Professional Documents
Culture Documents
제4장. 속담
제4장. 속담
제4장. 속담
밥 먹을 때는 개도 안 때린다 (dù là chó cũng không được đánh trong lúc ăn cơm): trời đánh tránh bữa
ăn
낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다: tai vách mạch rừng – lời nói bí mật đến thế nào đi nữa thì cũng
chắc chắn tới tai người khác nên phải thận trọng trong lời ăn tiếng nói
하룻강아지 범 무서운 줄 모른다 (chó con một ngày tuổi không biết sợ hổ): điếc không sợ súng –
không hiểu biết, không nhận thức được hậu quả mà cứ nói bừa, làm bừa
1. 속담과 언어
1.1. 속담이란?
* 오르지 못할 나무는 쳐다보지도 마라: đừng ngó nhìn cái cây mà mình không trèo lên được – không
nên tham lam việc bất khả năng với mình
* 부부 싸움은 칼로 물 베기: vợ chồng cãi nhau như dao chém nước – vợ chồng dù có cãi nhau cũng dễ
làm hoà
* 돌다리도 두들겨 보고 건너라 (dù là cầu đá cũng phải giậm chân thử rồi hãy bước qua): dù là việc
biết rõ hay chắc chắn thì vẫn phải cẩn thận xem xét lại một lần nữa
1.2. 속담의 특징
- 운율, 리듬
- 짧은 구조, 내용 간결
- 사회적 산물
- 지역, 향토성 반영
- 시대상 반영
- 가치관 반영
- 의사소통에 도움
- 오래됨
* 떡 줄 사람은 생각도 않는데 김칫국부터 마신다 (Người cho bánh teok còn được nghĩ đến mà đã
uống canh kim chi): người làm cho còn chưa nghĩ đến mà bản thân đã hành động như thể chắc chắn người
đó sẽ làm cho mình -> 잘못된 추측
* 우물가에 가서 숭뇽 찾는다 (tìm cơm cháy ở đáy giếng): mọi việc đều có trật tự và thứ tự nhưng lại
không biết mà hấp tấp, vội vàng -> 급한 성격
* 벼 이삭은 익을수록 고개를 숙인다: lúa càng chín càng cúi thấp đầu – càng là người có năng lực
vượt trội hay ở vị trí cao thì càng khiêm tốn -> 겸손
* 같은 값이면 다홍치마: nếu cùng giá thì chọn váy hồng – nếu cùng điều kiện hay giá cả thì chọn cái có
chất lượng tốt và ưu nhìn
+ 쌀 주식 문화
+ 식구: 밥 같이 먹는 사람들
-> 노력
* 제 눈에 안경: dù là cái không có giá trị nhưng mình hài lòng thì vẫn xem là tốt
* 두부 먹다가 이 빠진다= 원숭이도 나무에서 떨어진다: dù là người đã làm tốt một việc gì đó lâu năm
thì thỉnh thoảng cũng có lúc phạm sai lầm.
-> 방심
* 귀한 자식 한 대 더 때리고 미운 자식 떡 한 개 더 준다: thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho
bùi
+ 조상의 지혜, 마음
+ 민족의 역사, 문화
+ 식사 예절
+ 자연 환경
+ 사회계층
- 남향집 (앞산=남산)
- 곳간/광 (안채 옆에): kho lương thực (말린 음식) -> 안채의 주인이 곳간의 열쇠를 가져간다
- 한국 집의 특성과 관련 표현:
+ 안채-사랑채, 큰방 (어른) – 작은방 (어린이)=건넌방 (phòng đối diện với phòng ngủ)
+ 온돌
+ 대청마루, 마당
+ 문간방
* “이리 오너라”: (ngày xưa) sử dụng khi đứng trước cổng nhà người khác rồi gọi người làm của nhà đó
* 광에서 인심 난다= 쌀독에서 인심 난다: lòng nhân từ thì nhà kho mới có -> cuộc sống phải đầy đủ
thì mới giúp người được
* 목수가 많으면 기동이 기울어진다: 여럿이 일하는데 의견이 너무 많으면 도리어 일을 망친다.
* 주생활 관련 핵심 어휘
- 문:
- 마당:
+ 마당발
연말
-> 주생활 속담으로 ( )을 알 수 있다
+신분 문화
+ 공간 분리 – 역할 구분: 안채 (안주인); 사랑채 (바깥양반); 광; 부엌
+ 성별 역할 구별
-> 한국의 집을 통해 ( ) 를 알 수 있다
+ 사회 계층, 신분 강조
+ 가족 구성원의 역할
+ 효 문화
+ 자연 환경
* 채 (많은 방이 있다) # 간 (là nơi cần thiết nhưng ko dùng để ngủ, sinh hoạt) # 방
2.3. 의생활
+ 나이, 결혼 여부 (기혼/미혼), 신분
+ 신부 (cô dâu/mới kết hôn được 1-2 năm), 좋은 날: 다홍치마+연두저고리 (xanh lá nhạt)
+ 기혼 여성
자주색 고름 (=남편 있음) (고름: dây buộc áo Hanbok; 자주색: màu tía)
남색 끝동 (=아들 있음) (남색: màu chàm; 끝동: gấu tay áo Hanbok)
* 한복의 구조
(임박하다; 허둥지둥)
+ 같은 값이면 다홍치마
- 버선:
- 신:
+ 짚신도 제 짝이 있다: giày rơm cũng có đôi – ai rồi cũng có đôi có cặp
+ 신분 문화
+ 체면의 중요성
+ 삶의 방식
+ 예절 문화
+ 사회 계층 강조
* 부부 싸움은 칼로 물 베기
* 옷은 새 옷이 좋고 임은 옛 임이 좋다: áo mới thì đẹp, người xưa thì tốt
(임=사랑하는 사람)
* 바늘 가는 데 실 간다: (단짝친구) kim đâu chỉ đó – thân thiết nên lúc nào cũng đi cùng nhau
3.2. 부모와 자식 관계
(고슴도치; 함함하다)
* 귀한 자식 매 한 대 더 준다, 미운 자식 떡 하나 더 준다
-> 자녀교육
3.3. 가족 외의 관계
- 선생님과 관계
+ 아버지/스승 그림자도 밟지 않는다: không dẫm lên bóng của thầy cô -> 존경하는 선생님에 대한
태도
스승날: 5 월 15 일
- 곁에 있는 사람들과의 관계
+ 사람은 헌 사람이 좋고 옷은 새 옷이 좋다
- 연습문제:
* 금강산도 식후경: núi Guemgang cũng phải ăn xong mới ngắm – có thực mới vực được đạo