Professional Documents
Culture Documents
KIỂM TRA KANJI N4 BÀI 8
KIỂM TRA KANJI N4 BÀI 8
PHẦN 2
1. 暖
1. THỤ
2. HOAN
3. NOÃN
4. THỬ
2. 夏
MAHỘITHƯƠNGHẠ
3. 寒
1. TÀN
2. LÃNH
3. NHÀN
4. HÀN
4. 涼
1. NHÀN
2. LƯƠNG
3. TƯƠNG
4. LÃNH
5. 暑
1. PHONG
2. THƯ
3. NHIỆT
4. THỬ
6. 春
1. XUÂN
2. HƯƠNG
3. HẠ
4. THU
7. 季
1. TIẾT
2. DUY
3. QUYẾT
4. QUÝ
8. 秋
1. THỤ
2. THU
3. THIÊN
4. THƯ
9. 節
1. THIẾT
2. TIẾT
3. TƯƠNG
4. VƯƠNG
10. 冬
1. ĐĂNG
2. ĐÔNG
3. DANG
4. KINH
PHẦN 3
1. 雨季
1. Mùa nắng
2. Mùa hè
3. Mùa mưa
4. Mùa thu
2. 春
1. Mùa xuân
2. Mùa hạ
3. Mùa thu
4. Mùa đông
3. 四季
1. Tâm trạng
2. Phong cảnh
3. Tình cảm
4. Bốn mùa
4. 季節
1. Phong cảnh
2. Thời tiết
3. Khí hậu
4. Mùa
5. 夏休み
1. Cuộc thi
2. Kì nghỉ hè
3. Cắm trại
4. Du lịch
6. 涼しい
1. Yên tĩnh
2. Mát mẻ
3. Ấm áp
4. Nhộn nhịp
7. 涼風
1. Gió mát
2. Lũ lụt
3. Gió bão
4. Hạn hán
8. 寒い
1. Rẻ
2. Mắc
3. Nóng
4. Lạnh
9. 暖房
1. Quạt máy
2. Lò nướng
3. Lò sưởi
4. Máy lạnh
10. 夏
1. Mùa thu
2. Mùa xuân
3. Mùa hè
4. Mùa đông
11. 青春
1. Sức sống
2. Nhiệt huyết
3. Mỹ quan
4. Tuổi trẻ
12. 暑い
1. Mát mẻ
2. Nóng
3. Ồn ào
4. Yên tĩnh
13. 暖かい
1. Nóng bức
2. Ấm áp
3. Xa cách
4. Lạnh lẽo
14. 寒帯
1. Vùng hàn đới
2. Ôn đới
3. Khu rừng rậm
4. Nhiệt đới
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA
PHẦN 1:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 2 4 4 4 2 4 4 2 3 3
Câu 11 12 13 14 15
ĐA 1 4 4 3 1
PHẦN 2:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 3 4 4 2 4 1 4 2 2 2
PHẦN 3:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 3 1 4 4 2 2 1 4 3 3
Câu 11 12 13 14
ĐA 4 2 2 1
5.