Professional Documents
Culture Documents
KIỂM TRA KANJI N4 BÀI SỐ 10
KIỂM TRA KANJI N4 BÀI SỐ 10
PHÂN 2
1. 朝
1. SÁNG
2. TRIỆU
3. KHAI
4. TRIỀU
2. 夜
1. TÁN
2. BÁN
3. DẠ
4. HẠ
3. 晩
1. MẠI
2. TỊCH
3. VÃN
4. ÁM
4. 度
1. ĐỘ
2. TỌA
3. TỊCH
4. SẢN
5. 昼
1. HƢU
2. TRỤNG
3. HỈ
4. TRÚ
6. 方
1. HƢƠNG
2. LỰC
3. VẠN
4. PHƢƠNG
7. 計
1. HOẠCH
2. THỜI
3. GIAN
4. KẾ
8. 以
1. TRIỂN
2. TẤT
3. DĨ
4. HẠ
9. 夕
1. MỊCH
2. ĐA
3. TỊCH
4. DÃ
10. 曜
1. LIỄU
2. DIỆU
3. PHIÊN
4. HIỆU
PHẦN 3
1. 時計
1. Nghị quyết
2. Dự thảo
3. Đồng hồ
4. Kế hoạch
2. 夕方
1. Đêm khuya
2. Sáng sớm
3. Suốt ngày
4. Chiều tối
3. 朝食
1. Ôn tập
2. Bữa ăn nhẹ
3. Tổng vệ sinh
4. Bữa ăn sáng
4. 今朝
1. Năm trƣớc
2. Chiều qua
3. Sáng nay
4. Tháng sau
5. あの方
1. Anh
2. Ngƣời yêu
3. Vị đó
4. Chị
6. 昼食
1. Bữa ăn trƣa
2. Bữa ăn sáng
3. Bữa ăn tối
4. Bữa ăn nhẹ
7. 方法
1. Hình thức
2. Phƣơng pháp
3. Thực sự
4. Cách thức
8. 今度
1. Ngày mai
2. Hôm qua
3. Tƣơng lai
4. Lần này
9. 以内
1. Học thức
2. Lứa tuổi
3. Trong vòng
4. Khoảng cách
10. 計画
1. Kế hoạch
2. Dự thảo
3. Tọa đàm
4. Tranh luận
11. 以上
1. Thờ ơ
2. Muốn có
3. Nhiều hơn
4. Buồn chán
12. 一度
1. Không có
2. Một lần
3. Lần tới
4. Thêm nữa
13. 温度
1. Thể chất
2. Hấp thu
3. Nhiệt độ
4. Độ ẩm
14. 夕食
1. Nghỉ ngơi
2. Bữa ăn tối
3. Bữa sáng
4. Ngủ trƣa
15. 朝
1. Hoàng hôn
2. Buổi sáng
3. Buổi trƣa
4. Buổi tối
PHẦN 1:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 1 1 2 2 2 3 4 3 4 4
Câu 11 12 13 14 15
ĐA 4 3 1 2 1
PHẦN 2:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 4 3 3 1 4 4 4 3 3 2
PHẦN 3:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 3 4 4 3 3 1 2 4 3 1
Câu 11 12 13 14 15
ĐA 3 2 4 2 2