Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

Bảng trả nợ

Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 4000
Vay/Dư nợ gốc 1600 1280 960 640 320 0
Gốc trả đều 320 320 320 320 320
Lãi trả 160 128 96 64 32

Bảng tính dòng tiền của dự án năm


Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 4000
TSLĐ 200
Vay NH 1600
Doanh thu 2000 2000 2000 2000 2000
Chi phí không kể
300 300 300 300 300
khấu hao, trả lãi
Khấu hao 800 800 800 800 800
Trả lãi 160 128 96 64 32

LNTT 740 772 804 836 868


Thuế TNDN 148 154.4 160.8 167.2 173.6
LNST 592 617.6 643.2 668.8 694.4

NCF (trực tiếp) -2600 1072 1097.6 1123.2 1148.8 1174.4


NCF (gián tiếp) 1072 1097.6 1123.2 1148.8 1174.4
Lập bảng trả gốc và lãi BIDV
Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 5000
Gốc vay/dư nợ 2500 2000 1500 1000 500 0
Trả gốc 500 500 500 500 500
Trả lãi 300 240 180 120 60

Bảng trả gốc vay VDB


Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 5000
Gốc vay/dư nợ 1000 784.53 547.51 286.79 0.00
a 315.47 315.47 315.47 315.47
Lãi trả hằng năm 100 78.45292 54.75113 28.67916
Gốc trả hằng năm 215.47 237.02 260.72 286.79

Tính dòng tiền


Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 5000
Vay BIDV 2500
Vay VDB 1000
Trả lãi 400 318.4529 234.7511 148.6792 60
Trả gốc 715.47 737.02 760.72 786.79 500.00

Giả sử chi phí vốn của chủ là 15%. Tính NPC trên quan điểm VCSH
Năm 0 1 2 3 4 5
TSCĐ 8000
Máy móc 5000
Khấu hao máy móc 1000 1000 1000 1000 1000
Nhà xưởng 3000
Khấu hao nhà xưởng 150 150 150 150 150
TSLĐ 200
Vay BIDV 4000 3200 2560 2048 1638.4 1310.72
Vay VDB 1600 1255.25 876.02 458.87 0.00
Doanh thu 2000 2000 2000 2000 2000
CP k kể KH, lãi 300 300 300 300 300
Trả lãi BIDV 480 384 307.2 245.76 196.608
Trả gốc BIDV 800 640 512 409.6 327.68
a 504.75 504.75 504.75 504.75
Trả lãi VDB 160 125.5247 87.60181 45.88666
Trả gốc VDB 344.75 379.23 417.15 458.87
Thanh lý máy móc 300
Bán nhà xưởng 2250
Doanh thu 2750
Chi phí 2450

LNTT 300
Thuế 60
LNST 240
NCF 2690
Dòng tiền Gián tiếp -2600 -66.75 3.15 72.37 140.82 3403.2

NPV -835.57 Không đầu tư


IRR 6.45%
Đầu tư 250 Khoản mục đầu tư Giá
Số xe 50 Hệ thống tổng đài 700
Thanh toán 30% VCSH Hệ thống mạng & phần mềm 340
BIDV cho vay 12% /năm Thiết bị văn phòng 350
Thời hạn 4 năm Quyền sd đất (10 năm) 3080
Vay BIDV 8750
Tự chi 3750

Thu 25 /ngày
700 /tháng
8050 /năm

Chi phí Tháng Năm


Bảo dưỡng xe/tháng 0.7 402.5
BH xe/năm 3 150
Tiền điện + đthoai + internet 20 230
Chi phí điều hành 10 115
CP huấn luyện + kiểm soát/tháng 10 115
Lương bộ phận quản lý/tháng 120 1380
Tổng CP 2392.5

Tgian khấu hao 10 năm


LS chiết khấu 12%
Thuế TNDN 30%

Tổng tài sản khấu hao 13890


Khấu hao 1 năm 1389
Gtri còn lại sau 4 năm 8334

Khấu hao đất 1 năm 308


Gtri đất sau 4 năm 1848
Năm 0 1 2 3 4
Dư gốc/trả gốc 8750 6562.5 4375 2187.5 0
Trả gốc 2187.5 2187.5 2187.5 2187.5
Trả lãi 1050 787.5 525 262.5

Doanh thu 8050 8050 8050 8050


Chi phí 2392.5 2392.5 2392.5 2392.5

Tính dòng tiền


Năm 0 1 2 3 4
Vay BIDV 8750
Mua 50 xe 12500
Hệ thống tổng đài 700
Hệ thống mạng & phần mềm 340
Thiết bị văn phòng 350
Quyền sd đất (10 năm) 3080
Doanh thu 8050 8050 8050 8050
Trả gốc 2187.5 2187.5 2187.5 2187.5
Trả lãi 1050 787.5 525 262.5
Chi phí 2392.5 2392.5 2392.5 2392.5
Khấu hao 1389 1389 1389 1389
Thanh lý 8334
LNTT 3218.5 3481 3743.5 4006
TNDN 965.55 1044.3 1123.05 1201.8
LNST 2252.95 2436.7 2620.45 2804.2
NCF -8220 1454.45 1638.2 1821.95 13419.7
NPV 4209.87
IRR 27%
Năm 0 1 2 3 4 5
Mua máy móc 4000
Mua nhà xưởng 3000
TSLĐ 200 GTCL
Vay NH 2800
Doanh thu 3000 3000 3000 3000 3000
CP k kể KHTL 300 300 300 300 300
KH máy móc 800 800 800 800 800
KH nhà xưởng 150 150 150 150 150 GTCL
Sửa chữa lớn 500 500
Dư nợ 2800 2240 1680 1120 560 0
Trả gốc 560 560 560 560 560
Trả lãi 280 224 168 112 56

LNTT 1470 1526 1582 1138 1394


Thuế 294 305.2 316.4 227.6 278.8 Nhà xưởng mặc định giá than
LNST 1176 1220.8 1265.6 910.4 1115.2 => không tính vào lợi nhuận

NCF (EPV) -4400 1566 1310.8 655.6 1800.4 4755.2 Sửa chữa lớn và bổ sung TSL
NCF (TIP1) -7200 2406 2094.8 1383.6 2472.4 NPV theo Tip1, rate = WACC
NCF (TIP2) 2350 2050 1350 2450
Thuế 20%
Giá bán máy móc 400
Môi giới 200
500 Sửa chữa lớn 1000
Năm 2 bổ sung tsnh 300

2250

Bảng trả lãi

Nhà xưởng mặc định giá thanh lý = gtcl, chi phí thanh lý của nhà xưởng sẽ = các chi phí thanh lý + GTCL
=> không tính vào lợi nhuận trc thuế

Sửa chữa lớn và bổ sung TSLĐ vào năm 2 được tính là dòng tiền ra
NPV theo Tip1, rate = WACC
L
Năm 0 1 2 3 4 5 a = V0*i / 1-(1+i)^-n
Dòng tiền -4000 1100 1100 1100 1100 1100
i
Tiền trả mỗi lần 1100 1100 1100 1100 1100
Gốc
Trả gốc
Trả lãi
a = V0*i / 1-(1+i)^-n
Honda xem xét dự án đầu tư xe mới. Cty hoãn lại dự án 1 năm để
khảo sát thị trường. Cty không phải chi bất cứ luồng tiền nào cho
đến khi
hoãn lại dự án 1 năm để
ất cứ luồng tiền nào cho
Năm 0 1 2 3 4 5
TSLĐ 500
Đất 3500
Máy móc thiết bị 2800
Nhà xưởng 4200
Dư nợ BIDV 1400 1170.684 918.4354 640.9625 335.7422 0.00
Trả niên kim BIDV 369.3165 369.3165 369.3165 369.3165 369.31647311
Trả gốc BIDV 229.3165 252.2481 277.4729 305.2202 335.74224828
Trả lãi BIDV 140 117.0684 91.84354 64.09625 33.574224828

Dư nợ VDB 1680 1344 1008 672 336 0


Trả gốc VDB 336 336 336 336 336
Trả lãi VDB 151.2 120.96 90.72 60.48 30.24

Doanh thu 4800 4800 4800 4800 4800


CP k kể lãi 900 900 900 900 900
LNTT 2838.800 2891.972 2947.436 3005.424 3066.1857752
Thuế 567.76 578.3943 589.4873 601.0848 613.23715503
LNST 2271.04 2313.577 2357.949 2404.339 2452.9486201

Khấu hao máy móc 560 560 560 560 560


Khấu hao nhà xưởng 210 210 210 210 210

NCF - CSH -7920 2475.724 2495.329 2514.476 2533.119 9701.2063719


NCF - TT 2475.724 2495.329 2514.476 2533.119 9701.2063719

NPV 4044.47
IRR 31%
Lãi suất BIDV 10%
Lãi suất VDB 9%
a 369.3165
Thuế TNDN 20%
Thanh lý máy móc 450.00
GTCL xưởng 3150
Năm 0 1 2 3 4 5
TSLĐ 600
Đất 3600
TSCĐ 7900

Dư nợ 3950 3160 2370 1580 790 0


Trả gốc 790 790 790 790 790
Trả lãi 395 316 237 158 79

Doanh thu 4800 4800 4800 4800 4800


CP K KH & L 1000 1000 1000 1000 1000
Khấu hao TSCĐ 1580 1580 1580 1580 1580
KH đất 720 720 720 720 720
Khấu hao 2300 2300 2300 2300 2300
Thanh lý TSCĐ 450

LNTT 1105 1184 1263 1342 1871


Thuế 221 236.8 252.6 268.4 374.2
LNST 884 947.2 1010.4 1073.6 1496.8

NCF - CSH -8150 2394 2457.2 2520.4 2583.6 3606.8


NCF - TIP 1 -12100 3579 3563.2 3547.4 3531.6 4475.8
NCF - TIP 2 -12100 3500 3500 3500 3500 4460

NPV - CSH 717.34 wd 32.64%


NPV - TIP 1 792.25 we 67.36%
NPV - TIP 2 824.11 WACC 1 13.37%
WACC 2 12.71%
IRR - CSH 18.44%
IRR - TIP 1 15.96%
IRR - TIP 2 15.37%
LS 10%
GTCL xuowngr

Năm cuối + thêm TSLĐ

Ưu tiên chọn Npv cao


Năm 0 1 2 3 4 5
MMTB 8000 1600 1600 1600 1600 1600
Xưởng 4000 200 200 200 200 200 GTCL
TSLĐ 260
Lắp đặt chạy thử 300 60 60 60 60 60

Vay BIDV 4000 3200 2400 1600 800 0


Trả gốc 800 800 800 800 800
Trả lãi 360 288 216 144 72
Vay VDB 5600 4357.243 3015.066 1565.515 0.00
Trả NK 1690.757 1690.757 1690.757 1690.757
Trả gốc 1242.757 1342.177 1449.551 1565.515
Lãi 448 348.5795 241.2053 125.241

Doanh thu 4000 4000 4000 4000 4000


Thanh lý 250
Chi phí 1000 1000 1000 1000 1000
Khấu hao 1860 1860 1860 1860 1860

LNTT 332 503.4205 682.7947 870.759 1318


Thuế 66.4 100.6841 136.5589 174.152 263.6
LNST 265.6 402.7364 546.2357 696.607 1054.4

NCF -2960 82.8435 120.5594 156.6846 191.0917 5374.4


NPV -260.08
IRR 16%
3000

You might also like