc lướt lần đầu: 4 phút
https://www.english-online.at/health_medicine/chocolate/history-and-
production-of-chocolate-and-cocoa.htm
CHOCOLATE – HISTORY AND PRODUCTION
(CHOCOLATE – LỊCH SỬ VÀ CÁCH SẢN XUẤT)
Chocolate is a food that is popular all over the world. It is made from the seeds of
the cacao tree. It can be eaten and also used as a flavour in ice cream, candy and
other foods. Many people like the taste of chocolate and those who work hard
eat it to give them energy.
 Socola là một loại thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Nó được làm từ
hạt của cây ca cao. Nó có thể được ăn và cũng được sử dụng như một
hương vị trong kem, kẹo và các loại thực phẩm khác. Nhiều người thích
hương vị của socola và những người làm việc chăm chỉ ăn nó để cung cấp
cho họ năng lượng.
History of chocolate
(Lịch sử của sô cô la)
Chocolate originally came from Mexico and Central America. Historians think that
the Maya took the wild cacao trees from the rainforest and planted them in their
own gardens. They crushed the seeds and mixed them with water and spices to
make a hot drink.
 Socola ban đầu đến từ Mexico và Trung Mỹ. Các nhà sử học cho rằng người
Maya đã lấy những cây ca cao hoang dã từ rừng nhiệt đới và trồng chúng
trong khu vườn của họ. Họ nghiền nát hạt và trộn với nước và gia vị để làm
thức uống nóng.
Chocolate and cacao were very important for the Mayan culture. Families drank a
hot chocolate drink at special occasions and at parties.
 Socola và ca cao rất quan trọng đối với nền văn hóa của người Maya. Các
gia đình uống socola nóng vào những dịp đặc biệt và tại các bữa tiệc.
The Aztecs, a people who lived centuries later, used cacao beans as a form of
money. They traded other valuable goods to get them because they didn’t grow
there. Only the rich people had the money to buy cacao and drink hot chocolate.
 Người Aztec, một dân tộc sống sau nhiều thế kỷ, đã sử dụng hạt ca cao như
một hình thức kiếm tiền. Họ đánh đổi những hàng hóa có giá trị khác để lấy
chúng vì chúng không phát triển ở đó. Chỉ những người giàu có mới có tiền
để mua ca cao và uống socola nóng.
In the 16th century Spanish explorers brought cacao back to Europe, where the
drink became popular quickly, especially among kings, queens and noblemen.
Other European powers began to plant cacao trees in their own colonies.
 Vào thế kỷ 16, các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đã mang cacao trở lại châu
Âu, nơi thức uống này nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt là giữa các vị
vua, hoàng hậu và giới quý tộc. Các cường quốc châu Âu khác bắt đầu trồng
cây ca cao ở các thuộc địa của họ.
During the Industrial Revolution new technologies were able to make the
production of cacao cheaper, so that poorer people could also afford it. In the
19th century the beans were pressed together with butter and mixed with sugar
into a new form, chocolate.
 Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, các công nghệ mới đã có thể làm cho
việc sản xuất ca cao trở nên rẻ hơn, để những người nghèo hơn cũng có thể
mua được. Vào thế kỷ 19, đậu được ép cùng với bơ và trộn với đường để
tạo thành một dạng mới, socola .
Today the biggest chocolate producing countries are the United States, Great
Britain, Germany, Switzerland, the Netherlands and France.
 Ngày nay, các quốc gia sản xuất socola lớn nhất là Hoa Kỳ, Anh, Đức, Thụy
Sĩ, Hà Lan và Pháp.
How cacao grows
(Cacao phát triển như thế nào)
Cacao trees grow in the tropical regions of South America, Africa and Asia. The
biggest cacao bean producers are the Ivory Coast, Ghana, Indonesia and Brazil.
The cacao tree can grow to a height of 7 metres. After about 5 years the cacao
trees produce large fruits. When the fruit is ripe it can contain 20 to 40 seeds.
 Cây ca cao mọc ở các vùng nhiệt đới của Nam Mỹ, Châu Phi và Châu Á. Các
nhà sản xuất hạt ca cao lớn nhất là Bờ Biển Ngà, Ghana, Indonesia và Brazil.
Cây ca cao có thể cao tới 7 mét. Sau khoảng 5 năm cây ca cao cho quả to.
Khi quả chín có thể chứa từ 20 đến 40 hạt.
How chocolate is made
(Socola được làm như thế nào)
After the cacao seeds are harvested they are transported to factories, where they
are cleaned and dried. The outer parts of the seeds are removed.
 Sau khi hạt ca cao được thu hoạch, chúng được vận chuyển đến các nhà
máy, nơi chúng được làm sạch và sấy khô. Các phần bên ngoài của hạt
được loại bỏ.
Workers then roast the beans to give them a certain flavour. The seeds of the
cacao beans have a lot of fat in them. They are grinded and mixed together with
butter to form cocoa butter.
 Công nhân sau đó rang hạt để tạo cho chúng một hương vị nhất định. Hạt
của hạt cacao có rất nhiều chất béo. Chúng được nghiền và trộn cùng với
bơ để tạo thành bơ ca cao.
A dry powder can be made by pressing fat and water out of the cocoa butter. This
powder is used for baking and also mixed with hot milk to drink.
 Bột khô có thể được tạo ra bằng cách ép chất béo và nước ra khỏi bơ ca
cao. Loại bột này dùng để làm bánh và cũng có thể pha với sữa nóng để
uống.
Chocolate bars are made by putting sugar and milk into the cocoa butter. This
paste is then put into different kinds of moulds.
 Thanh socola được làm bằng cách cho đường và sữa vào bơ ca cao. Bột
nhão này sau đó được đưa vào các loại khuôn khác nhau.
Chocolate making is a big business. More than five billion dollars worth of cacao
beans are sold every year. Americans, for example, eat five kilograms of chocolate
every year.
 Làm socola là một công việc kinh doanh lớn. Hơn năm tỷ đô la hạt cacao
được bán ra mỗi năm. Ví dụ, người Mỹ ăn 5kg socola mỗi năm.
Value of Chocolate
(Giá trị của socola)
Chocolate has a lot of calories but it also has carbohydrates, fats, and other
vitamins and minerals. It can give you a lot of energy that you need to do sports
or hard work.
 Socola có rất nhiều calo nhưng nó cũng có carbohydrate, chất béo và các
vitamin và khoáng chất khác. Nó có thể cung cấp cho bạn rất nhiều năng
lượng mà bạn cần để chơi thể thao hoặc làm việc nặng nhọc.
Scientists have found out that eating chocolate reduces blood pressure and the
risk of heart disease and cancer.
 Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng ăn socola làm giảm huyết áp và nguy
cơ mắc bệnh tim và ung thư.
There are also negative effects of chocolate. It can make you addicted and lead to
obesity. Chocolate in large amounts lead to tooth decay.
 Ngoài ra còn có những tác động tiêu cực của socola. Nó có thể khiến bạn
nghiện và dẫn đến béo phì. Socola với số lượng lớn dẫn đến sâu răng.
TỪ MỚI
STT Word Definition Sentence
1 Seed small hard object that Each peach has only single
/siːd/ is inside plants -> Hạt seed.
giống
2 Noblemen a person who belongs Count of Blois and Chartres, an
/ˈnəʊ.bəl.mən/ to the highest social important French nobleman.
class and normally has
a title -> Quý tộc
3 Harvest collect, bring in The farmer harvested many
/ˈhɑː.vɪst/  Thu hoạch types of vegetables.
4 Roast to heat in an oven I roasted the vegetables with
/rəʊst/  Rang some olive oil.
5 Grind to break something To make mashed potatoes, we
/ɡraɪnd/ into many small pieces need to grind potatoes
 Nghiền
6 Mould a container that has a We use molds to make the
/məʊld/ special shape -> Khuôn cake more beautiful.

You might also like