Professional Documents
Culture Documents
BT Dòng Tiền
BT Dòng Tiền
Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 4000
Vay/Dư nợ gốc 1600 1280 960 640 320 0
Gốc trả đều 320 320 320 320 320
Lãi trả 160 128 96 64 32
Giả sử chi phí vốn của chủ là 15%. Tính NPC trên quan điểm VCSH
Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 8000
Máy móc 5000
Khấu hao máy móc 1000 1000 1000 1000 1000
Nhà xưởng 3000
Khấu hao nhà xưởng 150 150 150 150 150
TSLĐ 200
Vay BIDV 4000 3200 2560 2048 1638.4 1310.72
Vay VDB 1600 1255.25 876.02 458.87 0.00
Doanh thu 2000 2000 2000 2000 2000
CP k kể KH, lãi 300 300 300 300 300
Trả lãi BIDV 480 384 307.2 245.76 196.608
Trả gốc BIDV 800 640 512 409.6 327.68
a 504.75 504.75 504.75 504.75
Trả lãi VDB 160 125.5247 87.60181 45.88666
Trả gốc VDB 344.75 379.23 417.15 458.87
Thanh lý máy móc 300
Bán nhà xưởng 2250
Doanh thu 2750
Chi phí 2450
LNTT 300
Thuế 60
LNST 240
NCF 2690
Dòng tiền Gián tiếp -2600 -66.75 3.15 72.37 140.82 3403.2
Thu 25 /ngày
700 /tháng
8050 /năm
NCF (EPV) -4400 1566 1310.8 655.6 1800.4 4755.2 Sửa chữa lớn và bổ sung TSL
NCF (TIP1) -7200 2406 2094.8 1383.6 2472.4 NPV theo Tip1, rate = WACC
NCF (TIP2) 2350 2050 1350 2450
Thuế 20%
Giá bán máy móc 400
Môi giới 200
500 Sửa chữa lớn 1000
Năm 2 bổ sung tsnh 300
2250
Nhà xưởng mặc định giá thanh lý = gtcl, chi phí thanh lý của nhà xưởng sẽ = các chi phí thanh lý + GTCL
=> không tính vào lợi nhuận trc thuế
Sửa chữa lớn và bổ sung TSLĐ vào năm 2 được tính là dòng tiền ra
NPV theo Tip1, rate = WACC
L
Năm 0 1 2 3 4 5 a = V0*i / 1-(1+i)^-n
Dòng tiền -4000 1100 1100 1100 1100 1100
i
Tiền trả mỗi lần 1100 1100 1100 1100 1100
Gốc
Trả gốc
Trả lãi
a = V0*i / 1-(1+i)^-n
Honda xem xét dự án đầu tư xe mới. Cty hoãn lại dự án 1 năm để
khảo sát thị trường. Cty không phải chi bất cứ luồng tiền nào cho
đến khi
hoãn lại dự án 1 năm để
ất cứ luồng tiền nào cho
Năm 0 1 2 3 4 5
TSLĐ 500
Đất 3500
Máy móc thiết bị 2800
Nhà xưởng 4200
Dư nợ BIDV 1400 1170.684 918.4354 640.9625 335.7422 0.00
Trả niên kim BIDV 369.3165 369.3165 369.3165 369.3165 369.31647311
Trả gốc BIDV 229.3165 252.2481 277.4729 305.2202 335.74224828
Trả lãi BIDV 140 117.0684 91.84354 64.09625 33.574224828
NPV 4044.47
IRR 31%
Lãi suất BIDV 10%
Lãi suất VDB 9%
a 369.3165
Thuế TNDN 20%
Thanh lý máy móc 450.00
GTCL xưởng 3150
Năm 0 1 2 3 4 5
TSLĐ 600
Đất 3600
TSCĐ 7900